Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg là thuốc gì?
Thuốc LuciPazo 200mg có thành phần chính là Pazopanib là thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), có tác dụng ức chế sự phát triển mạch máu nuôi khối u (tác động vào VEGFR, PDGFR, và c-KIT).
Dưới đây là chỉ định chi tiết của thuốc theo hướng dẫn y khoa và thông tin từ nhà sản xuất Lucius Pharmaceuticals:
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (Advanced Renal Cell Carcinoma – RCC)
Thuốc LuciPazo (Pazopanib) được chỉ định điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
Đây là chỉ định chính được Cơ quan Quản lý Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan Dược phẩm châu Âu (EMA) phê duyệt.
Thuốc giúp làm chậm sự tiến triển của khối u, giảm tốc độ tăng trưởng và kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển bệnh (PFS).
Sarcoma mô mềm tiến triển (Advanced Soft Tissue Sarcoma – STS)
Được chỉ định cho bệnh nhân người lớn bị sarcoma mô mềm đã tiến triển và đã được điều trị bằng hóa trị liệu trước đó (trừ liposarcoma).
Thuốc giúp kiểm soát khối u, làm chậm sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư.
Thường được sử dụng sau khi thất bại với ít nhất một phác đồ hóa trị có chứa anthracycline (như doxorubicin).
Một số chỉ định nghiên cứu mở rộng (chưa chính thức – off-label)
Một số thử nghiệm lâm sàng đang nghiên cứu Pazopanib trong các bệnh như:
Ung thư tuyến giáp biệt hoá (Differentiated Thyroid Cancer).
Ung thư buồng trứng kháng trị.
Ung thư cổ tử cung tái phát.
Tuy nhiên, chỉ hai chỉ định chính thức được công nhận là:
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC).
Sarcoma mô mềm tiến triển (STS, trừ liposarcoma).
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg
Pazopanib ức chế hoạt động của nhiều thụ thể tyrosine kinase, bao gồm:
VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3 (thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu)
PDGFR-α, PDGFR-β (thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu)
c-KIT, FGFR, và một số thụ thể khác.
Tác dụng: Ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u, từ đó ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Dạng bào chế và hàm lượng
LuciPazo 200mg: mỗi viên chứa Pazopanib hydrochloride tương đương 200 mg Pazopanib base.
Cũng có dạng 400mg dùng phổ biến hơn cho phác đồ chuẩn (800 mg/ngày = 2 viên 400 mg).
Dạng 200 mg thường được dùng trong trường hợp cần điều chỉnh liều (ví dụ: suy gan trung bình hoặc tương tác thuốc).
Chống chỉ định của Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg
Dưới đây là chống chỉ định của Thuốc LuciPazo 200mg (Pazopanib) theo tờ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất Lucius Pharmaceuticals và tài liệu y khoa chuẩn (FDA, EMA, Mayo Clinic):
Quá mẫn với Pazopanib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Người bệnh có tiền sử dị ứng, quá mẫn nặng (hypersensitivity) với pazopanib hoặc thành phần tá dược khác trong thuốc không được sử dụng.
Triệu chứng có thể gồm: phát ban, ngứa, phù mặt, khó thở, hoặc sốc phản vệ.
Suy gan nặng (Severe hepatic impairment)
Chống chỉ định hoàn toàn ở bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan nặng (tăng men gan AST/ALT > 8 lần giới hạn bình thường hoặc bilirubin toàn phần > 3 lần giới hạn bình thường).
Pazopanib có thể gây độc gan nghiêm trọng, nên không được dùng trong nhóm này.
Nếu chỉ suy gan mức độ nhẹ hoặc trung bình, có thể giảm liều theo chỉ định bác sĩ (thường 200 mg/ngày).
Phụ nữ có thai
Chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ.
Pazopanib gây độc cho phôi/thai, có thể gây sẩy thai, dị tật bẩm sinh hoặc tử vong thai nhi.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú
Chống chỉ định trong thời kỳ cho con bú, vì chưa rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng có khả năng gây độc cho trẻ bú.
Phải ngừng cho bú trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.
Bệnh nhân có tình trạng chảy máu hoạt động nghiêm trọng hoặc rối loạn đông máu nặng
Pazopanib có thể tăng nguy cơ xuất huyết, thủng đường tiêu hoá hoặc phổi, nên chống chỉ định với người đang có:
Xuất huyết tiêu hoá, phổi, hoặc não đang diễn ra.
Rối loạn đông máu không kiểm soát.
Sau phẫu thuật lớn gần đây hoặc vết thương chưa lành
Pazopanib ức chế sự hình thành mạch máu, làm chậm quá trình lành vết thương.
Không dùng cho bệnh nhân vừa phẫu thuật trong vòng 7–14 ngày, hoặc khi vết thương chưa lành hoàn toàn.
Trẻ em và thanh thiếu niên
Không được chỉ định cho bệnh nhân dưới 18 tuổi, do chưa có dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
Một số thử nghiệm cho thấy thuốc có thể ảnh hưởng tới sự phát triển xương và tăng trưởng ở trẻ em.
Thận trọng đặc biệt (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần giám sát chặt chẽ)
Người có tăng huyết áp không kiểm soát, rối loạn nhịp tim, bệnh mạch vành, hoặc kéo dài QTc.
Bệnh nhân có tiền sử huyết khối, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Người đang sử dụng thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin) — có thể làm tăng độc tính pazopanib.
Dược động học của Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc LuciPazo 200mg (Pazopanib) — dựa trên dữ liệu của FDA, EMA, và hãng Lucius Pharmaceuticals:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống (Oral bioavailability): Khoảng 14–39%, do hấp thu hạn chế và chuyển hóa bước đầu ở gan.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Khoảng 2–4 giờ sau khi uống lúc đói.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn làm tăng hấp thu đáng kể. Nếu dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo, AUC (diện tích dưới đường cong nồng độ thuốc) có thể tăng tới 2 lần.
Vì vậy, thuốc phải uống khi dạ dày trống — ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn để tránh quá liều.
Ảnh hưởng của pH dạ dày:
Các thuốc làm giảm acid dạ dày (như omeprazole, esomeprazole, pantoprazole…) giảm hấp thu pazopanib → giảm hiệu quả điều trị.
Nếu bắt buộc phải dùng, nên cách nhau ít nhất 2 giờ (Pazopanib trước, thuốc dạ dày sau).
Phân bố (Distribution)
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: Khoảng >99%, chủ yếu với albumin và α1-acid glycoprotein.
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng ~30–70 L.
Do gắn protein mạnh, pazopanib khó lọc qua thận, và tương tác thuốc thường xảy ra nếu dùng chung với các thuốc có ái lực protein cao.
Thuốc phân bố tốt vào mô khối u nhờ cơ chế ức chế mạch máu (VEGF).
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu ở gan, qua hệ enzym CYP3A4 (chính), ngoài ra có thể qua CYP1A2 và CYP2C8 ở mức độ nhỏ.
Do đó, các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin, carbamazepine, clarithromycin...) có thể thay đổi nồng độ pazopanib.
Thuốc ức chế CYP3A4 → tăng độc tính (nhất là độc gan).
Thuốc cảm ứng CYP3A4 → giảm hiệu quả điều trị.
Một số chất chuyển hóa có hoạt tính yếu hơn hoặc tương tự pazopanib, nhưng đóng góp chính vẫn là phân tử mẹ.
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chính: Qua phân (≈ 82%), hầu như không thải qua nước tiểu (≈ 4%).
Thời gian bán thải (t½): Trung bình 30,9 giờ (dao động 20–52 giờ).
→ Điều này cho phép dùng 1 lần/ngày.
Vì thải trừ chủ yếu qua gan, nên:
Bệnh nhân suy gan dễ tích tụ thuốc → phải giảm liều (thường còn 200 mg/ngày).
Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình thường không cần điều chỉnh liều.
Dược động học đặc biệt
Tuổi tác: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học
Giới tính: Không khác biệt đáng kể
Suy thận: Không cần chỉnh liều nếu ClCr > 30 mL/phút
Suy gan trung bình: Dùng tối đa 200 mg/ngày
Suy gan nặng: Chống chỉ định
Tích lũy thuốc: Có thể xảy ra khi dùng nhiều ngày → đạt trạng thái ổn định sau 7 ngày
Ý nghĩa lâm sàng
Phải uống lúc đói để tránh tăng quá mức nồng độ thuốc.
Theo dõi chức năng gan định kỳ (ALT, AST, bilirubin) vì thuốc tích lũy tại gan.
Tránh thuốc kháng acid hoặc ức chế bơm proton (PPI) trong cùng thời điểm uống.
Không cần chỉnh liều ở người suy thận nhẹ–trung bình, nhưng phải chỉnh ở người suy gan.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg
Theo dõi chức năng gan – Cảnh báo độc gan nghiêm trọng
Pazopanib có thể gây tổn thương gan nặng, đôi khi gây tử vong.
Cần kiểm tra chức năng gan (ALT, AST, bilirubin):
Trước khi bắt đầu điều trị
Sau 3–4 tuần đầu, và định kỳ hàng tháng trong 4 tháng đầu
Sau đó kiểm tra định kỳ hoặc khi có triệu chứng nghi ngờ (vàng da, nước tiểu sậm màu, chán ăn, mệt mỏi).
Ngưng thuốc ngay nếu:
ALT hoặc AST tăng >8 lần giới hạn bình thường (ULN), hoặc
ALT/AST tăng >3× ULN kèm tăng bilirubin >2× ULN.
Theo dõi huyết áp – nguy cơ tăng huyết áp và biến chứng tim mạch
Pazopanib thường gây tăng huyết áp (xảy ra sớm trong 4 tuần đầu điều trị).
Đo huyết áp ít nhất 1 lần/tuần trong tháng đầu, sau đó định kỳ.
Nếu huyết áp không kiểm soát được → giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Thận trọng ở người có bệnh tim mạch, rối loạn nhịp, kéo dài QTc.
Nên điện tâm đồ (ECG) trước và trong quá trình điều trị nếu có yếu tố nguy cơ.
Nguy cơ xuất huyết, huyết khối và thủng đường tiêu hóa
Pazopanib có thể gây:
Chảy máu nghiêm trọng (phổi, tiêu hóa, não).
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), hoặc đột quỵ.
Thủng hoặc rò đường tiêu hóa (hiếm nhưng nguy hiểm).
Không dùng cho bệnh nhân đang chảy máu hoạt động hoặc có vết loét chưa lành.
Ngưng thuốc ít nhất 7 ngày trước phẫu thuật lớn và chỉ dùng lại khi vết thương đã lành hoàn toàn.
Rối loạn chức năng tim – kéo dài khoảng QT và suy tim
Pazopanib có thể kéo dài khoảng QT → gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm (Torsades de Pointes).
Thận trọng nếu:
Có tiền sử nhịp tim bất thường, suy tim, hạ kali/hạ magiê.
Đang dùng thuốc kéo dài QT (amiodarone, sotalol, erythromycin…).
Theo dõi điện giải đồ và ECG định kỳ.
Suy giáp hoặc cường giáp
Thuốc có thể gây rối loạn tuyến giáp, thường là suy giáp.
Nên kiểm tra TSH, FT4 trước khi điều trị và định kỳ mỗi 8–12 tuần.
Chức năng thận và protein niệu
Cần kiểm tra protein niệu định kỳ (que thử nước tiểu hoặc xét nghiệm 24 giờ).
Nếu protein niệu >2g/24h, nên giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc.
Tránh dùng cùng lúc với thuốc gây độc thận (NSAIDs, aminoglycoside…).
Ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương
Pazopanib ức chế sự hình thành mạch máu → làm chậm lành vết thương hoặc sau phẫu thuật.
Ngưng thuốc ít nhất 1 tuần trước phẫu thuật, và chỉ dùng lại khi vết thương đã lành hoàn toàn.
Không dùng cùng các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4
Pazopanib được chuyển hóa qua CYP3A4, nên tránh dùng đồng thời với:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: Ketoconazole, clarithromycin, ritonavir, itraconazole → làm tăng độc tính.
Thuốc cảm ứng CYP3A4: Rifampicin, phenytoin, carbamazepine → giảm hiệu quả.
Nếu buộc phải dùng, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc theo dõi nồng độ thuốc.
Không dùng cùng thuốc làm tăng pH dạ dày
Tránh dùng cùng thuốc kháng acid, ức chế bơm proton (PPI), hoặc H2-blocker vì giảm hấp thu Pazopanib.
Nếu cần, uống Pazopanib trước ít nhất 2 giờ và thuốc dạ dày sau đó 4–6 giờ.
Không dùng với nước ép bưởi
Bưởi và nước ép bưởi ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ pazopanib trong máu, làm tăng độc tính (đặc biệt độc gan).
Tuyệt đối tránh bưởi trong suốt thời gian điều trị.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Pazopanib gây độc cho thai → chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ.
Phụ nữ phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc và 2 tuần sau liều cuối.
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
Pazopanib có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản ở cả nam và nữ.
Nam giới nên sử dụng biện pháp tránh thai trong thời gian điều trị và 16 tuần sau khi ngừng thuốc.
Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, nhìn mờ, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg
Liều dùng
Liều lượng của LuciPazo 200mg (Pazopanib) phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng của bệnh nhân. Dưới đây là liều khuyến cáo thường dùng theo hướng dẫn lâm sàng:
Ung thư tế bào thận tiến triển (RCC):
Liều khuyến cáo: 800 mg một lần mỗi ngày.
Có thể uống 4 viên LuciPazo 200mg cùng lúc để đạt tổng liều 800mg.
Sarcoma mô mềm tiến triển (STS):
Liều khuyến cáo: 800 mg một lần mỗi ngày.
Không được vượt quá liều 800 mg/ngày.
Bác sĩ có thể giảm liều (600 mg, 400 mg hoặc 200 mg/ngày) nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nghiền, không nhai, không bẻ viên thuốc.
Dùng thuốc khi bụng đói:
Uống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
Tránh dùng cùng với nước ép bưởi vì có thể làm tăng nồng độ Pazopanib trong máu, dẫn đến nguy cơ độc tính cao.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
Bệnh nhân suy gan nhẹ – trung bình: Có thể cần giảm liều xuống 200 mg/ngày.
Suy gan nặng: Chống chỉ định sử dụng.
Dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin, ritonavir...): Cân nhắc giảm liều hoặc thay thế thuốc khác.
Nếu quên liều hoặc nôn sau khi uống thuốc
Nếu quên liều, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
Không uống bù gấp đôi liều.
Nếu nôn sau khi uống thuốc, không uống bù, tiếp tục liều kế tiếp theo lịch.
Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciPazo 200mg là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) có tác dụng chống ung thư, đặc biệt trong ung thư thận tiến triển và sarcoma mô mềm (STS).
Tuy nhiên, tương tự các thuốc TKI khác, Pazopanib có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Các tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn, thay đổi vị giác.
Da – niêm mạc: Rụng tóc, nổi ban, thay đổi màu tóc hoặc da, da khô, nứt môi.
Gan: Tăng men gan (ALT, AST), tăng bilirubin máu — cần theo dõi định kỳ xét nghiệm gan.
Toàn thân: Mệt mỏi, yếu sức, sụt cân, chán ăn.
Tim mạch: Tăng huyết áp (rất phổ biến – cần kiểm soát huyết áp thường xuyên).
Huyết học: Giảm tiểu cầu, thiếu máu nhẹ, giảm bạch cầu.
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Tim mạch: Rối loạn nhịp tim, kéo dài khoảng QT, suy tim sung huyết.
Thận: Protein niệu, tăng creatinine huyết thanh.
Nội tiết – chuyển hóa: Hạ phosphate máu, hạ calci máu, rối loạn tuyến giáp.
Tiêu hóa: Viêm miệng, loét niêm mạc, viêm tụy (hiếm).
Da – móng: Hội chứng tay–chân (ban đỏ, đau rát bàn tay bàn chân).
Tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay
Tổn thương gan nặng: Vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau hạ sườn phải.
Xuất huyết nặng hoặc thủng đường tiêu hóa.
Hội chứng ly giải khối u.
Tắc mạch hoặc huyết khối: đau ngực, khó thở, sưng chân.
Suy tim hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ (hiếm).
Theo dõi trong quá trình điều trị
Bác sĩ thường yêu cầu kiểm tra định kỳ:
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin): trước và trong khi điều trị.
Huyết áp: kiểm tra ít nhất hàng tuần trong tháng đầu.
Xét nghiệm máu toàn phần.
Điện tâm đồ (ECG): nếu bệnh nhân có tiền sử tim mạch.
Lưu ý khi gặp tác dụng phụ
Không tự ý ngừng thuốc. Báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường.
Có thể giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị nếu tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bổ sung nước đầy đủ, ăn uống nhẹ nhàng, tránh bia rượu và các thuốc gây độc gan.
Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg tương tác với những thuốc gì?
Tương tác thuốc của Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg (Pazopanib hydrochloride)
Pazopanib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym gan CYP3A4, và một phần nhỏ qua CYP1A2, CYP2C8.
Vì vậy, các thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ Pazopanib trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính.
Thuốc làm tăng nồng độ Pazopanib (ức chế CYP3A4)
Nguy cơ tăng độc tính trên gan, tim, tiêu hóa
Tránh phối hợp hoặc cần giảm liều Pazopanib khi dùng chung với:
Kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole.
Kháng sinh nhóm macrolid: Clarithromycin, Erythromycin, Telithromycin.
Thuốc kháng virus HIV: Ritonavir, Indinavir, Nelfinavir, Saquinavir.
Nước ép bưởi (grapefruit juice): Ức chế CYP3A4 ở ruột, làm tăng nồng độ thuốc.
Khuyến cáo: Nếu bắt buộc phải dùng các thuốc trên, nên giảm liều Pazopanib xuống còn ≤400 mg/ngày và theo dõi chặt chẽ chức năng gan.
Thuốc làm giảm nồng độ Pazopanib (cảm ứng CYP3A4)
Làm giảm hiệu quả điều trị ung thư
Tránh dùng đồng thời với: Rifampicin (Rifadin), Carbamazepine (Tegretol), Phenytoin (Dilantin), Phenobarbital, St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm)
Không nên dùng đồng thời. Nếu bắt buộc, cần cân nhắc điều chỉnh liều hoặc thay thế thuốc khác ít tương tác hơn.
Tương tác làm thay đổi hấp thu Pazopanib
Pazopanib hấp thu tốt nhất trong môi trường acid dạ dày, do đó các thuốc giảm acid có thể làm giảm hấp thu thuốc.
Tránh dùng chung với:
Thuốc kháng acid (như Maalox, Gaviscon)
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, Esomeprazole, Pantoprazole
Thuốc kháng H2: Ranitidine, Famotidine
Cách dùng hợp lý:
Uống Pazopanib ít nhất 2 giờ trước hoặc 10 giờ sau khi dùng thuốc giảm acid.
Tương tác gây độc tính tăng cường
Thuốc chống đông (Warfarin, Apixaban, Rivaroxaban): Tăng nguy cơ xuất huyết. Cần theo dõi INR.
Thuốc độc gan khác (như Paracetamol liều cao, Methotrexate, Statin): Tăng nguy cơ tổn thương gan.
Thuốc gây kéo dài khoảng QT (như Amiodarone, Sotalol, Ciprofloxacin): Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Tương tác với thực phẩm và thảo dược
Nước ép bưởi: Tăng nồng độ thuốc → tránh hoàn toàn.
Rượu, bia: Tăng độc tính trên gan → không nên dùng.
Thảo dược St. John’s Wort: Giảm nồng độ Pazopanib → tránh dùng chung.
Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciPazo Pazopanib 200mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển và Sarcoma mô mềm tiến triển, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Pazopanib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: clevelandclinic, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.