Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg là thuốc gì?
Thuốc LuciNinted 150mg là thuốc điều trị chứa hoạt chất Nintedanib (dưới dạng Nintedanib esilate) 150mg, thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI – Tyrosine Kinase Inhibitor)
Nhóm dược lý: Thuốc chống ung thư – thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI).
Hãng sản xuất: Công ty Dược phẩm Lucius Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Ấn Độ)
Thuốc LuciNinted 150mg được sử dụng trong điều trị:
Bệnh xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF).
Bệnh phổi kẽ tiến triển khác (chẳng hạn do viêm khớp dạng thấp, xạ trị, hoặc nguyên nhân không rõ).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển, đặc biệt là loại ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma) sau khi thất bại với hóa trị trước đó.
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg
Nintedanib là một chất ức chế đa tyrosine kinase tác động lên các thụ thể:
VEGFR (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor),
FGFR (Fibroblast Growth Factor Receptor)
PDGFR (Platelet-Derived Growth Factor Receptor),
Cùng một số kinase liên quan đến tiến triển khối u (như Src, Lck, và FLT3).
Nhờ ức chế các thụ thể này, Nintedanib ngăn chặn sự tăng sinh, di chuyển và hình thành mạch máu mới của tế bào, từ đó làm chậm tiến triển xơ hóa phổi và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Chỉ định của Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg
Thuốc LuciNinted 150mg (hoạt chất Nintedanib esilate) được chỉ định trong điều trị các bệnh lý xơ phổi và ung thư phổi tiến triển, cụ thể như sau:
Bệnh xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF)
LuciNinted được sử dụng để làm chậm tiến triển của bệnh xơ phổi vô căn, một bệnh mạn tính đặc trưng bởi sự xơ hóa và cứng dần của mô phổi mà không rõ nguyên nhân.
Thuốc giúp giảm tốc độ suy giảm chức năng hô hấp (đo bằng FVC – dung tích sống gắng sức).
Bệnh phổi kẽ tiến triển mạn tính (Chronic Fibrosing Interstitial Lung Diseases – ILDs)
Dành cho các bệnh phổi kẽ khác có đặc tính xơ hóa tiến triển, ví dụ:
Xơ phổi do bệnh mô liên kết (như viêm khớp dạng thấp),
Xơ phổi sau xạ trị,
Xơ phổi vô căn thứ phát do thuốc hoặc bệnh nghề nghiệp.
Mục tiêu là làm chậm sự suy giảm chức năng phổi và ngăn chặn tiến triển xơ hóa.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non–Small Cell Lung Cancer)
Dùng phối hợp với Docetaxel để điều trị:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ thể tuyến (adenocarcinoma) tiến triển tại chỗ, di căn hoặc tái phát,
Ở bệnh nhân đã từng điều trị bằng hóa trị liệu trước đó.
Nintedanib ức chế quá trình hình thành mạch máu nuôi khối u, giúp làm chậm sự phát triển và lan rộng của ung thư.
Chống chỉ định của Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg
Thuốc LuciNinted 150mg (chứa Nintedanib esilate) không được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
Quá mẫn cảm với Nintedanib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn (phát ban, khó thở, phù mạch, sốc phản vệ) với Nintedanib hoặc tá dược trong thuốc.
Phụ nữ đang mang thai
Nintedanib chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ vì có nguy cơ gây độc cho thai nhi và quái thai do cơ chế ức chế yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGFR).
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Nintedanib có bài tiết vào sữa mẹ hay không, tuy nhiên nguy cơ gây hại cho trẻ bú mẹ là có thể.
Không nên cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng về gan
Thuốc chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C).
Ở người suy gan nhẹ hoặc trung bình (Child-Pugh A, B), thuốc chỉ được dùng với liều giảm và theo dõi chặt men gan (ALT, AST, bilirubin).
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
Chưa có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả → không khuyến cáo sử dụng.
Cần thận trọng đặc biệt (không hoàn toàn chống chỉ định):
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (đang dùng thuốc chống đông, có tiền sử xuất huyết nội tạng).
Bệnh nhân có bệnh tim mạch, tăng huyết áp không kiểm soát, tiền sử tắc mạch hoặc phẫu thuật gần đây.
Người bị tiêu chảy nặng, mất nước hoặc rối loạn điện giải.
Dược động học của Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg
Thuốc LuciNinted 150mg chứa hoạt chất Nintedanib esilate, là một chất ức chế đa tyrosine kinase có đặc tính dược động học được nghiên cứu kỹ trong cả bệnh nhân ung thư và bệnh phổi xơ hóa vô căn.
Dưới đây là chi tiết về hấp thu – phân bố – chuyển hóa – thải trừ của thuốc:
Hấp thu (Absorption)
Sau khi uống, Nintedanib được hấp thu qua đường tiêu hóa tương đối nhanh.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 2–4 giờ sau khi uống.
Sinh khả dụng tuyệt đối: khoảng 4.7% (do chuyển hóa bước đầu mạnh ở gan).
Ảnh hưởng của thức ăn:
Khi dùng thuốc cùng với bữa ăn, sinh khả dụng tăng khoảng 20%, do đó nên uống thuốc cùng thức ăn để cải thiện hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.
Phân bố (Distribution)
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương: ~97.8% (chủ yếu với albumin).
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1050 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào mô.
Qua hàng rào máu não: dữ liệu hạn chế, nhưng mức thấm thấp.
Qua nhau thai: có thể, do đó chống chỉ định trong thai kỳ.
Chuyển hóa (Metabolism)
Con đường chính: Thủy phân este tạo thành Nintedanib tự do (chất có hoạt tính).
Sau đó, phần lớn thuốc được chuyển hóa qua phản ứng liên hợp (glucuronid hóa) nhờ enzym UGT1A1, UGT1A7, UGT1A9, UGT2B7.
Vai trò của CYP450: rất nhỏ (chủ yếu là CYP3A4), vì vậy nguy cơ tương tác thuốc qua CYP thấp hơn nhiều TKI khác.
Chất chuyển hóa chính: không còn hoạt tính dược lý đáng kể.
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chủ yếu: qua phân (~93%), qua nước tiểu chỉ khoảng <1%.
Thời gian bán thải (t½): khoảng 9–12 giờ.
Độ thanh thải toàn phần: ~1390 mL/phút.
Vì thải trừ chủ yếu qua mật – phân, nên chức năng gan ảnh hưởng mạnh đến nồng độ thuốc trong máu, trong khi suy thận nhẹ–trung bình hầu như không ảnh hưởng.
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh lý:
Suy gan nhẹ (Child-Pugh A): Nồng độ thuốc ↑ 2 lần. Cần giảm liều
Suy gan trung bình (Child-Pugh B): Nồng độ thuốc ↑ 8 lần. Không khuyến cáo
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chống chỉ định
Suy thận nhẹ–trung bình: Ảnh hưởng không đáng kể. Không cần chỉnh liều
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg
Thuốc LuciNinted 150mg (hoạt chất Nintedanib esilate) là thuốc ức chế đa tyrosine kinase, có thể gây ảnh hưởng đến gan, đường tiêu hóa, mạch máu và thai kỳ.
Trước và trong khi sử dụng thuốc, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và tuân thủ các lưu ý sau:
Kiểm tra và theo dõi chức năng gan
Nintedanib chuyển hóa chủ yếu tại gan, do đó bệnh nhân cần:
Kiểm tra men gan (ALT, AST, bilirubin) trước khi bắt đầu điều trị,
Sau đó theo dõi định kỳ mỗi 1–3 tháng, hoặc sớm hơn nếu có triệu chứng vàng da, mệt mỏi, chán ăn.
Tăng men gan hoặc viêm gan do thuốc có thể xảy ra; nếu nặng, ngừng thuốc ngay.
Cảnh báo nguy cơ chảy máu
Do Nintedanib ức chế yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGFR) → có thể tăng nguy cơ chảy máu.
Thận trọng ở bệnh nhân:
Đang dùng thuốc chống đông (warfarin, heparin),
Có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, chấn thương, phẫu thuật gần đây.
Nếu xuất hiện chảy máu cam, máu trong phân, ho ra máu hoặc chảy máu bất thường, cần báo cho bác sĩ ngay.
Tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa
Tác dụng phụ rất thường gặp là tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
Cần:
Uống thuốc cùng bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày
Uống nhiều nước,
Có thể dùng thuốc chống tiêu chảy (Loperamide) theo chỉ định bác sĩ nếu tiêu chảy kéo dài.
Nguy cơ thủng hoặc rò đường tiêu hóa
Đã có báo cáo về thủng ruột hoặc rò tiêu hóa khi dùng Nintedanib.
Thận trọng ở bệnh nhân có:
Tiền sử phẫu thuật ổ bụng gần đây,
Loét dạ dày tá tràng hoạt động,
Bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
Nếu có đau bụng dữ dội hoặc dấu hiệu viêm phúc mạc, phải ngừng thuốc ngay.
Ảnh hưởng đến thai kỳ và khả năng sinh sản
Chống chỉ định trong thai kỳ.
Nintedanib có thể gây độc cho thai nhi, sảy thai hoặc dị tật bẩm sinh.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần:
Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng.
Không cho con bú trong thời gian điều trị và 3 tháng sau ngừng thuốc.
Cẩn trọng ở bệnh nhân tim mạch hoặc huyết khối
Nintedanib có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc nhồi máu cơ tim.
Cần theo dõi sát ở bệnh nhân:
Có bệnh tim mạch,
Tăng huyết áp không kiểm soát,
Tiền sử đột quỵ, huyết khối, hoặc bệnh mạch vành.
Suy thận và người cao tuổi
Nồng độ thuốc không tăng đáng kể ở bệnh nhân suy thận nhẹ – trung bình, nhưng nên thận trọng ở người cao tuổi hoặc mất nước kéo dài do tiêu chảy.
Khi cần phẫu thuật
Nintedanib có thể làm chậm quá trình lành vết thương.
Nên ngừng thuốc ít nhất vài ngày trước khi phẫu thuật có kế hoạch và chỉ dùng lại khi vết mổ lành hoàn toàn.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg
Thuốc LuciNinted 150mg (chứa Nintedanib esilate) cần được sử dụng đúng liều, đúng thời điểm và đúng cách để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Liều dùng thông thường cho người lớn
Trong điều trị xơ phổi vô căn (IPF) hoặc bệnh phổi kẽ tiến triển mạn tính (ILDs):
Liều khuyến cáo: 150 mg x 2 lần/ngày (uống cách nhau khoảng 12 giờ, ví dụ sáng và tối).
Liều tối đa: 300 mg/ngày.
Thời gian điều trị: kéo dài, tùy theo đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – thể tuyến) phối hợp với Docetaxel:
Liều khuyến cáo: 200 mg x 2 lần/ngày, uống liên tục trong các chu kỳ hóa trị Docetaxel.
Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày, sau bữa ăn.
Không dùng cùng lúc với Docetaxel, mà theo lịch do bác sĩ ung bướu chỉ định.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Tác dụng phụ mức độ vừa (ví dụ: tiêu chảy, buồn nôn, tăng men gan nhẹ): Tạm ngưng thuốc đến khi hồi phục, sau đó giảm liều xuống 100 mg x 2 lần/ngày
Tăng men gan >3 lần giới hạn bình thường (ALT, AST): Ngừng thuốc; có thể dùng lại khi men gan trở về bình thường với liều 100 mg x 2 lần/ngày
Suy gan nhẹ (Child-Pugh A): Có thể bắt đầu liều giảm 100 mg x 2 lần/ngày, theo dõi chặt
Suy gan trung bình – nặng (Child-Pugh B hoặc C): Không khuyến cáo hoặc chống chỉ định
Suy thận nhẹ – trung bình: Không cần chỉnh liều
Người cao tuổi (>75 tuổi): Thận trọng; có thể giảm liều nếu không dung nạp tốt
Cách dùng
Uống thuốc nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc mở nang.
Uống cùng bữa ăn (giúp tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày).
Uống với một ly nước đầy (~200ml).
Duy trì khoảng cách 12 giờ giữa hai liều (ví dụ: 8h sáng và 8h tối).
Nếu quên liều
Nếu chưa đến 8 giờ kể từ thời điểm cần uống → uống ngay liều đã quên.
Nếu đã gần đến giờ liều kế tiếp, bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi.
Nếu bị nôn sau khi uống thuốc
Không uống lại liều khác ngay sau khi nôn.
Tiếp tục liều kế tiếp theo đúng lịch trình bình thường.
Thời gian điều trị
Tùy chỉ định của bác sĩ: có thể dùng kéo dài nhiều tháng đến vài năm, cho đến khi:
Có tiến triển bệnh, hoặc
Tác dụng phụ không thể dung nạp được.
Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciNinted 150mg (chứa Nintedanib esilate) là thuốc ức chế đa tyrosine kinase được dùng trong điều trị xơ phổi và ung thư phổi.
Giống như các thuốc TKI khác, Nintedanib có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn, chủ yếu trên đường tiêu hóa, gan, và mạch máu.
Dưới đây là các tác dụng phụ được ghi nhận theo tần suất và mức độ nghiêm trọng:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Tiêu chảy: Rất phổ biến, xảy ra ở 60–70% bệnh nhân. Cần uống nhiều nước và có thể dùng Loperamide theo hướng dẫn bác sĩ.
Buồn nôn, nôn, chán ăn: Do kích ứng tiêu hóa; nên uống thuốc cùng bữa ăn.
Đau bụng, khó chịu vùng bụng: Liên quan đến rối loạn tiêu hóa.
Giảm cân, mệt mỏi: Do giảm hấp thu hoặc tác dụng toàn thân.
Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi định kỳ chức năng gan mỗi 1–3 tháng.
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Đầy hơi, khó tiêu: Có thể cải thiện khi dùng thuốc sau ăn.
Chán ăn, giảm cảm giác ngon miệng: Thường gặp trong những tuần đầu.
Tăng bilirubin hoặc phosphatase kiềm: Cảnh báo tổn thương gan nếu kéo dài.
Tăng huyết áp: Cần theo dõi huyết áp định kỳ.
Đau đầu, chóng mặt: Thường nhẹ và thoáng qua.
Protein niệu (có đạm trong nước tiểu): Nên kiểm tra định kỳ nếu dùng lâu dài.
Tác dụng phụ ít gặp (<1%) nhưng nghiêm trọng
Thủng hoặc rò đường tiêu hóa: Hiếm gặp nhưng nguy hiểm; ngừng thuốc ngay nếu đau bụng dữ dội hoặc có dấu hiệu viêm phúc mạc.
Chảy máu (tiêu hóa, phổi, mũi): Do ức chế VEGFR → thận trọng ở bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông.
Tổn thương gan nặng (viêm gan, vàng da, tăng men gan >3 lần): Ngừng thuốc ngay và theo dõi men gan.
Huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu cơ tim, đột quỵ: Đặc biệt ở người có bệnh tim mạch nền.
Giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu: Cần xét nghiệm máu định kỳ.
Rối loạn lành vết thương sau phẫu thuật: Nên ngừng thuốc trước khi phẫu thuật.
Tác dụng phụ hiếm gặp khác
Phản ứng dị ứng: phát ban, mẩn ngứa, sưng môi, mặt, hoặc khó thở (hiếm).
Rối loạn giấc ngủ, trầm cảm nhẹ.
Viêm tụy, đau khớp, viêm miệng.
Khi nào cần liên hệ bác sĩ ngay
Dừng thuốc và báo bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
Tiêu chảy nặng (>4 lần/ngày) hoặc mất nước.
Buồn nôn/nôn kéo dài.
Vàng da, nước tiểu sậm màu, ngứa, mệt nhiều (nghi ngờ tổn thương gan).
Ho ra máu, phân đen hoặc máu trong phân.
Đau bụng dữ dội, sưng bụng.
Khó thở đột ngột, đau ngực (nghi huyết khối).
Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Dưới đây là các nhóm thuốc và cơ chế tương tác quan trọng:
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa qua CYP3A4 và P-gp
Nintedanib là cơ chất của enzyme CYP3A4 và P-glycoprotein (P-gp) — hai hệ thống chịu trách nhiệm chuyển hóa và vận chuyển thuốc.
Do đó, các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4/P-gp có thể ảnh hưởng mạnh đến nồng độ Nintedanib trong huyết tương.
Thuốc ức chế CYP3A4/P-gp (làm tăng nồng độ Nintedanib, tăng độc tính)
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole (thuốc kháng nấm nhóm azole).
Ritonavir, Lopinavir, Indinavir (thuốc kháng virus HIV).
Clarithromycin, Erythromycin (kháng sinh macrolide).
Verapamil, Amiodarone (thuốc tim mạch).
Có thể làm tăng nguy cơ tiêu chảy nặng, tăng men gan, buồn nôn.
Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan hoặc giảm liều nếu bắt buộc phối hợp.
Thuốc cảm ứng CYP3A4/P-gp (làm giảm nồng độ Nintedanib, giảm hiệu quả điều trị)
Rifampicin (kháng lao).
Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital (thuốc chống co giật).
St. John’s Wort (cây ban âu) — thảo dược chống trầm cảm.
Có thể làm giảm hiệu quả chống xơ phổi hoặc kháng ung thư của Nintedanib.
Nên tránh dùng đồng thời.
Thuốc chống đông máu hoặc chống kết tập tiểu cầu
Warfarin, Heparin, Aspirin, Clopidogrel, NOACs (Apixaban, Rivaroxaban)
Nintedanib có thể tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh gan hoặc giảm tiểu cầu.
Cần theo dõi INR, dấu hiệu xuất huyết (chảy máu cam, bầm tím, phân đen...).
Thuốc độc với gan (Hepatotoxic drugs)
Ví dụ: Methotrexate, Paracetamol liều cao, Amiodarone, Statin
Dùng cùng Nintedanib có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Nên kiểm tra men gan (ALT, AST) định kỳ.
Thức ăn và đồ uống
Thức ăn giúp tăng hấp thu Nintedanib, do đó nên uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn.
Tránh rượu bia, vì có thể tăng độc tính trên gan.
Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciNinted Nintedanib 150mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị bệnh xơ phổi vô căn và một số loại ung thư phổi, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Nintedanib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs medlineplus
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
