Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% là thuốc gì?
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% là thuốc gây tê tủy sống (gây tê tủy sống dưới màng nhện) có hoạt chất chính là Bupivacain hydroclorid dưới dạng muối hydroclorid monohydrat.
Thành phần hoạt chất: Bupivacain hydroclorid 5 mg/ml (tương đương 0.5%)
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm vô trùng, dùng trong tiêm tủy sống.
Dung môi: Dung dịch có chứa glucose 80 mg/ml, giúp tạo ra dung dịch "nặng" hơn dịch não tủy, từ đó giúp kiểm soát mức độ lan tỏa của thuốc trong khoang dưới nhện.
Cơ chế tác dụng: Bupivacain là thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amide. Khi được tiêm vào khoang dưới nhện (spinal), nó chặn dẫn truyền thần kinh bằng cách ức chế sự khử cực của màng tế bào thần kinh, làm mất cảm giác đau và/hoặc vận động ở vùng cơ thể được chi phối bởi các dây thần kinh bị ảnh hưởng.
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% được sử dụng trong những loại phẫu thuật nào?
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% là thuốc gây tê tủy sống dạng "nặng" (do có chứa glucose) thường được sử dụng trong các phẫu thuật vùng dưới rốn. Do đặc tính gây tê kéo dài và phong bế tốt cảm giác và vận động, thuốc này thường được chỉ định trong các loại phẫu thuật sau:
Các loại phẫu thuật sử dụng Marcaine Spinal Heavy 0.5%:
Phẫu thuật sản khoa – phụ khoa:
Mổ lấy thai (mổ sinh)
Cắt tử cung
Cắt u xơ tử cung
Phẫu thuật điều trị sa sinh dục
Phẫu thuật tiết niệu – sinh dục:
Phẫu thuật bàng quang (như cắt u bàng quang qua nội soi)
Phẫu thuật tuyến tiền liệt (TURP – cắt tuyến tiền liệt qua ngả niệu đạo)
Mổ niệu đạo, đặt ống thông niệu đạo lâu dài
Phẫu thuật chi dưới:
Thay khớp háng, khớp gối
Mổ gãy xương đùi, xương chậu, xương chày
Mổ bó bột trong gãy xương kín
Phẫu thuật bụng dưới:
Mổ thoát vị bẹn
Mổ cắt ruột thừa ở phụ nữ mang thai
Phẫu thuật vùng hậu môn – trực tràng (trĩ, rò hậu môn…)
Ưu điểm khi dùng trong các phẫu thuật này:
Thời gian tác dụng kéo dài (2–3 giờ hoặc hơn tùy liều)
Phong bế thần kinh mạnh, đủ để tiến hành các phẫu thuật lớn mà không cần gây mê toàn thân
Giảm nguy cơ biến chứng hô hấp so với gây mê toàn thân, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý tim mạch – hô hấp
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% chứa Bupivacain hydroclorid, là một thuốc gây tê tại chỗ nhóm amide. Khi được tiêm vào khoang dưới nhện (dưới màng nhện của tủy sống), thuốc gây phong bế dẫn truyền thần kinh, từ đó làm mất cảm giác và có thể cả vận động ở phần cơ thể bên dưới vị trí tiêm.
Ức chế kênh natri có điện thế hoạt hóa (voltage-gated sodium channels):
Bupivacain gắn vào các kênh Na⁺ trên màng tế bào thần kinh (ở dạng hoạt hóa).
Ngăn không cho Na⁺ đi vào tế bào → ức chế sự khử cực của màng tế bào thần kinh.
Ngăn dẫn truyền xung thần kinh:
Khi không có khử cực → không có điện thế hoạt động → tín hiệu thần kinh (đặc biệt là đau, nhiệt, xúc giác và vận động) không truyền được qua dây thần kinh.
Phong bế tủy sống (block tủy sống):
Khi tiêm vào khoang dưới nhện, thuốc lan trong dịch não tủy, ảnh hưởng lên các rễ thần kinh sống.
Gây mất cảm giác (sensory block) và/hoặc mất vận động (motor block) từ vùng chi phối bởi các rễ thần kinh đó trở xuống.
Dung dịch Marcaine Spinal Heavy có chứa glucose 80 mg/ml → làm dung dịch đậm đặc hơn dịch não tủy. Điều này giúp thuốc chìm xuống dưới khi tiêm vào khoang dưới nhện → kiểm soát tốt hơn vùng gây tê (dựa theo tư thế người bệnh), làm tăng tính chính xác và an toàn.
Thời gian tác dụng (khi dùng trong gây tê tủy sống):
Khởi phát tác dụng: trong vòng 5–8 phút
Thời gian mất cảm giác: khoảng 2–3 giờ
Thời gian mất vận động: khoảng 1.5–2 giờ (tùy liều và thể trạng)
Dược động học của Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5%
Dược động học của Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydrochlorid) chủ yếu liên quan đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ sau khi tiêm vào khoang dưới nhện (spinal intrathecal injection). Dưới đây là mô tả chi tiết:
Hấp thu (Absorption):
Sau khi tiêm vào khoang dưới nhện, thuốc được hấp thu từ dịch não tủy vào hệ tuần hoàn thông qua màng nhện và màng cứng.
Tốc độ hấp thu phụ thuộc vào:
Liều tiêm
Vị trí tiêm (mức độ tủy sống)
Lưu lượng dịch não tủy
Trọng lực của dung dịch (dạng "Heavy" có glucose giúp thuốc lan theo trọng lực)
Phân bố (Distribution):
Bupivacain có tính ưa lipid cao, giúp dễ dàng phân bố vào mô thần kinh.
Gắn kết protein huyết tương cao (~95%), chủ yếu với alpha-1-acid glycoprotein.
Khi đã vào hệ tuần hoàn, thuốc phân bố vào gan, tim, phổi, não và mô mỡ.
Chuyển hóa (Metabolism):
Bupivacain được chuyển hóa gần như hoàn toàn ở gan thông qua các enzyme CYP3A4 và CYP1A2.
Sản phẩm chuyển hóa chính là pipecolylxylidine (PPX) – ít hoạt tính gây tê.
Thải trừ (Elimination):
Chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa (dưới 6% ở dạng không đổi).
Thời gian bán thải (t½): khoảng 2.7 giờ ở người lớn khỏe mạnh (sau tiêm tĩnh mạch), nhưng có thể kéo dài hơn sau tiêm tủy sống do hấp thu chậm.
Lưu ý lâm sàng:
Vì Bupivacain có độc tính tim mạch và thần kinh cao nếu vào tĩnh mạch, nên phải rất thận trọng tránh tiêm nhầm vào mạch máu.
Trong trường hợp suy gan hoặc giảm protein huyết, có thể làm tăng nồng độ tự do của thuốc, tăng nguy cơ độc tính.
Trước khi sử dụng Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5%
Trước khi sử dụng Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydroclorid), cần thực hiện đánh giá và chuẩn bị kỹ lưỡng vì thuốc được dùng trong gây tê tủy sống, một kỹ thuật xâm lấn có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nếu không được thực hiện đúng.
Những điều cần kiểm tra và chuẩn bị trước khi sử dụng Marcaine Spinal Heavy 0.5%:
Đánh giá lâm sàng toàn diện:
Khám tiền mê (tiền gây tê):
Đánh giá chức năng tim mạch, hô hấp, gan, thận.
Tình trạng dị ứng thuốc, đặc biệt với các thuốc tê nhóm amide.
Tình trạng mất nước, thiếu máu, rối loạn điện giải.
Khám thần kinh:
Loại trừ các bệnh lý thần kinh khu trú (u tủy, chèn ép tủy…).
Khám cột sống:
Đánh giá khả năng tiếp cận khoang dưới nhện (vẹo cột sống, thoái hóa nặng…).
Xét nghiệm cần thiết (nếu có thể):
Đông máu: INR, PT, aPTT, tiểu cầu → loại trừ nguy cơ xuất huyết tủy sống.
Tổng phân tích tế bào máu (CBC): đảm bảo không có nhiễm trùng toàn thân.
Xét nghiệm chức năng gan – thận nếu có bệnh lý nền.
Kiểm tra các chống chỉ định:
Dị ứng với bupivacain hoặc thuốc tê amide: Phản ứng quá mẫn có thể đe dọa tính mạng
Rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông: Nguy cơ tụ máu tủy sống
Nhiễm trùng tại vị trí tiêm hoặc nhiễm trùng huyết: Nguy cơ lan truyền nhiễm trùng vào hệ thần kinh trung ương
Suy tuần hoàn cấp, shock: Gây tê có thể làm nặng thêm tụt huyết áp
Tăng áp lực nội sọ không rõ nguyên nhân: Có thể gây thoát vị não sau tiêm
Chuẩn bị trước tiêm tủy sống:
Đặt đường truyền tĩnh mạch và truyền dịch trước để phòng tụt huyết áp.
Chuẩn bị đầy đủ thuốc cấp cứu: ephedrin, atropin, O₂, máy hút, mặt nạ…
Giải thích rõ cho người bệnh về quy trình, tác dụng, nguy cơ và được ký cam kết.
Kiểm tra thuốc kỹ càng:
Đúng thuốc, đúng nồng độ (0.5%)
Hạn dùng, màu sắc, độ trong
Không có tủa hay lẫn tạp chất
Thận trọng đặc biệt ở các đối tượng sau:
Người cao tuổi
Phụ nữ mang thai
Người bị bệnh tim, hô hấp, rối loạn thần kinh
Người đang dùng thuốc ức chế thần kinh trung ương
Liều lượng sử dụng Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% trong phẫu thuật là bao nhiêu?
Liều lượng sử dụng Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydroclorid) trong phẫu thuật phụ thuộc vào loại phẫu thuật, thời gian mong muốn của gây tê, vị trí phẫu thuật và thể trạng bệnh nhân (tuổi, chiều cao, tình trạng tim mạch...).
Dưới đây là liều khuyến cáo thường dùng trong gây tê tủy sống cho người lớn (theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tài liệu lâm sàng):
Liều dùng Marcaine Spinal Heavy 0.5% trong phẫu thuật (người lớn):
Phẫu thuật chi dưới, mổ đùi, gối 2.0 – 3.0 ml
Liều tương ứng (mg bupivacain) 10 – 15 mg
Phẫu thuật vùng bụng dưới (mổ thoát vị, tiết niệu sinh dục...)
Liều tương ứng (mg bupivacain) 2.5 – 3.5 ml
Liều tương ứng (mg bupivacain) 12.5 – 17.5 mg
Mổ sản khoa (mổ lấy thai)
Liều tương ứng (mg bupivacain) 2.0 – 2.2 ml
Liều tương ứng (mg bupivacain) 10 – 11 mg
Lưu ý khi sử dụng liều:
Dạng “Heavy” (có glucose) giúp kiểm soát chiều lan của thuốc dựa trên tư thế bệnh nhân → cần điều chỉnh liều và tư thế phù hợp.
Không nên vượt quá 20 mg bupivacain (tương đương 4 ml dung dịch) trong gây tê tủy sống thông thường cho người lớn.
Người cao tuổi, thể trạng yếu, giảm thể tích dịch não tủy → giảm liều để tránh block quá cao.
Không khuyến cáo dùng cho trẻ em qua đường tủy sống trừ khi có chỉ định và liều riêng biệt bởi bác sĩ gây mê.
Cảnh báo quan trọng:
Không tiêm lặp lại nhiều lần vào khoang dưới nhện.
Luôn tiêm chậm và theo dõi sát sinh hiệu (HA, mạch, nhịp thở) để phát hiện sớm tụt huyết áp hoặc block cao quá mức.
Quy trình gây tê tủy sống bằng Marcaine Spinal Heavy 0.5% diễn ra như thế nào?
Quy trình gây tê tủy sống bằng Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydrochlorid) là một kỹ thuật thường được sử dụng trong gây tê vùng dưới rốn, ví dụ: mổ chi dưới, phẫu thuật bụng dưới, tiết niệu – sinh dục, sản khoa (mổ lấy thai). Việc thực hiện phải do bác sĩ gây mê có kinh nghiệm tiến hành.
Chuẩn bị trước khi gây tê
Đánh giá lâm sàng & xét nghiệm: Tình trạng tim mạch, hô hấp, đông máu, dị ứng...
Giải thích cho bệnh nhân & ký cam kết.
Đặt đường truyền tĩnh mạch và truyền 500–1000 ml NaCl 0.9% hoặc Ringer Lactat để phòng tụt huyết áp.
Chuẩn bị thuốc cấp cứu: Ephedrin, Atropin, O₂, thiết bị hồi sức...
Vô khuẩn & tư thế bệnh nhân
Tư thế: Ngồi gập lưng (hoặc nằm nghiêng với lưng cong), nhằm mở rộng các khe gian đốt sống.
Sát trùng vùng lưng, trải khăn vô khuẩn.
Thực hiện gây tê tủy sống
1. Xác định vị trí chọc: Khoảng L3–L4 hoặc L4–L5 (ngang mức đường nối 2 mào chậu)
2. Gây tê tại chỗ da: Lidocain 1% 1–2 ml
3. Chọc kim gây tê tủy sống: Sử dụng kim Quincke hoặc Whitacre 25G hoặc 27G
4. Kiểm tra thấy dịch não tủy chảy ra: Chứng tỏ kim đã vào đúng khoang dưới nhện
5. Tiêm Marcaine Spinal Heavy 0.5%: Tiêm chậm, theo liều phù hợp (thường 2.0–3.0 ml tùy phẫu thuật)
4. Theo dõi sau tiêm
Tư thế bệnh nhân: Nằm ngửa ngay sau tiêm (hoặc điều chỉnh tư thế nếu cần block nghiêng).
Theo dõi sát các chỉ số sinh tồn: mạch, huyết áp, SpO₂ mỗi 2–3 phút trong 15–30 phút đầu.
Đánh giá mức độ tê: Test cảm giác bằng kim hoặc bông lạnh từ dưới lên để xác định mức block.
5. Xử trí biến chứng nếu có
Tụt huyết áp: Truyền dịch, tiêm Ephedrin 5–10 mg, nâng cao chân
Nhịp tim chậm: Atropin 0.5–1 mg
Block cao (tê đến ngực/cổ): Đặt nội khí quản, hỗ trợ hô hấp
Đau đầu sau chọc tủy: Nằm đầu thấp, uống nước, có thể dùng caffeine, truyền dịch
6. Kết thúc phẫu thuật
Theo dõi ít nhất 2–4 giờ sau mổ.
Theo dõi hồi phục vận động (tự cử động chân) và cảm giác.
Không cho bệnh nhân ngồi dậy ngay để tránh đau đầu sau gây tê tủy sống.
Ghi nhớ:
Marcaine Spinal Heavy 0.5% có glucose (7,5%) → là dung dịch nặng (hyperbaric) → sẽ lan theo trọng lực, nên tư thế sau tiêm ảnh hưởng đến mức gây tê.
Luôn chuẩn bị cấp cứu hô hấp – tim mạch đầy đủ, vì block cao có thể gây ngừng thở hoặc tụt huyết áp đột ngột.
Thời gian tác dụng của Marcaine Spinal Heavy 0.5% trong các loại phẫu thuật là bao lâu?
Thời gian tác dụng của Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydroclorid) trong gây tê tủy sống là một trong những ưu điểm nổi bật của thuốc – vì nó cung cấp gây tê mạnh, kéo dài và ổn định, rất phù hợp cho các phẫu thuật chi dưới hoặc vùng bụng dưới.
Khởi phát tác dụng cảm giác: 5 – 8 phút sau tiêm
Khởi phát tác dụng vận động: 5 – 10 phút
Thời gian tác dụng cảm giác: 2 – 3 giờ
Thời gian tác dụng vận động: 2 – 2.5 giờ
Tổng thời gian phục hồi hoàn toàn: 3 – 5 giờ
Thời gian tác dụng theo loại phẫu thuật
Mổ lấy thai (Caesar)
Liều thường dùng 10 – 12 mg (2–2.4 ml)
Thời gian hiệu lực mong muốn 1.5 – 2 giờ
Mổ chi dưới (gãy xương đùi, khớp)
Liều thường dùng 12 – 15 mg (2.4–3 ml)
Thời gian hiệu lực mong muốn 2 – 3 giờ
Phẫu thuật tiết niệu – hậu môn
Liều thường dùng 10 – 15 mg
Thời gian hiệu lực mong muốn 2 – 2.5 giờ
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian tác dụng:
Liều lượng tiêm: liều cao hơn → block cao hơn và lâu hơn.
Tư thế bệnh nhân sau tiêm: ảnh hưởng đến chiều lan của thuốc tê.
Đặc điểm bệnh nhân: người cao tuổi, béo phì hoặc phụ nữ có thai → block có thể lan nhanh và lâu hơn.
Loại phẫu thuật: cần điều chỉnh liều để đủ thời gian gây tê nhưng tránh tác dụng kéo dài quá mức.
Marcaine Spinal Heavy 0.5% được thiết kế là dung dịch nặng (hyperbaric) → giúp kiểm soát tốt chiều lan tê bằng tư thế bệnh nhân, và duy trì block tủy sống ổn định trong thời gian dài mà không cần tiêm nhắc lại.
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Marcaine Spinal Heavy 0.5% là gì?
Khi sử dụng Marcaine Spinal Heavy 0.5% (bupivacain hydroclorid 0,5% dạng dung dịch nặng – có glucose), tuy hiệu quả gây tê tủy sống cao và kéo dài, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng. Việc hiểu rõ các tác dụng phụ giúp bác sĩ phát hiện sớm và xử trí kịp thời.
Tác dụng phụ thường gặp (≥1/100 đến <1/10):
Hạ huyết áp: Do giãn mạch và giảm trương lực giao cảm từ block tủy sống.
Buồn nôn và nôn: Thường do tụt huyết áp hoặc block cao gây ảnh hưởng tạng.
Chóng mặt: Kết hợp giữa tụt huyết áp và tư thế.
Khó tiểu hoặc bí tiểu: Do block thần kinh chi phối bàng quang.
Chậm nhịp tim (bradycardia): Do block cao ảnh hưởng hệ tim mạch.
Tác dụng phụ ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100):
Đau đầu sau chọc tủy sống (PDPH): Do rò rỉ dịch não tủy sau thủ thuật.
Run rẩy, lạnh run: Phản ứng của cơ thể với giảm huyết áp, stress.
Ngứa, phát ban: Có thể do phản ứng dị ứng nhẹ.
Tăng hoặc hạ thân nhiệt nhẹ: Rối loạn điều hòa nhiệt dưới tác động thần kinh tự động.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp – nhưng nguy hiểm):
Block tủy sống quá cao (khó thở, tụt huyết áp sâu, liệt tứ chi): Gây ức chế trung tâm hô hấp – cần hỗ trợ hô hấp, đôi khi đặt nội khí quản.
Co giật, mất ý thức: Do tiêm nhầm vào mạch máu hoặc vượt ngưỡng hấp thu toàn thân.
Phản vệ (shock phản vệ): Dị ứng nặng – rất hiếm.
Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (viêm màng não): Do không đảm bảo vô khuẩn khi tiêm.
Phòng ngừa và xử trí
Luôn theo dõi sát sinh hiệu trong và sau khi tiêm ít nhất 30 phút đầu.
Chuẩn bị đầy đủ thuốc và thiết bị cấp cứu (O₂, Ephedrin, Atropin, thuốc chống co giật...).
Giữ vô khuẩn tuyệt đối khi thực hiện thủ thuật.
Không sử dụng cho bệnh nhân có dị ứng với bupivacain hoặc amide khác.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ khi dùng Marcaine Spinal Heavy 0.5%?
Các yếu tố làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydroclorid) trong gây tê tủy sống bao gồm:
Liều lượng và kỹ thuật tiêm không phù hợp
Tiêm quá liều: Làm tăng nguy cơ block quá cao (block ngực – cổ), gây tụt huyết áp nghiêm trọng, suy hô hấp.
Tiêm sai vị trí: Có thể gây tiêm vào mạch máu, gây ngộ độc toàn thân (co giật, ngừng tim).
Không đảm bảo vô khuẩn: Tăng nguy cơ viêm màng não hoặc nhiễm trùng thần kinh trung ương.
Tình trạng bệnh lý hoặc yếu tố cá nhân của bệnh nhân
Người cao tuổi: Hệ thần kinh nhạy cảm hơn, dễ block lan rộng và kéo dài.
Bệnh nhân tim mạch (suy tim, block nhĩ thất…): Nhạy cảm với tụt huyết áp, dễ xảy ra rối loạn nhịp tim.
Phụ nữ mang thai (giai đoạn muộn): Cột sống bị chèn ép → thuốc lan rộng hơn bình thường.
Bệnh nhân bị hạ thể tích (mất nước, xuất huyết): Tăng nguy cơ tụt huyết áp sâu sau gây tê.
Bệnh thần kinh trung ương có sẵn: Có thể làm nặng thêm tình trạng thần kinh nền.
Dùng cùng với các thuốc khác
Thuốc hạ huyết áp, lợi tiểu: Làm huyết áp hạ sâu hơn khi gây tê.
Thuốc gây mê toàn thân, opioid: Tăng nguy cơ ức chế hô hấp, tụt huyết áp khi kết hợp.
Thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu tại chỗ tiêm → tụ máu tủy sống.
Tư thế và tốc độ tiêm
Tư thế nằm đầu thấp sau tiêm → thuốc lan lên cao, gây block toàn thân.
Tiêm quá nhanh → tăng nguy cơ tác dụng phụ đột ngột (tụt huyết áp, block cao).
Tư thế không ổn định trong và sau tiêm → ảnh hưởng đến mức độ và chiều lan của block.
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% tương tác với những thuốc nào?
Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydroclorid) có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các tương tác quan trọng cần lưu ý khi sử dụng thuốc này:
Thuốc chống loạn nhịp nhóm I (như Quinidin, Procainamid)
Tác động: Làm tăng độc tính của Bupivacain trên tim, có thể gây rối loạn nhịp nguy hiểm.
Lý do: Quinidin làm giảm khả năng chuyển hóa và tăng nồng độ bupivacain trong huyết tương.
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc chẹn beta (Beta-blockers)
Tác động: Tăng nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng khi gây tê tủy sống.
Lý do: Các thuốc này làm giảm trương lực mạch máu và nhịp tim, kết hợp với block thần kinh giao cảm từ Bupivacain gây hạ huyết áp nặng.
Thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin, DOACs)
Tác động: Tăng nguy cơ xuất huyết tại vị trí tiêm, có thể gây tụ máu trong tủy sống.
Lưu ý: Cần đánh giá kỹ nguy cơ chảy máu trước khi thực hiện gây tê tủy sống.
Thuốc gây mê toàn thân và thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (opioid, benzodiazepin)
Tác động: Tăng nguy cơ ức chế hô hấp và hạ huyết áp.
Lý do: Tác dụng hiệp đồng trên hệ thần kinh và tim mạch.
Thuốc chống co giật (Phenytoin, Carbamazepin)
Tác động: Có thể làm thay đổi chuyển hóa Bupivacain, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc thay đổi thời gian tác dụng.
Một số lưu ý thêm
Rượu, thuốc gây nghiện: Có thể làm tăng độc tính của Bupivacain.
Thuốc ức chế men cytochrom P450 (như Ketoconazole, Erythromycin) có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa Bupivacain nhưng ít gặp trong gây tê tủy sống do dùng liều thấp.
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% có thể được thay thế bằng loại thuốc tê nào khác không?
Có, Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydroclorid dạng nặng) có thể được thay thế bằng một số thuốc gây tê tủy sống khác tùy theo mục đích, thời gian phẫu thuật và đặc điểm bệnh nhân. Dưới đây là các lựa chọn thay thế phổ biến:
Levobupivacain
Tương tự Bupivacain nhưng ít độc tính tim mạch và thần kinh hơn.
Thời gian tác dụng và cường độ tương đương.
Thích hợp cho bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc cần an toàn tối đa.
Ropivacain
Thuốc tê amide có thời gian tác dụng tương đương hoặc hơi ngắn hơn Bupivacain.
Ít độc tính tim mạch hơn, phù hợp cho các phẫu thuật gây tê tủy sống.
Đặc biệt dùng được cho các ca cần gây tê phối hợp với giảm đau sau mổ.
Lidocain (Lignocain)
Tác dụng nhanh hơn, thời gian tác dụng ngắn hơn nhiều (khoảng 1-2 giờ).
Thường dùng cho phẫu thuật ngắn, gây tê tủy sống nhanh.
Ít được dùng thay thế cho phẫu thuật dài vì thời gian tác dụng ngắn.
Chloroprocaine
Thuốc tê tủy sống có tác dụng rất nhanh và thời gian ngắn (khoảng 30-60 phút).
Thường dùng cho các thủ thuật ngắn, ít dùng thay thế trong phẫu thuật dài.
Lưu ý khi thay thế Marcaine Spinal Heavy 0.5%
Tùy theo loại phẫu thuật và thời gian dự kiến để chọn thuốc phù hợp.
Cân nhắc các yếu tố bệnh nhân: tuổi, bệnh lý tim mạch, dị ứng, nguy cơ tác dụng phụ.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5%
Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% (Bupivacain hydroclorid dạng nặng) trong gây tê tủy sống:
Lưu ý và thận trọng khi dùng Marcaine Spinal Heavy 0.5%
Tiền sử và tình trạng bệnh nhân
Kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng thuốc gây tê amide hoặc các thành phần khác của thuốc.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh lý tim mạch (suy tim, block tim, rối loạn nhịp).
Cân nhắc nguy cơ cao ở phụ nữ mang thai, người cao tuổi, bệnh nhân suy gan, suy thận.
Tránh hoặc thận trọng tối đa với bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông hoặc có rối loạn đông máu.
Kỹ thuật gây tê
Tiêm đúng vị trí, tránh tiêm vào mạch máu để hạn chế nguy cơ ngộ độc toàn thân.
Sử dụng liều lượng phù hợp, tránh liều cao gây block thần kinh giao cảm lan rộng.
Đảm bảo vô trùng tuyệt đối để phòng ngừa nhiễm trùng thần kinh.
Theo dõi sau tiêm
Theo dõi sát các dấu hiệu tụt huyết áp, block tim, rối loạn nhịp.
Theo dõi tình trạng hô hấp, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ thần kinh.
Chuẩn bị sẵn các thuốc và thiết bị cấp cứu trong trường hợp xảy ra phản ứng nghiêm trọng.
Một số trường hợp bệnh lý thần kinh trung ương hoặc cột sống không phù hợp.
Thận trọng đặc biệt
Tránh dùng đồng thời với các thuốc làm tăng nguy cơ hạ huyết áp hoặc rối loạn tim.
Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan hoặc thận do làm giảm chuyển hóa, thải trừ thuốc.
Theo dõi kỹ bệnh nhân có tình trạng giảm thể tích tuần hoàn (mất nước, mất máu).
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5%: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Marcaine Spinal Heavy 0.5% mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc gây tê tủy sống (gây tê tủy sống dưới màng nhện), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/pro/marcaine-spinal.html
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.