Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg là thuốc gì?
Thuốc LuciVadadu 150 mg là một loại thuốc kê toa dùng để điều trị thiếu máu liên quan đến bệnh thận mãn (CKD, chronic kidney disease) ở người lớn đang chạy thận nhân tạo (dialysis) ít nhất 3 tháng.
Công dụng của Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg
Vadadustat là thuốc đường uống, thuộc nhóm ức chế enzyme HIF-prolyl hydroxylase (HIF-PH) — thuốc này kích hoạt yếu tố HIF (hypoxia-inducible factor) để thúc đẩy sản xuất EPO (erythropoietin) nội sinh, từ đó tăng sản xuất hồng cầu.
Chỉ định chính: thiếu máu do CKD ở người lớn đang chạy thận nhân tạo.
Lưu ý: Không nên dùng để thay thế truyền máu khi cần chỉnh thiếu máu ngay lập tức.
Chỉ định của Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg
Thuốc LuciVadadu 150mg (thành phần hoạt chất: Vadadustat) là thuốc đường uống thuộc nhóm ức chế enzym HIF-prolyl hydroxylase (HIF-PH inhibitor), được sử dụng trong điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính (Chronic Kidney Disease – CKD).
Thiếu máu do bệnh thận mạn tính ở người lớn đang chạy thận nhân tạo (dialysis):
Dùng để điều trị và duy trì nồng độ hemoglobin (Hb) ở bệnh nhân CKD giai đoạn cuối đã chạy thận nhân tạo ≥ 3 tháng.
Cơ chế: Vadadustat kích hoạt yếu tố cảm ứng thiếu oxy (HIF), làm tăng sản xuất erythropoietin nội sinh (EPO), thúc đẩy quá trình tạo hồng cầu trong tủy xương.
Một số nước (như Nhật Bản) cũng cho phép chỉ định cho:
Thiếu máu ở bệnh nhân CKD chưa chạy thận nhân tạo, tuy nhiên chỉ được dùng dưới giám sát chặt chẽ và chưa được chấp thuận tại tất cả các quốc gia (ví dụ: chưa được FDA Hoa Kỳ phê duyệt cho nhóm này).
Chống chỉ định của Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg
Thuốc LuciVadadu 150mg (Vadadustat) có một số chống chỉ định quan trọng cần lưu ý trước khi dùng, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh thận mạn hoặc có bệnh lý tim mạch đi kèm.
Dưới đây là chi tiết:
Tăng huyết áp không kiểm soát được (Uncontrolled hypertension)
Vadadustat có thể làm tăng huyết áp, do đó chống chỉ định tuyệt đối ở bệnh nhân có huyết áp cao chưa được kiểm soát bằng thuốc.
Việc sử dụng trong trường hợp này có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc các biến cố tim mạch nghiêm trọng.
Quá mẫn với Vadadustat hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân từng bị phản ứng dị ứng, phát ban, phù mạch, hoặc sốc phản vệ khi dùng thuốc nhóm HIF-PHI khác (như roxadustat), cần tránh sử dụng.
Bệnh nhân có bệnh gan tiến triển hoặc men gan tăng cao nặng
Vadadustat được chuyển hóa chủ yếu qua gan.
Ở người bị suy gan trung bình – nặng, thuốc có thể làm tăng độc tính, nên không khuyến cáo hoặc chống chỉ định tùy mức độ.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú (trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ)
Chưa có đủ dữ liệu an toàn ở người.
Trong thử nghiệm trên động vật, thuốc cho thấy tác động bất lợi lên sự phát triển phôi thai → chỉ dùng khi thật cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
Thiếu máu do nguyên nhân khác ngoài bệnh thận mạn tính (CKD)
Không dùng cho thiếu máu do:
Mất máu cấp
Thiếu sắt, vitamin B12 hoặc acid folic
Suy tủy xương, bệnh huyết học ác tính, hóa trị liệu ung thư
Thận trọng (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, hoặc bệnh tim mạch.
Bệnh nhân đang dùng thuốc kích thích tạo hồng cầu khác (ESA) – cần ngừng ESA trước khi bắt đầu Vadadustat.
Theo dõi sát men gan (AST/ALT), hemoglobin, ferritin, transferrin saturation (TSAT) trong suốt quá trình điều trị.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg
Dưới đây là các lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc LuciVadadu 150mg (Vadadustat) — một thuốc điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính (CKD) thuộc nhóm ức chế enzym HIF-prolyl hydroxylase (HIF-PHI):
Theo dõi và kiểm soát huyết áp trước khi bắt đầu điều trị
Vadadustat có thể gây tăng huyết áp hoặc làm nặng thêm tình trạng tăng huyết áp hiện có.
Không được khởi trị thuốc nếu huyết áp chưa được kiểm soát ổn định bằng thuốc hạ áp.
Trong quá trình điều trị, cần đo huyết áp thường xuyên và điều chỉnh thuốc hạ áp khi cần.
Kiểm tra các chỉ số máu và chức năng gan
Trước khi bắt đầu và định kỳ trong khi dùng thuốc cần xét nghiệm:
Hemoglobin (Hb) → tránh vượt quá 11 g/dL vì tăng nguy cơ huyết khối.
Men gan (ALT, AST) → vì thuốc có thể gây tăng men gan hoặc tổn thương gan.
Dự trữ sắt (Ferritin, TSAT) → thuốc chỉ hiệu quả khi cơ thể có đủ sắt.
Nếu bệnh nhân thiếu sắt, cần bổ sung sắt đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch trước khi hoặc trong khi dùng Vadadustat.
Không dùng thay thế cho truyền máu khi cần điều chỉnh nhanh thiếu máu
Vadadustat tác dụng chậm (vài tuần), không phù hợp để điều trị cấp cứu thiếu máu nặng.
Nếu Hb giảm nhanh hoặc thiếu máu đe dọa tính mạng → truyền máu là lựa chọn ưu tiên.
Nguy cơ biến cố tim mạch và huyết khối
Giống các thuốc kích thích tạo hồng cầu (ESA), Vadadustat có thể tăng nguy cơ:
Đột quỵ
Nhồi máu cơ tim
Huyết khối tĩnh mạch sâu / thuyên tắc phổi
Cần duy trì Hb ở mức an toàn (10–11 g/dL), không nên để vượt quá 11 g/dL.
Lưu ý ở bệnh nhân có bệnh gan, tim mạch hoặc tiền sử huyết khối
Nếu có suy gan trung bình – nặng, nên tránh dùng hoặc giảm liều, tùy chỉ định bác sĩ.
Ở bệnh nhân có bệnh mạch vành, suy tim, rối loạn nhịp tim, cần theo dõi sát trong quá trình điều trị.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn.
Thử nghiệm trên động vật cho thấy thuốc có thể ảnh hưởng xấu đến thai nhi → chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Không nên cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Thuốc có thể tương tác với:
Thuốc ức chế CYP2C9, CYP3A4 (ví dụ: fluconazole, clarithromycin, amiodarone) → làm tăng nồng độ Vadadustat trong máu.
Thuốc gắn sắt, phosphate binders → có thể giảm hấp thu thuốc → nên dùng cách nhau ít nhất 1–2 giờ.
Không dùng chung với thuốc ESA khác (Erythropoiesis-Stimulating Agents)
Nếu bệnh nhân đang điều trị bằng Epoetin alfa, Darbepoetin hoặc Mircera, phải ngừng trước khi chuyển sang Vadadustat.
Theo dõi đáp ứng điều trị định kỳ
Kiểm tra Hb mỗi 2–4 tuần sau khởi trị để điều chỉnh liều.
Nếu sau 12 tuần không cải thiện Hb đáng kể → cân nhắc ngừng thuốc.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg
Dưới đây là thông tin chi tiết về liều dùng và cách dùng thuốc LuciVadadu 150mg (thành phần hoạt chất: Vadadustat) – một thuốc điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính (CKD).
Liều khởi đầu (Initial dose)
Liều khuyến cáo ban đầu: 300 mg (tương đương 2 viên LuciVadadu 150mg) uống một lần mỗi ngày.
Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Điều chỉnh liều (Dose adjustment)
Sau khi bắt đầu điều trị, theo dõi nồng độ Hemoglobin (Hb) thường xuyên.
Mục tiêu Hb: khoảng 10 – 11 g/dL.
Nếu Hb:
Tăng < 1 g/dL sau 4 tuần: có thể tăng liều thêm 150 mg/ngày.
Tăng quá nhanh (> 1 g/dL trong 2 tuần): giảm liều 150 mg/ngày hoặc ngừng tạm thời.
Liều tối đa: không nên vượt quá 600 mg/ngày.
Tần suất theo dõi và điều chỉnh
Kiểm tra Hb mỗi 2–4 tuần trong giai đoạn đầu điều trị.
Sau khi đạt mức Hb ổn định, có thể kiểm tra mỗi 1–3 tháng.
Mọi thay đổi liều cần được điều chỉnh dần, từng bước 150 mg/lần.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên LuciVadadu 150mg, không nghiền, không bẻ.
Có thể dùng với hoặc không với thức ăn.
Nếu quên liều → bỏ qua liều đã quên, không uống bù hai liều trong cùng một ngày.
Khi chuyển đổi từ thuốc kích thích tạo hồng cầu (ESA) sang Vadadustat
Ngừng thuốc ESA ít nhất một liều trước khi bắt đầu Vadadustat.
Bắt đầu với 300 mg/ngày, điều chỉnh sau 4 tuần dựa trên đáp ứng Hb.
Điều chỉnh ở bệnh nhân đặc biệt
Suy gan nhẹ (Child-Pugh A): Không cần chỉnh liều. Theo dõi men gan định kỳ
Suy gan trung bình – nặng (B hoặc C): Không khuyến cáo dùng. Nguy cơ tích tụ thuốc
Người cao tuổi (> 65 tuổi): Không cần chỉnh liều ban đầu. Theo dõi sát huyết áp và Hb
Bệnh nhân chưa chạy thận nhân tạo (non-dialysis CKD): Chưa được chấp thuận ở một số quốc gia. Chỉ dùng khi bác sĩ chỉ định cụ thể
Lưu ý quan trọng khi dùng
Nếu Hb không tăng sau 12 tuần dù đã tối ưu liều → cần đánh giá nguyên nhân khác (thiếu sắt, viêm, mất máu…).
Ngừng thuốc nếu xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng trên gan hoặc tim mạch.
Cần duy trì dự trữ sắt đầy đủ (Ferritin ≥ 100 ng/mL, TSAT ≥ 20%) để đảm bảo hiệu quả tối đa.
Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là thông tin chi tiết và đầy đủ về tác dụng phụ của thuốc LuciVadadu 150mg (thành phần hoạt chất: Vadadustat) — một thuốc điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính (CKD) thông qua cơ chế ức chế enzym HIF-prolyl hydroxylase (HIF-PHI):
Tác dụng phụ thường gặp (≥5%)
Theo dữ liệu từ các n: ghiên cứu pha III (INNO2VATE, PRO2TECT):
Tim mạch – huyết áp: Tăng huyết áp, đau đầu, chóng mặt
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi
Thần kinh trung ương: Mệt mỏi, mất ngủ, hoa mắt
Huyết học: Tăng Hemoglobin nhanh, tăng Hematocrit
Chuyển hóa: Tăng Kali máu (hyperkalemia), tăng Phosphat máu
Gan mật: Tăng men gan (ALT, AST), vàng da nhẹ
Hô hấp: Khó thở, ho, cảm cúm nhẹ
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Biến cố tim mạch nghiêm trọng (MACE): Đột quỵ, nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, tử vong do tim mạch (nguy cơ cao nếu Hb tăng quá nhanh hoặc vượt >11 g/dL).
Huyết khối tĩnh mạch sâu / thuyên tắc phổi: Sưng, đau, đỏ ở chân, khó thở đột ngột — cần cấp cứu ngay.
Tăng nguy cơ huyết khối tại mạch máu nhân tạo (dialysis access thrombosis): Gặp ở bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo.
Tổn thương gan (Drug-induced liver injury): Men gan tăng gấp ≥3 lần giới hạn bình thường, có thể kèm vàng da, chán ăn, buồn nôn — ngừng thuốc ngay nếu xảy ra.
Phản ứng quá mẫn / dị ứng nặng: Phát ban, ngứa, phù mặt, khó thở — có thể tiến triển đến sốc phản vệ.
Tác dụng phụ hiếm gặp
Giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu nhẹ
Tăng nồng độ creatinine huyết thanh tạm thời
Rối loạn điện giải (giảm Na+, tăng K+)
Tăng CRP (phản ứng viêm nhẹ)
Theo dõi trong quá trình điều trị
Để phát hiện sớm tác dụng phụ, bác sĩ sẽ:
Kiểm tra Hemoglobin (Hb) mỗi 2–4 tuần (để tránh tăng quá nhanh)
Theo dõi huyết áp định kỳ
Xét nghiệm men gan (ALT, AST) định kỳ mỗi 1–3 tháng
Đánh giá dự trữ sắt (Ferritin, TSAT)
Theo dõi điện giải đồ (đặc biệt Kali và Phosphat)
Xử trí khi gặp tác dụng phụ
Tăng huyết áp: Điều chỉnh thuốc hạ áp, có thể tạm ngừng Vadadustat nếu nặng
Tăng men gan: Ngừng thuốc nếu ALT/AST >3× giới hạn bình thường hoặc có triệu chứng vàng da
Tăng Hb nhanh: Giảm liều 150 mg/ngày hoặc tạm ngừng cho đến khi Hb ổn định
Buồn nôn, tiêu chảy nhẹ: Dùng thuốc sau bữa ăn hoặc chia nhỏ liều
Phản ứng dị ứng: Ngừng thuốc ngay, điều trị triệu chứng, không dùng lại
Vadadustat không được phê duyệt để điều trị thiếu máu ở bệnh nhân CKD chưa chạy thận nhân tạo do nguy cơ biến cố tim mạch cao hơn.
Thuốc chỉ nên dùng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa thận – huyết học, với theo dõi lâm sàng và xét nghiệm định kỳ.
Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là thông tin chi tiết về tương tác thuốc của LuciVadadu 150mg (thành phần hoạt chất: Vadadustat) – một thuốc điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính (CKD) thông qua cơ chế ức chế enzym HIF-prolyl hydroxylase (HIF-PHI):
Tổng quan cơ chế tương tác
Vadadustat được chuyển hóa chủ yếu qua enzym gan CYP2C9, CYP3A4, và UGT1A9, do đó:
Các thuốc ức chế hoặc cảm ứng các enzym này có thể làm thay đổi nồng độ Vadadustat trong huyết tương, dẫn đến tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả.
Tương tác thuốc – thuốc quan trọng
Thuốc ức chế CYP2C9 / CYP3A4 (tăng nồng độ Vadadustat → nguy cơ độc tính gan, huyết áp cao)
Fluconazole, Ketoconazole, Itraconazole: Ức chế CYP2C9/CYP3A4: Giảm liều Vadadustat hoặc theo dõi men gan sát
Amiodarone: Ức chế CYP2C9. Theo dõi độc tính tim và gan
Clarithromycin, Erythromycin: Ức chế CYP3A4 mạnh. Có thể làm tăng AUC Vadadustat ~1.5 lần
Trimethoprim / Sulfamethoxazole: Ức chế CYP2C9. Cẩn trọng, nguy cơ tăng nồng độ thuốc
Thuốc cảm ứng CYP2C9 / CYP3A4 (giảm nồng độ Vadadustat → mất hiệu quả)
Rifampicin, Rifabutin: Cảm ứng mạnh CYP2C9/3A4. Giảm hiệu quả điều trị thiếu máu
Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital: Cảm ứng CYP3A4. Theo dõi Hb, có thể cần tăng liều Vadadustat
Dexamethasone (liều cao, kéo dài): Cảm ứng CYP3A4. Theo dõi chặt chẽ nồng độ Hb
Tương tác với thuốc gắn sắt hoặc phosphate binders
Thuốc chứa sắt (Ferrous sulfate, Ferrous fumarate, v.v.): Giảm hấp thu Vadadustat nếu uống cùng lúc. Dùng Vadadustat trước hoặc sau thuốc sắt ít nhất 2 giờ
Sevelamer carbonate, Lanthanum carbonate (thuốc gắn phosphate): Giảm hấp thu Vadadustat. Uống cách nhau 1–2 giờ
Calcium carbonate / Calcium acetate: Có thể giảm sinh khả dụng Vadadustat. Uống cách xa ít nhất 1 giờ
Tương tác với thuốc chống đông máu
Warfarin: Cạnh tranh chuyển hóa qua CYP2C9. Theo dõi INR thường xuyên, nguy cơ tăng chảy máu hoặc giảm tác dụng chống đông
Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran: Không có tương tác đáng kể được ghi nhận. Nhưng cần thận trọng vì nguy cơ huyết khối khi Hb tăng nhanh
Tương tác với thuốc chống viêm, giảm đau
NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac): Dùng đồng thời ở bệnh nhân CKD có thể làm nặng thêm suy thận, cần tránh nếu có thể.
Tương tác với thức ăn và chất bổ sung
Vadadustat có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn – thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Không nên dùng chung với thực phẩm hoặc viên bổ sung chứa nhiều sắt hoặc canxi trong cùng thời điểm uống thuốc.
Không nên dùng đồng thời với các thuốc sau
Thuốc kích thích tạo hồng cầu (ESA: Epoetin alfa, Darbepoetin, Mircera): Làm tăng quá mức Hb, tăng nguy cơ tim mạch
Thuốc có nguy cơ độc gan (Isoniazid, Methotrexate, Valproate): Làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi phối hợp
Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciVadadu Vadadustat 150mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị thiếu máu liên quan đến bệnh thận mãn (CKD, chronic kidney disease) ở người lớn đang chạy thận nhân tạo (dialysis) ít nhất 3 tháng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Vadadustat của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, rxlist
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
