Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg là thuốc gì?
Thuốc Lucivos chứa hoạt chất ivosidenib 250mg là thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc ức chế đột biến gen IDH1, tương tự như thuốc thương hiệu Tibsovo .
Công dụng chính của Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg
Bệnh bạch cầu tủy cấp (AML) ở người lớn có đột biến IDH1:
Trường hợp tái phát hoặc kháng điều trị trước đó.
Dùng lần đầu ở người ≥75 tuổi hoặc không thể dùng hóa trị liệu mạnh .
Ung thư đường mật (cholangiocarcinoma) tiến triển hoặc di căn, có đột biến IDH1 sau khi đã điều trị trước đó
Cơ chế tác dụng: Ivosidenib là chất ức chế có chọn lọc đối với enzyme đột biến IDH1, ngăn chặn sản sinh oncometabolite “2‑hydroxyglutarate (2‑HG)”, giúp tế bào ung thư biệt hóa và giảm phân chia
Lưu ý quan trọng
Đây là thuốc có kê đơn và chỉ nên sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Trước khi dùng cần được xét nghiệm xác nhận đột biến IDH1.
Trong quá trình điều trị cần theo dõi định kỳ huyết học, men gan, điện tim, điện giải và triệu chứng bất thường.
Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Lucivos 250mg (Ivosidenib) được chỉ định cho các bệnh nhân mắc ung thư có đột biến gen IDH1. Cụ thể như sau:
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML - Acute Myeloid Leukemia) ở người lớn:
Có đột biến IDH1 (xác nhận qua xét nghiệm sinh học phân tử).
Tái phát hoặc kháng điều trị trước đó.
Là lựa chọn đầu tay cho bệnh nhân ≥ 75 tuổi hoặc không phù hợp với hóa trị mạnh do tình trạng bệnh lý đi kèm (như tim mạch, gan, thận...).
Ung thư đường mật tiến triển hoặc di căn (Cholangiocarcinoma):
Có đột biến IDH1, được xác nhận trước khi dùng thuốc.
Đã điều trị bằng ít nhất một phác đồ toàn thân trước đó (first-line chemotherapy thất bại).
Lucivos được sử dụng như lựa chọn điều trị tiếp theo (second-line).
Lưu ý quan trọng trước khi điều trị
Bệnh nhân phải được xét nghiệm đột biến IDH1 bằng phương pháp xét nghiệm đạt chuẩn.
Lucivos không có hiệu quả ở bệnh nhân không mang đột biến IDH1.
Không dùng thay thế cho hóa trị liệu thông thường nếu chưa có chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa.
Chống chỉ định của Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg
Thuốc Lucivos 250mg (Ivosidenib) có một số chống chỉ định nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Chống chỉ định của thuốc Lucivos (Ivosidenib 250mg)
Quá mẫn với Ivosidenib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc (bao gồm tá dược), tuyệt đối không sử dụng.
Phụ nữ đang mang thai
Ivosidenib có thể gây độc cho thai nhi (dựa trên dữ liệu từ nghiên cứu trên động vật).
Chống chỉ định dùng trong thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Ivosidenib có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng vì nguy cơ gây hại cho trẻ, nên khuyến cáo không cho con bú trong và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân không có đột biến IDH1
Thuốc chỉ có hiệu quả khi bệnh nhân có đột biến IDH1, nếu không có đột biến này thì không những không có tác dụng mà còn có thể gây tác dụng phụ không cần thiết.
Cảnh báo & thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối, nhưng cần lưu ý)
Rối loạn nhịp tim – Kéo dài khoảng QT: Cần theo dõi điện tim (ECG) trước và trong khi điều trị.
Hội chứng biệt hóa (Differentiation Syndrome): Có thể đe dọa tính mạng, cần điều trị kịp thời bằng corticosteroid.
Tổn thương gan, thận nặng: Cần đánh giá chức năng gan – thận trước khi dùng và trong quá trình điều trị.
Trẻ em, thanh thiếu niên (<18 tuổi): Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo dùng.
Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg có chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Lucivos 250mg (Ivosidenib) hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc đột biến enzyme IDH1, một đột biến thường thấy ở một số loại ung thư như bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và ung thư đường mật (cholangiocarcinoma).
Đột biến IDH1 là gì?
IDH1 (Isocitrate Dehydrogenase 1) là một enzyme bình thường trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào.
Khi gen IDH1 bị đột biến, enzyme này bắt đầu tạo ra một chất chuyển hóa bất thường gọi là 2-hydroxyglutarate (2-HG) thay vì sản phẩm bình thường là α-ketoglutarate.
2-Hydroxyglutarate (2-HG) là oncometabolite
2-HG là một "oncometabolite" – chất chuyển hóa gây ung thư.
Nó ức chế các enzyme điều hòa biểu hiện gen liên quan đến biệt hóa tế bào → khiến tế bào máu non mất khả năng trưởng thành, từ đó tăng sinh bất thường → hình thành khối u hoặc bệnh bạch cầu.
Vai trò của Ivosidenib
Ivosidenib (Lucivos) là một chất ức chế chọn lọc đột biến IDH1.
Thuốc ngăn chặn hoạt động bất thường của IDH1 đột biến, từ đó:
Giảm sản xuất 2-HG.
Phục hồi quá trình biệt hóa tế bào → các tế bào non (blast) chuyển thành tế bào máu trưởng thành bình thường.
Giúp làm chậm hoặc ngừng tiến triển ung thư, đặc biệt là ở AML và cholangiocarcinoma có đột biến IDH1.
Dược động học của Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc Lucivos 250mg (Ivosidenib) – tức là cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể:
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống: chưa được xác định chính xác ở người, nhưng được đánh giá là tốt.
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): khoảng 3–4 giờ sau khi uống liều 500 mg.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Dùng thuốc cùng bữa ăn nhiều chất béo có thể làm tăng AUC (diện tích dưới đường cong) khoảng 98% → khuyến cáo dùng thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn đều được, nhưng nên dùng ổn định theo cách đã chọn.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): lớn (~234 L), cho thấy thuốc phân bố rộng trong các mô.
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: khoảng 92–96%, chủ yếu gắn với albumin.
Chuyển hóa
Chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua enzyme CYP3A4, và ở mức độ thấp hơn bởi CYP1A2, CYP2C9.
Các chất chuyển hóa không hoạt tính chiếm đa số.
Ivosidenib ức chế CYP3A4 (nhẹ đến trung bình), do đó có khả năng gây tương tác với các thuốc chuyển hóa qua CYP3A4.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): khoảng 93 giờ (gần 4 ngày) → cho phép dùng 1 lần mỗi ngày.
Đào thải:
86% qua phân (chủ yếu là thuốc chưa chuyển hóa).
7% qua nước tiểu.
Dược động học đặc biệt
Người suy gan nhẹ hoặc trung bình: không cần chỉnh liều.
Người suy gan nặng hoặc suy thận nặng: chưa có đủ dữ liệu → cần thận trọng, theo dõi chặt chẽ nếu bắt buộc phải dùng.
Người cao tuổi: không có khác biệt đáng kể so với người trẻ.
Trước khi sử dụng Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg
Trước khi sử dụng thuốc Lucivos 250mg (Ivosidenib), người bệnh cần được đánh giá lâm sàng và xét nghiệm kỹ lưỡng, để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các nội dung cần lưu ý quan trọng trước khi dùng:
Xác định đột biến IDH1
Bắt buộc phải làm xét nghiệm gen để xác định đột biến IDH1 trong mô ung thư hoặc máu.
Chỉ sử dụng thuốc khi có kết quả dương tính với IDH1 đột biến.
Không sử dụng nếu không có đột biến này, vì thuốc sẽ không có hiệu quả.
Đánh giá tiền sử bệnh lý
Kiểm tra các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ biến chứng khi dùng thuốc:
Tiền sử rối loạn nhịp tim (nhất là hội chứng QT kéo dài).
Bệnh gan, bệnh thận nặng.
Tình trạng suy tủy, nhiễm trùng đang tiến triển.
Đang dùng thuốc gây tương tác mạnh (xem mục tương tác thuốc).
Kiểm tra xét nghiệm cơ bản
Trước khi bắt đầu điều trị, nên thực hiện:
ECG (điện tâm đồ) để đánh giá khoảng QTc (rút ngắn khoảng QTc nếu bất thường).
Công thức máu toàn bộ.
Chức năng gan (AST, ALT, Bilirubin).
Điện giải đồ (kali, magiê, canxi).
Chức năng thận (creatinine, BUN).
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ: thuốc có thể gây độc tính cho thai nhi.
Phụ nữ có khả năng sinh con cần:
Làm test thử thai âm tính trước khi bắt đầu điều trị.
Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tháng sau liều cuối cùng.
Không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Tư vấn về hội chứng biệt hóa (Differentiation Syndrome)
Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra (thường trong 1–3 tháng đầu).
Bệnh nhân cần được cảnh báo sớm các dấu hiệu: sốt, khó thở, tăng cân nhanh, phù, tụt huyết áp, đau xương, gan to.
Nếu xảy ra, cần điều trị ngay bằng corticosteroid và theo dõi sát.
Tương tác thuốc
Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin, carbamazepine...).
Không dùng cùng thuốc gây kéo dài khoảng QT (như amiodarone, erythromycin...).
Cần kê đơn hợp lý nếu bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông, thuốc tránh thai nội tiết, hoặc thuốc tim mạch.
Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Lucivos 250mg (Ivosidenib) là thuốc điều trị nhắm trúng đích được sử dụng qua đường uống trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và ung thư đường mật (cholangiocarcinoma) có đột biến IDH1. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thuốc:
Liều dùng khuyến cáo
Đối với bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML):
Liều chuẩn: 500 mg/ngày (tương đương 2 viên Lucivos 250mg), uống 1 lần/ngày.
Dùng đơn trị hoặc phối hợp với azacitidine (trong AML mới chẩn đoán không phù hợp hóa trị mạnh).
Thời gian điều trị:
Tiếp tục ít nhất 6 tháng nếu bệnh ổn định hoặc đáp ứng.
Duy trì cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được.
Đối với ung thư đường mật (cholangiocarcinoma) có đột biến IDH1:
Liều chuẩn: 500 mg/ngày (2 viên), uống 1 lần/ngày.
Dùng sau khi thất bại với ít nhất 1 phác đồ hóa trị toàn thân.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền, không bẻ viên.
Có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn, nhưng nên dùng theo cách nhất quán mỗi ngày (ví dụ: luôn dùng sau ăn sáng).
Nếu quên liều:
Nếu còn <12 giờ đến liều kế tiếp → bỏ qua liều đã quên, không gấp đôi liều.
Nếu còn >12 giờ → uống ngay liều đã quên.
Điều chỉnh liều và ngưng thuốc tạm thời
Có thể cần giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc trong các trường hợp:
Hội chứng biệt hóa nghi ngờ hoặc xác định.
Kéo dài khoảng QTc >500 ms hoặc tăng ≥60 ms so với ban đầu.
Độc tính độ 3–4 liên quan đến gan, tiêu hóa, hoặc huyết học (không do bệnh nền).
QTc >500ms: Ngừng thuốc tạm thời → theo dõi ECG → cân nhắc giảm liều
Hội chứng biệt hóa: Ngừng thuốc, dùng corticosteroid → quay lại khi ổn
Độc tính độ 3–4 (không hồi phục): Ngừng hẳn điều trị nếu không cải thiện sau điều chỉnh liều
Những điều không nên làm
Không dùng cùng lúc với thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4.
Không dùng nếu không có đột biến IDH1.
Không tự ý ngưng thuốc mà không có hướng dẫn của bác sĩ, kể cả khi thấy ổn.
Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Lucivos 250mg (Ivosidenib), mặc dù là một thuốc nhắm trúng đích hiệu quả cho các bệnh nhân có đột biến IDH1, nhưng vẫn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, cần được theo dõi sát trong quá trình điều trị.
Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành lâm sàng:
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi sát)
Hội chứng biệt hóa (Differentiation Syndrome) 14–25%, có thể đe dọa tính mạng. Triệu chứng: sốt, phù, khó thở, tăng bạch cầu, tràn dịch màng phổi, gan to.
Kéo dài khoảng QTc: Có thể gây loạn nhịp thất, đặc biệt nếu QTc >500 ms → cần theo dõi ECG thường xuyên.
Hội chứng giống Guillain-Barré: Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: yếu liệt tiến triển, cần ngừng thuốc ngay nếu nghi ngờ.
Độc tính gan (tăng AST/ALT, bilirubin): Có thể cần ngừng thuốc tạm thời nếu ALT/AST >5 lần giới hạn bình thường.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10% bệnh nhân)
Buồn nôn: Rất thường gặp, thường nhẹ – trung bình
Tiêu chảy: Có thể gây mất nước, nên uống đủ nước và dùng thuốc hỗ trợ
Mệt mỏi: Liên quan đến tác động toàn thân
Sốt: Có thể do thuốc hoặc do hội chứng biệt hóa
Tăng bạch cầu (leukocytosis): Do biệt hóa tế bào quá mức
Đau khớp hoặc cơ: Thường thoáng qua và tự khỏi
Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi định kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu
Tác dụng phụ ít gặp hoặc hiếm gặp
Rối loạn điện giải (giảm Kali, Magie): Tăng nguy cơ kéo dài QT nếu không phát hiện sớm
Phát ban, ngứa: Có thể là dị ứng nhẹ hoặc phản ứng miễn dịch nhẹ
Táo bón, chán ăn: Ít gặp, thường không cần ngừng thuốc
Đau đầu, chóng mặt: Có thể liên quan đến ảnh hưởng thần kinh trung ương
Cách theo dõi và xử lý tác dụng phụ
Theo dõi định kỳ:
ECG (điện tâm đồ): trước điều trị và định kỳ sau đó.
Công thức máu: mỗi 1–2 tuần trong 2 tháng đầu.
Chức năng gan, điện giải: mỗi tháng hoặc khi có triệu chứng bất thường.
Xử lý:
Hội chứng biệt hóa: dùng corticosteroid (dexamethasone 10mg/12h) + lợi tiểu.
Kéo dài QTc: tạm ngưng thuốc, bù điện giải, xem lại thuốc đang dùng đồng thời.
Tác dụng phụ nhẹ: dùng thuốc hỗ trợ như thuốc chống nôn, giảm đau...
Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lucivos 250mg (Ivosidenib) có thể gây ra nhiều tương tác thuốc quan trọng, đặc biệt là với các thuốc ảnh hưởng đến enzyme chuyển hóa gan CYP3A4, thuốc ảnh hưởng đến tim (QT kéo dài), và thuốc gắn protein huyết tương.
Dưới đây là các nhóm thuốc và tình huống tương tác cần đặc biệt lưu ý:
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4
Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (Làm giảm hiệu quả Lucivos)
Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort → Làm giảm nồng độ Ivosidenib trong máu → giảm hiệu quả điều trị
Không nên dùng đồng thời.
Chất ức chế mạnh CYP3A4 (Tăng độc tính của Lucivos)
Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir, Voriconazole → Làm tăng nồng độ Ivosidenib → tăng nguy cơ kéo dài QT và độc tính gan
Cần tránh nếu có thể; nếu bắt buộc dùng → theo dõi sát ECG và men gan.
Tương tác với các thuốc gây kéo dài khoảng QT
Nguy cơ tăng loạn nhịp tim khi dùng cùng:
Amiodarone, Sotalol, Quetiapine, Haloperidol, Erythromycin, Methadone → Tăng nguy cơ rối loạn nhịp thất, xoắn đỉnh (Torsades de Pointes)
Nên tránh phối hợp, hoặc theo dõi ECG định kỳ nếu không thể tránh.
Tương tác với thuốc gắn protein huyết tương cao
Warfarin, Phenytoin, NSAIDs, Sulfonylureas
Có thể xảy ra cạnh tranh gắn protein → tăng nồng độ tự do của thuốc dùng đồng thời → tăng tác dụng hoặc độc tính.
Theo dõi INR nếu dùng với warfarin.
Tác động của Ivosidenib lên thuốc khác
Ivosidenib là chất cảm ứng nhẹ đến trung bình CYP3A4, CYP2C9, và CYP2C19 → có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc chuyển hóa qua các enzym này như:
Midazolam, Omeprazole, Warfarin, Clopidogrel, Tacrolimus → Cân nhắc điều chỉnh liều các thuốc trên nếu dùng đồng thời
Thuốc tránh thai nội tiết
Ivosidenib có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai nội tiết → nguy cơ mang thai ngoài ý muốn → Cần dùng biện pháp tránh thai không nội tiết (bao cao su, đặt vòng, v.v.) trong và sau điều trị ít nhất 1 tháng.
Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Lucivos Ivosidenib 250mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Bệnh bạch cầu tủy cấp (AML) ở người lớn có đột biến IDH1, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Ivosidenib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.