Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg là thuốc gì?
Thuốc LuciPirto có thành phần chính là Pirtobrutinib, là một thuốc ức chế kinase BTK không covalent (reversible), được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư máu, đặc biệt là lymphoma của tế bào B bất thường, những trường hợp đã có nhiều đợt điều trị, đặc biệt giúp bệnh nhân MCL hoặc CLL/SLL có phần hy vọng khi các thuốc trước như ibrutinib thất bại.
Loại thuốc: Ức chế Bruton's tyrosine kinase (BTK), ngăn chặn tín hiệu tăng sinh của tế bào B ác tính
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg (thành phần hoạt chất: Pirtobrutinib) là thuốc điều trị ung thư chuyên biệt, được chỉ định cho bệnh nhân mắc các loại u lympho tế bào B, đặc biệt trong các trường hợp đã điều trị nhiều lần nhưng bệnh vẫn tái phát hoặc kháng trị.
Chỉ định chính của Thuốc LuciPirto (Pirtobrutinib)
Mantle Cell Lymphoma (MCL) – Lympho tế bào lớp áo:
Dành cho bệnh nhân trưởng thành mắc MCL tái phát hoặc kháng trị,
Đã được điều trị ít nhất hai liệu trình trước đó, trong đó có sử dụng thuốc ức chế BTK trước đó như ibrutinib hoặc acalabrutinib.
Chronic Lymphocytic Leukemia (CLL) và Small Lymphocytic Lymphoma (SLL):
Được dùng cho bệnh nhân CLL/SLL đã điều trị trước đó bằng ít nhất 2 loại thuốc, trong đó bao gồm thuốc ức chế BTK (Bruton's tyrosine kinase inhibitors).
Đặc biệt hiệu quả ở những bệnh nhân kháng trị với các thuốc BTK gắn kết không thuận nghịch như Ibrutinib.
Đặc điểm nhóm bệnh nhân phù hợp
Bệnh nhân người lớn (≥18 tuổi).
Có bệnh lý ác tính dòng tế bào B không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn.
Đã từng sử dụng các BTK inhibitor thế hệ trước và thất bại.
Còn đủ chức năng gan, thận để tiếp tục điều trị.
Không bị nhiễm trùng tiến triển hoặc biến chứng chảy máu nặng tại thời điểm khởi trị.
Chống chỉ định của Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg có một số chống chỉ định quan trọng mà người dùng cần lưu ý trước khi sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính được ghi nhận dựa trên thông tin từ thuốc gốc (Jaypirca - Pirtobrutinib của Eli Lilly) và hướng dẫn chuyên môn:
Quá mẫn với Pirtobrutinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xảy ra như mày đay, khó thở, phù mạch.
Phụ nữ đang mang thai: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi do cơ chế ức chế kinase ảnh hưởng đến phân chia tế bào.
Phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ sơ sinh.
Người đang bị chảy máu nặng hoặc rối loạn đông máu chưa kiểm soát, Pirtobrutinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nội sọ, tiêu hóa...
Nhiễm trùng nặng chưa kiểm soát (ví dụ: viêm phổi, nhiễm nấm toàn thân): Vì thuốc gây ức chế miễn dịch, làm tình trạng nhiễm trùng nặng thêm.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở nhóm bệnh nhân này.
Dùng đồng thời với thuốc cảm ứng CYP3A mạnh (ví dụ: rifampin, phenytoin, carbamazepine): Làm giảm nồng độ Pirtobrutinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
Cân nhắc thận trọng trong các trường hợp sau (không phải chống chỉ định tuyệt đối):
Bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ, loạn nhịp tim.
Bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính nặng.
Người cao tuổi (>75 tuổi), đặc biệt có đa bệnh nền.
Đang điều trị song song với thuốc chống đông (warfarin, NOACs).
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg là một thuốc điều trị ung thư, hoạt động dựa trên ức chế chọn lọc và thuận nghịch (reversible) enzym Bruton's Tyrosine Kinase (BTK) — một enzym quan trọng trong quá trình sống và phát triển của tế bào B ác tính.
BTK là gì?
BTK (Bruton’s Tyrosine Kinase) là một enzym thuộc họ tyrosine kinase, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình truyền tín hiệu của thụ thể tế bào B (BCR).
Khi BCR bị kích hoạt, nó sẽ truyền tín hiệu qua BTK để thúc đẩy sự sống sót, tăng sinh và di cư của tế bào B.
Pirtobrutinib hoạt động như thế nào?
Ức chế BTK theo cách không cộng hóa trị (non-covalent), chọn lọc và thuận nghịch.
Gắn vào vị trí xúc tác của BTK, làm gián đoạn con đường tín hiệu BCR, từ đó:
Ức chế sự sống còn của tế bào B ác tính,
Ngăn tế bào lympho B phát triển và di căn,
Gây chết tế bào theo cơ chế apoptosis.
Ý nghĩa lâm sàng của cơ chế Pirtobrutinib
Hoạt động tốt trên bệnh nhân kháng trị với các BTK inhibitor cũ, đặc biệt khi có đột biến BTK C481S (khiến thuốc như Ibrutinib mất tác dụng).
Được xem là thuốc thế hệ mới có hiệu quả rộng và bền hơn trong điều trị các loại lymphoma dòng tế bào B (MCL, CLL, SLL…).
Dược động học của Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg
Dược động học của thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg (thành phần hoạt chất: Pirtobrutinib) phản ánh cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu của thuốc gốc Jaypirca (do Eli Lilly phát triển):
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: uống (PO).
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 85%.
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): khoảng 2–4 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Không đáng kể. Có thể dùng với hoặc không với thức ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): ~ 3,500 L → cho thấy phân bố rộng trong các mô ngoài máu.
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: ~96% → chủ yếu gắn với albumin.
Chuyển hóa (Metabolism)
Enzym chính tham gia chuyển hóa: CYP3A4.
Pirtobrutinib chuyển hóa chủ yếu thành các chất không còn hoạt tính.
Không hình thành chất chuyển hóa tích lũy có hoạt tính độc lập.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T½): khoảng 19–21 giờ.
Đào thải:
Qua phân: ~55% (phần lớn là chất chuyển hóa).
Qua nước tiểu: ~35%.
Chỉ <1% được thải nguyên vẹn qua nước tiểu.
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nặng: Chưa đủ dữ liệu → nên thận trọng hoặc tránh dùng.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở mức độ nhẹ–trung bình (CrCl ≥30 mL/phút).
Tương tác thuốc: Tránh dùng với chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, phenytoin...) vì làm giảm nồng độ thuốc.
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg có dược động học thuận lợi, sinh khả dụng cao, thải trừ chậm, cho phép dùng 1 lần mỗi ngày, và không cần điều chỉnh liều ở hầu hết bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ – trung bình. Tuy nhiên, cần tránh tương tác với các thuốc ảnh hưởng mạnh đến enzyme CYP3A4.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg
Trước khi sử dụng thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg, bệnh nhân và bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý, các thuốc đang dùng và các nguy cơ tiềm ẩn. Dưới đây là các điểm cần lưu ý quan trọng:
Đánh giá trước điều trị
Chẩn đoán xác định (MCL, CLL, SLL kháng trị/tái phát): Đảm bảo đúng chỉ định điều trị
Tiền sử sử dụng các thuốc BTK khác (ibrutinib, acalabrutinib…): Xác định thất bại điều trị trước và khả năng đáp ứng
Công thức máu toàn bộ (CBC): Kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu, nguy cơ suy tủy
Chức năng gan – thận (AST/ALT, bilirubin, creatinine, eGFR): Xem xét khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc
Điện tâm đồ (ECG) nếu có tiền sử tim mạch: Theo dõi rung nhĩ, loạn nhịp do thuốc
Tình trạng nhiễm trùng đang tồn tại: Trì hoãn dùng thuốc nếu nhiễm trùng nặng chưa kiểm soát
Cảnh báo và thận trọng
Chảy máu hoặc có nguy cơ xuất huyết: Ngưng các thuốc chống đông/tăng theo dõi nếu buộc phải dùng
Nguy cơ nhiễm trùng cao: Cân nhắc kháng sinh dự phòng và theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng
Bệnh tim mạch nền (rung nhĩ, suy tim): Cần theo dõi sát, điều chỉnh thuốc phù hợp
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ – tránh dùng nếu không cần thiết
Tiền sử ung thư thứ phát: Theo dõi lâu dài khả năng phát triển u ác tính khác do ức chế miễn dịch
Chống chỉ định cần loại trừ
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Quá mẫn với Pirtobrutinib
Đang dùng chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampin, carbamazepin…)
Nhiễm trùng toàn thân chưa kiểm soát được
Tư vấn bệnh nhân trước điều trị
Thông báo rõ về lợi ích – nguy cơ, đặc biệt là tác dụng phụ nặng như nhiễm trùng, chảy máu, loạn nhịp.
Dặn dò tuân thủ liều dùng: uống đúng giờ, 1 lần/ngày, không tự ý bỏ liều.
Hướng dẫn cách nhận biết dấu hiệu cần báo bác sĩ: sốt, ho kéo dài, xuất huyết, khó thở, đau ngực.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg là thuốc điều trị ung thư máu thuộc nhóm ức chế BTK (Bruton’s Tyrosine Kinase) thế hệ mới. Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng thuốc này:
Liều dùng khuyến cáo: 200 mg mỗi ngày, tương đương 4 viên 50 mg
Tần suất dùng: 1 lần mỗi ngày
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, không nghiền, nhai hoặc bẻ viên
Thời điểm dùng: Có thể uống với hoặc không với thức ăn
Thời gian điều trị: Dùng liên tục hàng ngày cho đến khi:
Bệnh tiến triển
Xuất hiện độc tính không thể dung nạp
Có chỉ định dừng thuốc từ bác sĩ
Lưu ý khi dùng thuốc
Bỏ lỡ liều:
Nếu quên uống liều trong <12 giờ → uống ngay khi nhớ.
Nếu >12 giờ đã trôi qua → bỏ qua liều đã quên, không dùng gấp đôi.
Nôn sau khi uống thuốc:
Không uống liều bổ sung.
Uống liều tiếp theo như bình thường vào ngày hôm sau.
Điều chỉnh liều:
Có thể được điều chỉnh giảm liều (150 mg hoặc 100 mg/ngày) nếu xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng (ví dụ: giảm tiểu cầu, nhiễm trùng cấp độ ≥3…).
Việc điều chỉnh do bác sĩ chuyên khoa quyết định.
Không được làm gì khi sử dụng LuciPirto
Không tự ý ngừng thuốc nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ.
Không uống cùng lúc với các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, carbamazepin...).
Tránh tiêm vaccine sống trong thời gian dùng thuốc (như thủy đậu, MMR...).
Theo dõi trong quá trình điều trị
Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ:
Công thức máu (CBC): 2–4 tuần đầu, sau đó hàng tháng
Chức năng gan – thận: Mỗi 1–2 tháng hoặc khi cần
Dấu hiệu nhiễm trùng, chảy máu: Mỗi lần tái khám hoặc khi có triệu chứng
Đánh giá đáp ứng lâm sàng: Sau mỗi 1–3 chu kỳ điều trị
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg (thành phần hoạt chất: Pirtobrutinib) là một thuốc ức chế BTK không cộng hóa trị, được dùng để điều trị một số loại ung thư dòng tế bào B (như MCL, CLL/SLL). Tuy hiệu quả cao trong các trường hợp kháng trị, thuốc cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Mệt mỏi: Rất phổ biến
Tiêu chảy: Thường nhẹ – trung bình
Đau cơ – xương – khớp: Gây đau nhức, cứng khớp
Phù ngoại biên: Sưng chân tay
Ho hoặc khó thở: Do ức chế miễn dịch
Buồn nôn: Thường thoáng qua
Chán ăn, sụt cân nhẹ: Có thể cần hỗ trợ dinh dưỡng
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Nhiễm trùng nặng (phổi, huyết, nấm), tử vong: Cần theo dõi sốt, ho, khó thở sớm
Chảy máu nghiêm trọng: Có thể gây chảy máu tiêu hóa, nội sọ
Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu: Tăng nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết
Loạn nhịp tim (rung nhĩ, nhịp nhanh): Thường xảy ra ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim nền
Hội chứng ly giải khối u (TLS): Nhưng có thể xảy ra nếu khối u lớn và điều trị nhanh
Ung thư thứ phát (u ác tính mới): Đã ghi nhận trong các nghiên cứu dài hạn. Chưa rõ cơ chế hoàn toàn
Các bất thường trong xét nghiệm
Tăng creatinine máu
Tăng AST/ALT (men gan)
Tăng LDH
Giảm bạch cầu trung tính
Ngừng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn nếu:
Bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết, viêm phổi nặng
Xuất huyết cấp độ ≥3 (ví dụ: tiểu ra máu, chảy máu tiêu hóa)
Loạn nhịp tim kéo dài, không kiểm soát
Hội chứng ly giải khối u không đáp ứng điều trị
Khuyến nghị theo dõi
Xét nghiệm máu định kỳ (CBC, men gan, điện giải…)
Theo dõi triệu chứng nhiễm trùng, chảy máu
Điện tâm đồ nếu có biểu hiện tim mạch
Dừng hoặc giảm liều nếu xảy ra độc tính cấp độ ≥3 theo CTCAE
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg (thành phần hoạt chất: Pirtobrutinib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, chủ yếu qua cơ chế chuyển hóa bởi enzym gan CYP3A4. Việc nhận biết và tránh các tương tác quan trọng là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế độc tính.
Các nhóm thuốc gây tương tác mạnh với LuciPirto
Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 ( cần tránh dùng cùng)
Rifampin, rifabutin: Giảm nồng độ Pirtobrutinib → giảm hiệu quả điều trị
Phenytoin, carbamazepine: Làm tăng chuyển hóa thuốc
Phenobarbital, St. John’s Wort: Tăng thải trừ thuốc → giảm tác dụng
Không nên dùng đồng thời – nguy cơ làm mất tác dụng của Pirtobrutinib.
Chất ức chế mạnh CYP3A4 (cần theo dõi hoặc chỉnh liều)
Ketoconazole, itraconazole: Tăng nồng độ Pirtobrutinib trong máu → tăng độc tính
Clarithromycin, erythromycin: Tương tự, làm chậm thải trừ
Ritonavir, cobicistat: Có thể gây tăng độc tính toàn thân
Có thể cần giảm liều Pirtobrutinib hoặc theo dõi sát khi phối hợp.
Tương tác với thuốc chống đông & chống kết tập tiểu cầu
Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết nặng
NOACs (apixaban, rivaroxaban...): Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng Pirtobrutinib
Aspirin, clopidogrel: Tăng nguy cơ chảy máu niêm mạc, nội sọ
Cần theo dõi chặt chẽ dấu hiệu chảy máu nếu phối hợp bắt buộc.
Tương tác với vaccine
Vaccine sống (MMR, thủy đậu, BCG, sốt vàng...): Có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng do suy giảm miễn dịch
Vaccine bất hoạt (cúm, COVID-19...): Dùng được, nhưng đáp ứng miễn dịch có thể giảm
Không nên tiêm vaccine sống trong thời gian dùng LuciPirto.
Tương tác xét nghiệm / lâm sàng khác
Pirtobrutinib có thể ảnh hưởng đến:
Chức năng đông máu → kéo dài thời gian PT, aPTT.
Đáp ứng tế bào lympho → ảnh hưởng đến kết quả miễn dịch học.
Việc kiểm tra tương tác thuốc trước khi kê đơn hoặc phối hợp điều trị với LuciPirto là rất quan trọng. Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các thuốc đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng để tránh các tương tác nguy hiểm.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg
Ngoài các tương tác thuốc thông thường (với enzyme CYP3A4, thuốc chống đông, vaccine…), thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg còn có thể gây ra một số tương tác khác không liên quan trực tiếp đến thuốc, nhưng vẫn ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của điều trị. Các loại tương tác này bao gồm:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Nước bưởi (grapefruit juice): Có thể ức chế CYP3A4 → làm tăng nồng độ Pirtobrutinib trong máu → nguy cơ độc tính tăng
Rượu: Không gây tương tác chuyển hóa rõ ràng, nhưng tăng nguy cơ ức chế miễn dịch, rối loạn gan
Thức ăn nhiều chất béo: Không ảnh hưởng nhiều đến sinh khả dụng → có thể dùng với hoặc không với thức ăn
Khuyến nghị: Tránh nước bưởi. Hạn chế rượu bia. Không cần kiêng ăn đặc biệt.
Tương tác với bệnh lý nền
Bệnh tim mạch (rung nhĩ, block nhĩ thất, suy tim): Pirtobrutinib có thể làm nặng thêm rối loạn nhịp tim, cần theo dõi điện tâm đồ định kỳ
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chưa có đủ dữ liệu an toàn → không khuyến cáo sử dụng
Suy thận nặng: Chưa cần chỉnh liều nhưng cần theo dõi chặt
Tiền sử xuất huyết hoặc rối loạn đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu nặng khi dùng thuốc
Ung thư thứ phát: Ức chế miễn dịch kéo dài có thể tăng nguy cơ ung thư khác (da, máu...)
Tương tác với vi sinh vật và khả năng nhiễm trùng
Pirtobrutinib gây ức chế tế bào B và làm suy yếu miễn dịch dịch thể, làm tăng nguy cơ:
Tái kích hoạt virus (như HBV, CMV…)
Nhiễm nấm cơ hội (candida, aspergillus)
Nhiễm khuẩn tái phát (phổi, tiết niệu…)
Khuyến nghị: Cần xét nghiệm HBV, HCV, HIV trước điều trị, và cân nhắc kháng sinh/kháng nấm dự phòng ở bệnh nhân nguy cơ cao.
Tương tác với quy trình điều trị khác
Phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn: Tăng nguy cơ chảy máu không kiểm soát, cần ngưng thuốc trước vài ngày (theo chỉ định bác sĩ)
Xạ trị: Tăng độc tính hệ tạo máu khi kết hợp
Điều trị CAR-T hoặc ghép tủy: Có thể cần ngưng Pirtobrutinib trước đó để tránh tương tác miễn dịch
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciPirto Pirtobrutinib 50mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số loại ung thư máu, đặc biệt là lymphoma của tế bào B bất thường, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Pirtobrutinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.