Mestinon 60mg là thuốc gì?
Thuốc Mestinon 60mg chứa hoạt chất Pyridostigmine Bromide, là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc kháng cholinesterase, được sử dụng để điều trị bệnh nhược cơ (myasthenia gravis), một tình trạng tự miễn dịch gây yếu cơ. Pyridostigmine hoạt động bằng cách ức chế enzym cholinesterase, làm tăng mức acetylcholine tại các đầu nối thần kinh-cơ, giúp cải thiện sự dẫn truyền thần kinh và làm tăng sức mạnh cơ bắp.
Ngoài ra, Thuốc Mestinon cũng có thể được sử dụng trong các tình trạng khác như điều trị cơn liệt ruột sau phẫu thuật, hoặc để đối phó với một số loại rối loạn bàng quang.
Thành phần: Pyridostigmine Bromide 60mg
Xuất xứ: Viatris, Pháp
Quy cách đóng gói 1 lọ 20 viên
Bệnh nhược cơ là gì?
Bệnh nhược cơ (myasthenia gravis) là một rối loạn tự miễn dịch đặc trưng bởi sự yếu cơ và mệt mỏi, gây ra bởi sự suy giảm trong khả năng dẫn truyền tín hiệu từ hệ thần kinh đến cơ bắp. Đây là một bệnh lý mãn tính, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Nguyên nhân
Bệnh nhược cơ xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể sản sinh ra kháng thể tấn công các thụ thể acetylcholine trên màng tế bào cơ. Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh cần thiết để kích thích cơ bắp co lại. Khi các thụ thể này bị tấn công, acetylcholine không thể gắn kết với chúng hiệu quả, dẫn đến sự suy giảm khả năng co cơ.
Các triệu chứng chính của bệnh nhược cơ bao gồm:
Yếu cơ: Yếu cơ thường là triệu chứng chính, có thể xuất hiện ở nhiều nhóm cơ khác nhau, bao gồm cơ mắt, cơ mặt, cơ miệng, và cơ bắp chi.
Mệt mỏi: Sự mệt mỏi cơ bắp có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi cơ bắp hoạt động nhiều và cải thiện khi cơ bắp nghỉ ngơi.
Sụp mí mắt (ptosis): Yếu cơ có thể làm sụp mí mắt, gây khó khăn trong việc nhìn thấy rõ.
Nhìn đôi (diplopia): Sự yếu cơ có thể ảnh hưởng đến cơ mắt, gây ra hiện tượng nhìn đôi.
Khó nuốt (dysphagia): Yếu cơ có thể ảnh hưởng đến cơ miệng và họng, gây khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước.
Khó thở: Trong trường hợp nặng, cơ hô hấp có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến khó thở hoặc suy hô hấp.
Chẩn đoán bệnh nhược cơ thường bao gồm:
Xét nghiệm máu: Để phát hiện các kháng thể tự miễn chống lại thụ thể acetylcholine.
Điện cơ đồ (EMG): Để đánh giá hoạt động của cơ bắp và dẫn truyền thần kinh.
Thử nghiệm kích thích thần kinh cơ: Để kiểm tra sự thay đổi trong khả năng dẫn truyền tín hiệu đến cơ bắp.
Chẩn đoán hình ảnh: Đôi khi cần thiết để kiểm tra sự hiện diện của khối u tuyến ức (thymoma), mà có thể liên quan đến bệnh nhược cơ.
Bệnh nhược cơ có thể được điều trị bằng các phương pháp sau:
Thuốc ức chế acetylcholinesterase: Như Mestinon (Pyridostigmine), giúp cải thiện khả năng co cơ bằng cách tăng nồng độ acetylcholine.
Thuốc ức chế miễn dịch: Như corticosteroids và các thuốc ức chế miễn dịch khác, giúp giảm phản ứng tự miễn dịch.
Điều trị khối u tuyến ức: Nếu có khối u tuyến ức, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ khối u.
Plasmapheresis hoặc Immunoglobulin: Được sử dụng trong các trường hợp cấp tính hoặc nghiêm trọng để loại bỏ các kháng thể gây hại.
Điều trị bệnh nhược cơ cần sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân để kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Thuốc Mestinon 60mg có tác dụng gì?
Thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) có các tác dụng chính sau:
Điều trị bệnh nhược cơ (myasthenia gravis): Thuốc giúp cải thiện khả năng dẫn truyền thần kinh-cơ, làm tăng sự co cơ và giảm triệu chứng yếu cơ ở bệnh nhân nhược cơ.
Điều trị liệt ruột sau phẫu thuật: Mestinon có thể giúp kích thích sự hoạt động của ruột trong các trường hợp liệt ruột sau khi phẫu thuật, giúp phục hồi chức năng tiêu hóa.
Hỗ trợ trong các rối loạn bàng quang: Mestinon có thể giúp tăng trương lực cơ bàng quang, hỗ trợ điều trị các tình trạng như bàng quang thần kinh.
Tăng cường chức năng cơ trong các bệnh thần kinh-cơ khác: Trong một số trường hợp khác liên quan đến các rối loạn dẫn truyền thần kinh-cơ, Mestinon có thể được sử dụng để cải thiện chức năng cơ.
Nhờ ức chế enzym cholinesterase, thuốc này giúp tăng mức acetylcholine, làm cho các cơ hoạt động tốt hơn.
Thuốc Mestinon 60mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) thường được sử dụng cho các nhóm bệnh nhân sau:
Bệnh nhân nhược cơ (myasthenia gravis): Đây là đối tượng chính sử dụng thuốc Mestinon. Bệnh nhược cơ là một bệnh tự miễn, gây yếu cơ do sự dẫn truyền thần kinh-cơ bị suy giảm. Mestinon giúp cải thiện tình trạng này bằng cách tăng cường sự dẫn truyền của acetylcholine ở khớp thần kinh-cơ, giúp giảm triệu chứng yếu cơ.
Bệnh nhân bị liệt ruột sau phẫu thuật: Thuốc được dùng để kích thích hoạt động của ruột sau khi phẫu thuật, giúp phục hồi nhu động ruột và giảm nguy cơ tắc ruột.
Bệnh nhân mắc rối loạn bàng quang: Những người gặp các vấn đề về bàng quang như bàng quang thần kinh hoặc các rối loạn tương tự có thể được điều trị bằng Mestinon để tăng trương lực cơ bàng quang.
Bệnh nhân có rối loạn thần kinh-cơ khác: Trong một số trường hợp bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh-cơ khác, Mestinon có thể được sử dụng để hỗ trợ cải thiện chức năng cơ.
Chống chỉ định của Thuốc Mestinon 60mg
Thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) có các chống chỉ định sau:
Quá mẫn cảm với Pyridostigmine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Pyridostigmine hoặc các thành phần khác trong thuốc không nên sử dụng.
Tắc nghẽn cơ học đường tiêu hóa hoặc đường tiết niệu: Mestinon có thể làm tăng nhu động ruột và bàng quang, do đó không nên dùng cho bệnh nhân bị tắc nghẽn ruột hoặc bàng quang, vì có thể làm tình trạng tắc nghẽn trở nên nghiêm trọng hơn.
Hen suyễn nặng: Pyridostigmine có thể làm tăng tiết đờm và co thắt phế quản, do đó cần thận trọng hoặc chống chỉ định cho bệnh nhân bị hen suyễn nặng.
Bệnh Parkinson: Mestinon có thể làm tăng cường triệu chứng của bệnh Parkinson, do đó việc sử dụng ở nhóm bệnh nhân này cần được cân nhắc cẩn thận.
Loét dạ dày tá tràng: Thuốc có thể làm tăng tiết dịch dạ dày, do đó chống chỉ định với những người có nguy cơ loét dạ dày hoặc đã bị loét.
Nhịp tim chậm (bradycardia): Pyridostigmine có thể làm chậm nhịp tim, do đó không khuyến cáo cho những người bị nhịp tim chậm nặng hoặc bệnh lý liên quan đến dẫn truyền tim.
Ngoài ra, việc sử dụng Mestinon cho các nhóm đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc trẻ em cần có sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Mestinon 60mg
Thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) hoạt động dựa trên cơ chế ức chế enzym acetylcholinesterase. Đây là enzym chịu trách nhiệm phân hủy acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh cần thiết cho sự dẫn truyền tín hiệu từ dây thần kinh đến cơ bắp.
Cơ chế cụ thể như sau:
Ức chế enzym acetylcholinesterase: Pyridostigmine ức chế hoạt động của enzym acetylcholinesterase tại các khớp thần kinh-cơ, làm giảm sự phân hủy của acetylcholine.
Tăng nồng độ acetylcholine: Khi enzym acetylcholinesterase bị ức chế, acetylcholine không bị phân hủy nhanh chóng, dẫn đến nồng độ acetylcholine tại các khe thần kinh-cơ tăng cao.
Cải thiện dẫn truyền thần kinh-cơ: Sự tăng nồng độ acetylcholine giúp tăng cường khả năng kích thích các thụ thể acetylcholine trên màng tế bào cơ, từ đó cải thiện sự dẫn truyền tín hiệu thần kinh đến cơ bắp. Điều này giúp cải thiện khả năng co cơ và giảm triệu chứng yếu cơ ở bệnh nhân mắc nhược cơ.
Nhờ vào cơ chế này, Mestinon có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng yếu cơ do thiếu hụt acetylcholine, đặc biệt trong các bệnh lý như nhược cơ (myasthenia gravis).
Dược động học của Thuốc Mestinon 60mg
Dược động học của thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) bao gồm các yếu tố chính như hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ:
Hấp thu:
Pyridostigmine được hấp thu qua đường tiêu hóa khi uống. Tuy nhiên, tỷ lệ hấp thu qua đường uống tương đối thấp, chỉ khoảng 10-20% liều sử dụng.
Tác dụng của thuốc bắt đầu xuất hiện sau khoảng 30-60 phút sau khi uống.
Phân bố:
Pyridostigmine phân bố vào các mô trong cơ thể, đặc biệt là tại các khớp thần kinh-cơ.
Thuốc có ái lực mạnh với các thụ thể acetylcholine tại các synapse thần kinh-cơ, nơi nó ức chế enzym acetylcholinesterase.
Pyridostigmine không dễ dàng vượt qua hàng rào máu-não, do đó ít có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương.
Chuyển hóa:
Pyridostigmine chủ yếu được chuyển hóa tại gan thông qua quá trình thủy phân.
Thải trừ:
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không thay đổi. Thời gian bán thải của Pyridostigmine khoảng 1-2 giờ.
Ở những bệnh nhân suy thận, quá trình thải trừ Pyridostigmine có thể bị kéo dài, do đó cần điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Nhờ dược động học này, Pyridostigmine thường được sử dụng dưới dạng liều chia nhỏ nhiều lần trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định và kiểm soát triệu chứng yếu cơ.
Liều dùng của Thuốc Mestinon 60mg
Liều dùng của thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và đáp ứng của từng bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng tham khảo cho một số chỉ định chính:
Điều trị nhược cơ (Myasthenia Gravis)
Người lớn: Liều khởi đầu thường là 60 mg mỗi 3-4 giờ. Liều duy trì thường từ 180 mg đến 720 mg mỗi ngày, chia thành nhiều liều nhỏ. Trong một số trường hợp nặng, liều có thể được tăng lên đến 1,500 mg mỗi ngày nếu cần.
Trẻ em: Liều khởi đầu thường là 7 mg/kg thể trọng mỗi ngày, chia làm nhiều liều. Sau đó, liều có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân.
Điều trị liệt ruột sau phẫu thuật
Người lớn: Liều khuyến cáo từ 60 mg đến 180 mg mỗi 3-4 giờ cho đến khi nhu động ruột được phục hồi.
Điều trị rối loạn bàng quang
Người lớn: Liều khuyến cáo tương tự điều trị nhược cơ, thường là 60 mg mỗi 3-4 giờ.
Tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh lý cụ thể và khả năng dung nạp của bệnh nhân, tổng liều hàng ngày không nên vượt quá 1,500 mg.
Việc điều chỉnh liều cần dựa trên triệu chứng và phản ứng của bệnh nhân. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt ở những người cao tuổi, bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận.
Đối với bệnh nhân suy thận, liều lượng cần được điều chỉnh để tránh tình trạng tích tụ thuốc.
Cách dùng Thuốc Mestinon 60mg
Thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) cần được sử dụng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Dưới đây là cách sử dụng thông thường:
Thuốc được dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Uống thuốc với một ly nước đầy.
Nên uống thuốc vào những khoảng thời gian cố định trong ngày để đảm bảo nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Tùy vào tình trạng bệnh, thuốc có thể được dùng 3-4 lần mỗi ngày, với khoảng cách đều nhau giữa các liều.
Đối với bệnh nhân nhược cơ, thời điểm dùng thuốc có thể điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu quả, chẳng hạn dùng thuốc trước các hoạt động gắng sức (ví dụ trước khi ăn, vận động).
Tránh ngừng thuốc đột ngột mà không có hướng dẫn của bác sĩ, vì có thể làm triệu chứng bệnh trở nên tồi tệ hơn.
Xử trí khi quên liều với Thuốc Mestinon 60mg
Khi quên một liều thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide), bạn nên thực hiện các bước sau để xử trí:
Dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra: Nếu thời gian đến liều tiếp theo còn lâu, hãy dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra.
Khoảng cách giữa các liều: Đảm bảo rằng khoảng cách giữa liều đã quên và liều tiếp theo không quá gần. Nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, thì nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc.
Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Thay vào đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường.
Tránh quá liều: Không bao giờ dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm cơn cholinergic.
Theo dõi tác dụng phụ: Sau khi bỏ qua một liều, hãy theo dõi các triệu chứng của bệnh. Nếu bạn cảm thấy triệu chứng bệnh trở nên nghiêm trọng hoặc gặp các tác dụng phụ không mong muốn, hãy liên hệ với bác sĩ.
Xử trí khi quá liều với Thuốc Mestinon 60mg
Khi xảy ra quá liều với thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide), cần thực hiện các bước sau để xử trí kịp thời:
Nhận diện dấu hiệu quá liều
Triệu chứng cơn cholinergic: Các dấu hiệu của quá liều bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy nghiêm trọng, nước bọt chảy nhiều, co thắt cơ nghiêm trọng, yếu cơ, và nhịp tim chậm.
Khó thở: Nếu có triệu chứng khó thở hoặc co thắt phế quản, cần cấp cứu ngay lập tức.
Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Cung cấp thông tin chi tiết về liều lượng thuốc đã dùng và thời gian uống thuốc.
Sử dụng thuốc kháng cholinergic: Ở cơ sở y tế, bác sĩ có thể sử dụng thuốc kháng cholinergic như Atropine để điều trị các triệu chứng quá liều và chống lại tác dụng phụ của Pyridostigmine.
Hỗ trợ hô hấp: Nếu có khó thở, điều trị hỗ trợ hô hấp và quản lý triệu chứng cần được thực hiện.
Thuốc Mestinon 60mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy thuộc vào liều lượng và đáp ứng của mỗi bệnh nhân. Các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng có thể bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp:
Buồn nôn, nôn mửa.
Tiêu chảy.
Co thắt bụng.
Chảy nước bọt nhiều.
Chảy nước mắt.
Tăng tiết mồ hôi.
Co thắt cơ bắp hoặc chuột rút.
Tiểu nhiều.
Yếu cơ (nếu dùng quá liều).
Nhịp tim chậm.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Khó thở hoặc thở nông: Đây có thể là dấu hiệu của quá liều hoặc phản ứng nghiêm trọng với thuốc.
Đau ngực hoặc nhịp tim không đều: Tác dụng lên tim có thể gây nhịp tim chậm quá mức hoặc loạn nhịp.
Tăng tiết dịch phổi: Tình trạng này có thể gây khó thở, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh phổi mạn tính như hen suyễn.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hiếm gặp): Gồm nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, và khó thở. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, bệnh nhân cần được cấp cứu ngay.
Các tác dụng phụ có thể xuất hiện khi bắt đầu sử dụng thuốc nhưng thường giảm dần khi cơ thể thích nghi với thuốc.
Bệnh nhân cần báo cáo cho bác sĩ về mọi tác dụng phụ gặp phải để có sự điều chỉnh liều hoặc các biện pháp can thiệp phù hợp.
Thận trọng khi dùng Thuốc Mestinon 60mg
Khi sử dụng thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide), cần lưu ý một số điểm thận trọng sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch
Pyridostigmine có thể gây nhịp tim chậm hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng tim mạch như block nhĩ thất. Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử nhịp tim chậm hoặc các vấn đề về dẫn truyền tim.
Bệnh nhân hen suyễn hoặc bệnh phổi mạn tính
Thuốc có thể làm tăng tiết đờm và gây co thắt phế quản, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Cần theo dõi chặt chẽ các bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi.
Bệnh nhân có vấn đề về tiêu hóa
Pyridostigmine có thể làm tăng tiết dịch tiêu hóa, do đó cần thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc viêm loét đường tiêu hóa.
Tránh sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị tắc nghẽn cơ học đường tiêu hóa, vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Bệnh nhân suy thận
Pyridostigmine được thải trừ chủ yếu qua thận, vì vậy ở những bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài, dẫn đến nguy cơ tích lũy thuốc và quá liều. Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Pyridostigmine có thể qua hàng rào nhau thai và đi vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Chỉ sử dụng nếu thật sự cần thiết và được chỉ định bởi bác sĩ.
Bệnh nhân có vấn đề về thần kinh cơ
Cần thận trọng khi sử dụng Pyridostigmine cho bệnh nhân mắc các bệnh thần kinh cơ không liên quan đến nhược cơ, vì có thể gây tình trạng cơn cholinergic với các triệu chứng như yếu cơ nghiêm trọng và co thắt cơ.
Bệnh nhân sử dụng các thuốc khác
Pyridostigmine có thể tương tác với một số loại thuốc khác như thuốc chẹn beta, thuốc kháng cholinergic, và corticosteroids. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.
Theo dõi và điều chỉnh liều
Do Pyridostigmine có thể gây các tác dụng phụ như tiêu chảy, chảy nước bọt nhiều, hoặc nhịp tim chậm, bệnh nhân cần được theo dõi và điều chỉnh liều sao cho phù hợp, đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị.
Thuốc Mestinon 60mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine Bromide) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý bao gồm:
Thuốc kháng cholinergic
Có thể giảm hiệu quả của Pyridostigmine bằng cách làm giảm hoạt động của acetylcholine tại các khớp thần kinh-cơ.
Ví dụ: Atropine, Scopolamine, hoặc các thuốc điều trị loét dạ dày như cimetidine và ranitidine.
Thuốc chống co giật
Một số thuốc chống co giật có thể làm giảm hiệu quả của Pyridostigmine.
Ví dụ: Phenytoin, Carbamazepine.
Thuốc chẹn beta
Có thể làm giảm tác dụng của Pyridostigmine hoặc gây tương tác có hại.
Ví dụ: Propranolol, Metoprolol.
Corticosteroids
Có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Pyridostigmine trong việc điều trị nhược cơ.
Ví dụ: Prednisone, Dexamethasone.
Thuốc điều trị bệnh Parkinson
Một số thuốc điều trị Parkinson có thể tương tác với Pyridostigmine và làm thay đổi tác dụng của nó.
Ví dụ: Levodopa, Carbidopa.
Thuốc gây mê
Có thể làm tăng tác dụng của Pyridostigmine, dẫn đến các tác dụng phụ như yếu cơ nghiêm trọng.
Ví dụ: Halothane, Isoflurane.
Thuốc chống đông máu
Mặc dù tương tác không phổ biến, nhưng có thể cần theo dõi chặt chẽ khi dùng cùng với Pyridostigmine.
Ví dụ: Warfarin, Heparin.
Thuốc điều trị bệnh tâm thần
Một số thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc an thần có thể tương tác với Pyridostigmine và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Ví dụ: Fluoxetine, Diazepam.
Trước khi bắt đầu hoặc thay đổi bất kỳ loại thuốc nào, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thuốc thảo dược đang sử dụng.
Thuốc Mestinon 60mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Mestinon 60mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Mestinon 60mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh nhược cơ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website: rxlist
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
