Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg là thuốc gì?
Thuốc LuciPem có hoạt chất chính Pemigatinib, một chất ức chế kinase (protein kinase inhibitor) có tác dụng “nhắm mục tiêu” (targeted therapy), được chỉ định để điều trị ở người lớn mắc Cholangiocarcinoma — ung thư đường mật — khi bệnh đã tiến triển, di căn hoặc không thể phẫu thuật cắt bỏ, và khối u có đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR2 (FGFR2 fusion/rearrangement) xác định bằng xét nghiệm thích hợp.
Thuốc LuciPem giúp ức chế tăng trưởng tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn hoạt động của FGFR, từ đó làm chậm hoặc ngăn lan rộng khối u. Việc sử dụng cần theo chỉ định chặt chẽ, với xét nghiệm gen trước và theo dõi tác dụng phụ nghiêm ngặt.
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg
Pemigatinib tác động bằng cách ức chế các receptor tyrosine kinase — đặc biệt các receptor của họ yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (fibroblast growth factor receptors: FGFR1, FGFR2, FGFR3).
Khi một khối u có đột biến ở FGFR2, việc ức chế FGFR có thể làm giảm tín hiệu kích thích tăng trưởng, phân chia tế bào — từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Thuốc LuciPem không phải là lựa chọn đầu tiên cho tất cả trường hợp ung thư đường mật — chỉ dành cho những bệnh nhân có đột biến gen FGFR2 và khi các phương pháp trước đó (phẫu thuật, hóa/xạ trị…) không khả thi hoặc đã thất bại.
Chỉ định của Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg
Dưới đây là chỉ định của thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg dựa trên thông tin chuẩn từ thuốc gốc Pemigatinib:
Thuốc LuciPem Pemigatinib được chỉ định để điều trị:
Ung thư đường mật (Cholangiocarcinoma) tiến triển hoặc di căn
Dành cho bệnh nhân người lớn.
Áp dụng khi:
Bệnh không thể phẫu thuật cắt bỏ, tái phát, hoặc đã di căn.
Không đáp ứng hoặc tiến triển sau điều trị trước đó.
Điều kiện quan trọng: Khối u phải có đột biến FGFR2 (FGFR2 fusion hoặc FGFR2 rearrangement), được xác định bằng xét nghiệm sinh học phân tử.
Một số trường hợp khác có bất thường FGFR (ngoài ung thư đường mật)
Tùy theo từng quốc gia/phác đồ, Pemigatinib đôi khi được sử dụng trong:
Một số khối u rắn có đột biến FGFR (off-label).
Một số bệnh tủy xương có bất thường FGFR1 (rất hạn chế và không phải chỉ định chuẩn).
Tuy nhiên, chỉ định chính thức và được cấp phép vẫn là ung thư đường mật có FGFR2 fusion/rearrangement.
Yêu cầu bắt buộc trước khi kê đơn
Phải xét nghiệm gen FGFR2 bằng các kỹ thuật như NGS hoặc FISH.
Chỉ dùng khi có kết quả dương tính với FGFR2 fusion/rearrangement.
Chống chỉ định của Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg
Dưới đây là chống chỉ định của Thuốc LuciPem (Pemigatinib 4.5 mg) dựa trên thông tin lâm sàng và hướng dẫn sử dụng của Pemigatinib:
Mẫn cảm với Pemigatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Không dùng nếu bệnh nhân đã từng dị ứng hoặc có phản ứng nghiêm trọng với Pemigatinib.
Phụ nữ có thai
Thuốc có khả năng gây quái thai và độc tính với thai nhi.
Không dùng cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích vượt nguy cơ và có giám sát y tế chặt chẽ.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ liệu Pemigatinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân có tình trạng nghiêm trọng về thận hoặc gan nặng (cần thận trọng)
Không dùng hoặc phải điều chỉnh liều nếu chức năng gan/thận suy giảm nặng (tham khảo ý kiến bác sĩ).
Lưu ý quan trọng
Trước khi dùng, bắt buộc xét nghiệm gen FGFR2 để xác định khối u có đột biến phù hợp. Thuốc không dùng nếu không có FGFR2 fusion/rearrangement.
Theo dõi nồng độ phosphate máu, chức năng gan, thận, và tình trạng mắt trong quá trình điều trị.
Tránh phối hợp với các thuốc hoặc chế phẩm có nguy cơ tương tác mạnh CYP3A4, vì Pemigatinib chủ yếu chuyển hóa qua đường này.
Dược động học của Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg
Dưới đây là thông tin về dược động học của Thuốc LuciPem (Pemigatinib 4.5 mg) dựa trên dữ liệu lâm sàng từ hướng dẫn sử dụng Pemigatinib:
Hấp thu (Absorption)
Pemigatinib được hấp thu tốt qua đường uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 1–2 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng thức ăn: Thức ăn có thể làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng thuốc hấp thu (AUC).
Phân bố (Distribution)
Pemigatinib liên kết cao với protein huyết tương (~95%), chủ yếu với albumin.
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 350 L, cho thấy thuốc phân bố rộng ra các mô.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chủ yếu chuyển hóa ở gan bởi enzyme CYP3A4.
Chuyển hóa tạo ra một số chất chuyển hóa ít hoạt tính, không đáng kể về mặt dược lý.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): khoảng 15 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Thải trừ chủ yếu qua phân (~67%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (~15%) dưới dạng chất chuyển hóa.
Các yếu tố ảnh hưởng
Suy gan nặng: có thể làm tăng nồng độ thuốc — cần điều chỉnh liều.
Suy thận nặng: ảnh hưởng nhẹ, nhưng vẫn nên theo dõi.
Tương tác thuốc: Các chất ức chế CYP3A4 mạnh (như ketoconazole) làm tăng nồng độ Pemigatinib, chất cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin) làm giảm nồng độ.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg
Dưới đây là các lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc LuciPem (Pemigatinib 4.5 mg):
Xét nghiệm gen bắt buộc
Trước khi điều trị, bắt buộc xác định khối u có đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR2 bằng xét nghiệm phân tử (FGFR2 fusion/rearrangement).
Không dùng thuốc nếu không có bất thường FGFR2, vì hiệu quả điều trị thấp và nguy cơ tác dụng phụ vẫn tồn tại.
Tình trạng sức khỏe hiện tại
Suy gan hoặc thận nặng: cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi sát.
Rối loạn điện giải hoặc tăng phosphate máu: cần kiểm tra trước khi bắt đầu và theo dõi định kỳ.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ do nguy cơ quái thai.
Không dùng khi đang cho con bú; nếu cần điều trị, phải ngừng cho con bú.
Tương tác thuốc
Tránh hoặc điều chỉnh khi dùng cùng chất ức chế CYP3A4 mạnh (ví dụ: ketoconazole, itraconazole) – làm tăng nồng độ Pemigatinib.
Tránh hoặc điều chỉnh khi dùng cùng chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (ví dụ: rifampicin, carbamazepine) – làm giảm hiệu quả thuốc.
Thận trọng khi phối hợp với các thuốc ảnh hưởng phosphate huyết, thuốc tim mạch, hoặc thuốc ảnh hưởng gan/thận.
Theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị
Phosphate máu: tăng phosphate có thể gây biến chứng xương khớp, thận, tim mạch.
Chức năng gan, thận, điện giải: kiểm tra định kỳ.
Mắt: Pemigatinib có thể gây tổn thương võng mạc; cần khám mắt trước và trong quá trình điều trị.
Triệu chứng bất thường: đau xương, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, thay đổi vị giác, da khô, móng dễ gãy… cần báo ngay bác sĩ.
Cách dùng an toàn
Uống nguyên viên, không nghiền nát hoặc nhai.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng tốt nhất theo hướng dẫn bác sĩ.
Tuân thủ chu kỳ điều trị (thường 14 ngày uống, 7 ngày nghỉ) để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Liều lượng và Cách dùng Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg
Dưới đây là liều lượng và cách dùng Thuốc LuciPem (Pemigatinib 4.5 mg) dựa trên hướng dẫn lâm sàng:
Liều dùng chuẩn
Liều khuyến cáo cho người lớn: 13.5 mg/ngày, tương đương 3 viên 4.5 mg/ngày.
Cách dùng theo chu kỳ:
Uống 1 lần/ngày liên tục trong 14 ngày,
Nghỉ 7 ngày → chu kỳ 21 ngày.
Liều dùng có thể điều chỉnh dựa trên tác dụng phụ hoặc chức năng gan/thận.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền nát.
Có thể uống cùng thức ăn hoặc lúc đói, nhưng nên uống cùng 1 thời điểm mỗi ngày để ổn định nồng độ thuốc trong cơ thể.
Uống với nước đầy (khoảng 200 ml) để dễ nuốt và hấp thu tốt.
Điều chỉnh liều
Nếu xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng (ví dụ: tăng phosphate máu nặng, tổn thương mắt, mệt mỏi, tiêu chảy nặng), bác sĩ có thể:
Tạm ngừng thuốc cho đến khi giảm triệu chứng,
Giảm liều (ví dụ từ 13.5 mg → 9 mg/ngày → 4.5 mg/ngày)
Tiếp tục chu kỳ điều trị khi tình trạng ổn định.
Lưu ý quan trọng khi dùng
Tuân thủ chu kỳ 14 ngày uống – 7 ngày nghỉ để giảm tác dụng phụ.
Không tự ý tăng liều hoặc dùng quá liều.
Giữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, ánh sáng trực tiếp.
Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng của Thuốc LuciPem (Pemigatinib 4.5 mg) dựa trên dữ liệu lâm sàng:
Tác dụng phụ thường gặp
Rối loạn điện giải: tăng phosphate máu (hyperphosphatemia) – cần theo dõi định kỳ.
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn, thay đổi vị giác.
Da và móng: da khô, ngứa, rụng tóc, móng dễ gãy hoặc biến đổi màu.
Mệt mỏi, suy nhược.
Đau cơ xương hoặc đau khớp.
Sốt, nhiễm trùng nhẹ.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Tổn thương mắt: thoái hóa hoàng điểm, giảm thị lực, phù hoàng điểm – cần khám mắt định kỳ.
Tăng phosphate huyết nặng: có thể dẫn đến lắng đọng canxi-phosphate ở mô, ảnh hưởng xương, thận, tim mạch.
Vấn đề gan: tăng men gan (AST, ALT), vàng da, vàng mắt.
Vấn đề thận: suy thận, thay đổi điện giải nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm phát ban nặng, khó thở, phù mạch.
Lưu ý
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có:
Giảm thị lực, mờ mắt, nhìn đôi
Đau xương dữ dội, sưng, hoặc khó chịu tim mạch
Buồn nôn/vô lực kéo dài, tiêu chảy nhiều
Phát ban, sưng mặt hoặc khó thở
Bác sĩ có thể giảm liều, tạm ngừng hoặc ngưng thuốc tùy mức độ tác dụng phụ.
Theo dõi định kỳ phosphate, chức năng gan, thận và kiểm tra mắt là rất quan trọng khi dùng LuciPem.
Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là thông tin tương tác thuốc của Thuốc LuciPem (Pemigatinib 4.5 mg) dựa trên dữ liệu lâm sàng:
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa Pemigatinib
Pemigatinib chủ yếu được chuyển hóa qua enzyme CYP3A4. Do đó:
Chất ức chế CYP3A4 mạnh (làm tăng nồng độ Pemigatinib)
Ví dụ: ketoconazole, itraconazole, voriconazole, clarithromycin, ritonavir.
Nguy cơ: tăng tác dụng phụ, đặc biệt tăng phosphate máu, tổn thương gan, mắt.
Giải pháp: cần giảm liều hoặc tránh phối hợp.
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (làm giảm nồng độ Pemigatinib)
Ví dụ: rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s Wort.
Nguy cơ: Giảm hiệu quả điều trị.
Giải pháp: Tránh phối hợp nếu có thể, hoặc tăng liều theo hướng dẫn bác sĩ.
Thuốc ảnh hưởng phosphate máu
Pemigatinib có thể gây tăng phosphate huyết.
Các thuốc bổ sung phosphate hoặc vitamin D liều cao có thể làm tăng nguy cơ:
Thuốc bổ sung phosphate, calcitriol, các thuốc chống loãng xương có ảnh hưởng tới phosphate.
Giải pháp: theo dõi định kỳ phosphate huyết, điều chỉnh liều khi cần.
Thuốc ảnh hưởng gan/thận
Thuốc độc gan (như methotrexate liều cao, paracetamol liều cao kéo dài) có thể tăng nguy cơ độc tính gan khi dùng cùng Pemigatinib.
Thuốc lợi tiểu mạnh hoặc NSAID liều cao có thể ảnh hưởng chức năng thận, tăng rủi ro khi dùng Pemigatinib.
Tương tác thực phẩm
Thức ăn không ảnh hưởng nhiều đến tổng lượng hấp thu Pemigatinib, nhưng nên uống cùng 1 thời điểm trong ngày để ổn định nồng độ thuốc.
Tránh bổ sung phosphate liều cao, sữa hoặc thực phẩm giàu phosphate đồng thời mà không có hướng dẫn của bác sĩ.
Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciPem Pemigatinib 4.5mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Pemigatinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
