Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg là thuốc gì?
Thuốc LuciLusu 3mg là thuốc chứa hoạt chất lusutrombopag, thuộc nhóm chất kích thích sản xuất tiểu cầu bằng cách tác động lên thụ thể thrombopoietin (TPO receptor agonist).
Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg được dùng để điều trị giảm số lượng tiểu cầu (thrombocytopenia) ở bệnh nhân người lớn mắc bệnh gan mạn tính chuẩn bị thực hiện thủ thuật/ phẫu thuật.
Cơ chế tác dụng của thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg: kích thích tủy xương tạo ra nhiều tiểu cầu hơn, giúp giảm nguy cơ chảy máu trong quá trình thủ thuật.
Chỉ định của Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg
Chỉ định chính của thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3 mg: Điều trị giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) ở bệnh nhân người lớn mắc bệnh gan mạn tính, trước khi thực hiện thủ thuật xâm lấn hoặc phẫu thuật theo kế hoạch.
Mục đích sử dụng
Làm tăng số lượng tiểu cầu tạm thời
Giúp giảm nguy cơ chảy máu trong và sau thủ thuật
Hạn chế nhu cầu truyền tiểu cầu
Lưu ý quan trọng
Thuốc LuciLusu không dùng để điều trị lâu dài giảm tiểu cầu, không dùng cho các nguyên nhân giảm tiểu cầu khác (như ITP) nếu không có chỉ định cụ thể, chỉ giúp nâng số lượng tiểu cầu tạm thời trước thủ thuật.
Thuốc LuciLusu có thể tăng nguy cơ huyết khối (cục máu đông) nếu tiểu cầu tăng quá mức, chỉ sử dụng theo đơn và dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa
Chống chỉ định của Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg
Chống chỉ định của thuốc LuciLusu (Lusutrombopag) 3 mg gồm:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn (dị ứng) với lusutrombopag hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Không khuyến cáo sử dụng / thận trọng cao
Bệnh nhân có hoặc đang nghi ngờ huyết khối tĩnh mạch/động mạch (ví dụ: huyết khối tĩnh mạch cửa, thuyên tắc phổi…), do thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông khi tiểu cầu tăng nhanh.
Giảm tiểu cầu không liên quan đến bệnh gan mạn tính (ví dụ: ITP), vì thuốc chỉ được chỉ định cho bệnh nhân gan mạn chuẩn bị làm thủ thuật.
Sử dụng kéo dài hoặc lặp lại nhiều đợt không theo chỉ định: thuốc không dùng điều trị lâu dài giảm tiểu cầu.
Phụ nữ mang thai & cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc do chưa đủ dữ liệu an toàn.
Lưu ý kèm theo
Cần theo dõi số lượng tiểu cầu trước, trong và sau điều trị.
Không dùng nhằm mục đích bình thường hóa tiểu cầu.
Dược động học của Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg
Dược động học của thuốc LuciLusu (Lusutrombopag) 3 mg như sau:
Hấp thu
Dùng đường uống, được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Nồng độ đỉnh (Cmax) đạt sau khoảng 6–8 giờ sau khi uống.
Thức ăn có thể làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu tổng thể, nên có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố
Gắn kết protein huyết tương rất cao (trên 99%, chủ yếu với albumin).
Thể tích phân bố thấp, cho thấy thuốc chủ yếu lưu hành trong huyết tương.
Chuyển hóa
Lusutrombopag được chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Các enzym tham gia chuyển hóa gồm: CYP4A11, CYP3A4 (vai trò phụ)
Ngoài ra còn có chuyển hóa không phụ thuộc CYP.
Thải trừ
Chủ yếu thải trừ qua phân (≈ 80–90%).
Thải trừ qua nước tiểu rất ít (≈ <1% dưới dạng không đổi).
Thời gian bán thải (t½): khoảng 27–35 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Đối tượng đặc biệt
Suy thận nhẹ–vừa: không cần chỉnh liều.
Suy gan: thuốc được nghiên cứu và sử dụng cho bệnh nhân gan mạn tính, không cần chỉnh liều theo mức độ suy gan khi dùng đúng chỉ định.
Người cao tuổi: không ghi nhận khác biệt dược động học có ý nghĩa lâm sàng.
Ý nghĩa lâm sàng
Dược động học ổn định → liều cố định 3 mg/ngày trong 7 ngày trước thủ thuật.
Nguy cơ tích lũy thấp khi dùng ngắn hạn theo chỉ định.
Cần thận trọng khi dùng cùng thuốc ảnh hưởng mạnh đến enzym gan, dù nguy cơ tương tác không cao như một số TPO-RA khác.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg
Những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc LuciLusu (Lusutrombopag) 3 mg:
Đánh giá trước điều trị
Xác định đúng chỉ định: chỉ dùng cho bệnh nhân người lớn bị giảm tiểu cầu do bệnh gan mạn tính và chuẩn bị làm thủ thuật/phẫu thuật theo kế hoạch.
Đếm số lượng tiểu cầu ban đầu trước khi dùng thuốc.
Đánh giá nguy cơ huyết khối (đặc biệt là huyết khối tĩnh mạch cửa ở bệnh nhân xơ gan).
Nguy cơ huyết khối
Lusutrombopag có thể làm tăng số lượng tiểu cầu quá mức, dẫn đến huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch.
Không dùng để bình thường hóa tiểu cầu.
Ngừng theo dõi hoặc xử trí kịp thời nếu xuất hiện các dấu hiệu như:
Đau bụng dữ dội, sưng đau chân
Khó thở đột ngột, đau ngực
Đau đầu dữ dội, rối loạn thị giác
Cách dùng – thời điểm
Dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian (thường 3 mg/ngày trong 7 ngày).
Không kéo dài hoặc lặp lại nhiều đợt nếu không có chỉ định rõ ràng.
Thủ thuật nên tiến hành 2–8 ngày sau liều cuối cùng.
Phụ nữ mang thai & cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không → cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
Theo dõi trong và sau điều trị
Theo dõi số lượng tiểu cầu trong quá trình điều trị và trước khi làm thủ thuật.
Theo dõi dấu hiệu chảy máu hoặc huyết khối.
Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng cùng: Thuốc ảnh hưởng mạnh đến enzym gan (đặc biệt CYP3A4); Thuốc tăng nguy cơ huyết khối. Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn và thảo dược.
Lưu ý khác
Thuốc không dùng cho trẻ em. Chỉ sử dụng theo đơn bác sĩ chuyên khoa gan – huyết học.
Không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều.
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg
Liều dùng khuyến cáo
Người lớn bị giảm tiểu cầu do bệnh gan mạn tính
Chuẩn bị thực hiện thủ thuật hoặc phẫu thuật theo kế hoạch
Liều chuẩn: 3mg (1 viên) uống 1 lần/ngày. Dùng liên tục trong 7 ngày
Thời điểm liên quan đến thủ thuật
Bắt đầu dùng thuốc 8–14 ngày trước thủ thuật
Thực hiện thủ thuật 2–8 ngày sau liều cuối cùng
Cách dùng
Đường dùng: uống
Nuốt nguyên viên, không nghiền, không nhai
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày
Điều chỉnh liều
Không cần chỉnh liều ở:
Người cao tuổi
Bệnh nhân suy thận nhẹ – vừa
Bệnh nhân suy gan (khi dùng đúng chỉ định)
Không khuyến cáo dùng lặp lại nhiều đợt hoặc kéo dài hơn 7 ngày nếu không có chỉ định bác sĩ
Lưu ý quan trọng
Không dùng nhằm mục đích bình thường hóa số lượng tiểu cầu
Không tự ý tăng liều, kéo dài thời gian dùng
Theo dõi số lượng tiểu cầu trước và trong quá trình điều trị
Thận trọng nguy cơ huyết khối, đặc biệt huyết khối tĩnh mạch cửa
Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg có tác dụng phụ gì?
Tác dụng phụ của thuốc LuciLusu (Lusutrombopag) 3 mg có thể gặp, từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp
Đau đầu
Buồn nôn
Tiêu chảy hoặc táo bón
Đau bụng
Mệt mỏi
Chóng mặt
Những triệu chứng này thường nhẹ và thoáng qua, hay gặp trong thời gian dùng thuốc ngắn hạn trước thủ thuật.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Huyết khối (cục máu đông)
Huyết khối tĩnh mạch cửa (đặc biệt ở bệnh nhân xơ gan)
Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi
Đột quỵ, nhồi máu cơ tim (rất hiếm)
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay:
Đau bụng dữ dội, bụng trướng nhanh
Sưng đau một bên chân
Khó thở đột ngột, đau ngực
Đau đầu dữ dội, rối loạn thị giác
Thay đổi xét nghiệm
Tăng số lượng tiểu cầu quá mức
Có thể thay đổi nhẹ men gan (AST, ALT), thường không có triệu chứng
Phản ứng dị ứng (hiếm): Phát ban, ngứa; Phù mặt, môi, lưỡi; Khó thở (cần cấp cứu)
Lưu ý quan trọng
Thuốc không dùng lâu dài, nguy cơ tác dụng phụ tăng nếu dùng kéo dài hoặc lặp lại nhiều đợt
Cần theo dõi số lượng tiểu cầu trước, trong và sau điều trị
Nguy cơ huyết khối tăng nếu tiểu cầu tăng nhanh hoặc quá cao
Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg tương tác với những thuốc nào?
Tương tác thuốc của LuciLusu (Lusutrombopag) 3 mg nhìn chung không nhiều, nhưng vẫn cần lưu ý các nhóm sau để đảm bảo an toàn:
Thuốc làm tăng nguy cơ huyết khối
Dùng đồng thời có thể tăng nguy cơ hình thành cục máu đông khi tiểu cầu tăng nhanh:
Thuốc tránh thai chứa estrogen
Liệu pháp hormon (estrogen), Erythropoietin (EPO), Thalidomide, Lenalidomide, Pomalidomide; Corticoid liều cao kéo dài
Cần đánh giá lợi ích – nguy cơ và theo dõi sát dấu hiệu huyết khối.
Thuốc ảnh hưởng đến enzym chuyển hóa tại gan
Lusutrombopag được chuyển hóa chủ yếu qua CYP4A11 và một phần CYP3A4:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (có thể làm tăng nồng độ thuốc): Ketoconazole, Itraconazole; Clarithromycin; Ritonavir
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (có thể làm giảm hiệu quả): Rifampicin; Carbamazepine; Phenytoin; St. John’s Wort
Trên lâm sàng, nguy cơ tương tác không cao, nhưng vẫn nên thận trọng.
Thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan
Thuốc gây độc gan (ví dụ: methotrexate, isoniazid, một số thuốc kháng nấm azole)
Cần theo dõi men gan nếu dùng đồng thời.
Thuốc liên quan đến đông – cầm máu
Thuốc chống đông (warfarin, DOACs)
Thuốc kháng kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel)
Không phải chống chỉ định, nhưng cần theo dõi sát nguy cơ chảy máu – huyết khối, đặc biệt quanh thời điểm thủ thuật.
Thức ăn & đồ uống
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn
Không ghi nhận tương tác đáng kể với thức ăn
Khuyến cáo thực hành:
Luôn thông báo cho bác sĩ toàn bộ thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược).
Không tự ý phối hợp với thuốc tăng tiểu cầu khác
Theo dõi số lượng tiểu cầu và dấu hiệu huyết khối
Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciLusu Lusutrombopag 3mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị giảm số lượng tiểu cầu (thrombocytopenia) ở bệnh nhân người lớn mắc bệnh gan mạn tính chuẩn bị thực hiện thủ thuật/ phẫu thuật, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Lusutrombopag của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, lucius-pharmaceuticals
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
