Thuốc Lucilenva Lenvatinib là thuốc gì?
Thuốc Lucilenva chứa hoạt chất Lenvatinib, là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase. Lucilenva được sản xuất bởi công ty Lucius (Lào) và thường được bào chế dưới dạng viên nang 4mg hoặc 10mg.
Thuốc Lucilenva được chỉ định trong điều trị các loại ung thư sau: Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC), Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC), Ung thư nội mạc tử cung tiên tiến (EC)
Cơ chế tác dụng
Lenvatinib hoạt động bằng cách ức chế nhiều thụ thể tyrosine kinase liên quan đến sự phát triển và lan rộng của khối u, bao gồm: VEGFR1–3 (thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu), FGFR1–4 (thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi), PDGFRα, RET, và KIT. Nhờ đó, thuốc giúp ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thuốc Lucilenva Lenvatinib được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Lucilenva (Lenvatinib) được dùng để điều trị một số loại ung thư tiến triển hoặc di căn, đặc biệt là những trường hợp không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường như phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị. Dưới đây là những nhóm bệnh nhân thường được chỉ định dùng Lucilenva:
Bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC)
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành bị ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (như thể nhú hoặc thể nang).
Điều kiện: Bệnh đã tiến triển, di căn và không còn đáp ứng với điều trị bằng iod phóng xạ (RAI).
Bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành bị ung thư gan nguyên phát (HCC).
Điều kiện: Bệnh không thể phẫu thuật cắt bỏ được hoặc đã lan rộng, cần điều trị toàn thân.
Bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành bị ung thư thận tiến triển.
Phác đồ sử dụng:
Phối hợp với Pembrolizumab (thuốc ức chế PD-1).
Hoặc phối hợp với Everolimus.
Bệnh nhân ung thư nội mạc tử cung tiên tiến (EC)
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành bị ung thư nội mạc tử cung tiến triển hoặc tái phát.
Phác đồ sử dụng: Phối hợp với Pembrolizumab.
Điều kiện: Đã thất bại với điều trị hóa chất trước đó và không thể phẫu thuật.
Lưu ý quan trọng:
Thuốc chỉ được dùng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Không dùng Lucilenva để điều trị ung thư giai đoạn đầu hoặc khi bệnh vẫn còn đáp ứng với phương pháp điều trị thông thường.
Chống chỉ định của Thuốc Lucilenva Lenvatinib
Thuốc Lucilenva (Lenvatinib) có một số chống chỉ định quan trọng – tức là những trường hợp không được phép sử dụng thuốc vì có thể gây hại nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách chi tiết:
Dị ứng với Lenvatinib hoặc bất kỳ tá dược nào
Nếu bệnh nhân mẫn cảm với Lenvatinib hoặc các thành phần trong viên nang, tuyệt đối không sử dụng thuốc.
Phụ nữ mang thai
Chống chỉ định tuyệt đối vì Lenvatinib có thể gây quái thai hoặc độc tính cho thai nhi.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú
Không nên dùng vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
Suy gan hoặc suy thận nặng (giai đoạn cuối)
Những bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận bị tổn thương nghiêm trọng nên được đánh giá rất kỹ lưỡng, vì thuốc được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua thận.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chống chỉ định hoàn toàn.
Tăng huyết áp không kiểm soát
Lucilenva có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng huyết áp.
Nếu bệnh nhân đã bị tăng huyết áp nặng mà không thể kiểm soát bằng thuốc, thì không nên dùng Lenvatinib.
Chảy máu nghiêm trọng hoặc có nguy cơ cao xuất huyết
Do Lenvatinib có thể gây biến chứng xuất huyết nghiêm trọng, bệnh nhân đang có xuất huyết nội, tiêu hóa, não... nên tránh sử dụng.
Rối loạn đông máu nặng
Thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, do đó chống chỉ định với bệnh nhân có rối loạn đông máu chưa kiểm soát được.
Tắc ruột hoặc lỗ rò tiêu hóa chưa được điều trị
Vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ thủng đường tiêu hóa, nên chống chỉ định ở bệnh nhân đang có lỗ rò, thủng, viêm loét ruột nặng.
Nếu bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ, bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng thuốc, và có thể chỉ định thuốc thay thế.
Thuốc Lucilenva Lenvatinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Lucilenva (Lenvatinib) là một thuốc điều trị ung thư nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI). Cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế nhiều thụ thể kinase có vai trò quan trọng trong sự phát triển và lan rộng của khối u.
Ức chế các thụ thể tyrosine kinase liên quan đến tăng trưởng mạch máu (angiogenesis)
Lucilenva ức chế các receptor của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR):
VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3: Các thụ thể này điều hòa sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u.
⟶ Ức chế các VEGFR sẽ làm giảm cấp máu cho khối u, khiến nó không thể phát triển và di căn dễ dàng.
Ức chế các thụ thể tyrosine kinase khác liên quan đến phát triển tế bào ung thư
Lucilenva cũng ức chế các thụ thể khác như:
FGFR 1–4 (Fibroblast Growth Factor Receptor): Liên quan đến phát triển tế bào và hình thành mạch máu.
PDGFRα (Platelet-Derived Growth Factor Receptor alpha): Góp phần vào sinh trưởng khối u và mô liên kết.
RET và KIT: Thụ thể liên quan đến các quá trình sinh trưởng và biệt hóa tế bào trong nhiều loại ung thư.
⟶ Ức chế các thụ thể này sẽ làm chậm sự tăng sinh và lan rộng của tế bào ung thư.
Kết quả của cơ chế này là gì?
Làm chậm tăng trưởng khối u.
Giảm khả năng hình thành mạch máu nuôi u.
Giảm di căn đến các cơ quan khác.
Kéo dài thời gian sống thêm và kiểm soát bệnh.
Vì hoạt động trên nhiều con đường sinh ung thư, Lenvatinib có hiệu quả với nhiều loại ung thư, nhất là những loại khối u có đặc điểm phụ thuộc vào tăng sinh mạch máu (như ung thư tuyến giáp, gan, thận...).
Dược động học của Thuốc Lucilenva Lenvatinib
Dược động học của thuốc Lucilenva (Lenvatinib) mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Hiểu rõ các thông số này giúp bác sĩ quyết định liều lượng, thời gian dùng thuốc và theo dõi hiệu quả cũng như độc tính.
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: Khoảng 85%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Trung bình từ 1 đến 4 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn không ảnh hưởng nhiều đến hấp thu, nên thuốc có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
Phân bố (Distribution)
Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương: Rất cao, khoảng 98–99%, chủ yếu với albumin.
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 50 L, cho thấy thuốc phân bố tương đối rộng trong cơ thể.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua các enzyme:
CYP3A4 (Cytochrome P450) – chủ yếu.
Kèm theo enzym không thuộc CYP như aldehyde oxidase và glutathione-S-transferase.
Lenvatinib tạo thành nhiều chất chuyển hóa, nhưng chất chính vẫn là dạng không biến đổi (có hoạt tính).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T½): Khoảng 28 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Đường thải trừ:
70% qua phân.
25% qua nước tiểu.
Thuốc được đào thải chủ yếu dưới dạng không đổi.
Lưu ý lâm sàng dựa trên dược động học
Suy gan, suy thận nhẹ đến trung bình: Có thể điều chỉnh liều.
Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin).
Duy trì liều đều đặn hàng ngày để đảm bảo hiệu quả ổn định.
Trước khi sử dụng Thuốc Lucilenva Lenvatinib
Trước khi sử dụng thuốc Lucilenva (Lenvatinib), bác sĩ và bệnh nhân cần cân nhắc kỹ lưỡng một số yếu tố để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là những điều cần lưu ý trước khi bắt đầu dùng Lucilenva:
Đánh giá tổng trạng bệnh nhân
Đánh giá chức năng gan và thận:
Vì thuốc được chuyển hóa và đào thải qua gan, thận → cần xét nghiệm ALT, AST, bilirubin, creatinine, eGFR trước điều trị.
Nếu suy gan/thận nặng, cần hiệu chỉnh liều hoặc không sử dụng.
Đo huyết áp: Lenvatinib có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng → phải kiểm soát tốt huyết áp trước khi bắt đầu thuốc.
Khám tim mạch: Đánh giá chức năng tim (ECG nếu cần), vì thuốc có thể gây biến chứng tim như suy tim, kéo dài QT.
Loại trừ các chống chỉ định
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Cấm dùng → cần xét nghiệm β-hCG trước khi khởi trị.
Dị ứng với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chảy máu nội tạng hoặc rối loạn đông máu chưa kiểm soát.
Lỗ rò, thủng hoặc viêm loét tiêu hóa nặng.
Xem xét các thuốc đang sử dụng
Đánh giá tất cả các thuốc bệnh nhân đang dùng (thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng) để tránh:
Tương tác với CYP3A4 (như rifampin, ketoconazole, carbamazepine…).
Thuốc tăng nguy cơ xuất huyết: như NSAID, aspirin, warfarin.
Xét nghiệm cần thiết trước khi điều trị
Huyết học (CBC): Theo dõi bạch cầu, tiểu cầu
Men gan (ALT, AST), bilirubin: Đánh giá chức năng gan
Creatinine, eGFR: Đánh giá chức năng thận
Điện giải đồ (Na, K, Ca, Mg): Phòng biến chứng tim mạch
Huyết áp: Loại trừ tăng huyết áp nặng
Xét nghiệm thai (β-hCG): Loại trừ thai kỳ ở nữ giới
Tư vấn bệnh nhân kỹ lưỡng trước khi dùng thuốc
Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều nếu không có hướng dẫn của bác sĩ.
Theo dõi huyết áp tại nhà thường xuyên trong 2 tuần đầu.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu: đau bụng dữ dội, phân đen, ho ra máu, khó thở, đau ngực, phù chân.
Thuốc Lucilenva Lenvatinib được sử dụng như thế nào?
Thuốc Lucilenva (Lenvatinib) là một thuốc điều trị ung thư đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase, được sử dụng theo chỉ định cụ thể của bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Việc sử dụng thuốc cần được cá nhân hóa theo loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ kèm theo.
Cách dùng:
Uống nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Uống 1 lần/ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Liều dùng khuyến cáo theo loại ung thư
Ung thư tuyến giáp biệt hóa tiến triển (DTC)
Liều khởi đầu (thường dùng) 24 mg/ngày
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Liều khởi đầu (thường dùng) 12 mg/ngày (nếu ≥60 kg) hoặc 8 mg/ngày (<60 kg)
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) kết hợp pembrolizumab
Liều khởi đầu (thường dùng) 20 mg/ngày
Ung thư nội mạc tử cung (Endometrial cancer) kết hợp pembrolizumab
Liều khởi đầu (thường dùng) 20 mg/ngày
Liều có thể được giảm dần tùy theo khả năng dung nạp của từng bệnh nhân hoặc nếu xuất hiện tác dụng phụ.
Điều chỉnh liều
Giảm liều từng bước khi xảy ra các tác dụng phụ độ 2–3 (theo CTCAE) như:
Tăng huyết áp nặng
Tiêu chảy kéo dài
Mệt mỏi nặng
Protein niệu
Ngưng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn nếu:
Xảy ra thủng tiêu hóa, lỗ rò
Xuất huyết nghiêm trọng
Suy gan nặng
Hội chứng leukoencephalopathy có hồi phục (RPLS)
Quên liều và cách xử lý
Nếu quên liều <12 giờ so với thời điểm dùng thông thường: uống ngay.
Nếu >12 giờ: Bỏ qua liều đó, không dùng gấp đôi vào ngày hôm sau.
Một số lưu ý khi sử dụng
Không sử dụng thay thế cho hóa trị trừ khi có chỉ định rõ ràng.
Không dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 nếu không cần thiết.
Theo dõi huyết áp thường xuyên, đặc biệt trong 2 tuần đầu điều trị.
Phụ nữ dùng thuốc phải tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngưng thuốc.
Thuốc Lucilenva Lenvatinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Lucilenva (Lenvatinib) là một thuốc điều trị ung thư mạnh, nên tác dụng phụ là khá phổ biến, và mức độ ảnh hưởng có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc theo dõi sát và xử lý kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥30%)
Tăng huyết áp: Nhức đầu, chóng mặt, tăng huyết áp đo được
Mệt mỏi: Cảm giác yếu, thiếu năng lượng
Tiêu chảy: Đi phân lỏng nhiều lần trong ngày
Chán ăn: Giảm cảm giác thèm ăn, sụt cân
Giảm albumin máu: Có thể gây phù chân, mệt mỏi
Sút cân: Do chán ăn, tiêu chảy kéo dài
Buồn nôn, nôn: Có thể kèm mất nước nếu nặng
Protein niệu: Phát hiện protein trong nước tiểu
Tác dụng phụ thường gặp (10–30%)
Đau bụng: Cảm giác đau tức vùng bụng
Rối loạn chức năng tuyến giáp: Tăng/giảm hormone tuyến giáp
Tăng men gan (ALT/AST): Phát hiện qua xét nghiệm
Xuất huyết nhẹ: Chảy máu cam, bầm tím
Rối loạn vị giác: Ăn không còn cảm giác ngon
Viêm niêm mạc miệng: Đau rát, loét miệng
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần báo bác sĩ ngay
Xuất huyết nghiêm trọng: Ho ra máu, đi tiêu phân đen, chảy máu kéo dài
Thủng tiêu hóa / lỗ rò: Đau bụng dữ dội, sốt, buồn nôn nặng
Suy tim / biến chứng tim mạch: Khó thở, đau ngực, phù chân
Hội chứng leukoencephalopathy hồi phục (RPLS): Co giật, lú lẫn, rối loạn thị lực
Suy gan cấp: Vàng da, vàng mắt, buồn ngủ, phân nhạt màu
Huyết áp cao nguy hiểm: Huyết áp >160/100 mmHg, nhức đầu dữ dội
Khuyến nghị khi gặp tác dụng phụ
Luôn báo ngay bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng nghi ngờ.
Không tự ý ngưng thuốc hoặc giảm liều nếu chưa có chỉ định.
Đo huyết áp thường xuyên tại nhà, nhất là 2 tuần đầu dùng thuốc.
Uống nhiều nước, ăn uống lành mạnh để hạn chế rối loạn tiêu hóa.
Thuốc Lucilenva Lenvatinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lucilenva (Lenvatinib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc và chất, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Việc nhận diện và theo dõi các tương tác thuốc là rất quan trọng trong quá trình điều trị ung thư.
Nhóm thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa của Lenvatinib
Chất ức chế CYP3A4 mạnh: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir. Làm tăng nồng độ Lenvatinib trong máu, tăng nguy cơ độc tính
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine, St. John’s Wort. Làm giảm hiệu quả của Lenvatinib do tăng chuyển hóa thuốc
Khuyến cáo: Tránh phối hợp nếu có thể, hoặc cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ.
Thuốc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ
Thuốc tăng huyết áp: NSAIDs, corticosteroids, erythropoietin. Làm tăng nguy cơ tăng huyết áp nặng khi dùng cùng Lenvatinib
Thuốc độc với gan: Methotrexate, Paracetamol liều cao. Tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng chung
Thuốc chống đông máu: Warfarin, DOACs (apixaban, rivaroxaban). Tăng nguy cơ xuất huyết do kết hợp với Lenvatinib
Tương tác đặc biệt cần lưu ý
Pembrolizumab (dùng phối hợp trong một số phác đồ): Tăng hiệu quả điều trị, nhưng cũng tăng nguy cơ độc tính phối hợp (mệt mỏi, viêm gan, viêm ruột, rối loạn nội tiết)
Thực phẩm chứa nhiều chất béo: Có thể tăng hấp thu thuốc nhẹ, nhưng không đáng kể → có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn
St. John’s Wort (thảo dược): Là chất cảm ứng CYP3A4, có thể làm giảm hiệu quả Lenvatinib
Khuyến nghị khi sử dụng Thuốc Lucilenva
Luôn thông báo bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược bạn đang dùng.
Tránh tự ý dùng thuốc cảm, bổ gan, đông y khi đang điều trị với Lenvatinib.
Theo dõi xét nghiệm định kỳ (men gan, protein niệu, huyết áp...) để phát hiện sớm các tương tác có hại.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Lucilenva Lenvatinib
Ngoài các tương tác thuốc–thuốc phổ biến, Thuốc Lucilenva (Lenvatinib) còn có thể xảy ra nhiều tương tác khác ít được chú ý, nhưng lại ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của điều trị. Dưới đây là các nhóm tương tác khác bạn nên biết:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Thức ăn nhiều chất béo: Có thể làm tăng nhẹ hấp thu Lenvatinib, nhưng không đáng kể → có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn
Đồ uống có cồn (rượu, bia): Tăng nguy cơ tổn thương gan khi phối hợp với Lenvatinib, nhất là khi men gan đã cao do bệnh nền
Thảo dược/ thực phẩm chức năng như: St. John’s Wort, nhân sâm, nghệ, cây kế sữa: Có thể thay đổi chuyển hóa thuốc qua gan (CYP3A4) hoặc gây thêm độc tính lên gan/thận
Tương tác với bệnh lý nền
Dưới đây là bệnh lý nền và nguy cơ khi dùng Lenvatinib
Tăng huyết áp không kiểm soát: Lenvatinib có thể làm tăng huyết áp đáng kể ngay trong 1–2 tuần đầu
Suy gan / xơ gan: Dược động học của thuốc thay đổi → tăng nguy cơ tích tụ thuốc và độc tính gan
Suy thận: Tăng nguy cơ protein niệu, độc tính trên thận
Bệnh tim mạch (đau thắt ngực, suy tim): Nguy cơ thiếu máu cơ tim, huyết khối hoặc nhồi máu cơ tim cao hơn
Tương tác với các xét nghiệm y khoa
Lenvatinib có thể ảnh hưởng đến một số chỉ số xét nghiệm, gây sai lệch hoặc khó đánh giá:
Chức năng gan (ALT, AST, Bilirubin): Tăng do độc tính thuốc, cần phân biệt với tiến triển ung thư
Protein niệu (que thử nước tiểu): Dễ dương tính giả, nên định lượng 24h nước tiểu chính xác hơn
Natri, Kali, Calci huyết thanh: Có thể thay đổi do tác dụng phụ trên thận và tiêu hóa
Tương tác với thuốc gây ức chế miễn dịch hoặc điều trị ung thư phối hợp
Pembrolizumab (ức chế PD-1): Dùng phối hợp trong HCC hoặc nội mạc tử cung → tăng độc tính gan, viêm ruột, viêm nội tiết
Sorafenib, Regorafenib, Nivolumab (nếu dùng nối tiếp hoặc thay thế): Cần thời gian ngắt thuốc hợp lý để tránh chồng độc tính hoặc mất hiệu quả
Khuyến nghị phòng tránh tương tác không mong muốn
Luôn thông báo với bác sĩ tất cả thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng.
Kiểm tra huyết áp, xét nghiệm gan–thận thường xuyên, đặc biệt 1 tháng đầu.
Tránh rượu, bia và thảo dược không rõ nguồn gốc khi đang dùng Lenvatinib.
Thận trọng với các bệnh lý nền: tim mạch, gan, thận, tuyến giáp.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Lucilenva Lenvatinib
Dưới đây là những lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng Thuốc Lucilenva (Lenvatinib) để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, cần theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Không được tự ý ngưng hoặc thay đổi liều khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Tránh dùng thuốc nếu có dị ứng với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi dùng cho các đối tượng đặc biệt
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc gây quái thai và độc cho thai nhi → không dùng cho phụ nữ có thai hoặc dự định mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 1 tháng sau khi ngưng thuốc. Không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng, có thể cần giảm liều hoặc ngưng thuốc do tăng nguy cơ độc tính gan.
Bệnh nhân suy thận nặng: Theo dõi chức năng thận thường xuyên, có thể cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân có tiền sử tim mạch, tăng huyết áp không kiểm soát: Theo dõi huyết áp sát, điều chỉnh thuốc hạ áp kịp thời.
Người cao tuổi: Thận trọng do tăng nguy cơ tác dụng phụ và bệnh lý kèm theo.
Thận trọng trong quá trình điều trị
Theo dõi huyết áp thường xuyên, nhất là trong 2 tuần đầu và trong suốt quá trình điều trị.
Kiểm tra chức năng gan, thận, tuyến giáp, công thức máu định kỳ để phát hiện sớm các bất thường.
Giám sát dấu hiệu xuất huyết, đau bụng, phù nề, khó thở, đặc biệt là triệu chứng nặng hoặc đột ngột.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu đau ngực, thay đổi thị lực, co giật, lú lẫn để kịp thời xử trí.
Lưu ý khi phối hợp thuốc
Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang dùng để tránh tương tác thuốc làm giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính.
Tránh dùng chung với thuốc hoặc thảo dược cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 mạnh nếu không có sự giám sát chặt chẽ.
Không tự ý dùng thuốc giảm triệu chứng như thuốc chống tiêu chảy, hạ huyết áp, giảm đau mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Thuốc Lucilenva Lenvatinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucilenva Lenvatinib: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Lucilenva Lenvatinib mua ở đâu?
Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc sử dụng điều trị Ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Thông tin tham khảo
Bài viết về Thuốc Lenvatinib của chúng tôi tham khảo thông tin từ website:
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.