Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg là thuốc gì?
Thuốc LuciDeucra chứa hoạt chất deucravacitinib 6 mg, một thuốc điều trị vảy nến thể mảng (plaque psoriasis) mức độ trung bình đến nặng. Đây là thuốc uống, thuộc nhóm chất ức chế TYK2, một loại enzyme (tyrosine kinase 2) đóng vai trò trong các con đường viêm tự miễn
Cơ chế: Deucravacitinib gắn chọn lọc vào vùng điều hòa của enzyme TYK2, ngăn chặn tín hiệu viêm từ các cytokine như IL‑12, IL‑23 và interferon type I. Kết quả là giảm viêm, cải thiện tổn thương da do vảy nến.
Hiệu quả lâm sàng
Kết quả từ các thử nghiệm pha 3 (POETYK‑PSO‑1 và PSO‑2):
Sau 16 tuần, khoảng 55–58 % bệnh nhân dùng deutracritivacitinib đạt PASI‑75 (giảm 75 % mức độ tổn thương da), so với ~12 % ở nhóm giả dược và ~35–40 % ở nhóm dùng apremilast
Tỷ lệ đạt sPGA 0–1 (da trong hoặc gần trong) cũng cao đáng kể: ~50 % so với ~7–9 % ở giả dược và ~32–34 % ở apremilast
Hiệu quả duy trì đến tuần 52, an toàn và dung nạp tốt
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân trưởng thành bị bệnh vảy nến thể mảng (plaque psoriasis) mức độ trung bình đến nặng. Cụ thể hơn, thuốc này được chỉ định trong các trường hợp sau:
Người lớn (≥18 tuổi) được chẩn đoán vảy nến thể mảng mức độ trung bình đến nặng, tức là:
Diện tích da bị tổn thương >10% diện tích cơ thể, hoặc
Điểm đánh giá PASI ≥12, hoặc
Có tổn thương ở các vùng nhạy cảm như da đầu, mặt, lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc cơ quan sinh dục.
Khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, không dung nạp, hoặc chống chỉ định, bao gồm:
Quang trị liệu (UVB, PUVA)
Các thuốc điều trị toàn thân như methotrexate, cyclosporine, acitretin
Các thuốc sinh học khác
Chống chỉ định của Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg
Chống chỉ định của thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg (hoạt chất: deucravacitinib) gồm những tình huống sau, trong đó việc sử dụng thuốc có thể gây nguy hiểm hoặc không an toàn cho người bệnh:
Các chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn (dị ứng) với deucravacitinib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
→ Có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng như mày đay, phù mạch, phản vệ.
Nhiễm trùng nặng đang tiến triển, ví dụ:
Nhiễm trùng huyết (sepsis)
Viêm phổi nặng
Lao phổi hoạt động (TB)
Viêm gan siêu vi chưa điều trị (HBV, HCV)
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
→ Chưa có đủ dữ liệu an toàn, thuốc có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Suy giảm miễn dịch nặng (ví dụ sau ghép tạng, HIV tiến triển)
→ Do nguy cơ nhiễm trùng cơ hội cao khi ức chế TYK2.
Cần thận trọng và có thể chống chỉ định tương đối nếu:
Bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng mạn tính, tái phát
Đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch khác, đặc biệt là JAK inhibitors hoặc biologics
Suy gan mức độ trung bình đến nặng (cần đánh giá vì thuốc chuyển hóa qua gan)
Có ung thư tiến triển hoặc tiền sử ung thư gần đây
Trước khi bắt đầu điều trị, cần:
Công thức máu: Kiểm tra bạch cầu
Chức năng gan, thận: Đánh giá chuyển hóa, bài tiết
HBsAg, anti-HCV: Sàng lọc viêm gan virus
Mantoux/IGRA (TB): Sàng lọc lao tiềm ẩn
Xét nghiệm thai: Ở phụ nữ độ tuổi sinh sản
Trước khi sử dụng Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg
Trước khi sử dụng thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg, người bệnh và bác sĩ cần thực hiện các đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn tối đa. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:
Đánh giá trước điều trị
Khám toàn than: Đánh giá mức độ vảy nến (PASI, BSA, sPGA)
Tiền sử bệnh lý: Kiểm tra có nhiễm trùng mạn tính, bệnh gan, thận, ung thư, rối loạn miễn dịch
Tiền sử dùng thuốc: Xem có đang dùng thuốc sinh học, ức chế miễn dịch, thuốc điều trị viêm gan B/C, lao...
Xét nghiệm sàng lọc cần thiết
Công thức máu (CBC): Kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu
Chức năng gan thận (AST, ALT, creatinine): Đánh giá khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc
HBsAg, anti-HBc, anti-HCV: Sàng lọc viêm gan B và C
Xét nghiệm lao (Mantoux hoặc IGRA): Phát hiện lao tiềm ẩn, nếu dương tính cần điều trị trước
Test thai (nữ còn khả năng sinh sản): Tuyệt đối không dùng nếu đang mang thai
Thận trọng và tư vấn cho bệnh nhân
Ngưng thuốc nếu có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ho, tiêu chảy không rõ nguyên nhân...)
Không tiêm vaccine sống (ví dụ: MMR, thủy đậu, zona sống...) trong quá trình điều trị và ít nhất 4 tuần trước đó.
Báo với bác sĩ nếu đang dùng các thuốc ảnh hưởng đến miễn dịch khác.
Tư vấn tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất vài tuần sau khi ngừng thuốc (vì chưa đủ dữ liệu về thai kỳ).
Các yếu tố cần cân nhắc trước khi dùng thuốc
Nhiễm trùng hoạt động: Trì hoãn điều trị cho đến khi khỏi
Tiền sử lao phổi: Cần điều trị lao tiềm ẩn trước
Viêm gan B, C mạn: Cân nhắc tham khảo bác sĩ chuyên khoa gan
Tiền sử ung thư gần đây: Cần đánh giá nguy cơ – lợi ích kỹ
Đang mang thai/cho con bú: Không sử dụng thuốc
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg là thuốc đường uống, được sử dụng để điều trị vảy nến thể mảng mức độ trung bình đến nặng. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cụ thể:
Liều khuyến cáo: 1 viên (6 mg) mỗi ngày, uống 1 lần/ngày.
Dùng đường uống, có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn.
Thời gian sử dụng
Thường được duy trì lâu dài, tùy theo mức độ đáp ứng lâm sàng và dung nạp thuốc.
Hiệu quả thường bắt đầu thấy sau 4–8 tuần và có thể tiếp tục cải thiện đến tuần thứ 16 hoặc hơn.
Cách dùng cụ thể
Thời điểm uống: Cố định mỗi ngày vào cùng thời điểm
Nuốt nguyên viên: Không nghiền, nhai, bẻ viên
Kèm thức ăn: Không bắt buộc (có thể uống lúc đói hoặc no)
Bỏ lỡ liều: Dùng ngay khi nhớ ra trong ngày. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên, không dùng gấp đôi.
Lưu ý khi sử dụng
Không dùng chung với các thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác (như methotrexate, ciclosporin, JAK inhibitors khác...) trừ khi có chỉ định rõ ràng.
Không tiêm vaccine sống trong khi đang điều trị và trong một thời gian sau khi dừng thuốc.
Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, mệt mỏi, đau cơ, rối loạn tiêu hóa, phát ban...
Không điều chỉnh liều trong các trường hợp sau (nếu không có chống chỉ định rõ ràng):
Người cao tuổi: Không cần
Suy gan nhẹ – vừa: Không cần (thận trọng)
Suy thận nhẹ – vừa: Không cần
Tuy nhiên, không khuyến cáo dùng nếu suy gan nặng, và cần đánh giá cẩn thận ở bệnh nhân có bệnh gan nền.
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg (hoạt chất deucravacitinib) là một thuốc điều trị vảy nến thể mảng thông qua cơ chế ức chế chọn lọc TYK2 (Tyrosine Kinase 2). Mặc dù có hiệu quả cao, thuốc vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng.
Dưới đây là các tác dụng phụ đã được ghi nhận trong các thử nghiệm lâm sàng và báo cáo hậu mãi:
Các tác dụng phụ thường gặp
Thường nhẹ và thoáng qua:
Nhiễm trùng hô hấp trên: Như viêm họng, cảm lạnh
Mụn trứng cá (acne): Có thể gặp ở người lớn
Viêm nang lông: Viêm lỗ chân lông, thường nhẹ
Loét miệng: Lở miệng, nhiệt miệng nhẹ
Đau đầu: Mức độ nhẹ đến vừa
Tiêu chảy: Thường tự giới hạn
Tăng men gan (ALT, AST): Nhẹ – cần theo dõi định kỳ
Tăng creatine kinase (CK): Hiếm khi gây triệu chứng rõ
Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần lưu ý
Có thể cần can thiệp y tế nếu xảy ra:
Nhiễm zona (herpes zoster): Tái kích hoạt virus ở người từng mắc
Nhiễm trùng nấm da/móng nhẹ: Do ức chế miễn dịch khu trú
Phản ứng quá mẫn: Phát ban, mày đay, hiếm gặp phản vệ
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (chưa phổ biến nhưng cần cảnh giác)
Nhiễm trùng nặng (ví dụ viêm phổi, nhiễm trùng huyết)
Phản ứng quá mẫn nặng
Tăng men gan đáng kể hoặc viêm gan thuốc
Biểu hiện viêm khớp hoặc đau cơ nặng
Tăng nguy cơ ung thư (vẫn đang được theo dõi trong nghiên cứu dài hạn)
Theo dõi và xử trí
Công thức máu: Phát hiện sớm giảm bạch cầu, nhiễm trùng
Men gan (ALT, AST): Đánh giá độc tính gan
Creatinine kinase: Nếu có đau cơ bất thường
Theo dõi nhiễm trùng: Dặn bệnh nhân báo ngay nếu sốt, đau họng, ho kéo dài, tiêu chảy không rõ nguyên nhân
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg (hoạt chất: deucravacitinib) có tiềm năng tương tác với một số loại thuốc khác, mặc dù tương tác của nó ít nghiêm trọng hơn so với các thuốc ức chế JAK không chọn lọc. Tuy nhiên, vẫn cần chú ý để tránh làm giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính.
Dưới đây là các nhóm thuốc có thể tương tác với Deucravacitinib:
Các thuốc có thể gây tương tác lâm sàng đáng kể
Thuốc cảm ứng mạnh CYP2B6, CYP3A4 (như rifampin, carbamazepine, phenytoin). Có thể làm giảm nồng độ deucravacitinib, giảm hiệu quả điều trị
Thuốc ức chế mạnh CYP2B6, CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin): Có thể tăng nồng độ thuốc trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ
Các thuốc ức chế miễn dịch khác (methotrexate, ciclosporin, azathioprine, JAK inhibitors): Tăng nguy cơ nhiễm trùng, ức chế miễn dịch quá mức → cần tránh phối hợp nếu không có chỉ định rõ ràng
Vaccine sống (MMR, varicella, BCG…): Nguy cơ nhiễm trùng nặng → không tiêm trong khi dùng thuốc và ít nhất 4 tuần trước/sau điều trị
Các chất không tương tác đáng kể
Theo dữ liệu từ các nghiên cứu dược động học:
Thức ăn: Không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu thuốc → có thể uống trước hoặc sau ăn.
Thuốc kháng acid hoặc PPI (omeprazole, esomeprazole): Không ảnh hưởng rõ rệt đến hấp thu thuốc.
Thận trọng khi phối hợp với:
Statin (atorvastatin, simvastatin…): Có thể gây tăng men gan chung → cần theo dõi khi dùng đồng thời
NSAIDs kéo dài (ibuprofen, diclofenac): Có thể làm tăng nguy cơ độc gan nếu dùng chung lâu dài
Thuốc điều trị viêm gan B/C: Cần đánh giá kỹ nếu bệnh nhân có viêm gan nền hoặc đang điều trị kháng virus
Tóm tắt các tương tác quan trọng
CYP3A4/CYP2B6 cảm ứng: ↓ hiệu quả LuciDeucra. Tránh dùng chung nếu có thể
CYP3A4/CYP2B6 ức chế: ↑ nguy cơ tác dụng phụ. Theo dõi, tránh nếu không cần
Thuốc ức chế miễn dịch: ↑ nguy cơ nhiễm trùng. Không phối hợp nếu không bắt buộc
Vaccine sống: Nguy cơ nhiễm trùng. Tránh dùng trong và sau điều trị
Khuyến cáo
Trước khi kê đơn LuciDeucra, bác sĩ cần xem xét toàn bộ thuốc bệnh nhân đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
Bệnh nhân cần khai báo đầy đủ các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thảo dược (như St. John’s wort – cảm ứng CYP mạnh).
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg
Ngoài các tương tác thuốc–thuốc đã nêu trước đó, thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg còn có thể xảy ra những tương tác khác ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độ an toàn của thuốc, bao gồm:
Tương tác với vaccine
Vaccine sống (MMR, thủy đậu, BCG, zona sống…): Có thể gây nhiễm trùng nặng, vì thuốc ức chế miễn dịch
Vaccine bất hoạt (dead vaccines) (COVID-19, cúm bất hoạt, HBV...): An toàn, có thể dùng bình thường
Khuyến cáo:
Không tiêm vaccine sống trong khi đang điều trị và trong ít nhất 4 tuần trước/sau khi dùng thuốc.
Nếu cần tiêm vaccine sống → phải ngừng thuốc một thời gian và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
Tương tác với thực phẩm, thảo dược và chất bổ sung
St. John’s wort (Hypericum perforatum): Là chất cảm ứng CYP3A4 mạnh → làm giảm hiệu quả của deucravacitinib
Bưởi chùm (grapefruit juice): Có thể ức chế CYP3A4, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu
Thảo dược tăng miễn dịch (echinacea, nhân sâm): Có thể giảm hiệu lực ức chế miễn dịch của thuốc
Thực phẩm: Không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu → có thể uống thuốc khi đói hoặc no
Tương tác với rượu và chất kích thích
Rượu (ethanol): Tăng độc tính trên gan nếu dùng kéo dài cùng deucravacitinib
Cafein, nicotin: Không có tương tác trực tiếp, nhưng cần hạn chế trong vảy nến nặng
Chất kích thích miễn dịch (như corticoid liều cao): Có thể ảnh hưởng hiệu quả điều trị hoặc làm nặng nguy cơ nhiễm trùng
Tương tác xét nghiệm (hiếm)
Hiện chưa có bằng chứng deucravacitinib gây sai lệch rõ ràng trong kết quả xét nghiệm.
Tuy nhiên, thuốc có thể làm tăng nhẹ men gan, CK (creatine kinase) → cần lưu ý khi diễn giải kết quả.
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị vảy nến thể mảng (plaque psoriasis) mức độ trung bình đến nặng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Deucravacitinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.