Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg là thuốc gì?
Thuốc LuciOlap có hoạt chất chính là Olaparib 150mg, thuộc nhóm thuốc ức chế enzyme PARP (poly‑ADP‑ribose polymerase), được sử dụng trong điều trị ung thư liên quan đến đột biến gen BRCA, bao gồm:
Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng, hoặc phúc mạc (sau đáp ứng với hóa trị bằng chất chứa bạch kim).
Ung thư vú di căn âm tính HER2 ở bệnh nhân có đột biến BRCA.
Bệnh nhân ung thư tuyến tụy hoặc tuyến tiền liệt di căn, có đột biến BRCA hoặc ATM, sau khi không còn đáp ứng với các liệu pháp khác
Cơ chế tác dụng: Olaparib ức chế mạnh PARP‑1, PARP‑2 (cũng có thể là PARP‑3), những enzyme đóng vai trò trong sửa chữa DNA. Khi PARP bị ức chế, các vết đứt DNA không được sửa chữa dẫn đến chết tế bào ung thư, đặc biệt hiệu quả ở các tế bào có khiếm khuyết gen BRCA
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib) là thuốc điều trị ung thư được chỉ định cho các bệnh nhân có đột biến gen BRCA hoặc có bất thường trong các cơ chế sửa chữa DNA kiểu HRD (Homologous Recombination Deficiency). Dưới đây là các chỉ định cụ thể:
Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát
Chỉ định: Duy trì sau hóa trị bước đầu có chứa bạch kim (platinum-based chemotherapy), ở bệnh nhân:
Có đột biến BRCA1/2 (germline hoặc somatic),
Hoặc có tình trạng thiếu hụt sửa chữa DNA kiểu HRD,
Và đã có đáp ứng hoàn toàn hoặc một phần sau hóa trị.
Ung thư buồng trứng tái phát nhạy với platinum
Chỉ định: Duy trì sau hóa trị chứa platinum lần thứ hai trở lên, nếu:
Bệnh nhân có đột biến BRCA (germline hoặc somatic),
Và đã đáp ứng với hóa trị đó.
Ung thư vú di căn âm tính với HER2
Chỉ định: Điều trị cho bệnh nhân:
Có đột biến BRCA di truyền (germline),
Đã điều trị trước bằng hóa trị (trong giai đoạn sớm hoặc di căn),
Có thể dùng đơn trị liệu nếu không còn chỉ định với phác đồ thông thường.
Ung thư tụy di căn
Chỉ định: Duy trì ở bệnh nhân:
Có đột biến BRCA germline,
Đã có ổn định hoặc đáp ứng với hóa trị chứa platinum ít nhất 16 tuần.
Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (mCRPC)
Chỉ định: Bệnh nhân:
Có đột biến gen sửa chữa DNA như BRCA1, BRCA2 hoặc ATM,
Đã điều trị trước bằng enzalutamide hoặc abiraterone.
Lưu ý quan trọng khi chỉ định:
Cần làm xét nghiệm gen BRCA (germline hoặc somatic) để xác định tính phù hợp.
Các chỉ định trên thường nằm trong phác đồ điều trị duy trì hoặc đơn trị liệu cho bệnh nhân có đáp ứng hóa trị hoặc không thể tiếp tục liệu pháp nền.
Chỉ định và liều cụ thể cần được bác sĩ chuyên khoa ung bướu đánh giá và quyết định.
Chống chỉ định của Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib) có một số chống chỉ định rõ ràng nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Chống chỉ định của LuciOlap Olaparib 150mg:
Quá mẫn với Olaparib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào
Nếu người bệnh có tiền sử dị ứng với Olaparib, không nên dùng thuốc.
Phụ nữ đang mang thai
Thuốc có thể gây hại nghiêm trọng đến thai nhi (gây độc gen, quái thai).
Cần xác nhận không mang thai trước khi dùng thuốc.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 6 tháng sau điều trị.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Olaparib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng có khả năng gây hại cho trẻ bú mẹ.
Do đó, chống chỉ định dùng thuốc khi đang cho con bú.
Suy gan nặng (theo một số khuyến cáo thận trọng)
Dữ liệu về độ an toàn của Olaparib ở bệnh nhân suy gan nặng còn hạn chế. Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
Suy tủy xương nghiêm trọng hoặc rối loạn huyết học chưa được kiểm soát
Do Olaparib có nguy cơ gây thiếu máu nặng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, chống chỉ định ở bệnh nhân đã có sẵn các rối loạn này.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối):
Tiền sử bệnh phổi mô kẽ, do thuốc có thể gây viêm phổi mô kẽ (ILD).
Người có bệnh thận mức độ trung bình - nặng, có thể cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân có nguy cơ cao với ung thư thứ phát huyết học như hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) hoặc bạch cầu cấp dòng tủy (AML) – cần theo dõi huyết học thường xuyên.
Không dùng Luciolap Olaparib 150mg cho người dị ứng thuốc, phụ nữ có thai, cho con bú, hoặc có suy tủy, bệnh huyết học nặng. Cần thận trọng với bệnh nhân gan thận yếu và theo dõi sát trong quá trình điều trị.
Cơ chế hoạt động của Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib) là một thuốc ức chế PARP (Poly (ADP-ribose) polymerase) – nhóm enzyme tham gia vào quá trình sửa chữa tổn thương DNA trong tế bào. Cơ chế hoạt động của thuốc tập trung vào việc gây độc chọn lọc cho tế bào ung thư có đột biến gen sửa chữa DNA, đặc biệt là BRCA1/BRCA2.
Ức chế enzyme PARP (PARP-1, PARP-2, PARP-3)
PARP là enzyme quan trọng trong sửa chữa tổn thương DNA kiểu một sợi (single-strand breaks – SSB).
Khi Olaparib gắn vào PARP, nó ức chế hoạt tính sửa chữa DNA, khiến các đứt gãy DNA không được sửa chữa.
Gây tích lũy tổn thương DNA → Đứt gãy kép (double-strand breaks – DSB)
Khi tế bào tiến hành sao chép DNA, các tổn thương chưa sửa chữa (SSB) dẫn đến đứt gãy kép, vốn là dạng tổn thương nghiêm trọng.
Tế bào có gen BRCA đột biến không thể sửa DSB bằng con đường sửa chữa tương đồng (HR – Homologous Recombination)
Các tế bào bình thường có thể sửa chữa DSB thông qua cơ chế HR nhờ sự hoạt động của gen BRCA1, BRCA2.
Ở tế bào ung thư có đột biến BRCA, cơ chế HR bị mất chức năng → tổn thương DNA không thể phục hồi.
Tế bào ung thư chết theo cách chọn lọc (synthetic lethality)
Vì không sửa được DNA, tế bào ung thư sẽ ngưng phát triển hoặc chết theo chu trình tế bào (apoptosis).
Trong khi đó, các tế bào bình thường (có BRCA nguyên vẹn) không bị ảnh hưởng nghiêm trọng → giảm độc tính hệ thống.
Dược động học của Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg
Dược động học của thuốc LuciOlap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib) mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Đây là thông tin quan trọng để hiểu về hiệu quả, thời gian tác dụng và các yếu tố cần lưu ý trong việc điều chỉnh liều.
Hấp thu
Sinh khả dụng tuyệt đối (oral bioavailability): Khoảng 42%.
Sau khi uống viên nén Olaparib 150mg:
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax): đạt sau khoảng 1.5 – 3 giờ.
Ảnh hưởng của thức ăn: Uống cùng bữa ăn giàu chất béo làm tăng Cmax khoảng 42% và AUC khoảng 21%, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả lâm sàng → Có thể dùng trước hoặc sau ăn.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 158 L, cho thấy phân bố rộng trong cơ thể.
Gắn kết protein huyết tương: ~82%.
Olaparib có thể thấm qua hàng rào máu não, nên có tiềm năng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (dù chưa được sử dụng chính thức trong ung thư não).
Chuyển hóa
Chủ yếu qua gan, thông qua enzyme CYP3A4/5.
Olaparib bị chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Tương tác thuốc: Các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 mạnh có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ Olaparib trong máu:
Ví dụ: Ketoconazole (ức chế CYP3A4) làm tăng AUC → tăng độc tính.
Rifampicin (cảm ứng CYP3A4) làm giảm AUC → giảm hiệu quả.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): Khoảng 11–12 giờ (cho dạng viên nén 150mg).
Đào thải chủ yếu qua phân (44%) và nước tiểu (42%):
Chất ban đầu: 15% qua phân, 6% qua nước tiểu (phần còn lại là chất chuyển hóa).
Thải trừ chậm hơn ở bệnh nhân suy thận hoặc gan, nên có thể cần điều chỉnh liều.
Khuyến nghị đặc biệt:
Không dùng chung với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 mạnh.
Thận trọng với bệnh nhân suy thận hoặc gan, cần hiệu chỉnh liều tùy mức độ.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg
Trước khi sử dụng thuốc LuciOlap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib), người bệnh cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Dưới đây là những điều quan trọng cần lưu ý trước khi dùng thuốc:
Xác định đúng chỉ định
Đảm bảo bệnh nhân phù hợp với các chỉ định của Olaparib:
Ung thư buồng trứng, vú, tụy hoặc tuyến tiền liệt có đột biến gen BRCA1/2 hoặc gen sửa chữa DNA liên quan (ATM,...).
Xác nhận xét nghiệm gen BRCA (germline hoặc somatic) trước khi điều trị.
Bệnh nhân cần đạt ổn định hoặc đáp ứng sau hóa trị chứa platinum (tùy trường hợp).
Kiểm tra chống chỉ định
Không sử dụng Olaparib nếu:
Dị ứng với Olaparib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Rối loạn huyết học chưa kiểm soát như thiếu máu nặng, giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu thấp.
Rối loạn chức năng gan, thận nặng (cần hiệu chỉnh liều nếu mức độ trung bình).
Các xét nghiệm và đánh giá cần thiết trước khi dùng
Trước khi bắt đầu điều trị:
Công thức máu toàn bộ (CBC) – để đánh giá thiếu máu, bạch cầu, tiểu cầu.
Chức năng thận (creatinin, eGFR) – để quyết định có cần chỉnh liều không.
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin).
Đánh giá phổi nếu có tiền sử bệnh phổi (nguy cơ viêm phổi mô kẽ).
Test thai ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Tránh các thuốc và chất sau
Không dùng với chất ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4, ví dụ:
Ức chế: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin.
Cảm ứng: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John's Wort.
Tránh nước ép bưởi chùm (grapefruit) vì ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc.
Tư vấn sinh sản
Phụ nữ và nam giới trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả:
Trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc (nam: 3 tháng).
Không cho con bú trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng.
Tư vấn bệnh nhân
Uống đúng liều, đúng giờ, thường là 2 lần/ngày.
Có thể uống trước hoặc sau ăn, nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền.
Báo ngay nếu có các triệu chứng như:
Mệt mỏi nhiều, khó thở, chảy máu bất thường, sốt cao (có thể do suy tủy).
Ho kéo dài, khó thở (nguy cơ viêm phổi mô kẽ).
Đau bụng, buồn nôn nặng, tiêu chảy kéo dài.
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib) là thuốc uống được sử dụng để điều trị duy trì hoặc điều trị đích cho các loại ung thư liên quan đến đột biến gen BRCA hoặc các bất thường về sửa chữa DNA. Cách sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là thông tin chuẩn về cách dùng thuốc:
Liều dùng khuyến cáo (cho người lớn)
Liều thường dùng: 300 mg x 2 lần/ngày (tổng liều 600 mg/ngày)
Tương đương với 2 viên Luciolap 150mg mỗi lần
Uống cách nhau khoảng 12 giờ
Ví dụ: Uống 2 viên lúc 8h sáng và 2 viên lúc 8h tối.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên với nước, không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên.
Có thể uống trước hoặc sau khi ăn (thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng).
Nếu quên liều:
Nếu chưa quá 2 giờ, có thể uống ngay.
Nếu đã qua hơn 2 giờ → bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Suy thận trung bình (CrCl 31–50 mL/phút): Giảm còn 200 mg x 2 lần/ngày (tổng 400 mg/ngày)
Suy gan nhẹ đến vừa: Không cần chỉnh liều, nhưng cần theo dõi sát
Tác dụng phụ độ 3–4 (thiếu máu, viêm phổi,...): Tạm ngưng thuốc hoặc giảm liều theo chỉ định bác sĩ
Một số lưu ý khi sử dụng
Không dùng chung với:
Chất ức chế CYP3A4 mạnh: ketoconazole, clarithromycin, v.v.
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: rifampicin, carbamazepine, v.v.
Tránh nước bưởi chùm (grapefruit) vì có thể tăng nồng độ thuốc trong máu.
Phụ nữ có thai và cho con bú không được sử dụng.
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib) là một thuốc điều trị nhắm trúng đích dùng trong các bệnh ung thư như buồng trứng, vú, tụy hoặc tiền liệt tuyến có đột biến gen BRCA. Tuy hiệu quả, nhưng thuốc cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 10%)
Buồn nôn, nôn: Rất thường gặp, nên dùng sau ăn hoặc kèm thuốc chống nôn
Mệt mỏi, suy nhược: Liên quan đến ảnh hưởng trên tế bào tủy xương
Thiếu máu: Cần theo dõi xét nghiệm huyết học định kỳ
Chán ăn (biếng ăn): Có thể ảnh hưởng đến dinh dưỡng và thể trạng
Tiêu chảy hoặc táo bón: Có thể thay đổi tùy người dùng
Đau bụng, đầy bụng: Thường là nhẹ hoặc trung bình
Đau đầu, chóng mặt: Có thể thoáng qua hoặc kéo dài
Giảm bạch cầu và tiểu cầu: Gây nguy cơ nhiễm trùng, xuất huyết → cần theo dõi sát
Tác dụng phụ ít gặp hơn (1–10%)
Khó thở: Có thể do thiếu máu hoặc viêm phổi mô kẽ
Viêm miệng: Đau rát miệng, loét niêm mạc miệng
Tăng creatinine máu: Ảnh hưởng đến chức năng thận, thường thoáng qua
Phát ban nhẹ trên da: Dị ứng nhẹ
Thay đổi vị giác: Gây mất cảm giác ngon miệng
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng cần lưu ý đặc biệt):
Hội chứng loạn sản tủy (MDS) hoặc bạch cầu cấp dòng tủy (AML): Hiếm (< 1%) nhưng nguy hiểm, thường xảy ra sau điều trị dài hạn
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Có thể gây ho, khó thở, thậm chí tử vong nếu không phát hiện kịp
Suy tủy xương toàn bộ: Gây giảm 3 dòng tế bào máu → cần truyền máu, điều trị hỗ trợ
Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi: Nhất là ở bệnh nhân ung thư vú, tụy
Khi nào cần báo cho bác sĩ ngay?
Gọi ngay bác sĩ nếu xuất hiện:
Sốt cao, rét run (nghi nhiễm trùng do giảm bạch cầu).
Chảy máu kéo dài, vết bầm không rõ nguyên nhân (giảm tiểu cầu).
Khó thở, ho khan dai dẳng, đau ngực (nguy cơ viêm phổi mô kẽ).
Mệt mỏi nhiều, chóng mặt nặng, da nhợt nhạt (thiếu máu nghiêm trọng).
Lời khuyên theo dõi:
Xét nghiệm máu (CBC) mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi tháng.
Theo dõi chức năng gan, thận, phổi định kỳ.
Thông báo với bác sĩ nếu đang dùng thuốc khác (đặc biệt là kháng sinh, thuốc kháng nấm, hoặc chống động kinh).
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến enzym CYP3A4, do Olaparib được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi hệ enzym này. Tương tác thuốc có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Dưới đây là danh sách các tương tác thuốc quan trọng cần biết:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (làm tăng nồng độ Olaparib trong máu làm tăng độc tính)
Thuốc kháng nấm azole Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole
Kháng sinh: Clarithromycin, Telithromycin
Thuốc điều trị HIV: Ritonavir, Indinavir, Saquinavir
Nước ép bưởi (grapefruit juice): Tránh dùng trong suốt quá trình điều trị
Khuyến cáo: Tránh dùng chung với các thuốc trên. Nếu bắt buộc, có thể cần giảm liều Olaparib còn 100–150 mg x 2 lần/ngày dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (làm giảm nồng độ Olaparib làm giảm hiệu quả)
Thuốc chống lao: Rifampicin, Rifabutin
Thuốc chống động kinh: Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital
Thảo dược: St. John’s Wort (Hypericum perforatum)
Glucocorticoid liều cao: Dexamethasone (liều cao, kéo dài)
Khuyến cáo: Không nên dùng chung với Olaparib. Nếu bắt buộc, nên thay bằng thuốc khác không cảm ứng CYP3A4.
Thuốc ảnh hưởng đến huyết học / tủy xương
Hóa trị độc tế bào (ví dụ: Cisplatin, Doxorubicin): Tăng nguy cơ suy tủy xương khi dùng chung
Kháng sinh gây ức chế tủy (linezolid): Làm nặng thêm độc tính huyết học
Methotrexate, Pyrimethamine: Tăng nguy cơ thiếu máu
Các thuốc khác nên lưu ý
Thuốc chống đông máu: Warfarin, DOACs → theo dõi chặt INR, nguy cơ chảy máu tăng nếu Olaparib gây giảm tiểu cầu
Thuốc tránh thai nội tiết: Chưa rõ tương tác, nhưng không khuyến cáo tránh thai nội tiết đơn thuần, nên dùng kết hợp với phương pháp rào chắn
Thuốc ức chế miễn dịch: Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc rối loạn huyết học
Lời khuyên sử dụng an toàn
Trước khi dùng Olaparib, cần liệt kê toàn bộ thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược.
Không tự ý dùng thêm thuốc mới khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ.
Theo dõi công thức máu thường xuyên nếu dùng kèm các thuốc ảnh hưởng tủy xương.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Luciolap Olaparib 150mg
Ngoài các tương tác thuốc điển hình thông qua enzym CYP3A4, thuốc Luciolap Olaparib 150mg (hoạt chất: Olaparib) còn có thể xảy ra một số tương tác khác, bao gồm tương tác với thực phẩm, xét nghiệm, và các yếu tố sinh lý – bệnh lý, như sau:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Nước ép bưởi (grapefruit juice): Có thể ức chế CYP3A4 ở ruột, làm tăng nồng độ Olaparib trong máu, dẫn đến nguy cơ tăng độc tính (mệt mỏi, buồn nôn, thiếu máu, giảm tiểu cầu). Tránh hoàn toàn trong suốt thời gian dùng thuốc.
Thực phẩm giàu chất béo: Làm tăng nhẹ hấp thu Olaparib (tăng Cmax ~42% và AUC ~21%) nhưng không cần điều chỉnh liều. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
Tương tác với xét nghiệm
Tăng creatinine huyết thanh giả tạo: Olaparib có thể ức chế tạm thời vận chuyển creatinine ở ống thận, gây tăng nhẹ creatinine huyết thanh mà không phản ánh đúng suy thận.
Cần đánh giá chức năng thận toàn diện hơn (ví dụ: cystatin C, creatinine clearance) nếu có nghi ngờ.
Tăng men gan nhẹ (ALT, AST): Có thể xảy ra thoáng qua và không liên quan đến tổn thương gan thực sự.
Tương tác với các yếu tố sinh lý và bệnh lý
Suy thận (CrCl < 50 mL/phút): Làm tăng phơi nhiễm Olaparib → cần điều chỉnh liều
Suy gan (nhẹ – vừa): Có thể làm chậm chuyển hóa thuốc → cần thận trọng
Suy tủy xương từ trước: Tăng nguy cơ thiếu máu nặng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Bệnh phổi mô kẽ (ILD): Dễ bị viêm phổi mô kẽ do Olaparib, cần theo dõi sát
Tương tác với các sản phẩm không kê đơn hoặc thảo dược
St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm): Chống chỉ định tuyệt đối – cảm ứng mạnh CYP3A4
Vitamin liều cao, TPCN tăng miễn dịch: Cẩn trọng – có thể kích hoạt miễn dịch không kiểm soát, ảnh hưởng đến đáp ứng điều trị
Thuốc nhuận tràng, than hoạt, antacid: Có thể ảnh hưởng đến hấp thu thuốc nếu dùng quá gần nhau (<2h)
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciOlap Olaparib 150mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư liên quan đến đột biến gen BRCA, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Olaparib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.