Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg là thuốc gì?
Thuốc Luciupa có thành phần chính là Upadacitinib 15mg là thuốc kê đơn, là chất ức chế chọn lọc enzyme Janus kinase 1 (JAK1)
Thuốc Luciupa Upadacitinib được sử dụng để điều trị:
Viêm khớp dạng thấp từ trung bình đến nặng, đặc biệt khi không đáp ứng với thuốc TNF hoặc methotrexate .
Viêm khớp vảy nến (psoriatic arthritis)
Bệnh chàm (viêm da dị ứng) trung bình-nặng ở trẻ ≥12 tuổi hoặc > 40 kg
Viêm loét đại tràng mức độ trung bình-nặng không đáp ứng thuốc TNF
Hoạt chất: Upadacitinib 15 mg mỗi viên giải phóng chậm
Cơ chế: Ức chế JAK1, làm giảm hoạt động của các cytokine, từ đó giảm phản ứng viêm .
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg (hoạt chất: Upadacitinib) là thuốc điều trị các bệnh viêm tự miễn mạn tính. Dưới đây là các đối tượng bệnh nhân có chỉ định sử dụng thuốc này:
Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis)
Dành cho người lớn mắc viêm khớp dạng thấp trung bình đến nặng.
Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân không đáp ứng tốt với các thuốc chống thấp khớp thông thường (DMARDs) như methotrexate hoặc thuốc sinh học.
Bệnh nhân viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis)
Dành cho người lớn mắc viêm khớp vảy nến trung bình đến nặng.
Sử dụng khi các phương pháp điều trị trước đó không hiệu quả hoặc không dung nạp.
Bệnh nhân viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis)
Dành cho người ≥18 tuổi bị viêm loét đại tràng trung bình đến nặng.
Dùng khi không đáp ứng với corticosteroid, thuốc ức chế TNF hoặc các liệu pháp sinh học khác.
Bệnh nhân viêm da dị ứng (Atopic Dermatitis)
Dùng cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên bị viêm da dị ứng trung bình đến nặng, khi điều trị bằng thuốc bôi hoặc các thuốc toàn thân khác không hiệu quả.
Cân nhắc cho bệnh nhân ≥12 tuổi nặng >40kg.
Bệnh nhân viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis) và viêm cột sống trục không X-quang
Áp dụng cho người lớn mắc các thể viêm cột sống mạn tính không đáp ứng NSAIDs.
Được EMA (Châu Âu) và một số quốc gia phê duyệt cho chỉ định này (chưa có tại tất cả quốc gia).
Chống chỉ định của Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg (hoạt chất: Upadacitinib) có một số chống chỉ định nghiêm ngặt do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến ức chế miễn dịch. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Chống chỉ định của Luciupa Upadacitinib 15mg
Nhiễm trùng nghiêm trọng
Chống chỉ định nếu bệnh nhân đang:
Nhiễm lao đang hoạt động
Nhiễm nấm toàn thân
Nhiễm virus hoặc vi khuẩn nghiêm trọng chưa kiểm soát
Có tiền sử nhiễm trùng tái phát thường xuyên
Cần sàng lọc lao bằng X-quang và xét nghiệm Mantoux hoặc IGRA trước khi bắt đầu điều trị.
Suy gan nặng
Thuốc không nên sử dụng ở bệnh nhân suy gan mức độ nặng (Child-Pugh C) vì tăng nguy cơ tích lũy thuốc và độc tính.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
Không dùng trong thai kỳ vì có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi (thử nghiệm trên động vật cho thấy nguy cơ dị tật).
Ngưng cho con bú nếu phải dùng thuốc, vì chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ không.
Rối loạn huyết học nặng
Không dùng nếu bệnh nhân có:
Bạch cầu trung tính (ANC) <1000/mm³
Tiểu cầu <50.000/mm³
Hemoglobin <8g/dL
Cần xét nghiệm máu toàn bộ trước và trong quá trình điều trị.
Quá mẫn với hoạt chất hoặc tá dược
Không dùng nếu từng có phản ứng dị ứng nặng với Upadacitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đang dùng các thuốc ức chế miễn dịch mạnh
Tránh kết hợp với:
Azathioprine
Cyclosporin
Tacrolimus
Thuốc sinh học ức chế TNF hoặc JAK khác
→ Vì nguy cơ ức chế miễn dịch quá mức → nhiễm trùng nặng hoặc ung thư.
Cân nhắc khi sử dụng (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần thận trọng):
Người ≥65 tuổi (nguy cơ cao hơn về nhiễm trùng, huyết khối, ung thư)
Tiền sử bệnh tim mạch, đột quỵ, huyết khối tĩnh mạch sâu
Bệnh nhân hút thuốc lá (nguy cơ ung thư cao hơn)
Bệnh nhân có tiền sử ung thư
Trước khi dùng thuốc:
Bệnh nhân cần:
Tầm soát lao
Xét nghiệm viêm gan B, C
Xét nghiệm máu toàn bộ, men gan
Đánh giá nguy cơ tim mạch và huyết khối
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg chứa hoạt chất Upadacitinib, là một thuốc ức chế JAK1 (Janus kinase 1) chọn lọc, thuộc nhóm thuốc điều hòa miễn dịch đường uống. Dưới đây là cơ chế hoạt động chi tiết:
Tác động lên enzyme Janus kinase (JAK)
Trong cơ thể, enzyme Janus kinase (JAK) là một phần của hệ thống truyền tín hiệu JAK-STAT – điều khiển phản ứng viêm và miễn dịch.
Có 4 loại JAK: JAK1, JAK2, JAK3, TYK2.
Upadacitinib chọn lọc ức chế JAK1, là loại chủ yếu liên quan đến các cytokine gây viêm (IL-6, IFN, GM-CSF…).
Ức chế đường truyền tín hiệu cytokine
Cytokine là chất gây viêm trong các bệnh tự miễn như: viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng, viêm da dị ứng…
Khi cytokine gắn vào thụ thể → kích hoạt JAK → hoạt hóa STAT → di chuyển vào nhân tế bào → tạo gen gây viêm.
Upadacitinib ngăn chặn JAK1 → không kích hoạt STAT → giảm sản xuất protein viêm → giảm sưng, đau, tổn thương mô.
Giảm hoạt động của hệ miễn dịch "quá mức"
Do cơ chế ức chế này, thuốc giúp giảm viêm và giảm hoạt hóa miễn dịch tự miễn – là nguyên nhân gây ra tổn thương mô ở:
Viêm khớp dạng thấp
Viêm da dị ứng
Viêm loét đại tràng
Viêm khớp vảy nến
Viêm cột sống dính khớp
Tác dụng đạt được nhờ cơ chế này:
Giảm viêm: ↓ cytokine (IL-6, IL-12, IFNγ…)
Giảm đau: ↓ tín hiệu viêm đến mô thần kinh
Giảm tổn thương mô: Ngăn phá hủy sụn, niêm mạc đại tràng…
Cải thiện triệu chứng toàn thân Mệt mỏi, sốt, nổi ban…
Vì sao phải chọn lọc JAK1?
So với các thuốc ức chế JAK không chọn lọc (như tofacitinib), Upadacitinib tập trung chọn lọc JAK1 giúp:
Tăng hiệu quả điều trị viêm
Giảm tác dụng phụ huyết học (vì JAK2 điều hòa tạo máu)
Giảm nguy cơ ảnh hưởng hệ miễn dịch lan rộng
Dược động học của Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg
Dược động học của thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg (hoạt chất: Upadacitinib) mô tả quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết theo từng bước:
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: uống, viên giải phóng chậm.
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 80–85%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax):
Khoảng 2–4 giờ đối với viên giải phóng kéo dài 15mg.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Thức ăn giàu chất béo có thể tăng nhẹ Cmax (khoảng 20%), nhưng không ảnh hưởng đến AUC → không cần chỉnh liều theo bữa ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 450 L, cho thấy phân bố rộng trong mô.
Tỷ lệ gắn với protein huyết tương: khoảng 52%, chủ yếu với albumin.
Không tích lũy đáng kể sau khi dùng liều duy trì 15mg/ngày.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu qua gan, qua enzyme CYP3A4 (chính) và CYP2D6 (phụ).
Dạng chuyển hóa: tạo ra một số chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Không gây cảm ứng hoặc ức chế đáng kể enzyme CYP, nên ít tương tác chuyển hóa hơn so với một số thuốc khác.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T½): khoảng 9–14 giờ.
Đào thải qua:
Phân (gần 60%) – chủ yếu dưới dạng thuốc nguyên vẹn
Nước tiểu (22%) – chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa
Lưu ý dược động học đặc biệt
Suy gan nhẹ–trung bình: không cần chỉnh liều.
Suy gan nặng: chống chỉ định.
Suy thận: ảnh hưởng không đáng kể đến dược động học → không cần chỉnh liều.
Trước khi sử dụng Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg
Trước khi sử dụng thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg (hoạt chất: Upadacitinib), người bệnh cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là những điều cần lưu ý và kiểm tra trước khi dùng thuốc:
Tầm soát nhiễm trùng tiềm ẩn
Upadacitinib là thuốc ức chế miễn dịch nên có thể làm bùng phát hoặc làm nặng thêm các nhiễm trùng.
Cần kiểm tra:
Lao phổi:
Làm X-quang phổi, Mantoux hoặc IGRA để loại trừ lao tiềm ẩn.
Nếu phát hiện nhiễm lao tiềm ẩn → điều trị lao trước khi dùng Upadacitinib.
Viêm gan virus:
Xét nghiệm HBsAg, Anti-HBc, Anti-HBs để tầm soát viêm gan B.
Kiểm tra HCV Ab để loại trừ viêm gan C.
HIV (trong một số tình huống nguy cơ cao).
Xét nghiệm công thức máu
Kiểm tra:
Bạch cầu trung tính (ANC)
Tiểu cầu
Hemoglobin
Ngừng hoặc hoãn điều trị nếu:
ANC < 1000/mm³
Tiểu cầu < 50.000/mm³
Hb < 8g/dL
Đánh giá chức năng gan và thận
Men gan (AST, ALT) để kiểm tra chức năng gan.
Creatinin, eGFR để đánh giá chức năng thận.
Không dùng thuốc nếu suy gan nặng.
Đánh giá nguy cơ tim mạch và huyết khối
Bệnh nhân có tiền sử:
Nhồi máu cơ tim, đột quỵ
Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi
Hút thuốc lá, tăng cholesterol → Cần thận trọng khi dùng thuốc do nguy cơ tăng huyết khối tĩnh mạch.
Kiểm tra thai kỳ và kế hoạch hóa gia đình
Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc dự định có thai.
Cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng.
Không khuyến cáo dùng khi đang cho con bú.
Danh sách thuốc đang sử dụng
Báo với bác sĩ về:
Các thuốc đang dùng (nhất là rifampin, ketoconazole, thuốc sinh học…)
Thuốc điều trị HIV, viêm gan, chống đông máu… → Để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Lịch sử tiêm chủng
Không tiêm vắc-xin sống (VD: vắc-xin thủy đậu, MMR, vắc-xin sốt vàng) trong khi dùng thuốc và ít nhất vài tuần sau ngừng thuốc.
Tiêm phòng đầy đủ trước khi bắt đầu điều trị, nhất là:
Vắc-xin cúm, viêm phổi, zona (recombinant)
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg (chứa hoạt chất Upadacitinib) là thuốc uống điều trị các bệnh viêm tự miễn mạn tính. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chi tiết:
Cách sử dụng Luciupa Upadacitinib 15mg
Liều dùng khuyến cáo
Người lớn (≥18 tuổi): 1 viên 15mg uống mỗi ngày, dùng duy nhất 1 lần/ngày.
Đối với một số trường hợp (như viêm loét đại tràng nặng), bác sĩ có thể chỉ định liều khởi đầu cao hơn (45mg/ngày trong 8 tuần) → sau đó duy trì 15mg/ngày.
(Tùy phác đồ, cần tuân thủ hướng dẫn bác sĩ)
Trẻ em ≥12 tuổi (áp dụng trong viêm da dị ứng): 15mg/ngày nếu cân nặng ≥ 40kg
(Không dùng cho trẻ < 12 tuổi hoặc < 40kg)
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nghiền, nhai hoặc bẻ viên (vì là viên giải phóng kéo dài).
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả ổn định.
Thời gian sử dụng
Là thuốc điều trị mạn tính, có thể dùng hàng tháng hoặc hàng năm, tùy theo đáp ứng và bệnh lý.
Bác sĩ sẽ đánh giá lại định kỳ:
Hiệu quả lâm sàng
Xét nghiệm máu
Tác dụng phụ
Nếu quên liều
Nếu quên 1 liều: uống ngay khi nhớ ra trong vòng 12 giờ kể từ thời điểm thông thường.
Nếu đã quá 12 giờ: bỏ qua liều đó, không uống gấp đôi liều hôm sau.
Không nên làm khi dùng thuốc
Không tự ý ngưng thuốc: Có thể khiến bệnh tái phát hoặc nặng hơn
Không dùng chung với thuốc sinh học ức chế TNF hoặc JAK khác: Nguy cơ ức chế miễn dịch quá mức
Không tiêm vaccine sống: Có thể gây nhiễm trùng nặng do suy giảm miễn dịch
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg (hoạt chất: Upadacitinib) là một thuốc ức chế chọn lọc Janus kinase 1 (JAK1). Dù hiệu quả trong điều trị các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm da dị ứng, viêm loét đại tràng..., thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥1/100 người dùng)
Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Hắt hơi, nghẹt mũi, viêm họng
Tiêu chảy: Có thể nhẹ, thoáng qua
Buồn nôn: Thường xảy ra ở liều cao hoặc mới bắt đầu dùng
Mệt mỏi, đau đầu: Do giảm viêm nhanh, thay đổi miễn dịch
Tăng cholesterol: ↑ LDL, HDL – cần theo dõi sau vài tuần
Tăng men gan: AST, ALT tăng nhẹ – cần xét nghiệm định kỳ
Mụn rộp (Herpes simplex, zona): Có thể xuất hiện do ức chế miễn dịch
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Nhiễm trùng nghiêm trọng: Lao, nấm, vi khuẩn huyết, viêm phổi…
Ung thư: Hạch, phổi, da, tuyến tiền liệt (thường gặp ở người ≥65 tuổi, hút thuốc)
Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi: Đau, sưng chân, khó thở đột ngột
Nhồi máu cơ tim, đột quỵ: Tăng ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao
Giảm tế bào máu: Giảm bạch cầu trung tính, hồng cầu, tiểu cầu
Phản ứng quá mẫn, dị ứng nghiêm trọng: Mề đay, sưng mặt, khó thở – hiếm gặp
Tần suất một số tác dụng phụ trong nghiên cứu lâm sàng
Nhiễm trùng nhẹ (viêm họng, cúm…) 10–15%
Zona (herpes zoster) 2–3%
Tăng cholesterol 5–10%
Tăng men gan (AST/ALT) 5–8%
Huyết khối tĩnh mạch 0.3–0.5%/năm
Ung thư (tất cả loại) 0.5–1.2%/năm
Theo dõi trong quá trình điều trị
Xét nghiệm máu định kỳ: công thức máu, men gan, mỡ máu
Theo dõi nhiễm trùng: sốt, ho, mụn rộp, tiêu chảy kéo dài
Đo huyết áp, đánh giá nguy cơ tim mạch
Không tiêm vaccine sống trong khi dùng thuốc
Lưu ý để giảm nguy cơ tác dụng phụ
Sàng lọc kỹ trước điều trị: lao, viêm gan B/C, HIV
Không kết hợp với thuốc sinh học ức chế miễn dịch khác
Dùng đúng liều, đúng cách, không tự tăng liều
Ngưng thuốc và báo bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng nặng, đau ngực, sưng chân, khó thở
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg (hoạt chất Upadacitinib) có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc cần lưu ý:
Các thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa qua gan (CYP3A4)
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4: Làm giảm nồng độ Upadacitinib trong máu → giảm hiệu quả điều trị
Tránh dùng chung hoặc cần thận trọng với:
Rifampin (rifampicin)
Carbamazepine
Phenytoin
Phenobarbital
St. John’s Wort (cây Ban âu)
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Làm tăng nồng độ Upadacitinib trong máu → tăng nguy cơ tác dụng phụ
Cần theo dõi sát hoặc giảm liều nếu cần:
Ketoconazole
Itraconazole
Clarithromycin
Ritonavir (thuốc HIV)
Các thuốc ức chế miễn dịch khác
Không nên dùng chung, vì làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc ức chế tủy xương.
Không kết hợp với:
Thuốc sinh học: Adalimumab, Etanercept, Tocilizumab…
Các thuốc JAK khác: Tofacitinib, Baricitinib
Azathioprine, Cyclosporine, Tacrolimus
Methotrexate: chỉ dùng kết hợp khi có chỉ định rõ ràng
Thuốc chống đông máu
Có thể tăng nguy cơ chảy máu hoặc huyết khối, cần theo dõi cẩn thận:
Warfarin (INR có thể thay đổi)
Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran (NOACs)
Tham khảo bác sĩ khi dùng kết hợp
Statins (thuốc hạ mỡ máu)
Upadacitinib có thể làm tăng nhẹ cholesterol máu → bác sĩ có thể kê statin đồng thời (như Atorvastatin, Rosuvastatin).
Không có tương tác nguy hiểm, nhưng nên theo dõi lipid máu định kỳ.
Vắc-xin
Không dùng vắc-xin sống trong khi điều trị hoặc ngay sau khi ngừng thuốc:
Vắc-xin thủy đậu
Vắc-xin MMR (sởi, quai bị, rubella)
Vắc-xin sốt vàng
Vắc-xin không sống (như cúm, COVID-19, viêm gan B) có thể dùng an toàn.
Lưu ý
Trước khi bắt đầu Luciupa, hãy báo với bác sĩ tất cả thuốc đang dùng: thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, thuốc đông y, cây thuốc...
Không tự ý ngưng hay phối hợp thuốc, vì có thể gây nguy hiểm.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg
Ngoài các tương tác thuốc đã đề cập, Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg (hoạt chất: Upadacitinib) còn có thể gây ra các dạng tương tác khác ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, an toàn hoặc kết quả xét nghiệm. Dưới đây là những tương tác khác có thể xảy ra:
Tương tác với tình trạng bệnh lý đi kèm
Bệnh tim mạch, đột quỵ, huyết khối:
Upadacitinib có thể tăng nhẹ nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi, đặc biệt ở:
Người ≥65 tuổi
Hút thuốc lá
Có tiền sử tim mạch
Cần đánh giá nguy cơ tim mạch trước khi dùng.
Suy gan:
Thuốc chống chỉ định trong suy gan nặng.
Suy gan nhẹ – trung bình có thể ảnh hưởng chuyển hóa thuốc, cần theo dõi.
Suy thận:
Không cần chỉnh liều trong suy thận nhẹ hoặc trung bình, nhưng nếu suy thận nặng, cần đánh giá thêm.
Tương tác với xét nghiệm
Tăng cholesterol máu:
Có thể ảnh hưởng đến kết quả lipid máu (↑ LDL, HDL).
Cần theo dõi lipid sau 12 tuần dùng thuốc và định kỳ sau đó.
Tăng men gan (AST, ALT):
Có thể làm hiểu sai tình trạng gan, cần phân biệt do thuốc hay bệnh nền.
Giảm tế bào máu (CBC):
Gây giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu → ảnh hưởng xét nghiệm huyết học.
Cần làm xét nghiệm công thức máu định kỳ.
Tương tác với hệ miễn dịch và vắc-xin
Không được tiêm vắc-xin sống trong khi dùng thuốc:
Ví dụ: vắc-xin MMR, thủy đậu, sốt vàng.
Thuốc có thể làm giảm đáp ứng miễn dịch với vắc-xin không sống → tiêm phòng nên thực hiện trước khi dùng thuốc ít nhất 2 tuần.
Tương tác với thực phẩm & thảo dược
St. John’s Wort (Ban âu): Cảm ứng CYP3A4 → giảm hiệu lực thuốc. Tránh dùng chung
Bưởi (grapefruit) (chưa xác định rõ): Có thể làm tăng nồng độ thuốc (ức chế CYP3A4). Dùng thận trọng
Chế độ ăn giàu chất bé ↑ Cmax nhẹ (~20%), không ảnh hưởng AUC. Dùng được với thức ăn
Khuyến nghị chung
Báo với bác sĩ tất cả tình trạng bệnh nền, thuốc đang dùng (kể cả đông y, thực phẩm chức năng, thảo dược…).
Theo dõi xét nghiệm định kỳ: máu, gan, lipid, nguy cơ huyết khối.
Không tự ý phối hợp thuốc khác hoặc ngưng thuốc mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Luciupa Upadacitinib 15mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Viêm khớp dạng thấp từ trung bình đến nặng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Upadacitinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.