Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg là thuốc gì?
Thuốc LuciCapma chứa hoạt chất chính Capmatinib 200mg là một biệt dược generic, được phát triển bởi hãng Lucius Pharmaceuticals (Laos). Đây là thuốc chống ung thư đường uống – một chất ức chế chọn lọc tyrosine kinase, dùng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến MET exon 14 skipping (một dạng bất thường gen MET)
Cơ chế: Capmatinib tác động lên thụ thể MET trên tế bào ung thư, ức chế sự phát triển và nhân lên của chúng .
Thuốc cần kê đơn bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu, nơi bệnh nhân sẽ được xét nghiệm đột biến MET và theo dõi cận lâm sàng (xét nghiệm máu, chức năng gan, chụp X‑quang/chụp CT theo dõi phổi…) thường xuyên .
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg được sử dụng cho bệnh nhân trưởng thành bị:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn
Có đột biến MET exon 14 skipping (xác định bằng xét nghiệm di truyền học phân tử)
Cụ thể, thuốc này được chỉ định cho:
Bệnh nhân mới chẩn đoán NSCLC giai đoạn tiến triển hoặc di căn, có đột biến MET exon 14 skipping.
Bệnh nhân đã từng điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ nhưng tái phát hoặc kháng trị, và có đột biến MET exon 14 skipping.
Đây là một liệu pháp điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy) – chỉ có hiệu quả nếu khối u có mang đột biến MET exon 14 skipping.
Điều kiện để sử dụng Thuốc LuciCapma Capmatinib:
Loại ung thư: NSCLC (non-small cell lung cancer)
Giai đoạn: Giai đoạn tiến triển hoặc di căn
Đột biến gen: Có đột biến MET exon 14 skipping
Tuổi tác: Chỉ sử dụng ở người trưởng thành
Xét nghiệm sinh học phân tử: Phải được thực hiện để xác định có đột biến MET exon 14 hay không
Về xét nghiệm MET exon 14:
Xét nghiệm này thường được thực hiện trên mẫu mô sinh thiết hoặc mẫu dịch lỏng (liquid biopsy) bằng kỹ thuật PCR hoặc giải trình tự gen (NGS).
Chỉ khi có kết quả dương tính với MET exon 14 skipping, bác sĩ mới chỉ định Capmatinib.
Chống chỉ định của Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg (chứa hoạt chất Capmatinib) có một số chống chỉ định và lưu ý quan trọng cần biết trước khi sử dụng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Chống chỉ định tuyệt đối của LuciCapma Capmatinib 200mg:
Quá mẫn với Capmatinib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân từng có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với Capmatinib, không được sử dụng thuốc.
Phụ nữ mang thai
Capmatinib có thể gây quái thai hoặc gây độc cho thai nhi, do đó chống chỉ định khi đang mang thai trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ (và phải có đánh giá y tế rất kỹ).
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ nhưng nguy cơ gây hại cho trẻ bú mẹ là có thể → chống chỉ định hoặc yêu cầu ngưng cho bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Thận trọng đặc biệt (không tuyệt đối chống chỉ định, nhưng cần đánh giá kỹ):
Suy gan: Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân suy gan trung bình - nặng. Cần điều chỉnh liều.
Suy thận nặng: Dữ liệu còn hạn chế. Cân nhắc điều chỉnh liều nếu cần.
Từng có bệnh phổi kẽ hoặc viêm phổi: Nguy cơ làm nặng thêm tình trạng viêm phổi do thuốc → cần giám sát chặt chẽ.
Rối loạn men gan (ALT/AST tăng cao): Capmatinib có thể gây độc gan → cần theo dõi men gan định kỳ.
Phụ nữ có khả năng mang thai: Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
Nam giới có bạn tình đang mang thai: Cũng nên dùng biện pháp tránh thai để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg là thuốc nhắm trúng đích điều trị ung thư, chứa hoạt chất Capmatinib, một chất ức chế chọn lọc tyrosine kinase. Dưới đây là mô tả chi tiết về cơ chế hoạt động của thuốc:
Đích tác động: Thụ thể MET (Mesenchymal-Epithelial Transition factor)
MET là một thụ thể tyrosine kinase nằm trên bề mặt tế bào, có vai trò trong:
Tăng sinh tế bào
Tăng xâm lấn và di căn
Tăng khả năng sống sót của tế bào ung thư
Trong một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), gen MET bị đột biến, thường gặp nhất là:
Đột biến MET exon 14 skipping, làm mất đoạn mã kiểm soát sự phân hủy MET → dẫn đến tăng hoạt động bất thường của MET.
Tác dụng của Capmatinib
Capmatinib là một chất ức chế chọn lọc MET kinase.
Nó gắn vào vùng hoạt hóa ATP trên thụ thể MET, ức chế quá trình phosphoryl hóa → từ đó ngăn chặn các tín hiệu truyền xuống trong chuỗi tín hiệu tế bào liên quan đến sự tăng trưởng và sống sót của tế bào ung thư.
Hậu quả:
Ức chế sự tăng sinh tế bào ác tính
Ngăn di căn
Gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis)
Dược động học của Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg
Dược động học của thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg (chứa hoạt chất Capmatinib) mô tả cách thức thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chi tiết:
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 51%
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax):
Trung bình 1 – 2 giờ sau khi uống (khi đói hoặc no)
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn làm tăng hấp thu nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng toàn phần.
Vì vậy, thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1.4 L/kg
Khả năng gắn với protein huyết tương: ~96%
Capmatinib có khả năng xuyên qua mô tốt, bao gồm mô phổi và có thể qua hàng rào máu não (mức độ chưa xác định rõ ở người).
Chuyển hóa
Enzyme chính tham gia:
CYP3A4 (chủ yếu)
Aldehyde oxidase (AO) (thứ yếu)
Chất chuyển hóa chính: CMN288, có hoạt tính dược lý yếu hơn Capmatinib gốc.
Do CYP3A4 chuyển hóa chính → cần lưu ý tương tác với thuốc ức chế/cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, rifampicin…).
Thải trừ
Thời gian bán thải (T½): khoảng 6.5 giờ
Đường thải trừ chính:
Phân: ~78% (chủ yếu dưới dạng không đổi)
Nước tiểu: ~22%
Độ thanh thải (Cl): khoảng 21 L/giờ
Lưu ý dược động học đặc biệt
Suy gan:
Nhẹ đến trung bình: không cần hiệu chỉnh liều.
Nặng: chưa đủ dữ liệu → thận trọng.
Suy thận:
Nhẹ đến trung bình: không cần hiệu chỉnh.
Nặng: chưa có đủ dữ liệu → cần theo dõi sát.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg
Trước khi sử dụng thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg, người bệnh cần được đánh giá kỹ lưỡng về tình trạng sức khỏe tổng thể, chức năng gan, phổi, thận và đặc biệt là xét nghiệm đột biến gen MET. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét trước khi điều trị:
Xác định đột biến MET exon 14 skipping
Bắt buộc phải xét nghiệm sinh học phân tử (từ mô bệnh học hoặc mẫu máu) để kiểm tra xem khối u có đột biến MET exon 14 skipping hay không.
Nếu âm tính với đột biến này → không sử dụng LuciCapma, vì thuốc không có hiệu quả.
Đánh giá tình trạng gan, thận và huyết học
Men gan (AST, ALT), Bilirubin: Capmatinib có thể gây độc gan → cần theo dõi trước và trong điều trị
Chức năng thận (creatinine, eGFR): Đào thải một phần qua thận → theo dõi nếu có suy thận
Công thức máu: Thuốc có thể gây giảm bạch cầu, tiểu cầu → cần đánh giá nền trước
Chức năng phổi / hình ảnh học (XQ, CT): Phòng tránh biến chứng viêm phổi mô kẽ do thuốc
Kiểm tra chống chỉ định
Tránh dùng LuciCapma nếu bệnh nhân:
Đang mang thai hoặc cho con bú
Có tiền sử quá mẫn với Capmatinib
Có bệnh gan nặng chưa kiểm soát
Đang mắc bệnh phổi mô kẽ hoặc viêm phổi không do nhiễm trùng
Tương tác thuốc cần lưu ý
Tránh dùng chung với:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: ketoconazole, clarithromycin (→ tăng độc tính Capmatinib)
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4: rifampicin, phenytoin (→ giảm hiệu quả)
Thận trọng khi dùng với:
Thuốc chống đông (warfarin), statin, thuốc ức chế bơm proton, thuốc chống động kinh,…
Tư vấn cho người bệnh trước khi dùng
Dùng thuốc đúng liều, không tự ý ngưng hoặc thay đổi: Đảm bảo hiệu quả điều trị
Có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn: Không ảnh hưởng hấp thu đáng kể
Không nên mang thai trong khi điều trị và ít nhất 1 tuần sau đó: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi
Theo dõi và báo ngay nếu có triệu chứng viêm phổi: ho, khó thở, sốt: Phòng ngừa biến chứng phổi nghiêm trọng
Xét nghiệm định kỳ: gan, máu, chức năng thận: Giám sát tác dụng phụ
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg được sử dụng theo hướng dẫn tương tự thuốc gốc Tabrecta (Capmatinib) đã được FDA và EMA phê duyệt. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể:
Liều thông thường cho người lớn: 400 mg uống hai lần mỗi ngày → tức là 2 viên LuciCapma 200mg x 2 lần/ngày (tổng liều 800mg/ngày)
Uống liên tục hằng ngày cho đến khi:
Bệnh tiến triển (theo đánh giá của bác sĩ)
Hoặc xuất hiện độc tính không thể dung nạp
Cách dùng thuốc
LuciCapma 200mg: 2 viên x 2 lần/ngày. Sáng và tối, cách nhau ~12h.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Viên thuốc không được bẻ, nhai hoặc nghiền
Uống với nước lọc, nuốt trọn viên
Xử lý nếu quên liều
Nếu bạn quên một liều và thời điểm đó cách liều tiếp theo ≥ 6 giờ: Uống ngay liều đã quên
Nếu < 6 giờ nữa đến liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên, không được dùng gấp đôi liều
Theo dõi trong quá trình sử dụng
Xét nghiệm chức năng gan (ALT, AST, bilirubin): Theo dõi định kỳ vì thuốc có thể gây tăng men gan
Xét nghiệm công thức máu: Kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu
Đánh giá hô hấp: Nếu có ho, khó thở, sốt → nghi ngờ viêm phổi do thuốc → cần xử lý ngay
Đánh giá hiệu quả điều trị: Qua hình ảnh học (CT scan) sau mỗi vài chu kỳ
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Tác dụng phụ độ 3–4 (viêm gan, viêm phổi, độc huyết học…): Ngưng thuốc tạm thời, giảm liều hoặc ngưng vĩnh viễn (theo chỉ định bác sĩ)
Suy gan trung bình – nặng: Cần đánh giá điều chỉnh liều theo chức năng gan
Dùng chung với chất ức chế/cảm ứng CYP3A4: Có thể cần điều chỉnh liều hoặc tránh dùng chung
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg (hoạt chất Capmatinib) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là tổng hợp các tác dụng phụ thường gặp và ít gặp đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng (như GEOMETRY mono-1):
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Phù ngoại biên (phù chân tay)
Buồn nôn
Mệt mỏi
Nôn
Tăng men gan (ALT, AST)
Chán ăn
Tiêu chảy / táo bón
Tăng creatinin máu
Tác dụng phụ ít gặp hơn (1–10%)
Thiếu máu
Giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu
Tăng bilirubin máu
Tăng men LDH, GGT
Phát ban da
Đau bụng, khó tiêu
Viêm miệng
Chóng mặt, đau đầu
Ho, khó thở nhẹ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng nguy hiểm)
Viêm phổi mô kẽ / viêm phế nang không nhiễm trùng: Có thể gây ho, sốt, khó thở nặng → cần ngưng thuốc
Tổn thương gan nặng: Theo dõi ALT/AST, bilirubin → có thể phải ngưng thuốc
Suy thận cấp: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra
Phản ứng quá mẫn (dị ứng toàn thân): Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu sốc phản vệ
Phù toàn thân nghiêm trọng: Có thể ảnh hưởng đến chức năng tim – cần theo dõi sát
Lưu ý theo dõi và xử trí
ALT/AST tăng cao: Theo dõi men gan định kỳ, giảm liều hoặc ngừng nếu tăng >5 lần ULN
Phù ngoại biên: Có thể dùng thuốc lợi tiểu nhẹ, kê cao chân, theo dõi sát
Buồn nôn/nôn: Dùng thuốc chống nôn (ondansetron, metoclopramide...)
Viêm phổi nghi ngờ: Chụp CT ngực, ngưng thuốc, dùng corticosteroid nếu cần
Giảm bạch cầu/tiểu cầu: Theo dõi công thức máu, cân nhắc giảm liều hoặc ngưng tạm thời
Ghi chú
Hầu hết các tác dụng phụ của Capmatinib có thể kiểm soát được nếu được theo dõi và xử lý kịp thời.
Việc theo dõi định kỳ chức năng gan, thận, huyết học, và hình ảnh học là rất quan trọng trong quá trình điều trị.
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg (hoạt chất Capmatinib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc, chủ yếu do cơ chế chuyển hóa qua enzyme CYP3A4 và ảnh hưởng đến transporters (chất vận chuyển tế bào) như P-glycoprotein (P-gp), BCRP, MATE1 và OCT2. Việc hiểu rõ tương tác là rất quan trọng để tránh giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính của thuốc.
Tương tác liên quan đến CYP3A4
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 → Giảm hiệu quả Capmatinib
Ví dụ các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4
Rifampin, Phenytoin, Carbamazepine, St. John’s Wort
➡ Làm tăng chuyển hóa Capmatinib, dẫn đến giảm nồng độ huyết tương → hiệu quả điều trị thấp hơn.
Tránh dùng chung nếu có thể.
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 → Tăng độc tính Capmatinib
Ví dụ các thuốc ức chế mạnh CYP3A4
Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir
➡ Làm giảm chuyển hóa Capmatinib, dẫn đến tăng nồng độ huyết tương → nguy cơ tác dụng phụ cao hơn (như độc gan, phù, viêm phổi).
Nếu bắt buộc dùng, cần giảm liều Capmatinib và theo dõi sát.
Tương tác với các chất vận chuyển (transporters)
Capmatinib là chất ức chế các transporter sau:
Chất vận chuyển bị ảnh hưởng: Ví dụ thuốc có thể bị ảnh hưởng
MATE1, MATE2-K: Metformin, Crizotinib
OCT2: Cisplatin, Dofetilide, Metformin
P-gp, BCRP: Digoxin, Rosuvastatin
➡ Dùng chung có thể tăng nồng độ các thuốc này trong huyết tương, gây độc tính tiềm ẩn (ví dụ: độc thận với metformin, nhịp tim chậm với digoxin).
Cần cân nhắc giảm liều các thuốc nền này, hoặc theo dõi nồng độ và triệu chứng lâm sàng.
Các nhóm thuốc cần đặc biệt lưu ý khi phối hợp
Thuốc kháng sinh nhóm macrolid (clarithromycin): Ức chế CYP3A4 mạnh → tăng độc tính Capmatinib
Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine): Cảm ứng CYP3A4 → giảm hiệu quả Capmatinib
Thuốc chống đông (warfarin): Có thể bị ảnh hưởng nồng độ → cần theo dõi INR sát
Statin (simvastatin, rosuvastatin): Tăng nguy cơ độc cơ (myopathy) nếu dùng chung
Thuốc trị tiểu đường (metformin): Có thể bị tăng nồng độ → tăng nguy cơ toan lactic
Khuyến cáo khi dùng Capmatinib với thuốc khác
Luôn kiểm tra tương tác thuốc trước khi kê đơn.
Không phối hợp với thuốc cảm ứng/ức chế CYP3A4 mạnh nếu có lựa chọn thay thế.
Theo dõi chức năng gan – thận – chỉ số huyết học định kỳ khi phối hợp nhiều thuốc.
Cân nhắc sử dụng các thuốc thay thế không tương tác hoặc điều chỉnh liều nếu bắt buộc phải dùng chung.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg
Tương tác với thực phẩm & đồ uống
Thức ăn nhiều chất béo: Làm tăng nhẹ hấp thu Capmatinib. Không ảnh hưởng lâm sàng đáng kể. Có thể uống lúc đói hoặc no
Bưởi chùm (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ Capmatinib trong máu. Tránh dùng cùng lúc với thuốc
Rượu (ethanol): Tăng nguy cơ độc gan, gây buồn nôn: Nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn
Tương tác với thảo dược
St. John’s Wort (Hypericum perforatum): Cảm ứng CYP3A4 mạnh → làm giảm hiệu quả Capmatinib. Tránh dùng hoàn toàn
Tỏi (dạng chiết xuất đậm đặc): Có thể cảm ứng nhẹ CYP3A4. Thận trọng, theo dõi hiệu quả
Nghệ (Curcumin): Ức chế nhẹ CYP3A4, P-gp → tăng nồng độ thuốc. Không dùng liều cao nếu không cần thiết
Tương tác với xét nghiệm sinh hóa
Capmatinib có thể gây nhiễu hoặc thay đổi các chỉ số sinh hóa, dẫn đến nhầm lẫn trong đánh giá lâm sàng:
ALT/AST: Tăng. Cần phân biệt do thuốc hay tổn thương gan thực sự
Creatinine huyết thanh: Tăng nhẹ do ức chế OCT2, không phản ánh suy thận thật. Cần đánh giá bổ sung bằng cystatin C hoặc eGFR
Bilirubin toàn phần: Có thể tăng. Cần đánh giá chức năng gan
Tương tác liên quan đến bệnh lý nền
Bệnh gan mạn tính: Tăng nguy cơ độc tính gan. Cần giảm liều hoặc theo dõi men gan sát
Suy thận nặng: Chưa đủ dữ liệu về độ an toàn. Theo dõi creatinine, tránh dùng nếu eGFR <30 ml/phút
Bệnh phổi mô kẽ: Nguy cơ viêm phổi do thuốc tăng đáng kể. Không nên dùng hoặc cần theo dõi cực kỳ chặt chẽ
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciCapma Capmatinib 200mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến MET exon 14 skipping, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Capmatinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.