Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg là thuốc gì?
Thuốc Lucilarotrec chứa hoạt chất chính là Pemigatinib là một thuốc chống ung thư, thuộc nhóm chất ức chế kinase nhắm mục tiêu, đặc biệt nhắm vào các thụ thể “fibroblast growth factor receptor” (FGFR — FGFR1, FGFR2, FGFR3).
Thuốc Lucilarotrec được chỉ định để điều trị cho người trưởng thành bị ung thư đường mật (Cholangiocarcinoma) mà khối u có đột biến/fusion hoặc tái sắp xếp gen FGFR2 — và đã tiến triển sau khi điều trị ít nhất một liệu pháp trước đó.
Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib cũng có thể được dùng cho một số loại ung thư huyết học (như u tủy/ u lymphoid — myeloid/lymphoid neoplasms) nếu có đột biến ở gen FGFR1.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Lucilarotrec
Pemigatinib là một thuốc “ức chế kinase” nhắm vào các thụ thể FGFR (FGFR1, FGFR2, FGFR3). Khi khối u có biến đổi (fusion / rearrangement) ở FGFR2 hoặc FGFR1, các thụ thể này có thể hoạt động bất thường — kích thích tăng sinh, sống sót, lan rộng tế bào ung thư. Pemigatinib ngăn chặn tín hiệu thúc đẩy tăng trưởng và phân chia tế bào ung thư.
Nhờ vậy, ở các bệnh nhân có đột biến FGFR phù hợp, thuốc có thể giúp làm chậm tiến triển khối u, giảm kích thước u, hoặc kéo dài thời gian sống.
Chỉ định của Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg
Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib được chỉ định cho người lớn bị Cholangiocarcinoma (ung thư đường mật) tiến triển tại chỗ không thể phẫu thuật hoặc đã di căn, với điều kiện khối u có biến đổi gen FGFR2 — cụ thể là “fusion” (dung hợp) hoặc tái sắp xếp gen FGFR2.
Ngoài ra, Thuốc Lucilarotrec pemigatinib cũng được dùng cho người lớn bị các khối u máu/tủy — tức Myeloid/lymphoid neoplasms (MLNs) — nếu phát hiện có biến đổi gen FGFR1 (tái sắp xếp FGFR1) và bệnh tái phát hoặc không đáp ứng với điều trị trước đó.
Lưu ý quan trọng về chỉ định
Không phải mọi bệnh ung thư đường mật đều dùng được — bắt buộc phải có biến đổi gen FGFR2 (fusion/rearrangement) được xác định bằng xét nghiệm chuyên biệt.
Pemigatinib thường dùng sau khi bệnh nhân đã được điều trị ít nhất một liệu pháp trước đó (tức không phải lựa chọn đầu tiên khi phát hiện ung thư).
Chống chỉ định của Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg
Pemigatinib chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Dị ứng với Pemigatinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn (hypersensitivity) với pemigatinib, thuốc tuyệt đối không được sử dụng.
Phụ nữ đang cho con bú
FDA khuyến cáo không được cho con bú trong khi dùng pemigatinib và ít nhất 1 tuần sau liều cuối, vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ.
Trẻ em (<18 tuổi)
Pemigatinib không được chỉ định và chưa được chứng minh an toàn / hiệu quả trên trẻ em → xem như chống chỉ định.
Các trường hợp cần thận trọng cao (gần như chống chỉ định tương đối)
Không phải “chống chỉ định tuyệt đối”, nhưng bác sĩ có thể không cho dùng nếu rơi vào các nhóm sau:
Bệnh nhân có bệnh mắt tiến triển
Pemigatinib có nguy cơ gây rối loạn võng mạc – RPE detachment → rất thận trọng ở bệnh nhân đã có bệnh mắt như: thoái hóa hoàng điểm, viêm võng mạc, bệnh mắt do đái tháo đường, tiền sử bong võng mạc
Bệnh nhân có phosphate máu cao hoặc rối loạn điện giải nặng
Pemigatinib gây tăng phosphate máu, có thể nguy hiểm.
Người có phosphate máu cao từ trước có thể bị từ chối điều trị cho đến khi ổn định.
Suy gan hoặc suy thận nặng
Thuốc chuyển hóa qua gan và thải qua thận → nguy cơ tăng độc tính.
Phụ nữ có thai (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng không nên dùng)
Pemigatinib có thể gây độc tính lên phôi thai. Bắt buộc phải dùng biện pháp tránh thai trong khi dùng thuốc và 1 tuần sau liều cuối.
Ghi chú quan trọng
Vì Pemigatinib là thuốc điều trị ung thư theo đột biến gen FGFR2 hoặc FGFR1, chỉ bệnh nhân đủ điều kiện gen và thể trạng phù hợp mới được dùng.
Dược động học của Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg
Hấp thu (Absorption)
Pemigatinib hấp thu tốt qua đường uống.
Sinh khả dụng đường uống (F): ~60%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): 1–2 giờ sau khi uống.
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu → uống cùng hoặc không cùng bữa ăn đều được.
Phân bố (Distribution)
Gắn kết protein huyết tương: ~90% (chủ yếu với albumin).
Thể tích phân bố (Vd): ~235 L, cho thấy thuốc phân bố rộng vào mô.
Thuốc dễ dàng đi vào các mô có biểu hiện FGFR.
Chuyển hóa (Metabolism)
Pemigatinib được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP3A4 trong gan.
Một phần nhỏ chuyển hóa qua UGT.
Có nhiều chất chuyển hóa nhưng phần lớn không còn hoạt tính mạnh như dạng mẹ.
Cần thận trọng khi dùng chung với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán hủy (t½): ~15–22 giờ → phù hợp với dùng 1 lần/ngày.
Đào thải:
Gan (phân): ~82%
Thận (nước tiểu): ~12%
Khoảng 1% thuốc được thải trừ dạng còn hoạt tính qua thận.
Đặc điểm dược động học ở các đối tượng đặc biệt
Suy gan
Suy gan nhẹ–vừa → nồng độ thuốc tăng nhẹ.
Suy gan nặng → có thể tăng độc tính → cần giảm liều tùy hướng dẫn.
Suy thận
Suy thận nhẹ–vừa: ít ảnh hưởng.
Suy thận nặng: nồng độ tăng đáng kể → cần cân nhắc giảm liều.
Tuổi tác, giới tính: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg
Dưới đây là những lưu ý quan trọng nhất trước khi sử dụng thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg (theo thành phần Pemigatinib – thuốc nhắm trúng đích FGFR được FDA phê duyệt).
Chỉ sử dụng khi có đột biến FGFR2 hoặc FGFR1
Thuốc chỉ hiệu quả ở bệnh nhân ung thư có fusion/rearrangement FGFR2 (ung thư đường mật) hoặc FGFR1 (MLN – neoplasm myeloid/lymphoid).
Phải làm xét nghiệm gene FGFR trước khi dùng.
Theo dõi mắt định kỳ – nguy cơ bệnh võng mạc
Pemigatinib có thể gây RPE detachment (bong lớp biểu mô sắc tố võng mạc).
Trước và trong điều trị cần:
Khám mắt toàn diện: thị lực, OCT.
Theo dõi mỗi 2–3 tháng hoặc khi có triệu chứng.
Báo ngay nếu có: Mờ mắt; Nhìn méo hình; Quầng sáng, đốm đen, giảm thị lực
Nguy cơ tăng phosphate máu
Pemigatinib làm tăng phosphate mạnh, dẫn đến:
Vôi hoá mô mềm
Đau xương
Rối loạn điện giải
Cần kiểm tra phosphate máu trước điều trị và định kỳ.
Ăn hạn chế phosphate.
Dùng thuốc hạ phosphate (phosphate binder) khi cần.
Cẩn trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận
Suy gan nặng → tăng nồng độ thuốc → có thể phải giảm liều.
Suy thận nặng → tăng độc tính → cần chỉnh liều.
Nguy cơ độc tính trên da, tóc và móng
Pemigatinib có thể gây: Khô da; Nứt da; Viêm miệng; Rụng tóc; Viêm quanh móng
Cần dưỡng ẩm da thường xuyên và theo dõi tổn thương da – móng.
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Thuốc gây độc cho phôi thai (teratogenic).
Yêu cầu tránh thai:
Nữ: → dùng biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị + 1 tuần sau liều cuối
Nam: → tránh thai ít nhất 1 tuần sau liều cuối
Không cho con bú trong khi dùng và 1 tuần sau liều cuối.
Cần báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc khác
Do Pemigatinib chuyển hóa qua CYP3A4, cần đặc biệt thận trọng khi dùng chung với:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (làm tăng độc tính): Ketoconazole; Itraconazole; Clarithromycin; Ritonavir
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (giảm hiệu quả): Rifampicin; Carbamazepine; Phenytoin; St. John’s wort
Khám răng định kỳ – đề phòng vấn đề răng – xương
Pemigatinib có thể ảnh hưởng chuyển hóa phosphate → liên quan đến sức khỏe xương.
Cần theo dõi xét nghiệm đều đặn
Trước và trong khi điều trị, cần theo dõi: Phosphate máu; Canxi, magie; Chức năng gan – thận; Huyết học; Khám mắt; Điện giải đồ đầy đủ
Những đối tượng cần đặc biệt thận trọng
Có tiền sử bệnh mắt
Suy gan, suy thận
Rối loạn điện giải
Bệnh nhân cao tuổi
Đang dùng thuốc gây kéo dài QT
Đang dùng thuốc qua CYP3A4
Liều lượng và Cách dùng Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg
Liều khuyến cáo cho người lớn (chuẩn FDA / EMA)
Ung thư đường mật (cholangiocarcinoma) có FGFR2 fusion/rearrangement
Liều: 13,5 mg uống 1 lần/ngày
Dùng 14 ngày liên tục → nghỉ 7 ngày
Lặp lại chu kỳ 21 ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp.
Myeloid/lymphoid neoplasms (MLNs) có FGFR1 rearrangement
Liều: 13,5 mg uống 1 lần/ngày, liên tục mỗi ngày
Không có giai đoạn nghỉ 7 ngày như ung thư đường mật.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nghiền – bẻ – nhai.
Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn (thức ăn không ảnh hưởng hấp thu).
Nếu nôn ngay sau khi uống → không uống bù → tiếp tục liều kế tiếp bình thường.
Nếu quên liều:
Nếu còn >4 giờ trước thời gian liều kế → uống ngay.
Nếu <4 giờ trước liều tiếp → bỏ qua liều quên.
Điều chỉnh liều khi có tác dụng phụ
Độc tính nhẹ–vừa: Có thể giữ liều 13,5 mg
Độc tính độ 3: Giảm xuống 9 mg/ngày
Độc tính tái phát: Giảm tiếp xuống 4,5 mg/ngày
Độc tính nặng: Tạm ngừng hoặc ngừng vĩnh viễn tùy mức độ
Không dùng Pemigatinib trong các trường hợp sau
Dị ứng với thuốc
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
Trẻ em
Suy gan/thận nặng (cân nhắc giảm hoặc tránh dùng)
Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg có tác dụng phụ gì?
Pemigatinib là thuốc ức chế FGFR, vì vậy có các tác dụng phụ đặc trưng liên quan đến rối loạn phosphate, mắt và da.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 20%)
Rối loạn điện giải
Tăng phosphate máu (rất thường gặp – đặc trưng nhất)
Tăng creatinine
Giảm natri máu
Triệu chứng tiêu hóa
Giảm cảm giác thèm ăn
Táo bón hoặc tiêu chảy
Buồn nôn
Đau bụng
Viêm miệng
Tác dụng phụ trên mắt: Khô mắt; Nhìn mờ; Đau mắt
Bệnh võng mạc: RPE detachment (bong lớp biểu mô sắc tố võng mạc)
Cần khám mắt định kỳ, OCT mỗi 2–3 tháng.
Ngoại da – tóc – móng: Rụng tóc; Khô da; Nứt da; Viêm da; Đau/viêm quanh móng (paronychia)
Toàn thân: Mệt mỏi; Khô miệng; Rối loạn vị giác; Phù chi
Tác dụng phụ thường gặp (10–20%)
Thiếu máu; Tăng bilirubin; Tăng men gan (ALT, AST, ALP); Hạ magnesi máu; Hạ kali máu; Giảm phosphate (ở giai đoạn bù trừ sau khi chỉnh bằng thuốc gắn phosphate binder); Phát ban da; Tăng cholesterol; Tăng triglyceride
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Tổn thương võng mạc nặng
Bong võng mạc
Giảm thị lực đột ngột, bắt buộc ngưng thuốc ngay để bác sĩ xử trí.
Vôi hóa mô mềm
Do tăng phosphate kéo dài:
Vôi hóa gân
Vôi hóa mô mềm
Nguy cơ ảnh hưởng chức năng thận
Rối loạn máu
Giảm bạch cầu; Giảm tiểu cầu (hiếm)
Kéo dài QT
Hiếm nhưng có thể xảy ra → thận trọng khi dùng chung thuốc kéo dài QT.
Tác dụng phụ hiếm gặp
Suy gan; Viêm thận kẽ; Phản ứng quá mẫn (rất hiếm)
Vì sao Pemigatinib có nhiều tác dụng phụ đặc trưng?
Do thuốc ức chế FGFR → làm giảm thải phosphate → tăng phosphate máu, gây chuỗi phản ứng:
Vôi hóa mô
Rối loạn mắt
Gây khô da, tóc, móng
Đây là cơ chế đặc thù của nhóm thuốc FGFR inhibitors (pemigatinib, infigratinib…).
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Nhìn mờ, thay đổi thị lực
Đau mắt
Co giật, lú lẫn (do tăng phosphate nặng)
Đau cơ kéo dài
Tiêu chảy nặng
Đau bụng nhiều
Phát ban lan rộng
Vàng da, nước tiểu sẫm màu
Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg tương tác với những thuốc gì?
Pemigatinib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, vì vậy tương tác quan trọng nhất là với nhóm thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4.
Thuốc làm tăng nồng độ Pemigatinib (ỨC CHẾ CYP3A4 mạnh)
Tăng độc tính, tăng nguy cơ tác dụng phụ như: tăng phosphate, tổn thương mắt, độc tính da – móng.
Tránh dùng chung nếu có thể
Kháng nấm: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole
Kháng sinh: Clarithromycin, Erythromycin
Kháng virus HIV: Ritonavir, Cobicistat
Thuốc ức chế bơm proton đặc biệt: Vonoprazan (ức chế CYP3A4 mức trung bình–mạnh)
Nếu bắt buộc phải sử dụng: Giảm liều Pemigatinib xuống 9 mg/ngày.
Thuốc làm giảm hiệu quả Pemigatinib (CẢM ỨNG CYP3A4 mạnh)
Giảm nồng độ Pemigatinib, làm thuốc mất tác dụng điều trị
Tránh dùng hoàn toàn
Thuốc chống lao: Rifampicin, Rifabutin
Thuốc chống động kinh: Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital
Thuốc thảo dược: St. John's Wort (Hypericum perforatum)
Thuốc gây tăng nguy cơ kéo dài QT
Pemigatinib có thể kéo dài QT, nên khi phối hợp với thuốc khác cũng kéo dài QT → nguy cơ loạn nhịp nguy hiểm.
Cần theo dõi ECG khi dùng chung: Amiodarone; Sotalol; Methadone; Ciprofloxacin, Levofloxacin; Haloperidol, Quetiapine; Ondansetron; Macrolides (Clarithromycin, Erythromycin)
Thuốc gây mất cân bằng điện giải
Pemigatinib làm tăng phosphate máu, vì vậy thuốc làm rối loạn điện giải sẽ tăng nguy cơ:
Thận trọng khi dùng chung với:
Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Thiazide) → nguy cơ hạ kali, hạ magie
Thuốc nhuận tràng
Thuốc gây tiêu chảy
Thuốc ảnh hưởng chức năng gan – thận
Pemigatinib thải trừ và chuyển hóa qua gan & thận, do đó thuốc gây độc gan – thận có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ:
Paracetamol liều cao
Methotrexate
NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac) – ảnh hưởng thận
Kháng sinh gây độc thận: Vancomycin, Gentamicin
Thuốc gắn phosphate (phosphate binders)
Được sử dụng để giảm tác dụng phụ tăng phosphate máu.
Sevelamer; Calcium acetate; Lanthanum carbonate
Đây không phải tương tác xấu, mà là thuốc điều trị hỗ trợ khi bệnh nhân dùng Pemigatinib.
Thức ăn và thảo dược
Bưởi (grapefruit) và nước ép bưởi → tăng nồng độ Pemigatinib (ức chế CYP3A4)
St. John’s Wort → giảm tác dụng
Tránh hoàn toàn.
Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Lucilarotrec Pemigatinib 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị cho người trưởng thành bị ung thư đường mật (Cholangiocarcinoma) mà khối u có đột biến/fusion hoặc tái sắp xếp gen FGFR2 — và đã tiến triển sau khi điều trị ít nhất một liệu pháp trước đó, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Pemigatinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: mayoclinic, medlineplus
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
