Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg là thuốc gì?
Thuốc Lucirepotrec có hoạt chất chính là Repotrectinib 40mg, thuộc nhóm ức chế kinase đa mục tiêu (multi-kinase inhibitor).
Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg được dùng cho:
Người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mà khối u có xét nghiệm dương tính với đột biến/hợp nhất gen ROS1, khi ung thư đã tiến triển tại chỗ hoặc đã di căn.
Ngoài ra, trong một số trường hợp nhất định (tùy phê duyệt của cơ quan y tế), cũng có thể được dùng cho u rắn (solid tumors) mang đột biến hợp nhất gen NTRK ở người lớn và trẻ ≥ 12 tuổi — khi các lựa chọn khác không hiệu quả hoặc không khả thi.
Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg chỉ nên dùng khi các xét nghiệm gen khẳng định ung thư mang đột biến/hợp nhất gen ROS1 hoặc NTRK — không phải mọi ung thư đều phù hợp.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg
Repotrectinib ức chế hoạt động của các enzyme tyrosine-kinase như ROS1, TRK (TRKA, TRKB, TRKC), ALK và một số kinase khác nếu chúng đang bị đột biến hoặc hợp nhất gen — những bất thường này có thể kích thích tế bào ung thư phát triển.
Nhờ đó, thuốc giúp ngăn chặn sự tăng trưởng và lan rộng của tế bào ung thư trong các khối u có đột biến/ hợp nhất gen phù hợp.
Chỉ định của Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg
Repotrectinib là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), dùng cho bệnh nhân có đột biến gen đặc hiệu. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ROS1+
Dùng cho người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có tái sắp xếp gen ROS1 (ROS1-positive).
Áp dụng khi bệnh:
Tiến triển tại chỗ không thể phẫu thuật, hoặc đã di căn.
Repotrectinib là thuốc thế hệ mới, hiệu quả cả với bệnh nhân đã kháng thuốc các TKI ROS1 trước đó (như crizotinib).
Khối u đặc (solid tumors) có hợp nhất gen NTRK
Dùng cho người lớn và trẻ ≥ 12 tuổi.
Áp dụng khi khối u có:
Hợp nhất gen NTRK (NTRK gene fusion), và
Bệnh đã lan rộng, không thể phẫu thuật, hoặc không còn lựa chọn điều trị khác.
Dùng cả trong trường hợp khối u đã kháng các thuốc NTRK inhibitors thế hệ 1 (như larotrectinib, entrectinib).
Lưu ý
Thuốc chỉ dùng khi xét nghiệm gen xác nhận dương tính với ROS1 hoặc NTRK.
Không dùng cho các ung thư không mang đột biến này.
Chống chỉ định của Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg
Thuốc Repotrectinib được chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Repotrectinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với thuốc hoặc các thành phần liên quan không được sử dụng.
Phụ nữ có thai
Repotrectinib có nguy cơ gây độc tính phôi thai – thai nhi do cơ chế ức chế kinase ảnh hưởng đến quá trình phát triển tế bào.
Chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ.
Phụ nữ đang cho con bú
Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ → nguy cơ ảnh hưởng sự phát triển và gây độc cho trẻ bú mẹ.
Yêu cầu ngừng cho bú nếu cần điều trị.
Bệnh nhân có phản ứng nặng liên quan đến thần kinh trung ương khi dùng thuốc cùng nhóm trước đó
Bao gồm: chóng mặt nặng, rối loạn dáng đi, bệnh lý thần kinh ngoại biên mức độ nghiêm trọng.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Chưa có dữ liệu an toàn, nguy cơ tích lũy thuốc và biến cố bất lợi tăng cao.
(Lưu ý: Không chống chỉ định hoàn toàn ở suy thận, nhưng cần thận trọng và theo dõi.)
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định nhưng cần lưu ý)
Kéo dài QT/QTc hoặc đang dùng thuốc gây kéo dài QT.
Rối loạn thần kinh trung ương: chóng mặt, mất thăng bằng, rối loạn cảm giác.
Tăng creatine phosphokinase (CPK), tăng men gan, độc tính cơ: cần theo dõi định kỳ.
Tương tác thuốc mạnh qua CYP3A4 (ức chế hoặc cảm ứng).
Dược động học của Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg
Hấp thu (Absorption)
Repotrectinib hấp thu tốt qua đường uống.
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): khoảng 2–4 giờ sau khi uống.
Sinh khả dụng đường uống cao, không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn.
Phân bố (Distribution)
Tỉ lệ gắn với protein huyết tương: khoảng 97%.
Thể tích phân bố (Vd): lớn → phân bố rộng trong mô, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương.
Repotrectinib có cấu trúc phân tử nhỏ → xuyên qua hàng rào máu não, do đó hiệu quả cả trên di căn não của ROS1/TRK.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4.
Có thể bị ảnh hưởng mạnh bởi:
Thuốc cảm ứng CYP3A4: rifampicin, phenytoin → giảm nồng độ thuốc.
Thuốc ức chế CYP3A4: ketoconazol, clarithromycin → tăng nồng độ thuốc → tăng độc tính.
Thải trừ (Elimination)
Thải trừ chủ yếu qua phân:
≈ 76% qua phân (chủ yếu dạng đã chuyển hóa)
≈ 1% trong phân ở dạng chưa chuyển hóa
≈ 6% qua nước tiểu
Thời gian bán thải (t½): khoảng 17–21 giờ → cho phép dùng 1 lần/ngày (sau liều nạp ban đầu theo phác đồ).
Dược động học đặc biệt trên các đối tượng
Suy gan
Suy gan nhẹ – vừa: không cần chỉnh liều.
Suy gan nặng: nồng độ thuốc tăng → không khuyến cáo sử dụng.
Suy thận: Ảnh hưởng rất ít vì thuốc thải qua thận không đáng kể → không cần chỉnh liều.
Người cao tuổi: Không có sự khác biệt lâm sàng đáng kể.
Mối quan hệ PK/PD
Repotrectinib ức chế mạnh và chọn lọc các kinase: ROS1, NTRK1/2/3 (TRK), ALK
Có hiệu quả với các đột biến đề kháng, đặc biệt: ROS1 G2032R, TRK solvent-front mutations
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg (hoạt chất Repotrectinib). Thông tin dựa trên dữ liệu dược lý và khuyến cáo an toàn từ thuốc gốc của hãng BMS.
Kiểm tra tình trạng đột biến gen trước khi dùng
Thuốc chỉ định cho các khối u có đột biến ROS1, NTRK hoặc ALK.
Cần xét nghiệm sinh học phân tử (PCR, NGS) xác định đột biến trước khi điều trị.
Theo dõi các tác dụng trên hệ thần kinh trung ương (CNS)
Repotrectinib có thể gây:
Chóng mặt
Mất thăng bằng
Rối loạn dáng đi
Rối loạn cảm giác
Cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.
Nguy cơ cao hơn ở người cao tuổi.
Theo dõi men gan (ALT, AST) và chức năng gan
Thuốc có thể gây tăng men gan, viêm gan.
Cần làm xét nghiệm gan trước khi điều trị và mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu.
Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân suy gan nặng.
Theo dõi nồng độ CPK – nguy cơ tổn thương cơ
Repotrectinib có thể gây: Tăng CPK; Đau cơ; Viêm cơ
Cần xét nghiệm CPK khi có triệu chứng hoặc theo dõi định kỳ.
Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ kéo dài QT/QTc
Vai trò kéo dài QT không quá mạnh, nhưng cần thận trọng trong trường hợp:
Tiền sử QT kéo dài
Rối loạn điện giải (hạ Mg²⁺, K⁺)
Dùng thuốc làm kéo dài QT: amiodarone, sotalol, moxifloxacin…
Tương tác thuốc mạnh qua CYP3A4
Repotrectinib chuyển hóa qua CYP3A4 → cần tránh:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (tăng độc tính): Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (giảm hiệu quả thuốc): Rifampicin, Phenobarbital, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s wort (cây ban âu)
Lưu ý với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Repotrectinib gây độc tính cho thai nhi.
Không dùng cho phụ nữ có thai.
Yêu cầu biện pháp tránh thai hiệu quả khi điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng.
Kiểm tra huyết học định kỳ
Thuốc có thể gây: Giảm bạch cầu; Thiếu máu; Giảm tiểu cầu
Theo dõi công thức máu hàng tháng hoặc khi có triệu chứng.
Tăng nguy cơ xuất hiện độc tính cơ xương khớp
Đau khớp; Đau cơ; Cứng khớp; Đau vùng cổ, vai
Lưu ý ở bệnh nhân có bệnh lý phổi
Thuốc nhóm TRK/ROS1 đôi khi gây viêm phổi kẽ (ILD)/pneumonitis.
Nếu ho, khó thở, sốt → cần ngừng thuốc và đánh giá.
Liều lượng và Cách dùng Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg
Liều khởi đầu (Giai đoạn 1 – tuần 1): 160 mg/lần x 2 lần/ngày → tương đương 4 viên 40 mg x 2 lần/ngày (Tổng liều: 320 mg/ngày)
Người bệnh duy trì liều này trong 7 ngày đầu để đạt nồng độ ổn định trước khi tăng liều.
Liều duy trì (từ tuần 2 trở đi: 160 mg/lần x 1 lần/ngày → tương đương 4 viên 40 mg uống 1 lần/ngày
Đây là liều dùng lâu dài cho bệnh nhân có đột biến:
ROS1+ NSCLC
NTRK gene fusion+ tumors
Các khối u có đột biến đáp ứng với repotrectinib
Điều chỉnh liều khi có độc tính (Dose Modification)
Nếu xảy ra tác dụng phụ độ 3–4:
Bác sĩ sẽ giảm theo các mức:
Mức 1: 120 mg x 1 lần/ngày (3 viên 40 mg/ngày)
Mức 2: 80 mg x 1 lần/ngày (2 viên 40 mg/ngày)
Ngừng thuốc tạm thời hoặc ngừng vĩnh viễn nếu độc tính nghiêm trọng không cải thiện.
Cách dùng đúng
Uống nguyên viên, không nghiền, không bẻ.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Nếu quên liều:
Dùng ngay khi nhớ ra trong vòng 12 giờ.
Nếu đã qua > 12 giờ → bỏ qua liều, không uống bù.
Không dùng chung với thuốc tương tác CYP3A4 mạnh
Tránh ức chế mạnh: Ketoconazole, Clarithromycin, Itraconazole, Ritonavir
Tránh cảm ứng mạnh: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s wort
Liều dùng ở đối tượng đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình: không cần chỉnh liều.
Suy gan nặng: không khuyến cáo dùng.
Suy thận: không cần chỉnh liều.
Người cao tuổi: liều như người lớn.
Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg có tác dụng phụ gì?
Repotrectinib là thuốc ức chế ROS1/TRK/ALK thế hệ mới, có thể gây các tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 20%)
Chóng mặt
Rối loạn dáng đi, mất thăng bằng
Mệt mỏi
Táo bón
Buồn nôn
Đau cơ / đau khớp
Đau đầu
Tăng men gan (ALT, AST)
Tăng creatine phosphokinase (CPK) → đau cơ
Rối loạn vị giác (dysgeusia)
Bệnh lý thần kinh ngoại biên nhẹ
Tác dụng phụ thường gặp (10–20%)
Tiêu chảy
Nôn
Đau bụng
Ho
Thiếu máu
Tăng cholesterol và triglycerid
Tăng phosphatase kiềm
Giảm bạch cầu
Đau vùng cổ/vai/lưng
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Viêm phổi kẽ (ILD) / viêm phổi: Khó thở; Ho dai dẳng; Sốt
Cần ngừng thuốc ngay và đánh giá.
Tổn thương gan nghiêm trọng: Tăng ALT/AST > 5 lần
Có thể cần giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc.
Độc tính thần kinh trung ương mức độ cao: Chóng mặt nặng; Mất thăng bằng rõ rệt; Ngã. Cần điều chỉnh liều.
Độc tính cơ – tăng CPK độ 3–4: Yếu cơ; Đau cơ
Ngừng thuốc và theo dõi sát.
Kéo dài QT (hiếm): Nhịp tim bất thường; Choáng váng
Theo dõi điện tâm đồ nếu có nguy cơ.
Tác dụng phụ hiếm gặp
Viêm thần kinh ngoại biên nặng
Tổn thương thị lực thoáng qua
Dị ứng thuốc (phát ban, ngứa, phù)
Ngừng thuốc ngay và thông báo bác sĩ nếu gặp:
Khó thở, ho, đau ngực
Vàng da, vàng mắt
Đau cơ nhiều, yếu liệt
Chóng mặt nghiêm trọng
Nhịp tim bất thường
Phản ứng dị ứng nặng
Tỷ lệ phải giảm liều hoặc ngừng thuốc
Khoảng 30–40% bệnh nhân phải giảm liều do tác dụng phụ.
Khoảng 5% phải ngừng thuốc hoàn toàn.
Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng của Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg (hoạt chất Repotrectinib). Repotrectinib chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, vì vậy tương tác với nhóm này là đáng lưu ý nhất.
Tương tác với thuốc ức chế CYP3A4 (tăng nồng độ Repotrectinib – tăng độc tính)
Tránh dùng chung với các thuốc ức chế mạnh hoặc trung bình CYP3A4:
Ức chế mạnh: Ketoconazole, Itraconazole, Posaconazole, Voriconazole, Clarithromycin, Telithromycin, Ritonavir, Indinavir, Saquinavir, Nefazodone
Tác dụng:
Làm tăng nồng độ Repotrectinib trong máu → tăng nguy cơ độc tính:
Chóng mặt nặng
Tăng men gan
Độc tính cơ (tăng CPK)
Rối loạn thần kinh trung ương
Tương tác với thuốc cảm ứng CYP3A4 (giảm hiệu suất Repotrectinib – mất tác dụng điều trị)
Tuyệt đối tránh:
Cảm ứng mạnh: Rifampicin, Rifabutin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, Primidone, St. John’s wort (cây ban âu)
Tác dụng: Giảm mạnh nồng độ Repotrectinib → thất bại điều trị.
Tương tác với thuốc kéo dài QT
Repotrectinib có nguy cơ kéo dài QT nhẹ, cần thận trọng khi dùng chung với: Amiodarone, Sotalol, Dofetilide, Quinidine, Moxifloxacin, Levofloxacin, Methadone
Một số thuốc chống trầm cảm (citalopram, escitalopram) là tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (CNS depressants)
Repotrectinib gây chóng mặt, mất thăng bằng → dùng chung với thuốc an thần sẽ tăng nguy cơ ngã và suy giảm ý thức:
Benzodiazepines: Diazepam, Lorazepam
Opioids: Morphine, Fentanyl
Thuốc ngủ: Zolpidem, Eszopiclone
Thuốc chống trầm cảm gây buồn ngủ (Mirtazapine, Trazodone)
Thuốc làm thay đổi điện giải (tăng nguy cơ loạn nhịp)
Thuốc lợi tiểu (Furosemide, HCTZ) → hạ kali/magiê
Corticoid liều cao → hạ kali, cần theo dõi điện giải khi dùng cùng.
Tương tác với statin (tăng độc tính cơ)
Do Repotrectinib gây tăng CPK, cần thận trọng với: Atorvastatin, Simvastatin, Rosuvastatin
Dễ gây viêm cơ – tiêu cơ vân.
Tương tác với thuốc chống đông
Repotrectinib có thể ảnh hưởng nồng độ một số thuốc chống đông:
Warfarin → cần theo dõi INR
Rivaroxaban, Apixaban → nguy cơ chảy máu tăng/giảm
Tương tác với sản phẩm bổ sung (supplement)
St. John’s wort → cảm ứng CYP3A4 (tuyệt đối tránh)
Curcumin (nghệ) → ức chế CYP3A4 nhẹ
Tỏi, nhân sâm, gingko biloba → thay đổi đông máu
Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Lucirepotrec Repotrectinib 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Bạch cầu tủy mạn tính (CML) dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Repotrectinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
