Thuốc LuciPoma Pomalidomide là thuốc gì?
Thuốc LuciPoma có hoạt chất chính Pomalidomide là thuốc điều hòa miễn dịch (IMiD), được sử dụng chủ yếu trong điều trị đa u tủy xương (multiple myeloma) tái phát/kháng trị – một bệnh ung thư của tế bào plasma trong tủy xương, thường phối hợp dexamethasone, có hiệu quả cao nhưng cần kiểm soát an toàn nghiêm ngặt.
Nhóm: Thuốc điều hòa miễn dịch, dẫn xuất của thalidomide (thế hệ mới)
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciPoma Pomalidomide
Pomalidomide có nhiều cơ chế:
Ức chế sự phát triển và gây chết tế bào u tủy
Điều hòa hệ miễn dịch, tăng hoạt tính tế bào T và NK
Ức chế tạo mạch nuôi khối u
Ức chế các cytokine gây viêm (như TNF-α)
Dạng dùng: Viên nang uống
Thường dùng 1 lần/ngày, theo chu kỳ điều trị (ví dụ 21 ngày dùng thuốc – 7 ngày nghỉ)
Chỉ định của Thuốc LuciPoma Pomalidomide
Chỉ định chính
Thuốc LuciPoma (Pomalidomide) được chỉ định trong điều trị:
Đa u tủy xương (Multiple Myeloma) tái phát hoặc kháng trị, ở:
Bệnh nhân đã được điều trị ít nhất 2 phác đồ trước đó
Bao gồm lenalidomide và một thuốc ức chế proteasome (ví dụ: bortezomib)
Bệnh vẫn tiến triển trong hoặc sau điều trị
Thuốc thường được dùng phối hợp với dexamethasone.
Chỉ định theo hướng dẫn điều trị
Đa u tủy xương tái phát sau nhiều dòng điều trị
Đa u tủy xương kháng lenalidomide
Bệnh nhân không còn đáp ứng với các phác đồ chuẩn trước đó
Đối tượng bệnh nhân phù hợp
Người lớn (≥ 18 tuổi)
Có chức năng gan – thận cho phép sử dụng
Không mang thai và tuân thủ chương trình kiểm soát thai nghiêm ngặt
Lưu ý
Không dùng Thuốc LuciPoma để điều trị khởi đầu đa u tủy xương
Nguy cơ gây quái thai rất cao → tuyệt đối không dùng cho phụ nữ mang thai. Phải áp dụng chương trình kiểm soát thai nghiêm ngặt
Theo dõi chặt chẽ:
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Nguy cơ huyết khối tĩnh mạch
Nhiễm trùng
Việc chỉ định cần do bác sĩ chuyên khoa huyết học – ung bướu quyết định
Cần theo dõi sát công thức máu và nguy cơ huyết khối
Chống chỉ định của thuốc LuciPoma (Pomalidomide) bao gồm các trường hợp sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Không sử dụng LuciPoma (Pomalidomide) cho:
Phụ nữ mang thai
Pomalidomide có nguy cơ gây quái thai rất cao, tương tự thalidomide.
Chỉ cần tiếp xúc liều rất nhỏ cũng có thể gây dị tật thai nhi.
Phụ nữ có khả năng mang thai nhưng không tuân thủ chương trình tránh thai nghiêm ngặt
Không sử dụng nếu không áp dụng đầy đủ biện pháp tránh thai theo hướng dẫn.
Quá mẫn với pomalidomide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bao gồm tiền sử dị ứng với thalidomide hoặc lenalidomide.
Chống chỉ định / không khuyến cáo sử dụng
Không khuyến cáo hoặc cần tránh dùng trong các trường hợp:
Nam giới không tuân thủ biện pháp tránh thai
Pomalidomide có thể có mặt trong tinh dịch → nguy cơ cho thai nhi.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa có dữ liệu an toàn; nguy cơ tiềm ẩn cao cho trẻ sơ sinh.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi)
Chưa xác lập tính an toàn và hiệu quả.
Lưu ý quan trọng
Trước khi kê đơn LuciPoma, bệnh nhân phải tham gia chương trình kiểm soát thai nghiêm ngặt (Pregnancy Prevention Program).
Cần đánh giá kỹ tiền sử dị ứng, đặc biệt với các thuốc cùng nhóm IMiDs.
Dược động học của Thuốc LuciPoma Pomalidomide
Dược động học của thuốc LuciPoma (Pomalidomide) có các đặc điểm chính như sau:
Hấp thu
Đường dùng: Uống
Sinh khả dụng: Cao
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 2 – 3 giờ sau khi uống
Thức ăn: Bữa ăn nhiều chất béo có thể làm chậm hấp thu (giảm Cmax), nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến AUC → có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: khoảng 12 – 44%
Thể tích phân bố: rộng
Có khả năng phân bố vào các mô, bao gồm tủy xương
Chuyển hóa
Chủ yếu tại gan
Enzyme tham gia: CYP1A2, CYP3A4, một phần nhỏ qua CYP2C19 và CYP2D6
Các chất chuyển hóa không còn hoặc còn rất ít hoạt tính
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): khoảng 7 – 9 giờ
Đào thải chủ yếu qua nước tiểu
Khoảng 70–75% được thải trừ qua thận (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa)
Khoảng 15–20% thải qua phân
Ảnh hưởng của chức năng cơ quan
Suy thận nhẹ – trung bình: thường không cần chỉnh liều
Suy thận nặng / bệnh nhân lọc máu: cần điều chỉnh liều
Suy gan nhẹ – trung bình: cần thận trọng; suy gan nặng: không khuyến cáo dùng
Tương tác dược động học đáng chú ý
Chất ức chế CYP1A2 mạnh (ví dụ: ciprofloxacin, fluvoxamine) → có thể tăng nồng độ pomalidomide
Chất cảm ứng CYP1A2 (ví dụ: hút thuốc lá) → có thể giảm nồng độ thuốc
Cần thận trọng khi phối hợp với thuốc ảnh hưởng CYP3A4
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciPoma Pomalidomide
Lưu ý trước khi sử dụng thuốc LuciPoma (Pomalidomide) rất quan trọng do thuốc có hiệu quả cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Các điểm cần chú ý gồm:
Nguy cơ gây quái thai – yêu cầu bắt buộc
Pomalidomide gây dị tật thai nhi nghiêm trọng, tương tự thalidomide.
Tuyệt đối không dùng cho phụ nữ mang thai.
Phụ nữ có khả năng mang thai phải:
Có xét nghiệm thai âm tính trước, trong và sau điều trị
Áp dụng ít nhất 2 biện pháp tránh thai hiệu quả
Nam giới dùng thuốc:
Phải sử dụng bao cao su khi quan hệ
Không hiến tinh dịch trong thời gian dùng thuốc và ≥7 ngày sau ngừng thuốc
Theo dõi huyết học chặt chẽ
Thuốc LuciPoma có thể gây:
Giảm bạch cầu trung tính
Giảm tiểu cầu
Thiếu máu
Cần làm công thức máu định kỳ, đặc biệt trong 2 chu kỳ đầu.
Có thể cần giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc nếu suy tủy nặng.
Nguy cơ huyết khối
Tăng nguy cơ:
Huyết khối tĩnh mạch sâu
Thuyên tắc phổi
Nguy cơ cao hơn khi phối hợp dexamethasone.
Cân nhắc dự phòng chống đông (aspirin hoặc thuốc khác) theo chỉ định bác sĩ.
Nguy cơ nhiễm trùng
Do suy giảm miễn dịch và giảm bạch cầu.
Cần theo dõi:
Sốt, ho, đau họng, dấu hiệu nhiễm trùng
Báo ngay cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường.
Thận trọng khác
Suy thận nặng hoặc bệnh nhân chạy thận nhân tạo: cần điều chỉnh liều.
Suy gan: thận trọng, đặc biệt suy gan trung bình – nặng.
Thận trọng ở bệnh nhân:
Có tiền sử huyết khối
Nhiễm virus (HBV, HCV, HIV)
Cao tuổi, thể trạng yếu
Tương tác thuốc và thói quen sinh hoạt
Tránh hoặc thận trọng với thuốc ảnh hưởng CYP1A2 và CYP3A4
Hút thuốc lá có thể làm giảm hiệu quả thuốc
Không tự ý dùng thuốc khác, kể cả thuốc không kê đơn
Những điều không được làm
Không hiến máu trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 7 ngày sau khi ngừng
Không chia sẻ thuốc cho người khác
Không bẻ, mở hoặc nghiền viên nang
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciPoma Pomalidomide
Liều dùng khuyến cáo (người lớn)
Liều chuẩn: Pomalidomide 4 mg, uống 1 lần/ngày
Dùng vào ngày 1–21 của chu kỳ 28 ngày
Nghỉ 7 ngày (ngày 22–28)
Phối hợp với dexamethasone theo phác đồ của bác sĩ
Điều trị được lặp lại nhiều chu kỳ cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp thuốc.
Liều dexamethasone phối hợp (tham khảo)
≤ 75 tuổi: 40 mg, uống 1 lần/tuần
> 75 tuổi: 20 mg, uống 1 lần/tuần
(Thường vào các ngày 1, 8, 15, 22 của mỗi chu kỳ)
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Suy thận
Suy thận nhẹ – trung bình: không cần chỉnh liều
Suy thận nặng (CrCl <30 ml/phút) không lọc máu: cân nhắc giảm liều
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: 3 mg/ngày, uống sau khi lọc máu
Suy gan
Suy gan nhẹ – trung bình: thận trọng, có thể cần giảm liều
Suy gan nặng: không khuyến cáo sử dụng
Điều chỉnh liều do tác dụng phụ
Giảm liều hoặc tạm ngưng khi:
Giảm bạch cầu trung tính độ 3–4
Giảm tiểu cầu nặng
Nhiễm trùng nghiêm trọng
Có thể giảm liều theo bậc: 4 mg → 3 mg → 2 mg → 1 mg
Cách dùng đúng
Uống nguyên viên, không nhai, không mở nang
Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Quên liều – quá liều
Quên liều <12 giờ: uống ngay khi nhớ ra
Quên liều ≥12 giờ: bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi
Quá liều: chưa có thuốc giải đặc hiệu → cần điều trị hỗ trợ và theo dõi
Thuốc LuciPoma Pomalidomide có tác dụng phụ gì?
Pomalidomide là thuốc điều hòa miễn dịch mạnh, vì vậy tác dụng phụ khá thường gặp, đặc biệt trên hệ tạo máu và nguy cơ huyết khối. Các tác dụng không mong muốn có thể gặp gồm:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính và giảm tiểu cầu
Thiếu máu: Đây là tác dụng phụ quan trọng nhất, cần theo dõi công thức máu thường xuyên.
Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường hô hấp
Viêm phổi: Sốt do giảm bạch cầu
Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược; Sốt; Phù ngoại biên
Hô hấp: Khó thở; Ho
Thần kinh: Chóng mặt; Đau đầu; Tê bì nhẹ (ít hơn thalidomide)
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Huyết khối: Huyết khối tĩnh mạch sâu; Thuyên tắc phổi
Nguy cơ tăng khi dùng chung dexamethasone
Nhiễm trùng nặng: Nhiễm khuẩn huyết; Viêm phổi nặng
Da – dị ứng: Phát ban; Ngứa
Phản ứng dị ứng nặng (hiếm)
Tim mạch (hiếm)
Rung nhĩ
Suy tim (rất hiếm)
Tác dụng phụ đặc biệt cần cảnh giác
Gây quái thai nghiêm trọng nếu dùng trong thai kỳ
Hội chứng ly giải khối u (hiếm)
Ung thư thứ phát: nguy cơ thấp nhưng cần theo dõi lâu dài
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Sốt ≥38°C; Khó thở, đau ngực, sưng đau chân
Chảy máu bất thường, bầm tím nhiều
Phát ban lan rộng, ngứa dữ dội
Thuốc LuciPoma Pomalidomide tương tác với những thuốc nào?
Pomalidomide có ít tương tác hơn một số thuốc ung thư khác, tuy nhiên một số tương tác quan trọng cần đặc biệt lưu ý, nhất là các thuốc ảnh hưởng men gan và nguy cơ huyết khối – suy tủy.
Thuốc ảnh hưởng chuyển hóa Pomalidomide
Chất ức chế CYP1A2 (làm tăng nồng độ Pomalidomide)
Cần thận trọng, có thể phải giảm liều: Fluvoxamine, Ciprofloxacin, Enoxacin, Cimetidine
Nguy cơ tăng tác dụng phụ: suy tủy, nhiễm trùng.
Chất cảm ứng CYP1A2 (làm giảm hiệu quả thuốc)
Hút thuốc lá
Rifampicin (ảnh hưởng nhẹ nhưng cần theo dõi)
Có thể làm giảm nồng độ Pomalidomide → giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc ảnh hưởng CYP3A4 (ít hơn)
Ketoconazole, itraconazole, Clarithromycin, Phenytoin, carbamazepine
Thường không cần chỉnh liều nhưng nên theo dõi sát.
Thuốc làm tăng nguy cơ huyết khối
Dùng chung làm tăng nguy cơ:
Dexamethasone liều cao
Thuốc tránh thai nội tiết
Estrogen, tamoxifen; Erythropoietin. Cần cân nhắc dự phòng chống đông.
Thuốc gây suy tủy hoặc ức chế miễn dịch
Dùng chung có thể làm nặng:
Hóa trị liệu khác: Lenalidomide, thalidomide; Zidovudine; Interferon
Tăng nguy cơ giảm bạch cầu, nhiễm trùng.
Vắc-xin
Không nên dùng vắc-xin sống giảm độc lực
Ví dụ: sởi–quai bị–rubella, thủy đậu, BCG
Vắc-xin bất hoạt: có thể dùng nhưng hiệu quả miễn dịch giảm.
Tương tác với rượu – thuốc lá
Thuốc lá: làm giảm nồng độ pomalidomide
Rượu bia: không tương tác trực tiếp nhưng tăng nguy cơ suy gan, mệt mỏi
Thuốc LuciPoma Pomalidomide giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciPoma Pomalidomide: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciPoma Pomalidomide mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị đa u tủy xương (multiple myeloma) tái phát/kháng trị – một bệnh ung thư của tế bào plasma trong tủy xương, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Pomalidomide của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, ema
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
