Thuốc Lucicaboz Cabozantinib là thuốc gì?
Thuốc Lucicaboz chứa hoạt chất cabozantinib là một thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, do Lucius Pharmaceuticals sản xuất (Ấn Độ/Bangladesh), được sử dụng cho bệnh nhân mắc các loại ung thư tiến triển hoặc di căn như Ung thư thận (RCC), Ung thư gan (HCC), Ung thư tuyến giáp thể tủy di căn (MTC).
Cơ chế tác dụng: Cabozantinib ức chế nhiều tyrosine kinase như MET, VEGFR‑1/2/3, AXL, RET, ROS1, KIT, FLT‑3, TIE‑2… giúp ngăn chặn sự phát triển mạch máu đến khối u, giảm tăng sinh và di căn tế bào ung thư
Thuốc Lucicaboz Cabozantinib được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Lucicaboz (hoạt chất: Cabozantinib) được sử dụng cho bệnh nhân mắc các loại ung thư tiến triển hoặc di căn, cụ thể là:
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC - Renal Cell Carcinoma)
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành bị ung thư thận tiến triển hoặc di căn.
Tình huống: Dùng sau khi đã thất bại với điều trị trước đó (như thuốc ức chế VEGF), hoặc trong điều trị bước một kết hợp với nivolumab.
Ung thư gan nguyên phát (HCC - Hepatocellular Carcinoma)
Đối tượng: Bệnh nhân bị ung thư gan tiến triển, không còn khả năng phẫu thuật hoặc không đáp ứng điều trị khác.
Tình huống: Được chỉ định sau khi đã điều trị bằng Sorafenib.
Ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC - Medullary Thyroid Carcinoma)
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành bị MTC không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.
Tình huống: Sử dụng khi bệnh tiến triển hoặc có đột biến RET, và các liệu pháp khác không phù hợp.
Lưu ý:
Không dùng cho trẻ em (chưa được nghiên cứu đầy đủ).
Cần theo dõi chức năng gan, thận và huyết áp thường xuyên khi dùng thuốc.
Bệnh nhân cần được điều trị và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Chống chỉ định của Thuốc Lucicaboz Cabozantinib
Thuốc Lucicaboz Cabozantinib chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với cabozantinib hoặc bất kỳ tá dược nào
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với cabozantinib không nên sử dụng thuốc này.
Phụ nữ đang mang thai
Cabozantinib có thể gây hại cho thai nhi do cơ chế ức chế sự hình thành mạch máu, ảnh hưởng đến quá trình phát triển phôi thai.
Không sử dụng thuốc trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ cabozantinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng nguy cơ gây hại cho trẻ là có khả năng cao.
Nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 4 tháng sau liều cuối.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối, nhưng cần đánh giá kỹ lưỡng):
Suy gan nặng: Tăng độc tính, cần tránh dùng hoặc điều chỉnh liều
Suy thận nặng: Thiếu dữ liệu, cần thận trọng
Huyết áp cao chưa kiểm soát: Nguy cơ tăng huyết áp nặng hoặc biến chứng tim mạch
Vết thương chưa lành: Cabozantinib ức chế lành vết thương, nên trì hoãn điều trị
Nguy cơ xuất huyết cao: Thận trọng vì cabozantinib có thể gây chảy máu nghiêm trọng
Bệnh nhân có tiền sử rò tiêu hóa, loét dạ dày, thủng ruột: Nguy cơ cao bị biến chứng nặng khi dùng thuốc
Thuốc Lucicaboz Cabozantinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Lucicaboz chứa hoạt chất Cabozantinib, là một thuốc ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu (multi-kinase inhibitor). Cơ chế hoạt động của cabozantinib dựa trên việc ức chế các thụ thể tyrosine kinase liên quan đến quá trình tạo mạch máu khối u, tăng sinh tế bào và di căn ung thư.
Cabozantinib ức chế nhiều thụ thể tyrosine kinase, bao gồm:
VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3: Thúc đẩy tạo mạch máu khối u (angiogenesis)
MET: Liên quan đến xâm lấn, di căn và kháng điều trị
AXL: Góp phần vào sinh tồn tế bào ung thư, di căn và ức chế miễn dịch
RET: Thường đột biến trong ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC)
ROS1, KIT, FLT3, TIE2: Các thụ thể khác góp phần vào tăng sinh và tồn tại của tế bào ung thư
Ví dụ minh họa
Trong ung thư thận (RCC), các khối u thường có biểu hiện hoạt hóa đường VEGF và MET, gây ra tăng sinh mạch máu và di căn mạnh. Cabozantinib ức chế đồng thời VEGFR + MET + AXL, nên có tác dụng tốt hơn so với các thuốc chỉ nhắm VEGF như sunitinib.
Kết quả lâm sàng nhờ cơ chế này:
Làm giảm thể tích khối u (một phần hoặc hoàn toàn).
Kéo dài thời gian sống còn mà không tiến triển (PFS).
Cải thiện tỷ lệ đáp ứng so với các thuốc điều trị đơn thuần khác.
Dược động học của Thuốc Lucicaboz Cabozantinib
Dược động học của thuốc Lucicaboz (Cabozantinib) mô tả cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ hoạt chất cabozantinib. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 33–38%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): từ 2 đến 5 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Dùng cabozantinib với thức ăn giàu chất béo làm tăng Cmax lên khoảng 41% và AUC lên 57%.
Khuyến cáo: Uống lucicaboz khi đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn).
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: rất cao, khoảng ≥ 99.7% (gắn chủ yếu vào albumin).
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 349 L, cho thấy phân bố rộng trong cơ thể.
Chuyển hóa
Chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua hệ enzym CYP3A4.
Các chất chuyển hóa chính gồm dạng hydroxyl hóa, khử và liên hợp glucuronid.
Do đó, cabozantinib có thể tương tác với thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, rifampin...).
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): khoảng 99 giờ (~4 ngày), nên thường chỉ cần uống 1 lần/ngày.
Đường thải trừ:
63% qua phân (chủ yếu là dạng chuyển hóa)
27% qua nước tiểu (chủ yếu là cabozantinib tự do)
Dược động học ở đối tượng đặc biệt
Suy gan nhẹ - trung bình: Có thể tăng nồng độ cabozantinib → cần giảm liều. Tránh dùng ở suy gan nặng.
Suy thận: Không cần chỉnh liều ở suy thận nhẹ – trung bình; chưa đủ dữ liệu ở suy thận nặng.
Người già: Không cần chỉnh liều theo tuổi nếu chức năng gan thận bình thường.
Giới tính & chủng tộc: Không có khác biệt đáng kể.
Lưu ý khi dùng dựa trên dược động học:
Uống thuốc khi bụng đói để tránh hấp thu không ổn định.
Không dùng chung với thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4 nếu không có chỉ định rõ ràng.
Do thuốc tích lũy trong cơ thể với t½ dài, cần thận trọng khi điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc.
Trước khi sử dụng Thuốc Lucicaboz Cabozantinib
Trước khi sử dụng thuốc Lucicaboz (Cabozantinib), người bệnh và bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là những điểm cần lưu ý trước khi bắt đầu dùng thuốc:
Đánh giá lâm sàng trước khi điều trị
Chẩn đoán rõ ràng loại ung thư
Ung thư thận tiến triển (RCC)
Ung thư gan nguyên phát (HCC) đã điều trị bằng Sorafenib
Ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) không còn khả năng phẫu thuật hoặc di căn
Chỉ dùng khi bệnh thuộc chỉ định rõ ràng đã được phê duyệt.
Kiểm tra chức năng gan và thận
Suy gan nặng (Child-Pugh C): chống chỉ định
Suy gan nhẹ – trung bình: có thể dùng nhưng cần giảm liều
Suy thận nhẹ – trung bình: dùng thận trọng, chưa có đủ dữ liệu ở suy thận nặng
Kiểm tra huyết áp
Cabozantinib có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng
Cần kiểm soát tốt huyết áp trước và trong quá trình điều trị
Đánh giá tình trạng đường tiêu hóa
Tránh dùng nếu:
Có loét dạ dày, viêm ruột, thủng ruột gần đây
Có rò rỉ đường tiêu hóa hoặc lỗ rò chưa lành
Kiểm tra tình trạng vết thương
Ngừng thuốc ít nhất 28 ngày trước phẫu thuật lớn
Chưa nên dùng lại thuốc cho đến khi vết mổ lành hoàn toàn
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ và thời gian cho con bú
Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và 4 tháng sau khi ngưng thuốc
Tương tác thuốc
Cần thông báo với bác sĩ về các thuốc đang dùng, đặc biệt:
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (như ketoconazole, rifampicin)
Thuốc chống đông máu (warfarin…)
Thuốc huyết áp
Thảo dược như St. John’s Wort (đối kháng hoạt động cabozantinib)
Theo dõi xét nghiệm cơ bản
Công thức máu toàn bộ
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin)
Điện giải đồ (K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺)
TSH/hormon tuyến giáp (Cabozantinib có thể gây suy giáp)
Kiểm tra tình trạng đông máu nếu có nguy cơ xuất huyết
Thuốc Lucicaboz Cabozantinib được sử dụng như thế nào?
Thuốc Lucicaboz (Cabozantinib) được sử dụng bằng đường uống theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư. Việc sử dụng đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ nghiêm trọng.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Lucicaboz Cabozantinib:
Liều dùng tham khảo (theo từng chỉ định)
Ung thư thận tiến triển (RCC): 60 mg/lần/ngày. Dạng viên nén (uống nguyên viên)
Ung thư gan (HCC) sau sorafenib: 60 mg/lần/ngày. Uống khi bụng đói
Ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC): 140 mg/ngày (chia 1 hoặc 2 lần). Tùy dạng viên 20mg hoặc 40mg
Liều dùng cụ thể có thể được điều chỉnh tùy vào chức năng gan/thận, tuổi tác, tình trạng bệnh và đáp ứng với điều trị.
Cách dùng thuốc Lucicaboz
Uống thuốc 1 lần mỗi ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Dùng khi bụng đói:
Uống ít nhất 1 giờ trước ăn hoặc 2 giờ sau ăn.
Không dùng chung với thức ăn, vì có thể tăng nồng độ thuốc trong máu, gây độc tính.
Nuốt nguyên viên, không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.
Thời gian điều trị
Dùng liên tục hàng ngày cho đến khi:
Bệnh tiến triển nặng hơn, hoặc
Xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng, hoặc
Bác sĩ quyết định dừng thuốc vì lý do khác.
Nếu quên liều
Nếu quên uống một liều, và thời điểm đó còn trên 12 giờ trước liều tiếp theo → có thể uống bù.
Nếu còn dưới 12 giờ → bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi để bù.
Những điều cần tránh khi dùng thuốc
Không uống chung với nước bưởi hoặc ăn bưởi → có thể tăng nguy cơ ngộ độc cabozantinib.
Tránh các thuốc tương tác mạnh như:
Chất ức chế CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin…)
Chất cảm ứng CYP3A4 (rifampin, phenytoin…)
Không dùng chung với các thuốc chống đông máu, NSAID hoặc corticosteroid nếu không có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
Thuốc Lucicaboz Cabozantinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Lucicaboz (Cabozantinib), như nhiều thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích khác, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc theo dõi sát các phản ứng bất lợi là rất quan trọng trong quá trình điều trị.
Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng của Lucicaboz (Cabozantinib):
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 20%)
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, chán ăn
Da – niêm mạc: Loét miệng, viêm miệng, khô da, phát ban, nứt nẻ, hội chứng tay–chân (đỏ, bong da, đau lòng bàn tay, bàn chân)
Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược, sụt cân, mất ngủ
Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (hiếm hơn)
Nội tiết: Suy giáp (hạ TSH), đặc biệt nếu dùng lâu dài
Huyết áp: Tăng huyết áp (có thể nặng)
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Xuất huyết nặng: Có thể xảy ra ở dạ dày, ruột, phổi hoặc não
Thủng đường tiêu hóa: Hiếm nhưng đe dọa tính mạng
Lỗ rò (fistula): Kết nối bất thường giữa các cơ quan (khí–thực quản, tiêu hóa…)
Huyết khối – tắc mạch: Tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi
Chậm lành vết thương: Do thuốc ức chế tăng trưởng mạch máu
Tổn thương gan/thận: Tăng men gan, tăng creatinin, cần theo dõi định kỳ
Protein niệu: Rò rỉ protein qua nước tiểu, có thể dẫn đến hội chứng thận hư
Biến cố tim mạch: Rối loạn nhịp tim, kéo dài QT (hiếm gặp)
Các chỉ số cần theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Công thức máu toàn bộ (CBC)
Chức năng gan, thận
TSH/hormone tuyến giáp
Điện giải đồ
Huyết áp
Nước tiểu (đánh giá protein niệu)
Lời khuyên khi gặp tác dụng phụ
Tiêu chảy, loét miệng, hội chứng tay–chân: có thể giảm liều hoặc dùng thuốc hỗ trợ (như loperamide, thuốc bôi, dưỡng ẩm…).
Tăng huyết áp: cần dùng thuốc hạ áp nếu cần.
Xuất huyết hoặc đau bụng dữ dội: báo ngay bác sĩ, có thể phải ngưng thuốc.
Suy giáp: có thể bổ sung hormon tuyến giáp.
Thuốc Lucicaboz Cabozantinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lucicaboz (Cabozantinib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác thông qua cơ chế ảnh hưởng đến enzym chuyển hóa gan (CYP3A4), P-glycoprotein, hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc nhận biết và tránh những tương tác này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh biến chứng.
Dưới đây là các nhóm thuốc tương tác quan trọng:
Thuốc ảnh hưởng đến enzym CYP3A4
Cabozantinib được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP3A4, do đó:
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (Làm giảm nồng độ cabozantinib làm giảm hiệu quả):
Rifampin
Phenytoin
Carbamazepine
Phenobarbital
St. John's Wort (thảo dược)
Tránh dùng chung. Nếu bắt buộc phải dùng, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều cabozantinib.
Thuốc ức chế CYP3A4 (Làm tăng nồng độ cabozantinib, làm tăng độc tính):
Ketoconazole
Itraconazole
Clarithromycin
Ritonavir
Grapefruit juice (nước bưởi)
Tránh dùng đồng thời. Nếu không tránh được, có thể cần giảm liều Lucicaboz.
Thuốc ảnh hưởng đến P-glycoprotein
Cabozantinib là cơ chất của P-gp. Các thuốc ảnh hưởng đến P-gp có thể thay đổi hấp thu cabozantinib.
Ví dụ:
Verapamil, amiodarone, quinidine (ức chế P-gp) → làm tăng hấp thu cabozantinib
Rifampin, St. John's Wort (cảm ứng P-gp) → làm giảm hấp thu
Thuốc có nguy cơ gây tương tác dược lực học
Thuốc chống đông máu (warfarin, apixaban…): Tăng nguy cơ chảy máu do cabozantinib làm tăng nguy cơ xuất huyết
NSAID, corticosteroid: Tăng nguy cơ loét dạ dày – thủng ruột
Thuốc hạ huyết áp: Có thể làm hạ huyết áp quá mức nếu cabozantinib gây suy nhược
Thuốc QT prolongation (như amiodarone, erythromycin): Cabozantinib có thể kéo dài QT, nên thận trọng khi dùng chung
Gợi ý cho bệnh nhân:
Luôn thông báo cho bác sĩ/dược sĩ về tất cả thuốc bạn đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
Không tự ý uống thuốc kháng sinh, chống nấm, thảo dược mà không hỏi ý kiến chuyên môn.
Tránh nước ép bưởi trong suốt quá trình điều trị với cabozantinib.
Thuốc Lucicaboz Cabozantinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucicaboz Cabozantinib: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Lucicaboz Cabozantinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư Ung thư thận, Ung thư gan, Ung thư tuyến giáp thể tủy di căn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Cabozantinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.