Thuốc Lucisot 120mg là thuốc gì?
Thuốc Lucisot 120mg chứa hoạt chất Sotorasib, được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến KRAS G12C. Sotorasib là một chất ức chế KRAS G12C, hoạt động bằng cách ngăn chặn protein KRAS đột biến, từ đó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc Lucisot 120mg thường được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành đã trải qua ít nhất một liệu trình điều trị trước đó. Tác dụng phụ phổ biến của Sotorasib bao gồm tiêu chảy, đau cơ và khớp, buồn nôn và tăng men gan. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Hãng sản xuất: Lucius Pharmaceutical, Ấn Độ
Quy cách đóng gói: Hộp 56 viên
Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Lucisot 120mg (Sotorasib) được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến KRAS G12C, đặc biệt là:
Bệnh nhân đã trải qua ít nhất một liệu trình điều trị trước đó, chẳng hạn như hóa trị hoặc liệu pháp miễn dịch nhưng bệnh vẫn tiến triển.
Được xác định có đột biến KRAS G12C thông qua xét nghiệm sinh học phân tử.
Sotorasib hoạt động bằng cách ức chế protein KRAS G12C đột biến, ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư. Đây là một trong những liệu pháp nhắm trúng đích đầu tiên dành cho bệnh nhân có đột biến này.
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Chống chỉ định của Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib
Thuốc Lucisot 120mg (Sotorasib) có một số chống chỉ định quan trọng, bao gồm:
Dị ứng với Sotorasib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Sotorasib, không nên sử dụng thuốc này.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Sotorasib có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy không nên sử dụng trong thai kỳ.
Chưa có đủ dữ liệu về việc thuốc có đi vào sữa mẹ hay không, do đó khuyến cáo không dùng khi đang cho con bú.
Bệnh nhân suy gan nặng
Sotorasib có thể làm tăng men gan và gây tổn thương gan, nên bệnh nhân có suy gan nặng cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
Bệnh nhân suy thận nặng
Chưa có đủ dữ liệu về việc Sotorasib có an toàn với bệnh nhân suy thận nặng hay không. Vì vậy, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Lưu ý:
Thuốc cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Cần xét nghiệm đánh giá chức năng gan, thận và theo dõi tác dụng phụ trong quá trình điều trị.
Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Sotorasib là một chất ức chế KRAS G12C nhắm trúng đích, hoạt động theo cơ chế sau:
Khóa hoạt động của protein KRAS G12C đột biến
Ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến KRAS G12C, protein KRAS bị đột biến sẽ duy trì trạng thái hoạt động liên tục, kích thích tế bào ung thư tăng sinh không kiểm soát.
Sotorasib gắn chọn lọc vào vị trí GDP của KRAS G12C, cố định nó ở trạng thái bất hoạt, làm gián đoạn tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư.
Ngăn chặn con đường truyền tín hiệu trong tế bào ung thư
KRAS G12C là một phần của các con đường tín hiệu quan trọng như MAPK/ERK và PI3K/AKT/mTOR, vốn điều khiển sự phát triển và sống sót của tế bào.
Khi KRAS G12C bị ức chế bởi Sotorasib, các con đường này cũng bị chặn lại, khiến tế bào ung thư ngừng phát triển và dần bị tiêu diệt.
Hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư
Sotorasib còn giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch, tạo điều kiện cho hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn.
Kết quả:
Ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư.
Giảm kích thước khối u ở một số bệnh nhân có đột biến KRAS G12C.
Giúp kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân đã thất bại với các liệu pháp điều trị trước đó.
Lưu ý: Sotorasib chỉ có tác dụng trên bệnh nhân có đột biến KRAS G12C, do đó cần xét nghiệm sinh học phân tử trước khi điều trị.
Dược động học của Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib
Dược động học của Sotorasib bao gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ như sau:
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống: Trung bình khoảng 74%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 1-2 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Khi dùng cùng thức ăn nhiều chất béo, nồng độ Sotorasib trong huyết tương tăng lên, do đó nên uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): 211 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Khả năng liên kết với protein huyết tương: 89%, chủ yếu gắn với albumin.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzyme CYP3A4 và UGT1A1.
Sotorasib được chuyển hóa thành các chất không còn hoạt tính trước khi được thải trừ.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): Khoảng 5 giờ, nghĩa là thuốc được đào thải tương đối nhanh khỏi cơ thể.
Đường thải trừ chính:
74% qua phân (53% dưới dạng không đổi).
6% qua nước tiểu (dưới dạng chuyển hóa).
Lưu ý:
Chức năng gan suy giảm có thể làm tăng nồng độ Sotorasib trong máu.
Sử dụng đồng thời với thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (như rifampin, carbamazepine) có thể giảm hiệu quả của Sotorasib.
Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình.
Liều dùng của Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib
Liều khuyến cáo cho người lớn:
Uống 960mg (8 viên x 120mg)/ một lần mỗi ngày.
Dùng nguyên viên, không nhai, nghiền hay bẻ viên thuốc.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Nếu gặp tác dụng phụ độ 3 hoặc 4, có thể tạm ngừng thuốc hoặc giảm liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Lộ trình giảm liều:
Mức 1: 480mg/ngày (4 viên 120mg)
Mức 2: 240mg/ngày (2 viên 120mg)
Nếu vẫn không dung nạp được, cần ngừng hẳn điều trị.
Suy gan
Suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nặng: Cần thận trọng và có thể phải giảm liều.
Suy thận
Suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng: Chưa có đủ dữ liệu, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý quan trọng:
Không kết hợp với thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (như rifampin, phenytoin), vì có thể làm giảm hiệu quả của Sotorasib.
Theo dõi chặt chẽ chức năng gan, thận trong quá trình điều trị.
Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Xử trí quên liều với Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib
Nếu quên liều dưới 6 giờ so với thời gian uống thuốc bình thường: Uống ngay khi nhớ ra.
Nếu quên liều trên 6 giờ hoặc đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên, không uống bù liều. Tiếp tục uống liều kế tiếp đúng lịch trình như bình thường.
Nếu bị nôn sau khi uống thuốc: Không uống lại liều đó, tiếp tục uống liều kế tiếp vào thời điểm như thường lệ.
Lưu ý quan trọng:
Không tự ý uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Duy trì uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.
Xử trí quá liều với Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib
Dấu hiệu quá liều có thể gặp
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Độc tính gan: Vàng da, mệt mỏi, tăng men gan (ALT, AST).
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Khó thở, ho nặng hơn, viêm phổi do thuốc.
Nếu vừa uống quá liều trong vòng vài giờ: Gọi ngay bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất. Không tự ý gây nôn, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
Nếu xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng:
Gọi cấp cứu ngay lập tức
Bệnh nhân có thể cần theo dõi chức năng gan, thận và điều trị triệu chứng tại cơ sở y tế.
Tác dụng phụ của Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib
Thuốc Sotorasib có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Những tác dụng phụ này thường nhẹ hoặc trung bình, có thể cải thiện theo thời gian:
Rối loạn tiêu hóa:
Tiêu chảy (phổ biến nhất)
Buồn nôn, nôn, đau bụng
Táo bón, đầy hơi
Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
Đau cơ, đau khớp
Ho, khó thở nhẹ
Chán ăn, sụt cân
Phù ngoại biên (sưng tay, chân nhẹ)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (Cần báo ngay cho bác sĩ)
Viêm phổi kẽ do thuốc (Pneumonitis)
Biểu hiện: Ho khan, khó thở, sốt, đau tức ngực.
Xử lý: Cần ngừng thuốc ngay và nhập viện để điều trị.
Tăng men gan (Tổn thương gan)
Biểu hiện: Vàng da, nước tiểu sẫm màu, buồn nôn, chán ăn.
Xử lý: Kiểm tra men gan thường xuyên, điều chỉnh liều nếu cần.
Rối loạn tiêu hóa nặng
Tiêu chảy mất nước nghiêm trọng, buồn nôn không kiểm soát được.
Xử lý: Cung cấp đủ nước, điều trị hỗ trợ nếu cần.
Xử lý tác dụng phụ
Nhẹ đến trung bình: Theo dõi, uống nhiều nước, bổ sung điện giải.
Nặng: Báo ngay cho bác sĩ, có thể cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Lưu ý:
Kiểm tra chức năng gan và phổi định kỳ để phát hiện sớm tác dụng phụ.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng, cần ngừng thuốc và điều trị kịp thời.
Thận trọng khi dùng Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib
Thận trọng trên các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Bệnh nhân có vấn đề về phổi
Sotorasib có thể gây viêm phổi kẽ (pneumonitis), một tác dụng phụ nghiêm trọng.
Theo dõi triệu chứng: Ho khan, khó thở, sốt. Nếu xuất hiện, cần ngừng thuốc ngay và điều trị kịp thời.
Bệnh nhân suy gan
Sotorasib có thể làm tăng men gan (ALT, AST) và gây tổn thương gan.
Theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh gan từ trước.
Nếu men gan tăng cao, có thể cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Bệnh nhân suy thận
Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên bệnh nhân suy thận nặng.
Bệnh nhân suy thận nhẹ – trung bình có thể không cần chỉnh liều, nhưng vẫn cần theo dõi cẩn thận.
Bệnh nhân có vấn đề tiêu hóa
Sotorasib có thể gây tiêu chảy nặng, làm mất nước và điện giải.
Cần bù nước và điều trị triệu chứng kịp thời nếu tiêu chảy kéo dài.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Không dùng chung với thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh
(Rifampin, phenytoin, carbamazepine, St. John's Wort...)
Các thuốc này làm giảm nồng độ Sotorasib, khiến thuốc mất hiệu quả.
Thận trọng khi dùng với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
(Ketoconazole, clarithromycin, ritonavir...)
Có thể làm tăng nồng độ Sotorasib, gây tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.
Thuốc làm giảm axit dạ dày (PPI, thuốc kháng H2, antacid)
Làm giảm hấp thu Sotorasib, có thể giảm hiệu quả điều trị.
Nếu cần dùng thuốc giảm axit, nên uống cách xa ít nhất 4 giờ.
Ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai & cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai Sotorasib có thể gây độc tính cho thai nhi. Nếu có kế hoạch mang thai, cần ngừng thuốc ít nhất 1 tuần trước khi thụ thai.
Không nên dùng cho phụ nữ cho con bú: Chưa có dữ liệu về Sotorasib trong sữa mẹ. Cần ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt khi dùng thuốc.
Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lucisot 120mg Sotorasib có thể tương tác với nhiều loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là những nhóm thuốc cần đặc biệt lưu ý khi dùng chung với Lucisot 120mg (Sotorasib):
Nhóm thuốc làm thay đổi nồng độ Sotorasib
Các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (Làm giảm nồng độ Sotorasib, giảm hiệu quả điều trị)
Tránh sử dụng chung
Rifampin, rifabutin (kháng sinh trị lao, nhiễm khuẩn)
Phenytoin, carbamazepine, phenobarbital (thuốc chống động kinh)
St. John's Wort (thảo dược trị trầm cảm)
Giải pháp: Nếu cần dùng các thuốc trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh phương án điều trị.
Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (Làm tăng nồng độ Sotorasib, tăng nguy cơ tác dụng phụ)
Cần thận trọng khi dùng chung
Ketoconazole, itraconazole, voriconazole (thuốc chống nấm)
Clarithromycin, erythromycin (kháng sinh nhóm macrolide)
Ritonavir, cobicistat (thuốc kháng virus HIV)
Giải pháp: Có thể cần giảm liều Sotorasib nếu phải dùng chung với thuốc ức chế mạnh CYP3A4.
Nhóm thuốc ảnh hưởng đến hấp thu Sotorasib
Thuốc làm giảm axit dạ dày (Giảm hấp thu Sotorasib, giảm hiệu quả điều trị)
Tránh dùng đồng thời hoặc điều chỉnh thời gian uống
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, esomeprazole, pantoprazole…
Thuốc kháng H2: Ranitidine, famotidine…
Thuốc kháng acid: Magnesium hydroxide, aluminum hydroxide…
Giải pháp:
Thuốc kháng H2: Uống cách xa ít nhất 10 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng Sotorasib.
Thuốc kháng acid: Uống cách nhau ít nhất 4 giờ.
Nhóm thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi Sotorasib
Thuốc chuyển hóa qua enzym UGT1A1 (Có thể bị giảm hiệu quả khi dùng chung)
Thận trọng khi kết hợp
Raltegravir (thuốc kháng HIV)
Irinotecan (thuốc điều trị ung thư)
Thuốc là cơ chất của P-glycoprotein (P-gp) và BCRP
Sotorasib có thể làm tăng nồng độ các thuốc này, gây nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.
Thận trọng khi dùng chung với: Digoxin (tim mạch), Dabigatran (thuốc chống đông), Methotrexate…
Tóm tắt cách quản lý tương tác
Cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampin, phenytoin, St. John's Wort): Giảm hiệu quả Sotorasib. Tránh dùng chung
Ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, clarithromycin, ritonavir): Tăng tác dụng phụ. Có thể cần giảm liều Sotorasib
Thuốc giảm axit dạ dày (PPI, kháng H2, antacid): Giảm hấp thu Sotorasib. Điều chỉnh thời gian uống
Raltegravir, Irinotecan: Giảm hiệu quả thuốc này. Theo dõi tác dụng lâm sàng
Digoxin, Dabigatran, Methotrexate: Tăng nồng độ thuốc, nguy cơ độc tính. Theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc
Lưu ý quan trọng:
Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.
Không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều bất kỳ thuốc nào khi đang dùng Sotorasib.
Thuốc Lucisot 120mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucisot 120mg: LH 0985671128
Thuốc Lucisot 120mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến KRAS G12C, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.safegenericpharmacy.com/sotorasib-120mg-tablet
https://www.medzsupplier.com/product/lucisot-120mg/