Thuốc LuciDabra là thuốc gì?
Thuốc LuciDabra là thuốc chứa hoạt chất Dabrafenib mesilate, tương đương với 75 mg Dabrafenib, được sản xuất bởi công ty LUCIUS Pharmaceutical.
Dabrafenib là một chất ức chế kinase, được sử dụng để điều trị các loại ung thư có đột biến BRAF V600 ở người lớn, bao gồm:
U ác tính không thể cắt bỏ hoặc di căn.
Điều trị bổ trợ cho u ác tính giai đoạn III sau khi cắt bỏ hoàn toàn.
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ tiến triển.
Ung thư biểu mô tuyến giáp di căn tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
Hãng sản xuất: Lucius Pharmaceutical, Ấn Độ
Quy cách đóng gói: Hộp 60 viên
Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg được chỉ định cho bệnh nhân người lớn mắc các loại ung thư có đột biến BRAF V600, bao gồm:
U ác tính (Melanoma) không thể cắt bỏ hoặc di căn
Điều trị đơn độc hoặc kết hợp với Trametinib để cải thiện hiệu quả.
Điều trị bổ trợ cho u ác tính giai đoạn III
Dành cho bệnh nhân đã được phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn, nhằm giảm nguy cơ tái phát.
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển
Kết hợp với Trametinib để điều trị ung thư phổi có đột biến BRAF V600E.
Ung thư biểu mô tuyến giáp
Dùng cho bệnh nhân bị ung thư tuyến giáp tiến triển tại chỗ hoặc di căn không đáp ứng với i-ốt phóng xạ.
Lưu ý quan trọng:
Chỉ dùng cho bệnh nhân có xét nghiệm xác định đột biến BRAF V600.
Không sử dụng cho bệnh nhân không có đột biến BRAF, vì có thể kích hoạt các con đường tín hiệu thúc đẩy ung thư phát triển nhanh hơn.
Cần theo dõi các tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng nguy cơ ung thư da, sốt cao, rối loạn tim mạch, tác dụng phụ trên gan và thận.
Bệnh nhân cần được bác sĩ chuyên khoa tư vấn kỹ trước khi sử dụng thuốc.
Chống chỉ định của Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg có các chống chỉ định sau:
Chống chỉ định tuyệt đối:
Bệnh nhân không có đột biến BRAF V600
Dabrafenib chỉ có hiệu quả với bệnh nhân có đột biến BRAF V600, không nên sử dụng cho bệnh nhân không có đột biến này vì có thể kích thích sự phát triển của khối u.
Dị ứng với Dabrafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng với Dabrafenib, không nên dùng thuốc.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Dabrafenib có thể gây hại cho thai nhi, không được dùng cho phụ nữ mang thai.
Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó không nên dùng khi đang cho con bú.
Chống chỉ định tương đối & thận trọng:
Bệnh nhân có bệnh tim mạch nghiêm trọng
Người có suy tim, rối loạn nhịp tim, kéo dài QT cần thận trọng vì Dabrafenib có thể làm tăng nguy cơ tim mạch.
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng
Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan, do đó bệnh nhân suy gan nặng có nguy cơ tích lũy thuốc, cần theo dõi chặt chẽ.
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn trên bệnh nhân suy thận nặng.
Bệnh nhân có tiền sử ung thư da khác ngoài melanoma
Dabrafenib có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư da không phải melanoma như ung thư biểu mô tế bào vảy.
Bệnh nhân có nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Lưu ý: Trước khi sử dụng LuciDabra Dabrafenib 75mg, bệnh nhân cần được xét nghiệm xác định đột biến BRAF V600 và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
Cơ chế hoạt động của Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Dabrafenib là một chất ức chế kinase BRAF có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào con đường tín hiệu MAPK/ERK.
Cơ chế chi tiết:
Đột biến BRAF V600 và con đường MAPK/ERK
Ở bệnh nhân có đột biến BRAF V600, protein BRAF luôn ở trạng thái kích hoạt, làm tăng cường tín hiệu trong con đường MAPK/ERK.
Điều này thúc đẩy sự phát triển và phân chia không kiểm soát của tế bào ung thư.
Dabrafenib ức chế BRAF đột biến
Dabrafenib gắn trực tiếp vào vị trí hoạt động của protein BRAF đột biến, làm mất khả năng truyền tín hiệu của nó.
Kết quả là con đường MAPK/ERK bị ức chế, làm giảm sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Hiệu quả khi kết hợp với Trametinib
Trong nhiều trường hợp, các tế bào ung thư có thể kháng Dabrafenib bằng cách kích hoạt con đường MEK.
Do đó, Dabrafenib thường được kết hợp với Trametinib (thuốc ức chế MEK) để ngăn chặn hoàn toàn con đường MAPK/ERK, tăng hiệu quả điều trị và giảm kháng thuốc.
Tóm lại:
Dabrafenib ngăn chặn sự phát triển của ung thư bằng cách ức chế protein BRAF V600 đột biến.
Giảm tăng sinh tế bào, làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Thường kết hợp với Trametinib để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế kháng thuốc.
Lưu ý: Dabrafenib không có tác dụng trên bệnh nhân không có đột biến BRAF V600 và có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như ung thư da thứ phát, sốt cao, hoặc rối loạn tim mạch.
Dược động học của Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: 95%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 2 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Khi dùng cùng thức ăn, nồng độ Dabrafenib trong máu giảm 51%, do đó thuốc nên được uống khi đói (ít nhất 1 giờ trước ăn hoặc 2 giờ sau ăn).
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): 70.3 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể.
Liên kết protein huyết tương: 99.7%, chủ yếu gắn với albumin.
Chuyển hóa (Metabolism)
Dabrafenib được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua enzyme CYP3A4 và CYP2C8 thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.
Các chất chuyển hóa chính: Hydroxy-dabrafenib, carboxy-dabrafenib và desmethyl-dabrafenib.
Desmethyl-dabrafenib có tác dụng tương tự Dabrafenib và có thể góp phần vào hiệu quả điều trị.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T1/2): 8 giờ.
Đào thải chủ yếu qua phân (71%) và nước tiểu (23%).
Chỉ khoảng 6% thuốc thải trừ dưới dạng không đổi.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận có thể ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc, cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Dabrafenib có thể gây tương tác thuốc mạnh khi dùng chung với thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4 hoặc CYP2C8 (ví dụ: rifampin, ketoconazole).
Liều dùng của Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Điều trị đơn độc hoặc kết hợp với Trametinib
Ung thư da melanoma không thể cắt bỏ hoặc di căn
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến BRAF V600E
Ung thư tuyến giáp kháng i-ốt phóng xạ
Liều khuyến cáo:
Dabrafenib 150mg (2 viên 75mg) × 2 lần/ngày (sáng và tối).
Tổng liều: 300mg/ngày.
Nếu dùng kết hợp với Trametinib, liều Trametinib thường là 2mg/ngày.
Cách dùng:
Uống trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
Nuốt nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Duy trì liều cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không chấp nhận được.
Điều trị bổ trợ cho u ác tính giai đoạn III sau phẫu thuật
Liều khuyến cáo:
Dabrafenib 150mg (2 viên 75mg) × 2 lần/ngày.
Trametinib 2mg × 1 lần/ngày.
Thời gian điều trị: tối đa 12 tháng, nếu bệnh không tái phát và bệnh nhân dung nạp tốt.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng (độ 3 hoặc 4)
Giảm liều xuống 100mg × 2 lần/ngày (tổng 200mg/ngày).
Nếu tiếp tục gặp tác dụng phụ, có thể giảm còn 75mg × 2 lần/ngày.
Ngừng Dabrafenib nếu không thể kiểm soát độc tính.
Xử trí quên liều của Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Nếu quên một liều Dabrafenib:
Nếu còn dưới 6 giờ trước liều tiếp theo → Uống ngay khi nhớ.
Nếu đã quá 6 giờ hoặc gần đến thời điểm uống liều kế tiếp → Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp như bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Nếu quên nhiều liều hoặc thường xuyên quên: Báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn điều chỉnh liều.
Lưu ý quan trọng:
Duy trì đúng lịch uống thuốc để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Không tự ý thay đổi lịch uống thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Xử trí quá liều của Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Dấu hiệu quá liều
Quá liều Dabrafenib có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
Rối loạn tim mạch: Nhịp tim nhanh, tụt huyết áp, rối loạn dẫn truyền.
Rối loạn thần kinh: Lú lẫn, chóng mặt, đau đầu nghiêm trọng.
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy nghiêm trọng.
Sốt cao (>38.5°C), phát ban, mệt mỏi cực độ.
Tăng nguy cơ ung thư da thứ phát (carcinoma tế bào vảy) nếu sử dụng liều cao kéo dài.
Cách xử trí khi quá liều
Nếu mới uống quá liều (trong vòng 1-2 giờ):
Gây nôn (nếu bệnh nhân tỉnh táo) hoặc rửa dạ dày trong cơ sở y tế.
Dùng than hoạt tính để hấp thụ bớt thuốc còn lại trong dạ dày.
Nếu có dấu hiệu nguy hiểm: Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Theo dõi nhịp tim, huyết áp, chức năng gan, thận.
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ (truyền dịch, hạ sốt, kiểm soát tim mạch).
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Dabrafenib, do đó điều trị chủ yếu là hỗ trợ và theo dõi y tế chặt chẽ.
Tuyệt đối không tự ý tăng liều để đạt hiệu quả nhanh hơn.
Luôn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi lỡ quên liều.
Tác dụng phụ của Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Dabrafenib có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến rối loạn da, sốt, tiêu hóa và tim mạch.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Sốt (Hyperpyrexia, ~30-40%)
Đặc biệt khi dùng Dabrafenib kết hợp với Trametinib.
Có thể kèm theo ớn lạnh, mất nước, huyết áp thấp.
Rối loạn da (~25-30%)
Phát ban, khô da, ngứa.
Sừng hóa da bất thường (keratoacanthoma, carcinoma tế bào vảy da).
Tăng sắc tố hoặc mất sắc tố da.
Mệt mỏi (~20-25%)
Cơ thể suy nhược, mất năng lượng, đau cơ.
Rối loạn tiêu hóa (~15-20%)
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
Đau khớp, đau cơ (~15-20%)
Có thể gây cứng khớp, viêm khớp nhẹ.
Tăng đường huyết (~10-15%)
Cần kiểm tra đường huyết định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
Tác dụng phụ ít gặp (1-10%)
Rối loạn thị giác
Mờ mắt, viêm màng bồ đào, viêm võng mạc thanh dịch trung tâm.
Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Cần xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi.
Rối loạn tim mạch
Rối loạn dẫn truyền tim, giảm phân suất tống máu thất trái.
Rối loạn chức năng gan
Tăng men gan (AST, ALT), cần kiểm tra định kỳ.
Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng (<1%)
Ung thư da thứ phát (Carcinoma tế bào vảy, u hắc tố mới)
Cần kiểm tra da thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN)
Xuất hiện phát ban nghiêm trọng, loét miệng, bong tróc da diện rộng.
Viêm phổi, suy hô hấp
Ho kéo dài, khó thở, sốt cao.
Suy thận cấp
Theo dõi chức năng thận định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ.
Lưu ý & Cách xử trí
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các tác dụng phụ nguy hiểm.
Ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp sốt cao, phát ban nặng, rối loạn thị giác, khó thở hoặc dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng.
Uống đủ nước, tránh mất nước khi gặp sốt hoặc tiêu chảy.
Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời để giảm nguy cơ ung thư da thứ phát.
Thận trọng khi dùng Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Dabrafenib là thuốc ức chế BRAF V600E/K, dùng trong điều trị ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để hạn chế tác dụng phụ nguy hiểm.
Kiểm tra đột biến BRAF trước khi dùng thuốc
Chỉ dùng cho bệnh nhân có đột biến BRAF V600E/K.
Không dùng cho bệnh nhân có BRAF WT (không đột biến BRAF) vì có thể làm bệnh tiến triển nhanh hơn.
Nguy cơ sốt cao & mất nước
Dabrafenib có thể gây sốt cao (>38.5°C), kèm theo ớn lạnh, mất nước, hạ huyết áp.
Cách xử trí:
Theo dõi nhiệt độ cơ thể thường xuyên.
Nếu sốt kèm huyết áp thấp, ngừng Dabrafenib và truyền dịch nếu cần.
Cân nhắc giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu sốt tái diễn nhiều lần.
Nguy cơ ung thư da thứ phát
Có thể gây carcinoma tế bào vảy (cuSCC), melanoma thứ phát, papilloma da.
Cách xử trí:
Khám da định kỳ 2 tháng/lần trong khi dùng thuốc và 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Tránh ánh nắng mặt trời, dùng kem chống nắng SPF cao.
Nếu xuất hiện u da bất thường, cần đánh giá sinh thiết ngay.
Rối loạn tim mạch (Nguy cơ suy tim, kéo dài QT)
Có thể gây giảm phân suất tống máu (LVEF), loạn nhịp tim.
Cách xử trí:
Đo điện tâm đồ (ECG) và nồng độ điện giải trước và trong khi điều trị.
Nếu khoảng QT kéo dài >500 ms → cân nhắc giảm liều hoặc ngừng Dabrafenib.
Rối loạn thị giác (Viêm màng bồ đào, phù hoàng điểm)
Biểu hiện: Nhìn mờ, nhạy cảm ánh sáng, đau mắt.
Cách xử trí:
Kiểm tra mắt định kỳ, nếu có triệu chứng bất thường → khám chuyên khoa mắt ngay.
Ảnh hưởng đến gan
Có thể gây tăng men gan (ALT, AST), vàng da, suy gan.
Cách xử trí:
Kiểm tra chức năng gan (ALT, AST, bilirubin) mỗi 4 tuần.
Nếu ALT/AST tăng gấp >3-5 lần giới hạn bình thường, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Ảnh hưởng đến thận
Có thể gây suy thận cấp, tăng creatinine máu.
Cách xử trí:
Theo dõi chức năng thận định kỳ, uống đủ nước.
Nếu có dấu hiệu suy thận cấp, cần tạm ngưng thuốc.
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản & phụ nữ mang thai
Dabrafenib có thể gây dị tật thai nhi (FDA cảnh báo mức cấm sử dụng trong thai kỳ).
Cách xử trí:
Tránh mang thai trong khi dùng thuốc & ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Nam giới nên dùng biện pháp tránh thai trong 4 tháng sau khi ngừng thuốc do thuốc có thể ảnh hưởng đến tinh trùng.
Tương tác thuốc của Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg
Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác, ảnh hưởng đến tác dụng điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc làm giảm tác dụng của Dabrafenib
Các chất cảm ứng enzym CYP3A4 & CYP2C8 (tăng chuyển hóa, giảm nồng độ Dabrafenib)
Rifampin, Rifabutin, Rifapentine (thuốc lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc động kinh)
Dexamethasone (corticosteroid)
John's Wort (cây cỏ ban St. John's wort)
Cách xử trí: Tránh dùng chung, nếu bắt buộc thì theo dõi sát hiệu quả của Dabrafenib.
Thuốc bị giảm tác dụng khi dùng chung với Dabrafenib
Thuốc chuyển hóa qua CYP3A4, CYP2C9
Warfarin (thuốc chống đông máu) → Giảm hiệu quả, tăng nguy cơ huyết khối.
Thuốc tránh thai đường uống → Giảm tác dụng, tăng nguy cơ mang thai ngoài ý muốn.
Midazolam (thuốc an thần) → Giảm tác dụng an thần.
Cách xử trí: Nếu đang dùng thuốc tránh thai, cần dùng biện pháp tránh thai khác.
Thuốc làm tăng tác dụng phụ của Dabrafenib
Các thuốc ức chế CYP3A4 & CYP2C8 (giảm chuyển hóa, tăng nồng độ Dabrafenib)
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole (thuốc kháng nấm)
Clarithromycin, Erythromycin (kháng sinh macrolide)
Ritonavir, Atazanavir (thuốc kháng HIV)
Cách xử trí: Cân nhắc giảm liều Dabrafenib nếu cần thiết.
Tương tác với các thuốc khác điều trị ung thư
Khi kết hợp với Trametinib (thuốc ức chế MEK)
Tăng nguy cơ sốt cao, rối loạn tim mạch, viêm phổi.
Phải theo dõi sát nhiệt độ, ECG, chức năng gan thận.
Khi kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch (Pembrolizumab, Nivolumab)
Tăng nguy cơ viêm gan, viêm phổi, rối loạn miễn dịch.
Cách xử trí: Nếu kết hợp, cần theo dõi sát tác dụng phụ.
Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg: LH 0985671128
Thuốc LuciDabra Dabrafenib 75mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các loại ung thư có đột biến BRAF V600 ở người lớn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.apollopharmacy.in/salt/Dabrafenib
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/dabrafenib-oral-route/description/drg-20061178