Thuốc Luciselin Selinexor 20mg là thuốc gì?
Thuốc Luciselin có thành phần chính là Selinexor 20mg là thuốc ung thư kê đơn dùng trong điều trị một số bệnh ung thư huyết học nặng, đặc biệt là đa u tủy xương (multiple myeloma) tái phát/kháng trị và lymphoma tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) khi các điều trị trước đó không còn hiệu quả, hoạt động bằng cách ức chế xuất khẩu nhân tế bào giúp tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là thuốc kê đơn chuyên khoa và cần giám sát y tế chặt chẽ khi dùng.
Hoạt chất: Selinexor 20 mg — một chất ức chế xuất khẩu nhân tế bào chọn lọc (Selective Inhibitor of Nuclear Export – SINE).
Cơ chế tác dụng của Thuốc Luciselin Selinexor 20mg
Selinexor ngăn chặn protein vận chuyển XPO1 (CRM1), khiến các protein ức chế khối u bị giữ lại trong nhân tế bào. Điều này giúp kìm hãm sự phát triển tế bào ung thư và kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Chỉ định của Thuốc Luciselin Selinexor 20mg
Thuốc Luciselin (hoạt chất Selinexor) là thuốc điều trị ung thư huyết học, dùng theo đơn bác sĩ chuyên khoa ung bướu, với các chỉ định chính sau:
Đa u tủy xương (Multiple Myeloma)
Dùng cho bệnh nhân người lớn bị đa u tủy xương tái phát hoặc kháng trị, trong các trường hợp:
Đã điều trị trước đó bằng ít nhất 1 phác đồ, thường phối hợp Selinexor với bortezomib và dexamethasone.
Hoặc bệnh nhân đã điều trị nhiều dòng và bệnh kháng với các nhóm thuốc chủ chốt, bao gồm:
Thuốc ức chế proteasome (PI)
Thuốc điều hòa miễn dịch (IMiD)
Kháng thể đơn dòng kháng CD38 → Khi các lựa chọn điều trị tiêu chuẩn không còn hiệu quả.
Lymphoma tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL)
Dùng cho bệnh nhân người lớn bị DLBCL tái phát hoặc không đáp ứng điều trị, khi:
Đã điều trị ít nhất 2 phác đồ toàn thân trước đó
Không còn lựa chọn điều trị hiệu quả khác
Lưu ý quan trọng
Selinexor không dùng điều trị bước đầu.
Thuốc thường được dùng phối hợp với corticosteroid (như dexamethasone) hoặc thuốc ung thư khác.
Cần theo dõi sát công thức máu, điện giải và tình trạng toàn thân do nguy cơ tác dụng phụ cao.
Chống chỉ định của Thuốc Luciselin Selinexor 20mg
Thuốc Luciselin (Selinexor) không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Selinexor
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Selinexor hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai
Selinexor có nguy cơ gây độc cho thai nhi (dựa trên cơ chế tác dụng và dữ liệu tiền lâm sàng).
Chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Selinexor có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ nghiêm trọng cho trẻ, không dùng thuốc trong thời gian cho con bú.
Cần ngừng cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Các trường hợp không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần thận trọng cao (Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có theo dõi chặt chẽ)
Suy tủy xương nặng:
Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính hoặc thiếu máu mức độ nặng chưa được kiểm soát.
Nhiễm trùng nặng đang tiến triển.
Rối loạn điện giải chưa điều chỉnh (đặc biệt: hạ natri máu).
Suy gan hoặc suy thận nặng.
Bệnh nhân suy kiệt, thể trạng kém (ECOG ≥ 3).
Trẻ em và thanh thiếu niên < 18 tuổi (chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả).
Khuyến cáo quan trọng
Selinexor là thuốc điều trị ung thư độc tính cao, chỉ sử dụng theo chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Trước và trong điều trị cần:
Theo dõi công thức máu
Kiểm tra điện giải (đặc biệt Na⁺)
Đánh giá chức năng gan, thận
Tư vấn tránh thai hiệu quả cho cả nam và nữ trong thời gian dùng thuốc và sau khi ngừng thuốc
Dược động học của Thuốc Luciselin Selinexor 20mg
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Uống.
Selinexor được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): đạt sau khoảng 3–4 giờ sau khi uống.
Thức ăn: Thức ăn (kể cả bữa ăn nhiều chất béo) không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu → có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố (Distribution)
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: khoảng 95%, chủ yếu gắn với albumin.
Thể tích phân bố lớn, cho thấy Selinexor phân bố rộng vào các mô, bao gồm mô khối u.
Có khả năng xâm nhập vào tế bào và nhân tế bào, phù hợp với cơ chế ức chế protein xuất khẩu nhân (XPO1).
Chuyển hóa (Metabolism)
Selinexor được chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Enzyme tham gia chính: CYP3A4 (vai trò quan trọng). Các con đường không phụ thuộc CYP cũng tham gia một phần
Do đó: Thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ Selinexor trong máu.
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chính:
Qua phân (chủ yếu dưới dạng đã chuyển hóa)
Một phần nhỏ qua nước tiểu
Thời gian bán thải (t½): khoảng 6–8 giờ.
Độ thanh thải không phụ thuộc nhiều vào chức năng thận → không cần chỉnh liều đáng kể ở suy thận nhẹ–trung bình.
Tính tuyến tính và tích lũy
Dược động học tuyến tính trong khoảng liều điều trị.
Không tích lũy đáng kể khi dùng theo lịch liều chuẩn (1–2 lần/tuần).
Ý nghĩa lâm sàng quan trọng
Cần thận trọng khi phối hợp với:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ví dụ: clarithromycin, ketoconazole)
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampicin, carbamazepine…)
Bệnh nhân suy gan cần theo dõi sát vì Selinexor chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Luciselin Selinexor 20mg
Thuốc Luciselin (hoạt chất Selinexor) là thuốc điều trị ung thư huyết học độc tính cao, vì vậy trước khi dùng cần đặc biệt lưu ý các điểm sau:
Chỉ dùng theo chỉ định chuyên khoa
Thuốc chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu/huyết học.
Không dùng cho điều trị bước đầu và không tự ý dùng hoặc ngừng thuốc.
Đánh giá trước khi điều trị
Trước khi bắt đầu Selinexor cần:
Công thức máu: tiểu cầu, bạch cầu trung tính, hemoglobin.
Điện giải đồ: đặc biệt natri máu (Na⁺).
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin).
Chức năng thận.
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng, cân nặng và thể trạng (ECOG).
Nguy cơ suy tủy xương
Selinexor dễ gây giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu và thiếu máu.
Bệnh nhân có suy tủy sẵn cần theo dõi sát, có thể cần:
Trì hoãn liều
Giảm liều
Truyền tiểu cầu hoặc dùng yếu tố kích thích tạo máu
Rối loạn điện giải – hạ natri máu
Hạ natri máu là tác dụng phụ thường gặp và có thể nghiêm trọng.
Cần kiểm tra Na⁺ định kỳ
Bù điện giải kịp thời
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn điện giải, suy tim, suy thận
Buồn nôn, nôn và chán ăn
Selinexor thường gây buồn nôn, nôn, chán ăn, sụt cân.
Nên dùng thuốc chống nôn dự phòng (theo chỉ định)
Theo dõi cân nặng, tình trạng mất nước
Hỗ trợ dinh dưỡng sớm
Nhiễm trùng
Do giảm bạch cầu trung tính, nguy cơ nhiễm trùng tăng cao.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có:
Sốt, ớn lạnh
Ho, đau họng
Tiểu buốt, tiêu chảy kéo dài
Thận trọng ở các đối tượng đặc biệt
Suy gan, suy thận nặng: cần theo dõi sát, có thể chỉnh liều.
Người cao tuổi: dễ mệt mỏi, sụt cân, mất nước.
Trẻ em (<18 tuổi): chưa có dữ liệu an toàn → không khuyến cáo dùng.
Thai kỳ và tránh thai
Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản:
Phải tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Nam giới nên dùng biện pháp tránh thai khi quan hệ với bạn tình có khả năng mang thai.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Luciselin Selinexor 20mg
Liều dùng
Đa u tủy xương (Multiple Myeloma)
Phác đồ thường dùng:
Selinexor 100 mg/tuần, chia 2 lần/tuần
Uống 50 mg/lần (tương đương 2,5 viên 20 mg)
Vào Ngày 1 và Ngày 3 mỗi tuần
Phối hợp với dexamethasone (theo phác đồ của bác sĩ)
Một số phác đồ khác (tùy bệnh cảnh):
Selinexor 80 mg hoặc 60 mg/tuần, chia 2 lần/tuần
Có thể phối hợp bortezomib + dexamethasone ở bệnh nhân đã điều trị trước đó
Lymphoma tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL)
Selinexor 60 mg/lần
Uống 2 lần/tuần (ví dụ: Ngày 1 và Ngày 3)
Dùng đơn trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp thuốc
Điều chỉnh liều
Cần giảm liều hoặc tạm ngừng trong các trường hợp:
Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính nặng
Hạ natri máu
Buồn nôn/nôn nặng, sụt cân, mệt mỏi nghiêm trọng
Các độc tính độ ≥ 3 theo CTCAE
Liều thường giảm theo bậc: 100 → 80 → 60 → 40 mg/tuần
Cách dùng
Đường dùng: Uống
Cách uống: Nuốt nguyên viên, không nhai, không nghiền, không bẻ. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Thời điểm dùng thuốc: Uống đúng ngày cố định trong tuần theo phác đồ.
Dự phòng bắt buộc:
Dùng thuốc chống nôn trước và trong quá trình điều trị (theo chỉ định).
Bù đủ nước và điện giải.
Xử trí khi quên liều hoặc nôn
Quên liều: Không uống bù → bỏ qua liều đã quên, dùng liều kế tiếp theo lịch.
Nôn sau khi uống thuốc: Không uống bù → tiếp tục liều kế tiếp theo kế hoạch.
Lưu ý quan trọng
Theo dõi công thức máu và điện giải (đặc biệt Na⁺) thường xuyên.
Không tự ý thay đổi liều.
Luôn dùng thuốc dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.
Thuốc Luciselin Selinexor 20mg có tác dụng phụ gì?
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 30% bệnh nhân)
Huyết học: Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) → dễ bầm tím, chảy máu
Thiếu máu: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính → tăng nguy cơ nhiễm trùng
Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng và thường gặp nhất, có thể cần:
Trì hoãn liều
Giảm liều
Truyền tiểu cầu hoặc hỗ trợ tạo máu
Tiêu hóa – dinh dưỡng: Buồn nôn, nôn (rất thường gặp); Chán ăn; Sụt cân; Tiêu chảy hoặc táo bón
Thường cần dùng thuốc chống nôn dự phòng bắt buộc.
Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược; Chóng mặt; Giảm thể lực, giảm khả năng sinh hoạt
Tác dụng phụ thường gặp (10–30%)
Rối loạn điện giải
Hạ natri máu (Na⁺) → có thể gây: Đau đầu; Lú lẫn; Co giật (trường hợp nặng)
Thần kinh: Đau đầu; Rối loạn tập trung; Buồn ngủ hoặc mất ngủ
Nhiễm trùng: Nhiễm trùng hô hấp; Nhiễm trùng tiết niệu; Sốt do giảm bạch cầu trung tính
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (< 10% nhưng cần đặc biệt chú ý)
Xuất huyết nặng (do giảm tiểu cầu)
Nhiễm trùng nặng / nhiễm trùng huyết
Mất nước nặng
Suy dinh dưỡng
Rối loạn ý thức do hạ natri máu nặng
Tăng men gan
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Cần liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay nếu có:
Sốt ≥ 38°C
Chảy máu bất thường (chảy máu mũi, tiểu ra máu, phân đen)
Nôn nhiều, không ăn uống được
Lú lẫn, co giật, đau đầu dữ dội
Mệt mỏi nặng, khó thở
Cách giảm nguy cơ tác dụng phụ
Dùng thuốc chống nôn dự phòng
Uống đủ nước, bổ sung điện giải khi cần
Theo dõi công thức máu và natri máu định kỳ
Giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc khi có độc tính độ cao
Hỗ trợ dinh dưỡng sớm
Thuốc Luciselin Selinexor 20mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4 (quan trọng nhất)
Selinexor chủ yếu được chuyển hóa qua CYP3A4, vì vậy các thuốc tác động mạnh lên enzym này có thể làm thay đổi nồng độ Selinexor trong máu:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh → Tăng nồng độ Selinexor → tăng độc tính
Ví dụ:
Kháng nấm azole: ketoconazole, itraconazole, voriconazole, posaconazole
Kháng sinh macrolid: clarithromycin
Kháng virus: ritonavir, cobicistat
Khuyến cáo: Tránh phối hợp; nếu bắt buộc, cần theo dõi sát và cân nhắc giảm liều Selinexor.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh -> Giảm hiệu quả Selinexor
Ví dụ: Rifampicin; Carbamazepine, phenytoin; Phenobarbital; St. John’s wort (cây Ban âu)
Khuyến cáo: Không dùng đồng thời do nguy cơ giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc làm tăng nguy cơ suy tủy xương
Dùng chung có thể tăng nặng giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu:
Thuốc hóa trị khác
Lenalidomide, pomalidomide; Bortezomib; Cyclophosphamide; Methotrexate liều cao
Khuyến cáo: Theo dõi công thức máu chặt chẽ, điều chỉnh liều khi cần.
Thuốc ảnh hưởng điện giải (đặc biệt natri)
Selinexor có nguy cơ hạ natri máu, khi dùng chung các thuốc sau sẽ tăng nguy cơ:
Thuốc lợi tiểu (furosemide, thiazide): SSRI/SNRI (sertraline, fluoxetine…), Desmopressin
Khuyến cáo: Theo dõi Na⁺ huyết thanh định kỳ, bù điện giải khi cần.
Thuốc gây buồn nôn, mất nước
Dùng chung làm tăng buồn nôn – nôn – mất nước: Opioid; Một số thuốc hóa trị khác
Khuyến cáo: Dùng thuốc chống nôn dự phòng bắt buộc.
Thuốc chống đông – thuốc ảnh hưởng đông máu
Do Selinexor gây giảm tiểu cầu, phối hợp có thể làm tăng nguy cơ chảy máu: Warfarin; DOACs (apixaban, rivaroxaban…); Aspirin, clopidogrel
Khuyến cáo: Theo dõi dấu hiệu xuất huyết, cân nhắc lợi ích – nguy cơ.
Rượu và chất kích thích
Rượu: làm nặng thêm mệt mỏi, buồn nôn, mất nước
Khuyến cáo: Tránh uống rượu trong thời gian điều trị.
Khuyến cáo chung
Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, bao gồm:
Thuốc kê đơn
Thuốc không kê đơn
Thảo dược, thực phẩm chức năng
Không tự ý thêm, ngưng hoặc đổi thuốc khi đang dùng Selinexor.
Thuốc Luciselin Selinexor 20mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Luciselin Selinexor 20mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Luciselin Selinexor 20mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư huyết học nặng, đặc biệt là đa u tủy xương (multiple myeloma) tái phát/kháng trị và lymphoma tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) khi các điều trị trước đó không còn hiệu quả, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Selinexor của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: scottishmedicines, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
