Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg là thuốc gì?
Thuốc LuciVenet có hoạt chất chính là Venetoclax, hoạt động như một chất ức chế BCL‑2 giúp chống lại các tế bào ung thư máu.
Thuốc LuciVenet Venetoclax được chỉ định để:
Điều trị ung thư bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc u lympho lympho nhỏ (SLL) ở người lớn, được dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác như rituximab hoặc obinutuzumab
Kết hợp với azacitidine, decitabine hoặc cytarabine liều thấp để điều trị ung thư tủy xương cấp (AML) ở bệnh nhân ≥ 75 tuổi hoặc không thể dùng hóa trị thông thường
Cơ chế hoạt động: Thuốc bám vào và ức chế protein BCL‑2 – một chất giúp tế bào ung thư tránh khỏi quá trình chết theo chương trình (apoptosis) – nhờ vậy nó giúp khôi phục khả năng "tự tiêu diệt" của tế bào ung thư.
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) là thuốc điều trị ung thư máu, thuộc nhóm thuốc nhắm trúng đích (targeted therapy), và được chỉ định cho các đối tượng bệnh nhân cụ thể như sau:
Bệnh nhân mắc bệnh Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc U lympho lympho nhỏ (SLL)
Chỉ định: Dùng đơn độc hoặc dùng kết hợp với rituximab hoặc obinutuzumab.
Áp dụng cho:
Bệnh nhân CLL/SLL có đột biến hoặc tái phát, kháng trị với các điều trị trước đó.
Có hoặc không có đột biến del(17p) hoặc TP53, vốn liên quan đến tiên lượng xấu.
Bệnh nhân Bạch cầu cấp dòng tủy (AML) – cấp tính ở người lớn
Chỉ định: Kết hợp với azacitidine, decitabine hoặc cytarabine liều thấp.
Áp dụng cho: Người lớn ≥75 tuổi, hoặc
Bệnh nhân không đủ điều kiện để hóa trị tấn công thông thường (ví dụ do bệnh nền tim mạch, gan/thận yếu…).
Lưu ý khi sử dụng cho các đối tượng này
Cần xét nghiệm di truyền (TP53, del(17p), BCL-2), công thức máu, chức năng gan/thận trước khi dùng.
Nguy cơ hội chứng ly giải khối u (TLS) cao → cần chuẩn bị truyền dịch, dùng allopurinol, theo dõi sát trong những ngày đầu điều trị.
Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, vì có thể gây hại cho thai nhi.
Chống chỉ định của Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) có một số chống chỉ định và cảnh báo nghiêm ngặt do cơ chế tác động mạnh lên tế bào ung thư và nguy cơ gây ra hội chứng ly giải khối u. Dưới đây là những chống chỉ định chính:
Chống chỉ định của Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg)
Quá mẫn với venetoclax hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, phù mạch, khó thở… thì không được sử dụng thuốc này.
Đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP3A vào thời điểm khởi đầu hoặc tăng liều Venetoclax
Ví dụ: ketoconazole, clarithromycin, ritonavir, itraconazole, posaconazole…
Các thuốc này làm tăng nồng độ venetoclax trong máu, tăng nguy cơ ngộ độc và hội chứng ly giải khối u (TLS).
Lưu ý: Có thể dùng CYP3A inhibitors sau khi liều venetoclax đã ổn định, nhưng phải giảm liều venetoclax và theo dõi rất chặt.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Venetoclax có thể gây hại cho thai nhi (phân loại D – nguy cơ cao trên thai kỳ).
Không nên sử dụng nếu đang mang thai hoặc không dùng biện pháp tránh thai hiệu quả.
Không nên cho con bú trong khi dùng và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Suy gan nặng (thận trọng cao độ hoặc chống chỉ định tương đối)
Do venetoclax được chuyển hóa qua gan, nên bệnh nhân suy gan nặng có nguy cơ tăng độc tính, đặc biệt là giảm bạch cầu, hội chứng ly giải khối u.
Bệnh nhân có nguy cơ cao bị hội chứng ly giải khối u (TLS) không kiểm soát được
Bệnh nhân có gánh nặng u cao, bạch cầu cao, rối loạn điện giải trước điều trị – nếu không thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa đầy đủ TLS, thì chống chỉ định khởi trị venetoclax.
Cân nhắc đặc biệt (thận trọng cao độ)
Bệnh nhân suy thận nặng (cần theo dõi sát nguy cơ TLS).
Đang điều trị với warfarin hoặc thuốc chống đông, do venetoclax có thể ảnh hưởng đông máu.
Trẻ em và người dưới 18 tuổi: chưa có đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả, do đó không khuyến cáo sử dụng.
Cơ chế hoạt động của Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) là một thuốc điều trị ung thư máu hoạt động theo cơ chế nhắm trúng đích, cụ thể là ức chế protein BCL-2 – một yếu tố quan trọng giúp tế bào ung thư sống sót bất thường.
Đích tác động: Protein BCL-2
BCL-2 (B-cell lymphoma 2) là một protein chống chết tế bào (anti-apoptotic protein).
Trong nhiều loại ung thư máu (đặc biệt là CLL, SLL, AML), BCL-2 bị biểu hiện quá mức, giúp tế bào ung thư:
Không bị chết theo chương trình (apoptosis),
Kháng lại hóa trị, tiếp tục sinh sôi không kiểm soát.
Venetoclax hoạt động như thế nào?
Venetoclax là một chất ức chế chọn lọc BCL-2.
Nó gắn vào vị trí hoạt động của BCL-2, ngăn BCL-2 bảo vệ tế bào ung thư.
Điều này cho phép các protein tiền apoptotic như BIM, BAX được giải phóng, kích hoạt chuỗi phản ứng tự chết của tế bào ung thư.
Hậu quả sinh học
Kết quả là:
Tế bào ung thư bị tiêu diệt một cách chọn lọc,
Ít ảnh hưởng đến tế bào lành mạnh (vì các tế bào bình thường không phụ thuộc BCL-2 cao),
Tạo điều kiện cho hóa trị hoặc thuốc miễn dịch kết hợp hoạt động hiệu quả hơn.
Chứng cứ nghiên cứu
Các nghiên cứu lâm sàng (như MURANO, CLL14, VIALE-A) đã chứng minh rằng venetoclax làm giảm đáng kể số lượng tế bào ung thư, tăng tỉ lệ sống sót không bệnh, và có hiệu quả cao ngay cả ở bệnh nhân kháng trị.
Dược động học của Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) là một chất ức chế chọn lọc BCL-2, dùng đường uống, có dược động học khá phức tạp và chịu ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn và các tương tác thuốc. Dưới đây là tổng quan chi tiết về dược động học của Venetoclax:
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống không được báo cáo chính xác do thuốc có sinh học thay đổi tùy thức ăn.
Thức ăn làm tăng hấp thu rõ rệt:
Uống cùng bữa ăn nhiều chất béo giúp tăng:
Cmax (nồng độ đỉnh): ↑ 3 – 5 lần.
AUC (diện tích dưới đường cong): ↑ 3 – 5 lần.
Khuyến cáo: nên dùng cùng thức ăn để đạt hiệu quả tốt và ổn định nồng độ thuốc.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 256 – 321 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể.
Gắn kết với protein huyết tương: > 99%, chủ yếu là albumin → có thể bị ảnh hưởng khi bệnh nhân giảm albumin (ví dụ trong ung thư giai đoạn tiến triển, suy gan).
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu qua gan, enzyme CYP3A4/5.
Venetoclax là cơ chất của CYP3A, nên dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A:
Chống chỉ định với thuốc ức chế mạnh CYP3A (như ketoconazole, ritonavir) trong 3–5 tuần đầu.
Cần điều chỉnh liều nếu dùng chung với các thuốc khác có ảnh hưởng đến CYP3A.
Thải trừ
Đường thải trừ chính: qua phân (feces) (~99.9%), chỉ <1% qua nước tiểu.
Thời gian bán thải (t½): khoảng 16 – 19 giờ sau liều đơn.
Sau nhiều liều (steady state): đạt được trong 4–5 ngày.
Yếu tố ảnh hưởng đến dược động học
Thức ăn (nên dùng với bữa ăn có chất béo).
Tương tác thuốc (đặc biệt với thuốc ảnh hưởng CYP3A).
Suy gan: có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
Suy thận: không ảnh hưởng rõ, nhưng nên theo dõi sát với trường hợp có nguy cơ hội chứng ly giải khối u (TLS).
Trước khi sử dụng Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg
Trước khi sử dụng thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg), bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện về sức khỏe, nguy cơ biến chứng và các tương tác thuốc có thể xảy ra. Đây là thuốc điều trị ung thư máu có nguy cơ cao gây hội chứng ly giải khối u (TLS), nên việc chuẩn bị trước điều trị là rất quan trọng.
Dưới đây là những điểm cần lưu ý trước khi sử dụng LuciVenet:
Đánh giá tổng trạng và chẩn đoán chính xác
Xác định bệnh lý chỉ định:
Bạch cầu lympho mạn tính (CLL),
U lympho lympho nhỏ (SLL),
Bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
Đánh giá giai đoạn bệnh và gánh nặng khối u (tumor burden):
Số lượng bạch cầu, kích thước hạch to/lách to, v.v.
Xét nghiệm cần thực hiện trước khi khởi trị
Công thức máu toàn phần (CBC): Đánh giá bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu
Điện giải đồ (K+, Ca2+, P, uric acid, creatinine): Kiểm tra nguy cơ hội chứng TLS
Chức năng gan – thận (AST, ALT, Bilirubin, Creatinine): Để điều chỉnh liều và tránh độc tính
ECG nếu cần: Nếu có dùng thuốc kéo dài QT
Xét nghiệm di truyền (nếu có): Del(17p), TP53 – để xác định tiên lượng
Phòng ngừa hội chứng ly giải khối u (TLS)
TLS là biến chứng nguy hiểm khi tế bào ung thư chết hàng loạt, gây rối loạn chuyển hóa máu.
Biện pháp cần chuẩn bị:
Truyền dịch tĩnh mạch hoặc uống nhiều nước (≥1.5–2L/ngày).
Allopurinol hoặc rasburicase (nếu acid uric tăng).
Theo dõi sát điện giải máu 6–8 giờ một lần trong vài ngày đầu.
Nhập viện nếu nguy cơ TLS cao.
Đánh giá thuốc dùng kèm – tránh tương tác nguy hiểm
Chống chỉ định dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 trong 5 tuần đầu điều trị:
Ví dụ: ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir…
Tránh nước ép bưởi chùm, cam đắng – cũng ức chế CYP3A4.
Cân nhắc thay thế hoặc điều chỉnh liều các thuốc chống đông, thuốc hạ huyết áp, kháng nấm, kháng HIV…
Tư vấn bệnh nhân và chuẩn bị tâm lý
Giải thích rõ về:
Cách dùng thuốc (cùng bữa ăn, uống nguyên viên).
Tăng liều dần theo từng tuần để hạn chế TLS.
Dấu hiệu nguy hiểm cần báo bác sĩ ngay: sốt, đau bụng, yếu, rối loạn nhịp tim, tiểu ít…
Cần đảm bảo:
Không mang thai, không cho con bú.
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị ít nhất 1 tuần.
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) được sử dụng bằng đường uống, theo một phác đồ tăng liều từ từ (ramp-up dosing) nhằm giảm nguy cơ hội chứng ly giải khối u (Tumor Lysis Syndrome – TLS) – một biến chứng nguy hiểm do tế bào ung thư chết quá nhanh.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Nguyên tắc chung khi sử dụng LuciVenet
Uống nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc tán nhỏ.
Uống cùng với bữa ăn, tốt nhất là bữa ăn nhiều chất béo để tăng hấp thu.
Dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Liều lượng tăng dần theo tuần (ramp-up) – đặc biệt trong điều trị CLL/SLL.
Cần uống nhiều nước (1.5–2 lít/ngày) để phòng ngừa TLS.
Liều khởi trị và tăng dần (áp dụng cho CLL/SLL)
Tuần 1: 20 mg/ ngày
Tuần 2: 50 mg/ ngày
Tuần 3: 100 mg/ ngày
Tuần 4: 200 mg/ ngày
Tuần 5 → duy trì: 400 mg/ ngày
Trong tuần 3 trở đi, bệnh nhân sẽ bắt đầu dùng LuciVenet 100mg theo liều tăng dần.
Thời gian điều trị và phối hợp thuốc
Trong bệnh Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) / SLL
Venetoclax đơn độc: dùng liên tục hàng ngày đến khi bệnh ổn định (theo chỉ định bác sĩ).
Kết hợp với rituximab:
Venetoclax bắt đầu sau khi dùng rituximab (tuần 6).
Điều trị duy trì trong 24 tháng.
Kết hợp với obinutuzumab:
Bắt đầu venetoclax từ ngày 22 của chu kỳ 1.
Tiếp tục trong 12 tháng.
Trong bệnh Bạch cầu cấp dòng tủy (AML) – người ≥75 tuổi hoặc không đủ điều kiện hóa trị
Venetoclax kết hợp azacitidine, decitabine hoặc cytarabine liều thấp.
Dùng 400 mg/ngày (với azacitidine/decitabine) hoặc 600 mg/ngày (với cytarabine liều thấp).
Dùng 21 hoặc 28 ngày trong mỗi chu kỳ 28 ngày – tùy đáp ứng lâm sàng.
Lưu ý khi sử dụng
Không tự ý thay đổi liều hoặc ngưng thuốc đột ngột.
Nếu bỏ lỡ liều <8 giờ, uống ngay; nếu >8 giờ thì bỏ qua và uống liều kế tiếp.
Nôn ói sau khi uống: không uống lại liều đó, tiếp tục với liều kế tiếp theo lịch.
Cần giảm liều nếu xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng (như giảm bạch cầu cấp độ 3–4, nhiễm trùng…).
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) là thuốc điều trị ung thư máu, nhắm vào protein BCL-2. Tuy hiệu quả điều trị cao, nhưng LuciVenet cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị.
Dưới đây là tổng hợp các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng:
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi sát
Hội chứng ly giải khối u (TLS – Tumor Lysis Syndrome)
Biến chứng nguy hiểm nhất của Venetoclax.
Xảy ra khi tế bào ung thư chết quá nhanh, gây rối loạn điện giải và suy thận cấp.
Triệu chứng cảnh báo: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật, rối loạn nhịp tim, tiểu ít, lú lẫn.
Cần phòng ngừa tích cực bằng truyền dịch, allopurinol, theo dõi sát xét nghiệm.
Giảm tế bào máu và nhiễm trùng
Giảm bạch cầu hạt (neutropenia): Rất thường gặp – tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng
Thiếu máu: Mệt mỏi, chóng mặt
Giảm tiểu cầu: Dễ bầm tím, chảy máu chân răng, mũi
Nhiễm trùng nặng: Viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm gan siêu vi B tái kích hoạt
Các biến chứng nặng khác (ít gặp hơn)
Viêm phổi mô kẽ, độc gan (tăng AST/ALT, vàng da).
Suy thận cấp (đặc biệt do TLS).
Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân (thường liên quan đến nhiễm trùng).
Rối loạn điện giải: tăng kali, tăng phosphate, giảm calci (liên quan đến TLS).
Tác dụng phụ thường gặp hơn (mức độ nhẹ đến trung bình)
Tiêu chảy: Rất thường gặp
Buồn nôn, nôn: Thường gặp
Táo bón: Có thể xảy ra
Mệt mỏi: Phổ biến trong 2–3 tuần đầu
Đau cơ, đau khớp: Thỉnh thoảng gặp
Chán ăn, sụt cân: Có thể xảy ra
Đối tượng đặc biệt dễ gặp tác dụng phụ
Người ≥65 tuổi → dễ bị giảm bạch cầu, TLS, suy gan.
Người có bệnh gan/thận sẵn có → phải giảm liều và theo dõi sát.
Đang dùng thuốc ức chế CYP3A4 → làm tăng độc tính của Venetoclax.
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) có nhiều tương tác thuốc quan trọng, đặc biệt do được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4 ở gan. Việc dùng chung với các thuốc ảnh hưởng đến enzyme này có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu lực điều trị.
Dưới đây là danh sách các nhóm thuốc tương tác và khuyến nghị cụ thể:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 – chống chỉ định trong 5 tuần đầu
Ketoconazole, itraconazole, posaconazole: Thuốc kháng nấm azole
Clarithromycin, erythromycin: Kháng sinh nhóm macrolide
Ritonavir, cobicistat, indinavir: Thuốc kháng virus HIV (PI)
Bưởi chùm (grapefruit), cam đắng (Seville orange): Trái cây gây tương tác CYP3A4
Lý do: Làm tăng nồng độ Venetoclax trong máu → nguy cơ hội chứng ly giải khối u (TLS) và giảm bạch cầu nặng
Chống chỉ định trong 5 tuần đầu điều trị. Sau đó nếu bắt buộc dùng, phải giảm liều Venetoclax mạnh và theo dõi sát.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 – giảm hiệu lực Venetoclax
Rifampin, rifabutin, carbamazepine, phenytoin, phenobarbital, St. John’s Wort (thảo dược): Làm giảm nồng độ thuốc, khiến Venetoclax mất tác dụng điều trị
Không nên phối hợp, trừ khi không có lựa chọn khác – khi đó cần tăng liều Venetoclax (nếu có thể) và theo dõi chặt chẽ đáp ứng.
Thuốc ảnh hưởng chức năng gan – thận
Các thuốc gây độc gan/thận (methotrexate, paracetamol liều cao, NSAIDs liều cao...) có thể làm tăng tác dụng phụ của Venetoclax hoặc ảnh hưởng đến chuyển hóa/thải trừ.
Thuốc tăng nguy cơ giảm bạch cầu/nhiễm trùng
Fludarabine, cyclophosphamide, azacitidine, decitabine, cytarabine: Phối hợp cần thận trọng vì làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương
Thuốc ức chế miễn dịch khác (ví dụ corticosteroids liều cao, sirolimus, tacrolimus): Tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng
Thuốc chống đông máu / chống kết tập tiểu cầu
Warfarin, rivaroxaban, apixaban, aspirin liều cao, clopidogrel: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt nếu bệnh nhân đang giảm tiểu cầu do Venetoclax
→ Cần theo dõi sát tiểu cầu và INR (nếu dùng warfarin).
Khuyến nghị sử dụng an toàn
Trước khi bắt đầu Venetoclax, hãy liệt kê tất cả thuốc bệnh nhân đang dùng (kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược, vitamin).
Không tự ý dùng thêm thuốc mới hoặc ngưng thuốc cũ khi đang điều trị LuciVenet – cần có sự hướng dẫn của bác sĩ/DSLS.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg
Ngoài tương tác thuốc thông thường, thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) còn có thể xảy ra nhiều tương tác khác liên quan đến thức ăn, thảo dược, tình trạng bệnh lý, môi trường và lối sống. Những tương tác này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ biến chứng – đặc biệt là hội chứng ly giải khối u (TLS) và giảm bạch cầu nặng.
Dưới đây là các tương tác khác cần lưu ý khi sử dụng LuciVenet:
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Bưởi chùm (grapefruit), cam Seville, nước cam đắng
Các loại trái cây này ức chế enzyme CYP3A4, làm tăng nồng độ Venetoclax trong máu → tăng độc tính, đặc biệt là nguy cơ TLS và giảm bạch cầu hạt.
Bữa ăn nhiều chất béo
Tăng sinh khả dụng Venetoclax gấp 3–5 lần.
Khuyến cáo dùng Venetoclax cùng bữa ăn chứa chất béo, để thuốc hấp thu ổn định và hiệu quả cao hơn.
Tương tác với thảo dược và thực phẩm chức năng
St. John’s Wort (thanh xuân): Cảm ứng CYP3A4 → giảm hiệu quả Venetoclax
Nấm linh chi, tỏi đen, nghệ liều cao: Có thể tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng cùng thuốc chống đông
Thực phẩm bổ sung chứa sắt/kẽm: Có thể làm giảm hấp thu Venetoclax nếu dùng gần thời điểm
Tương tác với bệnh lý nền
Suy gan (Child-Pugh B hoặc C): Giảm khả năng chuyển hóa thuốc → cần giảm liều và theo dõi sát
Suy thận nặng: ↑ nguy cơ TLS → cần truyền dịch, giảm liều phối hợp
Nhiễm trùng mạn tính (viêm gan B/C, lao): Venetoclax làm suy giảm miễn dịch → tái kích hoạt virus
Trước điều trị: cần tầm soát viêm gan B (HBsAg, anti-HBc), lao tiềm ẩn.
Tương tác với xét nghiệm hoặc quy trình y tế
Venetoclax gây giảm bạch cầu, có thể làm kết quả:
Xét nghiệm máu không phản ánh nhiễm trùng sớm (sốt mà bạch cầu không tăng).
Chậm hồi phục tế bào sau hóa trị → ảnh hưởng kế hoạch ghép tủy/xạ trị.
Tương tác liên quan đến lối sống
Uống rượu: Có thể làm tăng độc gan nếu kết hợp Venetoclax → nên tránh hoàn toàn
Hút thuốc lá: Có thể cảm ứng nhẹ CYP1A2 → gián tiếp ảnh hưởng chuyển hóa thuốc khác phối hợp
Thiếu nước / kiêng nước quá mức: Làm tăng nguy cơ suy thận và TLS → luôn cần uống ≥1.5–2L/ngày
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc u lympho lympho nhỏ (SLL) ở người lớn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Venetoclax của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.