Thuốc Lucipona Ponatinib là thuốc gì?
Thuốc LuciPona (hoạt chất ponatinib) là một loại thuốc ức chế đa tyrosine kinase, được chỉ định để điều trị một số dạng ung thư máu nghiêm trọng như:
Bệnh bạch cầu mạn (CML) – giai đoạn mãn tính, tăng tốc hoặc bạo phát – ở những bệnh nhân đã kháng hoặc không dung nạp ít nhất hai thuốc ức chế kinase trước đó.
Bệnh bạch cầu lympho cấp tính Philadelphia dương (Ph+ ALL) – đặc biệt ở các bệnh nhân có hoặc không có đột biến T315I
Thuốc LuciPona Ponatinib được thiết kế để vượt qua tình trạng kháng thuốc, đặc biệt là đột biến T315I, vốn làm thất bại nhiều thuốc điều trị trước đó
Cơ chế: Ức chế BCR‑ABL – một tyrosine kinase bất thường chịu trách nhiệm gây bệnh
Thuốc Lucipona Ponatinib được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Lucipona (Ponatinib) được sử dụng cho bệnh nhân mắc các thể bệnh bạch cầu ác tính có đột biến kháng trị, cụ thể như sau:
Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (Chronic Myeloid Leukemia – CML)
Giai đoạn mạn tính, tăng tốc, hoặc bão phát.
Dành cho bệnh nhân:
Đã kháng hoặc không dung nạp ít nhất 2 thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) trước đó như imatinib, dasatinib, hoặc nilotinib.
Hoặc có đột biến T315I – một loại đột biến làm hầu hết các thuốc TKI khác mất hiệu lực.
Bệnh bạch cầu lympho cấp dòng B Philadelphia dương tính (Ph+ ALL – Acute Lymphoblastic Leukemia)
Ở những bệnh nhân:
Kháng hoặc không dung nạp các thuốc TKI khác.
Hoặc có đột biến T315I.
Bệnh nhân có đột biến T315I trong gen BCR-ABL (một bất thường di truyền gây ung thư máu):
Đây là lý do chính Ponatinib được phát triển: nó là thuốc duy nhất hiệu quả với đột biến T315I.
Tóm lại, thuốc Lucipona Ponatinib được sử dụng cho:
Người bệnh CML hoặc Ph+ ALL đã không đáp ứng với các thuốc điều trị thông thường.
Người có đột biến gen T315I, một trong những dạng kháng trị nhất của bệnh bạch cầu.
Chống chỉ định của Thuốc Lucipona Ponatinib
Thuốc Lucipona (Ponatinib) có những chống chỉ định cụ thể nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Chống chỉ định của Lucipona (Ponatinib):
Dị ứng với hoạt chất hoặc tá dược
Không dùng cho bệnh nhân có quá mẫn cảm với ponatinib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Tiền sử hoặc nguy cơ cao gặp biến cố huyết khối nghiêm trọng
Do ponatinib có thể gây ra:
Huyết khối động mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ...)
Huyết khối tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi...)
Nên chống chỉ định hoặc cân nhắc rất thận trọng ở người có bệnh tim mạch nặng, đột quỵ gần đây, rối loạn đông máu nặng...
Suy gan nặng
Ponatinib được chuyển hóa qua gan. Bệnh nhân có suy gan nặng (Child-Pugh C) có thể tích tụ thuốc gây độc tính tăng cao → chống chỉ định hoặc cần điều chỉnh liều nghiêm ngặt.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Ponatinib có thể gây độc cho thai nhi và chưa có dữ liệu an toàn khi cho con bú → không nên dùng trừ khi thực sự cần thiết.
Lưu ý đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần cân nhắc kỹ):
Bệnh nhân có tăng huyết áp không kiểm soát
Bệnh nhân có bệnh tuyến tụy, viêm tụy cấp
Người có nồng độ lipid máu cao (vì nguy cơ huyết khối)
Người có bệnh lý gan nhẹ đến trung bình
Thuốc Lucipona Ponatinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Lucipona (Ponatinib) hoạt động như một thuốc ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư máu có gen BCR-ABL bất thường, kể cả khi gen này mang đột biến T315I – một dạng kháng trị mạnh với hầu hết các thuốc khác.
Ức chế kinase BCR-ABL (đích chính)
Trong CML và Ph+ ALL, tế bào ung thư sản sinh ra một protein tyrosine kinase bất thường gọi là BCR-ABL, do sự sáp nhập của hai gen BCR và ABL.
Protein BCR-ABL này hoạt động liên tục, kích thích tế bào phân chia vô kiểm soát → gây ung thư máu.
Ponatinib ức chế hoạt động của BCR-ABL, ngăn tế bào ung thư tăng sinh.
Ức chế được cả đột biến T315I
T315I là đột biến trong gen BCR-ABL làm các thuốc TKI thế hệ trước như imatinib, dasatinib và nilotinib mất tác dụng.
Ponatinib là TKI đầu tiên có khả năng ức chế hiệu quả BCR-ABL mang đột biến T315I, nhờ cấu trúc đặc biệt cho phép liên kết vào vị trí gắn ATP đã bị biến đổi.
Tác động lên nhiều kinase khác (đa đích)
Ngoài BCR-ABL, ponatinib còn ức chế các tyrosine kinase khác liên quan đến sinh ung thư và tăng sinh mạch máu như:
VEGFR, FGFR, PDGFR, SRC, KIT, FLT3
→ Điều này giúp nó có hiệu quả cao hơn nhưng cũng làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là trên mạch máu.
Dược động học của Thuốc Lucipona Ponatinib
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc Lucipona (Ponatinib) – tức là cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: Cao (chính xác chưa được xác định, nhưng thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa).
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 3–6 giờ sau khi uống liều 45 mg.
Ảnh hưởng của thức ăn: Không đáng kể. Ponatinib có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố biểu kiến (Vd): Khoảng 1.22 L/kg, cho thấy phân bố khá rộng trong cơ thể.
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: Rất cao, khoảng >99%, chủ yếu với albumin và alpha-1-acid glycoprotein → ảnh hưởng đến tương tác thuốc.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu ở gan, qua enzym CYP3A4 (chính), và một phần nhỏ qua CYP2C8, CYP2D6, CYP3A5.
Các chất chuyển hóa ít hoạt tính hơn hoặc không có hoạt tính.
Do chuyển hóa qua CYP3A4, Ponatinib có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin…).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T₁/₂): Khoảng 22–24 giờ
→ Cho phép dùng 1 lần/ngày.
Thải trừ chủ yếu qua phân (~87%), trong đó phần lớn là dạng đã chuyển hóa.
Chỉ khoảng 5% thải qua nước tiểu, nên suy thận không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Ảnh hưởng bởi chức năng gan và thận
Suy gan nhẹ–trung bình: Có thể làm tăng nồng độ thuốc → cần theo dõi hoặc chỉnh liều.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều trong hầu hết trường hợp (do thải trừ qua gan là chính).
Trước khi sử dụng Thuốc Lucipona Ponatinib
Trước khi sử dụng thuốc Lucipona (Ponatinib), bác sĩ và bệnh nhân cần thực hiện đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, vì đây là thuốc ức chế tyrosine kinase mạnh có nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Dưới đây là những điều cần lưu ý trước khi bắt đầu điều trị:
Đánh giá chỉ định điều trị rõ ràng
Bệnh nhân cần được xác định mắc:
Bạch cầu mạn dòng tủy (CML) ở giai đoạn mạn, tăng tốc hoặc bão phát.
Bạch cầu lympho cấp Philadelphia dương tính (Ph+ ALL).
Xác nhận tình trạng:
Kháng trị hoặc không dung nạp với ≥ 2 thuốc TKI khác (Imatinib, Dasatinib, Nilotinib…).
Hoặc có đột biến T315I trên gen BCR-ABL.
Kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm trước điều trị
Bắt buộc thực hiện:
Công thức máu toàn phần (CBC)
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin…)
Chức năng thận (creatinine, ure)
Mỡ máu (cholesterol, triglyceride)
Đường huyết
Xét nghiệm BCR-ABL đột biến (tìm T315I)
Điện tâm đồ (ECG) – phát hiện loạn nhịp nếu có.
Huyết áp – kiểm soát trước khi điều trị nếu đang tăng huyết áp.
Cân nhắc thêm:
Siêu âm tim hoặc chụp MRI/CT mạch nếu có tiền sử bệnh tim mạch.
Đánh giá nguy cơ huyết khối (tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh mạch vành, rung nhĩ…).
Đánh giá nguy cơ trước điều trị
Ponatinib có thể gây:
Huyết khối động mạch/tĩnh mạch
Tăng huyết áp
Viêm tụy
Suy gan
Xuất huyết
→ Cần thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân có:
Tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, rối loạn lipid máu
Bệnh gan, bệnh tụy
Rối loạn đông máu
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc dự định có thai → gây hại cho thai nhi.
Ngưng cho con bú nếu bắt buộc dùng thuốc.
Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 3 tuần sau khi ngừng thuốc.
Tương tác thuốc cần xem xét
Tránh dùng chung với:
Chất ức chế CYP3A4 mạnh (như ketoconazole, clarithromycin) → làm tăng nồng độ Ponatinib.
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (như rifampin, phenytoin) → làm giảm hiệu quả thuốc.
Thận trọng với các thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết hoặc huyết khối.
Thuốc Lucipona Ponatinib được sử dụng như thế nào?
Thuốc Lucipona (Ponatinib) được sử dụng bằng đường uống để điều trị các bệnh bạch cầu ác tính có đột biến gen BCR-ABL, đặc biệt là khi bệnh đã kháng lại các thuốc TKI khác hoặc có đột biến T315I.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thuốc Lucipona Ponatinib:
Liều dùng khuyến cáo ban đầu
Bệnh lý điều trị Liều dùng khởi đầu
CML (mạn, tăng tốc, bão phát): 45 mg uống 1 lần/ngày
Ph+ ALL: 45 mg uống 1 lần/ngày
Có đột biến T315I: 45 mg/ngày, duy trì theo đáp ứng
Điều chỉnh liều trong quá trình điều trị
Giảm liều theo đáp ứng
Nếu bệnh nhân đạt được BCR-ABL1 ≤ 1% (MR2) và duy trì ổn định:
Có thể giảm liều xuống 15 mg/ngày để giảm nguy cơ biến cố tim mạch và huyết khối.
Điều chỉnh khi có tác dụng phụ
Độc tính cấp độ 3 trở lên (theo CTCAE): tạm ngừng thuốc, sau đó cân nhắc giảm liều khi dùng lại.
Viêm tụy, tăng men gan, huyết khối, tăng huyết áp nặng: có thể phải ngưng thuốc vĩnh viễn hoặc điều chỉnh mạnh liều.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền.
Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Công thức máu: Theo dõi ức chế tủy
Men gan, amylase/lipase: Theo dõi viêm gan, viêm tụy
Huyết áp, mỡ máu: Theo dõi nguy cơ huyết khối
BCR-ABL1: Đánh giá hiệu quả điều trị
ECG nếu cần: Theo dõi loạn nhịp (nếu có bệnh nền tim mạch)
Lưu ý đặc biệt
Không ngưng thuốc đột ngột nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
Không dùng lại nếu thuốc quá hạn hoặc viên thuốc bị hư hỏng, vỡ.
Cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tuần sau khi ngừng thuốc (nam và nữ).
Thuốc Lucipona Ponatinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Lucipona (Ponatinib) là một thuốc ức chế tyrosine kinase mạnh, dùng điều trị các bệnh bạch cầu như CML và Ph+ ALL kháng trị. Tuy nhiên, giống như các thuốc nhắm trúng đích khác, Ponatinib có thể gây nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng – một số có thể đe dọa tính mạng nếu không được theo dõi và xử lý kịp thời.
Tác dụng phụ thường gặp của Thuốc Lucipona (Ponatinib)
Tăng huyết áp: Nhức đầu, chóng mặt, huyết áp tăng cao
Phát ban, da khô: Ngứa, khô da, bong tróc
Đau đầu: Nhẹ đến vừa
Buồn nôn, tiêu chảy: Mất nước nếu kéo dài
Mệt mỏi: Cảm giác yếu sức, giảm năng lượng
Sốt, nhiễm trùng nhẹ: Do ức chế miễn dịch nhẹ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi sát)
Biến cố mạch máu (huyết khối): Nhồi máu cơ tim, đột quỵ, huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi
Tăng men gan / tổn thương gan: Tăng AST, ALT; nguy cơ viêm gan
Viêm tụy cấp: Đau bụng dữ dội, tăng amylase/lipase
Suy tủy / giảm tế bào máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu thấp
Xuất huyết nghiêm trọng: Chảy máu nội tạng, tiêu hóa, não...
Tăng cholesterol và triglyceride: Tăng nguy cơ huyết khối
Loạn nhịp tim / kéo dài QT: Nguy hiểm nếu không phát hiện sớm
Các dấu hiệu cần đi khám ngay:
Đau ngực, khó thở, yếu liệt một bên người → nghi ngờ nhồi máu/đột quỵ.
Đau bụng dữ dội vùng trên rốn → có thể là viêm tụy cấp.
Chảy máu bất thường, vết bầm tím lớn.
Vàng da, nước tiểu sẫm màu → tổn thương gan.
Cách hạn chế tác dụng phụ:
Theo dõi sát huyết áp, chức năng gan, công thức máu, lipid máu.
Giảm liều hoặc ngưng tạm thời nếu có tác dụng phụ độ 3–4.
Chống huyết khối dự phòng ở người có nguy cơ cao (theo chỉ định bác sĩ).
Thuốc Lucipona Ponatinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lucipona (Ponatinib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến enzyme chuyển hóa gan (CYP3A4) hoặc tăng nguy cơ huyết khối và xuất huyết. Tương tác này có thể làm thay đổi hiệu lực hoặc độ an toàn của Ponatinib và các thuốc dùng kèm.
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4
Ponatinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym gan CYP3A4, do đó:
Chất ức chế CYP3A4 mạnh → Tăng nồng độ Ponatinib trong máu → Nguy cơ độc tính tăng cao
Không nên dùng chung hoặc cần giảm liều Ponatinib
Ví dụ thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
Ketoconazole, Itraconazole
Clarithromycin
Ritonavir, Indinavir
Nefazodone
Grapefruit juice (nước bưởi)
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh → Giảm nồng độ Ponatinib → Hiệu quả điều trị giảm
Không khuyến cáo dùng chung
Ví dụ thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh
Rifampin, Rifabutin
Carbamazepine, Phenytoin
Phenobarbital
St. John's Wort (thảo dược)
Tương tác làm tăng nguy cơ xuất huyết hoặc huyết khối
Ponatinib có thể gây rối loạn đông máu, do đó cần thận trọng khi dùng với:
Thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu
Thuốc cần thận trọng khi phối hợp
Warfarin, Heparin
Apixaban, Rivaroxaban
Aspirin, Clopidogrel
Cần theo dõi sát INR, tiểu cầu, dấu hiệu xuất huyết hoặc huyết khối khi phối hợp.
Thuốc ảnh hưởng đến tim mạch hoặc nhịp tim
Ponatinib có nguy cơ gây loạn nhịp tim, tăng huyết áp, kéo dài QT, nên cần chú ý khi dùng chung với:
Thuốc cần thận trọng
Amiodarone, Sotalol
Erythromycin, Levofloxacin
Thuốc chống loạn nhịp loại IA/III
Tương tác làm tăng độc tính gan hoặc tụy
Thuốc cần theo dõi khi phối hợp
Methotrexate, Statins
Paracetamol liều cao
Alcohol (rượu bia)
Khuyến nghị:
Luôn báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng, thảo dược.
Tránh dùng thuốc mới khi chưa được bác sĩ đồng ý nếu đang điều trị bằng Lucipona Ponatinib.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Lucipona Ponatinib
Ngoài tương tác thuốc–thuốc (DDI), thuốc Lucipona (Ponatinib) còn có thể xảy ra một số tương tác khác liên quan đến thực phẩm, thảo dược, bệnh lý nền và xét nghiệm. Những tương tác này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và độ an toàn của thuốc.
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Nước bưởi chùm (grapefruit juice):
Có thể ức chế enzym CYP3A4, làm tăng nồng độ Ponatinib trong máu → tăng nguy cơ độc tính (huyết khối, viêm tụy, độc gan…).
→ Tránh hoàn toàn nước bưởi khi đang điều trị.
Thức ăn thông thường:
Không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu thuốc → có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Tương tác với thảo dược và thực phẩm chức năng
St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm):
Là chất cảm ứng mạnh CYP3A4 → giảm hiệu lực của Ponatinib nghiêm trọng.
→ Tránh hoàn toàn.
Thực phẩm chức năng chứa vitamin K, tỏi, omega-3, nghệ...
Có thể ảnh hưởng đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng đồng thời với Ponatinib (đặc biệt nếu bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông).
→ Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại nào.
Tương tác với bệnh lý nền
Ponatinib có thể làm nặng thêm một số bệnh lý nền hoặc gây biến chứng nặng hơn:
Bệnh lý nền: Nguy cơ khi dùng Ponatinib
Tăng huyết áp không kiểm soát: Nguy cơ cao huyết khối, đột quỵ
Bệnh tim mạch (mạch vành, suy tim): Tăng nguy cơ biến cố mạch máu nghiêm trọng
Viêm tụy / tiền sử viêm tụy: Ponatinib có thể gây viêm tụy cấp
Bệnh gan mạn tính: ↑ độc tính gan → cần chỉnh liều / theo dõi sát
Rối loạn lipid máu: ↑ nguy cơ huyết khối
Tương tác với xét nghiệm và chỉ số sinh hóa
Men gan (ALT, AST), amylase, lipase: có thể tăng giả hoặc tăng thật do độc tính → cần phân biệt rõ để tránh ngưng thuốc không cần thiết.
BCR-ABL1 mRNA: dùng để theo dõi đáp ứng phân tử → cần thực hiện đúng kỹ thuật, đúng thời điểm (thường mỗi 3 tháng).
INR hoặc APTT: nếu đang dùng kèm thuốc chống đông, cần theo dõi sát vì Ponatinib có thể gây biến động đông máu.
Khuyến nghị:
Luôn báo cho bác sĩ nếu bạn:
Có bệnh nền mạn tính.
Đang dùng thực phẩm chức năng hoặc thuốc thảo dược.
Có ý định dùng thuốc mới.
Không tự ý ngừng hoặc điều chỉnh thuốc Ponatinib nếu chưa được bác sĩ cho phép.
Thuốc Lucipona Ponatinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucipona Ponatinib: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Lucipona Ponatinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Bệnh bạch cầu mạn (CML), Bệnh bạch cầu lympho cấp tính Philadelphia dương (Ph+ ALL), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Ponatinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.