Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg là thuốc gì?
Thuốc LuciTivo có thành phần chính là Tivozanib là một thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm chất ức chế đa kinase tiểu phân VEGFR (VEGF receptor tyrosine kinase inhibitor). Thuốc LuciTivo Tivozanib được chỉ định cho người lớn bị ung thư tế bào thận (renal cell carcinoma – RCC) tiến triển tái phát hoặc không đáp ứng sau ít nhất 2 chuỗi điều trị toàn thân trước đó.
Hoạt chất: Tivozanib hydrochloride 1 mg (tương đương 1.34 mg tivozanib) dưới dạng viên nang uống mỗi ngày.
Cơ chế tác dụng: Ức chế mạnh và chọn lọc các thụ thể VEGFR‑1, ‑2, ‑3 – giúp ngăn chặn quá trình tạo mạch máu (angiogenesis) trong khối u.
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân ung thư tế bào thận tiến triển (RCC – Renal Cell Carcinoma), cụ thể như sau:
Chỉ định điều trị
LuciTivo (Tivozanib) được chỉ định sử dụng cho:
Người lớn bị ung thư tế bào thận tiến triển – là giai đoạn bệnh đã lan rộng hoặc di căn, không thể phẫu thuật triệt để.
Bệnh nhân đã điều trị toàn thân trước đó:
Đặc biệt là những người đã thất bại hoặc không đáp ứng với ít nhất 2 liệu pháp điều trị toàn thân trước đó, ví dụ: interferon, interleukin, sunitinib, pazopanib, hoặc các thuốc ức chế checkpoint miễn dịch như nivolumab.
Lưu ý khi lựa chọn Thuốc LuciTivo
Thuốc LuciTivo thích hợp với những bệnh nhân đã cạn lựa chọn điều trị đầu tay hoặc hàng hai.
Chống chỉ định của Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg (hoạt chất: Tivozanib hydrochloride) có một số chống chỉ định quan trọng mà người sử dụng và bác sĩ cần lưu ý. Dưới đây là danh sách các chống chỉ định chính:
Chống chỉ định của Thuốc LuciTivo (Tivozanib)
Quá mẫn với tivozanib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, phát ban nặng, phản vệ với tivozanib hoặc tá dược của viên nang không được sử dụng thuốc này.
Phụ nữ mang thai
Chống chỉ định tuyệt đối, vì tivozanib có thể gây hại cho thai nhi do ảnh hưởng ức chế tạo mạch (anti-angiogenesis).
Có bằng chứng gây quái thai trên động vật. Phải áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú
Không nên dùng, vì chưa rõ liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng có nguy cơ gây hại cho trẻ sơ sinh.
Tăng huyết áp không kiểm soát
Do thuốc thường gây tăng huyết áp, nên chống chỉ định ở bệnh nhân có huyết áp cao không kiểm soát được bằng thuốc.
Phải kiểm soát huyết áp ổn định trước khi bắt đầu điều trị.
Tiền sử các biến cố huyết khối hoặc chảy máu nghiêm trọng
Thận trọng cao hoặc chống chỉ định tùy mức độ, nếu:
Đột quỵ, nhồi máu cơ tim gần đây
Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi
Xuất huyết đường tiêu hóa chưa điều trị triệt để
Thận trọng cao (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần cân nhắc kỹ)
Suy gan mức độ trung bình đến nặng (Child-Pugh B hoặc C): cần hiệu chỉnh liều.
Suy thận nặng: chưa đủ dữ liệu an toàn rõ ràng.
Rối loạn tuyến giáp: tivozanib có thể gây hoặc làm nặng thêm suy giáp.
Bệnh nhân có nguy cơ cao xuất huyết: thí dụ bệnh lý mạch máu não, loét dạ dày tiến triển, dùng thuốc chống đông mạnh.
Ghi chú thêm
Trước khi dùng LuciTivo, nên kiểm tra:
Huyết áp
Chức năng gan, thận
Chức năng tuyến giáp
Tiền sử tim mạch – mạch máu
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg (hoạt chất: Tivozanib) là một thuốc điều trị ung thư, hoạt động thông qua cơ chế ức chế tạo mạch máu nuôi khối u, cụ thể là ức chế chọn lọc thụ thể tyrosine kinase của VEGF (VEGFR). Dưới đây là giải thích chi tiết:
Ức chế thụ thể VEGF (VEGFR‑1, VEGFR‑2 và VEGFR‑3)
VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor – yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu) là một protein kích thích sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis).
Các thụ thể VEGFR nằm trên bề mặt tế bào nội mô mạch máu. Khi VEGF gắn vào VEGFR, nó kích hoạt quá trình tạo mạch → nuôi dưỡng khối u → giúp khối u phát triển và di căn.
Tivozanib là một chất ức chế tyrosine kinase chọn lọc, có ái lực rất cao đối với:
VEGFR-1
VEGFR-2
VEGFR-3
Kết quả: ức chế tín hiệu tăng sinh mạch máu, dẫn đến:
Giảm lượng máu đến nuôi khối u
Làm chậm sự phát triển của khối u
Có thể gây co nhỏ kích thước khối u
Chọn lọc cao, ít ức chế ngoài mục tiêu
Tivozanib được thiết kế để ít ảnh hưởng đến các kinase ngoài mục tiêu VEGFR, nhờ đó:
Giảm tác dụng phụ không mong muốn
Tăng độ an toàn khi điều trị lâu dài
Cho phép dùng liều cao hơn so với các thuốc ức chế đa kinase thế hệ cũ như sunitinib, sorafenib
Dược động học hỗ trợ cơ chế tác dụng ổn định
Thời gian bán thải dài (~4.5 ngày) → cho phép dùng 1 lần/ngày
Nồng độ thuốc trong máu ổn định, duy trì ức chế VEGFR liên tục trong suốt chu kỳ điều trị
Dược động học của Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg
Dược động học của thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg (hoạt chất: tivozanib hydrochloride) phản ánh cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chi tiết:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: Cao (~ 85%)
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax):
Khoảng 2 đến 24 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng bởi thức ăn:
Ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu → có thể dùng có hoặc không có thức ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): ~ 1600 L
Cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong các mô ngoài huyết tương.
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương:
Cao: >99%, chủ yếu với albumin.
Chuyển hóa (Metabolism)
Enzyme chuyển hóa chính:
Chủ yếu là CYP3A4 của gan.
Các chất chuyển hóa:
Một số chất chuyển hóa có hoạt tính yếu hơn tivozanib mẹ.
Tương tác thuốc:
Có thể bị ảnh hưởng khi dùng chung với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, rifampin).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½):
Khoảng 4.5 ngày (95 giờ). Cho phép dùng 1 lần/ngày.
Đường thải trừ:
Qua phân: ~79% (chủ yếu là thuốc không đổi)
Qua nước tiểu: ~12% (rất ít)
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan nhẹ – vừa: Làm tăng nồng độ thuốc → cần giảm liều ở bệnh nhân suy gan vừa
Suy thận: Không ảnh hưởng đáng kể → không cần điều chỉnh liều thông thường
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều nếu không có suy gan/thận
Trước khi sử dụng Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg
Trước khi sử dụng thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg, bác sĩ và bệnh nhân cần đánh giá kỹ các yếu tố sau để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:
Đánh giá lâm sàng trước khi điều trị
Tiền sử bệnh lý cần lưu ý:
Huyết áp cao chưa kiểm soát: tivozanib có thể làm tăng huyết áp nghiêm trọng.
Bệnh tim mạch:
Tiền sử đột quỵ, nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch sâu gần đây.
Suy tim sung huyết hoặc rối loạn nhịp.
Bệnh gan: đặc biệt suy gan trung bình hoặc nặng (Child-Pugh B/C) → cần hiệu chỉnh liều.
Suy giáp hoặc rối loạn tuyến giáp: tivozanib có thể gây hoặc làm nặng thêm suy giáp.
Xuất huyết đường tiêu hóa, phổi, não gần đây hoặc đang tiến triển.
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: chống chỉ định tuyệt đối.
Xét nghiệm cần thực hiện trước điều trị
Huyết áp: Kiểm soát trước khi khởi trị
Creatinine, BUN: Đánh giá chức năng thận
AST, ALT, Bilirubin: Đánh giá chức năng gan
TSH, FT4: Đánh giá chức năng tuyến giáp
Tổng phân tích nước tiểu: Kiểm tra protein niệu (có thể phải ngưng nếu nặng)
ECG (điện tâm đồ): Nếu có bệnh tim hoặc dùng thuốc ảnh hưởng tim mạch
Thuốc đang dùng cần báo cho bác sĩ
Thông báo nếu bạn đang dùng:
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin, phenytoin, carbamazepine, clarithromycin…).
Thuốc chống đông máu (warfarin, heparin, rivaroxaban…) → tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc điều trị tăng huyết áp hoặc lợi tiểu.
Các thuốc điều trị ung thư khác.
Các cảnh báo và lưu ý khi bắt đầu điều trị
Phụ nữ có khả năng mang thai phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Không nên có thai trong khi dùng thuốc – tivozanib gây độc cho thai nhi.
Phải ngừng điều trị ít nhất 4 tuần trước khi phẫu thuật lớn, do nguy cơ chậm lành vết mổ hoặc xuất huyết.
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg được dùng như thế nào?
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg được sử dụng bằng đường uống với liều lượng và lịch trình rõ ràng theo chu kỳ 28 ngày. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách dùng:
Cách dùng thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg
Liều dùng chuẩn cho người lớn: Uống 1 viên nang 1.34 mg mỗi ngày (tương đương 1 mg tivozanib base).
Dùng liên tục trong 21 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày (không dùng thuốc).
Chu kỳ điều trị lặp lại: mỗi 28 ngày (21 ngày uống + 7 ngày nghỉ).
Ví dụ:
Ngày 1–21: Uống thuốc mỗi ngày vào một thời điểm cố định.
Ngày 22–28: Ngưng thuốc để nghỉ.
Ngày 29: Bắt đầu chu kỳ tiếp theo nếu không có chống chỉ định.
Cách uống thuốc
Uống nguyên viên nang, không nhai, không nghiền.
Có thể uống với hoặc không với thức ăn.
Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Hiệu chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
Suy gan trung bình (Child-Pugh B): Giảm liều còn 0.89 mg/ngày (≈ 0.67 mg base)
Tác dụng phụ mức độ 3 trở lên: Tạm ngừng thuốc → giảm liều khi dùng lại
Xuất hiện huyết áp cao không kiểm soát: Tạm ngưng hoặc ngừng hẳn, điều trị tăng huyết áp
Khi quên liều
Nếu bạn quên uống thuốc trong vòng 12 giờ: hãy uống ngay khi nhớ ra.
Nếu đã quá 12 giờ kể từ thời điểm dự định: bỏ qua liều hôm đó, không gấp đôi liều vào hôm sau.
Khi cần ngừng thuốc
Tạm ngưng hoặc ngừng vĩnh viễn có thể được chỉ định nếu xảy ra:
Tác dụng phụ nghiêm trọng không kiểm soát được (huyết áp, xuất huyết, tổn thương gan…)
Bệnh tiến triển trên hình ảnh học
Bệnh nhân không dung nạp hoặc có chống chỉ định mới xuất hiện
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg (hoạt chất: tivozanib) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ này chủ yếu liên quan đến cơ chế ức chế tạo mạch máu (anti-angiogenesis) của thuốc. Dưới đây là thống kê chi tiết:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 20%)
Tăng huyết áp
Mệt mỏi (fatigue)
Tiêu chảy
Chán ăn (anorexia)
Suy giáp (hypothyroidism)
Buồn nôn
Khàn tiếng/giọng thay đổi
Tác dụng phụ thường gặp
Loét miệng (viêm niêm mạc): Gây khó ăn uống nếu nặng
Phù (đặc biệt là chi dưới): Có thể cần theo dõi bằng siêu âm
Tăng men gan (ALT, AST): Thường nhẹ – trung bình
Protein niệu: Có thể dẫn đến hội chứng thận hư
Ho: Không do nhiễm trùng
Đau bụng: Không đặc hiệu
Rụng tóc: Nhẹ hơn các thuốc hóa trị khác
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (< 5%)
Tăng huyết áp cấp cứu: Có thể gây đột quỵ, suy tim
Hội chứng PRES (RPLS): Rối loạn thần kinh đảo ngược hiếm
Xuất huyết tiêu hóa hoặc nội sọ: Đặc biệt nếu dùng chung thuốc chống đông
Huyết khối (TM sâu, phổi, não): Có thể tử vong nếu không xử lý sớm
Suy tim sung huyết: Đặc biệt ở người có bệnh tim sẵn có
Suy thận cấp do mất nước hoặc protein niệu nặng: Cần theo dõi creatinine thường xuyên
Ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều nếu gặp các dấu hiệu sau:
Huyết áp >160/100 mmHg dù đã dùng thuốc hạ áp
Men gan (AST/ALT) tăng >3–5 lần giới hạn bình thường
Protein niệu mức độ nặng
Rối loạn thị giác, đau đầu dữ dội, rối loạn tâm thần (nghi ngờ hội chứng PRES)
Xuất huyết bất thường (máu trong phân, ho ra máu...)
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg (hoạt chất: tivozanib) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, chủ yếu qua enzyme chuyển hóa gan CYP3A4. Những tương tác này có thể ảnh hưởng đến nồng độ tivozanib trong máu, làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa của Tivozanib
Chất ức chế mạnh CYP3A4: Làm tăng nồng độ tivozanib, tăng nguy cơ độc tính.
Ketoconazole: Thuốc kháng nấm mạnh
Itraconazole: Thuốc kháng nấm toàn thân
Clarithromycin: Kháng sinh nhóm macrolide
Ritonavir, Lopinavir: Thuốc kháng virus HIV
Khuyến cáo: Tránh phối hợp nếu có thể, hoặc theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ (tăng huyết áp, protein niệu, mệt mỏi…).
Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 → Làm giảm nồng độ tivozanib, giảm hiệu quả điều trị.
Rifampin: Thuốc điều trị lao
Phenytoin: Thuốc chống động kinh
Carbamazepine: Thuốc chống co giật
St. John's Wort: Dược liệu chống trầm cảm
Khuyến cáo: Tránh dùng cùng lúc vì có thể làm mất tác dụng điều trị của tivozanib.
Tương tác làm tăng nguy cơ độc tính chung
Thuốc chống đông máu và kháng tiểu cầu → Tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt nếu có protein niệu hoặc tổn thương mạch.
Warfarin: Cần theo dõi INR sát sao
Aspirin liều cao: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu
Heparin, Rivaroxaban: Thận trọng khi phối hợp
Thuốc tăng huyết áp → Có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ áp khi bắt đầu dùng LuciTivo do tivozanib làm tăng huyết áp đáng kể.
Thuốc độc gan hoặc độc thận → Làm tăng nguy cơ tổn thương gan/thận nếu phối hợp.
Thuốc liên quan và tác động của thuốc
Methotrexate: Độc gan, thận
Cisplatin: Độc thận
Paracetamol liều cao: Độc gan
Tác nhân dược liệu/thực phẩm cần tránh
Bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ tivozanib
St. John’s Wort: Cảm ứng CYP3A4 → giảm hiệu lực thuốc
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciTivo Tivozanib 1.34mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị cho người lớn bị ung thư tế bào thận (renal cell carcinoma – RCC) tiến triển tái phát hoặc không đáp ứng sau ít nhất 2 chuỗi điều trị toàn thân trước đó, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Tivozanib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.