Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg là thuốc gì?
Thuốc LuciFilgo có hoạt chất chính là Filgotinib 100mg là một thuốc ức chế Janus kinase 1 (JAK1), thuộc nhóm thuốc điều hòa miễn dịch, được sử dụng trong điều trị các bệnh viêm mạn tính có cơ chế tự miễn.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhóm dược lý: Thuốc điều trị bệnh lý thấp khớp – ức chế JAK
Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg có thể được bác sĩ chỉ định trong:
Viêm khớp dạng thấp (RA) mức độ vừa đến nặng, không đáp ứng hoặc không dung nạp với thuốc DMARDs cổ điển (như methotrexate), giúp giảm viêm và cải thiện chức năng vận động
Một số nước thuốc còn được chỉ định cho viêm loét đại tràng (UC) thể trung bình – nặng.
Đang được nghiên cứu hoặc sử dụng có giới hạn trong các bệnh viêm khác như viêm khớp vẩy nến, bệnh Crohn.
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg
Filgotinib chọn lọc ức chế enzyme JAK1, làm giảm tín hiệu truyền qua các cytokine gây viêm như interleukin-6, interferon, GM-CSF.
Việc ức chế này giúp giảm viêm, giảm tổn thương khớp và cải thiện triệu chứng lâm sàng trong các bệnh viêm mạn tính.
Ưu điểm của Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg
Uống đường miệng, tiện lợi hơn so với các thuốc sinh học cần tiêm.
Tác động chọn lọc lên JAK1, hạn chế phần nào tác dụng phụ trên hệ miễn dịch so với các thuốc JAK kém chọn lọc.
Chỉ định của Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg
Thuốc LuciFilgo (Filgotinib) 100mg là thuốc ức chế Janus kinase 1 (JAK1) được chỉ định trong điều trị các bệnh viêm mạn tính tự miễn, cụ thể:
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA)
Dùng cho người trưởng thành mắc viêm khớp dạng thấp hoạt động mức độ vừa đến nặng.
Được chỉ định khi:
Bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ hoặc không dung nạp với một hoặc nhiều thuốc DMARDs (Disease-Modifying Anti-Rheumatic Drugs, ví dụ: Methotrexate).
Có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với Methotrexate.
Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis – UC) (tùy theo phê duyệt quốc gia)
Điều trị viêm loét đại tràng hoạt động mức độ trung bình đến nặng ở người lớn.
Áp dụng khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với liệu pháp điều trị chuẩn hay sinh học.
Các bệnh viêm mạn tính khác (đang nghiên cứu / giới hạn chỉ định)
Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis – PsA).
Bệnh Crohn.
Một số bệnh tự miễn viêm mạn khác (đang trong thử nghiệm lâm sàng).
Như vậy, chỉ định chính thức và phổ biến nhất của LuciFilgo Filgotinib 100mg hiện nay là điều trị viêm khớp dạng thấp mức độ vừa đến nặng ở người trưởng thành.
Chống chỉ định của Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg
Thuốc LuciFilgo (Filgotinib) 100mg là thuốc ức chế JAK1, tuy có hiệu quả trong kiểm soát viêm mạn tính nhưng không dùng trong một số trường hợp sau:
Quá mẫn
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Filgotinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Nhiễm trùng nặng
Chống chỉ định ở bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng tiến triển nghiêm trọng (ví dụ: lao tiến triển, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm nấm toàn thân, nhiễm virus nặng).
Cần điều trị và kiểm soát nhiễm trùng trước khi bắt đầu dùng thuốc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi (trong nghiên cứu trên động vật có bằng chứng gây quái thai).
Chống chỉ định với phụ nữ đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Suy gan nặng
Không dùng cho bệnh nhân có suy gan nặng (Child-Pugh C) do thiếu dữ liệu an toàn.
Suy thận nặng
Filgotinib có thể chống chỉ định hoặc cần tránh dùng ở bệnh nhân có độ lọc cầu thận (eGFR) < 15 mL/phút/1,73 m² (bệnh thận giai đoạn cuối).
Trẻ em và thanh thiếu niên
Chưa được thiết lập tính an toàn và hiệu quả, do đó chống chỉ định cho người <18 tuổi.
Tóm lại, LuciFilgo Filgotinib 100mg chống chỉ định ở người quá mẫn, phụ nữ mang thai – cho con bú, bệnh nhân nhiễm trùng nặng, suy gan/suy thận nặng và trẻ em.
Dược động học của Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg
Thuốc Filgotinib (hoạt chất trong LuciFilgo) là thuốc ức chế chọn lọc JAK1, được nghiên cứu khá chi tiết về dược động học:
Hấp thu (Absorption)
Filgotinib hấp thu nhanh qua đường uống.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax): đạt sau khoảng 2–3 giờ sau khi uống.
Sinh khả dụng tuyệt đối: ~ 80–90%.
Thức ăn không ảnh hưởng có ý nghĩa đến hấp thu.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 50–100 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể.
Gắn kết protein huyết tương: thấp (~55%), chủ yếu với albumin → ít nguy cơ tương tác do cạnh tranh gắn kết protein.
Chuyển hóa (Metabolism)
Filgotinib chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ carboxylesterase 2 (CES2) thành chất chuyển hóa GS-829845 (còn hoạt tính, nhưng yếu hơn Filgotinib ~10 lần).
Vai trò của enzym CYP450 rất hạn chế, do đó ít nguy cơ tương tác thuốc qua CYP450.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): ~7 giờ (Filgotinib) và ~19 giờ (chất chuyển hóa GS-829845).
Đào thải:
Qua nước tiểu: ~87% (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa).
Qua phân: ~15%.
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh lý
Suy thận: Làm tăng nồng độ Filgotinib trong huyết tương, cần chỉnh liều ở bệnh nhân có eGFR <60 mL/phút/1,73m².
Suy gan nhẹ đến trung bình: ít ảnh hưởng đến dược động học.
Suy gan nặng: chưa đủ dữ liệu, do đó chống chỉ định.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg
Trước khi sử dụng Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg (Filgotinib), bệnh nhân và bác sĩ cần cân nhắc một số điểm quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn:
Khám và xét nghiệm ban đầu
Công thức máu (CBC): kiểm tra bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu trước khi dùng và theo dõi định kỳ.
Chức năng gan – thận: AST, ALT, bilirubin, creatinin, eGFR.
Tầm soát viêm gan B, C và HIV (nếu có yếu tố nguy cơ).
X-quang hoặc xét nghiệm lao (TB): loại trừ lao tiềm ẩn trước khi bắt đầu thuốc.
Tình trạng nhiễm trùng
Không bắt đầu điều trị nếu bệnh nhân đang có nhiễm trùng tiến triển nghiêm trọng (lao, nhiễm nấm, nhiễm khuẩn huyết, zona lan tỏa...).
Cần điều trị ổn định nhiễm trùng tiềm ẩn trước khi khởi trị.
Tiêm chủng
Khuyến cáo hoàn tất các vắc xin cần thiết (nhất là vắc xin sống giảm độc lực như sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, sốt vàng da) trước khi bắt đầu Filgotinib.
Tránh tiêm vắc xin sống trong quá trình dùng thuốc.
Nguy cơ tim mạch và ung thư
Bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao (trên 65 tuổi, hút thuốc, bệnh tim mạch nền) cần được đánh giá kỹ vì nhóm ức chế JAK có liên quan đến tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Cân nhắc thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử ung thư, trừ ung thư da tế bào đáy/biểu mô đã điều trị ổn định.
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định khi mang thai → cần thử thai trước khi bắt đầu điều trị.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Không dùng khi đang cho con bú.
Tương tác thuốc
Dù Filgotinib ít tương tác qua CYP450, vẫn cần thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang dùng (thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng).
Tóm lại, Trước khi sử dụng LuciFilgo Filgotinib 100mg, cần tầm soát lao, viêm gan, HIV, đánh giá chức năng gan – thận, công thức máu, tiêm chủng đầy đủ, kiểm soát nhiễm trùng và loại trừ thai kỳ, đồng thời thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch hoặc ung thư.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg
Filgotinib là thuốc ức chế JAK1, được dùng đường uống, thường chỉ cần 1 lần/ngày. Liều dùng có thể khác nhau tùy chỉ định và tình trạng bệnh nhân.
Người lớn bị Viêm khớp dạng thấp (RA)
Liều khuyến cáo: 200 mg uống 1 lần/ngày.
Với bệnh nhân suy thận trung bình (eGFR 30–59 mL/phút/1,73m²): giảm liều còn 100 mg 1 lần/ngày.
Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (eGFR <30 mL/phút/1,73m²).
Có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với Methotrexate (MTX) hoặc DMARDs khác.
Người lớn bị Viêm loét đại tràng (UC) mức độ trung bình – nặng
Liều tấn công: 200 mg uống 1 lần/ngày.
Liều duy trì: 200 mg 1 lần/ngày (hoặc giảm còn 100 mg nếu bệnh nhân có suy thận trung bình).
Các nguyên tắc sử dụng
Uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Không tự ý ngừng thuốc nếu chưa có chỉ định của bác sĩ, vì có thể làm bệnh bùng phát trở lại.
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần tới giờ liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên (không uống gấp đôi).
Liều chỉnh trong một số trường hợp đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình: không cần chỉnh liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): không khuyến cáo dùng.
Người cao tuổi (>75 tuổi): cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ, đặc biệt là nhiễm trùng và biến cố tim mạch.
Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg có tác dụng phụ gì?
Filgotinib (ức chế chọn lọc JAK1) có hiệu quả trong điều trị viêm mạn tính, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Các phản ứng này có thể từ nhẹ đến nặng, cần theo dõi trong quá trình điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp (≥1/10 – ≥1/100)
Nhiễm trùng nhẹ: viêm mũi họng, viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.
Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Tăng men gan (ALT, AST).
Tăng lipid máu (cholesterol, triglyceride).
Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần lưu ý (≥1/1.000 – ≥1/100)
Herpes zoster (zona thần kinh).
Giảm bạch cầu trung tính, giảm hồng cầu hoặc tiểu cầu.
Nhiễm trùng nấm candida (miệng, âm đạo).
Phát ban, ngứa da.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng nguy hiểm)
Nhiễm trùng nặng: lao, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết.
Biến cố huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE).
Biến cố tim mạch nghiêm trọng (MACE): nhồi máu cơ tim, đột quỵ (nguy cơ cao hơn ở người >65 tuổi, hút thuốc, có bệnh tim mạch nền).
Ung thư: nguy cơ tăng nhẹ, đặc biệt là ung thư hạch và ung thư da không melanoma.
Tổn thương gan nặng (hiếm).
Khuyến cáo theo dõi
Công thức máu (CBC): định kỳ để phát hiện giảm tế bào máu.
Chức năng gan, thận.
Lipid máu: xét nghiệm trước và trong khi dùng thuốc.
Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ho, khó thở, tổn thương da bất thường).
Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg tương tác với những thuốc nào?
Filgotinib có đặc điểm dược động học thuận lợi: chuyển hóa chủ yếu nhờ carboxylesterase (CES2) và ít liên quan đến hệ CYP450, do đó nguy cơ tương tác thuốc thấp hơn so với nhiều thuốc sinh học/ức chế miễn dịch khác. Tuy nhiên, vẫn có một số tương tác cần lưu ý:
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym chuyển hóa
Probenecid (ức chế CES2): có thể làm tăng nồng độ Filgotinib trong máu → cần thận trọng theo dõi.
Rifampicin (cảm ứng enzym): có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của Filgotinib.
Thuốc ức chế miễn dịch và sinh học khác
Thuốc sinh học điều hòa miễn dịch (TNF-α inhibitors, IL-6 inhibitors, abatacept, rituximab…): phối hợp có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng → không khuyến cáo.
Thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác (ciclosporin, tacrolimus, azathioprine): tăng nguy cơ ức chế tủy xương và nhiễm trùng.
Thuốc chống đông và chống kết tập tiểu cầu
Ví dụ: warfarin, apixaban, rivaroxaban, clopidogrel, aspirin liều cao.
Khi dùng cùng Filgotinib có thể tăng nguy cơ xuất huyết và huyết khối → cần theo dõi chặt chẽ.
Vắc xin
Vắc xin sống giảm độc lực (MMR, thủy đậu, sốt vàng, BCG, rotavirus…): chống chỉ định trong khi đang dùng Filgotinib, vì có thể gây nhiễm trùng lan tỏa.
Các vắc xin bất hoạt (cúm, viêm gan B, COVID-19, phế cầu…) có thể sử dụng nhưng hiệu quả đáp ứng miễn dịch có thể giảm.
Rượu và thuốc ảnh hưởng gan
Rượu, thuốc độc gan (methotrexate, isoniazid, acetaminophen liều cao…) có thể tăng nguy cơ độc tính trên gan khi dùng cùng Filgotinib.
Thận trọng khi sử dụng Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg
Filgotinib là thuốc ức chế JAK1 có hiệu quả trong điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm loét đại tràng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Khi sử dụng cần đặc biệt lưu ý:
Nguy cơ nhiễm trùng
Filgotinib làm suy yếu hệ miễn dịch → tăng nguy cơ nhiễm trùng mới hoặc tái phát (lao, herpes zoster, viêm phổi, viêm gan virus).
Cần tầm soát lao, HBV, HCV, HIV trước khi bắt đầu thuốc.
Theo dõi chặt chẽ triệu chứng nhiễm trùng (sốt, ho, khó thở, mệt mỏi, nổi mụn nước da…).
Nguy cơ huyết khối và tim mạch
Các thuốc ức chế JAK, bao gồm Filgotinib, có thể tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Cần thận trọng ở bệnh nhân >65 tuổi, hút thuốc lá, có bệnh tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
Nếu có triệu chứng đau ngực, khó thở, phù chân, đau bắp chân → cần đi khám ngay.
Nguy cơ ung thư và rối loạn tăng sinh
Một số nghiên cứu ghi nhận tăng nguy cơ ung thư hạch, ung thư phổi, ung thư da không melanoma khi dùng nhóm JAK inhibitors.
Nên theo dõi da định kỳ để phát hiện sớm tổn thương ác tính.
Ảnh hưởng trên gan và thận
Có thể gây tăng men gan, hiếm gặp tổn thương gan nặng.
Cần theo dõi AST, ALT, bilirubin định kỳ.
Ở bệnh nhân suy thận trung bình (eGFR 30–59 mL/phút/1,73m²): cần giảm liều còn 100mg/ngày.
Suy thận nặng (eGFR <30) hoặc suy gan nặng: không khuyến cáo dùng.
Ảnh hưởng trên máu và lipid
Có thể gây giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu → cần làm công thức máu trước và trong khi điều trị.
Gây tăng cholesterol và triglycerid → cần kiểm tra lipid máu định kỳ.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định khi mang thai (nguy cơ gây hại cho thai nhi).
Phụ nữ cần tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Không dùng khi đang cho con bú vì thuốc có thể qua sữa mẹ.
Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg: Thuốc kê đơn cần giám sát của bác sỹ khi sử dụng
Thuốc LuciFilgo Filgotinib 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Viêm khớp dạng thấp (RA) mức độ vừa đến nặng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Filgotinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.