Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg là thuốc gì?
Thuốc LuciPirfe là thuốc điều trị bệnh phổi, cụ thể:
Hoạt chất chính: Pirfenidone 200mg
Nhóm thuốc: Thuốc chống xơ hóa phổi
Dạng bào chế: Viên nang cứng/viên nén bao phim
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg được sử dụng chủ yếu để:
Điều trị xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF), một bệnh lý mạn tính, tiến triển, đặc trưng bởi sự dày lên và sẹo hóa (xơ hóa) mô phổi, làm giảm dần khả năng hô hấp.
Hoạt chất này có tác dụng kháng xơ hóa và kháng viêm, ức chế sự tăng sinh và tích tụ của nguyên bào sợi, giảm sản xuất collagen, từ đó làm chậm quá trình xơ hóa phổi.
Pirfenidone tác động thông qua nhiều cơ chế:
Ức chế yếu tố tăng trưởng biến đổi beta (TGF-β) và yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGF) → giảm sự tăng sinh tế bào và hình thành mô xơ.
Có tính chống viêm và chống oxy hóa nhẹ, góp phần bảo vệ mô phổi.
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
Điều trị xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF) ở người trưởng thành.
Thuốc giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh, giảm tốc độ suy giảm chức năng phổi.
Có thể cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống ở một số bệnh nhân.
Đối tượng bệnh nhân phù hợp
Người lớn (≥ 18 tuổi) được chẩn đoán xác định IPF qua lâm sàng, hình ảnh học (HRCT), và/hoặc sinh thiết phổi.
Bệnh nhân có chức năng phổi còn lại đủ để đáp ứng điều trị (thường FVC ≥ 50% giá trị dự đoán và DLCO ≥ 35%).
Người không dung nạp hoặc không phù hợp với các lựa chọn điều trị khác (như nintedanib).
Chống chỉ định của Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg
Chống chỉ định của Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg (Pirfenidone 200mg):
Các trường hợp không được dùng thuốc
Dị ứng/quá mẫn với pirfenidone hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Suy gan nặng (Child-Pugh C) hoặc bệnh gan tiến triển.
Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 mL/phút) hoặc bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo.
Đang sử dụng đồng thời thuốc ức chế mạnh CYP1A2, ví dụ:
Fluvoxamine
Enoxacin (vì làm tăng đáng kể nồng độ pirfenidone trong máu → tăng độc tính).
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú (do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn).
Trẻ em và thanh thiếu niên < 18 tuổi (chưa có dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn).
Như vậy, LuciPirfe Pirfenidone 200mg tuyệt đối không dùng cho bệnh nhân có suy gan/thận nặng, dị ứng với thuốc, hoặc đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP1A2.
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động của Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg (Pirfenidone 200mg):
Pirfenidone là thuốc chống xơ hóa và kháng viêm được sử dụng trong điều trị xơ phổi vô căn (IPF). Cơ chế hoạt động chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu cho thấy thuốc tác động qua nhiều con đường:
Ức chế yếu tố tăng trưởng biến đổi beta (TGF-β):
TGF-β là chất kích thích chính gây tăng sinh nguyên bào sợi và sản xuất collagen. Pirfenidone ức chế TGF-β → giảm hình thành mô sẹo (xơ hóa).
Ức chế yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGF):
PDGF thúc đẩy sự di chuyển và tăng sinh nguyên bào sợi. Pirfenidone ức chế PDGF → hạn chế quá trình xơ hóa phổi.
Tác dụng chống viêm:
Pirfenidone làm giảm sản xuất các cytokine viêm (như TNF-α, IL-1β) → hạn chế tổn thương mô phổi tiến triển.
Tác dụng chống oxy hóa:
Pirfenidone có khả năng loại bỏ gốc tự do, từ đó làm giảm stress oxy hóa liên quan đến quá trình xơ hóa.
Kết quả lâm sàng
Pirfenidone làm chậm sự suy giảm dung tích sống gắng sức (FVC) ở bệnh nhân IPF.
Giảm nguy cơ tiến triển bệnh và tử vong so với giả dược.
Tóm lại: Pirfenidone trong LuciPirfe 200mg hoạt động bằng cách ức chế các yếu tố gây xơ hóa (TGF-β, PDGF), giảm viêm và stress oxy hóa, từ đó làm chậm tiến triển xơ phổi vô căn.
Dược động học của Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg
Dưới đây là thông tin dược động học của Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg (Pirfenidone 200mg):
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 80% khi uống lúc đói.
Thức ăn: uống cùng thức ăn giúp giảm nồng độ đỉnh (Cmax) và tốc độ hấp thu, nhưng tăng dung nạp đường tiêu hóa → vì vậy khuyến cáo nên uống cùng bữa ăn.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): 30 phút – 4 giờ.
Phân bố (Distribution)
Gắn kết protein huyết tương: ~50–60%, chủ yếu với albumin.
Thể tích phân bố (Vd): ~70 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chủ yếu chuyển hóa ở gan qua hệ CYP1A2.
Các isoenzyme khác như CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6, CYP2E1 tham gia ít hơn.
Chất chuyển hóa chính: 5-carboxy-pirfenidone (không có hoạt tính dược lý).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): khoảng 2–2,5 giờ.
Đường thải trừ chính: qua thận, chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa không hoạt tính (~80%).
<1% thuốc được thải trừ dưới dạng nguyên vẹn.
Ảnh hưởng đặc biệt
Hút thuốc lá: cảm ứng CYP1A2 → làm giảm nồng độ Pirfenidone trong huyết tương, giảm hiệu quả.
Suy gan nhẹ – trung bình (Child-Pugh A và B): có thể tăng nồng độ thuốc → cần theo dõi.
Suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút): nồng độ thuốc tăng đáng kể → chống chỉ định.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg
Trước khi sử dụng Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg (Pirfenidone 200mg), bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý nhiều yếu tố để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Đánh giá trước khi dùng
Chẩn đoán xác định xơ phổi vô căn (IPF) bằng lâm sàng, hình ảnh học (HRCT), và/hoặc sinh thiết.
Kiểm tra chức năng gan (AST, ALT, bilirubin) trước khi bắt đầu và theo dõi định kỳ.
Đánh giá chức năng thận (creatinin, ClCr) → chống chỉ định nếu ClCr < 30 mL/phút.
Khám mắt: do thuốc có thể gây mờ mắt hoặc rối loạn thị giác.
Tiền sử dị ứng với pirfenidone hoặc các thuốc khác.
Cảnh báo & thận trọng
Gan: Pirfenidone có thể gây tăng men gan, vàng da → cần theo dõi hàng tháng trong 6 tháng đầu, sau đó 3 tháng/lần.
Thận: không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc chạy thận nhân tạo.
Phổi: nếu xuất hiện nhiễm trùng hô hấp nặng hoặc đợt cấp IPF, cần đánh giá lại việc dùng thuốc.
Da: nguy cơ nhạy cảm ánh sáng và phát ban → cần tránh nắng, dùng kem chống nắng, mặc quần áo bảo hộ.
Thần kinh: có thể gây chóng mặt, buồn ngủ → thận trọng khi lái xe, vận hành máy.
Hút thuốc lá: làm giảm nồng độ thuốc (do cảm ứng CYP1A2) → khuyến cáo ngừng hút thuốc.
Chống chỉ định nhắc lại
Dị ứng với pirfenidone.
Suy gan nặng.
Suy thận nặng hoặc lọc máu.
Đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP1A2 (fluvoxamine, enoxacin).
Phụ nữ có thai, đang cho con bú.
Lời khuyên cho bệnh nhân
Uống cùng bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên dạ dày.
Không tự ý ngừng thuốc nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có: vàng da, nước tiểu sậm, mệt mỏi bất thường, phát ban nặng, khó thở nhiều hơn.
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg được sử dụng như thế nào?
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền.
Dùng cùng bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (buồn nôn, đau bụng).
Uống đều đặn, đúng giờ để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
Liều dùng và cách tăng liều
Điều trị với Pirfenidone thường được tăng liều dần trong 2 tuần đầu để giảm nguy cơ tác dụng phụ:
Tuần 1: 200mg x 3 lần/ngày (tổng liều 600mg/ngày).
Tuần 2: 400mg x 3 lần/ngày (tổng liều 1200mg/ngày).
Từ tuần 3 trở đi (liều duy trì): 600mg x 3 lần/ngày (tổng liều 1800mg/ngày).
Với dạng viên 200mg:
Tuần 1: 1 viên x 3 lần/ngày.
Tuần 2: 2 viên x 3 lần/ngày.
Tuần 3 trở đi: 3 viên x 3 lần/ngày.
Điều chỉnh liều
Nếu xuất hiện tác dụng phụ (ví dụ buồn nôn, phát ban, men gan tăng):
→ Có thể giảm liều tạm thời hoặc ngừng thuốc cho đến khi cải thiện, sau đó tăng lại dần.
Suy gan nhẹ – trung bình (Child-Pugh A, B): cần theo dõi sát men gan.
Suy thận nhẹ – trung bình: có thể dùng nhưng cần thận trọng.
Suy gan/ thận nặng: chống chỉ định.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên → không uống gấp đôi để bù.
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg (Pirfenidone 200mg) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng. Đây là lý do bệnh nhân cần được theo dõi chặt trong quá trình điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, đau bụng, chán ăn, tiêu chảy.
Da – niêm mạc: Phát ban, ngứa, nhạy cảm ánh sáng (dễ bị cháy nắng).
Toàn thân: Mệt mỏi, sụt cân, chán ăn.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
Tác dụng phụ ít gặp – trung bình (1–10%)
Gan: Tăng men gan (ALT, AST, GGT), có thể kèm vàng da.
Hô hấp: Ho, nhiễm trùng đường hô hấp, khó thở nặng hơn.
Tim mạch: Tăng huyết áp.
Tác dụng phụ nghiêm trọng – hiếm gặp (<1%)
Tổn thương gan nặng: viêm gan, suy gan (cần theo dõi men gan định kỳ).
Phản ứng quá mẫn nặng: phù mạch, sốc phản vệ (rất hiếm).
Phản ứng da nghiêm trọng: hội chứng Stevens–Johnson (rất hiếm).
Lời khuyên cho bệnh nhân
Luôn uống thuốc cùng thức ăn để giảm buồn nôn.
Bảo vệ da khi ra nắng (dùng kem chống nắng, mặc quần áo che chắn).
Xét nghiệm chức năng gan: hàng tháng trong 6 tháng đầu, sau đó mỗi 3 tháng.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có: vàng da, nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi bất thường, phát ban nặng, khó thở nhiều hơn.
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg (Pirfenidone 200mg) có thể tương tác với nhiều thuốc khác, chủ yếu do ảnh hưởng đến chuyển hóa qua enzym CYP1A2 ở gan.
Thuốc làm tăng nồng độ Pirfenidone (ức chế CYP1A2)
→ Dẫn đến tăng độc tính (buồn nôn, chóng mặt, tăng men gan).
Ức chế mạnh CYP1A2 (chống chỉ định):
Fluvoxamine (thuốc chống trầm cảm).
Enoxacin (kháng sinh quinolon).
Ức chế vừa CYP1A2 (cần thận trọng, theo dõi men gan và giảm liều nếu cần):
Ciprofloxacin (liều cao ≥ 750mg x 2 lần/ngày).
Amiodarone.
Propafenone.
Một số thuốc chống nấm azol (ketoconazole, fluconazole).
Thuốc làm giảm nồng độ Pirfenidone (cảm ứng CYP1A2)
→ Dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
Rifampicin.
Carbamazepine.
Phenytoin.
Phenobarbital.
Hút thuốc lá (nicotine cảm ứng CYP1A2).
Các tương tác khác cần lưu ý
Thuốc độc gan (ví dụ: methotrexate, azathioprine, statin liều cao, paracetamol liều cao): tăng nguy cơ tổn thương gan.
Thuốc chống đông máu (warfarin): Pirfenidone có thể làm thay đổi INR, cần theo dõi đông máu thường xuyên.
Thuốc ức chế bơm proton (omeprazole, esomeprazole): có thể thay đổi hấp thu, nhưng thường không đáng kể lâm sàng.
Lời khuyên
Tránh hoàn toàn fluvoxamine, enoxacin khi dùng Pirfenidone.
Nếu buộc phải dùng ciprofloxacin liều cao, cần giảm liều Pirfenidone và theo dõi chặt.
Khuyến cáo ngưng hút thuốc lá vì làm giảm hiệu quả thuốc.
Báo với bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng (kể cả thực phẩm chức năng, thảo dược).
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg
Ngoài các tương tác thuốc – thuốc trực tiếp qua hệ CYP1A2, Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg (Pirfenidone 200mg) còn có thể gặp tương tác khác liên quan đến thực phẩm, thói quen sinh hoạt và tình trạng bệnh lý:
Tương tác với thức ăn, đồ uống
Thức ăn:
Nên uống cùng bữa ăn → giúp giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Đồ uống chứa caffeine (cà phê, trà, cola, nước tăng lực):
Caffeine được chuyển hóa qua CYP1A2 giống Pirfenidone → có thể tăng nồng độ caffeine trong máu → gây mất ngủ, tim đập nhanh, run tay.
Rượu bia:
Tăng nguy cơ tổn thương gan, cần hạn chế hoặc tránh hoàn toàn.
Tương tác với thói quen sinh hoạt
Hút thuốc lá:
Nicotine cảm ứng CYP1A2 → làm giảm nồng độ Pirfenidone trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
Khuyến cáo ngừng hút thuốc trong suốt quá trình điều trị.
Tương tác với tình trạng bệnh lý
Bệnh gan: bệnh nhân gan mạn tính (viêm gan virus, gan nhiễm mỡ, xơ gan) dễ bị tăng độc tính → cần theo dõi men gan sát.
Bệnh thận: suy thận nặng làm tăng nồng độ thuốc → chống chỉ định.
Rối loạn nhạy cảm ánh sáng hoặc bệnh da: nguy cơ phát ban, cháy nắng nặng khi dùng Pirfenidone → cần bảo vệ da khi ra ngoài.
Tương tác với thảo dược, thực phẩm chức năng
St. John’s Wort (cây ban âu): cảm ứng CYP1A2 → làm giảm tác dụng của Pirfenidone.
Các sản phẩm bổ gan, thảo dược không rõ nguồn gốc: có thể làm tăng độc tính gan.
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciPirfe Pirfenidone 200mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF), một bệnh lý mạn tính, tiến triển, đặc trưng bởi sự dày lên và sẹo hóa (xơ hóa) mô phổi, làm giảm dần khả năng hô hấp, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Pirfenidone của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.