Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg là thuốc gì?
Thuốc LuciMido 25mg là thuốc điều trị ung thư, có hoạt chất chính là Midostaurin 25mg. Đây là một thuốc ức chế tyrosine kinase đa đích (multikinase inhibitor), được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và u tế bào mast hệ thống (Systemic Mastocytosis) có đột biến gen đặc hiệu.
Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg được chỉ định để điều trị:
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3:
Dùng kết hợp với cytarabine và daunorubicin (pha cảm ứng), sau đó với cytarabine (pha củng cố).
Bệnh tăng sinh dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM):
Bao gồm SM tiến triển, SM kèm bệnh ác tính về huyết học (SM-AHN), hoặc leukemia dưỡng bào (MCL).
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Hãng sản xuất: Công ty Lucius Pharmaceuticals, Ấn Độ
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư – ức chế enzym kinase
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg
Midostaurin là thuốc ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, có khả năng ức chế các thụ thể và enzyme sau:
FLT3 (FMS-like tyrosine kinase 3): Thường đột biến trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), dẫn đến tăng sinh tế bào ác tính.
KIT: Liên quan đến bệnh tăng sinh dưỡng bào (Systemic Mastocytosis).
Ngoài ra, Midostaurin còn ức chế PDGFR, VEGFR2, và PKC, góp phần giảm tăng sinh và biệt hóa bất thường của tế bào ung thư.
Tác dụng chính là ngăn chặn sự phát triển và tồn tại của các tế bào ung thư có đột biến FLT3 hoặc KIT.
Chỉ định của Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg
Chỉ định của Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg (hoạt chất Midostaurin 25mg) là điều trị một số bệnh ác tính về huyết học, đặc biệt là các trường hợp có đột biến gen FLT3 hoặc KIT. Cụ thể như sau:
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML – Acute Myeloid Leukemia) có đột biến FLT3
Midostaurin được chỉ định kết hợp với hóa trị liệu cảm ứng chuẩn gồm cytarabine và daunorubicin, sau đó kết hợp với hóa trị củng cố bằng cytarabine, để điều trị bệnh nhân mới được chẩn đoán AML có đột biến FLT3.
Mục tiêu: Ức chế hoạt tính kinase của FLT3 bị đột biến, làm giảm tăng sinh tế bào ác tính, cải thiện tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn và thời gian sống thêm.
Điều kiện bắt buộc trước điều trị:
Xác định có đột biến FLT3 (FLT3-ITD hoặc FLT3-TKD) bằng xét nghiệm di truyền phân tử.
Bệnh tăng sinh dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM)
Midostaurin được chỉ định điều trị cho các thể nặng hoặc tiến triển của bệnh tăng sinh dưỡng bào, bao gồm:
Aggressive Systemic Mastocytosis (ASM) – Bệnh dưỡng bào hệ thống tiến triển.
Systemic Mastocytosis with Associated Hematologic Neoplasm (SM-AHN) – Bệnh dưỡng bào hệ thống kèm theo bệnh ác tính về huyết học.
Mast Cell Leukemia (MCL) – Bệnh bạch cầu dưỡng bào.
Mục tiêu: Ức chế hoạt tính kinase của KIT D816V – đột biến thường gặp trong các bệnh này, giúp giảm gánh nặng tế bào mast, giảm triệu chứng lâm sàng (như ngứa, đỏ bừng, đau xương, rối loạn tiêu hóa) và cải thiện chức năng cơ quan.
Lưu ý
Việc sử dụng LuciMido Midostaurin cần được bác sĩ chuyên khoa huyết học hoặc ung thư chỉ định và theo dõi.
Trước khi điều trị, phải xét nghiệm xác định đột biến FLT3 hoặc KIT để bảo đảm hiệu quả.
Chống chỉ định của Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg
Chống chỉ định của Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg (hoạt chất Midostaurin 25mg) được quy định rõ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là trong điều trị ung thư máu hoặc bệnh tăng sinh dưỡng bào.
Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Quá mẫn với Midostaurin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Người bệnh có tiền sử dị ứng, mẫn cảm nghiêm trọng với Midostaurin hoặc các tá dược trong viên nang (như polyethylene glycol, gelatin, hoặc màu tổng hợp) không được dùng thuốc.
Biểu hiện có thể gồm:
Phát ban, ngứa, nổi mề đay
Khó thở, phù mặt hoặc lưỡi
Phản ứng phản vệ
Phụ nữ đang mang thai
Midostaurin gây độc cho phôi và thai nhi trong các nghiên cứu trên động vật, làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai.
Vì vậy, chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ mang thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 4 tháng sau liều cuối.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa có dữ liệu về việc Midostaurin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng nguy cơ gây hại cho trẻ bú là rất cao.
Do đó, chống chỉ định sử dụng thuốc khi đang cho con bú, hoặc cần ngưng cho bú trong suốt thời gian điều trị và 4 tháng sau liều cuối.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần cân nhắc kỹ):
Bệnh nhân rối loạn chức năng gan hoặc thận nặng → có thể làm thay đổi nồng độ thuốc, tăng độc tính.
Người có khoảng QT kéo dài hoặc rối loạn nhịp tim → Midostaurin có thể làm kéo dài thêm QT, gây nguy cơ loạn nhịp.
Dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin) có thể tăng độc tính của Midostaurin.
Dược động học của Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg
Dược động học của thuốc LuciMido Midostaurin 25mg (hoạt chất Midostaurin 25mg) mô tả cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc sau khi dùng. Hiểu rõ đặc điểm này giúp tối ưu liều lượng, thời điểm dùng và giảm độc tính.
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Uống (viên nang cứng).
Khả năng hấp thu:
Midostaurin được hấp thu tương đối tốt qua đường tiêu hóa.
Sinh khả dụng tuyệt đối (bioavailability) khoảng 58% khi dùng cùng thức ăn.
Thức ăn làm tăng hấp thu thuốc: nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) tăng khoảng 1,2 – 1,6 lần khi uống cùng bữa ăn có chất béo so với khi đói.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 1–3 giờ sau khi uống.
Khuyến cáo: nên uống LuciMido cùng thức ăn để tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.
Phân bố (Distribution)
Tỉ lệ gắn protein huyết tương: ~99%, chủ yếu gắn với albumin.
Thể tích phân bố biểu kiến (Vd): khoảng 95,2 L, cho thấy thuốc phân bố rộng vào các mô, bao gồm cả mô tủy xương – nơi tế bào ung thư phát triển.
Midostaurin và các chất chuyển hóa có thể xuyên qua hàng rào máu não ở mức độ thấp.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu tại gan, thông qua enzym CYP3A4.
Hai chất chuyển hóa chính là:
CGP62221 (có hoạt tính chống ung thư tương tự Midostaurin).
CGP52421 (chất chuyển hóa hoạt tính, thời gian bán thải dài hơn).
Cả ba hợp chất (Midostaurin, CGP62221, CGP52421) đều có hoạt tính ức chế FLT3 và KIT, góp phần tạo hiệu quả điều trị.
Lưu ý:
Dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin, itraconazole) → làm tăng nồng độ Midostaurin, tăng nguy cơ độc tính.
Ngược lại, thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin, carbamazepine) → giảm hiệu quả điều trị.
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chủ yếu: qua phân (≈95%), chỉ <5% qua nước tiểu.
Thời gian bán thải (t½):
Midostaurin: khoảng 20 giờ
CGP62221: khoảng 33 giờ
CGP52421: khoảng 480 giờ (20 ngày) — cho thấy sự tích lũy lâu dài trong cơ thể.
Do đó, thuốc cần vài tuần để đạt trạng thái ổn định (steady-state) trong huyết tương.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc LuciMido Midostaurin 25mg (hoạt chất Midostaurin 25mg) — giúp đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình điều trị ung thư máu hoặc bệnh tăng sinh dưỡng bào.
Xét nghiệm và đánh giá trước khi điều trị
Trước khi bắt đầu dùng LuciMido, bác sĩ cần thực hiện:
Xét nghiệm gen FLT3 (trong AML):
Thuốc chỉ có hiệu quả với bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3 (FLT3-ITD hoặc TKD).
Phải xác định kết quả dương tính với FLT3 trước khi bắt đầu điều trị.
Đánh giá chức năng gan, thận và tim:
Kiểm tra men gan (ALT, AST, bilirubin).
Đánh giá chức năng thận (creatinin, ure).
Làm điện tâm đồ (ECG) để phát hiện nguy cơ kéo dài khoảng QT.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Công thức máu toàn phần (CBC):
Cần kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu – những tác dụng phụ thường gặp của Midostaurin.
Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng:
Do thuốc có thể gây ức chế tủy xương, người bệnh dễ bị nhiễm trùng nặng hoặc sốt giảm bạch cầu.
Theo dõi chức năng gan định kỳ:
Nếu men gan tăng cao → cân nhắc giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc.
Tương tác thuốc cần tránh
Midostaurin là cơ chất của enzym CYP3A4, nên tương tác thuốc rất đáng lưu ý:
Ức chế mạnh CYP3A4: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir. Làm tăng nồng độ Midostaurin, tăng độc tính
Cảm ứng mạnh CYP3A4: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort. Làm giảm hiệu quả điều trị
Thuốc kéo dài QT: Amiodarone, Sotalol, Quinolon, Methadone. Tăng nguy cơ loạn nhịp tim
Thuốc hóa trị: Cytarabine, Daunorubicin. Dùng phối hợp được, nhưng cần theo dõi độc tính tủy xương
Khuyến cáo: Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng trước khi bắt đầu Midostaurin.
Cảnh báo cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Midostaurin có thể gây độc cho thai nhi → chống chỉ định trong thai kỳ.
Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian dùng thuốc và ít nhất 4 tháng sau liều cuối.
Cho con bú:
Không được dùng khi đang cho con bú, hoặc phải ngưng cho bú ít nhất 4 tháng sau khi kết thúc điều trị.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch
Midostaurin có thể gây kéo dài khoảng QT và rối loạn nhịp tim.
Cần thận trọng ở bệnh nhân:
Có tiền sử bệnh tim,
Đang dùng thuốc ảnh hưởng nhịp tim,
Hoặc có rối loạn điện giải (giảm kali, giảm magnesi).
Theo dõi điện tâm đồ và điện giải máu định kỳ.
Cách dùng thuốc để đạt hiệu quả cao
Uống cùng với thức ăn để tăng hấp thu và giảm kích ứng tiêu hóa.
Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc mở viên nang.
Dùng thuốc đúng giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
Không tự ý ngừng thuốc
Việc ngừng Midostaurin đột ngột có thể làm bệnh bạch cầu tiến triển nhanh trở lại.
Nếu cần ngừng thuốc do tác dụng phụ, phải theo chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về liều dùng và cách dùng thuốc LuciMido Midostaurin 25mg (hoạt chất Midostaurin) theo từng chỉ định cụ thể, dựa trên khuyến cáo của Cơ quan Dược phẩm châu Âu (EMA) và FDA Hoa Kỳ:
Liều dùng trong điều trị Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3
Giai đoạn cảm ứng (Induction phase)
Liều khuyến cáo: 50 mg (2 viên) x 2 lần/ngày
Dùng từ ngày 8 đến ngày 21 của mỗi chu kỳ hóa trị cảm ứng.
Phác đồ kết hợp:
Midostaurin được dùng cùng với:
Daunorubicin (60 mg/m²/ngày, tiêm tĩnh mạch, ngày 1–3), và
Cytarabine (200 mg/m²/ngày, truyền tĩnh mạch liên tục, ngày 1–7).
Giai đoạn củng cố (Consolidation phase)
Liều khuyến cáo: 50 mg (2 viên) x 2 lần/ngày,
Dùng ngày 8 đến ngày 21 của mỗi chu kỳ củng cố (thường 4 chu kỳ).
Phác đồ kết hợp:
Với Cytarabine liều cao (3 g/m² mỗi 12 giờ, ngày 1, 3, 5).
Giai đoạn duy trì (Maintenance phase) (nếu được bác sĩ chỉ định)
Sau khi hoàn tất hóa trị, nếu bệnh nhân đạt lui bệnh hoàn toàn, có thể dùng: 50 mg (2 viên) x 2 lần/ngày,
Liên tục trong 12 chu kỳ (28 ngày/chu kỳ),
Không kết hợp với hóa trị liệu khác.
Thời gian điều trị
Tổng thời gian điều trị Midostaurin trong AML thường kéo dài khoảng 6–12 tháng, tùy đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ điều trị.
Liều dùng trong bệnh tăng sinh dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM)
Áp dụng cho các thể:
Aggressive Systemic Mastocytosis (ASM)
Systemic Mastocytosis with Associated Hematologic Neoplasm (SM-AHN)
Mast Cell Leukemia (MCL)
Liều khuyến cáo: 100 mg (4 viên) x 2 lần/ngày (tổng 200 mg/ngày).
Dùng liên tục mỗi ngày, không theo chu kỳ hóa trị.
Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên nang, không nghiền, nhai hoặc mở viên.
Dùng cùng với thức ăn để:
Tăng hấp thu thuốc.
Giảm kích ứng dạ dày và buồn nôn.
Uống vào các thời điểm cố định mỗi ngày (sáng và tối, cách nhau khoảng 12 giờ).
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
Buồn nôn/nôn nặng hoặc không dung nạp tiêu hóa: Dùng thuốc chống nôn trước khi uống Midostaurin; nếu không cải thiện, tạm ngừng thuốc.
Giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu nặng (không do AML): Ngừng thuốc tạm thời cho đến khi hồi phục, sau đó có thể dùng lại với cùng liều hoặc giảm liều theo chỉ định bác sĩ.
Tăng men gan (ALT, AST, bilirubin): Nếu tăng >5 lần giới hạn bình thường, tạm ngừng thuốc; có thể dùng lại khi chỉ số trở về mức cho phép.
Quên liều: Nếu quên <6 giờ so với giờ thường uống, có thể uống ngay; nếu quá 6 giờ, bỏ qua liều và tiếp tục như bình thường – không uống gấp đôi liều.
Lưu ý thực hành
Duy trì thuốc theo đúng phác đồ của bác sĩ huyết học/ung thư học.
Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc nếu chưa có chỉ định.
Theo dõi sát công thức máu, men gan, ECG trong quá trình điều trị.
Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg (thành phần hoạt chất Midostaurin) có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình điều trị, tùy theo cơ địa và tình trạng của từng bệnh nhân. Dưới đây là các tác dụng không mong muốn thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Buồn nôn, nôn mửa: Rất thường gặp, đặc biệt trong vài ngày đầu dùng thuốc.
Tiêu chảy hoặc táo bón.
Đau đầu, chóng mặt.
Đau cơ, đau khớp.
Sốt, mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
Phù ngoại biên (phù chân, tay, mặt).
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), thiếu máu, giảm tiểu cầu.
Ho, khó thở nhẹ.
Tăng men gan (AST, ALT) hoặc bilirubin máu.
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, mề đay.
Đau ngực, loạn nhịp tim, kéo dài khoảng QT (trên điện tâm đồ).
Viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Viêm niêm mạc miệng, mất vị giác.
Tăng đường huyết, tăng cholesterol.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng cần lưu ý)
Giảm bạch cầu trung tính nặng hoặc giảm toàn thể huyết cầu → tăng nguy cơ nhiễm trùng, có thể đe dọa tính mạng.
Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (dị ứng toàn thân, phù mạch, sốc phản vệ).
Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hoặc kéo dài QT → ngất, ngừng tim (hiếm).
Viêm phổi kẽ hoặc xơ phổi (rất hiếm nhưng nghiêm trọng).
Hướng xử trí
Khi xuất hiện buồn nôn/nôn: có thể dùng thuốc chống nôn (theo hướng dẫn của bác sĩ).
Nếu giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu nghiêm trọng → bác sĩ có thể tạm ngưng thuốc và theo dõi công thức máu định kỳ.
Nếu có phản ứng dị ứng hoặc khó thở → ngừng thuốc ngay và đi khám y tế khẩn cấp.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Xét nghiệm công thức máu định kỳ (CBC).
Theo dõi điện tâm đồ (ECG) ở bệnh nhân có nguy cơ kéo dài QT.
Kiểm tra chức năng gan và chức năng thận định kỳ.
Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg tương tác với những thuốc gì?
Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg (thành phần hoạt chất Midostaurin) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu, tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị. Việc theo dõi và điều chỉnh thuốc đi kèm là rất quan trọng trong quá trình điều trị.
Tương tác với thuốc chuyển hóa qua enzym CYP3A4
Midostaurin được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4 ở gan, nên bất kỳ thuốc nào ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 đều có thể ảnh hưởng mạnh đến nồng độ thuốc trong máu.
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 → tăng nồng độ Midostaurin
Khi dùng chung, nồng độ Midostaurin trong máu có thể tăng, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ (như buồn nôn, nôn, kéo dài QT, giảm bạch cầu).
Ví dụ:
Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Posaconazole, Voriconazole, Fluconazole.
Thuốc kháng sinh macrolide: Clarithromycin, Erythromycin, Telithromycin.
Thuốc kháng virus HIV: Ritonavir, Saquinavir, Indinavir, Nelfinavir, Cobicistat.
Nước bưởi (grapefruit juice) cũng làm tăng nồng độ Midostaurin → nên tránh dùng.
Khuyến cáo: Nếu buộc phải dùng cùng thuốc ức chế CYP3A4, cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ và xem xét giảm liều Midostaurin theo chỉ định bác sĩ.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 → giảm nồng độ Midostaurin
Các thuốc này làm tăng chuyển hóa Midostaurin → giảm hiệu quả điều trị.
Ví dụ:
Rifampicin, Rifabutin (thuốc lao).
Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital (thuốc chống động kinh).
Dexamethasone, St. John’s Wort (thảo dược Hypericum perforatum).
Khuyến cáo: Tránh phối hợp với các thuốc cảm ứng CYP3A4 nếu có thể.
Tương tác với thuốc kéo dài khoảng QT
Midostaurin có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, do đó tránh dùng chung với các thuốc cũng có nguy cơ kéo dài QT, ví dụ:
Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, Sotalol, Quinidine.
Thuốc chống loạn thần: Haloperidol, Ziprasidone, Quetiapine.
Thuốc kháng sinh: Levofloxacin, Moxifloxacin, Clarithromycin.
Thuốc chống nôn: Ondansetron, Domperidone.
Theo dõi ECG định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim hoặc dùng nhiều thuốc ảnh hưởng đến QT.
Tương tác với thuốc chống nôn và hỗ trợ
Midostaurin thường gây buồn nôn và nôn, nên thường dùng chung với thuốc chống nôn (như Ondansetron). Tuy nhiên, Ondansetron cũng kéo dài QT, nên cần theo dõi tim mạch cẩn thận khi phối hợp.
Tương tác với thực phẩm
Không nên dùng cùng bưởi hoặc nước ép bưởi, vì có thể tăng nồng độ Midostaurin trong huyết tương.
Dùng thuốc cùng bữa ăn giúp tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.
Tương tác với thuốc hóa trị khác
Trong điều trị AML, Midostaurin thường dùng phối hợp với cytarabine và daunorubicin. Các nghiên cứu cho thấy không có tương tác đáng kể về dược động học, nhưng cần theo dõi độc tính tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu) tăng khi dùng phối hợp.
Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciMido Midostaurin 25mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và u tế bào mast hệ thống (Systemic Mastocytosis) có đột biến gen đặc hiệu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Midostaurin của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: mayoclinic, clevelandclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
