Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg là thuốc gì?
Thuốc LuciTena 30mg là thuốc chứa hoạt chất Tenapanor hydrochloride 30 mg, thuộc nhóm thuốc điều trị rối loạn chuyển hóa phosphat và bệnh lý tiêu hóa
Tenapanor là một chất ức chế bộ vận chuyển sodium/hydrogen exchanger 3 (NHE3) ở ruột.
Thuốc LuciTena được chỉ định ở người lớn mắc Chronic Kidney Disease (CKD – bệnh thận mạn) đang chạy thận nhân tạo (dialysis) để giảm mức phosphat huyết thanh khi thuốc hấp phụ phosphat thông thường không đủ hiệu quả hoặc không dung nạp được.
Ngoài ra, Tenapanor cũng có chỉ định khác như điều trị Irritable Bowel Syndrome with Constipation (IBS-C: hội chứng ruột kích thích kiểu táo bón) ở người lớn.
Ở chỉ định CKD đang chạy thận: thuốc không thay thế thuốc hấp phụ phosphat nhưng dùng bổ sung khi thuốc hấp phụ không hiệu quả hoặc không dung nạp được.
Khi dùng cho IBS-C, liều và chỉ định khác với dùng cho CKD. Cần rõ chỉ định trước khi dùng.
Chỉ định của Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg
Dưới đây là chỉ định chính của thuốc:
Giảm phosphat huyết thanh ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính (CKD) đang chạy thận nhân tạo
Chỉ định chính thức: dùng để giảm nồng độ phosphat trong huyết thanh ở người trưởng thành bị bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối (ESKD) đang chạy thận nhân tạo (hemodialysis hoặc peritoneal dialysis).
Mục đích: kiểm soát tăng phosphat máu khi các thuốc gắn phosphate (phosphate binders) thông thường không đủ hiệu quả hoặc bệnh nhân không dung nạp được.
Cơ chế: Tenapanor ức chế bộ trao đổi NHE3 (sodium/hydrogen exchanger 3) ở niêm mạc ruột → giảm hấp thu natri và phosphat tại ruột → giảm phosphat máu.
Điều trị hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C) ở người lớn
Ở một số quốc gia (như Mỹ, Nhật, EU), Tenapanor còn được chỉ định để điều trị IBS-C.
Công dụng: giảm táo bón và đau bụng ở bệnh nhân IBS-C bằng cách:
Ức chế hấp thu natri → tăng lượng nước trong lòng ruột → làm mềm phân.
Điều hòa nhu động ruột → giảm triệu chứng chướng bụng, đau quặn.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, LuciTena 30 mg chủ yếu được đăng ký cho chỉ định giảm phosphat máu ở bệnh nhân CKD đang chạy thận, còn chỉ định IBS-C có thể chưa được phê duyệt chính thức trong tờ hướng dẫn sử dụng.
Chống chỉ định của Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg
Chống chỉ định của thuốc LuciTena Tenapanor 30mg (chứa Tenapanor hydrochloride 30 mg) được quy định rõ trong tờ hướng dẫn sử dụng và các dữ liệu lâm sàng như sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Bệnh nhân nghi ngờ hoặc có tắc ruột cơ học (intestinal obstruction): Vì Tenapanor làm tăng lượng nước và điện giải trong lòng ruột, nên nếu ruột bị tắc, thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng này hoặc gây biến chứng như thủng ruột.
Trẻ em dưới 6 tuổi: Do nguy cơ mất nước nghiêm trọng và rối loạn điện giải vì hàng rào ruột của trẻ chưa phát triển hoàn chỉnh; trong các thử nghiệm tiền lâm sàng, thuốc gây tiêu chảy nặng ở động vật non.
Quá mẫn với Tenapanor hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc: Ghi nhận hiếm, có thể biểu hiện bằng phát ban, ngứa, phù, hoặc phản ứng phản vệ.
Chống chỉ định tương đối / cần thận trọng khi dùng
Trẻ em và thanh thiếu niên < 18 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo sử dụng.
Bệnh nhân bị tiêu chảy mạn tính hoặc hội chứng ruột kích thích thể tiêu chảy (IBS-D): Tenapanor có thể làm tăng tiêu chảy, nên chống chỉ định tương đối.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Chưa có dữ liệu đầy đủ trên người. Nghiên cứu trên động vật không thấy gây dị tật, nhưng chỉ nên dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Người mất nước, rối loạn điện giải (Na⁺, K⁺, Cl⁻): Cần thận trọng vì thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng này.
Giải thích thêm về cơ chế liên quan đến chống chỉ định:
Tenapanor hoạt động tại niêm mạc ruột non, làm giảm hấp thu natri và phosphate, đồng thời tăng lượng nước trong lòng ruột.
→ Do đó, ở người bị tắc ruột hoặc rối loạn tiêu hóa nặng, việc sử dụng thuốc có thể gây tích nước, đầy hơi, tiêu chảy nghiêm trọng, hoặc đau bụng dữ dội.
Dược động học của Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg
Dược động học của thuốc LuciTena Tenapanor 30mg (chứa hoạt chất Tenapanor hydrochloride 30 mg) có những đặc điểm rất đặc biệt — thuốc hầu như không hấp thu vào máu, mà tác động tại chỗ ở ruột non. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống cực thấp (< 0,001%). Tenapanor hầu như không hấp thu qua niêm mạc ruột sau khi uống.
Trong các nghiên cứu trên người khỏe mạnh và bệnh nhân CKD:
Nồng độ Tenapanor trong huyết tương gần như không phát hiện được (< 0,5 ng/mL).
Điều này chứng minh thuốc chỉ hoạt động tại chỗ ở niêm mạc ruột mà không gây tác dụng toàn thân đáng kể.
Thức ăn không ảnh hưởng có ý nghĩa đến hiệu quả lâm sàng của thuốc, nhưng thường được khuyến cáo dùng trước bữa ăn để đạt hiệu quả tối đa trong ức chế hấp thu phosphate.
Phân bố
Do thuốc không hấp thu đáng kể, nên:
Thể tích phân bố (Vd) không xác định được.
Không có sự tích lũy đáng kể trong mô hoặc huyết tương.
Trong thử nghiệm trên động vật, Tenapanor tập trung ở niêm mạc ruột non và ruột già, là vị trí chính của protein mục tiêu NHE3.
Chuyển hóa
Không chuyển hóa qua gan hoặc enzym CYP450 do không hấp thu vào hệ tuần hoàn.
Một phần nhỏ thuốc có thể bị thủy phân tại ruột thành các chất chuyển hóa M1 và M2, nhưng cả hai đều không có hoạt tính dược lý đáng kể.
Thải trừ
Bài tiết gần như hoàn toàn qua phân (chiếm > 95% liều dùng).
Không có bài tiết qua thận, do thuốc không vào máu.
Thời gian bán thải (t₁/₂) trong huyết tương không xác định vì nồng độ trong máu rất thấp hoặc không đo được.
Dược động học đặc biệt trên các nhóm đối tượng
Bệnh nhân bệnh thận mạn (CKD, chạy thận): Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc do thuốc không thải qua thận.
Suy gan: Không ảnh hưởng, vì thuốc không chuyển hóa qua gan.
Người cao tuổi: Không có khác biệt đáng kể so với người trẻ.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu đầy đủ; chống chỉ định ở < 6 tuổi.
Cơ chế tác dụng liên quan đến dược động học
Tenapanor ức chế kênh trao đổi Na⁺/H⁺ (NHE3) ở tế bào biểu mô ruột → làm giảm hấp thu natri và phosphate tại ruột.
Do thuốc chỉ tác động tại chỗ và không hấp thu toàn thân, nên:
Giảm nguy cơ tương tác thuốc toàn thân.
Tác dụng phụ chủ yếu là tiêu chảy hoặc đầy hơi do thay đổi áp lực thẩm thấu trong ruột.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg
Cảnh báo quan trọng trước khi dùng
Nguy cơ tiêu chảy nghiêm trọng
Tác dụng phụ phổ biến nhất của Tenapanor là tiêu chảy, xảy ra ở 40–50% bệnh nhân (đặc biệt ở bệnh nhân CKD đang chạy thận).
Tiêu chảy có thể gây:
Mất nước, hạ huyết áp, mệt mỏi, chóng mặt.
Mất cân bằng điện giải (Na⁺, K⁺).
Ngừng thuốc tạm thời nếu tiêu chảy nặng hoặc kéo dài; điều trị bù nước và điện giải.
Chống chỉ định cần được loại trừ trước khi dùng
Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ cần loại trừ:
Tắc ruột cơ học hoặc bán tắc ruột.
Tiền sử dị ứng với Tenapanor hoặc tá dược của thuốc.
Trẻ nhỏ (<6 tuổi) — chống chỉ định tuyệt đối.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú — chỉ dùng nếu thật cần thiết (vì chưa đủ dữ liệu an toàn).
Thận trọng đặc biệt ở các nhóm đối tượng
Bệnh nhân cao tuổi (>65 tuổi): Dễ bị mất nước khi tiêu chảy, cần theo dõi huyết áp và điện giải.
Bệnh nhân suy thận mạn (đang chạy thận nhân tạo): Được chỉ định, nhưng cần giám sát phosphat huyết và tình trạng dịch thường xuyên.
Bệnh nhân rối loạn tiêu hóa mạn tính (IBS-D, tiêu chảy mạn): Không khuyến cáo dùng, vì thuốc có thể làm nặng thêm triệu chứng.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi): Chưa có dữ liệu đầy đủ, không nên sử dụng.
Phụ nữ mang thai / cho con bú: Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai hoặc trẻ bú mẹ.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Kiểm tra định kỳ:
Nồng độ phosphate huyết thanh (để đánh giá hiệu quả).
Tình trạng tiêu hóa: tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi.
Cân nặng, huyết áp, điện giải máu (Na⁺, K⁺, Cl⁻).
Ngừng thuốc nếu:
Tiêu chảy không kiểm soát được.
Xuất hiện dấu hiệu mất nước (môi khô, tiểu ít, chóng mặt).
Tương tác thuốc – lưu ý phối hợp
Tenapanor có thể làm giảm hấp thu một số thuốc uống khác là cơ chất của OATP2B1, ví dụ: Enalapril, fexofenadine, rosuvastatin, aliskiren.
Nên dùng các thuốc này cách Tenapanor ít nhất 1 giờ (hoặc sau bữa ăn khác).
Không nên phối hợp với các thuốc nhuận tràng mạnh, vì có thể tăng nguy cơ tiêu chảy nặng.
Có thể dùng cùng thuốc gắn phosphate khác, nhưng cần theo dõi chặt chẽ phosphat huyết để tránh giảm quá mức.
Hướng dẫn sử dụng an toàn
Uống nguyên viên với nước, trước bữa sáng và bữa tối.
Không nghiền, nhai, hoặc bẻ viên thuốc.
Nếu quên liều: bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi.
Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu:
Xuất hiện đau bụng dữ dội, tiêu chảy nặng, hoặc phát ban, ngứa, sưng môi – mặt (nghi phản ứng dị ứng).
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg
Liều dùng cho người lớn
Điều trị tăng phosphat máu ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính (CKD) đang chạy thận nhân tạo
Liều khởi đầu khuyến cáo: 30 mg, uống 2 lần mỗi ngày (trước bữa sáng và trước bữa tối).
Cách dùng:
Uống nguyên viên với nước, trước bữa ăn.
Không nghiền, nhai, hoặc bẻ viên thuốc.
Nếu bệnh nhân đang chạy thận:
Không dùng ngay trước khi lọc máu.
Dùng trước bữa ăn kế tiếp sau buổi chạy thận.
Điều chỉnh liều:
Không cần chỉnh liều theo tuổi, giới tính, hoặc mức lọc cầu thận (GFR).
Nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài hoặc nặng, có thể:
Giảm tần suất dùng còn 1 lần/ngày, hoặc
Tạm ngừng thuốc cho đến khi hồi phục.
Thời gian điều trị:
Dùng liên tục và lâu dài, tùy theo mức phosphate huyết thanh.
Nồng độ phosphate cần được theo dõi định kỳ để điều chỉnh liều.
Điều trị hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C)
Liều khuyến cáo: 50 mg, uống 2 lần mỗi ngày (trước bữa sáng và bữa tối).
Lưu ý:
Liều cao hơn 50 mg không làm tăng hiệu quả mà có thể gây tiêu chảy nhiều hơn.
Không dùng cho bệnh nhân <18 tuổi.
Xử trí khi quên liều
Nếu quên một liều, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp như bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Liều dùng đặc biệt ở các nhóm đối tượng
Người cao tuổi (>65 tuổi): Không cần chỉnh liều, nhưng theo dõi tiêu chảy và điện giải.
Bệnh nhân suy gan: Không cần chỉnh liều (thuốc không chuyển hóa qua gan).
Bệnh nhân suy thận hoặc chạy thận nhân tạo: Không cần chỉnh liều (thuốc không thải qua thận).
Trẻ em <18 tuổi: Không khuyến cáo dùng (chưa đủ dữ liệu an toàn).
Trẻ em <6 tuổi: Chống chỉ định do nguy cơ mất nước nặng.
Cách dùng đúng cách
Uống nguyên viên với nước, không nghiền hoặc nhai.
Dùng trước bữa ăn sáng và tối.
Nếu đang điều trị chạy thận nhân tạo, dùng thuốc trước bữa ăn kế tiếp sau phiên lọc máu.
Duy trì chế độ ăn ít phosphate kết hợp với thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Theo dõi phosphate huyết thanh định kỳ (thường mỗi 2–4 tuần đầu, sau đó hàng tháng).
Lưu ý thêm
Tác dụng giảm phosphat huyết thường thấy sau 2–4 tuần điều trị liên tục.
Nếu sau 4 tuần nồng độ phosphate huyết không giảm, cần đánh giá tuân thủ, chế độ ăn và cân nhắc phối hợp với thuốc gắn phosphate khác.
Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là các tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng với hoạt chất Tenapanor:
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 2%)
Tiêu chảy (rất phổ biến, chiếm tới 15–20% bệnh nhân):
Đây là tác dụng phụ chính do cơ chế thuốc làm giảm hấp thu natri và tăng lượng nước trong ruột.
→ Nếu tiêu chảy nặng, cần ngưng thuốc và bù nước, điện giải.
Đầy hơi, chướng bụng
Buồn nôn hoặc khó chịu bụng nhẹ
Tăng tần suất đi tiêu
Tác dụng phụ ít gặp
Mất nước nhẹ do tiêu chảy kéo dài
Chuột rút bụng
Nôn ói nhẹ
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Tiêu chảy nặng hoặc mất nước nghiêm trọng, có thể dẫn đến tụt huyết áp, chóng mặt, yếu mệt
→ Trong trường hợp này, phải ngừng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ.
Lưu ý quan trọng
Không nên dùng cùng lúc với thuốc nhuận tràng khác nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
Theo dõi tình trạng mất nước (nhất là ở người cao tuổi, người suy thận hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu).
Nếu tiêu chảy không giảm sau vài ngày hoặc trở nên nghiêm trọng, cần báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg (chứa hoạt chất Tenapanor) có khả năng tương tác với một số thuốc khác, mặc dù mức độ hấp thu toàn thân của Tenapanor rất thấp. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của thuốc lên môi trường ruột và hấp thu ion, vẫn cần lưu ý các tương tác tiềm tàng sau:
Thuốc có thể bị ảnh hưởng hấp thu khi dùng cùng Tenapanor
Tenapanor làm thay đổi tính thấm của biểu mô ruột, nên có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các thuốc uống khác, đặc biệt là những thuốc:
Có khoảng điều trị hẹp (dễ gây độc nếu nồng độ thay đổi nhỏ), ví dụ: Levothyroxine, Warfarin, Digoxin, Phenytoin, Carbamazepine, Tacrolimus, Cyclosporine.
Khuyến cáo: nên uống các thuốc này cách Tenapanor ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau.
Thuốc gây tiêu chảy hoặc mất nước
Dùng cùng các thuốc này có thể tăng nguy cơ mất nước, giảm huyết áp:
Thuốc lợi tiểu (như Furosemide, Hydrochlorothiazide)
Thuốc nhuận tràng khác (như Lactulose, Bisacodyl)
Thuốc làm tăng nhu động ruột (Prucalopride, Lubiprostone)
Thuốc ảnh hưởng đến vận chuyển ion ở ruột
Do Tenapanor ức chế protein trao đổi Na⁺/H⁺ (NHE3), nên có thể ảnh hưởng đến dược động của thuốc có cùng vị trí tác động ruột – tuy nhiên, hiện chưa ghi nhận tương tác lâm sàng nghiêm trọng.
Tương tác không đáng kể
Tenapanor không được hấp thu toàn thân, do đó không gây cảm ứng hay ức chế enzym CYP450, nghĩa là ít tương tác chuyển hóa qua gan so với nhiều thuốc khác.
Khuyến cáo sử dụng an toàn
Báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc tim mạch, chống động kinh, hormone tuyến giáp, thuốc ức chế miễn dịch, hoặc thuốc lợi tiểu.
Không tự ý phối hợp thuốc nhuận tràng khác khi đang dùng Tenapanor.
Nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài, nên tạm ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciTena Tenapanor 30mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị rối loạn chuyển hóa phosphat và bệnh lý tiêu hóa, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Tenapanor của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
