Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg là thuốc gì?
Thuốc Lucivora Vorasidenib 40mg là thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Vorasidenib – một chất ức chế kép enzyme IDH1 và IDH2 (isocitrate dehydrogenase 1 và 2).
Thuốc được sử dụng trong điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến IDH1 hoặc IDH2, đặc biệt là các dạng u thần kinh đệm cấp thấp (low-grade glioma) sau phẫu thuật.
Hoạt chất: Vorasidenib 40mg
Dạng bào chế: Viên nén
Hãng sản xuất: Lucius Pharmaceuticals
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg
Vorasidenib là chất ức chế chọn lọc và mạnh đối với các enzyme IDH1 và IDH2 bị đột biến.
Bình thường, enzyme IDH1/2 chuyển hóa isocitrate thành α-ketoglutarate.
Khi gen IDH bị đột biến, enzyme này tạo ra 2-hydroxyglutarate (2-HG) – một chất gây ức chế quá trình biệt hóa tế bào và thúc đẩy sự phát triển của khối u thần kinh đệm.
Vorasidenib ức chế sự hình thành 2-HG, từ đó làm chậm tiến triển khối u và duy trì biệt hóa tế bào bình thường.
Thuốc Lucivora (Vorasidenib) được chỉ định để điều trị:
U thần kinh đệm (glioma) cấp thấp hoặc tái phát có đột biến IDH1 hoặc IDH2, ở bệnh nhân đã được phẫu thuật cắt bỏ khối u (một phần hoặc toàn bộ).
Chỉ định của Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg
Thuốc Lucivora 40mg chứa hoạt chất Vorasidenib, là thuốc ức chế kép IDH1 và IDH2 được sử dụng trong điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến gen IDH1 hoặc IDH2.
Cụ thể, thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:
U thần kinh đệm (glioma) cấp thấp hoặc tái phát có đột biến IDH1/IDH2
Bao gồm các thể loại:
Astrocytoma (u sao bào) cấp thấp
Oligodendroglioma (u ít nhánh) cấp thấp
Dành cho bệnh nhân trưởng thành đã được phẫu thuật cắt bỏ khối u (toàn phần hoặc một phần).
Mục tiêu điều trị: làm chậm tiến triển của bệnh, kéo dài thời gian sống không tiến triển (PFS) và trì hoãn nhu cầu xạ trị hoặc hóa trị bổ sung.
Chỉ định theo xét nghiệm sinh học phân tử
Bệnh nhân cần xác định có đột biến gen IDH1 hoặc IDH2 bằng phương pháp xét nghiệm di truyền mô u hoặc sinh thiết lỏng.
Chỉ dùng cho bệnh nhân có đột biến dương tính IDH1/IDH2, vì thuốc không có hiệu quả trên u thần kinh đệm không mang đột biến này.
Chống chỉ định của Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg
Thuốc Lucivora 40mg chứa hoạt chất Vorasidenib, là thuốc ức chế kép IDH1 và IDH2 dùng trong điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến IDH.
Tuy mang lại hiệu quả điều trị cao, thuốc có một số chống chỉ định quan trọng cần lưu ý như sau:
Quá mẫn với Vorasidenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, phản ứng quá mẫn nặng (như phát ban, ngứa, khó thở, phù mạch...) với Vorasidenib hoặc tá dược của thuốc không được sử dụng.
Trường hợp xuất hiện dấu hiệu quá mẫn trong quá trình điều trị phải ngừng thuốc ngay và báo bác sĩ.
Phụ nữ đang mang thai
Chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ.
Vorasidenib có thể gây độc tính cho phôi/thai do tác động vào quá trình chuyển hóa tế bào và biệt hóa mô.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải xét nghiệm thai trước khi dùng thuốc và dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú
Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú, vì chưa rõ Vorasidenib có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Nếu cần điều trị, nên ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.
Chống chỉ định tương đối / thận trọng đặc biệt
Không hoàn toàn chống chỉ định, nhưng cần cân nhắc kỹ và theo dõi sát trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân suy gan trung bình đến nặng: do thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A4). Có thể cần giảm liều hoặc điều chỉnh khoảng cách dùng thuốc.
Bệnh nhân đang sử dụng thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như rifampicin, phenytoin, carbamazepine, St. John’s Wort) → có thể làm giảm nồng độ Vorasidenib, dẫn đến mất hiệu quả điều trị.
Bệnh nhân có men gan tăng cao (ALT, AST > 3 lần giới hạn bình thường) trước khi bắt đầu điều trị cần được đánh giá kỹ.
Dược động học của Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg
Thuốc Lucivora 40mg chứa Vorasidenib, là chất ức chế kép enzyme IDH1 và IDH2 được dùng điều trị u thần kinh đệm có đột biến IDH1/IDH2.
Hiểu rõ dược động học giúp tối ưu hiệu quả và đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc.
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Uống.
Sinh khả dụng đường uống (F): Cao, hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Khoảng 4–6 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Bữa ăn nhiều chất béo không làm thay đổi đáng kể hấp thu thuốc.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): Lớn → thuốc phân bố rộng vào mô, đặc biệt là mô thần kinh trung ương (não).
Khả năng qua hàng rào máu–não: Rất tốt, đây là đặc điểm quan trọng giúp Vorasidenib tác động trực tiếp lên khối u thần kinh đệm.
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: Khoảng 96%, chủ yếu gắn với albumin.
Chuyển hóa (Metabolism)
Enzyme chuyển hóa chính: Cytochrome P450 3A4 (CYP3A4).
Tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Không ức chế hoặc cảm ứng đáng kể các enzyme CYP khác.
Vì chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 → tránh dùng cùng các thuốc cảm ứng mạnh hoặc ức chế mạnh CYP3A4 (như rifampicin, ketoconazole, phenytoin...).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải trung bình (t½): Khoảng 60–80 giờ → cho phép dùng 1 lần/ngày.
Đường thải trừ:
Khoảng 87% qua phân, ~7% qua nước tiểu (chủ yếu ở dạng chuyển hóa).
Độ thanh thải toàn phần (CL): Tương đối chậm, phù hợp cho điều trị kéo dài.
Đặc điểm động học đặc biệt
Sinh khả dụng: Cao
Tmax: 4–6 giờ
Gắn protein huyết tương: ~96%
Qua hàng rào máu–não: Có (hiệu quả cao trong u thần kinh đệm)
Chuyển hóa: Qua CYP3A4
Thời gian bán thải: 60–80 giờ
Thải trừ: Chủ yếu qua phân
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh lý
Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan trung bình – nặng: Có thể tăng nồng độ thuốc trong huyết tương, cần theo dõi men gan và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Suy thận: Ảnh hưởng không đáng kể vì thuốc thải trừ chủ yếu qua phân.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg
Thuốc Lucivora 40mg (hoạt chất Vorasidenib) là thuốc điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến IDH1 hoặc IDH2.
Trước khi sử dụng, người bệnh cần lưu ý các yếu tố về an toàn, theo dõi, tương tác thuốc và sinh sản để tránh rủi ro trong quá trình điều trị.
Kiểm tra đột biến gen IDH1/IDH2 trước điều trị
Vorasidenib chỉ có hiệu quả trên u thần kinh đệm mang đột biến IDH1 hoặc IDH2.
Vì vậy, trước khi dùng thuốc, cần xét nghiệm xác định tình trạng đột biến IDH bằng phương pháp giải trình tự gen (NGS) hoặc PCR đặc hiệu.
Không nên dùng thuốc cho bệnh nhân không có đột biến IDH, vì không mang lại lợi ích điều trị.
Theo dõi chức năng gan định kỳ
Vorasidenib có thể gây tăng men gan (ALT, AST) hoặc độc tính gan.
Cần theo dõi:
Xét nghiệm men gan (ALT, AST, bilirubin toàn phần) trước khi bắt đầu điều trị.
Sau đó mỗi 2 tuần trong 3 tháng đầu, rồi mỗi tháng hoặc theo chỉ định bác sĩ.
Nếu ALT/AST tăng >3 lần giới hạn bình thường → xem xét ngừng hoặc giảm liều tạm thời.
Tương tác thuốc cần tránh
Vorasidenib chuyển hóa qua enzym CYP3A4, do đó tương tác mạnh với nhiều thuốc.
Tránh dùng chung với:
Cảm ứng mạnh CYP3A4: Rifampicin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, St. John’s Wort. Giảm nồng độ Vorasidenib → giảm hiệu quả
Ức chế mạnh CYP3A4: Ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir. Tăng nồng độ Vorasidenib → tăng độc tính
Thuốc độc gan khác: Methotrexate, paracetamol liều cao, isoniazid. Tăng nguy cơ tổn thương gan
Khi cần dùng đồng thời, phải báo với bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc chọn thuốc thay thế.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ đang mang thai.
Thuốc có thể gây độc tính phôi thai hoặc dị tật bẩm sinh.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần xét nghiệm thai âm tính trước khi điều trị.
Biện pháp tránh thai:
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Nam giới có bạn tình mang thai hoặc có khả năng sinh sản cũng nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
Cho con bú: Không cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.
Bệnh nhân suy gan hoặc có bệnh gan nền
Do Vorasidenib chuyển hóa chủ yếu qua gan, bệnh nhân suy gan cần đặc biệt thận trọng.
Trước khi dùng cần đánh giá chức năng gan (AST, ALT, bilirubin).
Nếu có suy gan trung bình hoặc nặng, bác sĩ có thể giảm liều hoặc giãn cách dùng thuốc.
Không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều
Việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm tăng tốc độ tiến triển của khối u.
Chỉ ngừng hoặc thay đổi liều theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị ung bướu.
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc
Một số bệnh nhân có thể gặp mệt mỏi, chóng mặt hoặc đau đầu nhẹ → nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc cần tập trung cao độ.
Kiểm tra định kỳ trong quá trình điều trị
Cần được bác sĩ theo dõi định kỳ:
Công thức máu toàn phần (CBC)
Men gan (ALT, AST, bilirubin)
Chức năng thận (creatinine)
MRI não định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và tiến triển khối u
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg
Thuốc Lucivora 40mg chứa hoạt chất Vorasidenib – thuốc ức chế kép IDH1/IDH2, được dùng điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến IDH1 hoặc IDH2.
Việc sử dụng đúng liều và cách dùng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.
Liều dùng khuyến cáo
Người lớn (≥18 tuổi): 40 mg uống 1 lần/ngày
Trẻ em (<18 tuổi): Chưa được xác lập an toàn và hiệu quả → không khuyến cáo
Liều 40 mg/ngày là liều chuẩn được FDA phê duyệt trong điều trị u thần kinh đệm có đột biến IDH1/IDH2 sau phẫu thuật (một phần hoặc toàn phần).
Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều, trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ điều trị ung bướu.
Cách dùng thuốc
Đường dùng: Uống.
Thời điểm uống: Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn (thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu thuốc).
Cách dùng chuẩn:
Nuốt nguyên viên với 1 ly nước.
Không nghiền, nhai, bẻ hoặc hòa tan viên thuốc để tránh làm thay đổi dược động học.
Duy trì uống thuốc đều đặn mỗi ngày vào cùng một thời điểm để giữ nồng độ ổn định trong máu.
Xử lý khi quên liều hoặc nôn sau khi uống
Nếu quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra, nếu cách thời gian liều kế tiếp ≥ 12 giờ.
Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi để bù.
Nếu nôn sau khi uống:
Không uống lại liều bổ sung.
Tiếp tục uống liều kế tiếp như lịch bình thường.
Điều chỉnh liều khi có tác dụng phụ
Nếu bệnh nhân gặp tăng men gan, mệt mỏi nghiêm trọng hoặc độc tính độ ≥3 (theo CTCAE), bác sĩ có thể giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc.
Độc tính nhẹ (độ 1–2): Tiếp tục điều trị, theo dõi sát
Tăng men gan >3 lần giới hạn bình thường (độ 3): Tạm ngừng thuốc, theo dõi men gan đến khi trở lại bình thường, sau đó có thể dùng lại với liều giảm còn 20 mg/ngày
Độc tính nặng, kéo dài hoặc tái phát nhiều lần: Cân nhắc ngừng thuốc vĩnh viễn
Thời gian điều trị
Duy trì liên tục hàng ngày cho đến khi:
Bệnh tiến triển, hoặc
Xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
Thời gian điều trị trong các thử nghiệm lâm sàng (như INDIGO – NEJM 2023) thường kéo dài hơn 12 tháng nếu bệnh nhân dung nạp tốt.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều
Suy gan trung bình hoặc nặng: Cần theo dõi nồng độ thuốc, có thể giảm liều
Suy thận: Không cần điều chỉnh (do thuốc thải chủ yếu qua phân)
Dùng đồng thời thuốc ảnh hưởng CYP3A4: Cân nhắc điều chỉnh liều hoặc thay thuốc khác
Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Lucivora Vorasidenib 40mg (hoạt chất Vorasidenib) có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình điều trị, do ảnh hưởng của thuốc lên enzyme IDH1/IDH2 và chuyển hóa tế bào. Dưới đây là các tác dụng không mong muốn thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng (đặc biệt là nghiên cứu INDIGO – N Engl J Med 2023):
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Tăng men gan (ALT, AST):
Là tác dụng phụ phổ biến nhất. Thường xuất hiện trong 4–8 tuần đầu điều trị.
Mức tăng có thể nhẹ (≤3 lần giới hạn bình thường), nhưng đôi khi nghiêm trọng.
Mệt mỏi, suy nhược (fatigue, asthenia)
Buồn nôn, chán ăn, rối loạn tiêu hóa nhẹ
Đau đầu (headache)
Tiêu chảy hoặc táo bón
Phát ban da nhẹ
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Tăng bilirubin máu
Tăng phosphatase kiềm (ALP)
Giảm bạch cầu trung tính nhẹ hoặc thiếu máu nhẹ
Tăng creatine phosphokinase (CPK)
Chóng mặt, mất ngủ
Đau cơ, đau khớp
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng cần theo dõi chặt chẽ)
Tăng men gan nặng (Grade 3–4) → có thể cần tạm ngừng thuốc hoặc giảm liều.
Hội chứng viêm biệt hóa (Differentiation Syndrome) – mặc dù hiếm, nhưng có thể xảy ra ở bệnh nhân dùng thuốc ức chế IDH.
Triệu chứng: sốt, khó thở, phù phổi, hạ huyết áp, tăng bạch cầu, tràn dịch màng phổi hoặc màng ngoài tim.
Cần điều trị khẩn cấp bằng corticosteroid (như dexamethasone).
Co giật (Seizures): có thể xảy ra ở bệnh nhân u não nền IDH đột biến.
Xét nghiệm cần theo dõi trong quá trình điều trị
Men gan (ALT, AST, bilirubin) mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu.
Công thức máu định kỳ.
Theo dõi dấu hiệu thần kinh và triệu chứng viêm biệt hóa.
Xử trí khi gặp tác dụng phụ
Tác dụng nhẹ: thường không cần ngừng thuốc, chỉ cần theo dõi.
Tăng men gan ≥5 lần giới hạn bình thường: tạm ngừng Lucivora cho đến khi hồi phục, sau đó có thể dùng lại với liều giảm.
Hội chứng viêm biệt hóa: ngừng thuốc tạm thời và điều trị bằng corticosteroid.
Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lucivora Vorasidenib 40mg (chứa hoạt chất Vorasidenib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác thông qua cơ chế chuyển hóa ở gan, đặc biệt là qua enzym CYP1A2, CYP3A4, UGT1A4 và các chất vận chuyển P-gp, BCRP.
Dưới đây là các nhóm thuốc và tương tác quan trọng cần lưu ý:
Ảnh hưởng của thuốc khác đến Vorasidenib
Các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (làm giảm nồng độ Vorasidenib):
Rifampicin, Rifabutin (thuốc lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống động kinh)
St. John’s Wort (cây ban âu, dược thảo trị trầm cảm)
Hậu quả: Giảm hiệu quả điều trị của Vorasidenib → nên tránh dùng cùng.
Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 hoặc UGT1A4 (làm tăng nồng độ Vorasidenib):
Itraconazole, Ketoconazole, Posaconazole, Voriconazole (thuốc kháng nấm)
Clarithromycin, Erythromycin (kháng sinh nhóm macrolid)
Ritonavir, Cobicistat (thuốc kháng HIV)
Valproic acid (ức chế UGT)
Hậu quả: Tăng nguy cơ độc tính (đặc biệt là tăng men gan, buồn nôn, mệt mỏi).
Khuyến cáo: Tránh phối hợp hoặc giảm liều Vorasidenib khi bắt buộc phải dùng cùng.
Ảnh hưởng của Vorasidenib lên thuốc khác
Vorasidenib ức chế CYP1A2 → có thể làm tăng nồng độ huyết tương của các thuốc chuyển hóa qua CYP1A2, gồm:
Caffeine
Clozapine, Olanzapine, Theophylline, Tizanidine
Có thể gây tăng độc tính thần kinh hoặc tim mạch.
Cần giảm liều thuốc kia hoặc theo dõi chặt chẽ khi dùng đồng thời.
Ảnh hưởng với thuốc có độc tính trên gan
Dùng cùng các thuốc gây độc gan (như Methotrexate, Acetaminophen liều cao, Statin, Azole) → tăng nguy cơ tổn thương gan.
Nên theo dõi men gan định kỳ.
Ảnh hưởng với thuốc chống co giật
Nhiều thuốc chống co giật (như phenytoin, carbamazepine) cảm ứng CYP3A4, có thể giảm đáng kể nồng độ Vorasidenib.
Cân nhắc dùng thuốc thay thế như levetiracetam (ít tương tác).
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Tránh rượu bia → làm tăng nguy cơ độc gan.
Hạn chế caffeine (cà phê, trà đặc, nước tăng lực) do Vorasidenib ức chế CYP1A2 làm tăng nồng độ caffeine.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng nên duy trì cách dùng nhất quán mỗi ngày.
Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciVora Vorasidenib 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến IDH1 hoặc IDH2, đặc biệt là các dạng u thần kinh đệm cấp thấp (low-grade glioma) sau phẫu thuật, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Vorasidenib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo chỉ định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.