Thuốc Nindanib 150mg là thuốc gì?
Nindanib 150mg với thành phần chính là Nintedanib là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các bệnh như:
Bệnh phổi kẽ vô căn (IPF - Idiopathic Pulmonary Fibrosis): Đây là một bệnh phổi mãn tính gây sẹo ở phổi, dẫn đến khó thở.
Bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng bì.
Bệnh phổi kẽ liên quan đến bệnh mô liên kết.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC - Non-Small Cell Lung Cancer) trong một số trường hợp đặc biệt.
Nintedanib hoạt động bằng cách ức chế các enzyme tham gia vào quá trình phát triển và tăng trưởng của tế bào bất thường, từ đó làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib được sử dụng cho các bệnh nhân mắc các bệnh sau:
Bệnh phổi kẽ vô căn (IPF): Dành cho bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh phổi kẽ vô căn, một bệnh lý mãn tính của phổi gây ra sự xơ hóa và sẹo trong phổi, dẫn đến suy giảm chức năng hô hấp.
Bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng bì (SSc-ILD): Dành cho bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh xơ cứng bì có liên quan đến bệnh phổi kẽ, làm giảm sự tiến triển của bệnh.
Bệnh phổi kẽ liên quan đến bệnh mô liên kết (RA-ILD): Dành cho bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh phổi kẽ liên quan đến các bệnh mô liên kết như viêm khớp dạng thấp.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Dành cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ, thường sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị khác trong trường hợp bệnh tiến triển hoặc không thể cắt bỏ.
Bệnh nhân sử dụng Nindanib thường được chỉ định khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc bệnh đã tiến triển đến mức cần sự can thiệp mạnh mẽ hơn. Cần có sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa khi sử dụng thuốc này.
Chống chỉ định của Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib có một số chống chỉ định quan trọng, bao gồm:
Dị ứng với nintedanib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với nintedanib không nên sử dụng thuốc này.
Bệnh gan nặng: Nindanib không được chỉ định cho bệnh nhân có bệnh gan nặng (Child-Pugh C) vì có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Phụ nữ mang thai: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, nên phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai không nên dùng Nindanib. Cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ cho con bú: Do chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nên khuyến cáo không sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú hoặc phải ngừng cho con bú nếu cần điều trị bằng Nindanib.
Xuất huyết nghiêm trọng: Bệnh nhân có nguy cơ cao bị xuất huyết hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu cần thận trọng khi dùng Nindanib.
Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch nặng: Các trường hợp như nhồi máu cơ tim gần đây hoặc suy tim nặng có thể cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi điều trị bằng thuốc này.
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib có cơ chế hoạt động chủ yếu thông qua việc ức chế một số enzyme tyrosine kinase, đặc biệt là các receptor tyrosine kinase (RTK) liên quan đến quá trình tạo mạch máu và sự tăng trưởng của tế bào. Cơ chế này bao gồm:
Ức chế các thụ thể tyrosine kinase (RTK): Nintedanib ức chế các thụ thể của yếu tố tăng trưởng như:
Thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3)
Thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGFR-α, PDGFR-β)
Thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR-1, FGFR-2, FGFR-3)
Ức chế sự tạo mạch máu: Bằng cách ức chế VEGFR, Nintedanib làm giảm khả năng hình thành mạch máu mới cần thiết cho sự phát triển của khối u và xơ hóa, từ đó hạn chế sự tiến triển của bệnh.
Ức chế sự tăng sinh và di cư của các tế bào mô đệm và tế bào sợi: Điều này đặc biệt quan trọng trong bệnh phổi kẽ vô căn, nơi mà sự xơ hóa và tăng sinh tế bào sợi là nguyên nhân chính gây ra tình trạng bệnh.
Cơ chế này giúp Nindanib làm chậm quá trình xơ hóa và sự tiến triển của bệnh trong các tình trạng như bệnh phổi kẽ vô căn và các dạng bệnh phổi liên quan khác.
Dược động học của Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib
Dược động học của Nindanib 150mg Nintedanib bao gồm các đặc điểm sau:
Hấp thu:
Nintedanib được hấp thu nhanh sau khi uống, với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) khoảng 2 đến 4 giờ.
Sinh khả dụng tuyệt đối của nintedanib sau khi uống là khoảng 4.7%.
Phân bố:
Thể tích phân bố trung bình là khoảng 1050 L.
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của nintedanib cao, khoảng 97.8%.
Chuyển hóa:
Nintedanib chủ yếu được chuyển hóa qua quá trình hydrolysis tạo thành acid carboxylic có hoạt tính, sau đó bị glucuronide hóa và bài tiết.
Chất chuyển hóa chính là nintedanib-acid không có hoạt tính dược lý đáng kể.
Thải trừ:
Thời gian bán thải (t1/2) của nintedanib là khoảng 9.5 giờ.
Nintedanib được bài tiết chủ yếu qua phân (khoảng 93.4% của liều dùng), chủ yếu dưới dạng không thay đổi. Một lượng nhỏ (khoảng 0.6% của liều) được bài tiết qua nước tiểu.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Khi dùng cùng với thức ăn, nồng độ đỉnh trong huyết tương của nintedanib giảm nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến diện tích dưới đường cong (AUC), do đó thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Liều dùng của Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib
Liều dùng của Nindanib 150mg Nintedanib thường được chỉ định như sau:
Bệnh phổi kẽ vô căn (IPF):
Liều khuyến cáo: 150 mg uống hai lần mỗi ngày (cách nhau khoảng 12 giờ).
Bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng bì (SSc-ILD):
Liều khuyến cáo: 150 mg uống hai lần mỗi ngày (cách nhau khoảng 12 giờ).
Bệnh phổi kẽ liên quan đến bệnh mô liên kết khác:
Liều khuyến cáo: 150 mg uống hai lần mỗi ngày (cách nhau khoảng 12 giờ).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
Trong điều trị ung thư phổi, liều dùng có thể khác nhau và thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác. Liều phổ biến là 200 mg uống hai lần mỗi ngày sau khi kết thúc chu kỳ hóa trị ban đầu.
Thuốc nên được uống nguyên viên, không nên nghiền, nhai hoặc bẻ vỡ, và nên uống cùng với thức ăn để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Điều chỉnh liều: Nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không dung nạp thuốc, bác sĩ có thể điều chỉnh liều xuống 100 mg hai lần mỗi ngày hoặc tạm ngừng điều trị.
Cách dùng Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib
Cách dùng thuốc Nindanib 150mg Nintedanib như sau:
Uống 150 mg hai lần mỗi ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
Uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Uống thuốc cùng với thức ăn để giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như buồn nôn hoặc tiêu chảy.
Uống nguyên viên thuốc với nước, không nghiền, nhai, hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
Không ngừng thuốc đột ngột mà không có chỉ định của bác sĩ, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Xử trí quên liều với Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib
Nếu nhớ ra ngay sau khi quên: Uống ngay liều đó nếu còn cách xa thời điểm liều tiếp theo (ít nhất 8 giờ).
Nếu gần đến thời điểm liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Xử trí quá liều với Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib
Khi xảy ra tình huống quá liều Nindanib 150mg Nintedanib, cần xử trí như sau:
Quá liều Nindanib có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, hoặc rối loạn chức năng gan.
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Tác dụng phụ của Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp:
Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, có thể xảy ra ở khoảng 60% bệnh nhân, thường xuất hiện trong 3 tháng đầu điều trị. Đôi khi tiêu chảy có thể nghiêm trọng và cần điều trị hỗ trợ.
Buồn nôn và nôn: Thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của điều trị.
Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng là tác dụng phụ phổ biến.
Giảm cân: Bệnh nhân có thể trải qua giảm cân trong quá trình điều trị.
Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm đầy bụng, khó tiêu, đau bụng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Xuất huyết: Có thể dẫn đến chảy máu bất thường, đặc biệt là chảy máu đường tiêu hóa, mũi, hoặc trong trường hợp nghiêm trọng hơn, xuất huyết nội tạng.
Bệnh gan: Suy gan hoặc tổn thương gan có thể xảy ra, biểu hiện bằng các triệu chứng như vàng da, đau bụng, mệt mỏi và thay đổi trong các chỉ số xét nghiệm chức năng gan.
Tăng huyết áp: Có thể làm tăng huyết áp, cần theo dõi huyết áp trong quá trình điều trị.
Tác dụng phụ về tim mạch: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng suy tim, đau ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Bệnh phổi: Bệnh nhân có thể bị tình trạng viêm phổi, khó thở hoặc ho dai dẳng. Đây là tác dụng phụ cần được theo dõi đặc biệt, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh phổi kẽ.
Các biện pháp giảm thiểu tác dụng phụ:
Uống thuốc cùng với thức ăn để giảm thiểu các tác dụng phụ về tiêu hóa.
Theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu của tác dụng phụ nghiêm trọng như suy gan, xuất huyết hoặc tăng huyết áp.
Nếu bạn hoặc người thân gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Thận trọng khi dùng Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib
Khi sử dụng Nindanib 150mg Nintedanib, cần lưu ý một số điểm thận trọng sau:
Vấn đề về gan:
Suy gan hoặc bệnh gan nặng: Nindanib cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có chức năng gan suy giảm. Bệnh nhân có các vấn đề về gan cần được theo dõi thường xuyên chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
Kiểm tra chức năng gan: Bệnh nhân cần thực hiện xét nghiệm chức năng gan định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tổn thương gan nào.
Xuất huyết:
Nguy cơ chảy máu: Nindanib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ nếu có các triệu chứng xuất huyết bất thường, như chảy máu mũi, bầm tím, hoặc máu trong phân.
Bệnh tim mạch:
Tăng huyết áp: Nindanib có thể làm tăng huyết áp, vì vậy bệnh nhân cần được kiểm tra huyết áp thường xuyên. Nếu huyết áp quá cao, cần điều chỉnh và theo dõi chặt chẽ.
Tiền sử bệnh tim mạch: Cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim, suy tim, hoặc các vấn đề tim mạch nghiêm trọng khác.
Rối loạn tiêu hóa:
Tiêu chảy: Tiêu chảy là tác dụng phụ rất phổ biến của Nindanib, và có thể gây mất nước nghiêm trọng. Bệnh nhân cần theo dõi tình trạng tiêu chảy và bổ sung đủ nước nếu cần.
Điều trị tiêu chảy: Cần điều trị kịp thời khi tiêu chảy trở nên nghiêm trọng, có thể bao gồm việc giảm liều hoặc ngừng thuốc tạm thời.
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Mang thai: Nindanib có thể gây hại cho thai nhi, do đó không nên sử dụng thuốc trong thai kỳ. Phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai nên tránh dùng thuốc.
Cho con bú: Ninkanib chưa được xác nhận có bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy nên ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc trong suốt quá trình cho con bú.
Sử dụng đồng thời với các thuốc khác:
Tương tác thuốc: Trước khi bắt đầu điều trị với Nindanib, thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc mà bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các thực phẩm chức năng) để tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Ngừng thuốc đột ngột:
Không ngừng thuốc đột ngột: Việc ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gây ra các vấn đề nghiêm trọng.
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib có thể tương tác với một số loại thuốc khác, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý bao gồm:
Thuốc ức chế CYP3A4:
Thuốc ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Nindanib trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số thuốc ức chế CYP3A4 bao gồm:
Ketoconazole (thuốc kháng nấm)
Ritonavir (thuốc kháng HIV)
Clarithromycin (kháng sinh)
Grapefruit và các sản phẩm từ grapefruit cũng có thể ức chế CYP3A4, nên cần tránh sử dụng đồng thời với Nindanib.
Thuốc cảm ứng CYP3A4:
Thuốc cảm ứng CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ Nindanib trong cơ thể, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị. Một số thuốc cảm ứng CYP3A4 bao gồm:
Rifampicin (kháng sinh)
Phenytoin (thuốc chống động kinh)
Carbamazepine (thuốc chống động kinh)
St. John's Wort (thảo dược)
Thuốc chống đông máu (Anticoagulants):
Nindanib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu như:
Warfarin
Heparin
Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu nếu sử dụng kết hợp với các thuốc này.
Thuốc điều trị tăng huyết áp:
Khi sử dụng đồng thời với các thuốc điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) hoặc thuốc đối kháng angiotensin II, cần theo dõi huyết áp thường xuyên do Nindanib có thể làm tăng huyết áp.
Thuốc điều trị viêm nhiễm hoặc thuốc kháng vi rút:
Các thuốc kháng vi rút hoặc thuốc điều trị nhiễm khuẩn có thể có tác dụng tương tác khi sử dụng đồng thời với Nindanib, đặc biệt là các thuốc có ảnh hưởng đến enzyme chuyển hóa của gan (CYP3A4).
Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa:
Các thuốc có tác dụng phụ đối với tiêu hóa như thuốc chống nôn hoặc thuốc điều trị tiêu chảy có thể tương tác với Nindanib, vì Nindanib có thể làm tăng nguy cơ tiêu chảy.
Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs):
Sử dụng kết hợp với NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết hoặc tổn thương thận.
Thông báo với bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với Nindanib.
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib: LH 0985671128
Thuốc Nindanib 150mg Nintedanib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Bệnh phổi kẽ vô căn, Bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng bì, Bệnh phổi kẽ liên quan đến bệnh mô liên kết, Ung thư phổi không tế bào nhỏ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-167131/nintedanib-oral/details
https://www.apollopharmacy.in/salt/Nintedanib