Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg là thuốc gì?
Thuốc LuciFutib chứa Futibatinib, một thuốc ức chế kinase không thuận nghịch (irreversible kinase inhibitor) nhắm trúng đích các thụ thể FGFR1, FGFR2, FGFR3 và FGFR4.
Futibatinib ức chế hoạt tính của các thụ thể FGFR, từ đó ngăn chặn sự phát triển, di căn và sống sót của tế bào ung thư có đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR2.
Dạng bào chế: Viên nén
Hãng sản xuất: Lucius Pharmaceuticals
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg được chỉ định trong:
Ung thư đường mật trong gan (intrahepatic cholangiocarcinoma), tiến triển hoặc di căn,
Có tái sắp xếp hoặc hợp nhất gen FGFR2 (FGFR2 fusion/rearrangement),
Sau khi bệnh nhân đã thất bại với ít nhất một phác đồ hóa trị trước đó.
Đây là liệu pháp điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy), chỉ sử dụng khi xét nghiệm di truyền phát hiện đột biến FGFR2 dương tính.
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg
Futibatinib ức chế FGFR1–4 bằng cách liên kết cộng hóa trị với vị trí gắn ATP của enzyme, làm:
Giảm hoạt hóa tín hiệu tăng sinh tế bào qua con đường FGFR,
Ngăn chặn quá trình phân chia và tăng trưởng của tế bào ung thư,
Dẫn đến ức chế sự phát triển khối u.
Lưu ý
Cần xét nghiệm FGFR2 trước khi dùng thuốc.
Theo dõi mức phosphate huyết thanh, vì Futibatinib có thể gây tăng phosphate máu.
Theo dõi chức năng gan, thận và thị lực trong quá trình điều trị.
Không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Chỉ định của Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg được chỉ định trong điều trị ung thư đường mật trong gan (intrahepatic cholangiocarcinoma) tiến triển hoặc di căn, có đột biến tái sắp xếp hoặc hợp nhất gen FGFR2 (Fibroblast Growth Factor Receptor 2 fusion/rearrangement).
Cụ thể:
Dành cho bệnh nhân người lớn mắc ung thư đường mật trong gan (một dạng ung thư ống mật hiếm gặp, thường phát hiện ở giai đoạn muộn).
Có tái sắp xếp gen FGFR2 dương tính, được xác định bằng xét nghiệm chẩn đoán phân tử được phê duyệt.
Đã tiến triển sau ít nhất một phác đồ hóa trị liệu toàn thân trước đó (ví dụ như gemcitabine + cisplatin).
Cơ sở khoa học của chỉ định:
Futibatinib (hoạt chất trong LuciFutib) là thuốc ức chế kinase FGFR1–4 không thuận nghịch, có tác dụng ức chế sự tăng trưởng và tồn tại của tế bào ung thư phụ thuộc vào con đường tín hiệu FGFR2.
Trong thử nghiệm lâm sàng FOENIX-CCA2 (pha II), Futibatinib cho thấy:
Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR): khoảng 42%,
Thời gian đáp ứng trung bình (DoR): khoảng 9,7 tháng,
Thời gian sống không tiến triển (PFS): trung bình 8,9 tháng,
Cho thấy hiệu quả đáng kể ở bệnh nhân đã thất bại với hóa trị trước đó.
Chống chỉ định của Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Futibatinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Người có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (như phát ban, sưng, khó thở, sốc phản vệ) với Futibatinib hoặc các thành phần tá dược khác trong thuốc không được sử dụng LuciFutib.
Phụ nữ đang mang thai
Futibatinib có thể gây độc tính trên phôi thai hoặc dị tật bẩm sinh do cơ chế tác dụng ức chế kinase FGFR.
Thuốc chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Phụ nữ có khả năng mang thai cần xét nghiệm thai âm tính trước khi điều trị và sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Futibatinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ gây hại cho trẻ bú, thuốc không nên dùng trong thời gian cho con bú và ngừng cho bú ít nhất 1 tuần sau khi kết thúc điều trị.
Bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa phosphat nặng không kiểm soát
Vì Futibatinib có thể làm tăng phosphat huyết (tăng phosphate máu), bệnh nhân có tình trạng tăng phosphate huyết trước đó chưa kiểm soát nên được điều chỉnh ổn định trước khi bắt đầu điều trị.
Bệnh nhân có rối loạn gan hoặc thận nặng (theo đánh giá của bác sĩ)
Ở những bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, thuốc có thể tích lũy và tăng nguy cơ độc tính, do đó chỉ dùng khi được bác sĩ chuyên khoa ung thư xem xét cẩn thận.
Lưu ý bổ sung
Trước khi bắt đầu LuciFutib, bệnh nhân cần được xét nghiệm gen FGFR2 để xác định có đột biến phù hợp hay không.
Nếu không có tái sắp xếp FGFR2, thuốc không được chỉ định vì sẽ không có hiệu quả điều trị.
Dược động học của Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg chứa hoạt chất Futibatinib, là thuốc ức chế kinase nhắm trúng đích FGFR1–4. Dược động học của thuốc mô tả quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể như sau:
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Uống (oral).
Sinh khả dụng: Cao, hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 2 đến 5 giờ sau khi uống liều 20 mg.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của Futibatinib.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Ghi chú: Dạng viên 4mg nên được nuốt nguyên, không nghiền, nhai hoặc bẻ.
Phân bố (Distribution)
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: Khoảng 96–97%, chủ yếu gắn với albumin.
Thể tích phân bố (Vd): Ước tính ~1200 L, cho thấy thuốc phân bố mạnh vào các mô.
Khả năng qua hàng rào máu-não: Dữ liệu còn hạn chế, nhưng có thể thâm nhập mô rộng rãi do tính chất phân tử nhỏ.
Chuyển hóa (Metabolism)
Con đường chuyển hóa chính: Qua enzyme CYP3A4 ở gan.
Các con đường phụ: Glucuronid hóa và oxy hóa ở mức độ thấp.
Chất chuyển hóa chính: Các dạng oxy hóa không còn hoạt tính dược lý đáng kể.
Ảnh hưởng của thuốc khác: Dược động học của Futibatinib có thể bị thay đổi khi dùng cùng thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, rifampicin, carbamazepine).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): Khoảng 8–12 giờ.
Đường thải trừ: Chủ yếu qua phân (khoảng 85%), phần còn lại qua nước tiểu (<10%).
Độ thanh thải toàn phần: Không phụ thuộc liều trong khoảng liều điều trị (liên quan tuyến tính).
Dược động học tuyến tính
Futibatinib cho thấy dược động học tuyến tính theo liều trong khoảng 4–24 mg/ngày.
Trạng thái ổn định (steady-state) đạt được sau khoảng 4–5 ngày dùng liên tục.
Ảnh hưởng ở đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Không khác biệt đáng kể so với người trẻ.
Bệnh nhân suy gan nhẹ – vừa (Child-Pugh A, B): Không cần chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C): Có thể tăng nồng độ thuốc → cần thận trọng.
Bệnh nhân suy thận nhẹ – vừa: Không ảnh hưởng đáng kể.
Suy thận nặng: Chưa có dữ liệu đầy đủ, cần theo dõi sát.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg là thuốc điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy), chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung thư có kinh nghiệm trong điều trị bằng thuốc ức chế kinase.
Dưới đây là các lưu ý quan trọng trước và trong khi sử dụng thuốc:
Xét nghiệm xác định đột biến gen FGFR2
Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân phải được xét nghiệm gen FGFR2 (Fibroblast Growth Factor Receptor 2).
Chỉ dùng thuốc khi có tái sắp xếp hoặc hợp nhất FGFR2 dương tính, vì LuciFutib chỉ hiệu quả trên nhóm bệnh nhân này.
Nếu không có đột biến FGFR2, thuốc không được khuyến cáo sử dụng.
Theo dõi nồng độ phosphate huyết (tăng phosphate máu)
Futibatinib có thể làm tăng phosphate máu (hyperphosphatemia) do ức chế FGFR1 ở ống thận.
Cần xét nghiệm phosphate huyết thanh trước khi điều trị, sau đó theo dõi định kỳ mỗi 2–3 tuần trong thời gian đầu.
Nếu phosphate huyết tăng cao, bác sĩ có thể:
Giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc,
Kết hợp thuốc gắn phosphate (như sevelamer, lanthanum carbonate),
Điều chỉnh chế độ ăn giảm phosphate.
Theo dõi thị lực và sức khỏe mắt
Thuốc có thể gây rối loạn giác mạc, khô mắt, hoặc viêm màng bồ đào.
Cần khám mắt toàn diện trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng: mờ mắt, khô mắt, đau hoặc nhạy sáng.
Theo dõi chức năng gan
Vì thuốc được chuyển hóa qua gan (CYP3A4), cần theo dõi men gan (ALT, AST, bilirubin) trước và trong khi dùng thuốc.
Ở bệnh nhân có suy gan nặng (Child-Pugh C), nồng độ thuốc có thể tăng → cần thận trọng hoặc điều chỉnh liều.
Theo dõi chức năng thận
Futibatinib thải trừ một phần qua thận, nên ở bệnh nhân có suy thận nặng, cần theo dõi creatinin huyết thanh và mức lọc cầu thận (eGFR).
Chưa có dữ liệu đầy đủ ở bệnh nhân lọc máu.
Tương tác thuốc
Tránh dùng đồng thời với:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin) → làm tăng nồng độ Futibatinib, nguy cơ độc tính.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như rifampicin, carbamazepine, phenytoin) → làm giảm hiệu quả điều trị.
Cần báo với bác sĩ tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược đang dùng.
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định khi mang thai: có thể gây dị tật thai nhi hoặc độc tính phôi.
Phụ nữ cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.
Không cho con bú trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng điều trị.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt hoặc nhìn mờ → nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy hoặc làm việc cần sự tập trung cao.
Tuân thủ điều trị nghiêm ngặt
Dùng thuốc đúng liều và đúng thời điểm mỗi ngày (thường 20mg/ngày = 5 viên LuciFutib 4mg).
Không tự ý ngưng, tăng hoặc giảm liều nếu chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu quên một liều, chỉ uống bù nếu còn cách ≥8 giờ trước liều kế tiếp.
Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có các dấu hiệu bất thường:
Tăng phosphate máu (ngứa, đau cơ, co rút cơ).
Mờ mắt, giảm thị lực, đau mắt.
Buồn nôn, vàng da, nước tiểu sậm (tổn thương gan).
Mệt mỏi quá mức, tiêu chảy nặng, phát ban.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg là thuốc ức chế kinase nhắm trúng đích FGFR (Fibroblast Growth Factor Receptor), chỉ được sử dụng khi bệnh nhân được xác định có đột biến hợp nhất hoặc tái sắp xếp gen FGFR2 dương tính.
Việc dùng thuốc cần có chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn
Liều khuyến cáo: 20 mg uống một lần mỗi ngày (Tương đương 5 viên LuciFutib 4mg/ngày)
Cách dùng:
Uống mỗi ngày một lần, vào cùng một thời điểm trong ngày.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nuốt nguyên viên, không nghiền nát, không nhai, không bẻ viên.
Thời gian điều trị
Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp được.
Nếu cần tạm ngừng, giảm liều hoặc ngưng thuốc, phải có chỉ định của bác sĩ điều trị.
Điều chỉnh liều khi gặp tác dụng phụ
Nếu bệnh nhân gặp tác dụng phụ mức độ trung bình đến nặng, bác sĩ có thể:
Tăng phosphate máu (hyperphosphatemia): Giảm liều, tạm ngừng hoặc phối hợp thuốc gắn phosphate (như sevelamer, lanthanum).
Tăng men gan (ALT/AST): Tạm ngừng thuốc cho đến khi men gan trở về mức ≤2,5 lần giới hạn bình thường.
Tổn thương giác mạc hoặc viêm mắt: Ngừng thuốc, điều trị hỗ trợ và chỉ khởi động lại khi tình trạng ổn định.
Độc tính độ 3–4 khác (theo CTCAE): Tạm ngừng hoặc giảm liều xuống 16 mg/ngày (4 viên), hoặc thấp hơn nếu cần.
Khi độc tính được kiểm soát, có thể tái khởi động thuốc ở liều thấp hơn theo hướng dẫn của bác sĩ.
Các mức giảm liều đề xuất
Dưới đây là mức liều và hàm lượng tương ứng
Liều khởi đầu: 20 mg/ngày (5 viên 4mg)
Giảm 1: 16 mg/ngày (4 viên 4mg). Nếu xuất hiện độc tính mức 2–3
Giảm 2: 12 mg/ngày (3 viên 4mg). Nếu độc tính tái phát sau giảm liều đầu
Giảm 3 (cuối): 8 mg/ngày (2 viên 4mg). Nếu vẫn không dung nạp, xem xét ngừng thuốc
Quên liều hoặc nôn sau khi uống
Nếu quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra nếu còn ≥8 giờ trước liều kế tiếp.
Nếu <8 giờ trước liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi để bù.
Nếu nôn sau khi uống thuốc:
Không uống lại liều đó.
Tiếp tục liều kế tiếp theo lịch bình thường vào ngày hôm sau.
Liều dùng ở đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận nhẹ – vừa: Không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng: Thận trọng, theo dõi chức năng thận và phosphate huyết.
Suy gan nhẹ – vừa (Child-Pugh A, B): Không cần chỉnh liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Có thể tăng nồng độ thuốc → thận trọng, xem xét giảm liều.
Cách theo dõi trong quá trình điều trị
Trước khi dùng:
Xét nghiệm xác định đột biến FGFR2,
Kiểm tra chức năng gan, thận, phosphate huyết, thị lực.
Trong khi dùng:
Theo dõi phosphate huyết mỗi 2–3 tuần trong 3 tháng đầu,
Kiểm tra men gan (ALT, AST, bilirubin) định kỳ,
Khám mắt định kỳ để phát hiện sớm biến chứng về giác mạc.
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg (hoạt chất Futibatinib) là thuốc ức chế FGFR1–4 không thuận nghịch, dùng trong điều trị ung thư đường mật có đột biến FGFR2.
Mặc dù hiệu quả cao, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ (ADR – adverse drug reactions), đặc biệt liên quan đến rối loạn chuyển hóa phosphate, gan, mắt và da.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥30%)
Tăng phosphate máu (hyperphosphatemia): Do ức chế FGFR1 → giảm thải phosphate thận. Cần theo dõi định kỳ phosphate huyết và dùng thuốc gắn phosphate (sevelamer, lanthanum).
Mệt mỏi: Thường nhẹ đến trung bình; khuyến khích nghỉ ngơi, dinh dưỡng đầy đủ.
Tiêu chảy: Bổ sung nước, có thể dùng thuốc chống tiêu chảy (loperamide) nếu cần.
Buồn nôn, nôn: Uống thuốc cùng thức ăn hoặc chia nhỏ bữa ăn; dùng thuốc chống nôn nếu cần.
Khô miệng: Uống nhiều nước, dùng nước bọt nhân tạo nếu khô nặng.
Tác dụng phụ thường gặp (10–30%)
Rụng tóc (alopecia): Thường nhẹ; tóc mọc lại sau khi ngừng thuốc.
Khô da, ngứa, phát ban: Giữ ẩm, tránh tiếp xúc ánh nắng mạnh; có thể dùng thuốc kháng histamin.
Móng tay giòn hoặc viêm quanh móng: Giữ vệ sinh tay, tránh hóa chất mạnh.
Chán ăn, sụt cân nhẹ: Theo dõi cân nặng, điều chỉnh dinh dưỡng.
Đau khớp, đau cơ: Có thể liên quan đến rối loạn phosphate; kiểm tra xét nghiệm sinh hóa.
Tăng men gan (ALT, AST): Thường nhẹ, có thể cần giảm liều hoặc ngừng tạm thời nếu tăng >3 lần giới hạn bình thường.
Tăng creatinin huyết thanh: Theo dõi chức năng thận định kỳ.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (<10%)
Tổn thương giác mạc, viêm mắt, khô mắt, nhìn mờ: Ngừng thuốc tạm thời, khám mắt chuyên khoa; dùng nước mắt nhân tạo hoặc corticosteroid tại chỗ nếu có viêm.
Tăng phosphate huyết nặng (>7 mg/dL): Ngừng thuốc, dùng thuốc gắn phosphate, điều chỉnh chế độ ăn ít phosphate.
Tổn thương gan nặng (ALT/AST >5 lần ULN, vàng da, bilirubin tăng): Ngừng thuốc; đánh giá tổn thương gan do thuốc.
Hạ calci máu, tăng creatinine huyết: Do thay đổi chuyển hóa phosphate; theo dõi và điều chỉnh điện giải.
Mệt mỏi nghiêm trọng, đau bụng, rối loạn tiêu hóa kéo dài: Báo ngay cho bác sĩ để đánh giá mức độ độc tính.
Các bất thường xét nghiệm thường thấy
Phosphate huyết: Tăng rõ rệt (rất phổ biến)
Canxi huyết: Giảm nhẹ
ALT, AST: Tăng nhẹ đến trung bình
Creatinin huyết thanh: Tăng nhẹ
Bilirubin toàn phần: Tăng nhẹ (ít gặp)
Tác dụng phụ trên mắt (đáng chú ý)
Futibatinib có thể ảnh hưởng đến giác mạc → mờ mắt, khô mắt, viêm kết mạc.
Nên khám mắt trước khi điều trị và định kỳ mỗi 2–3 tháng, hoặc khi có triệu chứng nhìn mờ.
Nếu phát hiện rối loạn giác mạc độ 2 trở lên, nên tạm ngưng thuốc và điều trị hỗ trợ.
Tác dụng phụ trên chuyển hóa
Do ức chế FGFR1 → giảm bài tiết phosphate tại thận, gây tăng phosphate huyết.
Hậu quả có thể dẫn đến vôi hóa mô mềm, ngứa, hoặc co cơ nếu không kiểm soát.
Biện pháp:
Theo dõi phosphate huyết thường xuyên,
Dùng thuốc gắn phosphate,
Giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc khi cần.
Tác dụng phụ hiếm gặp khác
Phản ứng quá mẫn (hiếm): phát ban, sưng, khó thở.
Kéo dài QT trên điện tâm đồ (rất hiếm): cần thận trọng nếu dùng cùng thuốc ảnh hưởng dẫn truyền tim.
Khi nào cần báo ngay cho bác sĩ
Mờ mắt, đau hoặc nhạy sáng.
Ngứa nhiều, đau cơ, co giật nhẹ (do tăng phosphate máu).
Vàng da, nước tiểu sậm, buồn nôn kéo dài.
Mệt mỏi bất thường, chán ăn, sụt cân nhanh.
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciFutib (hoạt chất Futibatinib) là thuốc ức chế chọn lọc và không thể đảo ngược của thụ thể FGFR (Fibroblast Growth Factor Receptor), được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4 ở gan.
Do đó, các thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của CYP3A4 hoặc pH dạ dày có thể làm thay đổi nồng độ và hiệu quả của Futibatinib.
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 – Làm tăng nồng độ Futibatinib, tăng độc tính
Ví dụ:
Thuốc kháng nấm nhóm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole
Thuốc kháng sinh macrolide: Clarithromycin, Telithromycin, Erythromycin
Thuốc kháng virus HIV: Ritonavir, Cobicistat, Indinavir, Nelfinavir
Thuốc ức chế kênh canxi: Verapamil, Diltiazem
Nước ép bưởi chùm (grapefruit juice)
Hậu quả: Tăng nồng độ Futibatinib trong huyết tương → tăng nguy cơ tăng phosphate máu, độc gan, rối loạn thị lực.
Khuyến cáo: Tránh phối hợp hoặc giảm liều Futibatinib nếu bắt buộc dùng.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 – Làm giảm nồng độ Futibatinib, giảm hiệu quả điều trị
Ví dụ:
Rifampin, Rifabutin (thuốc lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống động kinh)
St. John’s Wort (cây ban âu) – thảo dược hỗ trợ tâm trạng
Hậu quả: Giảm nồng độ Futibatinib → giảm tác dụng ức chế FGFR2 → kém hiệu quả điều trị ung thư.
Khuyến cáo: Tránh dùng đồng thời. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể tăng liều Futibatinib hoặc chuyển thuốc thay thế.
Thuốc làm thay đổi pH dạ dày
Futibatinib có tính tan phụ thuộc pH, do đó thuốc ức chế tiết acid có thể ảnh hưởng đến hấp thu.
Ví dụ:
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, Esomeprazole, Pantoprazole
Thuốc kháng H2: Ranitidine, Famotidine
Thuốc kháng acid: Nhôm hydroxide, Magie hydroxide
Khuyến cáo:
Nếu cần dùng thuốc giảm acid, nên uống cách Futibatinib ít nhất 2 giờ.
Hoặc ưu tiên dùng tạm thời thuốc kháng acid nhẹ thay vì PPI kéo dài.
Thuốc gây độc gan hoặc ảnh hưởng chuyển hóa gan
Vì Futibatinib chuyển hóa qua gan, phối hợp với các thuốc gây độc gan có thể tăng nguy cơ tổn thương gan.
Ví dụ:
Methotrexate, Acetaminophen (liều cao), Amiodarone, Statin (Simvastatin, Atorvastatin)
Rượu bia cũng làm tăng độc tính gan → nên tránh hoàn toàn trong thời gian điều trị.
Thuốc hoặc chất bổ sung có thể ảnh hưởng phosphate huyết
Thuốc chứa phosphate hoặc vitamin D có thể tăng nguy cơ tăng phosphate máu do tác dụng phụ của Futibatinib.
Cần theo dõi phosphate huyết thường xuyên và tránh bổ sung phosphate không cần thiết.
Thực phẩm và đồ uống
Tránh nước ép bưởi chùm (ức chế CYP3A4 → tăng độc tính).
Có thể dùng thuốc với hoặc không với thức ăn, nhưng nên nhất quán thời điểm dùng mỗi ngày.
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciFutib Futibatinib 4mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư đường mật (cholangiocarcinoma) có đột biến gen FGFR2 (Fibroblast Growth Factor Receptor 2), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Futibatinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo chỉ định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.