Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg là thuốc gì?
Thuốc LuciMava là thuốc chứa hoạt chất mavacamten 2.5mg — một chất ức chế myosin tim được dùng trong điều trị bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (obstructive hypertrophic cardiomyopathy – oHCM) ở người lớn có triệu chứng (NYHA lớp II–III).
Hoạt chất: Mavacamten
Nhóm thuốc: Inhibitor myosin tim — thuốc tác động trực tiếp lên cơ tim để làm giảm độ co cơ quá mức.
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg
Mavacamten gắn vào protein myosin trong cơ tim, giảm số lượng myosin có thể kết hợp với actin, từ đó giảm độ co bóp quá mức của cơ tim, giúp giãn buồng tim tốt hơn và tăng lượng máu được bơm ra.
Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg được chỉ định cho người lớn bị bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn có triệu chứng, nhằm:
Cải thiện chức năng tim, giảm các triệu chứng khó thở, mệt mỏi, đau ngực, choáng, cải thiện khả năng gắng sức (tương ứng NYHA lớp II–III)
Chỉ định của Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg
Thuốc LuciMava (hoạt chất mavacamten) được chỉ định điều trị cho người lớn mắc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (Obstructive Hypertrophic Cardiomyopathy – oHCM) có triệu chứng.
Cụ thể:
Người lớn bị bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn
Có triệu chứng lâm sàng mức độ nhẹ đến trung bình, tương ứng: NYHA độ II – III
Mục tiêu điều trị:
Giảm tắc nghẽn đường ra thất trái (LVOT)
Cải thiện các triệu chứng như:
Khó thở khi gắng sức
Đau ngực
Mệt mỏi
Choáng, ngất
Cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống
Giảm tình trạng co bóp quá mức của cơ tim
Vai trò của hàm lượng 2.5 mg:
Dùng để điều chỉnh liều cá thể hóa trong quá trình điều trị
Giảm liều khi chức năng tim (LVEF) có xu hướng giảm
Duy trì liều ở bệnh nhân nhạy cảm với thuốc
Lưu ý quan trọng
Chỉ dùng theo đúng hướng dẫn bác sĩ vì mavacamten cần theo dõi siêu âm đánh giá chức năng tim (LVEF, gradient LVOT) thường xuyên.
Không dùng nếu chức năng tim (LVEF) thấp quá mức hoặc đang dùng một số thuốc tương tác mạnh với hệ enzyme CYP450.
Cần tránh dùng khi có thai hoặc cho con bú; phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi sử dụng thuốc và 4 tháng sau liều cuối cùng.
Chống chỉ định của Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg
Thuốc LuciMava – mavacamten không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với mavacamten hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Suy giảm chức năng tâm thu thất trái:
LVEF < 50% (phân suất tống máu thất trái thấp).
Suy tim mất bù hoặc suy tim tiến triển, đặc biệt suy tim tâm thu.
Phụ nữ đang mang thai:
Mavacamten có nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP2C19 hoặc CYP3A4, vì có thể làm tăng nồng độ mavacamten quá mức, gây suy tim, bao gồm: Ketoconazol, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir, Atazanavir
Chống chỉ định tương đối / Không khuyến cáo sử dụng
Cho con bú (chưa đủ dữ liệu an toàn)
Suy gan trung bình–nặng
Bệnh nhân đang dùng nhiều thuốc có tác dụng giảm co bóp cơ tim, như: Verapamil, Diltiazem, Beta-blocker liều cao → làm tăng nguy cơ suy tim khi phối hợp không kiểm soát
Lưu ý đặc biệt
Thuốc chỉ được sử dụng khi có theo dõi siêu âm tim định kỳ
Nếu trong quá trình điều trị:
LVEF giảm < 50%
Xuất hiện triệu chứng suy tim
Phải ngừng thuốc ngay và đánh giá lại
Dược động học của Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg
Hấp thu
Đường dùng: Uống
Sinh khả dụng: Cao
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 1 giờ sau khi uống
Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu → có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: Cao, khoảng 97–98%
Thể tích phân bố: Lớn → phân bố rộng trong mô
Qua hàng rào nhau thai (đã ghi nhận trên động vật)
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan
Enzyme tham gia: CYP2C19 (chính), CYP3A4 (phụ)
Do phụ thuộc CYP2C19, nồng độ thuốc thay đổi theo kiểu gen:
Người chuyển hóa kém CYP2C19 → nồng độ thuốc cao hơn, cần liều thấp hơn
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½):
Trung bình: 6–9 ngày
Có thể kéo dài đến ≈14 ngày ở người chuyển hóa kém CYP2C19
Đường thải trừ: Chủ yếu qua phân, một phần qua nước tiểu (dạng chất chuyển hóa)
Thời gian đạt trạng thái ổn định (steady state): Khoảng 3–4 tuần
Ý nghĩa lâm sàng quan trọng
Thời gian bán thải dài → tác dụng kéo dài, cần:
Điều chỉnh liều từ từ
Theo dõi sát LVEF và gradient LVOT
Nguy cơ tích lũy thuốc nếu:
Dùng cùng thuốc ức chế mạnh CYP2C19/CYP3A4
Bệnh nhân chuyển hóa kém CYP2C19
Sau khi ngừng thuốc, tác dụng có thể kéo dài nhiều tuần
Ý nghĩa chỉnh liều theo siêu âm tim
Tương tác thuốc dựa trên CYP
Dược lực học (PK–PD)
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg
Trước khi bắt đầu điều trị bằng LuciMava – mavacamten, cần đặc biệt chú ý các điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Đánh giá chức năng tim bắt buộc
Phải siêu âm tim trước khi dùng thuốc
Không dùng nếu LVEF < 50%
Đánh giá:
Phân suất tống máu thất trái (LVEF)
Gradient đường ra thất trái (LVOT)
Trong quá trình điều trị cần siêu âm tim định kỳ (thường mỗi 4–8 tuần khi chỉnh liều)
Nguy cơ suy tim do giảm co bóp cơ tim
Mavacamten làm giảm sức co bóp cơ tim
Nguy cơ: Suy tim; Phù phổi; Khó thở tăng dần
Ngừng thuốc ngay nếu: LVEF giảm < 50%; Xuất hiện triệu chứng suy tim
Thận trọng khi phối hợp thuốc
Tránh dùng cùng thuốc ức chế mạnh CYP2C19 hoặc CYP3A4, vì làm tăng nồng độ mavacamten: Ketoconazole, itraconazol; Clarithromycin; Ritonavir
Thận trọng khi phối hợp với thuốc giảm co bóp cơ tim: Beta-blocker liều ca; Verapamil, diltiazem; Disopyramide
Không tự ý thêm hoặc ngừng thuốc khi đang dùng mavacamten
Lưu ý về chuyển hóa thuốc (CYP2C19)
Người chuyển hóa kém CYP2C19 có nguy cơ:
Nồng độ thuốc cao
Tác dụng phụ tim mạch
Có thể cần liều thấp hơn (ví dụ 2.5 mg). Theo dõi sát hơn
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định khi mang thai
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản:
Phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả
Duy trì tránh thai trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 4 tháng sau liều cuối
Không khuyến cáo khi cho con bú
Đối tượng cần thận trọng đặc biệt
Người cao tuổi
Suy gan mức độ nhẹ–trung bình
Bệnh nhân có tiền sử suy tim
Bệnh nhân dùng nhiều thuốc tim mạch
Các lưu ý thực hành
Uống 1 lần/ngày, đúng liều được kê
Không nghiền, nhai hoặc bẻ viên
Không tự ý điều chỉnh liều
Tác dụng thuốc kéo dài nhiều tuần sau khi ngừng
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg
Thuốc LuciMava – mavacamten được sử dụng theo phác đồ cá thể hóa, dựa trên triệu chứng lâm sàng và kết quả siêu âm tim. Việc dùng thuốc phải do bác sĩ tim mạch chỉ định và theo dõi.
Liều dùng
Liều khởi đầu (thông thường): 5 mg uống 1 lần/ngày
Liều 2.5 mg/ngày (LuciMava 2.5 mg) được dùng trong các trường hợp:
Giảm liều khi: LVEF có xu hướng giảm hoặc Gradient LVOT giảm quá mức
Bệnh nhân:
Nhạy cảm với thuốc
Người chuyển hóa kém CYP2C19
Người cao tuổi hoặc có nguy cơ suy tim
Duy trì liều thấp dài hạn khi đáp ứng tốt
Điều chỉnh liều
Liều có thể điều chỉnh trong khoảng: 2.5 mg → 5 mg → 10 mg → tối đa 15 mg/ngày
Việc tăng/giảm liều thường đánh giá sau mỗi 4–8 tuần, dựa trên:
LVEF (phải ≥ 50%)
Gradient LVOT
Triệu chứng NYHA
Ngừng thuốc tạm thời
Ngừng ngay mavacamten nếu:
LVEF < 50%
Xuất hiện triệu chứng suy tim
Có thể cân nhắc dùng lại với liều thấp hơn (ví dụ 2.5 mg) khi LVEF hồi phục và có chỉ định của bác sĩ
Cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều dùng: 1 lần/ngày
Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn
Nuốt nguyên viên, không nhai, không nghiền, không bẻ
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày
Lưu ý quan trọng khi dùng
Không tự ý: Tăng liều; Giảm liều; Ngừng thuốc
Cần siêu âm tim định kỳ
Theo dõi triệu chứng suy tim (khó thở, phù, mệt tăng)
Do thuốc có thời gian bán thải dài, tác dụng có thể kéo dài nhiều tuần sau khi ngừng
Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciMava (hoạt chất mavacamten) nhìn chung dung nạp tốt, nhưng do thuốc làm giảm co bóp cơ tim, một số tác dụng không mong muốn — đặc biệt liên quan tim mạch — cần được theo dõi chặt chẽ.
Tác dụng phụ thường gặp
Chóng mặt
Mệt mỏi
Đau đầu
Buồn nôn
Đánh trống ngực nhẹ
Những triệu chứng này thường nhẹ–trung bình và có thể giảm dần khi cơ thể thích nghi hoặc khi chỉnh liều phù hợp (ví dụ dùng liều 2.5 mg).
Tác dụng phụ liên quan tim mạch (quan trọng)
Do cơ chế giảm co bóp cơ tim:
Giảm phân suất tống máu thất trái (LVEF)
Suy tim tâm thu
Khó thở tăng
Phù ngoại biên
Phù phổi (hiếm nhưng nghiêm trọng)
Nguy cơ tăng lên khi:
Dùng liều cao
Phối hợp với thuốc giảm co bóp cơ tim khác (beta-blocker liều cao, verapamil, diltiazem, disopyramide)
Dùng chung thuốc ức chế mạnh CYP2C19/CYP3A4
Tác dụng phụ ít gặp
Hạ huyết áp
Ngất
Rối loạn dẫn truyền tim
Đau ngực không đặc hiệu
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Cần ngừng thuốc ngay và đi khám nếu xuất hiện:
Khó thở đột ngột hoặc nặng lên nhanh
Phù chân, tăng cân nhanh
Mệt nhiều bất thường
Ngất hoặc gần ngất
LVEF < 50% trên siêu âm tim
Lưu ý đặc biệt với liều 2.5 mg
Liều 2.5 mg/ngày thường được dùng để:
Giảm nguy cơ tác dụng phụ tim mạch
Duy trì điều trị ở bệnh nhân nhạy cảm
Dùng lại sau khi LVEF đã hồi phục
Tuy nguy cơ thấp hơn, vẫn cần theo dõi siêu âm tim định kỳ
Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg tương tác với những thuốc nào?
Mavacamten có nguy cơ tương tác cao, đặc biệt qua CYP2C19 và CYP3A4 và do tác dụng giảm co bóp cơ tim. Cần rà soát kỹ tất cả thuốc đang dùng trước và trong điều trị.
Không dùng đồng thời (tránh phối hợp)
Thuốc ức chế mạnh CYP2C19 hoặc CYP3A4 → Làm tăng nồng độ mavacamten, nguy cơ giảm LVEF/suy tim:
Azole kháng nấm: ketoconazole, itraconazole, voriconazole
Macrolide: clarithromycin, telithromycin
Kháng virus HIV/HCV: ritonavir, cobicistat, atazanavir
Khác: nefazodone
Thuốc cảm ứng mạnh CYP2C19/CYP3A4 → Giảm hiệu quả mavacamten:
Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, St. John’s wort
Thận trọng khi phối hợp (cần theo dõi/điều chỉnh liều)
Thuốc giảm co bóp cơ tim → Tăng nguy cơ suy tim:
Beta-blocker (đặc biệt liều cao), Verapamil, diltiazem, Disopyramide
Nếu cần phối hợp: dùng liều thấp, theo dõi sát LVEF và triệu chứng.
Thuốc ức chế trung bình/yếu CYP → Có thể cần giảm liều mavacamten (ví dụ 2.5 mg):
Fluconazole, Diltiazem, verapamil, Erythromycin
Mavacamten ảnh hưởng đến thuốc khác
Mavacamten có thể làm giảm nồng độ một số thuốc chuyển hóa bởi CYP3A4/CYP2C19 → theo dõi hiệu quả lâm sàng của các thuốc đó khi phối hợp.
Lưu ý thực hành quan trọng
Không tự ý thêm/ngừng thuốc khi đang dùng LuciMava
Báo bác sĩ nếu dùng:
Thuốc tim mạch
Kháng sinh/kháng nấm
Thuốc chống động kinh
Thảo dược (đặc biệt St. John’s wort)
Theo dõi siêu âm tim định kỳ; ngừng thuốc nếu LVEF < 50% hoặc có triệu chứng suy tim.
Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciMava Mavacamten 2.5mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (obstructive hypertrophic cardiomyopathy – oHCM) ở người lớn có triệu chứng (NYHA lớp II–III), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Mavacamten của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
