Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon là thuốc gì?
Thuốc Ngenla là thuốc tiêm chứa hoạt chất Somatrogon – một hormone tăng trưởng tái tổ hợp (long-acting growth hormone), dùng tuần 1 lần. Thuốc được phát triển bởi Pfizer và OPKO Health.
Thuốc Ngenla được thiết kế để bổ sung hormone tăng trưởng ở trẻ em bị thiếu hụt hormone tăng trưởng (GHD), giúp trẻ tăng chiều cao tốt hơn so với các dạng hormone tăng trưởng tác dụng ngắn (tiêm hàng ngày).
Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon được dùng cho:
Trẻ em từ 3 tuổi trở lên bị thiếu hormone tăng trưởng (GHD)
Có biểu hiện tăng trưởng kém
Xét nghiệm thiếu GH
Có chiều cao thấp hơn chuẩn theo tuổi
Không có bệnh lý khác gây chậm tăng trưởng
Thành phần – Dạng bào chế
Hoạt chất: Somatrogon 24 mg
Dung tích: 1.2 mL
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dùng dưới da (SC)
Dạng bút tiêm dùng 1 lần mỗi tuần.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon
Somatrogon là một dẫn xuất của hormone tăng trưởng người (hGH) được gắn thêm các đoạn peptide giúp kéo dài thời gian tác dụng.
Thuốc hoạt động bằng cách:
Bổ sung hormone tăng trưởng cho cơ thể.
Kích thích gan sản xuất IGF-1, từ đó thúc đẩy:
Tăng trưởng chiều cao
Phát triển mô cơ
Tăng chuyển hóa protein
Tăng khoáng hóa xương
Ưu điểm lớn nhất: chỉ cần tiêm mỗi tuần một lần.
Chỉ định của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon
Dưới đây là chỉ định đầy đủ và chính xác của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon:
Thuốc Ngenla (Somatrogon) được chỉ định cho:
Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng (GHD) ở trẻ em
Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên
Trẻ được chẩn đoán thiếu hormone tăng trưởng (Growth Hormone Deficiency – GHD) dựa trên:
Tốc độ tăng trưởng kém
Chiều cao dưới −2 SD so với tuổi
Tình trạng thiếu GH được khẳng định qua các test kích thích hormone tăng trưởng
Mức IGF-1 thấp theo tuổi
Loại trừ các nguyên nhân khác gây chậm phát triển
Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon giúp:
Cải thiện tốc độ tăng trưởng
Cải thiện chiều cao theo tuổi
Tăng nồng độ IGF-1 ổn định hơn so với các thuốc GH tiêm hàng ngày
Đây là chỉ định duy nhất của Ngenla ở thời điểm hiện tại.
Chống chỉ định của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon
Dưới đây là chống chỉ định đầy đủ và chính xác của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon:
Không sử dụng Thuốc Ngenla trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Somatrogon hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu trẻ từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, khó thở, phù mạch) với hormone tăng trưởng hoặc Somatrogon → không dùng lại.
Có khối u hoạt động hoặc nghi ngờ khối u
Không dùng cho trẻ có:
Khối u não đang tiến triển
U tuyến yên
Ung thư chưa điều trị dứt điểm
Do hormone tăng trưởng có thể kích thích khối u phát triển.
Bằng chứng tái phát khối u hoặc bệnh ác tính
Trẻ có tiền sử ung thư nhưng chưa đủ thời gian ổn định hoặc có dấu hiệu tái phát không được dùng Ngenla.
Tăng áp lực nội sọ (Intracranial Hypertension)
Trẻ bị tăng áp lực nội sọ có triệu chứng như:
Nhức đầu dữ dội
Rối loạn thị giác
Nôn buổi sáng
Chống chỉ định sử dụng vì GH có thể làm tình trạng nặng hơn.
Tình trạng cấp tính nặng sau phẫu thuật lớn hoặc chấn thương
Gồm:
Biến chứng hậu phẫu tim, bụng
Suy hô hấp cấp
Chấn thương nặng
Hormone tăng trưởng có thể ảnh hưởng chuyển hóa, làm tăng nguy cơ tử vong.
Đóng sớm đầu xương (Epiphyseal closure)
Nếu phim X-quang cho thấy đầu xương đã đóng, trẻ không thể tăng chiều cao nữa, vì vậy Ngenla sẽ không có hiệu quả và không được chỉ định.
Không khuyến cáo sử dụng trong các trường hợp sau (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Hội chứng Prader–Willi có béo phì nặng hoặc tắc nghẽn đường thở
Bệnh tuyến giáp chưa ổn định
Tiểu đường hoặc đề kháng insulin
Scoliosis tiến triển
Trẻ đang điều trị corticosteroid kéo dài
Những trường hợp này vẫn có thể dùng nhưng phải theo dõi chặt chẽ.
Dược động học của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon
Dưới đây là dược động học đầy đủ – chuẩn theo đặc tính của Somatrogon (Ngenla), trình bày rõ ràng và dễ hiểu:
Somatrogon là hormone tăng trưởng tái tổ hợp tác dụng kéo dài (long-acting GH), có cấu trúc gồm hormone tăng trưởng người (rhGH) gắn thêm 3 đoạn peptide từ chorionic gonadotropin, giúp kéo dài thời gian bán thải → tiêm 1 lần/tuần.
Dược động học được mô tả theo các phần dưới đây:
Hấp thu
Ngenla được tiêm dưới da (SC).
Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng ≈ 66%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): 10–24 giờ sau tiêm.
Hấp thu chậm → giúp duy trì nồng độ GH ổn định suốt 1 tuần.
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: thấp, giống GH tự nhiên.
Phân bố chủ yếu vào:
Mô mỡ dưới da
Gan (nơi tạo IGF-1)
Mô cơ
Xương (điểm tác dụng tăng trưởng)
Thể tích phân bố (Vd): tương tự hormone tăng trưởng người.
Chuyển hóa
Somatrogon được chuyển hóa theo các cơ chế:
Phân giải protein tại mô và gan
Bị giáng hóa bởi các enzyme protease thành các peptide nhỏ
Tương tự GH nội sinh, không chuyển hóa qua CYP450, nên ít tương tác thuốc hơn.
Thải trừ
Bài xuất qua:
Thận (chủ yếu)
Một phần nhỏ qua gan
Thời gian bán thải (t½): ~ 37 giờ ở trẻ em
Đây là điểm quan trọng giúp tiêm 1 lần/tuần, khác biệt với GH thường (t½ < 4 giờ).
Tuyến tính dược động học
Somatrogon cho thấy tuyến tính theo liều:
Liều cao → nồng độ GH và IGF-1 tăng tỷ lệ thuận.
Ổn định nồng độ IGF-1 lâu hơn GH tác dụng ngắn.
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy thận: Chưa có nghiên cứu sâu, nhưng thận là đường thải trừ chính → cần thận trọng.
Suy gan: Chưa ghi nhận thay đổi đáng kể.
Bệnh béo phì: Có thể làm tăng nồng độ IGF-1 → có thể phải hiệu chỉnh liều.
Giới tính: Không ảnh hưởng lớn tới dược động học.
Dược lực học liên quan
Tăng nồng độ IGF-1 trong 7 ngày sau khi tiêm.
Đỉnh IGF-1 thường đạt sau 2–3 ngày, sau đó giảm từ từ.
Giữ IGF-1 trong giới hạn mục tiêu là mục tiêu điều trị → điều chỉnh liều nếu IGF-1 quá cao.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon
Dưới đây là các lưu ý quan trọng, đầy đủ và chính xác trước khi sử dụng Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon. Nội dung được trình bày theo chuẩn hướng dẫn sử dụng lâm sàng.
Đánh giá tình trạng khối u hoặc bệnh ác tính
Không dùng nếu trẻ đang có khối u hoạt động hoặc có dấu hiệu tái phát u não/ung thư.
Trẻ có tiền sử ung thư phải được theo dõi định kỳ MRI và xét nghiệm trước khi điều trị.
Kiểm tra tình trạng tăng áp lực nội sọ
GH có thể làm nặng thêm tình trạng tăng áp lực nội sọ.
Cần đánh giá nếu trẻ có:
Đau đầu nhiều
Nhìn đôi, nhìn mờ
Nôn vào buổi sáng
Nếu xác định tăng áp lực nội sọ → ngưng điều trị.
Đánh giá tuyến giáp trước khi điều trị
Somatrogon có thể gây giảm chức năng tuyến giáp hoặc làm lộ rõ suy giáp tiềm ẩn.
Kiểm tra:
TSH
FT4
Nếu suy giáp → phải điều trị ổn định trước khi dùng Ngenla.
Kiểm tra đường huyết – lưu ý nguy cơ đái tháo đường
Hormone tăng trưởng có thể:
Gây tăng đề kháng insulin
Gây tăng đường huyết hoặc khởi phát đái tháo đường type 2
Nên kiểm tra:
Đường huyết đói
HbA1c
Đặc biệt thận trọng nếu trẻ béo phì hoặc có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường.
Đánh giá tình trạng xương – nguy cơ trượt chỏm xương đùi (SCFE)
GH làm tăng tốc độ phát triển, có thể dẫn đến:
Đau hông
Đau gối
Đi khập khiễng
Cần chụp X-quang khi có nghi ngờ.
Hội chứng Prader–Willi
Dù không phải chống chỉ định tuyệt đối, nhưng:
Tránh dùng nếu trẻ béo phì nặng
Có tiền sử tắc nghẽn đường thở, ngưng thở khi ngủ → Nguy cơ biến chứng hô hấp tăng.
Không dùng ở trẻ đã đóng đầu xương
Trước điều trị, cần chụp X-quang đánh giá các đĩa tăng trưởng (epiphyses).
Nếu đã đóng → thuốc không có tác dụng.
Xoay vị trí tiêm
Luôn thay đổi vị trí tiêm giữa:
Bụng
Đùi
Mông
Cánh tay
Giúp giảm nguy cơ loạn dưỡng mô mỡ tại chỗ tiêm.
Thận trọng ở trẻ suy thận – suy gan
Dược động học chưa được đánh giá đầy đủ.
Có nguy cơ tăng nồng độ thuốc.
Lưu ý về IGF-1
Theo dõi IGF-1 định kỳ (sau 2–4 tuần khi đổi liều).
Nếu IGF-1 vượt quá +2 SD → cần giảm liều.
Tụy
GH có thể liên quan đến viêm tụy.
Nếu đau bụng dữ dội, kéo dài → cần ngưng thuốc và kiểm tra amylase/lipase.
Không tiêm khi dung dịch bị thay đổi
Không sử dụng nếu:
Dung dịch đổi màu
Có hạt
Bút tiêm bị hư hỏng
Quên liều
Nếu quên liều → tiêm trong vòng 3 ngày.
Nếu đã quá 3 ngày → bỏ qua và tiếp tục lịch tiêm bình thường.
Liều dùng của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon
Dưới đây là liều dùng chuẩn – đầy đủ – chính xác của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon, theo hướng dẫn sử dụng và tài liệu lâm sàng.
Liều dùng cho trẻ em thiếu hormone tăng trưởng (GHD)
Liều chuẩn: 0,66 mg/kg, tiêm dưới da mỗi tuần 1 lần.
Tiêm đúng một ngày cố định mỗi tuần.
Không tiêm tĩnh mạch.
Liều tính theo cân nặng thực tế của trẻ.
Ví dụ tính liều:
Dưới đây là cân nặng trẻ và liều mỗi tuần (0,66 mg/kg)
10 kg: 6,6 mg
20 kg: 13,2 mg
30 kg: 19,8 mg
40 kg: 26,4 mg (cần bút liều cao hơn)
Lưu ý:
Bút Ngenla có nhiều hàm lượng (12 mg/50 mg ở một số thị trường).
Ở Việt Nam hiện lưu hành bút 24mg/1.2mL, tương ứng 20 mg/mL.
Điều chỉnh liều theo IGF-1
IGF-1 cần được theo dõi sau 2–4 tuần khi bắt đầu hoặc thay đổi liều.
Nếu IGF-1 > +2 SD → giảm liều.
Nếu IGF-1 thấp hơn mục tiêu → có thể tăng liều (trong giới hạn bác sĩ cho phép).
Xử lý khi quên liều
Nếu quên < 3 ngày so với lịch → tiêm ngay khi nhớ.
Nếu quên > 3 ngày → bỏ qua liều đó, dùng liều tiếp theo theo lịch bình thường.
Không tiêm gấp đôi liều để bù.
Thay đổi liều khi thay đổi cân nặng
Cân nặng của trẻ có thể tăng nhanh → cần cân lại mỗi 1–3 tháng để chỉnh liều phù hợp.
Cách tiêm đúng
Tiêm dưới da ở:
Bụng
Đùi
Mông
Cánh tay
Luân phiên vị trí tiêm để tránh loạn dưỡng mô mỡ.
Không khuyến cáo dùng ở người lớn
Somatrogon hiện chỉ được phê duyệt cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên, chưa có khuyến cáo liều cho người lớn.
Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là tác dụng phụ đầy đủ – rõ ràng – chính xác của Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon (Ngenla), dựa trên dữ liệu từ FDA, EMA và nhà sản xuất (Pfizer).
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 5%)
Phản ứng tại chỗ tiêm (rất phổ biến)
Đỏ da
Ngứa
Sưng
Đau
Tăng độ nhạy cảm tại điểm tiêm
Tăng IGF-1: IGF-1 có thể tăng cao hơn giới hạn +2 SD → cần theo dõi và điều chỉnh liều.
Đau đầu: Do sự thay đổi áp lực dịch não tủy khi GH tăng.
Sốt nhẹ hoặc mệt mỏi: Thường tự hết.
Tác dụng phụ ít gặp (1–5%)
Tăng áp lực nội sọ (Intracranial Hypertension)
Triệu chứng cảnh báo:
Đau đầu nhiều
Nhìn đôi, nhìn mờ
Buồn nôn, nôn buổi sáng
Đau khớp hoặc đau cơ: Thường xảy ra khi tốc độ tăng trưởng tăng nhanh.
Tăng đường huyết hoặc giảm nhạy insulin: Giống như các thuốc hormone tăng trưởng khác.
Phản ứng dị ứng nhẹ: Phát ban, ngứa, mề đay.
Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng (<1%)
Viêm tụy
Triệu chứng: đau bụng dữ dội, lan ra sau lưng, nôn nhiều.
Trượt chỏm xương đùi (SCFE)
Do xương phát triển nhanh.
Triệu chứng:
Đau hông
Đau gối
Đi khập khiễng
Tắc nghẽn đường thở (đặc biệt ở trẻ có hội chứng Prader-Willi)
Phản ứng dị ứng nặng / phản vệ (rất hiếm)
Khó thở
Sưng môi, lưỡi
Tụt huyết áp
Thay đổi xét nghiệm
Tăng phosphate máu
Tăng kiềm phosphatase (ALP)
Thay đổi nồng độ cortisol
Tăng insulin, tăng đường huyết
Tác dụng phụ miễn dịch (do là protein tái tổ hợp)
Cơ thể có thể tạo kháng thể chống Somatrogon, nhưng thường không ảnh hưởng hiệu quả điều trị.
Tác dụng phụ liên quan đến tuyến giáp
GH có thể làm bộ lộ suy giáp tiềm ẩn
Hoặc làm giảm FT4 nhẹ → Cần kiểm tra TSH và FT4 định kỳ.
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Đau đầu dữ dội, nhìn mờ → nghi tăng áp lực nội sọ
Đau bụng dữ dội → nghi viêm tụy
Đau hông, đi khập khiễng → nghi SCFE
Thở khó hoặc phù mặt → dị ứng nặng
Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon tương tác với những thuốc nào?
Somatrogon là hormone tăng trưởng tái tổ hợp tác dụng kéo dài, nên tương tác chủ yếu liên quan đến tác động chuyển hóa – nội tiết thay vì chuyển hóa qua gan (CYP450).
Thuốc corticoid (Glucocorticoids)
Ví dụ: Prednisone, Prednisolone, Dexamethasone, Hydrocortisone.
Corticoid liều cao ức chế tác dụng tăng trưởng của hormone tăng trưởng.
Trẻ đang dùng corticoid kéo dài (hen, viêm khớp, lupus…) có thể giảm hiệu quả điều trị của Ngenla.
Khuyến cáo:
Giảm liều corticoid nếu có thể.
Theo dõi tốc độ tăng trưởng và IGF-1.
Thuốc ảnh hưởng tuyến giáp (Levothyroxin)
GH (bao gồm Somatrogon) có thể:
Giảm nhẹ FT4
Làm lộ rõ suy giáp tiềm ẩn
Nếu trẻ đang dùng:
Levothyroxine (điều trị suy giáp) → Có thể phải điều chỉnh liều Levothyroxine khi bắt đầu Somatrogon.
Thuốc điều trị đái tháo đường / hạ đường huyết
Ví dụ: Insulin, Metformin, Sulfonylurea, GLP-1 agonist
Somatrogon có thể:
Tăng đề kháng insulin
Làm tăng đường huyết
Khuyến cáo:
Trẻ đang dùng thuốc tiểu đường có thể cần tăng liều insulin hoặc thuốc hạ đường.
Theo dõi đường huyết định kỳ.
Thuốc thay đổi hoạt tính CYP450 (Hormone tăng GH → thay đổi chuyển hóa của một số thuốc khác)
Nhóm thuốc bị ảnh hưởng:
Thuốc chống động kinh (carbamazepine, phenytoin)
Một số thuốc chống trầm cảm
Thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporin)
GH có thể tăng hoạt động enzyme CYP, dẫn đến:
Giảm nồng độ một số thuốc
Giảm hiệu quả điều trị
Đây không phải tương tác mạnh, nhưng cần theo dõi khi kết hợp lâu dài.
Estrogen đường uống
Ví dụ: thuốc phòng ngừa dậy thì sớm, thuốc nội tiết sinh dục.
Estrogen uống có thể:
Giảm đáp ứng với hormone tăng trưởng
Giảm hiệu quả tăng chiều cao
Nếu cần, bác sĩ thường ưu tiên estrogen đường dán hoặc tiêm, ít ảnh hưởng GH hơn.
Thuốc gây giữ nước / phù
Somatrogon có thể làm:
Tăng giữ nước nhẹ → sưng tay, chân.
Thuốc gây giữ nước làm cộng hưởng tác dụng:
NSAID (ibuprofen)
Thuốc điều trị tăng huyết áp như amlodipine
Steroid
Kháng insulin (thuốc gây rối loạn đường huyết)
Một số thuốc làm tăng đường huyết, kết hợp với GH có thể làm đường huyết cao hơn:
Corticoid
Thuốc chống loạn thần (Olanzapine, Risperidone)
Thuốc chẹn beta
Không có tương tác liên quan đến kháng sinh, thuốc cảm, paracetamol, ibuprofen,...
Ngenla là protein sinh học → không chuyển hóa qua CYP450 mạnh, nên ít tương tác thuốc so với thuốc hóa dược.
Khi nào cần báo bác sĩ?
Nếu trẻ đang dùng corticoid, thuốc tiểu đường, hoặc thuốc tuyến giáp
Khi bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ thuốc nào kéo dài
Khi thấy trẻ:
Tăng đường huyết
Giảm tốc độ tăng trưởng
Tăng phù, giữ nước
Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Ngenla 24mg/1.2mL Somatrogon mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc bổ sung hormone tăng trưởng ở trẻ em bị thiếu hụt hormone tăng trưởng (GHD), giúp trẻ tăng chiều cao tốt hơn so với các dạng hormone tăng trưởng tác dụng ngắn (tiêm hàng ngày), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Somatrogon của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, medlineplus
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
