Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg là thuốc gì?
Thuốc LuciSemag 14mg là thuốc chứa hoạt chất Semaglutide, thuộc nhóm chất tương tự GLP-1 (Glucagon-Like Peptide-1 receptor agonist).
Dạng bào chế: Viên nén uống (liều 14mg là dạng đường uống, khác với dạng tiêm như Ozempic®).
Nhóm dược lý: Thuốc điều trị đái tháo đường type 2, đồng thời có tác dụng hỗ trợ giảm cân.
Công dụng của Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg:
Điều trị đái tháo đường type 2:
Giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn, đặc biệt ở bệnh nhân không kiểm soát tốt bằng metformin hoặc các thuốc khác.
Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với thuốc hạ đường huyết khác.
Hỗ trợ giảm cân:
Semaglutide làm chậm rỗng dạ dày, tăng cảm giác no, giảm thèm ăn, từ đó giúp giảm cân.
Một số phác đồ còn sử dụng trong điều trị béo phì (tương tự Wegovy® – Semaglutide liều cao hơn).
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg
Thuốc LuciSemag 14mg kích hoạt thụ thể GLP-1, một hormon incretin tự nhiên.
Tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, giảm tiết glucagon, làm chậm làm rỗng dạ dày.
Kết quả: giảm đường huyết sau ăn, hạ HbA1c, giảm cân, và có lợi ích tim mạch.
Lợi ích khác:
Một số nghiên cứu cho thấy Semaglutide có thể giảm nguy cơ biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tử vong tim mạch) ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có bệnh tim mạch kèm theo.
Chỉ định của Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg
Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg (Semaglutide 14mg dạng uống) được chỉ định trong các trường hợp sau:
Đái tháo đường type 2 (T2DM)
Dùng để cải thiện kiểm soát đường huyết ở người trưởng thành mắc đái tháo đường type 2, khi chế độ ăn kiêng và tập luyện đơn thuần không đủ hiệu quả.
Có thể dùng đơn trị liệu (nếu metformin không phù hợp) hoặc phối hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác (metformin, sulfonylurea, SGLT2i, insulin nền…).
Giảm nguy cơ biến cố tim mạch
Được khuyến cáo ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 kèm bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên) để giảm nguy cơ tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ không tử vong.
Kiểm soát cân nặng (ngoài nhãn - off-label ở dạng 14mg uống)
Semaglutide (ở liều cao hơn hoặc dạng tiêm như Wegovy®) đã được phê duyệt trong điều trị béo phì hoặc thừa cân có kèm bệnh lý đi kèm (tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, đái tháo đường type 2).
Dạng LuciSemag 14mg uống có thể hỗ trợ giảm cân ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 kèm béo phì, mặc dù chỉ định chính thức vẫn tập trung vào kiểm soát đường huyết.
Tóm lại: LuciSemag Semaglutide 14mg được chỉ định chủ yếu trong điều trị đái tháo đường type 2 để kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ tim mạch; đồng thời có lợi ích hỗ trợ giảm cân ở bệnh nhân thừa cân/béo phì.
Chống chỉ định của Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg
Chống chỉ định của Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg (Semaglutide 14mg, dạng uống):
Thuốc không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Quá mẫn
Người bệnh có dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Semaglutide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tiền sử bệnh lý tuyến giáp ác tính
Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary Thyroid Carcinoma – MTC).
Người có hội chứng đa u tuyến nội tiết type 2 (MEN2 – Multiple Endocrine Neoplasia type 2).
Đây là chống chỉ định quan trọng vì trong các nghiên cứu trên động vật, Semaglutide có liên quan đến sự xuất hiện khối u tế bào C tuyến giáp.
Đái tháo đường type 1
Thuốc không được chỉ định cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc trong điều trị nhiễm toan ceton do đái tháo đường (vì cơ chế tác động phụ thuộc glucose, không thay thế insulin).
Trẻ em và thanh thiếu niên
Chưa có đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả, do đó không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân <18 tuổi.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ (nguy cơ trên thai nhi).
Không khuyến cáo dùng khi đang cho con bú, do chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Ngoài các chống chỉ định tuyệt đối trên, thuốc cần thận trọng đặc biệt ở:
Người có tiền sử viêm tụy cấp hoặc mạn.
Người bệnh suy thận nặng, suy gan nặng.
Người đang dùng insulin hoặc sulfonylurea (nguy cơ hạ đường huyết tăng cao).
Dược động học của Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg (Semaglutide dạng uống):
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống của Semaglutide 14mg khá thấp, khoảng 0,4 – 1%.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau khoảng 1 giờ (0,5 – 1,5 giờ) sau khi uống.
Điều kiện hấp thu: thuốc cần được uống khi đói, cùng ≤120 ml nước và chờ ít nhất 30 phút trước khi ăn hoặc dùng thuốc khác, để đảm bảo hấp thu tốt.
Sự hấp thu thuốc tăng dần theo liều, nhưng biến thiên giữa các cá thể khá lớn.
Phân bố (Distribution)
Semaglutide gắn kết mạnh với protein huyết tương (~99%), chủ yếu là albumin.
Thể tích phân bố biểu kiến: khoảng ~8 L (thấp, do gắn protein cao).
Chuyển hóa (Metabolism)
Semaglutide được chuyển hóa chậm bởi enzym protease, chủ yếu thông qua quá trình cắt chuỗi peptid và β-oxy hóa của chuỗi acid béo gắn kèm.
Không có con đường chuyển hóa đặc hiệu qua CYP450, do đó ít tương tác thuốc theo cơ chế này.
Thải trừ (Elimination)
Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân dưới dạng các chất chuyển hóa nhỏ.
Thời gian bán thải (t½): ~1 tuần (165 – 184 giờ).
Chính nhờ thời gian bán thải dài nên Semaglutide (dạng tiêm) chỉ cần dùng 1 lần/tuần, còn dạng uống uống hằng ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Đặc điểm khác
Trạng thái ổn định (steady-state): đạt được sau khoảng 4 – 5 tuần điều trị.
Ảnh hưởng của bệnh lý:
Suy thận nhẹ – trung bình: không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng hoặc suy gan nặng: dữ liệu còn hạn chế → cần thận trọng.
Tóm tắt: Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg hấp thu chậm và không ổn định qua đường uống, sinh khả dụng rất thấp, nhưng do gắn protein mạnh và có thời gian bán thải dài nên vẫn đảm bảo hiệu quả hạ đường huyết khi dùng hàng ngày.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg
Dưới đây là những điều cần lưu ý trước khi sử dụng thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg (dạng uống):
Đánh giá tình trạng bệnh nhân
Xác định chính xác loại đái tháo đường: chỉ dùng cho đái tháo đường type 2, không dùng cho type 1 hoặc nhiễm toan ceton.
Đánh giá chỉ số HbA1c, đường huyết đói, đường huyết sau ăn để xác định mức độ kiểm soát.
Kiểm tra cân nặng, huyết áp, lipid máu, chức năng tim mạch vì thuốc còn có lợi ích trên tim mạch và cân nặng.
Tiền sử bệnh lý cần khai thác
Bệnh tuyến giáp: hỏi kỹ về tiền sử bản thân và gia đình có ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc hội chứng đa u tuyến nội tiết type 2 (MEN2) → chống chỉ định.
Viêm tụy: nếu bệnh nhân từng bị viêm tụy cấp cần thận trọng, ngưng thuốc nếu xuất hiện đau bụng dữ dội.
Bệnh dạ dày – ruột: bệnh nhân có liệt dạ dày, trào ngược nặng có thể gặp khó chịu do thuốc làm chậm rỗng dạ dày.
Bệnh gan, thận: thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng (chưa có nhiều dữ liệu an toàn).
Thuốc và nguy cơ tương tác
Cần khai thác các thuốc đang sử dụng:
Insulin hoặc sulfonylurea → nguy cơ hạ đường huyết cao hơn → có thể cần giảm liều phối hợp.
Các thuốc uống khác (kháng sinh, hormon tuyến giáp, thuốc tránh thai…) → do Semaglutide làm chậm rỗng dạ dày, có thể ảnh hưởng hấp thu → cần uống cách nhau.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên dùng trong thai kỳ do nguy cơ trên thai nhi.
Ngưng thuốc ít nhất 2 tháng trước khi có kế hoạch mang thai (do thời gian bán thải dài).
Không khuyến cáo dùng khi đang cho con bú.
Cách uống thuốc quan trọng
Uống buổi sáng, khi bụng rỗng, với một ít nước (≤120 ml).
Chờ ít nhất 30 phút trước khi ăn, uống đồ khác hoặc dùng thuốc khác.
Nuốt nguyên viên, không nghiền, không nhai.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg
Dưới đây là hướng dẫn về liều dùng và cách dùng thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg (dạng uống):
Người lớn mắc đái tháo đường type 2
Khởi đầu: 3 mg uống 1 lần/ngày trong 30 ngày.
Đây chỉ là liều khởi đầu để cơ thể làm quen, không đủ hiệu quả hạ đường huyết.
Tăng liều:
Sau 30 ngày, tăng lên 7 mg uống 1 lần/ngày.
Có thể tiếp tục tăng lên 14 mg uống 1 lần/ngày sau ít nhất 30 ngày dùng liều 7 mg, nếu cần kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Liều tối đa: 14 mg/ngày.
Người cao tuổi (≥65 tuổi)
Không cần chỉnh liều, nhưng nên theo dõi dung nạp và tác dụng phụ.
Suy thận, suy gan
Suy thận nhẹ – trung bình, suy gan nhẹ – trung bình: không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng hoặc suy gan nặng: dữ liệu còn hạn chế → cần thận trọng, theo dõi chặt chẽ.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi)
Chưa được xác lập tính an toàn và hiệu quả → không khuyến cáo.
Cách dùng
Uống thuốc vào buổi sáng, khi bụng rỗng.
Dùng với một lượng nhỏ nước (≤120 ml).
Sau khi uống thuốc, phải chờ ít nhất 30 phút mới được ăn, uống nước hoặc dùng thuốc khác.
Nuốt nguyên viên, không nghiền, bẻ hoặc nhai.
Nếu quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra, nếu chưa quá 12 giờ từ thời điểm thường dùng.
Nếu đã quá 12 giờ → bỏ qua liều đó, uống liều kế tiếp như bình thường (không gấp đôi liều).
Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là các tác dụng phụ của thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg (dạng uống):
Tác dụng phụ thường gặp nhất (ảnh hưởng chủ yếu trên hệ tiêu hóa, thường gặp trong vài tuần đầu, sau đó giảm dần):
Buồn nôn
Nôn
Tiêu chảy
Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu
Táo bón
Ăn kém, chán ăn (có thể dẫn đến sụt cân)
Đây là nhóm tác dụng phụ hay gặp nhất (có thể xảy ra ở >10% bệnh nhân).
Tác dụng phụ ít gặp
Hạ đường huyết: thường khi dùng phối hợp với insulin hoặc sulfonylurea.
Viêm dạ dày, trào ngược, ợ nóng.
Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt.
Tăng men gan nhẹ.
Phản ứng dị ứng: nổi mẩn, ngứa.
Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng
Viêm tụy cấp: xuất hiện đau bụng dữ dội, kéo dài, lan ra sau lưng, có thể kèm buồn nôn, nôn.
Bệnh lý túi mật: sỏi mật, viêm túi mật.
Suy thận cấp (thường do mất nước khi nôn/tiêu chảy kéo dài).
Khối u tế bào C tuyến giáp (nguy cơ lý thuyết, thấy trên nghiên cứu động vật → chống chỉ định ở người có MTC hoặc MEN2).
Phản vệ / phù mạch (rất hiếm).
Ảnh hưởng lâu dài có thể gặp
Sụt cân nhiều → có lợi với bệnh nhân thừa cân, nhưng cần theo dõi ở bệnh nhân gầy hoặc suy dinh dưỡng.
Ảnh hưởng trên tim mạch: phần lớn là lợi ích (giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ), tuy nhiên có thể gây nhịp tim nhanh nhẹ.
Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là thông tin về tương tác thuốc của LuciSemag Semaglutide 14mg (dạng uống):
Ảnh hưởng do làm chậm rỗng dạ dày
Semaglutide làm chậm quá trình rỗng dạ dày → có thể ảnh hưởng đến hấp thu của các thuốc uống khác, đặc biệt:
Thuốc tránh thai đường uống (ethinylestradiol, levonorgestrel): có thể làm thay đổi hấp thu → cần uống cách xa.
Kháng sinh, hormon tuyến giáp (levothyroxine), thuốc kháng động (warfarin) → cần theo dõi hiệu quả và xét nghiệm (ví dụ INR với warfarin).
Thuốc giải phóng tức thì (paracetamol, thuốc giảm đau) → hấp thu có thể bị chậm.
Tương tác với thuốc hạ đường huyết khác
Insulin, Sulfonylurea (glimepiride, gliclazide, glibenclamide...)
Nguy cơ hạ đường huyết tăng cao → có thể cần giảm liều insulin hoặc sulfonylurea khi phối hợp.
Metformin, SGLT2i (dapagliflozin, empagliflozin): có thể phối hợp, ít nguy cơ hạ đường huyết nặng.
Tương tác dược động học (chuyển hóa – đào thải)
Semaglutide không bị chuyển hóa qua CYP450 → ít nguy cơ tương tác kiểu enzym gan.
Tuy nhiên, cần theo dõi khi dùng cùng các thuốc có chỉ số điều trị hẹp (warfarin, digoxin, ciclosporin).
Thức ăn và đồ uống
Nếu uống thuốc không đúng cách (sau ăn, cùng nhiều nước, hoặc không chờ đủ 30 phút) → sinh khả dụng thuốc giảm mạnh → mất hiệu quả.
Rượu, bia: làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, kích ứng dạ dày → cần hạn chế.
Thận trọng khi sử dụng Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg
Dưới đây là những thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg (dạng uống):
Nguy cơ viêm tụy cấp
Đã có báo cáo viêm tụy ở bệnh nhân dùng thuốc nhóm GLP-1.
Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện đau bụng dữ dội, kéo dài, có thể lan ra sau lưng, kèm nôn ói.
Thận trọng ở người có tiền sử viêm tụy.
Khối u tuyến giáp
Thử nghiệm trên động vật cho thấy có nguy cơ u tế bào C tuyến giáp.
Không dùng cho người có tiền sử ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc hội chứng MEN2.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng: u vùng cổ, nuốt nghẹn, khàn tiếng, khó thở.
Hạ đường huyết
Nguy cơ tăng cao khi dùng phối hợp với insulin hoặc sulfonylurea → có thể cần giảm liều các thuốc này.
Khi dùng đơn độc, nguy cơ hạ đường huyết thấp.
Ảnh hưởng trên thận
Các tác dụng phụ tiêu hóa (nôn, tiêu chảy) có thể gây mất nước → suy thận cấp.
Cần theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận sẵn có.
Ảnh hưởng tiêu hóa
Thuốc làm chậm rỗng dạ dày, có thể gây buồn nôn, nôn, trào ngược, đầy hơi.
Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh dạ dày – ruột mạn tính (ví dụ: liệt dạ dày).
Bệnh túi mật
Nguy cơ sỏi mật, viêm túi mật đã được ghi nhận.
Nếu có đau bụng trên phải, sốt, vàng da → cần kiểm tra túi mật.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định khi mang thai.
Ngưng thuốc ít nhất 2 tháng trước khi có kế hoạch mang thai (do thời gian bán thải dài).
Không khuyến cáo dùng khi cho con bú.
Ảnh hưởng tim mạch
Có lợi ích bảo vệ tim mạch ở bệnh nhân T2DM có bệnh tim mạch xơ vữa.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể gặp tăng nhịp tim nhẹ → cần theo dõi ở bệnh nhân tim mạch nặng.
Tương tác với thuốc khác
Làm chậm hấp thu thuốc uống khác (như thuốc tránh thai, levothyroxine, kháng sinh, warfarin).
Cần uống cách xa và đúng chỉ dẫn: buổi sáng, khi bụng đói, với ≤120 ml nước, chờ ≥30 phút trước khi ăn/uống thuốc khác.
Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciSemag Semaglutide 14mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị đái tháo đường type 2 và hỗ trợ giảm cân, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Semaglutide của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.