Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg là thuốc gì?
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg là thuốc kháng virus, chứa hoạt chất Valganciclovir hydrochloride 450mg, thuộc nhóm thuốc kháng virus nucleoside (tương tự guanine). Đây là tiền chất của Ganciclovir, sau khi uống vào cơ thể sẽ được hấp thu và chuyển hóa thành ganciclovir có hoạt tính.
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg được sử dụng trong:
Điều trị viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV) ở bệnh nhân AIDS.
Phòng ngừa nhiễm CMV ở bệnh nhân ghép tạng đặc (ví dụ: ghép thận, tim, gan), đặc biệt ở những người có nguy cơ cao (người nhận âm tính CMV nhưng người cho dương tính).
Cơ chế tác dụng
Valganciclovir sau khi uống được chuyển hóa thành ganciclovir.
Ganciclovir được phosphoryl hóa nhờ men virus (UL97 kinase của CMV) thành dạng triphosphate hoạt động, gắn vào DNA polymerase của virus, từ đó ức chế sự nhân lên của CMV và các herpesvirus khác.
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg được chỉ định cho những bệnh nhân có nguy cơ hoặc đang bị nhiễm cytomegalovirus (CMV), cụ thể:
Điều trị
Bệnh nhân người lớn bị viêm võng mạc do CMV liên quan đến AIDS.
Thuốc giúp kiểm soát và làm chậm tiến triển của bệnh, ngăn ngừa mất thị lực.
Dự phòng (phòng ngừa)
Bệnh nhân người lớn và trẻ em (≥4 tháng tuổi) sau ghép tạng đặc (như ghép thận, tim, gan, tụy, phổi), có nguy cơ cao nhiễm CMV.
Đặc biệt áp dụng khi người nhận âm tính với CMV nhưng người cho dương tính với CMV, hoặc những người có suy giảm miễn dịch mạnh.
Như vậy, đối tượng chính của LuciValgan là:
Người lớn nhiễm HIV/AIDS có biến chứng viêm võng mạc do CMV.
Người lớn và trẻ em sau ghép tạng đặc có nguy cơ nhiễm CMV.
Chống chỉ định của Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg có một số chống chỉ định quan trọng do độc tính và nguy cơ gây hại cao nếu dùng không đúng đối tượng.
Không dùng LuciValgan cho:
Người quá mẫn cảm với: Valganciclovir, Ganciclovir, Acyclovir hoặc Valacyclovir, hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Phụ nữ có thai: Valganciclovir có khả năng gây quái thai và độc tính cho phôi thai (dựa trên nghiên cứu ở động vật).
Phụ nữ đang cho con bú: Ganciclovir có thể bài tiết vào sữa mẹ → gây hại cho trẻ.
Bệnh nhân suy tủy nặng (ví dụ: giảm bạch cầu hạt, thiếu máu nặng, tiểu cầu thấp) chưa được kiểm soát, vì thuốc có độc tính tủy xương.
Lưu ý đặc biệt:
Thuốc cần được dùng thận trọng ở bệnh nhân có suy thận, phải điều chỉnh liều theo mức lọc cầu thận (CrCl).
Nam giới và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi dùng thuốc (nam giới ít nhất 90 ngày, nữ ít nhất 30 ngày sau khi ngừng).
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg là tiền chất (prodrug) của ganciclovir, sau khi uống sẽ được hấp thu và chuyển hóa trong cơ thể.
Hấp thu – chuyển hóa
Valganciclovir được hấp thu tốt qua đường uống và nhanh chóng chuyển đổi thành ganciclovir nhờ enzym esterase trong ruột và gan.
Sinh khả dụng của valganciclovir cao hơn nhiều so với ganciclovir uống trực tiếp (~60% so với 6–9%).
Hoạt hóa trong tế bào
Sau khi vào tế bào bị nhiễm CMV hoặc các herpesvirus khác, ganciclovir được phosphoryl hóa:
Bước đầu nhờ men UL97 kinase đặc hiệu của CMV.
Sau đó nhờ các kinase của tế bào chủ → tạo thành ganciclovir triphosphate.
Ức chế nhân lên virus
Ganciclovir triphosphate gắn vào DNA polymerase của virus.
Cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP).
Kết quả:
Ức chế tổng hợp DNA virus.
Ngăn chặn nhân lên của CMV và herpesvirus (bao gồm HSV-1, HSV-2, VZV, EBV, HHV-6).
Kết quả dược lý
Ức chế sự phát triển của cytomegalovirus (CMV) – nguyên nhân chính gây viêm võng mạc ở bệnh nhân AIDS và nhiễm CMV nặng ở người ghép tạng.
Giúp ngăn chặn hoặc làm chậm tiến triển bệnh, nhưng không loại bỏ hoàn toàn virus (không diệt tận gốc CMV).
Tóm lại, LuciValgan Valganciclovir 450mg hoạt động bằng cách biến đổi thành ganciclovir triphosphate trong tế bào nhiễm virus, rồi ức chế DNA polymerase của CMV, ngăn chặn sự nhân lên của virus.
Dược động học của Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg
Dược động học của LuciValgan Valganciclovir 450mg (tiền chất của ganciclovir) đã được nghiên cứu khá đầy đủ, cho thấy ưu điểm vượt trội về sinh khả dụng so với ganciclovir uống trực tiếp.
Hấp thu
Valganciclovir được hấp thu tốt qua đường uống.
Sau khi uống, thuốc được chuyển đổi nhanh chóng và gần như hoàn toàn thành ganciclovir.
Sinh khả dụng đường uống ~60%, cao hơn nhiều so với ganciclovir uống (chỉ 6–9%).
Khi uống cùng thức ăn, sinh khả dụng tăng lên → khuyến cáo uống cùng bữa ăn để tăng hấp thu.
Phân bố
Ganciclovir phân bố rộng rãi vào các mô, dịch cơ thể.
Nồng độ trong dịch não tủy khoảng 24–70% nồng độ trong huyết tương.
Gắn kết với protein huyết tương thấp (1–2%).
Chuyển hóa
Valganciclovir được chuyển hóa nhanh thành ganciclovir hoạt tính nhờ esterase ở ruột và gan.
Sau đó, ganciclovir được phosphoryl hóa nội bào → thành ganciclovir triphosphate (dạng có hoạt tính kháng virus).
Thải trừ
Ganciclovir thải trừ chủ yếu qua thận bằng lọc cầu thận và bài tiết chủ động qua ống thận.
Thời gian bán thải (t1/2): 4 – 5 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Kéo dài đáng kể ở bệnh nhân suy thận → cần điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin.
Ý nghĩa lâm sàng
Nhờ sinh khả dụng cao, valganciclovir có thể thay thế ganciclovir tiêm tĩnh mạch trong điều trị duy trì hoặc dự phòng CMV, giúp bệnh nhân thuận tiện hơn khi điều trị lâu dài.
Cần theo dõi công thức máu (vì thuốc gây ức chế tủy xương) và chức năng thận để điều chỉnh liều phù hợp.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg
Trước khi sử dụng LuciValgan Valganciclovir 450mg, bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Đánh giá trước điều trị
Công thức máu toàn bộ (CBC):
Kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin vì thuốc có thể gây ức chế tủy xương (giảm bạch cầu hạt, thiếu máu, giảm tiểu cầu).
Chức năng thận (Creatinin huyết, ClCr):
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận → cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Tình trạng nhiễm CMV:
Xác định chỉ định rõ ràng: điều trị viêm võng mạc CMV hay dự phòng sau ghép tạng.
Đối tượng đặc biệt
Phụ nữ có thai: Chống chỉ định vì thuốc có khả năng gây quái thai, gây độc cho phôi thai.
Phụ nữ cho con bú: Không dùng vì ganciclovir có thể bài tiết vào sữa mẹ.
Nam giới và nữ giới trong độ tuổi sinh sản: Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị:
Nam giới: ít nhất 90 ngày sau khi ngừng thuốc.
Nữ giới: ít nhất 30 ngày sau khi ngừng thuốc.
Thận trọng khi dùng
Người có tiền sử rối loạn huyết học (giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu).
Người đang dùng thuốc độc với tủy xương hoặc thận (ví dụ: zidovudine, mycophenolate, ciclosporin, tacrolimus).
Người cao tuổi: cần thận trọng vì chức năng thận thường suy giảm.
Bệnh nhân suy thận: bắt buộc phải chỉnh liều theo mức lọc cầu thận.
Lưu ý sử dụng
Thuốc nên uống cùng thức ăn để tăng hấp thu.
Không được nghiền, nhai, bẻ viên vì thuốc có thể gây kích ứng mạnh cho da và niêm mạc.
Nếu tiếp xúc với bột thuốc (khi viên bị vỡ), phải rửa kỹ bằng xà phòng và nước.
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg là thuốc kháng virus dùng đường uống, và cách sử dụng phải tuân theo chỉ định bác sĩ vì thuốc có độc tính cao.
Nguyên tắc sử dụng
Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước.
Không được bẻ, nghiền hoặc nhai viên → vì có thể gây kích ứng da, mắt, niêm mạc.
Uống cùng với thức ăn để tăng hấp thu.
Liều dùng cần điều chỉnh theo chức năng thận (đo độ thanh thải creatinin).
Liều dùng tham khảo (người lớn)
Điều trị viêm võng mạc CMV ở bệnh nhân AIDS
Liều tấn công: 900 mg (2 viên) uống 2 lần/ngày trong 21 ngày.
Liều duy trì: 900 mg (2 viên) uống 1 lần/ngày.
Dự phòng nhiễm CMV sau ghép tạng
900 mg (2 viên) uống 1 lần/ngày, bắt đầu trong vòng 10 ngày sau khi ghép.
Thời gian dùng: thông thường 100 ngày; riêng ghép thận có nguy cơ cao → có thể kéo dài đến 200 ngày.
Liều dùng ở trẻ em (sau ghép tạng)
Liều dựa trên diện tích cơ thể (BSA) và chức năng thận.
Trẻ ≥ 4 tháng tuổi mới được chỉ định.
Cần bác sĩ chuyên khoa hiệu chỉnh chính xác.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận (người lớn)
ClCr ≥ 60 mL/phút: không cần chỉnh liều (dùng như trên).
ClCr 40–59 mL/phút: 450 mg x 2 lần/ngày (tấn công) hoặc 450 mg/ngày (duy trì).
ClCr 25–39 mL/phút: 450 mg/ngày (tấn công) hoặc 450 mg cách 2 ngày/lần (duy trì).
ClCr 10–24 mL/phút: 450 mg cách 2 ngày/lần (tấn công) hoặc 450 mg cách 3 ngày/lần (duy trì).
Bệnh nhân lọc máu: không khuyến cáo dùng valganciclovir (nên dùng ganciclovir tiêm tĩnh mạch thay thế).
Quên liều và quá liều
Quên liều: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần đến liều tiếp theo thì bỏ qua → không uống gấp đôi.
Quá liều: Có thể gây ức chế tủy xương nặng, độc tính thận, thần kinh → cần nhập viện, có thể lọc máu để loại bỏ thuốc.
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg là thuốc kháng virus mạnh nhưng cũng có nguy cơ gây độc tính đáng kể, đặc biệt trên tủy xương và thận.
Tác dụng phụ thường gặp (>10% bệnh nhân)
Huyết học:
Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính.
Thiếu máu
Giảm tiểu cầu.
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
Thần kinh: Đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, mệt mỏi.
Toàn thân: Sốt.
Tác dụng phụ ít gặp hơn (1–10% bệnh nhân)
Huyết học: suy tủy nặng, giảm toàn thể huyết cầu.
Thận: tăng creatinin huyết, suy thận.
Gan: tăng men gan (ALT, AST), tăng bilirubin.
Tiêu hóa: khó tiêu, chán ăn.
Thần kinh – tâm thần: trầm cảm, lo âu, lú lẫn, co giật.
Thị giác: nhìn mờ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Ức chế tủy xương nặng: giảm bạch cầu hạt, thiếu máu nặng, giảm tiểu cầu → có thể đe dọa tính mạng.
Suy tủy / thiếu máu bất sản.
Độc tính sinh sản:
Có khả năng gây quái thai (teratogenic), gây ung thư (carcinogenic) và vô sinh (đã chứng minh trên động vật).
Suy thận cấp, đặc biệt ở bệnh nhân không điều chỉnh liều theo chức năng thận.
Phản ứng quá mẫn nặng (hiếm).
Theo dõi trong quá trình điều trị
Công thức máu định kỳ (ít nhất hàng tuần trong giai đoạn đầu).
Chức năng thận (creatinin huyết, độ lọc cầu thận).
Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, xuất huyết bất thường hoặc mệt mỏi nặng.
Tóm lại, tác dụng phụ quan trọng nhất của LuciValgan là ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu) và độc tính trên thận. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ huyết học và chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg (sau khi chuyển hóa thành ganciclovir) có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng độc tính trên tủy xương hoặc thận, hoặc làm thay đổi nồng độ thuốc.
Thuốc gây độc tủy xương (tăng nguy cơ giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu)
Zidovudine (AZT) – thuốc kháng HIV.
Didanosine (ddI) – nồng độ didanosine tăng khi dùng cùng ganciclovir → tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Các thuốc hóa trị liệu chống ung thư (ví dụ: cyclophosphamide, vincristine, doxorubicin…).
Trimethoprim, sulfamethoxazole (Cotrimoxazole).
Dapson, pentamidine, flucytosine.
Amphotericin B (cũng độc trên tủy).
Thuốc gây độc thận (tăng nguy cơ suy thận)
Ciclosporin, tacrolimus (ức chế miễn dịch sau ghép).
Amphotericin B.
Acyclovir, valacyclovir (cùng nhóm, tăng độc tính thận và tủy xương).
Foscarnet.
Methotrexate, aminoglycoside (gentamicin, amikacin), NSAIDs liều cao.
Tương tác dược động học
Probenecid: làm giảm thải trừ ganciclovir qua thận → tăng nồng độ và nguy cơ độc tính.
Mycophenolate mofetil (MMF): khi dùng cùng, cả hai thuốc đều có thể tăng nồng độ → cần theo dõi chặt.
Imipenem-cilastatin: hiếm khi gây co giật khi phối hợp với ganciclovir.
Ý nghĩa lâm sàng
Tránh phối hợp với các thuốc có cùng độc tính nếu không thật sự cần thiết.
Nếu buộc phải phối hợp (ví dụ: bệnh nhân ghép tạng cần dùng cả valganciclovir + ciclosporin/tacrolimus), cần theo dõi công thức máu và chức năng thận thường xuyên.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc LuciValgan
Ngoài tương tác với thuốc, LuciValgan Valganciclovir 450mg còn có một số tương tác khác cần lưu ý:
Tương tác với thức ăn
Thức ăn làm tăng sinh khả dụng của thuốc → nên uống cùng bữa ăn để đạt hiệu quả tối ưu.
Không có báo cáo về tương tác bất lợi với loại thức ăn cụ thể, nhưng việc uống khi đói có thể làm giảm hấp thu.
Tương tác với xét nghiệm
Có thể gây thay đổi công thức máu (giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu) → ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm huyết học.
Làm tăng creatinin huyết thanh do độc tính thận, cần theo dõi định kỳ.
Có thể làm tăng men gan (AST, ALT, ALP).
Tương tác với vắc-xin
Vắc-xin sống (như vắc-xin sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, vắc-xin sốt vàng):
Hiệu quả có thể bị giảm đáng kể do LuciValgan gây ức chế miễn dịch.
Tăng nguy cơ nhiễm trùng lan rộng sau tiêm vắc-xin sống.
Tránh dùng đồng thời.
Vắc-xin bất hoạt (như cúm, viêm gan B, HPV): có thể dùng, nhưng đáp ứng miễn dịch có thể yếu hơn.
Tương tác với rượu và chất kích thích
Không có tương tác trực tiếp với ethanol, nhưng:
Rượu làm tăng độc tính gan và thận, cộng hưởng với tác dụng phụ của thuốc.
Gây mệt mỏi, chóng mặt nhiều hơn.
Nên tránh rượu, bia và các chất kích thích trong thời gian điều trị.
Tương tác do yếu tố khác
Tiếp xúc trực tiếp với viên thuốc bị vỡ/nghiền có thể gây kích ứng da, mắt và niêm mạc → cần rửa sạch ngay nếu xảy ra.
Trẻ em và phụ nữ mang thai không nên tiếp xúc với thuốc (nguy cơ gây độc cho tế bào sinh sản và gây quái thai).
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciValgan Valganciclovir 450mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV) ở bệnh nhân AIDS và Phòng ngừa nhiễm CMV ở bệnh nhân ghép tạng đặc, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Valganciclovir của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.