Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml là thuốc gì?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) là một loại thuốc sinh học thuộc nhóm yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF – Granulocyte Colony-Stimulating Factor). Hoạt chất chính của thuốc là Filgrastim, một dạng tái tổ hợp của G-CSF người.
Công dụng của Thuốc Neupogen
Thuốc Neupogen được sử dụng để kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính, thường dùng trong các tình huống:
Giảm bạch cầu trung tính do hóa trị liệu (neutropenia) ở bệnh nhân ung thư không phải dòng máu.
Giảm bạch cầu trung tính mãn tính nặng ở bệnh nhân bị suy tủy xương hoặc bệnh di truyền.
Tăng bạch cầu trước khi thu thập tế bào gốc tạo máu trong cấy ghép tủy xương.
Giảm bạch cầu trung tính ở bệnh nhân nhiễm HIV.
Phòng ngừa và điều trị nhiễm khuẩn nặng do giảm bạch cầu trung tính.
Dạng bào chế và cách dùng
Dạng: Dung dịch tiêm dưới da hoặc tiêm truyền tĩnh mạch.
Hàm lượng: 30 triệu đơn vị quốc tế (30MU) tương đương khoảng 300 microgram Filgrastim/0.5ml.
Cách dùng: Tùy thuộc vào chỉ định cụ thể, có thể dùng dưới da hoặc truyền tĩnh mạch, thường mỗi ngày một lần.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml Filgrastim được chỉ định cho những bệnh nhân có nguy cơ hoặc đang bị giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) – tình trạng làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Dưới đây là các đối tượng cụ thể được chỉ định dùng Neupogen:
Bệnh nhân ung thư đang điều trị bằng hóa trị liệu
Dùng để giảm nguy cơ nhiễm trùng do giảm bạch cầu trung tính sau hóa trị liệu gây ức chế tủy xương.
Không áp dụng cho bệnh nhân mắc ung thư dòng tủy (myeloid malignancies).
Bệnh nhân ghép tủy xương hoặc tế bào gốc tạo máu
Tăng tốc độ hồi phục bạch cầu trung tính sau cấy ghép tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cell Transplantation – HSCT).
Chuẩn bị để huy động tế bào gốc: Neupogen có thể được dùng để kích thích tăng tế bào gốc trong máu ngoại vi (PBSC), trước khi thu thập để cấy ghép.
Bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính nặng mạn tính (Severe Chronic Neutropenia – SCN)
Bao gồm các thể bẩm sinh, vô căn hoặc chu kỳ.
Mục tiêu là giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cải thiện chức năng miễn dịch.
Bệnh nhân nhiễm HIV có giảm bạch cầu trung tính
Dùng để duy trì số lượng bạch cầu trung tính, hạn chế nhiễm trùng khi đang điều trị thuốc kháng virus hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
Bệnh nhân nhiễm phóng xạ cấp tính (do tai nạn phóng xạ)
Giúp phục hồi bạch cầu trung tính trong trường hợp hội chứng phóng xạ cấp (Acute Radiation Syndrome – ARS).
Chống chỉ định của Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Chống chỉ định của thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim):
Quá mẫn cảm với thành phần thuốc
Chống chỉ định tuyệt đối ở bệnh nhân:
Dị ứng với Filgrastim (yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp).
Dị ứng với protein tái tổ hợp từ E. coli (vì Filgrastim được sản xuất từ E. coli tái tổ hợp).
Có tiền sử phản ứng phản vệ hoặc quá mẫn độ nặng sau khi dùng Neupogen hoặc các chế phẩm tương tự (như Pegfilgrastim, Lenograstim...).
Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML)
Neupogen không được chỉ định cho bệnh nhân ung thư ác tính dòng tủy, đặc biệt:
Bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
Hội chứng loạn sản tủy (MDS) chưa được phân loại rõ ràng.
Vì G-CSF có thể kích thích sự phát triển của tế bào ác tính dòng tủy.
Suy tủy xương chưa rõ nguyên nhân
Không nên sử dụng Neupogen cho những bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính mà chưa xác định được nguyên nhân, vì có thể che giấu tiến triển của bệnh tủy ác tính.
Thận trọng đặc biệt (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần giám sát):
Phì đại lách hoặc có nguy cơ vỡ lách.
Tiền sử bệnh hồng cầu hình liềm (sickle cell disease) → có thể làm nặng thêm bệnh.
Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) nếu có dấu hiệu khó thở sau dùng thuốc.
Bệnh nhân đang điều trị bằng lithium (vì lithium cũng kích thích tủy xương, cần giám sát chặt chẽ).
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) hoạt động thông qua cơ chế kích thích sản xuất và hoạt hóa bạch cầu trung tính (neutrophils) trong tủy xương. Dưới đây là mô tả chi tiết về cơ chế hoạt động:
Tương tác với thụ thể G-CSF
Filgrastim là một dạng yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp (recombinant human G-CSF).
Sau khi tiêm, Filgrastim gắn vào thụ thể G-CSF (G-CSF receptor) có trên bề mặt các tế bào gốc tạo máu trong tủy xương.
Kích thích sinh bạch cầu trung tính
Khi gắn vào thụ thể, Filgrastim hoạt hóa quá trình tăng sinh, biệt hóa và trưởng thành của tế bào dòng bạch cầu trung tính (neutrophilic granulocyte progenitors).
Quá trình này tăng nhanh số lượng bạch cầu trung tính trong máu ngoại vi, thường sau 1–2 ngày.
Tăng chức năng bạch cầu
Filgrastim không chỉ tăng số lượng, mà còn:
Tăng khả năng thực bào và tiêu diệt vi khuẩn của bạch cầu trung tính.
Tăng tốc độ di chuyển (chemotaxis) đến vùng viêm/nhiễm trùng.
Huy động tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cells – HSCs)
Filgrastim có thể huy động tế bào gốc từ tủy xương ra máu ngoại vi, được sử dụng trong thu hoạch tế bào gốc để ghép tủy.
Kết quả lâm sàng:
Tăng bạch cầu trung tính sau 1–2 ngày tiêm.
Giảm nguy cơ nhiễm trùng, sốt giảm bạch cầu (febrile neutropenia).
Rút ngắn thời gian nằm viện, đặc biệt sau hóa trị hoặc ghép tủy.
Dược động học của Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Dược động học của thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) bao gồm các đặc điểm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ như sau:
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Neupogen được sử dụng qua tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).
Sinh khả dụng (bioavailability):
Sau tiêm dưới da, sinh khả dụng khoảng 62% ± 18%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax):
Sau tiêm dưới da: khoảng 2–8 giờ.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 150 mL/kg (phù hợp với phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào).
Filgrastim gắn không đáng kể với protein huyết tương, do đó có thể phân bố tự do đến các mô tạo máu.
Không qua được hàng rào máu–não.
Chuyển hóa (Metabolism)
Filgrastim được chuyển hóa tại chỗ bởi hệ thống nội bào thông qua các quá trình phân giải protein thông thường (proteolysis).
Không chuyển hóa qua gan hoặc thận một cách đáng kể.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½):
Phụ thuộc vào liều dùng và số lượng bạch cầu trung tính trong cơ thể.
Trung bình khoảng 3.5–3.8 giờ ở người khỏe mạnh.
Bán thải ngắn hơn khi số lượng bạch cầu tăng cao (do gắn vào receptor và phân hủy nhanh hơn).
Đường thải trừ:
Chủ yếu được loại bỏ qua thực bào trung gian thụ thể G-CSF và phân giải nội bào.
Một phần nhỏ có thể được thải trừ qua thận, nhưng không đáng kể.
Ghi chú lâm sàng:
Vì Filgrastim có thời gian bán thải ngắn, nên thường được dùng hằng ngày cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính hồi phục.
Trong thực hành lâm sàng, một dạng G-CSF có thời gian bán thải dài hơn là Pegfilgrastim (Neulasta) có thể được dùng thay thế để giảm tần suất tiêm.
Trước khi sử dụng Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Trước khi sử dụng thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim), cần lưu ý các yếu tố sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Khai thác tiền sử bệnh và dị ứng
Kiểm tra tiền sử dị ứng với Filgrastim, các protein tái tổ hợp từ E. coli hoặc các thuốc G-CSF khác.
Đánh giá tiền sử mắc các bệnh như:
Rối loạn tủy xương ác tính (ví dụ: bạch cầu dòng tủy cấp - AML, hội chứng loạn sản tủy - MDS).
Hội chứng hồng cầu hình liềm.
Phì đại lách hoặc có nguy cơ vỡ lách.
Rối loạn hô hấp, tiền sử ARDS.
Bệnh lý gan/thận nặng (cần theo dõi sát).
Xét nghiệm cần thực hiện trước và trong khi dùng
Công thức máu toàn phần (CBC) với phân biệt bạch cầu → theo dõi số lượng bạch cầu trung tính (ANC).
Xét nghiệm chức năng gan – thận.
Chụp hình ảnh bụng nếu nghi ngờ phì đại lách.
Nếu sử dụng Neupogen để thu hoạch tế bào gốc → cần theo dõi CD34+ cells.
Thận trọng đặc biệt
Không được sử dụng Neupogen thay thế cho hóa trị liệu hoặc xạ trị.
Cân nhắc kỹ trước khi dùng cho:
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú → chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn.
Người đang dùng lithium (có thể tăng thêm tác dụng kích thích tủy).
Đối với bệnh nhân ghép tủy xương, tránh dùng liều quá cao vì có thể làm tăng bạch cầu quá mức (leukocytosis).
Cách sử dụng và giám sát
Neupogen được tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).
Thời gian dùng phụ thuộc vào mục tiêu điều trị (hóa trị, thu hoạch tế bào gốc, suy giảm bạch cầu...).
Cần giám sát công thức máu thường xuyên để điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu bạch cầu tăng quá cao.
Chống chỉ định cần loại trừ trước
Dị ứng với thành phần thuốc.
Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML) hoặc nghi ngờ có bệnh ác tính dòng tủy.
Giảm bạch cầu chưa rõ nguyên nhân.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml được sử dụng như thế nào?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) là một chế phẩm tiêm chứa G-CSF (Granulocyte-Colony Stimulating Factor), được sử dụng để kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính. Việc sử dụng thuốc phụ thuộc vào chỉ định cụ thể, nhưng dưới đây là hướng dẫn tổng quát về cách dùng:
Đường dùng
Tiêm dưới da (SC): thường dùng nhất trong các chỉ định kéo dài.
Tiêm truyền tĩnh mạch (IV): thường dùng trong thời gian ngắn, đặc biệt sau hóa trị.
Liều dùng theo chỉ định
Liều có thể thay đổi theo cân nặng, mục đích điều trị và phản ứng của bệnh nhân.
a. Giảm bạch cầu trung tính do hóa trị (Chemotherapy-induced neutropenia)
Liều thường dùng: 5 microgram/kg/ngày
Bắt đầu ít nhất 24 giờ sau hóa trị
Dùng đến khi ANC (absolute neutrophil count) >10.000/mm³, thường kéo dài 7–14 ngày.
Ghép tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic stem cell transplantation)
Liều thường dùng: 10 microgram/kg/ngày
Bắt đầu trong vòng 24 giờ sau ghép hoặc hóa trị liều cao
Dùng cho đến khi ANC ổn định >1.000/mm³ trong 3 ngày liên tiếp.
Huy động tế bào gốc ngoại vi (PBSC mobilization)
Liều thường dùng: 10 microgram/kg/ngày
Dùng trong 4–6 ngày liên tục trước khi thu hoạch tế bào gốc.
Giảm bạch cầu trung tính mạn tính nặng (Severe chronic neutropenia – SCN)
Liều ban đầu: 6 microgram/kg/ngày SC, chia 1–2 lần
Điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng và xét nghiệm máu.
Thời điểm dùng
Không dùng trong vòng 24 giờ trước hoặc sau hóa trị vì có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ độc tính.
Dùng hàng ngày, vào một khung giờ cố định, thường vào buổi sáng để tiện theo dõi.
Theo dõi trong quá trình dùng
Công thức máu toàn phần (CBC) thường xuyên (ít nhất 2–3 ngày/lần).
Theo dõi phản ứng tại chỗ tiêm, sốt, đau xương, phì đại lách, v.v.
Có thể ngừng thuốc nếu ANC vượt quá 10.000/mm³.
Cách bảo quản và chuẩn bị
Bảo quản ở nhiệt độ 2–8°C, không đông lạnh.
Tránh lắc mạnh vì có thể làm biến tính protein.
Trước khi tiêm, nên để ấm đến nhiệt độ phòng (khoảng 30 phút).
Không sử dụng nếu dung dịch có vẩn đục hoặc đổi màu.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml có tác dụng phụ gì?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim), mặc dù rất hiệu quả trong việc làm tăng số lượng bạch cầu trung tính, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là tổng hợp các tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận:
Tác dụng phụ thường gặp
(≥1/10 người dùng)
Đau xương, đau cơ: Do tăng sinh tủy xương (rất thường gặp)
Đau đầu: Có thể nhẹ đến vừa
Sốt: Phản ứng thông thường khi tăng bạch cầu
Đau tại chỗ tiêm: Đỏ, sưng nhẹ
Tác dụng phụ ít gặp
Tăng bạch cầu quá mức (leukocytosis): ANC >100.000/mm³ – cần theo dõi sát
Tăng tiểu cầu nhẹ: Hiếm gây xuất huyết
Phì đại lách: Có thể không triệu chứng, nên theo dõi bằng siêu âm
Tăng men gan: AST, ALT – thường thoáng qua
Phát ban da, ngứa: Dị ứng nhẹ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng cần cảnh giác)
Vỡ lách (rất hiếm): Đau bụng trái, đau vai trái, tụt huyết áp → cấp cứu ngay
Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS): Khó thở, giảm oxy → ngưng thuốc và điều trị tích cực
Phản ứng dị ứng nặng / sốc phản vệ: Phát ban lan tỏa, phù mặt, khó thở → cấp cứu
Viêm cầu thận: Protein niệu, tăng creatinine
Hội chứng mũi xoang: Nghẹt mũi, viêm xoang kéo dài
Các lưu ý khác
Đau xương là tác dụng phụ phổ biến nhất, thường xảy ra trong 2–3 ngày đầu. Có thể điều trị bằng paracetamol hoặc NSAIDs nếu không chống chỉ định.
Phì đại lách cần được theo dõi bằng siêu âm nếu điều trị dài ngày.
Khi dùng để huy động tế bào gốc, có thể xảy ra tăng bạch cầu, đau lưng, tăng men gan tạm thời.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) có khả năng tương tác với một số loại thuốc và liệu pháp khác, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độ an toàn trong điều trị. Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
Tương tác với hóa trị liệu gây độc tủy xương
Không nên dùng Neupogen đồng thời với hóa trị liệu vì:
Có thể làm giảm hiệu quả của Neupogen.
Tăng nguy cơ độc tính huyết học (leukopenia, thrombocytopenia).
Khuyến cáo: Chỉ dùng Neupogen sau hóa trị ≥24 giờ.
Tương tác với Lithium
Lithium có thể làm tăng số lượng bạch cầu do kích thích bạch cầu hạt nội sinh.
Khi dùng chung với Neupogen → có thể gây tăng bạch cầu quá mức (leukocytosis).
Cần theo dõi công thức máu thường xuyên nếu sử dụng đồng thời.
Tương tác với yếu tố tăng trưởng khác
Không khuyến cáo dùng đồng thời Neupogen với các yếu tố tăng trưởng khác (như GM-CSF – Molgramostim, Sargramostim), vì chưa có đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Có thể tăng nguy cơ quá sản tủy, tăng bạch cầu quá mức.
Tương tác với thuốc ức chế miễn dịch
Dùng Neupogen cùng với thuốc ức chế miễn dịch mạnh (cyclosporine, tacrolimus) có thể làm giảm đáp ứng tủy xương.
Theo dõi công thức máu sát và điều chỉnh liều nếu cần.
Ảnh hưởng đến chẩn đoán hoặc xét nghiệm
Neupogen có thể làm thay đổi kết quả X-quang phổi (do thâm nhiễm bạch cầu).
Gây tăng nhẹ CRP, tăng lactat dehydrogenase (LDH) và alkaline phosphatase → nên cẩn trọng khi đánh giá viêm/nhiễm trùng.
Có thể gây dương tính giả trên một số xét nghiệm tủy xương, cần phân biệt với bệnh ác tính.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Ngoài các tương tác thuốc thông thường đã nêu, Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) còn có một số tương tác khác cần đặc biệt lưu ý, bao gồm các yếu tố sinh lý, xét nghiệm và các thủ thuật y khoa. Dưới đây là những tương tác quan trọng không liên quan trực tiếp đến thuốc nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độ an toàn của Neupogen:
Tương tác với xét nghiệm và chẩn đoán
Xét nghiệm tủy xương: Có thể gây nhầm lẫn với bệnh ác tính do tăng bạch cầu hạt chưa trưởng thành. Nên xét nghiệm sau khi ngưng Neupogen vài ngày
Xét nghiệm CRP, LDH, Phosphatase kiềm: Có thể tăng giả → gây hiểu lầm là nhiễm trùng hay bệnh ác tính tiến triển. Theo dõi kết hợp lâm sàng
Hình ảnh X-quang phổi / CT scan: Có thể thấy thâm nhiễm phổi không đặc hiệu. Cần loại trừ ARDS nếu kèm triệu chứng hô hấp
Tương tác với phẫu thuật
Neupogen làm tăng số lượng bạch cầu, đôi khi gây giả viêm, dẫn đến chẩn đoán sai trước phẫu thuật.
Trong một số thủ thuật như ghép tủy xương hoặc huy động tế bào gốc, việc dùng Neupogen cần phối hợp chặt chẽ về thời điểm và liều dùng với đơn vị ghép.
Ảnh hưởng đến đánh giá tình trạng lâm sàng
Tăng bạch cầu do Neupogen không phản ánh nhiễm trùng → có thể gây nhầm lẫn nếu chỉ dựa vào công thức máu để chẩn đoán nhiễm khuẩn.
Nếu bệnh nhân có đau xương hoặc sốt nhẹ, cần phân biệt do thuốc hay do bệnh nền.
Tương tác với tình trạng bệnh lý nền
Bệnh lý lách: Có thể làm tăng nguy cơ vỡ lách
Bệnh tự miễn: Nguy cơ bùng phát bệnh hoặc làm nặng thêm
Tiền sử viêm phổi, ARDS: Neupogen có thể kích hoạt phản ứng viêm phổi nghiêm trọng
Rối loạn huyết học: Cần đánh giá kỹ để không nhầm lẫn với bệnh tiến triển
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Khi sử dụng thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) – một thuốc kích thích tăng sinh bạch cầu hạt – cần đặc biệt lưu ý và thận trọng một số yếu tố để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh. Dưới đây là các lưu ý và cảnh báo quan trọng:
Nguy cơ vỡ lách
Đã có báo cáo về phì đại lách và vỡ lách, đôi khi gây tử vong.
Triệu chứng cảnh báo: Đau vùng bụng trái trên, đau vai trái.
Khuyến cáo: Theo dõi kích thước lách lâm sàng và bằng hình ảnh (siêu âm nếu nghi ngờ).
Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS)
Có thể xảy ra trong một số trường hợp, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư đang hóa trị.
Triệu chứng cảnh báo: Sốt, khó thở, rales phổi, hình ảnh thâm nhiễm trên X-quang.
Ngưng thuốc ngay nếu nghi ngờ ARDS và điều trị hỗ trợ tích cực.
Tăng bạch cầu quá mức (Leukocytosis)
Số lượng bạch cầu có thể tăng rất cao nếu dùng quá liều hoặc kéo dài.
Theo dõi công thức máu toàn bộ (CBC) thường xuyên, điều chỉnh liều nếu cần.
Rối loạn huyết học / tủy xương
Neupogen có thể gây thay đổi tạm thời tủy xương (ví dụ tăng sinh dòng bạch cầu chưa trưởng thành), dễ nhầm lẫn với bệnh lý ác tính.
Nên tạm ngừng Neupogen vài ngày trước khi sinh thiết tủy nếu cần đánh giá chính xác.
Biến chứng miễn dịch
Có thể gây các rối loạn miễn dịch hiếm gặp như viêm mạch, bệnh tự miễn.
Cần thận trọng nếu bệnh nhân có tiền sử lupus, viêm khớp dạng thấp, hoặc các rối loạn miễn dịch khác.
Tăng nguy cơ ung thư thứ phát (trong huy động tế bào gốc)
Đã có báo cáo rất hiếm về nguy cơ rối loạn dòng tế bào tủy sau dùng lâu dài ở bệnh nhân ghép tủy.
Đau xương – Tác dụng phụ thường gặp nhưng cần phân biệt
Thường xảy ra trong vài ngày đầu điều trị.
Có thể kiểm soát bằng paracetamol hoặc NSAIDs nếu không có chống chỉ định.
Không sử dụng nhầm cho mục đích tăng cường miễn dịch không chính đáng
Không dùng Neupogen để phòng bệnh cho người khỏe mạnh, vì nguy cơ quá sản tủy, biến chứng lách.
Thận trọng ở trẻ em và người cao tuổi
Cần hiệu chỉnh liều và theo dõi kỹ chỉ số huyết học, chức năng gan – thận.
Theo dõi định kỳ bắt buộc
CBC (số lượng bạch cầu, tiểu cầu): 2–3 lần/tuần trong giai đoạn đầu
Men gan (AST/ALT): Theo chỉ định nếu điều trị kéo dài
Đau bụng, siêu âm lách: Khi có triệu chứng nghi ngờ
Hình ảnh phổi: Khi có khó thở, sốt kéo dài
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị để kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/neupogen.html
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/filgrastim-injection-route/description/drg-20071547
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.