Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg là thuốc gì?
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg là thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc ức chế kinase đa đích (multi-kinase inhibitor). Thuốc có hoạt chất chính là Regorafenib — một hợp chất đường uống được dùng trong điều trị ung thư đại trực tràng, ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) sau khi các liệu pháp điều trị khác thất bại.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Hãng sản xuất: Lucius Pharmaceuticals Pvt. Ltd, Ấn Độ
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg được chỉ định trong điều trị cho bệnh nhân trưởng thành trong các trường hợp sau:
Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC): Sau khi đã điều trị bằng các thuốc như fluoropyrimidine, oxaliplatin, irinotecan, và liệu pháp kháng VEGF/EGFR mà bệnh vẫn tiến triển.
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Sau khi thất bại hoặc không dung nạp với imatinib và sunitinib.
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Ở bệnh nhân đã được điều trị trước đó bằng sorafenib.
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg
Regorafenib là một ức chế kinase tyrosine đa đích. Nó tác động lên nhiều loại enzym kinase có liên quan đến:
Sự hình thành mạch máu khối u (VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3, TIE2)
Sự tăng sinh tế bào ung thư (KIT, RET, RAF-1, BRAF, BRAFV600E)
Sự di căn và tăng trưởng khối u
→ Kết quả là ức chế sự phát triển và lan rộng của khối u, đồng thời giảm cung cấp máu cho tế bào ung thư.
Chỉ định của Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg
Chỉ định của Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg được chỉ định trong điều trị ung thư tiến triển hoặc di căn ở người trưởng thành, khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả. Cụ thể như sau:
Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC – metastatic Colorectal Cancer)
Dành cho bệnh nhân đã được điều trị trước đó bằng các thuốc tiêu chuẩn nhưng bệnh vẫn tiến triển, bao gồm:
Fluoropyrimidine (như 5-FU, capecitabine)
Oxaliplatin
Irinotecan
Liệu pháp kháng VEGF (bevacizumab)
Liệu pháp kháng EGFR (cetuximab hoặc panitumumab) đối với bệnh nhân có gen KRAS wild-type.
Regorafenib giúp làm chậm tiến triển khối u và kéo dài thời gian sống còn ở nhóm bệnh nhân này.
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST – Gastrointestinal Stromal Tumor)
Dành cho bệnh nhân bị GIST tiến triển hoặc di căn:
Đã không đáp ứng hoặc không dung nạp với các thuốc điều trị chuẩn là imatinib (Glivec) và sunitinib (Sutent).
Regorafenib hoạt động bằng cách ức chế các kinase như KIT, PDGFR và RAF, từ đó ức chế tăng sinh tế bào u GIST.
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC – Hepatocellular Carcinoma)
Dành cho bệnh nhân bị HCC tiến triển, đã được điều trị trước đó bằng sorafenib (Nexavar).
Regorafenib giúp kéo dài thời gian sống còn toàn bộ (OS) và thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) ở bệnh nhân này.
Chống chỉ định của Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Regorafenib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn (như phát ban, mẩn ngứa, phù mạch, khó thở, phản vệ) với Regorafenib hoặc các thành phần khác trong viên thuốc LuciRegor.
Phụ nữ có thai
Regorafenib có thể gây độc cho phôi thai hoặc thai nhi dựa trên cơ chế tác động (ức chế kinase liên quan đến phát triển mạch máu).
Không nên dùng cho phụ nữ đang mang thai, trừ khi lợi ích điều trị vượt trội rõ ràng so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Regorafenib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ gây độc cho trẻ sơ sinh, nên chống chỉ định trong thời gian cho con bú hoặc cần ngừng cho bú nếu phải điều trị bằng thuốc này.
Bệnh nhân có rối loạn gan nặng
Regorafenib chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A4) → ở bệnh nhân suy gan nặng, thuốc có thể tích lũy và gây độc tính cao (tăng men gan, hoại tử tế bào gan).
Không khuyến cáo hoặc chống chỉ định dùng trong trường hợp Child-Pugh C (suy gan nặng).
Thận trọng đặc biệt hoặc tránh dùng nếu:
Mặc dù không tuyệt đối chống chỉ định, nhưng nên tránh hoặc ngừng thuốc trong các trường hợp sau:
Chảy máu nghiêm trọng đang tiến triển
Tăng huyết áp không kiểm soát được
Thủng hoặc rò đường tiêu hóa
Nhiễm trùng nặng hoặc suy tủy xương rõ rệt
Dược động học của Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg có hoạt chất Regorafenib, một chất ức chế kinase đa đích được hấp thu qua đường uống và chuyển hóa mạnh qua gan. Dược động học của thuốc bao gồm các giai đoạn: hấp thu – phân bố – chuyển hóa – thải trừ, cụ thể như sau:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống (oral bioavailability): khoảng 69%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 3 – 4 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Dùng cùng bữa ăn nhẹ ít chất béo giúp tăng hấp thu đáng kể.
Dùng khi đói hoặc với bữa ăn nhiều chất béo có thể làm thay đổi hấp thu.
→ Khuyến cáo: dùng thuốc sau bữa ăn nhẹ ít chất béo để đạt hiệu quả ổn định.
Phân bố (Distribution)
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương: khoảng 99,5%, chủ yếu với albumin và α1-acid glycoprotein.
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 20 L, cho thấy thuốc phân bố vừa phải vào các mô.
Regorafenib và các chất chuyển hóa của nó có thể thâm nhập vào mô khối u và các cơ quan có nhiều mạch máu.
Chuyển hóa (Metabolism)
Cơ quan chính chuyển hóa: gan.
Enzym chuyển hóa chính: CYP3A4 (oxy hóa) và UGT1A9 (glucuronid hóa).
Hai chất chuyển hóa chính có hoạt tính dược lý tương tự Regorafenib:
M-2 (N-oxide)
M-5 (N-oxide và N-desmethyl)
Cả hai chất này đều góp phần vào hiệu quả và độc tính toàn phần của thuốc.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½):
Regorafenib: khoảng 28 giờ
M-2 và M-5: khoảng 25 – 51 giờ
Đường thải trừ chính:
Khoảng 71% qua phân (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa)
Khoảng 19% qua nước tiểu (dưới dạng liên hợp glucuronid)
→ Điều này cho thấy thuốc được thải chủ yếu qua đường gan – mật, không phụ thuộc nhiều vào thận.
Ảnh hưởng của chức năng gan và thận
Suy gan nhẹ – trung bình (Child-Pugh A hoặc B): không cần chỉnh liều, nhưng phải theo dõi độc tính.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): không khuyến cáo sử dụng do nguy cơ tích lũy và độc tính cao.
Suy thận nhẹ – trung bình: không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng: dữ liệu còn hạn chế, nên thận trọng.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg
Trước khi dùng LuciRegor (Regorafenib 40mg), người bệnh và bác sĩ cần đánh giá kỹ tình trạng toàn thân, chức năng gan – thận và các yếu tố nguy cơ để giảm thiểu độc tính. Dưới đây là các lưu ý quan trọng:
Kiểm tra chức năng gan thường xuyên
Regorafenib chuyển hóa chủ yếu qua gan, có thể gây độc tính trên gan nghiêm trọng (tăng AST, ALT, bilirubin, thậm chí suy gan cấp).
Theo dõi men gan (AST, ALT, bilirubin):
Trước khi bắt đầu điều trị
Mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu
Sau đó định kỳ hoặc khi có triệu chứng bất thường (mệt, vàng da, buồn nôn, nước tiểu sẫm màu).
Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu men gan tăng >20 lần giới hạn bình thường hoặc có dấu hiệu suy gan.
Nguy cơ tăng huyết áp
Regorafenib có thể gây tăng huyết áp sớm (trong tuần đầu điều trị).
Kiểm tra huyết áp trước và trong khi điều trị.
Nếu huyết áp không kiểm soát được dù điều trị, ngừng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Nguy cơ chảy máu
Regorafenib ức chế hình thành mạch, có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết (đặc biệt là tiêu hóa, não, phổi).
Thận trọng ở bệnh nhân:
Có tiền sử loét dạ dày – tá tràng, giãn tĩnh mạch thực quản, hoặc đang dùng thuốc chống đông (warfarin, heparin).
Ngừng thuốc nếu xuất hiện chảy máu nặng hoặc không kiểm soát được.
Nguy cơ thủng hoặc rò đường tiêu hóa
Các trường hợp thủng ruột hoặc rò tiêu hóa đã được ghi nhận, có thể đe dọa tính mạng.
Thận trọng ở bệnh nhân:
Có khối u trong ổ bụng hoặc phẫu thuật bụng gần đây.
Ngừng thuốc ngay nếu có đau bụng dữ dội, chướng bụng, sốt, hoặc các dấu hiệu viêm phúc mạc.
Hội chứng tay – chân (HFSR, hand-foot skin reaction)
Một tác dụng phụ đặc trưng của Regorafenib, biểu hiện:
Đỏ, sưng, bong tróc da ở lòng bàn tay/bàn chân, đau rát.
Nên dưỡng ẩm da thường xuyên, tránh ma sát, và giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu phản ứng nghiêm trọng.
Tác dụng phụ trên tim mạch
Có thể gây thiếu máu cục bộ cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim.
Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim thiếu máu cục bộ, rối loạn nhịp tim, suy tim.
Theo dõi ECG và triệu chứng đau ngực khi cần.
Ảnh hưởng trên vết thương và phẫu thuật
Regorafenib ức chế tân sinh mạch máu, có thể làm chậm lành vết thương.
Ngừng thuốc ít nhất 2 tuần trước phẫu thuật và chỉ dùng lại sau khi vết thương đã lành hoàn toàn.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không dùng cho phụ nữ mang thai vì nguy cơ gây hại cho thai nhi (độc tính trên mạch máu và phát triển phôi).
Ngừng cho con bú nếu đang dùng thuốc.
Nên dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tháng sau khi ngừng thuốc.
Ảnh hưởng của thức ăn và thuốc dùng kèm
Uống thuốc sau bữa ăn nhẹ ít chất béo giúp hấp thu ổn định.
Tránh dùng chung với các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4, ví dụ:
Chất cảm ứng CYP3A4: rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s Wort → giảm hiệu quả.
Chất ức chế CYP3A4: ketoconazole, itraconazole, clarithromycin → tăng độc tính.
Theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị
Công thức máu toàn phần (CBC)
Chức năng gan, thận, điện giải
Huyết áp và ECG khi cần
Quan sát các dấu hiệu nhiễm trùng, xuất huyết, hoặc thay đổi da niêm mạc
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg là thuốc điều trị ung thư dùng đường uống, cần tuân thủ chặt chẽ liều lượng, thời gian và chu kỳ điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Liều dùng thông thường ở người lớn
Liều khởi đầu khuyến cáo: 160 mg Regorafenib mỗi ngày (tương đương 4 viên LuciRegor 40mg uống 1 lần/ngày)
Chu kỳ điều trị: Dùng liên tục trong 21 ngày, Sau đó nghỉ 7 ngày (21 ngày dùng + 7 ngày nghỉ = 1 chu kỳ 28 ngày).
Liệu trình điều trị được lặp lại cho đến khi: Bệnh tiến triển, hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.
Uống một lần mỗi ngày vào cùng thời điểm (tốt nhất sau bữa ăn nhẹ ít chất béo).
Nếu bỏ lỡ một liều, không uống bù, chỉ uống liều kế tiếp đúng thời gian.
Không dùng quá liều vì có thể gây độc gan, tăng huyết áp, rối loạn tiêu hóa hoặc phản ứng da nghiêm trọng.
Điều chỉnh liều trong quá trình điều trị
Khi xuất hiện tác dụng phụ độ 2–4 (theo tiêu chuẩn CTCAE), bác sĩ có thể điều chỉnh liều như sau:
Mức độ độc tính/ Hướng xử trí/ Liều sau khi giảm
Độ 1 (nhẹ): Tiếp tục dùng, theo dõi. Liều sau khi giảm 160 mg/ngày
Độ 2 (trung bình, dai dẳng): Tạm ngừng thuốc cho đến khi hồi phục ≤ độ 1, sau đó giảm liều. Liều sau khi giảm 120 mg/ngày (3 viên/ngày)
Độ 3 (nặng): Tạm ngừng thuốc, chỉ dùng lại khi hồi phục ≤ độ 1. Liều sau khi giảm 80 mg/ngày (2 viên/ngày)
Độ 4 (rất nặng hoặc nguy hiểm tính mạng): Ngừng vĩnh viễn
Mức giảm liều tiêu chuẩn: giảm từng bước 40 mg/ngày (1 viên).
Liều tối thiểu được khuyến cáo: 80 mg/ngày.
Nếu dung nạp tốt, bác sĩ có thể tăng lại liều lên mức trước đó.
Cách dùng đặc biệt cho từng nhóm bệnh
Suy gan nhẹ – trung bình (Child-Pugh A hoặc B): Không cần điều chỉnh, nhưng theo dõi men gan thường xuyên
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo dùng
Suy thận nhẹ – trung bình: Không cần chỉnh liều
Suy thận nặng: Thận trọng, chưa có đủ dữ liệu
Người cao tuổi (>65 tuổi): Không cần chỉnh liều, nhưng cần giám sát chặt chẽ
Hướng dẫn kết hợp với bữa ăn
Uống thuốc sau bữa ăn nhẹ ít chất béo, ví dụ: 1 lát bánh mì, 1 quả táo, 1 cốc nước lọc hoặc trà.
Không uống thuốc khi đói hoặc ngay sau bữa ăn nhiều chất béo, vì có thể làm thay đổi hấp thu.
Quên liều hoặc nôn sau khi uống
Nếu quên liều trong ngày, bỏ qua và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Nếu nôn sau khi uống, không uống lại liều đó. Tiếp tục liều kế tiếp như bình thường.
Thời gian điều trị
Điều trị được tiếp tục lâu dài nếu bệnh nhân còn đáp ứng, dung nạp được thuốc và không có độc tính nghiêm trọng.
Việc ngừng điều trị chỉ được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.
trị.
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciRegor (Regorafenib 40mg) là thuốc ức chế nhiều kinase, được dùng trong điều trị ung thư giai đoạn tiến triển. Do cơ chế tác động đa đích (ức chế hình thành mạch, tăng sinh tế bào, và di căn), thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng, cần được theo dõi sát sao trong quá trình điều trị.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥30% bệnh nhân)
Mệt mỏi và suy nhược
Cảm giác kiệt sức, giảm năng lượng, chán ăn.
Xảy ra ở hơn 40–50% bệnh nhân, đặc biệt trong vài tuần đầu điều trị.
Hội chứng tay – chân (Hand–Foot Skin Reaction - HFSR)
Da bàn tay, bàn chân đỏ, sưng, đau, bong tróc, rát bỏng, nặng có thể nứt nẻ hoặc loét.
Rất đặc trưng cho Regorafenib, xuất hiện trong 2–4 tuần đầu.
Xử trí: dùng kem dưỡng ẩm, tránh ma sát, giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc khi nặng.
Tiêu chảy
Có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải nếu kéo dài.
Bổ sung nước, dùng thuốc cầm tiêu chảy (như loperamid) nếu cần.
Chán ăn, sụt cân, buồn nôn
Gặp ở nhiều bệnh nhân do ảnh hưởng toàn thân và trên đường tiêu hóa.
Tăng huyết áp
Có thể xảy ra sớm (tuần đầu tiên).
Theo dõi huyết áp thường xuyên, điều trị nếu ≥140/90 mmHg.
Tác dụng phụ thường gặp (10–30%)
Rối loạn chức năng gan
Tăng men gan (AST, ALT, bilirubin), đôi khi gây vàng da, ngứa, đau hạ sườn phải.
Theo dõi men gan định kỳ, ngừng thuốc nếu tăng >5 lần giới hạn bình thường.
Phát ban, viêm da, bong tróc da
Xuất hiện ở thân mình, tứ chi hoặc vùng tiếp xúc.
Đau bụng, táo bón, viêm miệng
Đôi khi gây loét miệng, rối loạn tiêu hóa.
Đau ngực, mệt tim
Có thể do thiếu máu cục bộ cơ tim (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng).
Báo ngay bác sĩ nếu xuất hiện đau ngực, khó thở, hồi hộp.
Rụng tóc nhẹ, thay đổi giọng nói
Do ảnh hưởng lên tế bào nhanh phân chia hoặc dây thanh âm.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (<10%)
Suy gan cấp: Tổn thương tế bào gan, vàng da, tăng men gan cao → có thể tử vong
Xuất huyết nặng: Chảy máu tiêu hóa, não, phổi → cần ngừng thuốc ngay
Thủng hoặc rò đường tiêu hóa: Biến chứng nguy hiểm, đau bụng cấp tính, viêm phúc mạc
Nhiễm trùng nặng: Do giảm miễn dịch, có thể gây sốt cao, ớn lạnh
Hội chứng hoại tử lòng bàn tay – bàn chân độ 3–4: Bong da, nứt sâu, đau rát dữ dội
Rối loạn tuyến giáp (suy giáp): Mệt mỏi, lạnh, tăng cân → cần theo dõi TSH định kỳ
Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu: Do ức chế tủy xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết
Tổn thương thận (hiếm): Tăng creatinin, protein niệu
Tác dụng phụ về xét nghiệm sinh hóa
AST, ALT, bilirubin: Tăng cao
Creatinin huyết thanh: Tăng nhẹ
Bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu: Giảm
Magnesi, natri, phosphate: Giảm (do tiêu chảy hoặc rối loạn hấp thu)
Khi nào cần báo bác sĩ ngay
Hãy ngừng thuốc và đi khám ngay nếu bạn có các dấu hiệu sau:
Đau ngực, khó thở, đánh trống ngực
Đau bụng dữ dội, buồn nôn hoặc nôn ra máu
Nước tiểu sẫm màu, vàng da, ngứa nhiều
Phát ban lan rộng, bong tróc da nặng
Huyết áp tăng cao không kiểm soát
Chảy máu mũi, nướu, hoặc phân đen
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, chủ yếu do chuyển hóa qua enzym CYP3A4 và ảnh hưởng đến các protein vận chuyển (UGT1A9, P-gp). Việc phối hợp không phù hợp có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Dưới đây là các nhóm tương tác quan trọng:
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa qua CYP3A4
Regorafenib được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4, do đó các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym này sẽ ảnh hưởng mạnh đến nồng độ thuốc.
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (làm tăng nồng độ Regorafenib → tăng độc tính):
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole (thuốc kháng nấm azole)
Clarithromycin, Telithromycin (kháng sinh macrolid)
Ritonavir, Saquinavir, Atazanavir (thuốc kháng HIV)
Nước bưởi chùm (grapefruit juice)
Khuyến cáo: Tránh dùng đồng thời; có thể làm tăng tác dụng phụ như độc gan, hội chứng tay – chân, tăng huyết áp.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (làm giảm nồng độ Regorafenib → giảm hiệu quả):
Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, St. John’s Wort (cỏ ban âu)
Khuyến cáo: Tránh phối hợp, vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị ung thư.
Tương tác qua enzym UGT1A9 và protein vận chuyển
Regorafenib ức chế UGT1A9 → có thể làm tăng nồng độ của các thuốc được chuyển hóa qua UGT1A9, ví dụ:
Mycophenolate mofetil
Sorafenib (nếu dùng nối tiếp)
Cần theo dõi nồng độ và dấu hiệu độc tính khi phối hợp.
Thuốc ảnh hưởng đến đông máu hoặc tiểu cầu
Regorafenib có thể tăng nguy cơ chảy máu, do đó cần thận trọng khi dùng cùng:
Thuốc chống đông: Warfarin, Heparin
Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Aspirin, Clopidogrel, Ticagrelor
NSAIDs (giảm đau, chống viêm): Ibuprofen, Naproxen
Cần theo dõi INR và dấu hiệu xuất huyết (chảy máu cam, bầm da, tiêu hóa).
Thuốc có độc tính gan
Dùng đồng thời với các thuốc gây độc gan có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan, ví dụ:
Paracetamol (liều cao)
Methotrexate, Isotretinoin, Azathioprine, Amiodarone
Theo dõi men gan (ALT, AST, bilirubin) thường xuyên trong quá trình điều trị.
Ảnh hưởng đến thức ăn
Dùng Regorafenib sau bữa ăn nhẹ ít chất béo giúp ổn định hấp thu và giảm biến động nồng độ thuốc.
Tránh bữa ăn nhiều chất béo, vì có thể làm tăng hấp thu thuốc gấp đôi, gây tăng độc tính.
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciRegor Regorafenib 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư đại trực tràng, ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) sau khi các liệu pháp điều trị khác thất bại, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Regorafenib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: clevelandclinic, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
