Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg là thuốc gì?
Thuốc LuciBru Ibrutinib 140 mg là một thuốc điều trị ung thư máu và ung thư hạch thuộc nhóm thuốc nhắm trúng đích, có hoạt chất chính là ibrutinib — một chất ức chế Bruton's tyrosine kinase (BTK).
Ibrutinib là một thuốc điều trị ung thư bằng đường uống thuộc nhóm BTK inhibitors (ức chế enzyme Bruton's tyrosine kinase). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tín hiệu phát triển của tế bào B bất thường, giúp ức chế sự tăng trưởng và sống còn của các tế bào ung thư.
Chỉ định của Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg
Thuốc LuciBru có hoạt chất ibrutinib – thuốc ức chế Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK), được chỉ định trong điều trị một số bệnh ác tính của tế bào B. Cụ thể:
Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL)
Dùng cho bệnh nhân CLL/SLL (Small Lymphocytic Lymphoma)
Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp theo phác đồ
Áp dụng cho cả bệnh nhân chưa điều trị trước đó hoặc đã điều trị thất bại
U lympho tế bào vỏ (Mantle Cell Lymphoma – MCL)
Chỉ định cho bệnh nhân MCL tái phát hoặc kháng trị sau ít nhất một liệu pháp trước đó
Waldenström’s Macroglobulinemia (WM)
Điều trị bệnh nhân mắc đa u lympho lymphoplasmacytic tiết IgM
U lympho vùng rìa (Marginal Zone Lymphoma – MZL)
Ung thư hạch vùng biên (MZL – Marginal Zone Lymphoma) cần điều trị hệ thống.
Đã từng điều trị bằng ít nhất một phác đồ có rituximab
Bệnh mạn tính ghép chống chủ (chronic GVHD – cGVHD)
Ở bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với corticosteroid
Thường áp dụng sau ghép tế bào gốc tạo máu
Ngoài ra, ibrutinib còn được dùng trong một số trường hợp khác như bệnh mạn tính sau ghép tế bào gốc (cGVHD) theo chỉ định bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng
Đây là thuốc kê đơn chuyên khoa, phải được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ.
Có thể gây tác dụng phụ, gồm rối loạn tiêu hóa, chảy máu, giảm tế bào máu, mệt mỏi… Bác sĩ sẽ theo dõi và điều chỉnh liều khi cần.
Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có chỉ định y tế.
Chống chỉ định của Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg
Thuốc LuciBru (Ibrutinib) không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với Ibrutinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Có tiền sử dị ứng nghiêm trọng (phản vệ, phù mạch…) với ibrutinib.
Không khuyến cáo / tránh sử dụng
Các trường hợp dưới đây không phải chống chỉ định tuyệt đối, nhưng không khuyến cáo dùng hoặc cần cân nhắc rất kỹ:
Suy gan nặng (Child-Pugh C)
Ibrutinib chuyển hóa chủ yếu qua gan → nguy cơ tăng độc tính nghiêm trọng.
Phụ nữ có thai
Ibrutinib có khả năng gây độc cho thai nhi.
Chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ; khuyến cáo không dùng trong thời gian cho con bú.
Dùng đồng thời với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (tránh dùng nếu có thể)
Ví dụ: ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir…
Có thể làm tăng nồng độ ibrutinib → tăng nguy cơ chảy máu, loạn nhịp, nhiễm độc.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định nhưng cần theo dõi chặt)
Nguy cơ chảy máu cao (đang dùng thuốc chống đông, rối loạn đông máu).
Tiền sử rung nhĩ, loạn nhịp tim, bệnh tim mạch.
Nhiễm trùng đang tiến triển.
Chuẩn bị phẫu thuật → thường cần ngưng thuốc trước can thiệp theo chỉ định bác sĩ.
Dược động học của Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg
LuciBru chứa ibrutinib, một thuốc ức chế Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK) dùng đường uống. Dược động học của ibrutinib được tóm tắt như sau:
Hấp thu
Đường dùng: Uống.
Hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) sau khoảng 1–2 giờ.
Sinh khả dụng đường uống thấp (~3–5%) do chuyển hóa bước đầu qua gan.
Thức ăn (đặc biệt bữa ăn nhiều chất béo) có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, vì vậy nên dùng ổn định cùng hoặc không cùng thức ăn, theo hướng dẫn bác sĩ.
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương cao (~97%), chủ yếu với albumin.
Thể tích phân bố lớn, cho thấy thuốc phân bố rộng vào mô.
Có khả năng xâm nhập mô lympho, phù hợp với tác dụng điều trị các bệnh lý tế bào B.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzyme CYP3A4 (một phần nhỏ qua CYP2D6).
Tạo ra chất chuyển hóa PCI-45227, vẫn còn hoạt tính ức chế BTK nhưng yếu hơn thuốc mẹ.
Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua phân (>80%), phần lớn dưới dạng chất chuyển hóa.
Thải trừ qua nước tiểu <10%, rất ít thuốc ở dạng không đổi.
Thời gian bán thải (t½): khoảng 4–6 giờ, tuy nhiên tác dụng dược lực kéo dài do ức chế BTK không hồi phục.
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan:
Suy gan nhẹ – trung bình: tăng nồng độ thuốc → cần giảm liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): không khuyến cáo dùng.
Suy thận:
Ít ảnh hưởng đến dược động học do thải trừ chủ yếu qua phân; tuy nhiên vẫn cần thận trọng.
Tuổi, giới: không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Ý nghĩa lâm sàng
Do phụ thuộc mạnh vào CYP3A4, cần tránh hoặc điều chỉnh liều khi dùng chung với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4.
Mặc dù thời gian bán thải ngắn, nhưng nhờ gắn BTK không hồi phục, ibrutinib chỉ cần uống 1 lần/ngày.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg
Trước khi điều trị bằng LuciBru (ibrutinib), cần đánh giá kỹ tình trạng người bệnh và tuân thủ các lưu ý quan trọng sau:
Nguy cơ chảy máu
Ibrutinib làm tăng nguy cơ xuất huyết (chảy máu cam, xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ…).
Thận trọng ở bệnh nhân:
Đang dùng thuốc chống đông, kháng tiểu cầu (warfarin, DOACs, aspirin, clopidogrel…).
Có rối loạn đông máu, giảm tiểu cầu.
Ngưng thuốc trước phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn (thường 3–7 ngày, tùy nguy cơ chảy máu).
Rối loạn nhịp tim và tim mạch
Có thể gây rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh thất, tăng huyết áp.
Cần thận trọng ở bệnh nhân có:
Tiền sử bệnh tim mạch, rung nhĩ, suy tim, tăng huyết áp.
Theo dõi huyết áp, ECG khi cần.
Nguy cơ nhiễm trùng
Ibrutinib có thể gây suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ:
Nhiễm khuẩn, nhiễm virus (herpes, viêm phổi), nhiễm nấm.
Cân nhắc dự phòng nhiễm trùng ở bệnh nhân nguy cơ cao.
Trì hoãn điều trị nếu đang có nhiễm trùng nặng chưa kiểm soát.
Theo dõi huyết học
Có thể gây:
Giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu.
Cần làm công thức máu định kỳ, đặc biệt trong những tháng đầu điều trị.
Chức năng gan
Thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan.
Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C).
Theo dõi men gan (AST, ALT, bilirubin) trong quá trình điều trị.
Tương tác thuốc
Tránh hoặc thận trọng khi dùng cùng:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir…).
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s wort) vì làm giảm hiệu quả thuốc.
Không tự ý dùng thuốc khác (kể cả thuốc nam, TPCN) khi chưa hỏi bác sĩ.
Thai kỳ và cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Một số lưu ý khác
Uống thuốc đều đặn mỗi ngày, không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có:
Chảy máu bất thường
Hồi hộp, đánh trống ngực
Sốt, dấu hiệu nhiễm trùng
Mệt mỏi nhiều, khó thở
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg
Thuốc LuciBru chứa ibrutinib 140 mg/viên, là thuốc uống đường uống, liều dùng phụ thuộc vào bệnh lý điều trị. Liều dưới đây mang tính tham khảo và phải tuân theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa huyết học – ung bướu.
Liều dùng theo chỉ định
Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL) / U lympho tế bào nhỏ (SLL): 420 mg/ngày, uống 1 lần/ngày
Tương đương: 3 viên LuciBru 140 mg/ngày
U lympho tế bào vỏ (MCL): 560 mg/ngày, uống 1 lần/ngày
Tương đương: 4 viên LuciBru 140 mg/ngày
Waldenström’s macroglobulinemia (WM): 420 mg/ngày, uống 1 lần/ngày
Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp rituximab
U lympho vùng rìa (MZL): 560 mg/ngày, uống 1 lần/ngày
Sau khi đã điều trị ít nhất 1 phác đồ có rituximab
Bệnh mạn tính ghép chống chủ (chronic GVHD): 420 mg/ngày, uống 1 lần/ngày
Điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp thuốc
Cách dùng
Uống nguyên viên, không bẻ, không nhai, không nghiền.
Uống với nước lọc, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng nên duy trì nhất quán.
Không uống cùng nước bưởi, cam Seville (ảnh hưởng chuyển hóa thuốc).
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Khi gặp tác dụng phụ nặng (độ ≥3)
Có thể tạm ngưng thuốc, sau đó:
Giảm liều còn 280 mg/ngày
Hoặc 140 mg/ngày
Quyết định do bác sĩ điều trị.
Suy gan
Suy gan nhẹ – trung bình: cần giảm liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): không khuyến cáo dùng.
Dùng chung thuốc ảnh hưởng CYP3A4
Ức chế CYP3A4 mạnh: tránh dùng hoặc giảm liều đáng kể.
Cảm ứng CYP3A4: tránh dùng vì làm giảm hiệu quả điều trị.
Quên liều – quá liều
Quên liều < 12 giờ: uống ngay khi nhớ ra.
Quên liều > 12 giờ: bỏ qua liều đó, không uống gấp đôi.
Quá liều: đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để theo dõi và xử trí hỗ trợ.
Ghi nhớ quan trọng
Thuốc LuciBru là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Không tự ý ngưng thuốc vì có thể làm bệnh tiến triển nhanh.
Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciBru chứa ibrutinib, một thuốc ức chế BTK. Tác dụng phụ có thể gặp từ nhẹ đến nghiêm trọng, đặc biệt khi dùng kéo dài. Dưới đây là các tác dụng không mong muốn thường được ghi nhận trên lâm sàng:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn
Mệt mỏi, suy nhược
Đau cơ – khớp, chuột rút
Phát ban, ngứa da
Sốt, nhiễm trùng đường hô hấp trên
Bầm tím, chảy máu nhẹ (chảy máu cam, chảy máu chân răng)
Tác dụng phụ về huyết học
Giảm tiểu cầu
Giảm bạch cầu trung tính
Thiếu máu
Cần theo dõi công thức máu định kỳ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (ít gặp nhưng cần lưu ý)
Chảy máu nghiêm trọng
Xuất huyết tiêu hóa
Xuất huyết nội sọ (hiếm nhưng nguy hiểm)
Tim mạch
Rung nhĩ, cuồng nhĩ
Nhịp nhanh thất
Tăng huyết áp mới xuất hiện hoặc nặng hơn
Nhiễm trùng nặng
Viêm phổi, nhiễm nấm xâm lấn
Nhiễm virus (HSV, VZV, CMV)
Gan
Tăng men gan (AST, ALT)
Viêm gan (hiếm)
Hội chứng ly giải khối u (hiếm)
Ung thư da không melanoma (basal cell, squamous cell carcinoma)
Khi nào cần báo ngay cho bác sĩ?
Người bệnh cần đi khám ngay nếu có:
Chảy máu không cầm, phân đen, nôn ra máu
Đánh trống ngực, hồi hộp, đau ngực
Sốt cao, khó thở, dấu hiệu nhiễm trùng
Mệt nhiều, chóng mặt, ngất
Vàng da, vàng mắt
Lưu ý quan trọng
Không phải bệnh nhân nào cũng gặp tác dụng phụ.
Không tự ý ngưng thuốc nếu chưa có chỉ định, trừ trường hợp cấp cứu.
Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciBru chứa ibrutinib, được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và có ảnh hưởng lên chức năng tiểu cầu, vì vậy tương tác thuốc là vấn đề rất quan trọng khi sử dụng.
Thuốc ức chế CYP3A4 (làm TĂNG nồng độ ibrutinib)
Tăng nguy cơ chảy máu, loạn nhịp tim, độc tính
Ức chế CYP3A4 mạnh – tránh dùng
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole, Clarithromycin, Telithromycin, Ritonavir, Cobicistat (thuốc HIV)
Nếu bắt buộc dùng ngắn hạn: phải giảm liều ibrutinib hoặc tạm ngưng, theo chỉ định bác sĩ.
Ức chế CYP3A4 trung bình – cần thận trọng/giảm liều
Fluconazole, Erythromycin, Diltiazem, Verapamil, Ciprofloxacin
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (làm GIẢM hiệu quả ibrutinib)
Tránh dùng do làm giảm nồng độ thuốc
Rifampicin, Rifabutin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, St. John’s wort (cây Ban âu)
Thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu
Tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng cùng LuciBru
Thuốc chống đông
Warfarin (đặc biệt không khuyến cáo), Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran, Heparin
Thuốc kháng tiểu cầu: Aspirin, Clopidogrel, Ticagrelor, NSAIDs (ibuprofen, diclofenac, naproxen)
Cần đánh giá lợi ích – nguy cơ và theo dõi sát dấu hiệu chảy máu.
Thuốc ảnh hưởng tim mạch
Thuốc chống loạn nhịp (amiodarone, digoxin…)
Thuốc hạ huyết áp (do ibrutinib có thể gây tăng huyết áp)
Theo dõi nhịp tim, huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử tim mạch.
Thức ăn & sản phẩm cần tránh
Nước bưởi, cam Seville, pomelo → ức chế CYP3A4
Thảo dược, thuốc nam, TPCN chưa rõ thành phần
Khuyến cáo quan trọng
Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
Không tự ý thêm hoặc ngưng thuốc khi đang điều trị bằng LuciBru Ibrutinib.
Khi cần phối hợp thuốc có nguy cơ tương tác, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều hoặc theo dõi sát.
Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciBru Ibrutinib 140mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư máu và ung thư hạch, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Ibrutinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
