Thuốc Navelbine là thuốc gì?
Thuốc Navelbine có hoạt chất chính là Vinorelbine 20mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư, cụ thể là nhóm thuốc chống tế bào ung thư (alkaloid từ cây dừa cạn). Thuốc Navelbine thường được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư vú.
Vinorelbine hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân chia tế bào, do đó làm chậm lại hoặc ngăn cản sự phát triển của khối u.
Liều dùng cụ thể sẽ tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thuốc thường được tiêm tĩnh mạch và phải được quản lý bởi bác sĩ chuyên khoa.
Hoạt chất: Vinorelbine 20mg
Hãng sản xuất: Pierre Fabre, Pierre Fabre Medicament production, Pháp
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên
Thuốc Navelbine 20mg có tác dụng gì?
Thuốc Navelbine 20mg (Vinorelbine) có những tác dụng chính sau đây:
Điều trị ung thư:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Navelbine thường được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, giúp làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư và cải thiện triệu chứng bệnh.
Ung thư vú: Thuốc cũng có thể được sử dụng trong điều trị ung thư vú, thường là trong các trường hợp tái phát hoặc di căn.
Giảm triệu chứng:
Thuốc có thể giúp làm giảm các triệu chứng liên quan đến ung thư, như khó thở hoặc đau do sự phát triển của khối u.
Tác dụng chống tế bào ung thư:
Vinorelbine hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân chia tế bào, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư. Điều này có thể giúp làm chậm hoặc ngăn ngừa sự phát triển của khối u.
Kết hợp với các liệu pháp khác:
Navelbine có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác để tăng hiệu quả điều trị.
Thuốc Navelbine 20mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Navelbine 20mg (Vinorelbine) được chỉ định cho những bệnh nhân mắc một số loại ung thư cụ thể, bao gồm:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
Navelbine thường được chỉ định cho bệnh nhân bị ung thư phổi không tế bào nhỏ, đặc biệt trong các trường hợp tiến triển hoặc tái phát. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác.
Ung thư vú:
Navelbine cũng được sử dụng trong điều trị ung thư vú, thường là trong các trường hợp tái phát hoặc di căn. Thuốc có thể được dùng như một phần của phác đồ điều trị toàn diện.
Bệnh nhân đủ sức khỏe:
Thuốc thường được chỉ định cho những bệnh nhân có đủ sức khỏe để chịu đựng các tác dụng phụ của hóa trị liệu. Các yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng quát, chức năng gan và thận, cũng như số lượng tế bào máu sẽ được xem xét trước khi quyết định sử dụng thuốc.
Việc chỉ định thuốc Navelbine cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng bệnh, loại ung thư, giai đoạn bệnh và các yếu tố cá nhân khác trước khi đưa ra quyết định điều trị.
Chống chỉ định của Thuốc Navelbine 20mg
Thuốc Navelbine 20mg (Vinorelbine) có một số chống chỉ định mà bệnh nhân cần lưu ý trước khi sử dụng. Các chống chỉ định chính bao gồm:
Quá mẫn cảm với Vinorelbine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với Vinorelbine hoặc các thành phần khác trong công thức thuốc, thì không nên sử dụng.
Bệnh nhân có tình trạng giảm bạch cầu nghiêm trọng:
Navelbine có thể gây giảm bạch cầu (tiểu cầu) do tác dụng phụ của thuốc. Bệnh nhân có số lượng bạch cầu thấp (thường là dưới 1.500 tế bào/mm³) không nên sử dụng thuốc này.
Bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng:
Những bệnh nhân có nhiễm trùng nặng hoặc không kiểm soát nên tránh dùng Navelbine, vì thuốc có thể làm giảm khả năng miễn dịch.
Bệnh nhân có bệnh gan nặng:
Vinorelbine được chuyển hóa chủ yếu qua gan, vì vậy những bệnh nhân có bệnh gan nặng không nên sử dụng thuốc, trừ khi được bác sĩ chỉ định đặc biệt.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Navelbine có thể gây hại cho thai nhi, do đó không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ đang cho con bú cũng nên tránh sử dụng thuốc, vì Vinorelbine có thể được bài tiết qua sữa mẹ.
Tình trạng sức khỏe tổng thể yếu:
Bệnh nhân có sức khỏe tổng thể yếu hoặc đang điều trị bằng các thuốc gây độc tế bào khác cũng cần thận trọng khi sử dụng Navelbine.
Thuốc Navelbine 20mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Navelbine (Vinorelbine) có cơ chế hoạt động chủ yếu thông qua việc can thiệp vào quá trình phân chia tế bào. Dưới đây là các điểm chính về cơ chế hoạt động của thuốc:
Ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào:
Vinorelbine là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm alkaloid cây dừa cạn. Thuốc tác động lên cấu trúc vi ống (microtubules), là thành phần chính của thoi phân bào (mitotic spindle) trong quá trình phân chia tế bào.
Cụ thể, Vinorelbine gắn vào các vi ống, ngăn cản sự hình thành và ổn định của chúng, từ đó làm gián đoạn quá trình phân chia tế bào. Điều này khiến cho tế bào không thể hoàn thành phân chia và dẫn đến cái chết của tế bào ung thư.
Chế độ tác động lên chu kỳ tế bào:
Vinorelbine chủ yếu tác động trong giai đoạn M (mitosis) của chu kỳ tế bào, nơi tế bào phân chia. Bằng cách can thiệp vào quá trình này, thuốc giúp làm giảm sự tăng trưởng của khối u.
Hiệu quả trong điều trị ung thư:
Do cơ chế này, Vinorelbine đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các loại ung thư như ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư vú, nơi sự phân chia tế bào diễn ra nhanh chóng.
Tóm lại: Cơ chế hoạt động của Navelbine cho phép thuốc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư một cách hiệu quả, giúp làm chậm lại hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Tuy nhiên, tác dụng này cũng có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến việc giảm số lượng tế bào máu và các tế bào bình thường khác trong cơ thể.
Dược động học của Thuốc Navelbine 20mg
Dược động học của thuốc Navelbine (Vinorelbine) liên quan đến cách mà cơ thể hấp thụ, phân phối, chuyển hóa và bài tiết thuốc. Dưới đây là các đặc điểm chính của dược động học của Navelbine:
Hấp thụ:
Vinorelbine thường được tiêm tĩnh mạch (IV) và không dùng đường uống. Do đó, không có dữ liệu về sự hấp thụ qua đường tiêu hóa.
Sau khi tiêm, thuốc nhanh chóng vào hệ thống tuần hoàn.
Phân phối:
Vinorelbine có thể phân bố rộng rãi trong các mô, với thể tích phân bố khoảng 50-100 L/m², cho thấy rằng thuốc có khả năng đi vào các mô.
Nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi tiêm.
Liên kết với protein huyết tương:
Vinorelbine có mức liên kết với protein huyết tương cao, khoảng 90%. Điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc cũng như khả năng tương tác với các thuốc khác.
Chuyển hóa:
Vinorelbine chủ yếu được chuyển hóa ở gan qua các enzym cytochrome P450. Các sản phẩm chuyển hóa có thể có hoạt tính sinh học nhưng thường yếu hơn so với dạng không đổi của thuốc.
Thải trừ:
Thời gian bán hủy của Vinorelbine dao động từ 24 đến 48 giờ, tùy thuộc vào liều lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Thuốc chủ yếu được bài tiết qua phân (khoảng 80%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 10%).
Yếu tố ảnh hưởng:
Chức năng gan và thận có thể ảnh hưởng đến dược động học của Vinorelbine, vì thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua gan. Bệnh nhân có bệnh gan nặng hoặc suy thận có thể cần điều chỉnh liều.
Dược động học của Navelbine là yếu tố quan trọng trong việc xác định liều lượng và tần suất sử dụng thuốc, cũng như theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Liều dùng của Thuốc Navelbine 20mg
Liều dùng của thuốc Navelbine (Vinorelbine) thường phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và các yếu tố khác. Dưới đây là hướng dẫn liều dùng thông thường cho Navelbine:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
Liều khởi đầu: 30 mg/m² tiêm tĩnh mạch vào ngày 1 và ngày 8, cách nhau 21 ngày.
Liều duy trì: Liều có thể điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ. Liều duy trì có thể dao động từ 25-30 mg/m² mỗi 21 ngày.
Ung thư vú:
Liều khởi đầu: 25 mg/m² tiêm tĩnh mạch vào ngày 1 và ngày 8, cách nhau 21 ngày.
Liều duy trì: Có thể điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và tác dụng phụ.
Điều chỉnh liều:
Liều Navelbine có thể cần được điều chỉnh nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là giảm bạch cầu (số lượng bạch cầu thấp). Bác sĩ sẽ theo dõi số lượng tế bào máu và điều chỉnh liều thuốc nếu cần.
Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên từng trường hợp cá nhân. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ về liều dùng và lịch trình điều trị cụ thể của mình.
Cách dùng Thuốc Navelbine 20mg
Thuốc Navelbine (Vinorelbine) được sử dụng chủ yếu để điều trị ung thư, và cách sử dụng của thuốc rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng Navelbine 20mg:
Đường dùng: Navelbine được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV).
Người thực hiện: Thuốc chỉ được tiêm bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm (bác sĩ hoặc y tá), thường tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế có trang bị đầy đủ.
Liều dùng cụ thể sẽ được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, loại ung thư, giai đoạn bệnh, và phản ứng của cơ thể với thuốc. Thông thường, liều dùng sẽ được tiêm vào ngày 1 và ngày 8 trong chu kỳ 21 ngày.
Kiểm tra sức khỏe: Trước khi tiêm, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, bao gồm số lượng tế bào máu, chức năng gan và thận.
Tư vấn: Bác sĩ sẽ thông báo cho bệnh nhân về tác dụng phụ có thể xảy ra và cách theo dõi các triệu chứng trong suốt quá trình điều trị.
Sau khi tiêm Navelbine, bệnh nhân sẽ được theo dõi để phát hiện sớm các tác dụng phụ. Việc kiểm tra số lượng tế bào máu sẽ thường xuyên diễn ra để đảm bảo rằng bệnh nhân không gặp phải tình trạng giảm bạch cầu nghiêm trọng.
Không tự tiêm: Bệnh nhân không nên tự ý tiêm thuốc mà không có sự giám sát của nhân viên y tế.
Thảo luận với bác sĩ: Nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình điều trị, họ nên thông báo ngay cho bác sĩ.
Xử trí quên liều với Thuốc Navelbine 20mg
Khi quên liều thuốc Navelbine (Vinorelbine), cần thực hiện các bước xử trí hợp lý để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Nếu nhớ ra trong thời gian gần: Nếu bạn nhớ ra liều thuốc trong cùng một ngày và có thể tiêm được trước khi đến liều tiếp theo, hãy tiêm liều đã quên ngay lập tức.
Nếu đã gần đến liều tiếp theo: Nếu thời gian giữa liều đã quên và liều tiếp theo quá gần (thường trong vòng 24 giờ), hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch trình điều trị bình thường.
Không bao giờ tiêm gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên. Việc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và các biến chứng không mong muốn.
Xử trí quá liều với Thuốc Navelbine 20mg
Quá liều thuốc Navelbine (Vinorelbine) có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và cần được xử trí kịp thời. Dưới đây là các bước cần thực hiện khi nghi ngờ có trường hợp quá liều:
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Giảm bạch cầu nghiêm trọng (nguy cơ nhiễm trùng cao).
Tác dụng phụ nghiêm trọng của hệ tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Triệu chứng thần kinh như chóng mặt, tê bì, hoặc yếu ở tay chân.
Suy tủy xương có thể dẫn đến thiếu máu và các vấn đề về đông máu.
Ngay khi nghi ngờ có trường hợp quá liều, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được đánh giá và điều trị kịp thời.
Tác dụng phụ của Thuốc Navelbine 20mg
Thuốc Navelbine (Vinorelbine) có thể gây ra một số tác dụng phụ, giống như nhiều loại thuốc chống ung thư khác. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng mà bệnh nhân có thể gặp phải khi sử dụng Navelbine:
Tác dụng phụ thường gặp:
Giảm bạch cầu (tiểu cầu): Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác buồn nôn hoặc nôn sau khi tiêm thuốc.
Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và yếu đuối là phản ứng phổ biến.
Rụng tóc: Một số bệnh nhân có thể trải qua tình trạng rụng tóc tạm thời trong quá trình điều trị.
Đau nhức: Có thể gặp các cơn đau nhẹ ở vùng tiêm hoặc đau nhức cơ thể.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Nhiễm trùng: Do giảm bạch cầu, bệnh nhân có thể dễ bị nhiễm trùng. Triệu chứng bao gồm sốt, ớn lạnh, hoặc đau khi đi tiểu.
Suy tủy xương: Có thể dẫn đến giảm số lượng tế bào máu khác, gây ra các vấn đề như thiếu máu, dễ bầm tím hoặc chảy máu.
Tác dụng trên hệ thần kinh: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng tê bì, ngứa hoặc cảm giác yếu ở tay chân.
Rối loạn tiêu hóa: Có thể gặp tiêu chảy hoặc táo bón.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ ngay khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng như sốt, nhiễm trùng, hoặc bất kỳ phản ứng dị ứng nào (như phát ban, khó thở).
Bác sĩ có thể thực hiện các biện pháp quản lý như điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc kê đơn thêm thuốc hỗ trợ để giảm nhẹ tác dụng phụ.
Thận trọng khi dùng Thuốc Navelbine 20mg
Khi sử dụng thuốc Navelbine (Vinorelbine), có một số điểm cần thận trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Dưới đây là một số khuyến nghị quan trọng:
Số lượng tế bào máu: Bệnh nhân cần được theo dõi số lượng bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu thường xuyên, đặc biệt là sau mỗi chu kỳ điều trị, để phát hiện sớm tình trạng giảm bạch cầu hoặc suy tủy xương.
Chức năng gan và thận: Kiểm tra chức năng gan và thận trước và trong quá trình điều trị, vì Vinorelbine chủ yếu được chuyển hóa qua gan.
Bệnh nhân cần được thông báo về các tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm buồn nôn, nôn, mệt mỏi, rụng tóc, và nguy cơ nhiễm trùng. Cần có biện pháp quản lý các tác dụng phụ này.
Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng như sốt, ớn lạnh, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Navelbine có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ đang cho con bú cũng nên tránh thuốc, vì Vinorelbine có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Nam giới đang điều trị bằng Navelbine được khuyến cáo không nên có con trong và tối thiểu là 3 tháng sau khi điều trị.
Không sử dụng thuốc Navelbine nếu bạn đang hoặc đã bị nhiễm trùng hoặc sốt cao trong 2 tuần qua
Không sử dụng thuốc Navelbine nếu bạn đang trong quá trình xạ trị.
Không sử dụng thuốc Navelbine nếu bạn vừa mới tiêm vắc-xin phòng sốt vàng da hoặc có kế hoạch tiêm.
Không sử dụng nếu bạn có vấn đề nghiêm trọng về gan, nếu bạn bị giảm số lượng tiểu cầu của hồng cầu, nếu bạn bị rối loạn dạ dày hoặc ruột hoặc nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào cần điều trị oxy dài hạn
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng, vì Navelbine có thể tương tác với một số thuốc khác.
Tránh sử dụng các thuốc ức chế hoặc kích thích enzym cytochrome P450 mà Vinorelbine phụ thuộc vào.
Người cao tuổi và bệnh nhân yếu:
Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân có tình trạng sức khỏe yếu, vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ.
Bệnh nhân không nên tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Thuốc Navelbine 20mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Navelbine (Vinorelbine) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Navelbine:
Thuốc ức chế enzym cytochrome P450:
Ketoconazole: Là một thuốc chống nấm, có thể làm giảm chuyển hóa của Vinorelbine, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Ritonavir: Một thuốc kháng virus, cũng có thể làm tăng nồng độ Vinorelbine trong huyết tương.
Thuốc kích thích enzym cytochrome P450:
Phenobarbital: Là một thuốc chống co giật, có thể làm giảm nồng độ Vinorelbine, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
Phenytoin: Cũng là một thuốc chống co giật, có thể tương tác tương tự như Phenobarbital.Các thuốc gây độc tế bào khác:
Khi sử dụng cùng với các thuốc hóa trị liệu khác, có thể làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu và các tác dụng phụ khác. Điều này bao gồm các thuốc như doxorubicin, cyclophosphamide và cisplatin.
Thuốc chống đông máu:
Warfarin: Navelbine có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc chống đông máu, có thể cần điều chỉnh liều.
Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương: Cẩn trọng khi sử dụng với các thuốc có tác dụng an thần, vì có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc mà họ đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thực phẩm chức năng, và thảo dược.
Thuốc Navelbine có tốt không?
Thuốc Navelbine (Vinorelbine) được sử dụng chủ yếu để điều trị một số loại ung thư, như ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư vú. Dưới đây là một số điểm để đánh giá hiệu quả và an toàn của Navelbine:
Hiệu quả điều trị:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Navelbine đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện thời gian sống sót và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc NSCLC, đặc biệt là trong giai đoạn tiến triển.
Ung thư vú: Navelbine cũng có tác dụng trong điều trị ung thư vú, đặc biệt là khi kết hợp với các thuốc hóa trị khác.
Tác dụng phụ:
Như nhiều thuốc chống ung thư khác, Navelbine có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm giảm bạch cầu, buồn nôn, mệt mỏi, và rụng tóc. Những tác dụng phụ này có thể nghiêm trọng ở một số bệnh nhân, và cần được theo dõi chặt chẽ.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi phác đồ điều trị để giảm thiểu tác dụng phụ, giúp bệnh nhân có thể tiếp tục điều trị hiệu quả hơn.
Mức độ hiệu quả và sự chấp nhận thuốc có thể khác nhau giữa các bệnh nhân. Một số người có thể trải qua hiệu quả tốt với ít tác dụng phụ, trong khi những người khác có thể gặp khó khăn hơn trong việc chịu đựng thuốc.
Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng đã được công bố về hiệu quả của thuốc Navelbine (Vinorelbine) trong điều trị ung thư:
Nghiên cứu điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
Nghiên cứu Phase III: Tác giả: Scagliotti, G. V., et al. (2002). Nghiên cứu này so sánh Navelbine với docetaxel ở bệnh nhân NSCLC trước đây đã được điều trị. Kết quả cho thấy Navelbine có hiệu quả và an toàn, với tỷ lệ đáp ứng tốt và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nghiên cứu của Pemetrexed và Vinorelbine: Tác giả: Ciuleanu, T. E., et al. (2009). Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng kết hợp Pemetrexed và Vinorelbine trong điều trị NSCLC. Kết quả cho thấy sự cải thiện về thời gian sống sót không tiến triển.
Nghiên cứu điều trị ung thư vú:
Nghiên cứu Phase II: Tác giả: de Boer, R. H., et al. (2006). Nghiên cứu này đã khảo sát hiệu quả của Vinorelbine trong điều trị ung thư vú di căn. Kết quả cho thấy Vinorelbine có tác dụng tích cực với tỷ lệ đáp ứng cao.
Nghiên cứu sử dụng trong các phác đồ kết hợp:
Nghiên cứu Phase III so sánh Navelbine với các thuốc hóa trị khác: Nghiên cứu này đã khảo sát hiệu quả của Navelbine khi kết hợp với các thuốc khác trong điều trị ung thư vú di căn và ung thư phổi.
Thuốc Navelbine 20mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Navelbine 20mg: LH 0985671128
Thuốc Navelbine 20mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư vú, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/3910/smpc#gref
https://www.nps.org.au/medicine-finder/navelbine-oral-capsules