Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg là thuốc gì?
Thuốc Luciquiza có thành phần chính là Quizartinib là một thuốc điều trị chuyên biệt dưới dạng viên uống có hàm lượng 26.5 mg, thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase (FLT3
Cơ chế hoạt động: Quizartinib nhắm vào FLT3 (CD135) – một thụ thể tyrosine kinase có vai trò quan trọng trong tế bào máu. Khi đột biến FLT3 kiểu ITD xuất hiện ở bệnh nhân bạch cầu tủy cấp tính (AML), hoạt động quá mức của FLT3 thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc ức chế FLT3 giúp ngăn chặn quá trình này
Chỉ định: Kết hợp với hóa trị chuẩn (cytarabine + anthracycline) trong giai đoạn khởi đầu (induction) và củng cố (consolidation), sau đó dùng đơn độc để duy trì. Áp dụng cho bệnh nhân người lớn mới chẩn đoán AML có đột biến FLT3‑ITD
Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg được sử dụng cho bệnh nhân trưởng thành (≥18 tuổi) mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML – Acute Myeloid Leukemia) có đột biến FLT3-ITD dương tính. Cụ thể:
Loại bệnh: Bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
Giai đoạn bệnh: Vừa được chẩn đoán (newly diagnosed)
Đặc điểm di truyền: Có đột biến FLT3-ITD dương tính (Internal Tandem Duplication)
Tuổi tác: Người lớn (≥18 tuổi)
Tình trạng sức khỏe: Đủ điều kiện để hóa trị cảm ứng (induction chemotherapy) tiêu chuẩn
Thuốc được dùng kết hợp với hóa trị liệu tiêu chuẩn trong phác đồ điều trị gồm 3 giai đoạn:
Giai đoạn cảm ứng (Induction): Kết hợp Quizartinib với cytarabine và anthracycline (ví dụ daunorubicin).
Giai đoạn củng cố (Consolidation): Tiếp tục kết hợp với cytarabine liều cao.
Giai đoạn duy trì (Maintenance): Dùng Quizartinib đơn độc kéo dài trong nhiều tháng (thường lên đến 3 năm).
Ghi nhớ
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Luciquiza, bệnh nhân phải được xét nghiệm đột biến FLT3‑ITD bằng phương pháp được xác nhận.
Việc sử dụng thuốc cần giám sát chặt chẽ: điện giải, ECG định kỳ, theo dõi công thức máu và chức năng gan/thận.
Chống chỉ định của Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg
Thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg có một số chống chỉ định quan trọng liên quan đến nguy cơ tim mạch, thai kỳ và dị ứng, cụ thể như sau:
Mẫn cảm với Quizartinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, phù mạch, sốc phản vệ.
Hội chứng QT kéo dài có sẵn hoặc có yếu tố nguy cơ: Vì thuốc có thể kéo dài khoảng QT, chống chỉ định ở bệnh nhân có QTc > 450 ms hoặc bệnh lý tim chưa kiểm soát.
Đang sử dụng thuốc gây kéo dài QT mạnh. Ví dụ: amiodarone, sotalol, erythromycin, ketoconazole, haloperidol… → nguy cơ loạn nhịp thất hoặc xoắn đỉnh.
Rối loạn điện giải chưa được kiểm soát: Như hạ kali máu, hạ magie máu, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Phụ nữ mang thai hoặc có khả năng mang thai mà không dùng biện pháp tránh thai. Quizartinib có thể gây độc cho phôi thai, dị tật hoặc sảy thai.
Phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ thuốc có tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng có khả năng gây hại cho trẻ sơ sinh.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần giám sát chặt chẽ):
Bệnh gan, thận trung bình – nặng
Bệnh tim mạch nền (suy tim, nhồi máu cơ tim cũ, block nhĩ thất, loạn nhịp)
Đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như clarithromycin, itraconazole)
Lưu ý bổ sung:
Cần làm ECG và kiểm tra điện giải trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
Cần xét nghiệm xác nhận FLT3-ITD dương tính trước khi điều trị (vì thuốc chỉ có hiệu quả trên phân nhóm này).
Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg là một chất ức chế tyrosine kinase có chọn lọc, đặc biệt nhắm đến thụ thể FLT3 (FMS-like tyrosine kinase 3) – một đích tác dụng quan trọng trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3-ITD.
Đích tác động chính: FLT3 – một thụ thể tyrosine kinase nằm trên bề mặt tế bào gốc tạo máu
Loại đột biến mục tiêu: FLT3-ITD (Internal Tandem Duplication) – đột biến gây hoạt hóa liên tục thụ thể FLT3 → tăng sinh tế bào ác tính
Tác dụng của Quizartinib: Ức chế hoạt tính kinase của FLT3 → ngăn chặn tín hiệu tăng sinh và sống sót của tế bào bạch cầu ác tính
Hiệu quả sinh học
Ức chế tăng sinh tế bào ác tính
Thúc đẩy chết theo chương trình (apoptosis) ở tế bào AML mang đột biến FLT3-ITD
Mô hình minh họa đơn giản:
Ở bệnh nhân FLT3-ITD dương tính:
Thụ thể FLT3 bị đột biến → hoạt hóa liên tục dù không có yếu tố tăng trưởng → kích thích tế bào AML tăng sinh, sống dai và chống lại điều trị.
Khi dùng Quizartinib:
Quizartinib gắn vào vị trí ATP trên FLT3 → ức chế hoạt động kinase → ngắt đường truyền tín hiệu tăng sinh → tế bào ung thư không phát triển và sẽ bị loại bỏ qua cơ chế tự chết (apoptosis).
Đặc điểm nổi bật của Quizartinib:
Là thuốc ức chế FLT3 có chọn lọc cao, ưu tiên đột biến FLT3-ITD hơn FLT3-TKD (một loại đột biến khác ít nhạy hơn).
Có hoạt tính mạnh và kéo dài, giúp duy trì nồng độ ức chế hiệu quả trong huyết tương với liều uống một lần/ngày.
Dược động học của Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg
Dược động học của thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg phản ánh cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chi tiết theo từng giai đoạn:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng tuyệt đối: Ước tính khoảng 71%
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): ~ 4–6 giờ sau khi uống liều duy nhất
Ảnh hưởng của thức ăn: Không đáng kể – có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): Rộng (~ 1.1 L/kg), cho thấy phân bố tốt vào các mô
Gắn kết protein huyết tương: ~>99% (chủ yếu với albumin)
Chuyển hóa (Metabolism)
Enzyme chính chuyển hóa: CYP3A4 (chủ yếu) và một phần nhỏ qua CYP3A5
Chất chuyển hóa chính: AC886 – có hoạt tính dược lý tương tự quizartinib
Ảnh hưởng của thuốc ức chế CYP3A4: Làm tăng nồng độ quizartinib → cần tránh dùng chung với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): Khoảng 75–90 giờ cho quizartinib; AC886 ~114 giờ
Đường thải trừ chính: Qua phân (~85%) và một phần qua nước tiểu (~5–10%)
Thanh thải toàn phần (CL): Tương đối thấp (do chuyển hóa qua gan là chủ yếu)
Ảnh hưởng ở bệnh nhân đặc biệt
Suy gan nhẹ – vừa: Không cần chỉnh liều đáng kể; nên thận trọng ở suy gan nặng
Suy thận nhẹ – vừa: Ảnh hưởng không đáng kể
Người lớn tuổi (≥65 tuổi): Không có khác biệt rõ so với người trẻ
Trước khi sử dụng Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg
Trước khi sử dụng thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg, bệnh nhân và bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng nhiều yếu tố lâm sàng và xét nghiệm để đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Kiểm tra bắt buộc trước khi điều trị
Xét nghiệm gen FLT3-ITD: Bắt buộc phải xác định đột biến FLT3-ITD dương tính trước khi chỉ định thuốc.
Đo điện tâm đồ (ECG): Phải đánh giá khoảng QTc trước khi bắt đầu điều trị. Không dùng nếu QTc > 450ms.
Điện giải đồ: Kiểm tra và điều chỉnh Kali và Magie về mức bình thường trước khi dùng thuốc.
Công thức máu toàn phần (CBC): Để đánh giá bạch cầu, tiểu cầu, và nguy cơ ức chế tủy xương trong quá trình điều trị.
Chức năng gan, thận: Xét nghiệm AST, ALT, bilirubin, creatinine – vì thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan.
Khám tim mạch: Đặc biệt nếu có bệnh tim mạch nền hoặc tiền sử loạn nhịp.
Đánh giá các yếu tố chống chỉ định & thận trọng
Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai: Có thể gây dị tật bẩm sinh, sảy thai (thuốc gây độc phôi thai)
Đang cho con bú: Không nên dùng – nguy cơ cho trẻ bú mẹ do thuốc tiết qua sữa chưa xác định rõ
QTc kéo dài hoặc có thuốc kéo dài QT đi kèm: Nguy cơ cao gây xoắn đỉnh (torsades de pointes), loạn nhịp đe dọa tính mạng
Suy gan nặng: Giảm chuyển hóa thuốc → tăng độc tính
Đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Làm tăng nồng độ quizartinib trong máu → cần tránh hoặc thay thế thuốc
Các khuyến nghị đặc biệt
Biện pháp tránh thai: Cần áp dụng trong quá trình điều trị và ít nhất 7 ngày sau liều cuối đối với cả nam và nữ.
Ngừng các thuốc ảnh hưởng QT: Ngưng hoặc thay thế các thuốc như amiodarone, sotalol, erythromycin, fluoroquinolon…
Tư vấn nguy cơ và lợi ích rõ rang: Giải thích về hiệu quả và tác dụng phụ tiềm ẩn như loạn nhịp, ức chế tủy, nhiễm trùng nặng…
Ghi nhận chiều cao/cân nặng: Để tính liều hóa trị kết hợp trong phác đồ có sử dụng quizartinib.
Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg được dùng như thế nào?
Thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg được sử dụng theo phác đồ kết hợp với hóa trị chuẩn ở bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3-ITD dương tính, trải qua 3 giai đoạn điều trị: cảm ứng, củng cố và duy trì.
Liều khởi đầu: Ngày 1 đến ngày 17 của giai đoạn cảm ứng:
Liều: 26.5mg/lần/ngày
Uống sau hóa trị (daunorubicin + cytarabine)
Từ ngày 18 trở đi (nếu dung nạp tốt và không có kéo dài QTc)
Liều tăng lên: 53mg/lần/ngày
Tổng thời gian dùng thuốc trong mỗi chu kỳ:
Có thể kéo dài lên đến 14 hoặc 28 ngày mỗi chu kỳ, tùy đáp ứng và giai đoạn.
Dưới đây là giai đoạn điều trị với những phác đồ kết hợp
Cảm ứng (Induction): Quizartinib + Daunorubicin + Cytarabine trong 1–2 chu kỳ
Củng cố (Consolidation): Quizartinib + Cytarabine liều cao (HiDAC), dùng Quizartinib 14 ngày/chu kỳ hoặc đến 28 ngày
Duy trì (Maintenance): Dùng Quizartinib đơn độc 53mg/ngày liên tục đến 36 chu kỳ (3 năm), nếu bệnh nhân dung nạp tốt
Cách dùng thuốc
Dùng đường uống, uống 1 lần mỗi ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn
Nuốt cả viên, không nghiền nát, bẻ hoặc nhai
Nếu quên liều, dùng ngay trong vòng 12 giờ; nếu quá 12 giờ, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp như bình thường
Giám sát trong quá trình điều trị
ECG (khoảng QTc): Trước khi bắt đầu, ngày 8, 15, và trước mỗi lần tăng liều hoặc mỗi chu kỳ
Điện giải (Kali, Magie): Theo dõi thường xuyên để duy trì mức bình thường, phòng ngừa loạn nhịp
Chức năng gan, thận: Kiểm tra định kỳ để điều chỉnh liều nếu cần
Tác dụng phụ & tương tác: Giám sát các dấu hiệu nhiễm trùng, loạn nhịp, tiêu chảy, mệt mỏi, viêm miệng, giảm bạch cầu
Ngừng hoặc giảm liều khi:
QTc > 500ms hoặc kéo dài đáng kể so với ban đầu
Xuất hiện các triệu chứng loạn nhịp nghiêm trọng
Độc tính không kiểm soát được cấp độ ≥ 3
Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, do cơ chế ức chế thụ thể tyrosine kinase FLT3 và ảnh hưởng đến tủy xương, tim mạch, tiêu hóa…
Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng cần lưu ý:
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi sát)
Kéo dài khoảng QT (QTc prolongation): Gây rối loạn nhịp thất, xoắn đỉnh, ngừng tim → cần theo dõi ECG định kỳ
Giảm bạch cầu hạt nặng (neutropenia): Tăng nguy cơ nhiễm trùng đe dọa tính mạng
Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia): Dễ chảy máu, bầm tím
Thiếu máu (anemia): Mệt mỏi, hoa mắt, khó thở
Sốt giảm bạch cầu (febrile neutropenia): Biến chứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết
Độc gan (ALT/AST tăng): Có thể cần giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu tăng men gan độ 3–4
Hạ Kali hoặc hạ Magie máu: Làm tăng nguy cơ loạn nhịp, đặc biệt khi dùng đồng thời thuốc kéo dài QT
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Máu – Tủy xương: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, viêm miệng, nôn, đau bụng
Thần kinh: Nhức đầu, mệt mỏi
Chuyển hóa: Hạ Kali máu, tăng đường huyết, giảm albumin huyết thanh
Gan – mật: Tăng AST, ALT, bilirubin
Da – niêm mạc: Phát ban, ngứa, viêm miệng
Hô hấp: Ho, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi (đặc biệt trong bối cảnh giảm bạch cầu)
Nhiễm trùng: Nhiễm trùng huyết, nhiễm nấm, vi khuẩn cơ hội
Các phản ứng cần cấp cứu
Ngất, đánh trống ngực, đau ngực, co giật nhẹ: Có thể do kéo dài QT → cần ngưng thuốc, ECG
Sốt cao, rét run, ho đàm đục: Cảnh báo nhiễm trùng do suy tủy
Vàng da, nước tiểu sẫm, chán ăn: Có thể là tổn thương gan
Xuất huyết bất thường (chảy máu cam, chấm xuất huyết): Do giảm tiểu cầu nghiêm trọng
Tóm tắt phân loại mức độ
Nhẹ – Trung bình: Buồn nôn, tiêu chảy, viêm miệng, đau đầu, mệt mỏi, phát ban
Nặng – Nguy hiểm: QT kéo dài, giảm bạch cầu, nhiễm trùng huyết, viêm gan, sốt giảm bạch cầu, co giật
Theo dõi & quản lý
ECG định kỳ (ngày 1, 8, 15 mỗi chu kỳ, trước khi tăng liều)
Điện giải đồ (Kali, Magie, Natri)
Công thức máu toàn phần hàng tuần
Chức năng gan (ALT/AST/bilirubin) mỗi chu kỳ
Tạm ngưng thuốc nếu QTc >500ms hoặc độc tính độ ≥3
Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác, chủ yếu qua cơ chế chuyển hóa bởi CYP3A4 và tác động đến điện tâm đồ (QTc). Một số tương tác có thể tăng nguy cơ độc tính tim mạch hoặc thay đổi nồng độ thuốc trong máu, do đó cần được quản lý cẩn thận.
Tương tác nghiêm trọng cần tránh
Thuốc kéo dài khoảng QT
Những thuốc này khi dùng chung với Quizartinib làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp thất (xoắn đỉnh, ngừng tim):
Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, Sotalol, Dofetilide, Quinidine
Kháng sinh: Erythromycin, Clarithromycin, Levofloxacin, Moxifloxacin
Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, Voriconazole, Itraconazole
Thuốc chống loạn thần: Haloperidol, Ziprasidone, Quetiapine
Thuốc chống nôn: Ondansetron, Domperidone
Nên tránh dùng đồng thời các thuốc kéo dài QT nếu không thực sự cần thiết. Nếu bắt buộc, cần theo dõi ECG sát.
Tương tác qua CYP3A4
Quizartinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4 → các thuốc ảnh hưởng đến enzyme này sẽ thay đổi nồng độ thuốc trong máu:
Chất ức chế mạnh CYP3A4 → Tăng nồng độ Quizartinib → nguy cơ độc tính tăng
Ketoconazole, Itraconazole: Tránh dùng chung
Clarithromycin: Tránh dùng
Ritonavir: Tránh nếu có thể
Verapamil, Diltiazem: Dùng thận trọng, theo dõi ECG
Chất cảm ứng CYP3A4 → Giảm hiệu quả của Quizartinib
Rifampin, Rifabutin: Tránh dùng chung
Carbamazepine, Phenytoin: Tránh dùng
St. John's Wort (thảo dược): Tránh hoàn toàn
Tương tác khác đáng chú ý
Thuốc lợi tiểu (furosemide, thiazide): Gây mất kali/magie → tăng nguy cơ loạn nhịp
Thuốc chống nôn (ondansetron): Kéo dài QT → tăng nguy cơ rối loạn nhịp
Thuốc chống đông (warfarin): Cần theo dõi INR chặt nếu dùng đồng thời
Thuốc hóa trị (daunorubicin, cytarabine): Có thể tăng độc tính tủy xương khi phối hợp
Tương tác không đáng kể (an toàn khi dùng chung)
Paracetamol: Có thể dùng
Thuốc kháng acid (PPI, antacid): Không ảnh hưởng sinh khả dụng đáng kể
G-CSF (filgrastim): Có thể phối hợp khi giảm bạch cầu
Trước khi kê đơn, cần rà soát toàn bộ thuốc bệnh nhân đang dùng → loại bỏ thuốc kéo dài QT hoặc ảnh hưởng CYP3A4.
Theo dõi ECG, điện giải, dấu hiệu nhiễm độc hoặc giảm hiệu quả nếu bắt buộc phối hợp thuốc.
Trao đổi với bác sĩ chuyên khoa huyết học hoặc dược sĩ lâm sàng khi có tình huống phức tạp.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg
Ngoài các tương tác thuốc qua enzyme CYP3A4 và ảnh hưởng đến khoảng QT, thuốc Luciquiza (Quizartinib) 26.5mg còn có thể gây ra các tương tác khác liên quan đến:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Nước bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → làm tăng nồng độ quizartinib → tăng nguy cơ độc tính
Thực phẩm giàu tyramine: Không cấm tuyệt đối, nhưng thận trọng nếu dùng chung với thuốc ảnh hưởng tim mạch
Thức ăn: Không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu → có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn
Tương tác với xét nghiệm & sinh học
Điện giải đồ (Kali, Magie): Quizartinib làm giảm Kali/Magie → ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu định kỳ
ECG (điện tâm đồ): Làm kéo dài khoảng QT → dễ gây nhiễu kết quả hoặc chẩn đoán nhầm
Chức năng gan: Có thể tăng AST/ALT, bilirubin → cần đánh giá phân biệt giữa độc tính thuốc và bệnh gan nền
Xét nghiệm tủy xương: Do ức chế tủy, có thể giảm số lượng tế bào → cần phân tích kỹ để không nhầm với tái phát bệnh
Tương tác với tình trạng bệnh lý nền
Bệnh lý nền: Ảnh hưởng khi dùng Quizartinib
Suy gan nặng: Giảm chuyển hóa → tăng độc tính → cần tránh hoặc hiệu chỉnh liều
Suy thận nặng (hiếm): Không ảnh hưởng lớn, nhưng nếu kết hợp thuốc độc thận (cisplatin…) → cần thận trọng
Bệnh tim mạch nền (suy tim, loạn nhịp): Nguy cơ rối loạn nhịp tăng mạnh → cần theo dõi ECG chặt và có thể chống chỉ định
Rối loạn điện giải từ trước: Tăng nguy cơ kéo dài QT hoặc ngừng tim nếu không điều chỉnh trước khi dùng thuốc
Tương tác với thuốc sinh học/miễn dịch khác
G-CSF (Filgrastim, Pegfilgrastim): Có thể dùng để hỗ trợ tủy, nhưng cần theo dõi công thức máu
Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: cyclosporin): Cần thận trọng vì có thể ảnh hưởng CYP3A4 → tăng nguy cơ tương tác phức tạp
Thuốc kháng thể đơn dòng: Chưa có dữ liệu đầy đủ, nên theo dõi cẩn thận nếu phối hợp
Khuyến nghị theo dõi bổ sung
ECG (QTc): Trước điều trị, ngày 8 & 15 mỗi chu kỳ, khi có triệu chứng
Kali, Magie máu: Ít nhất mỗi tuần trong giai đoạn đầu
AST, ALT, Bilirubin: Mỗi chu kỳ hoặc sớm hơn nếu có dấu hiệu gan
Tổng phân tích tế bào máu: Hàng tuần – phát hiện suy tủy sớm
Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Luciquiza Quizartinib 26.5mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bạch cầu cấp dòng tủy (AML – Acute Myeloid Leukemia) có đột biến FLT3-ITD dương tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Quizartinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.