Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg là thuốc gì?
Thuốc LuciRepo có thành phần chính là Repotrectinib 40 mg là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm chất ức chế đa kinase, được bào chế dưới dạng viên nang, dùng đường uống.
Thuốc Lucirepo Repotrectinib 40mg được chỉ định điều trị:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen ROS1, bao gồm cả:
Bệnh nhân chưa từng dùng thuốc ức chế ROS1 hoặc đã dùng trước đó.
Đang ở giai đoạn tiến triển cục bộ không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.
Khối u rắn (solid tumors) ở người ≥12 tuổi với đột biến gen NTRK, đã lan rộng hoặc không thể phẫu thuật, và không còn lựa chọn điều trị khác.
Cơ chế tác dụng: Repotrectinib ức chế các tyrosine kinase như ROS1 và TRK (TRKA/B/C), ngăn chặn tín hiệu gây tăng trưởng tế bào ung thư
Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciRepo (Repotrectinib) 40mg được sử dụng cho bệnh nhân ung thư có đột biến gen đặc hiệu, cụ thể là:
Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ROS1
Đối tượng:
Người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
Có đột biến tái sắp xếp gen ROS1 dương tính.
Điều kiện:
Có thể chưa từng điều trị bằng thuốc ức chế ROS1 trước đó (naïve), hoặc
Đã từng điều trị bằng các thuốc như crizotinib, entrectinib,… nhưng bệnh tiến triển trở lại.
Repotrectinib được phát triển nhằm vượt qua hiện tượng kháng thuốc thường gặp với các thuốc ức chế ROS1 đời đầu.
Bệnh nhân có khối u rắn với đột biến NTRK
Đối tượng:
Bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên, có khối u rắn (solid tumors) khó điều trị.
Có tái sắp xếp gen NTRK (TRK fusion-positive) được xác nhận qua xét nghiệm.
Điều kiện sử dụng:
Khối u đã lan rộng, di căn hoặc không thể phẫu thuật.
Không còn lựa chọn điều trị thay thế hoặc bệnh nhân không dung nạp các lựa chọn điều trị tiêu chuẩn.
Repotrectinib cũng được chỉ định ở các khối u hiếm hoặc kháng trị, nơi các gen NTRK là yếu tố kích hoạt tăng sinh tế bào.
Ghi chú quan trọng:
Bệnh nhân cần được xét nghiệm gen đích (ROS1 hoặc NTRK) bằng các kỹ thuật như FISH, RT-PCR, hoặc giải trình tự gen (NGS).
Việc dùng thuốc cần có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư và theo dõi nghiêm ngặt các tác dụng phụ thần kinh, gan, phổi.
Chống chỉ định của Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg
Thuốc LuciRepo (Repotrectinib) 40mg có một số chống chỉ định và cảnh báo quan trọng trong quá trình sử dụng, dựa trên thông tin từ thuốc gốc (Augtyro – Repotrectinib của Bristol-Myers Squibb) và dữ liệu từ cơ quan quản lý thuốc quốc tế (FDA, EMA):
Dị ứng với Repotrectinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Người có tiền sử quá mẫn (dị ứng nghiêm trọng) với repotrectinib hoặc tá dược trong viên nang không nên sử dụng.
Biểu hiện có thể bao gồm phát ban, khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi.
Phụ nữ mang thai
Chống chỉ định vì repotrectinib có thể gây hại cho thai nhi (dựa trên cơ chế tác dụng và dữ liệu trên động vật).
Cần tránh mang thai trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ cho con bú
Không nên sử dụng trong thời kỳ cho con bú vì chưa biết thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng nguy cơ trên trẻ sơ sinh là có.
Không khuyến cáo dùng nếu không có đột biến ROS1 hoặc NTRK
Repotrectinib chỉ có hiệu quả ở bệnh nhân có đột biến gen đích (ROS1 hoặc NTRK fusion).
Không nên sử dụng nếu xét nghiệm gen không xác định đột biến này.
Cảnh báo và thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Mặc dù không chống chỉ định hoàn toàn, cần thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân có:
Bệnh gan trung bình/nặng: Repotrectinib chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A); độc tính gan có thể tăng
Tổn thương thần kinh trung ương (CNS): Thuốc có thể gây chóng mặt, mất thăng bằng, rối loạn nhận thức
Tiền sử viêm phổi hoặc bệnh phổi mô kẽ (ILD): Nguy cơ làm nặng thêm viêm phổi do thuốc
Dùng đồng thời thuốc cảm ứng/ức chế CYP3A mạnh: Có thể làm thay đổi nồng độ thuốc, gây mất hiệu lực hoặc tăng độc tính
Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc LuciRepo (Repotrectinib) 40mg là một chất ức chế kinase thế hệ mới, được thiết kế đặc biệt để nhắm trúng đích các đột biến gen gây ung thư, với cơ chế hoạt động chính như sau:
Ức chế các tyrosine kinase bất thường do tái sắp xếp gen
Repotrectinib là một chất ức chế mạnh và chọn lọc các kinase được hoạt hóa do tái sắp xếp gen (fusion gene), bao gồm:
ROS1: Tái sắp xếp gen ROS1 fusion trong ung thư phổi
TRKA, TRKB, TRKC: Tái sắp xếp gen NTRK1, NTRK2, NTRK3 fusion
ALK (mức độ yếu hơn): Gen ALK fusion trong một số loại ung thư
Ngăn chặn tín hiệu tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư
Các protein kinase bất thường do ROS1 hoặc NTRK fusion kích hoạt nhiều đường truyền tín hiệu tăng trưởng (như PI3K/AKT, MAPK, JAK/STAT).
Repotrectinib ức chế hoạt động của các kinase này → ngăn tế bào ung thư phân chia, di căn và sống sót.
Thiết kế nhỏ gọn – vượt qua kháng thuốc
Repotrectinib có cấu trúc phân tử nhỏ và linh hoạt, giúp nó gắn chặt vào vị trí hoạt động của kinase ngay cả khi các đột biến kháng thuốc đã xuất hiện (như G2032R trong ROS1 hoặc G595R trong TRK).
Vì vậy, nó có thể hiệu quả ở bệnh nhân kháng thuốc đời trước như crizotinib, entrectinib, hoặc larotrectinib.
Thâm nhập tốt vào hệ thần kinh trung ương (CNS)
Repotrectinib có khả năng thấm qua hàng rào máu–não, giúp điều trị các tổn thương di căn não – một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi ROS1+.
Dược động học của Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg
Dược động học của LuciRepo (Repotrectinib) 40mg phản ánh cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu từ thuốc gốc Augtyro (Repotrectinib) được FDA phê duyệt:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng (bioavailability): chưa xác định tuyệt đối, nhưng được hấp thu tốt qua đường uống.
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax):
Khoảng 4 giờ sau khi uống liều 160 mg.
Ảnh hưởng bởi thức ăn:
Dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn đều được – không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1.9 L/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng khắp cơ thể.
Khả năng gắn protein huyết tương: khoảng 90%, chủ yếu với albumin.
Thấm qua hàng rào máu–não (CNS): có, giúp điều trị các di căn não trong ung thư phổi ROS1+.
Chuyển hóa (Metabolism)
Enzyme chuyển hóa chính:
CYP3A4 là isoenzyme chính chuyển hóa repotrectinib.
Do đó, thuốc bị ảnh hưởng mạnh bởi thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A.
Ví dụ: ketoconazole (ức chế CYP3A) làm tăng nồng độ repotrectinib.
Rifampin (cảm ứng CYP3A) làm giảm nồng độ thuốc.
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chính:
Phân (64%) – chủ yếu ở dạng thuốc chưa chuyển hóa.
Nước tiểu (22%) – phần lớn là chất chuyển hóa.
Thời gian bán thải (t½): khoảng 70 giờ, cho phép dùng thuốc mỗi ngày hoặc 2 lần/ngày.
Lưu ý đặc biệt về dược động học
Suy gan: cần hiệu chỉnh liều nếu chức năng gan bị tổn thương trung bình/nặng.
Suy thận nhẹ đến trung bình: không cần hiệu chỉnh liều rõ ràng.
Tương tác CYP3A: cần tránh dùng cùng thuốc ức chế/cảm ứng mạnh (ketoconazole, rifampin, carbamazepine, St. John's wort…).
Trước khi sử dụng Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg
Trước khi sử dụng thuốc LuciRepo (Repotrectinib) 40mg, cần đánh giá kỹ lưỡng tình trạng của bệnh nhân, thực hiện một số xét nghiệm cần thiết và cân nhắc các yếu tố an toàn để đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như hạn chế tối đa nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
Xác định đúng đối tượng điều trị
Bắt buộc có xét nghiệm xác định đột biến gen:
ROS1 fusion-positive: với bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
NTRK fusion-positive: với bệnh nhân có khối u rắn khác (solid tumors).
Sử dụng các phương pháp xét nghiệm gen như:
NGS (Next-generation sequencing)
FISH (Fluorescence in situ hybridization)
RT-PCR
Đánh giá lâm sàng và tiền sử bệnh
Cần thông báo cho bác sĩ nếu người bệnh có:
Rối loạn thần kinh (chóng mặt, lẫn lộn, giảm trí nhớ): Vì repotrectinib gây ảnh hưởng thần kinh trung ương
Tiền sử bệnh phổi mô kẽ hoặc viêm phổi: Có thể làm nặng hơn hoặc khởi phát viêm phổi do thuốc
Bệnh gan, đặc biệt là suy gan trung bình – nặng: Vì thuốc chuyển hóa qua gan (CYP3A4)
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Thuốc gây độc cho thai nhi và chưa rõ ảnh hưởng qua sữa
Suy thận nặng: Dù chưa cần điều chỉnh liều, vẫn nên đánh giá chức năng thận
Kiểm tra tương tác thuốc
Tránh dùng cùng các thuốc:
Ức chế CYP3A mạnh: Ketoconazole, clarithromycin, itraconazole
Cảm ứng CYP3A mạnh: Rifampin, carbamazepine, phenytoin, St. John's Wort
Ảnh hưởng thần kinh trung ương: Benzodiazepines, opioid – có thể làm tăng tác dụng phụ thần kinh
Ngoài ra, tránh dùng nước ép bưởi chùm (grapefruit) vì ảnh hưởng CYP3A4.
Xét nghiệm cần thực hiện trước khi dùng thuốc
Xét nghiệm gen ROS1 hoặc NTRK: Xác định có chỉ định dùng thuốc hay không
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin): Theo dõi độc tính gan
Chức năng thận (ure, creatinine): Đánh giá mức lọc cầu thận
X-quang phổi/CT scan: Tầm soát nguy cơ viêm phổi do thuốc
Đánh giá thần kinh học cơ bản: So sánh nếu có thay đổi nhận thức hoặc phối hợp sau khi dùng thuốc
Các lưu ý khác
Biện pháp tránh thai:
Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Nam giới có vợ đang mang thai hoặc có thể mang thai cũng nên áp dụng biện pháp tránh thai thích hợp.
Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciRepo (Repotrectinib) 40mg được sử dụng bằng đường uống, theo liều cố định tùy theo giai đoạn điều trị và đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng thuốc:
Liều dùng khuyến cáo
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ROS1-dương tính
Giai đoạn khởi đầu (loading dose): 160 mg một lần mỗi ngày, trong 14 ngày đầu tiên
Giai đoạn duy trì: 160 mg hai lần mỗi ngày (320 mg/ngày), bắt đầu từ ngày thứ 15 trở đi
Dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được
Với dạng viên nang 40mg: Bệnh nhân sẽ uống 4 viên (160 mg) mỗi liều.
Khối u rắn NTRK fusion+ (≥12 tuổi)
Liều dùng giống như trên (160 mg x 1 lần/ngày x 14 ngày → sau đó 160 mg x 2 lần/ngày).
Thời điểm và cách dùng thuốc
Uống thuốc với hoặc không với thức ăn đều được.
Nuốt nguyên viên nang với nước – không nhai, không nghiền.
Duy trì giờ uống thuốc cố định mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả đều đặn.
Nếu quên liều thì sao?
Nếu quên một liều và chưa quá 8 giờ: → uống ngay.
Nếu đã quá 8 giờ so với thời điểm uống thông thường: → bỏ qua liều đó, không uống bù.
Không dùng hai liều cùng lúc.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Tác dụng phụ độ 3-4 (ví dụ viêm phổi, rối loạn thần kinh nghiêm trọng): Có thể giảm liều, tạm ngừng, hoặc ngừng hẳn thuốc
Suy gan trung bình/nặng: Có thể cần giảm liều ban đầu (tùy theo mức độ ALT/AST/bilirubin)
Dùng đồng thời thuốc ức chế mạnh CYP3A: Cân nhắc giảm liều Repotrectinib hoặc thay thế thuốc khác nếu có thể
Những điều không nên làm khi dùng thuốc
Không dùng cùng nước ép bưởi chùm (grapefruit) → gây tương tác CYP3A4.
Không tự ý ngưng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ, kể cả khi cảm thấy khỏe hơn.
Không nhai, nghiền viên nang.
Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciRepo (Repotrectinib) 40mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là phân loại và mô tả các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng nhất, dựa trên dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng với thuốc gốc Augtyro (Repotrectinib) do FDA phê duyệt:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 20%)
Chóng mặt: Do ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương
Mệt mỏi: Thiếu năng lượng, suy nhược
Rối loạn vị giác: Mất hoặc thay đổi cảm giác về vị
Táo bón: Tương đối phổ biến, cần uống đủ nước
Khó thở (dyspnea): Do tác dụng phụ trên phổi hoặc yếu cơ
Yếu cơ (myasthenia): Thường ở mức độ nhẹ đến trung bình
Rối loạn phối hợp vận động: Gặp ở một số bệnh nhân lớn tuổi
Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi chức năng gan định kỳ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (5–10%)
Viêm phổi (pneumonitis): Có thể đe dọa tính mạng nếu không phát hiện sớm
Rối loạn thần kinh trung ương: Mất trí nhớ, lẫn lộn, rối loạn nhận thức
Độc tính gan nặng: Men gan tăng mạnh, vàng da, đau hạ sườn phải
Tăng men CK (CPK): Cho thấy tổn thương cơ vân (myopathy)
Rối loạn điện giải (hạ Na, K, Mg): Có thể gây mệt mỏi, loạn nhịp tim nếu nặng
Kéo dài QT trên ECG: Cần theo dõi nếu dùng đồng thời thuốc khác gây QT dài
Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần theo dõi
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn
Hệ thần kinh: Mất thăng bằng, run, đau đầu
Hệ tim mạch: Tăng huyết áp nhẹ
Da: Phát ban nhẹ, ngứa
Một số chỉ số cần theo dõi khi dùng LuciRepo
Men gan (AST, ALT): Phát hiện độc tính gan
CK (Creatine kinase): Phát hiện tổn thương cơ
Điện giải đồ (Na, K, Mg): Phòng ngừa loạn nhịp tim
ECG: Phát hiện kéo dài QT
Đánh giá thần kinh lâm sàng: Theo dõi rối loạn nhận thức, mất phối hợp
Khi nào cần ngưng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn?
Ngưng tạm thời nếu:
ALT hoặc AST > 5 lần giới hạn bình thường
Xuất hiện triệu chứng thần kinh rõ rệt (mất trí nhớ, lẫn lộn)
Ngưng vĩnh viễn nếu:
Viêm phổi nặng độ 3–4
Tổn thương gan hoặc thần kinh không hồi phục dù đã điều chỉnh liều
Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciRepo (Repotrectinib) 40mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến enzym chuyển hóa CYP3A4, vì Repotrectinib được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi CYP3A4. Tương tác thuốc có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả của LuciRepo.
Tương tác nghiêm trọng – cần tránh hoàn toàn
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4
Làm tăng nồng độ Repotrectinib trong máu → tăng nguy cơ độc tính (thần kinh, gan…).
Ketoconazole, Itraconazole: Thuốc kháng nấm azole
Clarithromycin, Erythromycin: Kháng sinh macrolid
Ritonavir, Indinavir: Thuốc kháng HIV (ức chế protease)
Bưởi chùm (grapefruit juice): Thức uống ức chế CYP3A
Nếu bắt buộc phải dùng: cần giảm liều LuciRepo theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4
Làm giảm nồng độ Repotrectinib → mất hiệu lực điều trị.
Rifampin, Rifabutin: Kháng sinh điều trị lao
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital: Thuốc chống co giật
St. John’s Wort: Thảo dược chống trầm cảm
Không nên dùng chung với LuciRepo. Nếu cần, nên đổi thuốc.
Thuốc làm tăng nguy cơ kéo dài QTc (loạn nhịp)
Repotrectinib có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, nên cần thận trọng khi dùng chung với:
Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, Sotalol, Quinidine
Kháng sinh: Moxifloxacin, Levofloxacin
Thuốc chống loạn thần: Haloperidol, Ziprasidone
Thuốc chống nấm: Fluconazole, Voriconazole
Nên theo dõi điện tim (ECG) định kỳ và điện giải đồ (Na, K, Mg).
Tương tác làm tăng độc tính thần kinh
Nếu dùng cùng thuốc có tác dụng ức chế thần kinh trung ương → tăng chóng mặt, lẫn lộn, giảm nhận thức.
Benzodiazepines: Diazepam, Lorazepam
Thuốc ngủ: Zolpidem, Eszopiclone
Opioid: Morphine, Fentanyl
Tương tác ảnh hưởng đến hấp thu
Thuốc kháng acid, PPI (omeprazole, pantoprazole) không ảnh hưởng rõ đến Repotrectinib, nhưng vẫn nên dùng cách xa vài giờ nếu có thể để tránh ảnh hưởng sinh khả dụng (chưa rõ ràng nhưng đề phòng).
Khuyến nghị:
Trước khi kê đơn LuciRepo, hãy liệt kê đầy đủ tất cả thuốc đang dùng (kể cả thảo dược, thực phẩm chức năng).
Cần có sự tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn để đánh giá nguy cơ tương tác thuốc và điều chỉnh liều phù hợp.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg
Ngoài các tương tác thuốc liên quan đến CYP3A4, kéo dài QT, hoặc tác dụng thần kinh trung ương đã đề cập, thuốc LuciRepo (Repotrectinib) 40mg cũng có thể xảy ra một số tương tác khác đáng chú ý, bao gồm tương tác với thực phẩm, dược liệu, xét nghiệm và các tình trạng sinh lý đặc biệt:
Tương tác với thực phẩm & đồ uống
Bưởi chùm (grapefruit juice)
Làm ức chế mạnh CYP3A4 ở ruột → tăng nồng độ Repotrectinib trong máu → tăng nguy cơ độc tính (thần kinh, gan…)
Tránh tuyệt đối dùng bưởi hoặc nước ép bưởi khi đang điều trị bằng LuciRepo.
Thức ăn nhiều chất béo
Repotrectinib có sinh khả dụng ổn định, không bị ảnh hưởng rõ rệt bởi thức ăn.
Tuy nhiên, thức ăn giàu chất béo có thể làm tăng nhẹ hấp thu, nên nên duy trì dùng thuốc vào thời điểm giống nhau mỗi ngày, có thể có hoặc không có thức ăn.
Tương tác với thảo dược và thực phẩm chức năng
St. John’s Wort (nữ lang, hoa Ban âu): Là chất cảm ứng CYP3A4 mạnh → làm giảm nồng độ LuciRepo → mất hiệu lực
Cam thảo liều cao: Có thể làm hạ kali máu, phối hợp với repotrectinib dễ gây loạn nhịp tim (QTc kéo dài)
Gừng, tỏi liều cao, nhân sâm: Có thể làm tăng chuyển hóa thuốc hoặc ảnh hưởng chức năng gan – nên dùng thận trọng
Lưu ý: Cần hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ thực phẩm chức năng hoặc thảo dược nào.
Tương tác với các xét nghiệm
Tăng men gan (ALT, AST, GGT) → có thể bị nhầm với tổn thương gan do nguyên nhân khác nếu không biết bệnh nhân đang dùng Repotrectinib.
Tăng creatine kinase (CK) → dấu hiệu tổn thương cơ, có thể bị hiểu nhầm là do vận động quá sức.
Repotrectinib không gây sai lệch xét nghiệm huyết học hay miễn dịch học cơ bản (CBC, CRP, kháng thể…).
Tương tác với tình trạng sinh lý / bệnh lý đặc biệt
Suy gan: Thuốc được chuyển hóa qua gan → nếu suy gan trung bình/nặng → có thể làm tăng nồng độ thuốc → cần giảm liều
Suy thận nặng: Dù thuốc thải chủ yếu qua phân, vẫn nên thận trọng nếu GFR < 30 ml/phút
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Dễ gặp rối loạn thần kinh do giảm chức năng gan/thận – cần theo dõi sát tác dụng phụ thần kinh
Bệnh nhân có nguy cơ QT kéo dài: Phối hợp với thuốc khác hoặc hạ điện giải (K, Mg, Ca) → nguy cơ loạn nhịp cao
Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciRepo Repotrectinib 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen ROS1, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Repotrectinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.