Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg là thuốc gì?
Thuốc Mobdx chứa hoạt chính là Mobocertinib 40mg là một thuốc nhỏ (small-molecule) ức chế kinase, thuộc nhóm ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) — đặc biệt nhắm vào đột biến “exon 20 insertion” của gen EGFR trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
Thuốc được phê duyệt tại Mỹ vào tháng 9/2021 cho người lớn có ung thư phổi không tế bào nhỏ (locally advanced hoặc metastatic) mang đột biến EGFR exon 20 insertion, và đã tiến triển khi hoặc sau hóa trị nền chứa platinum.
Việc sử dụng thuốc Mobdx phải có xét nghiệm gen xác định đột biến EGFR exon 20 insertion để đảm bảo hiệu quả.
Cần thảo luận kỹ với bác sĩ về tương tác thuốc, kiểm tra điện tim, điện giải (kali, magiê, natri, canxi) trước khi dùng.
Chỉ định của Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg là thuốc điều trị ung thư, chứa Mobocertinib — một chất ức chế tyrosine kinase nhắm đích chọn lọc EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) có đột biến chèn exon 20.
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg được chỉ định cho: Bệnh nhân người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có đột biến chèn exon 20 của EGFR (EGFR exon 20 insertion mutation), và đã tiến triển sau hoặc không đáp ứng với phác đồ hóa trị có chứa platinum (cisplatin hoặc carboplatin).
Giải thích cơ chế đích điều trị
Mobocertinib là một EGFR tyrosine kinase inhibitor (EGFR-TKI) thế hệ mới.
Nó ức chế hoạt tính kinase của EGFR mang đột biến exon 20 insertion, vốn là loại đột biến ít đáp ứng với các TKI thế hệ cũ như erlotinib, gefitinib hay osimertinib.
Nhờ đó, thuốc ngăn chặn tín hiệu tăng sinh tế bào, ức chế sự phát triển và lan rộng của khối u.
Tình huống sử dụng điển hình
Dành cho bệnh nhân đã được xác định bằng xét nghiệm gen có đột biến EGFR exon 20 insertion.
Thường sử dụng sau khi hóa trị không còn hiệu quả hoặc bệnh tái phát sau điều trị ban đầu.
Thuốc được dùng đơn trị (monotherapy) – không kết hợp với thuốc khác.
Chống chỉ định của Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg (chứa hoạt chất Mobocertinib) là thuốc ức chế tyrosine kinase nhắm đích EGFR exon 20 insertion được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
Mặc dù là thuốc đặc hiệu, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính được ghi nhận trong hướng dẫn điều trị và tài liệu quốc tế (Exkivity – FDA label, EMA data, BigBear Pharma).
Quá mẫn với Mobocertinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng (phát ban, phù mạch, khó thở, phản vệ) với Mobocertinib hoặc các thành phần khác trong viên nang tuyệt đối không dùng thuốc này.
Phản ứng quá mẫn có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu tiếp tục dùng.
Không chỉ định cho bệnh nhân không mang đột biến EGFR exon 20 insertion
Thuốc chỉ có tác dụng với ung thư phổi mang đột biến EGFR exon 20 insertion.
Các bệnh nhân không có đột biến này sẽ không được hưởng lợi mà còn tăng nguy cơ tác dụng phụ.
→ Phải có kết quả xét nghiệm gen EGFR xác định rõ trước khi chỉ định.
Bệnh nhân có rối loạn nhịp tim hoặc kéo dài khoảng QTc nghiêm trọng
Mobocertinib có thể kéo dài khoảng QT trên điện tim, gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm (Torsades de Pointes, rung thất, ngừng tim).
Chống chỉ định ở người có:
QTc > 470 ms (nam) hoặc > 480 ms (nữ) chưa kiểm soát.
Đang dùng thuốc khác gây kéo dài QT (như amiodarone, sotalol, quinidine…).
Giảm kali, magiê, hoặc canxi máu chưa được điều chỉnh.
Bệnh nhân có tiền sử viêm phổi do thuốc hoặc bệnh phổi kẽ (ILD) nặng
Thuốc có thể gây tổn thương phổi kiểu ILD hoặc viêm phổi cấp tính, đôi khi gây tử vong.
Bệnh nhân đã từng bị ILD nặng hoặc viêm phổi do thuốc nên tránh dùng Mobocertinib.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Nghiên cứu trên động vật cho thấy Mobocertinib gây độc cho phôi thai và giảm khả năng sinh sản.
Không dùng thuốc trong thai kỳ; cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Không nên dùng cho phụ nữ đang cho con bú – phải ngưng cho bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng
Chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ ở nhóm bệnh nhân Child-Pugh C (suy gan nặng) hoặc độ thanh thải creatinin <30 mL/phút.
Bác sĩ sẽ tránh hoặc cân nhắc rất kỹ khi chỉ định cho những đối tượng này.
Thận trọng (không tuyệt đối chống chỉ định nhưng cần theo dõi sát)
Bệnh nhân có bệnh tim mạch nền (suy tim, bệnh mạch vành).
Người cao tuổi (>75 tuổi).
Đang dùng thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 (do Mobocertinib là chất nền và chất ức chế CYP3A4).
Dược động học của Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg là một EGFR tyrosine kinase inhibitor (EGFR-TKI) được phát triển đặc biệt để ức chế đột biến chèn exon 20 của gen EGFR – một dạng đột biến hiếm trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
Dưới đây là các đặc điểm dược động học (pharmacokinetics) chính của thuốc theo dữ liệu từ FDA, EMA, và các nghiên cứu pha I–III (Exkivity – Takeda Pharmaceuticals).
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống (oral bioavailability): cao, hấp thu tốt sau khi uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 4 giờ sau khi uống liều đơn 160 mg.
Nồng độ ổn định trong huyết tương (steady-state): đạt được sau 14 ngày dùng liên tục.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn giàu chất béo tăng nhẹ nồng độ đỉnh (Cmax) nhưng không đáng kể về mặt lâm sàng.
Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Phân bố
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: rất cao, khoảng >99% (chủ yếu gắn với albumin và α1-acid glycoprotein).
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 34,3 L/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong mô.
Mobocertinib dễ vượt qua màng tế bào, cho phép ức chế EGFR trong khối u phổi.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu qua gan, qua hệ enzyme CYP3A4 và CYP3A5.
Quá trình này tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính, đáng chú ý là:
AP32960 và AP32914, đều có tác dụng ức chế EGFR tương tự Mobocertinib.
Do đó, nồng độ hoạt chất và chất chuyển hóa cộng gộp cùng tạo ra tác dụng chống ung thư.
Tương tác thuốc quan trọng:
Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin, itraconazole) có thể tăng nồng độ Mobocertinib, làm tăng độc tính.
Các chất cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, carbamazepine, phenytoin) có thể giảm hiệu quả thuốc.
Thải trừ
Đường thải trừ chính: qua phân (≈76%) và nước tiểu (≈4%).
Phần lớn thuốc được thải dưới dạng chất chuyển hóa, không phải dạng nguyên thủy.
Thời gian bán thải (t₁/₂): trung bình khoảng 18 giờ, cho phép dùng 1 lần mỗi ngày.
Độ thanh thải (CL/F): khoảng 2,4 L/giờ.
Dược động học trong các đối tượng đặc biệt
Đối tượng/ Ảnh hưởng lên nồng độ thuốc/ Khuyến nghị
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Không thay đổi đáng kể. Không cần chỉnh liều
Suy thận nhẹ – vừa (CrCl ≥30 mL/phút): Không ảnh hưởng đáng kể. Có thể dùng liều chuẩn
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Chưa có dữ liệu đầy đủ. Cân nhắc nguy cơ/lợi ích
Suy gan nhẹ – vừa (Child-Pugh A–B): Không ảnh hưởng đáng kể. Không cần chỉnh liều
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chưa được nghiên cứu. Không khuyến cáo dùng
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg là thuốc nhắm đích điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR exon 20 insertion.
Trước và trong khi sử dụng thuốc, cần đặc biệt lưu ý các yếu tố sau để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.
Xét nghiệm gen xác định đột biến EGFR exon 20 insertion
Trước khi bắt đầu điều trị, phải xác nhận bằng xét nghiệm sinh học phân tử (PCR hoặc NGS) rằng khối u mang đột biến chèn exon 20 của EGFR.
Thuốc chỉ có hiệu quả trên nhóm bệnh nhân có đột biến này, và không nên dùng nếu kết quả âm tính.
Theo dõi tim mạch – nguy cơ kéo dài khoảng QTc
Mobocertinib có thể kéo dài khoảng QT trên điện tim (ECG) → tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim nghiêm trọng (Torsades de Pointes, ngừng tim).
Cần thực hiện:
Điện tâm đồ (ECG) trước khi điều trị, sau 2–4 tuần và định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
Xét nghiệm điện giải (kali, magiê, canxi) và hiệu chỉnh nếu có bất thường.
Thận trọng khi dùng cùng thuốc kéo dài QT (như amiodarone, sotalol, methadone, ciprofloxacin…).
Theo dõi triệu chứng phổi – nguy cơ bệnh phổi kẽ (ILD) hoặc viêm phổi do thuốc
Mobocertinib có thể gây viêm phổi kẽ hoặc ILD — biến chứng hiếm nhưng có thể gây tử vong.
Nếu bệnh nhân có ho, khó thở, sốt, thâm nhiễm mới trên X-quang hoặc CT ngực, ngừng thuốc ngay và đánh giá.
Không khuyến cáo dùng lại nếu xác định có ILD do thuốc.
Theo dõi chức năng gan và thận
Thuốc được chuyển hóa qua gan (CYP3A4/5) và thải trừ chủ yếu qua phân.
Cần làm xét nghiệm:
AST, ALT, bilirubin trước và trong quá trình điều trị.
Creatinin, độ lọc cầu thận (eGFR) định kỳ.
Cân nhắc giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu xuất hiện men gan tăng >5 lần giới hạn bình thường
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không dùng trong thai kỳ: Mobocertinib có thể gây độc cho phôi thai và quái thai (dựa trên dữ liệu động vật).
Phụ nữ đang trong độ tuổi sinh sản phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tháng sau liều cuối.
Nam giới có bạn tình nữ cần tránh thai trong ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
Không cho con bú trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tuần sau liều cuối.
Theo dõi tiêu hóa và mất nước
Tác dụng phụ tiêu chảy rất phổ biến (gặp ở >90% bệnh nhân).
Cần uống đủ nước, có thể dùng thuốc chống tiêu chảy (như loperamide) theo hướng dẫn bác sĩ.
Nếu tiêu chảy độ 3–4, phải ngừng thuốc tạm thời và điều trị hỗ trợ.
Ảnh hưởng lên khả năng sinh sản và lái xe
Thuốc có thể ảnh hưởng tạm thời đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ.
Do có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi chưa biết rõ phản ứng của cơ thể.
Kiểm tra định kỳ trong quá trình điều trị
Bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm định kỳ sau:
ECG và điện giải máu (mỗi 2–4 tuần).
Công thức máu toàn phần (CBC).
Chức năng gan thận (AST, ALT, bilirubin, creatinin).
Đánh giá triệu chứng tiêu hóa và hô hấp.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg được sử dụng đường uống, dùng cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến chèn exon 20 của EGFR sau khi thất bại với hóa trị chứa platinum.
Liều khởi đầu: 160 mg Mobocertinib uống 1 lần mỗi ngày.
Với dạng viên Mobdx Mobocertinib 40mg, liều tương đương là: 4 viên (40 mg × 4) uống cùng lúc mỗi ngày.
Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không bẻ, nghiền hay nhai.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn (thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu).
Uống với 1 ly nước đầy (khoảng 240 mL).
Nếu quên liều hoặc nôn sau khi uống
Nếu quên liều:
Dùng ngay khi nhớ ra, nếu chưa quá 6 giờ so với thời điểm uống thuốc bình thường.
Nếu đã qua hơn 6 giờ, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp theo lịch bình thường.
Không được uống gấp đôi liều để bù.
Nếu nôn sau khi uống thuốc:
Không uống lại liều đó. Tiếp tục uống liều kế tiếp như bình thường vào ngày hôm sau.
Điều chỉnh liều khi có tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ như tiêu chảy nặng, QT kéo dài, độc gan hoặc viêm phổi (ILD) có thể cần giảm hoặc tạm ngưng thuốc.
Mức độ tác dụng phụ/ Hướng xử trí/ Liều sau khi hồi phục
Độ 1–2 (nhẹ – trung bình): Tiếp tục dùng, điều trị hỗ trợ (bù nước, thuốc chống tiêu chảy, theo dõi ECG). Giữ nguyên liều 160 mg/ngày
Độ 3 (nặng): Tạm ngưng thuốc đến khi hồi phục ≤ độ 1. Giảm liều xuống 120 mg/ngày (3 viên × 40 mg)
Độ 4 (đe dọa tính mạng) hoặc QTc >500 ms / ILD nặng: Ngừng thuốc vĩnh viễn. Ngừng điều trị
Có thể giảm liều tối đa 2 lần (160 → 120 → 80 mg/ngày).
Nếu vẫn không dung nạp được ở liều 80 mg/ngày → ngừng thuốc vĩnh viễn.
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Xét nghiệm/ Thời điểm/ Mục đích
ECG, điện giải (K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺): Trước và mỗi 2–4 tuần. Theo dõi QTc
AST, ALT, bilirubin: Định kỳ mỗi 2–4 tuần. Đánh giá độc gan
Chức năng thận (creatinin, eGFR): Mỗi tháng. Kiểm tra chuyển hóa và thải trừ
Đánh giá tiêu chảy, ILD: Mỗi lần khám. Phát hiện sớm tác dụng phụ
Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi (≥65 tuổi)
Liều khuyến nghị: Không cần chỉnh liều. Theo dõi sát QT
Suy thận nhẹ – vừa (CrCl ≥30 mL/phút)
Liều khuyến nghị: Dùng liều chuẩn. Chưa cần điều chỉnh
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Thận trọng
Suy gan nhẹ – vừa (Child-Pugh A–B): Dùng liều chuẩn
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo
Trẻ em (<18 tuổi): Chưa được nghiên cứu
Thời gian điều trị
Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi:
Bệnh tiến triển (qua hình ảnh học hoặc lâm sàng), hoặc
Xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
Không cần ngưng định kỳ trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đặc hiệu, được chỉ định cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến EGFR exon 20 insertion.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥20%)
Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy (rất phổ biến, tới 90%), buồn nôn, nôn, đau bụng, giảm cảm giác thèm ăn
Da và mô dưới da: Phát ban, khô da, ngứa, mụn trứng cá dạng viêm, viêm quanh móng
Mệt mỏi – Toàn thân: Mệt, suy nhược, sốt nhẹ, sụt cân
Rối loạn điện giải: Giảm kali, natri, magiê hoặc canxi trong máu
Hệ hô hấp: Ho khan, khó thở nhẹ
Rối loạn chuyển hóa: Tăng creatinin máu, tăng men gan (ALT, AST)
Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng nhất – có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, và phải ngưng hoặc giảm liều thuốc.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Tim mạch: Kéo dài khoảng QT trên ECG → có thể dẫn đến loạn nhịp tim nguy hiểm (Torsades de Pointes, ngừng tim). Cần theo dõi điện tim định kỳ.
Phổi: Viêm phổi kẽ (ILD) hoặc viêm phổi do thuốc → biểu hiện khó thở, ho, sốt, hình ảnh mờ lan tỏa trên X-quang. Cần ngừng thuốc ngay nếu nghi ngờ.
Gan: Tăng men gan nặng, hiếm khi gây viêm gan hoặc suy gan. Theo dõi AST/ALT, bilirubin thường xuyên.
Thận: Tăng creatinin, giảm độ lọc cầu thận, mất nước do tiêu chảy kéo dài.
Máu: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hoặc thiếu máu nhẹ.
Da nghiêm trọng: Phản ứng da tróc vảy, phát ban toàn thân, hoặc phản ứng giống hội chứng Stevens–Johnson (rất hiếm).
Tác dụng phụ trên tim mạch chi tiết
Tăng QTc:
Mobocertinib có thể kéo dài khoảng QTc trung bình 15–20 ms.
Nguy cơ tăng cao nếu bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP3A4 hoặc có rối loạn điện giải.
Nên ngừng thuốc tạm thời nếu QTc > 500 ms hoặc xuất hiện triệu chứng loạn nhịp.
Tác dụng phụ ở phụ nữ và sinh sản
Có thể gây hại cho thai nhi (dựa trên dữ liệu động vật).
Không nên có thai trong khi điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nam/nữ (có thể hồi phục hoặc không).
Xử trí tác dụng phụ thường gặp
Tiêu chảy: Uống nhiều nước, dùng loperamide, giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu nặng.
Buồn nôn/nôn: Dùng thuốc chống nôn (ondansetron, metoclopramide).
Phát ban: Sử dụng kem dưỡng, thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid tại chỗ.
Mệt mỏi, chán ăn: Điều chỉnh chế độ ăn, bổ sung dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý.
Tăng men gan: Theo dõi định kỳ, giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu tăng >5 lần giới hạn bình thường.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Điện tâm đồ (ECG) và điện giải: trước, trong và định kỳ.
Xét nghiệm chức năng gan, thận mỗi 2–4 tuần.
Theo dõi dấu hiệu viêm phổi, mất nước, hoặc phản ứng da nghiêm trọng.
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) nhắm đích đột biến EGFR exon 20 insertion.
Hoạt chất Mobocertinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4 ở gan, do đó có thể tương tác mạnh với nhiều thuốc hoặc thực phẩm ảnh hưởng đến hệ enzyme này.
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 – Làm tăng nồng độ Mobocertinib → tăng độc tính
Các thuốc này làm giảm chuyển hóa của Mobocertinib, gây tăng nguy cơ kéo dài QTc, tiêu chảy nặng, và độc tính gan.
Ví dụ:
Kháng nấm nhóm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole
Kháng sinh macrolide: Clarithromycin, Erythromycin, Telithromycin
Thuốc kháng HIV: Ritonavir, Indinavir, Saquinavir, Cobicistat
Thuốc ức chế CYP3A4 khác: Nefazodone, Grapefruit juice (nước bưởi chùm)
Khuyến cáo:
Tránh dùng đồng thời. Nếu bắt buộc, giảm liều Mobocertinib xuống 50% và theo dõi ECG, điện giải, triệu chứng tiêu chảy.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 – Làm giảm nồng độ Mobocertinib → giảm hiệu quả điều trị
Các thuốc này tăng chuyển hóa, làm giảm tác dụng chống ung thư của Mobocertinib.
Ví dụ:
Thuốc chống động kinh: Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital
Rifampin (Rifampicin), Rifabutin (thuốc lao)
St. John’s Wort (cỏ Ban âu – thực phẩm chức năng thảo dược)
Khuyến cáo:
Tránh hoàn toàn dùng đồng thời. Có thể cần đổi thuốc khác không cảm ứng CYP3A4.
Tương tác với thuốc kéo dài khoảng QTc
Mobocertinib tự bản thân có thể kéo dài QTc, nên khi phối hợp với thuốc khác có cùng tác dụng này, nguy cơ loạn nhịp tim nguy hiểm tăng cao.
Không nên dùng chung với:
Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, Sotalol, Quinidine, Procainamide
Thuốc kháng sinh: Moxifloxacin, Levofloxacin, Erythromycin
Thuốc chống trầm cảm: Citalopram, Escitalopram, Amitriptyline
Thuốc chống nấm: Fluconazole, Voriconazole
Thuốc chống nôn: Ondansetron, Domperidone
Khuyến cáo: Theo dõi điện tâm đồ (ECG) trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt khi có phối hợp thuốc khác.
Tương tác với thuốc làm thay đổi điện giải
Các thuốc gây giảm kali, magiê hoặc canxi máu có thể tăng nguy cơ loạn nhịp khi dùng cùng Mobocertinib.
Ví dụ:
Thuốc lợi tiểu: Furosemide, Hydrochlorothiazide
Thuốc nhuận tràng mạnh
Corticosteroid kéo dài
Cần bổ sung điện giải và theo dõi xét nghiệm máu thường xuyên.
Tương tác với thức ăn và đồ uống
Không dùng với nước bưởi chùm hoặc thực phẩm chứa bưởi chùm, vì chúng ức chế CYP3A4, làm tăng nồng độ Mobocertinib trong máu.
Thức ăn thông thường không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng của thuốc, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Tương tác với các thuốc chuyển hóa khác qua CYP3A4
Mobocertinib cũng là chất ức chế CYP3A4 nhẹ, nên có thể làm tăng nồng độ của các thuốc dùng cùng.
Ví dụ:
Midazolam, Triazolam (thuốc an thần)
Fentanyl, Oxycodone (thuốc giảm đau opioid)
Cyclosporine, Tacrolimus (thuốc ức chế miễn dịch)
Simvastatin, Atorvastatin (statin hạ mỡ máu)
Khi phối hợp, nên giảm liều thuốc kia hoặc theo dõi chặt nồng độ huyết tương.
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg: Thuốc nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Mobdx Mobocertinib 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Bệnh nhân người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có đột biến chèn exon 20 của EGFR (EGFR exon 20 insertion mutation), và đã tiến triển sau hoặc không đáp ứng với phác đồ hóa trị có chứa platinum, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Mobocertinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
