Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg là thuốc gì?
Thuốc Nab Paclitero là thuốc chống ung thư, thuộc nhóm taxan, có hoạt chất chính là Paclitaxel dạng nanoparticle albumin-bound (nab-paclitaxel). Đây là dạng bào chế đặc biệt của paclitaxel, trong đó hoạt chất được gắn với albumin nhằm tăng khả năng hòa tan và phân phối đến mô khối u, giảm độc tính so với dạng truyền thống hòa tan trong dung môi Cremophor EL.
Thành phần hoạt chất: Paclitaxel (dưới dạng nanoparticle albumin-bound) 100 mg/lọ.
Tá dược: Albumin (nguồn gốc người), tá dược khác vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
Mỗi lọ chứa 100 mg paclitaxel (nab-paclitaxel).
Hãng sản xuất: Hetro Drugs Limited (Ấn Độ).
Nhóm tác dụng chính: Thuốc điều trị ung thư (cytotoxic agent) – thuộc nhóm Taxane.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg
Paclitaxel là chất ức chế sự phân bào.
Thuốc gắn vào vi ống (microtubules) của tế bào, ngăn chặn sự khử trùng hợp của tubulin, khiến tế bào ngừng lại ở pha G2/M trong chu kỳ tế bào.
Hậu quả là tế bào không thể hoàn tất quá trình phân bào, dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Dạng nab-paclitaxel sử dụng albumin làm chất mang, giúp:
Tăng vận chuyển qua nội mô đến mô khối u.
Giảm nguy cơ phản ứng quá mẫn so với dạng truyền thống.
Không cần tiền xử lý bằng corticosteroid hoặc kháng histamin.
Chỉ định của Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg
Chỉ định của thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg (hoạt chất Paclitaxel dạng nanoparticle albumin-bound) chủ yếu trong điều trị các loại ung thư ác tính tiến triển hoặc di căn, đặc biệt là những trường hợp đã kháng hoặc không dung nạp với phác đồ điều trị chuẩn.
Dưới đây là các chỉ định chính được phê duyệt:
Ung thư vú di căn (Metastatic Breast Cancer)
Dùng đơn trị liệu ở bệnh nhân:
Bị ung thư vú di căn sau khi thất bại với phác đồ điều trị đầu tay (thường có anthracyclin).
Hoặc tái phát sau điều trị bằng anthracyclin trừ khi chống chỉ định.
Ưu điểm: Không cần tiền điều trị chống dị ứng, dung nạp tốt hơn so với paclitaxel truyền thống.
Ung thư tuyến tụy di căn (Metastatic Pancreatic Cancer)
Dùng phối hợp với Gemcitabine trong điều trị ung thư tụy di căn.
Nhiều nghiên cứu lâm sàng (như thử nghiệm MPACT) cho thấy nab-paclitaxel + gemcitabine giúp:
Tăng thời gian sống toàn bộ (OS) và
Cải thiện tỉ lệ đáp ứng khối u (ORR) so với gemcitabine đơn độc.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer)
Dùng phối hợp với carboplatin như là liệu pháp đầu tay cho bệnh nhân:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến xa hoặc di căn,
Không chỉ định phẫu thuật hoặc xạ trị triệt căn.
Ưu điểm: Hiệu quả tương đương với paclitaxel thông thường nhưng ít độc tính thần kinh và phản ứng dị ứng hơn.
Ngoài nhãn – theo thực hành lâm sàng
Một số bác sĩ ung bướu có thể sử dụng nab-paclitaxel trong các bệnh lý khác như:
Ung thư buồng trứng tái phát hoặc kháng trị (off-label).
Ung thư cổ tử cung – trong các phác đồ thử nghiệm.
(Các chỉ định này cần được bác sĩ chuyên khoa ung bướu xem xét kỹ và cân nhắc lợi ích – nguy cơ).
Chống chỉ định của Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg
Dưới đây là các chống chỉ định được ghi nhận trong hướng dẫn sử dụng và tài liệu y khoa:
Quá mẫn với Paclitaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với paclitaxel, albumin (nguồn gốc người) hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc.
Mặc dù dạng nab-paclitaxel giảm nguy cơ phản ứng quá mẫn (do không chứa Cremophor EL), nhưng vẫn có thể xảy ra phản ứng dị ứng, vì vậy cần thận trọng.
Giảm bạch cầu trung tính nặng
Chống chỉ định tuyệt đối nếu số lượng bạch cầu trung tính < 1.500 tế bào/mm³ ở bệnh nhân người lớn.
Vì paclitaxel gây ức chế tủy xương mạnh, đặc biệt là giảm bạch cầu trung tính, việc dùng thuốc trong tình trạng này có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng đe dọa tính mạng.
Phụ nữ có thai
Chống chỉ định trong thời kỳ mang thai vì paclitaxel có khả năng gây độc cho phôi – thai (teratogenic).
Thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh, sẩy thai hoặc độc tính phát triển phôi thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị.
Phụ nữ đang cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối vì paclitaxel có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây độc cho trẻ bú mẹ.
Cần ngưng cho bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng.
Bệnh nhân suy gan nặng
Paclitaxel được chuyển hóa chủ yếu qua gan, nên bệnh nhân có tăng đáng kể men gan (AST, ALT) hoặc bilirubin toàn phần cao có nguy cơ tích lũy thuốc và độc tính huyết học nghiêm trọng.
Chống chỉ định hoặc cần hiệu chỉnh liều nghiêm ngặt ở bệnh nhân suy gan nặng.
Nhiễm trùng nặng hoặc không kiểm soát được
Ức chế tủy xương do paclitaxel có thể làm tình trạng nhiễm trùng trầm trọng hơn → chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân đang nhiễm trùng tiến triển chưa được kiểm soát.
Dược động học của Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg
Dược động học của thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg (hoạt chất Paclitaxel dạng nanoparticle albumin-bound) mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dạng bào chế nab-paclitaxel giúp thay đổi đáng kể dược động học của paclitaxel, mang lại hiệu quả cao hơn và ít độc tính hơn so với dạng truyền thống hòa tan trong Cremophor EL.
Hấp thu
Nab Paclitaxel được truyền tĩnh mạch, do đó sinh khả dụng = 100%.
Không cần dung môi độc hại như Cremophor EL nên:
Không gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi truyền.
Không cần tiền điều trị bằng corticosteroid hoặc kháng histamin.
Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng tuyến tính theo liều trong khoảng 80–300 mg/m².
Phân bố
Sau khi truyền, thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin (~94%).
Dạng nanoparticle albumin-bound giúp paclitaxel:
Dễ dàng vận chuyển qua nội mô mạch máu nhờ cơ chế albumin receptor-mediated transcytosis (qua thụ thể gp60).
Tập trung cao hơn trong mô khối u thông qua protein SPARC (secreted protein acidic and rich in cysteine) có ái lực với albumin.
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 174–384 L/m², cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong mô cơ thể.
Chuyển hóa
Paclitaxel được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua hệ enzyme Cytochrome P450 (CYP), đặc biệt là:
CYP2C8 → tạo thành 6α-hydroxypaclitaxel (chất chuyển hóa chính).
CYP3A4 → tạo thành p-3′-hydroxypaclitaxel và 6α, p-3′-dihydroxypaclitaxel.
Các chất chuyển hóa này có hoạt tính yếu hơn paclitaxel.
Do chuyển hóa mạnh qua gan, bệnh nhân suy gan cần hiệu chỉnh liều hoặc tránh dùng.
Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua mật và phân, với <10% liều được thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Thời gian bán thải (t₁/₂): khoảng 27 giờ (dao động từ 13 đến 52 giờ tùy bệnh nhân).
Độ thanh thải toàn phần (CL): khoảng 13–21 L/giờ/m².
Không tích lũy đáng kể sau nhiều chu kỳ nếu được dùng theo liều chuẩn.
Đặc điểm nổi bật so với Paclitaxel truyền thống
Chất hòa tan
Nab-Paclitaxel: Albumin (tự nhiên)
Paclitaxel thường (truyền thống): Cremophor EL (gây độc)
Phản ứng dị ứng
Nab-Paclitaxel: Rất hiếm
Paclitaxel thường (truyền thống): Thường gặp, cần tiền điều trị
Cơ chế phân bố
Nab-Paclitaxel: Qua thụ thể albumin (gp60, SPARC)
Paclitaxel thường (truyền thống): Phân bố thụ động
Nồng độ trong mô khối u
Nab-Paclitaxel: Cao hơn ~33%
Paclitaxel thường (truyền thống): Thấp hơn
Độc tính thần kinh & tủy xương
Nab-Paclitaxel: Giảm
Paclitaxel thường (truyền thống): Cao hơn
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg
Lưu ý trước khi sử dụng thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg (hoạt chất Paclitaxel dạng nanoparticle albumin-bound) là phần rất quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, đặc biệt do đây là thuốc hóa trị gây độc tế bào mạnh, có thể ảnh hưởng đến tủy xương, gan và thần kinh ngoại biên.
Dưới đây là những điểm cần lưu ý chi tiết:
Theo dõi công thức máu (Hematologic monitoring)
Trước mỗi chu kỳ điều trị, cần:
Kiểm tra công thức máu toàn bộ (CBC), đặc biệt là:
Số lượng bạch cầu trung tính (ANC)
Tiểu cầu và hồng cầu
Không nên bắt đầu đợt truyền mới nếu:
ANC < 1.500 tế bào/mm³, hoặc
Tiểu cầu < 100.000 tế bào/mm³.
Paclitaxel có thể gây ức chế tủy xương phụ thuộc liều, đặc biệt là giảm bạch cầu trung tính, do đó cần theo dõi sát trong và sau truyền.
Độc tính thần kinh (Peripheral neuropathy)
Paclitaxel có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên, thường biểu hiện:
Tê, ngứa ran, yếu cơ ở tay/chân.
Nếu xuất hiện độc tính thần kinh độ 3 trở lên (theo CTCAE) → cần giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị.
Ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thần kinh ngoại biên, nên cân nhắc khởi đầu với liều thấp hơn.
Chức năng gan
Paclitaxel chuyển hóa chủ yếu tại gan → bệnh nhân suy gan có nguy cơ tích lũy thuốc và độc tính cao hơn.
Trước khi dùng thuốc, cần đánh giá men gan (AST, ALT) và bilirubin toàn phần.
Nếu:
AST/ALT > 10× giới hạn bình thường (ULN), hoặc
Bilirubin > 5× ULN → không nên sử dụng.
Cần giảm liều hoặc kéo dài chu kỳ điều trị ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan nhẹ đến trung bình.
Phản ứng quá mẫn
Dạng nab-paclitaxel không chứa Cremophor EL, nên nguy cơ phản vệ rất thấp, khác với paclitaxel truyền thống.
Tuy nhiên, vẫn có thể xảy ra phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở, hạ huyết áp), cần:
Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ trong và sau khi truyền.
Dừng truyền ngay nếu có phản ứng nghiêm trọng.
Tác dụng trên tim mạch
Một số trường hợp ghi nhận nhịp tim chậm, rối loạn nhịp, hạ huyết áp hoặc tăng huyết áp trong khi truyền.
Nên theo dõi huyết áp, nhịp tim trong quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim nền.
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ (Paclitaxel gây độc cho phôi – thai).
Cần tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau liều cuối (đối với nữ) hoặc 3 tháng đối với nam.
Ngừng cho bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau khi kết thúc điều trị.
Tác dụng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt hoặc rối loạn cảm giác ngoại biên, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng trong và sau khi truyền.
Cảnh báo về phối hợp thuốc
Tránh dùng đồng thời với:
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4/CYP2C8 (như ketoconazole, rifampicin, phenytoin) → có thể thay đổi nồng độ paclitaxel trong máu.
Thuốc gây độc tủy xương khác → làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu.
Chăm sóc hỗ trợ trong khi dùng thuốc
Bổ sung chất dinh dưỡng đầy đủ, kiểm soát nhiễm trùng, và điều trị triệu chứng kịp thời khi có biến chứng.
Cần truyền tại cơ sở y tế có kinh nghiệm hóa trị, có sẵn thuốc và trang thiết bị cấp cứu phản vệ.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo phác đồ chuẩn quốc tế (FDA, EMA, NCCN):
Đường dùng
Truyền tĩnh mạch (IV infusion).
Không được tiêm bolus hoặc tiêm nhanh.
Không cần tiền điều trị chống dị ứng (do không chứa Cremophor EL).
Dung môi pha loãng: Natri Clorid 0,9% (NaCl 0.9%) hoặc Dextrose 5%.
Thời gian truyền: khoảng 30 phút, dùng dây truyền có lọc thích hợp.
Liều dùng theo từng chỉ định
Ung thư vú di căn (Metastatic Breast Cancer)
Liều khuyến cáo: 260 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 30 phút, mỗi 3 tuần (21 ngày/lần).
Dùng đơn trị liệu, không cần tiền điều trị bằng corticosteroid hoặc kháng histamin.
Có thể tiếp tục cho đến khi:
Bệnh tiến triển, hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
Ung thư tụy di căn (Metastatic Pancreatic Cancer)
Phác đồ phối hợp với Gemcitabine: 125 mg/m² nab-paclitaxel + 1000 mg/m² gemcitabine,
Truyền vào ngày 1, 8 và 15 của chu kỳ 28 ngày.
Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp được.
Nếu xảy ra giảm bạch cầu trung tính hoặc tiểu cầu nặng, cần ngừng hoặc giảm liều theo hướng dẫn.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer)
Phác đồ phối hợp với Carboplatin: 100 mg/m² nab-paclitaxel truyền trong 30 phút, vào các ngày 1, 8, và 15 của chu kỳ 21 ngày.
Carboplatin AUC = 6 mg•min/mL truyền vào ngày 1 của mỗi chu kỳ.
Tiếp tục điều trị tối đa 6 chu kỳ, hoặc đến khi bệnh tiến triển / độc tính giới hạn liều.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Độc tính huyết học
ANC < 1500/mm³ hoặc Tiểu cầu < 100.000/mm³: Trì hoãn chu kỳ tiếp theo cho đến khi hồi phục
Giảm bạch cầu trung tính độ 4 hoặc sốt giảm bạch cầu: Giảm 20% liều cho các chu kỳ tiếp theo
Độc tính thần kinh ngoại biên
Dưới đây là mức độ và hướng xử trí
Độ 1–2 (nhẹ – trung bình): Tiếp tục điều trị, theo dõi sát
Độ 3 (nặng): Ngừng thuốc tạm thời cho đến khi giảm xuống ≤ độ 1, sau đó giảm 20% liều
Độ 4 (rất nặng): Ngừng điều trị vĩnh viễn
Bệnh nhân suy gan
Mức độ tăng men gan hoặc bilirubin và khuyến cáo
AST/ALT ≤ 10× ULN và Bilirubin ≤ 5× ULN: Có thể dùng, theo dõi sát
AST/ALT > 10× ULN hoặc Bilirubin > 5× ULN: Không nên sử dụng
Cách pha và sử dụng
Dùng găng tay, áo choàng bảo hộ khi pha thuốc (thuốc độc tế bào).
Không lắc mạnh lọ thuốc; xoay nhẹ cho tan đều.
Sau khi pha, dung dịch nên được dùng trong vòng 8 giờ, bảo quản ở 2–8°C.
Không dùng nếu dung dịch có kết tủa hoặc đổi màu.
Quên liều hoặc ngừng thuốc
Nếu quên hoặc bỏ qua một liều, cần báo ngay cho bác sĩ điều trị ung thư để sắp xếp lại lịch truyền.
Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg có tác dụng phụ gì?
Giống như các thuốc hóa trị khác, Nab Paclitero có thể gây ra nhiều tác dụng phụ do ảnh hưởng lên cả tế bào ung thư và tế bào bình thường (đặc biệt là tế bào tủy xương, thần kinh, da, niêm mạc…).
Các tác dụng phụ thường gặp của Nab Paclitero Paclitaxel 100mg
Ức chế tủy xương
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia)
Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia)
Thiếu máu (anemia)
→ Gây tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, mệt mỏi.
Rối loạn thần kinh ngoại biên (neuropathy)
Tê bì, châm chích ở tay/chân, yếu cơ.
Thường phụ thuộc liều và thời gian điều trị.
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn, viêm niêm mạc miệng.
Rụng tóc (alopecia): Rất thường gặp, thường hồi phục sau khi ngừng thuốc.
Mệt mỏi, suy nhược toàn thân (fatigue, asthenia)
Phản ứng tại chỗ truyền tĩnh mạch: Đau, đỏ, sưng hoặc viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm truyền.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Phản ứng quá mẫn (hiếm gặp hơn dạng Paclitaxel thông thường)
Do dạng nab không chứa dung môi Cremophor EL, nên ít xảy ra hơn.
Tuy nhiên vẫn có thể có: phát ban, khó thở, tụt huyết áp, nổi mề đay.
Rối loạn gan
Tăng men gan (AST, ALT, bilirubin).
Cần theo dõi chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
Rối loạn tim mạch
Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, loạn nhịp tim, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim từ trước.
Rối loạn hô hấp
Khó thở, ho, viêm phổi do thuốc (rất hiếm).
Phản ứng da và móng
Thay đổi sắc tố da, giòn móng, sạm móng, ban đỏ.
Theo dõi và xử trí
Theo dõi công thức máu trước mỗi chu kỳ điều trị.
Tạm ngừng hoặc giảm liều nếu bệnh nhân bị giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu nặng, hoặc bệnh lý thần kinh ngoại biên độ ≥ 3.
Chăm sóc hỗ trợ: chống nôn, bồi dưỡng dinh dưỡng, chăm sóc da đầu, uống nhiều nước, nghỉ ngơi hợp lý.
Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg (thành phần hoạt chất: Paclitaxel dạng nano albumin – nab-paclitaxel) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa qua enzym gan CYP2C8 và CYP3A4, hoặc các thuốc gây độc trên tủy xương, thần kinh, hoặc gan.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các nhóm tương tác quan trọng
Tương tác dược động học (ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu)
Thuốc ức chế enzym CYP2C8 hoặc CYP3A4
Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ và độc tính của paclitaxel trong máu.
Ví dụ:
Kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Fluconazole.
Kháng sinh macrolide: Erythromycin, Clarithromycin.
Thuốc kháng HIV (ức chế protease): Ritonavir, Saquinavir, Indinavir.
Thuốc ức chế bơm proton mạnh: Omeprazole (ở liều cao kéo dài).
Cần giám sát độc tính (đặc biệt là giảm bạch cầu, độc thần kinh) và cân nhắc giảm liều Nab Paclitaxel nếu dùng đồng thời.
Thuốc cảm ứng enzym CYP2C8/CYP3A4
Các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Nab Paclitaxel.
Ví dụ:
Rifampicin, Rifabutin (thuốc chống lao).
Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital (thuốc chống động kinh).
Dexamethasone, Prednisone (khi dùng kéo dài).
Cần theo dõi đáp ứng điều trị, có thể tăng liều paclitaxel nếu cần, theo hướng dẫn bác sĩ.
Tương tác dược lực học (tác động cộng hợp hoặc đối kháng về tác dụng)
Thuốc gây ức chế tủy xương
Cisplatin, Carboplatin, Doxorubicin, Cyclophosphamide, Etoposide, Gemcitabine, hoặc các thuốc hóa trị khác.
Làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu, cần theo dõi sát công thức máu.
Thuốc độc thần kinh ngoại biên: Vincristine, Cisplatin, Oxaliplatin, Isoniazid, Thalidomide. Làm tăng nguy cơ bệnh lý thần kinh ngoại biên (tê, yếu tay chân).
Thuốc ảnh hưởng đến gan: Paracetamol (liều cao), Methotrexate, các thuốc chống lao (Rifampicin, Isoniazid. Làm tăng nguy cơ độc gan, cần kiểm tra men gan định kỳ.
Tương tác với các thuốc hóa trị khác trong phác đồ
Cisplatin: Khi dùng paclitaxel trước cisplatin, độc tính trên tủy xương sẽ tăng mạnh hơn → Thực hành chuẩn là dùng cisplatin trước paclitaxel.
Doxorubicin: Nab-Paclitaxel có thể làm tăng nồng độ doxorubicin tự do trong huyết tương → tăng độc tính tim → Cần theo dõi chức năng tim nếu phối hợp.
Tương tác với rượu và các thuốc an thần
Rượu, benzodiazepine, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid có thể tăng cảm giác mệt, chóng mặt, buồn ngủ. Tránh uống rượu hoặc dùng thuốc an thần trong thời gian điều trị.
Lưu ý quan trọng khi phối hợp Thuốc Nab Paclitero
Luôn thông báo với bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.
Tránh tự ý dùng thêm thuốc kháng nấm, chống động kinh hoặc kháng sinh mạnh khi đang điều trị.
Theo dõi men gan và công thức máu định kỳ để phát hiện sớm tác dụng phụ do tương tác.
Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Nab Paclitero Paclitaxel 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị các loại ung thư ác tính tiến triển hoặc di căn, đặc biệt là những trường hợp đã kháng hoặc không dung nạp với phác đồ điều trị chuẩn như Ung thư vú di căn, Ung thư tuyến tụy di căn, Ung thư phổi không tế bào nhỏ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Paclitaxel của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: clevelandclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
