Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg là thuốc gì?
Thuốc Lucimobocer chứa hoạt chất Mobocertinib một thuốc “ức chế kinase” nhắm trúng đích.
Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg là một thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) dành cho bệnh nhân có đột biến EGFR exon 20 insertion (đột biến chèn ở exon 20 của gen EGFR), thường khi các phương pháp trước (hóa trị bạch kim) đã không hiệu quả.
Thuốc giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế EGFR đột biến. Tuy nhiên, do có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng — đặc biệt tim và phổi — việc sử dụng cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ.
Cơ chế tác dụng Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg
Mobocertinib hoạt động bằng cách gắn và ức chế chọn lọc các EGFR mang đột biến exon 20, từ đó ngăn chặn tín hiệu kích thích phân chia và tăng sinh tế bào ung thư.
Thuốc uống liên tục mỗi ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được thuốc.
Chỉ định của Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg
Thuốc Lucimobocer 40mg được chỉ định để điều trị cho:
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển hoặc di căn
Dành cho bệnh nhân trưởng thành có đột biến EGFR exon 20 insertion (đột biến chèn ở exon 20 của gen EGFR).
Đây là dạng đột biến EGFR khó điều trị, ít đáp ứng với các thuốc EGFR TKI thế hệ cũ như erlotinib, gefitinib, afatinib, osimertinib.
Bệnh nhân đã điều trị trước bằng hóa trị liệu bạch kim
Chỉ định khi:
Bệnh đã tiến triển sau phác đồ hóa trị chứa platinum (ví dụ: cisplatin hoặc carboplatin).
Hoặc bệnh nhân không dung nạp với hóa trị trước đó.
Đối tượng cụ thể được chỉ định
Người lớn (≥18 tuổi).
NSCLC có đột biến EGFR exon 20 insertion được xác nhận bằng xét nghiệm sinh học phân tử (PCR hoặc NGS).
Bệnh ở giai đoạn tại chỗ tiến triển hoặc di căn.
Chống chỉ định của Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg
Thuốc không được dùng cho các trường hợp sau:
Quá mẫn với Mobocertinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu người bệnh từng bị phản ứng dị ứng, nổi mẩn, khó thở, phù mạch… sau khi dùng thuốc chứa Mobocertinib → chống chỉ định tuyệt đối.
Mắc hội chứng QT kéo dài bẩm sinh hoặc có QTc ≥ 470 ms
Mobocertinib làm kéo dài QT, tăng nguy cơ loạn nhịp nguy hiểm (Torsades de Pointes).
Người có tiền sử hoặc hiện tại đang mắc long QT syndrome → không được dùng.
Đang sử dụng đồng thời thuốc gây kéo dài QT mạnh
Thuốc chống loạn nhịp: amiodarone, sotalol
Thuốc kháng sinh: clarithromycin, erythromycin
Thuốc chống loạn thần: haloperidol, ziprasidone → vì sẽ tăng mạnh nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Phụ nữ đang mang thai
Mobocertinib có thể gây độc cho thai nhi → chống chỉ định.
Phải tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ thuốc có qua sữa mẹ hay không nhưng có nguy cơ gây hại cho trẻ → không dùng trong thời gian cho bú.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng phải cân nhắc kỹ)
Bệnh nhân có bệnh tim mạch, rối loạn điện giải (hạ kali, hạ magnesi)
Rối loạn chức năng thận hoặc gan
Có bệnh phổi kẽ (ILD) hoặc viêm phổi mạn – vì Mobocertinib có thể gây viêm phổi do thuốc
Người đang dùng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh/ trung bình (ketoconazole, posaconazole, ritonavir…)
Dược động học của Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg
Mobocertinib là thuốc ức chế tyrosine kinase dùng đường uống, có dược động học đặc trưng bởi hấp thu tốt, chuyển hóa mạnh qua gan, và thời gian bán thải dài.
Hấp thu (Absorption)
Mobocertinib hấp thu tốt qua đường uống.
Nồng độ đỉnh (Cmax) đạt sau ~4 giờ kể từ khi uống.
Sinh khả dụng đường uống chưa được xác định đầy đủ, nhưng đủ cao để dùng 1 lần/ngày.
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu → có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố (Distribution)
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương rất cao: ~99%.
Phân bố rộng trong mô do tính chất ưa lipid.
Thể tích phân bố lớn → thuốc lưu lại lâu trong cơ thể.
Chuyển hóa (Metabolism)
Mobocertinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan, qua hệ enzym: CYP3A4/3A5 (chính)
Đây là con đường chuyển hóa hầu như toàn bộ thuốc.
Dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A → tương tác thuốc rất quan trọng.
Các chất chuyển hóa có hoạt tính
Mobocertinib tạo ra 2 chất chuyển hóa chính có hoạt tính: AP32960, AP32914
Hai chất này có tác dụng ức chế EGFR tương tự thuốc mẹ và đóng góp đáng kể vào hiệu quả của thuốc.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): ~18–23 giờ → đủ dài để uống 1 lần mỗi ngày.
Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 76%).
Thải trừ qua nước tiểu rất ít (khoảng 4%).
Dạng thải ra chủ yếu là chất chuyển hóa, không phải thuốc nguyên vẹn.
Dược động học ở các đối tượng đặc biệt
Suy gan
Suy gan trung bình đến nặng có thể làm tăng nồng độ thuốc.
Cần thận trọng và theo dõi ECG (QTc).
Suy thận
Ảnh hưởng không đáng kể, vì thuốc thải chủ yếu qua phân.
Tuy nhiên, chưa có dữ liệu đầy đủ cho suy thận nặng.
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Không có thay đổi đáng kể nhưng cần theo dõi tác dụng phụ mạnh hơn.
Mối liên quan nồng độ thuốc – hiệu quả – độc tính
Mức độ phơi nhiễm Mobocertinib tăng → hiệu quả tăng, nhưng đồng thời:
Nguy cơ tiêu chảy nặng,
Viêm phổi do thuốc,
Kéo dài QTc cũng tăng theo.
Vì vậy cần theo dõi ECG, điện giải, và triệu chứng đường tiêu hóa.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg
Dưới đây là các lưu ý quan trọng nhất trước khi sử dụng Thuốc Lucimobocer (Mobocertinib) 40mg, được trình bày đầy đủ – rõ ràng để bạn dễ theo dõi:
Kiểm tra đột biến EGFR exon 20 insertion trước khi điều trị
Thuốc chỉ hiệu quả cho bệnh nhân có đột biến EGFR exon 20 insertion.
Cần xét nghiệm sinh học phân tử (PCR hoặc NGS) để xác định.
Không nên dùng cho bệnh nhân không mang đột biến này.
Theo dõi tim mạch – nguy cơ kéo dài QTc
Mobocertinib có thể kéo dài QT → gây loạn nhịp nguy hiểm (Torsades de Pointes).
Cần:
Làm điện tâm đồ (ECG) trước khi bắt đầu
Kiểm tra điện giải (K+, Mg2+, Ca2+)
Theo dõi lại ECG định kỳ trong quá trình điều trị
Tránh dùng cùng thuốc kéo dài QT
Nếu bệnh nhân có: QTc ≥ 470ms; Tiền sử loạn nhịp
Cần thận trọng đặc biệt hoặc tránh dùng.
Theo dõi chức năng phổi – nguy cơ viêm phổi kẽ (ILD)
Mobocertinib có thể gây:
Viêm phổi kẽ
Viêm phổi do thuốc
Suy hô hấp
Dấu hiệu cảnh báo:
Ho mới xuất hiện
Khó thở
Sốt
Đau ngực
Nếu nghi ngờ ILD → ngừng thuốc ngay.
Theo dõi tiêu hóa – nguy cơ tiêu chảy nặng
Tiêu chảy là tác dụng phụ rất thường gặp, đôi khi gây mất nước, rối loạn điện giải.
Cần:
Chuẩn bị thuốc chống tiêu chảy (loperamide…)
Uống đủ nước
Báo ngay nếu tiêu chảy độ 3–4
Thận trọng với bệnh nhân suy gan hoặc suy thận
Suy gan trung bình/nặng: tăng nồng độ thuốc → tăng độc tính.
Suy thận nặng: chưa có dữ liệu đầy đủ → cần theo dõi chặt.
Tương tác thuốc quan trọng (CYP3A4)
Tránh dùng chung với:
Thuốc ức chế CYP3A mạnh: ketoconazole, voriconazole, ritonavir…
Thuốc cảm ứng CYP3A mạnh: rifampicin, carbamazepine, phenytoin…
Thuốc kéo dài QT: amiodarone, sotalol, haloperidol, clarithromycin…
Tránh: Bưởi và nước ép bưởi (làm tăng nồng độ Mobocertinib).
Phụ nữ có thai và cho con bú
Mobocertinib gây độc cho thai → chống chỉ định khi mang thai.
Phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và 1 tháng sau khi ngừng.
Không cho con bú trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Khả năng sinh sản
Thuốc có thể làm giảm khả năng sinh sản ở cả nam và nữ.
Người bệnh cần được tư vấn trước khi điều trị.
Không dùng cho trẻ em: Chưa có nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả trên bệnh nhi.
Liều lượng và Cách dùng Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg
Dưới đây là Liều lượng và Cách dùng đầy đủ – chính xác – dễ hiểu của Thuốc Lucimobocer (Mobocertinib) 40mg.
Liều dùng chuẩn cho người lớn
Liều khởi đầu: 160 mg mỗi ngày
Tương ứng với: 4 viên Lucimobocer 40mg uống một lần mỗi ngày.
Uống liên tục hàng ngày
Không cần nghỉ giữa các chu kỳ như hóa trị.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng hấp thu.
Nuốt với nhiều nước.
Xử lý khi quên liều
Nếu quên liều và chưa quá 6 giờ → uống ngay liều đó.
Nếu đã quá 6 giờ → bỏ qua liều, không uống gấp đôi để bù.
Xử lý khi nôn sau khi uống
Nếu nôn sau khi uống thuốc → không uống lại liều đó.
Chờ đến liều kế tiếp vào ngày hôm sau.
Điều chỉnh liều (nếu gặp tác dụng phụ)
Mobocertinib có thể gây tiêu chảy nặng, kéo dài QTc, độc tính gan, hoặc viêm phổi → bác sĩ có thể giảm liều:
Các mức giảm liều thường dùng:
Mức 1: 120 mg/ngày (3 viên 40mg)
Mức 2: 80 mg/ngày (2 viên 40mg)
Ngừng thuốc nếu vẫn không dung nạp ở mức 80mg/ngày.
Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình
Dùng liều bình thường.
Cần theo dõi độc tính kỹ.
Suy gan nặng: Không khuyến cáo dùng vì chưa có đủ dữ liệu an toàn.
Suy thận nhẹ – trung bình: Không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng: Chưa rõ → cần đánh giá thận trọng từng trường hợp.
Người ≥ 65 tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng theo dõi chặt hơn.
Các điểm quan trọng khi dùng thuốc
Theo dõi ECG và điện giải định kỳ.
Chuẩn bị thuốc chống tiêu chảy để dùng sớm khi xuất hiện tiêu chảy.
Tránh dùng với thuốc ức chế/ cảm ứng CYP3A4.
Tránh bưởi và nước ép bưởi.
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho bú.
Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg có tác dụng phụ gì?
Mobocertinib là thuốc nhắm trúng đích, nhưng có thể gây nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là trên tiêu hóa, tim mạch và phổi.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥20%)
Tiêu chảy (rất phổ biến): Tác dụng phụ gặp nhiều nhất.
Có thể nặng → mất nước, rối loạn điện giải.
Cần chuẩn bị thuốc chống tiêu chảy (loperamide).
Phát ban da / viêm da: Nổi mẩn đỏ, khô da, ngứa, viêm da dạng mụn.
Buồn nôn, nôn: Thường xảy ra trong những tuần đầu.
Đau bụng, chán ăn: Ăn kém, sụt cân.
Mệt mỏi: Do ảnh hưởng toàn thân và rối loạn điện giải.
Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
Tác dụng phụ thường gặp (10–20%)
Khô miệng
Rụng tóc nhẹ
Ho
Nhiễm trùng nhẹ
Phù (sưng) chi dưới
Tăng creatinine máu (ảnh hưởng thận)
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nguy hiểm
Đây là các tác dụng phụ quan trọng cần theo dõi sát:
Kéo dài khoảng QTc (loạn nhịp tim nguy hiểm)
Có thể dẫn đến:
Nhịp tim nhanh bất thường; Ngất; Thậm chí tử vong (hiếm)
Cần: ECG trước điều trị và theo dõi định kỳ.
Viêm phổi kẽ (ILD) / viêm phổi do thuốc
Biểu hiện: Khó thở; Ho; Sốt; Thở nhanh → Ngừng thuốc ngay nếu có triệu chứng.
Mất nước nặng và suy thận do tiêu chảy kéo dài: Tiêu chảy độ 3–4 là lý do thường gặp phải giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Độc tính gan nặng
Tăng bilirubin; Viêm gan do thuốc; Rối loạn chức năng gan nặng
Tác dụng phụ hiếm gặp
Phản ứng dị ứng (phát ban, sưng môi, khó thở)
Viêm niêm mạc
Hạ kali, hạ magie, hạ natri (điện giải bất thường)
Tăng lipase hoặc amylase (ảnh hưởng tụy)
Lời khuyên khi gặp tác dụng phụ
Dưới đây là triệu chứng và hướng xử trí
Tiêu chảy: Uống loperamide, bù nước, báo bác sĩ sớm
Buồn nôn: Chia nhỏ bữa ăn, dùng thuốc chống nôn
Phát ban: Sử dụng kem dưỡng ẩm, thuốc kháng histamine nếu cần
Khó thở, sốt: Ngừng thuốc ngay → đến cơ sở y tế
Chóng mặt, đánh trống ngực: Kiểm tra ECG, điện giải
Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg tương tác với những thuốc nào?
Mobocertinib được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4, vì vậy các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A sẽ làm thay đổi nồng độ thuốc đáng kể → gây tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả.
Thuốc Ức chế CYP3A mạnh – CẤM dùng chung
Nhóm này làm tăng cao nồng độ Mobocertinib, gây độc tính nặng (kéo dài QT, tiêu chảy nặng…).
Các thuốc chống nấm azole mạnh: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole, Isavuconazole
Thuốc kháng virus (HIV, viêm gan): Ritonavir, Cobicistat, Indinavir, Saquinavir, Atazanavir
Kháng sinh: Clarithromycin, Telithromycin
Tránh hoàn toàn. Nếu bắt buộc phải dùng → cần giảm liều và theo dõi chặt ECG, điện giải.
Thuốc Cảm ứng mạnh CYP3A – CẤM dùng chung
Làm giảm mạnh nồng độ Mobocertinib → mất hiệu quả điều trị.
Các thuốc chống lao: Rifampicin, Rifabutin, Rifapentine
Thuốc chống động kinh: Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital
Thảo dược: St. John’s Wort (cây Ban Âu – Hypericum perforatum)
Tránh hoàn toàn vì làm giảm hiệu quả điều trị NSCLC.
Thuốc kéo dài khoảng QT – NGUY HIỂM khi dùng chung
Kết hợp với Mobocertinib làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim, Torsades de Pointes.
Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, Sotalol, Quinidine, Procainamide
Kháng sinh: Levofloxacin, Moxifloxacin, Clarithromycin (vừa kéo dài QT vừa ức chế CYP3A mạnh), Erythromycin
Thuốc chống loạn thần: Haloperidol, Ziprasidone, Risperidone, Quetiapine
Thuốc chống nấm: Fluconazole, Voriconazole
Nên tránh. Nếu buộc phải dùng → theo dõi ECG và điện giải thường xuyên.
Thuốc làm thay đổi điện giải → tăng nguy cơ kéo dài QT với Mobocertinib
Thuốc lợi tiểu mất kali: furosemide, bumetanide
Corticoid dùng kéo dài
Thuốc nhuận tràng gây tiêu chảy
Cần theo dõi K+, Mg2+, Ca2+.
Thuốc ảnh hưởng đến nhu động ruột
Các thuốc gây tiêu chảy hoặc tác động nhu động ruột tăng độc tính tiêu hóa của Mobocertinib: Sorbitol, Macrogol, Antibiotics gây tiêu chảy (amoxicillin–clavulanate, clindamycin…)
Thức ăn và đồ uống cần tránh
Bưởi và nước ép bưởi: Tăng nồng độ Mobocertinib trong máu.
Không được dùng trong suốt thời gian điều trị.
Tương tác với thuốc kháng acid / thuốc dạ dày
Mobocertinib không bị ảnh hưởng đáng kể bởi các thuốc như: Omeprazole, Pantoprazole, Ranitidine, Antacid. Dùng chung an toàn.
Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Lucimobocer Mobocertinib 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) dành cho bệnh nhân có đột biến EGFR exon 20 insertion, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Mobocertinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, rxlist
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
