Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab là thuốc gì?
Thuốc MVASI 100mg/4ml là một loại thuốc chứa hoạt chất Bevacizumab, là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp nhắm mục tiêu vào yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF - Vascular Endothelial Growth Factor). Đây là thuốc sinh học điều trị ung thư, được phân loại như một thuốc ức chế angiogenesis (ức chế sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u).
Thành phần và dạng bào chế
Hoạt chất: Bevacizumab 100 mg trong mỗi lọ 4 ml dung dịch tiêm.
Thương hiệu: MVASI là thuốc biosimilar (sinh học tương tự) của Avastin – thuốc Bevacizumab gốc của Roche.
Hãng sản xuất: Amgen
Cơ chế tác dụng: Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng nhắm vào VEGF-A, một yếu tố giúp hình thành các mạch máu mới. Bằng cách ngăn VEGF-A gắn vào các thụ thể của nó trên tế bào nội mô mạch máu, Bevacizumab ức chế sự phát triển của mạch máu mới, từ đó làm giảm cung cấp máu và dinh dưỡng cho khối u, hạn chế sự phát triển và lan rộng của ung thư.
Thuốc MVASI 100mg/4ml được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab) được chỉ định cho bệnh nhân mắc một số loại ung thư giai đoạn tiến triển hoặc di căn, thường trong phối hợp với các thuốc hóa trị khác. Đây là thuốc sinh học tương tự (biosimilar) của Avastin, và được sử dụng trong các phác đồ điều trị sau:
Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC):
Đối tượng: Bệnh nhân bị ung thư biểu mô tuyến đại trực tràng di căn.
Phối hợp: Kết hợp với các phác đồ hóa trị chứa fluoropyrimidine (ví dụ FOLFOX hoặc FOLFIRI).
Lưu ý: Không dùng cho điều trị bổ trợ sau phẫu thuật.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ không phải loại tế bào vảy (non-squamous NSCLC):
Đối tượng: Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển hoặc di căn, không phải tế bào vảy.
Phối hợp: Kết hợp với hóa trị có chứa platinum như carboplatin + paclitaxel.
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC):
Đối tượng: Bệnh nhân ung thư thận tiến triển hoặc di căn.
Phối hợp: Dùng kết hợp với interferon alfa.
Ung thư buồng trứng (tiến triển, kháng trị hoặc tái phát):
Đối tượng: Ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển giai đoạn III-IV (mới chẩn đoán hoặc tái phát).
Phối hợp: Kết hợp với carboplatin và paclitaxel, có thể dùng trong điều trị duy trì sau hóa trị.
Ung thư cổ tử cung tiến triển hoặc tái phát:
Đối tượng: Bệnh nhân ung thư cổ tử cung không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.
Phối hợp: Kết hợp với cisplatin và paclitaxel ± topotecan.
U nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma): (Chỉ định không chính thức ở một số quốc gia)
Đối tượng: Bệnh nhân glioblastoma tái phát sau điều trị tiêu chuẩn.
Ghi chú: Chỉ định này phụ thuộc vào phê duyệt của từng quốc gia và không phải lúc nào cũng được chấp thuận chính thức.
Chống chỉ định của Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab
Chống chỉ định của thuốc MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab) — tương tự thuốc gốc Avastin — dựa trên cơ chế tác động đến mạch máu, nên chủ yếu liên quan đến nguy cơ xuất huyết, thủng đường tiêu hóa, chậm lành vết thương, và các biến cố tim mạch. Cụ thể như sau:
Quá mẫn với Bevacizumab hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân từng bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng (quá mẫn độ nặng, phản vệ) với Bevacizumab hoặc các thành phần tá dược, tuyệt đối không dùng thuốc.
Thai kỳ
Chống chỉ định trong khi mang thai do nguy cơ gây dị tật thai nhi, ảnh hưởng đến phát triển mạch máu của thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú
Không nên sử dụng Bevacizumab trong thời kỳ cho con bú vì có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Tình trạng có nguy cơ chảy máu nghiêm trọng
Tiền sử chảy máu nội sọ, tiêu hóa, ho ra máu nghiêm trọng (≥1/2 muỗng canh).
Loét tiêu hóa đang hoạt động hoặc có tổn thương niêm mạc chưa lành.
Ung thư phổi tế bào vảy trung tâm có nguy cơ ho ra máu đe dọa tính mạng → không nên dùng.
Vết thương chưa lành hoặc chuẩn bị phẫu thuật lớn
Không nên sử dụng trong vòng 28 ngày trước hoặc sau phẫu thuật lớn.
Có nguy cơ cao chậm lành vết mổ hoặc vỡ vết mổ.
Thủng đường tiêu hóa (GI perforation) hoặc nguy cơ cao
Chống chỉ định nếu bệnh nhân đang có thủng tiêu hóa hoặc có nguy cơ cao như viêm ruột, viêm loét đại tràng nặng, diverticulitis đang hoạt động.
Lưu ý thận trọng đặc biệt (không tuyệt đối chống chỉ định, nhưng cần theo dõi sát):
Tăng huyết áp chưa kiểm soát tốt
Bệnh tim mạch (đặc biệt là sau nhồi máu cơ tim, đột quỵ trong vòng 6 tháng)
Suy gan, suy thận nặng
Protein niệu (phải xét nghiệm nước tiểu trước điều trị)
Kết luận:
Thuốc MVASI không nên sử dụng trong các trường hợp:
Dị ứng với Bevacizumab hoặc tá dược
Đang mang thai hoặc cho con bú
Có nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng
Vết thương chưa lành hoặc chuẩn bị phẫu thuật
Có/tiền sử thủng tiêu hóa
Việc đánh giá chống chỉ định cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư dựa trên tình trạng tổng thể của bệnh nhân và bệnh lý nền đi kèm.
Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab) là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp được thiết kế để ức chế sự hình thành mạch máu mới (anti-angiogenesis) – một quá trình rất quan trọng trong sự phát triển và di căn của khối u.
Cơ chế hoạt động chi tiết của Bevacizumab (MVASI)
Mục tiêu chính: VEGF-A (Vascular Endothelial Growth Factor A)
VEGF-A là một yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu, do tế bào ung thư và các tế bào mô xung quanh tiết ra.
VEGF-A kích thích sự phát triển các mạch máu mới (neoangiogenesis), giúp cung cấp máu, oxy và chất dinh dưỡng cho khối u → hỗ trợ sự phát triển và lan rộng của khối u.
Bevacizumab hoạt động bằng cách nào?
Bevacizumab gắn kết chọn lọc với VEGF-A trong tuần hoàn.
Khi đó, VEGF-A không thể gắn vào các thụ thể VEGFR-1 và VEGFR-2 trên bề mặt tế bào nội mô mạch máu.
Kết quả là ức chế tín hiệu VEGF, làm:
Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u
Giảm lưu lượng máu đến khối u
Làm chậm hoặc ngăn sự phát triển và di căn của ung thư
Tác động sinh học chính
Angiogenesis (tạo mạch): Giảm cung cấp máu cho khối u
Tăng tính thấm mạch máu: Giảm phù mô quanh u
Phát triển khối u: Ức chế sự tăng trưởng khối u
Di căn: Giảm nguy cơ lan rộng qua mạch máu mới
Lưu ý:
Vì nó không trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư mà ngăn khối u phát triển, Bevacizumab thường được dùng kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.
Cơ chế ức chế mạch máu cũng giải thích tác dụng phụ như:
Chậm lành vết thương
Xuất huyết
Tăng huyết áp
Nguy cơ thủng đường tiêu hóa
Dược động học của Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab
Dược động học của thuốc MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab) – một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp chống VEGF-A – có đặc điểm tương tự với thuốc gốc Avastin, và phản ánh các đặc điểm điển hình của protein sinh học có trọng lượng phân tử lớn.
Hấp thu (Absorption):
MVASI được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch (IV) nên hấp thu là hoàn toàn (100%).
Không dùng đường uống do protein sẽ bị phân hủy trong đường tiêu hóa.
Phân bố (Distribution):
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 2.9–3.3 L (rất nhỏ, chủ yếu trong huyết tương).
Bevacizumab không phân bố rộng vào các mô như các thuốc nhỏ phân tử vì là một kháng thể lớn (~149 kDa).
Không vượt qua hàng rào máu não đáng kể.
Chuyển hóa (Metabolism):
Bevacizumab không được chuyển hóa qua gan theo con đường CYP450 như các thuốc hóa trị cổ điển.
Nó bị phân giải chậm bởi các enzym protease thành axit amin nhỏ, tương tự với các globulin miễn dịch nội sinh.
Không có chất chuyển hóa hoạt tính hoặc độc tính.
Thải trừ (Elimination):
Đào thải chủ yếu qua hệ võng nội mô (RES – Reticuloendothelial System), không qua thận hoặc gan.
Thời gian bán thải (t½): khoảng 20 ngày (dao động 11–50 ngày tùy cá thể).
Thải trừ chậm, cho phép liều dùng cách nhau mỗi 2 hoặc 3 tuần.
Dược động học không tuyến tính (Non-linear PK):
Ở liều thấp (< 1 mg/kg), Bevacizumab có thể cho thấy sự thải trừ nhanh hơn do bão hòa thụ thể.
Ở liều điều trị chuẩn (5–15 mg/kg), dược động học gần tuyến tính, thuận tiện cho liều lặp lại.
Yếu tố ảnh hưởng đến dược động học:
Trọng lượng cơ thể: Liều thường được điều chỉnh theo mg/kg.
Giới tính, albumin huyết thanh, và mức protein niệu có thể ảnh hưởng nhẹ.
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan/thận mức độ nhẹ đến trung bình.
Trước khi sử dụng Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab được dùng như thế nào?
Trước khi sử dụng thuốc MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab), cần thực hiện đúng quy trình chuẩn bị và sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh. Dưới đây là các bước chuẩn bị và cách dùng thuốc đúng cách trước khi truyền tĩnh mạch:
Kiểm tra thuốc trước khi sử dụng
Dung dịch phải trong suốt đến hơi đục; không màu hoặc màu hơi vàng nhạt.
Không sử dụng nếu:
Dung dịch bị đục, đổi màu rõ rệt hoặc có cặn.
Lọ bị nứt, rò rỉ, hoặc quá hạn sử dụng.
Không được lắc lọ thuốc
Lắc mạnh có thể làm biến tính protein (Bevacizumab là kháng thể đơn dòng → dễ bị phá hủy bởi cơ học).
Pha loãng thuốc trước khi truyền
Không dùng trực tiếp. Phải pha loãng bằng dung dịch NaCl 0.9% trước khi truyền.
Không pha với glucose (dextrose) do không tương thích.
Hướng dẫn pha loãng:
Hút thể tích thuốc cần dùng từ lọ (dựa trên liều tính theo mg/kg).
Pha vào túi dịch NaCl 0.9%, thể tích cuối thường khoảng 100–250 ml.
Dung dịch sau pha nên được sử dụng trong vòng 8 giờ nếu bảo quản ở 2–8°C và không vượt quá 30°C khi truyền.
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch (IV infusion)
Không được tiêm nhanh bolus hoặc tiêm trực tiếp.
Truyền qua bộ lọc 0.2–0.22 micron để loại bỏ tiểu phân vi thể (nếu có).
Thời gian truyền phụ thuộc vào lần sử dụng:
Lần sử dụng và thời gian truyền cụ thể:
Lần đầu: Ít nhất 90 phút
Lần 2: Nếu dung nạp tốt → ≥ 60 phút
Từ lần 3 trở đi: Nếu dung nạp tốt → ≥ 30 phút
Theo dõi trước và trong khi truyền
Đo huyết áp trước khi truyền, trong lúc truyền và sau truyền.
Theo dõi các phản ứng quá mẫn (dị ứng, sốc phản vệ): phát ban, khó thở, tụt huyết áp.
Tạm ngừng hoặc ngưng truyền nếu có phản ứng nghiêm trọng.
Lưu ý đặc biệt trước khi dùng thuốc
Không nên truyền gần thời điểm phẫu thuật (ít nhất 28 ngày trước/sau mổ).
Không nên dùng nếu bệnh nhân có:
Chảy máu chưa kiểm soát
Nhiễm trùng nặng
Vết thương chưa lành
Tóm tắt nhanh: Trước khi dùng MVASI
1. Kiểm tra: Màu sắc, cặn, bao bì
2. Không lắc: Bảo toàn cấu trúc protein
3. Pha loãng: Bằng NaCl 0.9%, không dùng dextrose
4. Truyền IV: Qua lọc, không tiêm nhanh
5. Theo dõi: Dấu hiệu sinh tồn và phản ứng phụ
6. Chống chỉ định: Sau phẫu thuật, nhiễm trùng, xuất huyết
Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab có tác dụng phụ gì?
Thuốc MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab), giống như các thuốc kháng thể đơn dòng khác, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc hiểu rõ các tác dụng không mong muốn là rất quan trọng để theo dõi và xử trí kịp thời.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Tăng huyết áp: Rất phổ biến, có thể cần điều trị bằng thuốc hạ áp
Chảy máu nhẹ: Đặc biệt là chảy máu cam
Mệt mỏi: Thường gặp khi kết hợp hóa trị
Đau đầu: Do tăng huyết áp hoặc ảnh hưởng thần kinh
Protein niệu: Xuất hiện protein trong nước tiểu, cần theo dõi định kỳ
Tiêu chảy: Khi phối hợp với hóa trị liệu
Thiếu máu: Do ức chế tủy xương khi kết hợp hóa trị
Chán ăn, sụt cân: Do tác dụng toàn thân của thuốc
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Thủng đường tiêu hóa: Hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong (đặc biệt ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng)
Chậm lành vết thương: Vì thuốc ức chế hình thành mạch máu mới
Xuất huyết nặng: Chảy máu phổi, tiêu hóa, não...
Huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch: Gây đột quỵ, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi
Phản ứng truyền dịch: Sốt, lạnh run, nổi mề đay, khó thở; có thể gây sốc phản vệ
Hội chứng thận hư: Nếu protein niệu tiến triển nặng
Rối loạn thần kinh: Hội chứng leukoencephalopathy có hồi phục (PRES) – hiếm nhưng nghiêm trọng: đau đầu, lú lẫn, co giật, mờ mắt
Suy tim sung huyết: Đặc biệt khi dùng ở bệnh nhân ung thư vú đã điều trị anthracycline
Các xét nghiệm cần theo dõi khi dùng MVASI
Huyết áp thường xuyên
Xét nghiệm nước tiểu (đánh giá protein niệu)
Chức năng gan, thận
Công thức máu toàn bộ
Chụp MRI não nếu nghi ngờ hội chứng PRES
Ngưng thuốc ngay nếu:
Có dấu hiệu thủng tiêu hóa
Xuất huyết nghiêm trọng
Phản ứng phản vệ
Hội chứng thần kinh nặng
Suy tim tiến triển
Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab tương tác với những thuốc nào?
Thuốc MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab) có thể tương tác với một số loại thuốc và tình trạng bệnh lý khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các nhóm tương tác đáng lưu ý:
Tương tác với các thuốc khác
Thuốc hóa trị liệu
Bevacizumab thường được phối hợp với hóa trị (như 5-FU, irinotecan, capecitabine, oxaliplatin…), tuy nhiên:
Irinotecan: Tăng độc tính huyết học và tiêu chảy
Anthracyclines (doxorubicin, epirubicin): Tăng nguy cơ suy tim sung huyết
Capecitabine: Tăng nguy cơ tiêu chảy, hội chứng tay chân
Taxanes (paclitaxel, docetaxel): Tăng nguy cơ phản ứng truyền
Thuốc chống đông và kháng tiểu cầu
Ví dụ: Warfarin, heparin, aspirin, clopidogrel ➤ Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng (não, tiêu hóa, phổi).
Khuyến cáo: Nếu cần phối hợp, phải theo dõi sát dấu hiệu xuất huyết.
Thuốc điều trị tăng huyết áp
Ví dụ: ACEi, ARB, chẹn beta ➤ Có thể cần điều chỉnh liều vì Bevacizumab làm tăng huyết áp.
Corticosteroids (dexamethasone, prednisone)
Có thể làm chậm lành vết thương hơn nữa nếu dùng đồng thời.
Tương tác dược lực học khác
Phẫu thuật gần thời điểm dùng thuốc: Tăng nguy cơ chậm lành vết mổ, thủng mô
Bệnh nhân có vết thương hở chưa lành: Bevacizumab làm ức chế tăng sinh mạch máu → cản trở quá trình phục hồi mô
Đang hoặc mới đặt catheter, dẫn lưu: Tăng nguy cơ thủng hoặc rò mạch
Tương tác với vắc-xin
Không nên dùng vắc-xin sống (như MMR, vắc-xin thủy đậu…) trong thời gian điều trị với Bevacizumab.
➤ Do ức chế miễn dịch → có thể dẫn đến nhiễm trùng lan tỏa nguy hiểm.
Không có tương tác dược động học đáng kể
Bevacizumab là kháng thể đơn dòng → chuyển hóa qua protein phân giải chứ không qua gan (CYP450), nên ít tương tác với thuốc chuyển hóa qua gan.
Tương tác khác xảy ra khi sử dụng Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab
Ngoài các tương tác thuốc điển hình, MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab) còn có thể gây ra một số tương tác khác liên quan đến tình trạng bệnh lý, thủ thuật y tế và các yếu tố sinh lý của người bệnh. Dưới đây là các tương tác phi dược lý (non-pharmacologic interactions) đáng lưu ý:
Tương tác với phẫu thuật và thủ thuật xâm lấn
Phẫu thuật gần thời gian dùng thuốc: Tăng nguy cơ chậm lành vết mổ, thủng mô, xuất huyết ➤ Ngưng thuốc ít nhất 28 ngày trước và 28 ngày sau phẫu thuật (hoặc cho đến khi lành hoàn toàn)
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, sinh thiết, nội soi: Tăng nguy cơ rò rỉ mạch, nhiễm trùng, chảy máu ➤ Phải theo dõi kỹ trong và sau thủ thuật
Tương tác với tình trạng sức khỏe đặc biệt
Tăng huyết áp không kiểm soát: Có thể dẫn đến tăng huyết áp nghiêm trọng, đột quỵ, nhồi máu cơ tim
Tiền sử bệnh tim mạch (suy tim, bệnh mạch vành): Tăng nguy cơ huyết khối, rối loạn tim mạch
Bệnh thận có protein niệu: Có thể dẫn đến hội chứng thận hư hoặc suy thận
Bệnh nhân cao tuổi (> 65): Tăng nguy cơ biến chứng huyết khối và chảy máu
Bệnh nhân có di căn não: Nguy cơ xuất huyết não cao hơn bình thường
Tương tác với thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Bevacizumab chống chỉ định: có thể gây quái thai, sảy thai, do cản trở sự hình thành mạch máu thai nhi
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú – chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không
Tương tác với vắc-xin và miễn dịch
Dùng vắc-xin sống (MMR, thủy đậu, cúm sống): Gây nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng do thuốc làm suy yếu miễn dịch
Suy giảm miễn dịch: Bevacizumab không trực tiếp ức chế miễn dịch như hóa trị, nhưng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khi kết hợp với các thuốc khác
Lưu ý đặc biệt về cách dùng
Không lắc lọ thuốc MVASI: vì là kháng thể đơn dòng, rung lắc mạnh có thể làm biến tính thuốc.
Dùng đường truyền tĩnh mạch chậm – không được tiêm nhanh bolus.
Theo dõi chặt chẽ trong lần truyền đầu tiên để phát hiện phản ứng phản vệ.
Kết luận
Ngoài tương tác thuốc, MVASI (Bevacizumab) còn tương tác đáng kể với:
Các thủ thuật ngoại khoa
Tình trạng huyết áp, tim mạch, thận
Thai kỳ và miễn dịch
Độ tuổi cao và bệnh nhân yếu
Trước khi sử dụng, bác sĩ cần đánh giá tổng thể tình trạng người bệnh để tránh những tương tác này, đặc biệt là ở các bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab
Dưới đây là lưu ý và các điểm thận trọng quan trọng khi sử dụng Thuốc MVASI 100mg/4ml (Bevacizumab) để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Tình trạng huyết áp
Theo dõi và kiểm soát huyết áp thường xuyên trước và trong suốt quá trình điều trị.
Tăng huyết áp có thể xảy ra, cần dùng thuốc hạ áp nếu cần.
Ngưng thuốc hoặc giảm liều nếu huyết áp khó kiểm soát hoặc xuất hiện biến chứng.
Tiền sử xuất huyết hoặc huyết khối
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử chảy máu nghiêm trọng, huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch.
Theo dõi các dấu hiệu xuất huyết (chảy máu cam, máu trong phân, tiểu máu, ho ra máu) hoặc các dấu hiệu huyết khối (đau, sưng chi, khó thở đột ngột).
Chậm lành vết thương
Do cơ chế ức chế hình thành mạch máu mới, thuốc có thể làm chậm lành vết thương hoặc tăng nguy cơ thủng mô.
Ngưng thuốc ít nhất 28 ngày trước khi phẫu thuật lớn và chỉ bắt đầu lại khi vết thương lành hoàn toàn.
Chức năng thận và protein niệu
Theo dõi định kỳ nước tiểu để phát hiện protein niệu.
Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có bệnh thận hoặc dấu hiệu suy thận.
Phản ứng truyền thuốc
Luôn theo dõi bệnh nhân trong và sau khi truyền để phát hiện phản ứng truyền như sốt, ớn lạnh, phát ban, khó thở.
Sẵn sàng xử trí sốc phản vệ nếu xảy ra.
Suy tim
Theo dõi chặt chẽ chức năng tim mạch, đặc biệt với bệnh nhân có bệnh tim từ trước hoặc đang phối hợp hóa trị nhóm anthracycline.
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định dùng cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ mang thai.
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú.
Bệnh nhân cao tuổi
Tăng nguy cơ biến chứng huyết khối và xuất huyết, cần theo dõi kỹ hơn.
Tương tác thuốc và bệnh lý nền
Cân nhắc kỹ khi phối hợp với thuốc chống đông, corticosteroids, thuốc điều trị tăng huyết áp.
Đánh giá toàn diện bệnh nhân có bệnh nền tim, thận, huyết áp.
Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab giá bao nhiêu?
Giá Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ.
Thuốc MVASI 100mg/4ml Bevacizumab mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.rxlist.com/mvasi-drug.htm
https://www.drugs.com/mtm/mvasi.html
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.