Thuốc Niranib Niraparib 100mg là thuốc gì?
Thuốc Niranib có hoạt chất chính là Niraparib 100mg là một loại thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm chất ức chế enzyme PARP (poly ADP-ribose polymerase). Enzyme PARP đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA bị tổn thương trong tế bào. Bằng cách ức chế hoạt động của PARP, Niraparib ngăn chặn quá trình sửa chữa DNA, dẫn đến tích tụ tổn thương DNA và gây chết tế bào ung thư, đặc biệt hiệu quả với các tế bào có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 .
Thuốc Niranib 100mg được chỉ định để điều trị duy trì cho bệnh nhân trưởng thành mắc các loại ung thư sau: Ung thư biểu mô buồng trứng tái phát, Ung thư ống dẫn trứng, Ung thư phúc mạc nguyên phát
Thuốc được sử dụng sau khi bệnh nhân đã đáp ứng hoàn toàn hoặc một phần với hóa trị liệu dựa trên bạch kim .
Thuốc Niranib Niraparib 100mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Niranib (Niraparib) 100mg là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm ức chế PARP (Poly ADP-ribose polymerase), được chỉ định chủ yếu cho bệnh nhân ung thư phụ khoa – đặc biệt là những bệnh nhân có đột biến di truyền hoặc có đặc điểm sinh học nhất định. Cụ thể, thuốc được chỉ định cho:
Ung thư buồng trứng biểu mô, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát
Điều trị duy trì cho bệnh nhân trưởng thành sau khi đã đáp ứng hoàn toàn hoặc một phần với hóa trị liệu chứa bạch kim (platinum-based chemotherapy).
Áp dụng cho cả bệnh nhân có hoặc không có đột biến gen BRCA.
Ung thư buồng trứng tái phát nhạy với platinum
Ở bệnh nhân đã được điều trị bằng hóa trị chứa bạch kim và có đáp ứng (hoàn toàn hoặc một phần).
Nhóm bệnh nhân có lợi ích cao từ Niranib:
Bệnh nhân mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 (di truyền hoặc mắc phải).
Bệnh nhân có khuyết tật sửa chữa DNA qua con đường tái tổ hợp tương đồng (HRD positive).
Chống chỉ định của Thuốc Niranib Niraparib 100mg
Thuốc Niranib (Niraparib) 100mg – hoạt chất Niraparib – là thuốc chống ung thư thuộc nhóm ức chế PARP, được sử dụng chủ yếu để điều trị duy trì ung thư buồng trứng và các ung thư phụ khoa khác sau hóa trị bạch kim. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp để sử dụng thuốc này.
Dưới đây là các chống chỉ định chính của thuốc:
Quá mẫn cảm với Niraparib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc
Dị ứng, phản ứng phản vệ, phát ban nặng, hoặc tiền sử sốc phản vệ với Niraparib.
Phụ nữ mang thai
Thuốc có thể gây hại cho thai nhi (Niraparib thuộc nhóm nguy cơ thai kỳ: D – nguy cơ đối với thai nhi ở người).
Gây quái thai hoặc độc tính phôi thai ở động vật; không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc dự định mang thai.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Niraparib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Cần ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tháng sau liều cuối.
Bệnh nhân suy tủy nặng chưa hồi phục
Nếu bệnh nhân có giảm tiểu cầu, thiếu máu hoặc giảm bạch cầu trung tính nặng (Grade 3–4) mà chưa hồi phục, không nên bắt đầu điều trị với Niraparib.
Bệnh nhân suy gan nặng (có thể cần điều chỉnh liều hoặc tránh dùng)
Niraparib chuyển hóa qua gan, do đó chức năng gan kém có thể làm tăng nguy cơ độc tính.
Suy thận nặng chưa được kiểm soát (eGFR < 30 ml/phút)
Tuy không bài tiết chủ yếu qua thận, nhưng cần thận trọng và đánh giá nguy cơ/lợi ích nếu chức năng thận giảm nghiêm trọng.
Cảnh báo và thận trọng (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần theo dõi sát):
Có tiền sử bệnh tim mạch (vì thuốc có thể gây tăng huyết áp hoặc nhịp tim nhanh).
Có tiền sử ung thư tủy xương hoặc hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS)/bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) – vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh này.
Cần theo dõi công thức máu định kỳ, đặc biệt trong 3 tháng đầu điều trị.
Thuốc Niranib Niraparib 100mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Niranib 100mg chứa hoạt chất Niraparib, là một chất ức chế enzyme PARP (Poly [ADP-ribose] polymerase). Đây là một trong những cơ chế điều trị ung thư hiện đại, nhắm đích vào khả năng sửa chữa DNA của tế bào ung thư. Dưới đây là cơ chế hoạt động cụ thể:
Ức chế enzyme PARP
PARP là một enzyme đóng vai trò sửa chữa tổn thương DNA, đặc biệt là các đứt gãy sợi đơn.
Tế bào bình thường khi bị tổn thương DNA sẽ sử dụng PARP để sửa chữa và tiếp tục sống sót.
Gây tích lũy tổn thương DNA
Khi Niraparib ức chế PARP, các đứt gãy DNA không được sửa chữa → dần dần chuyển thành tổn thương nghiêm trọng hơn như đứt gãy sợi kép.
Gây chết tế bào ung thư thông qua “không thể sửa chữa”
Tế bào bình thường có thể sử dụng cơ chế khác (đồng nhất hóa sửa chữa bằng BRCA1/BRCA2) để sửa lỗi.
Nhưng ở tế bào ung thư có đột biến BRCA1 hoặc BRCA2, cơ chế sửa chữa này bị mất → khi bị ức chế PARP, DNA hư tổn không được sửa → tế bào tự chết (apoptosis).
Tạo ra hiệu ứng “không tương thích tổng hợp” (synthetic lethality)
Đây là điểm mấu chốt: kết hợp giữa đột biến BRCA + ức chế PARP khiến tế bào không còn cách nào sửa DNA → chết.
Trong khi đó, tế bào bình thường (có BRCA hoạt động) sẽ ít bị ảnh hưởng hơn, giúp tăng chọn lọc tiêu diệt tế bào ung thư.
Dược động học của Thuốc Niranib Niraparib 100mg
Dược động học của thuốc Niranib (Niraparib) 100mg phản ánh cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ hoạt chất Niraparib, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả và độc tính của thuốc. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: Cao. Niraparib hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): Khoảng 3 – 4 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Không đáng kể. Niraparib có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố biểu kiến (Vd): Rất lớn (~1220 L), cho thấy phân bố rộng trong mô, đặc biệt mô đích như mô u.
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: ~83%, chủ yếu là albumin.
Chuyển hóa (Metabolism)
Niraparib không chuyển hóa chủ yếu qua cytochrome P450 (CYP450).
Chuyển hóa chính qua carboxylesterase-mediated hydrolysis, tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính yếu hơn.
Do đó, nguy cơ tương tác thuốc qua CYP thấp.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): ~36 giờ → cho phép dùng 1 lần/ngày.
Đường thải trừ:
Nước tiểu: ~47.5% (chủ yếu dưới dạng chuyển hóa).
Phân: ~38% (bao gồm cả thuốc nguyên vẹn và chất chuyển hóa).
Ảnh hưởng của chức năng gan/thận
Suy gan nhẹ đến trung bình: Có thể làm tăng nồng độ thuốc; cần giảm liều.
Suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy gan/thận nặng: Chưa có đủ dữ liệu, nên thận trọng và theo dõi chặt chẽ.
Trước khi sử dụng Thuốc Niranib Niraparib 100mg
Trước khi sử dụng thuốc Niranib (Niraparib) 100mg, cần đánh giá kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần lưu ý trước khi bắt đầu điều trị:
Đánh giá công thức máu toàn bộ (CBC – Complete Blood Count)
Kiểm tra số lượng tiểu cầu, bạch cầu trung tính, hồng cầu:
Tiểu cầu ≥ 100.000/mm³
Bạch cầu trung tính (ANC) ≥ 1.500/mm³
Hemoglobin ≥ 9 g/dL
Nếu không đạt các ngưỡng trên, cần trì hoãn khởi đầu điều trị hoặc điều chỉnh liều.
Đánh giá chức năng gan và thận
Xét nghiệm men gan (AST, ALT) và bilirubin toàn phần
Cẩn thận ở bệnh nhân suy gan mức độ vừa–nặng.
Chức năng thận (creatinine, eGFR):
Thường không cần chỉnh liều nếu suy thận nhẹ–vừa, nhưng cần thận trọng nếu suy nặng.
Đánh giá huyết áp
Niraparib có thể gây tăng huyết áp – cần kiểm soát tốt huyết áp trước khi bắt đầu và theo dõi trong quá trình dùng thuốc.
Đánh giá nguy cơ mang thai
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần:
Làm test thai (β-hCG) trước khi dùng thuốc.
Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Kiểm tra đột biến gen (khuyến nghị)
Mặc dù Niraparib có thể dùng cho cả bệnh nhân có và không có đột biến BRCA, việc xét nghiệm BRCA1/2 hoặc HRD (Homologous Recombination Deficiency) sẽ giúp dự đoán mức độ hiệu quả và lựa chọn tối ưu bệnh nhân.
Đánh giá bệnh lý đi kèm và thuốc dùng kèm
Cẩn trọng ở bệnh nhân có:
Tiền sử bệnh tim mạch (vì thuốc có thể gây nhịp tim nhanh, tăng huyết áp).
Tiền sử ung thư tủy xương, hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) hoặc bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
Xem xét tương tác thuốc (dù Niraparib ít ảnh hưởng CYP450 nhưng vẫn cần thận trọng với thuốc gây độc tủy).
Tư vấn bệnh nhân trước khi dùng
Giải thích rõ:
Tác dụng mong đợi (duy trì đáp ứng với hóa trị).
Tác dụng phụ thường gặp (mệt mỏi, buồn nôn, giảm tiểu cầu...).
Cách theo dõi tại nhà (đo huyết áp, theo dõi triệu chứng bất thường).
Hướng dẫn dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
Thuốc Niranib Niraparib 100mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Niranib 100mg (Niraparib) là một thuốc ức chế PARP (poly ADP-ribose polymerase) được sử dụng đường uống trong điều trị duy trì ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát sau khi đáp ứng với hóa trị platinum. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng:
Liều dùng khuyến cáo
Liều ban đầu (theo cân nặng hoặc tiểu cầu)
Cân nặng ≥ 77 kg và tiểu cầu ≥ 150.000/mm³
Liều Niranib khởi đầu 300 mg/ngày (3 viên 100mg)
Cân nặng < 77 kg hoặc tiểu cầu < 150.000/mm³
Liều Niranib khởi đầu 200 mg/ngày (2 viên 100mg)
Chỉ định liều cá nhân hóa theo thông số huyết học và trọng lượng giúp giảm nguy cơ độc tính huyết học nghiêm trọng (như giảm tiểu cầu).
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nghiền, nhai hoặc bẻ.
Uống 1 lần mỗi ngày, vào thời điểm cố định, tốt nhất là buổi tối trước khi ngủ (để hạn chế buồn nôn).
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Thời gian điều trị
Tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xảy ra độc tính không dung nạp được.
Thời gian điều trị duy trì có thể kéo dài hàng tháng đến hàng năm tùy đáp ứng.
Điều chỉnh liều khi có tác dụng phụ
Giảm tiểu cầu (<100.000/mm³): Tạm ngưng thuốc, theo dõi; khởi động lại với liều thấp hơn
Giảm bạch cầu trung tính (<1.000/mm³): Tạm ngưng, sau đó giảm liều
Thiếu máu nặng (Hb < 8 g/dL): Truyền máu nếu cần, giảm liều khi hồi phục
Tăng huyết áp nặng: Điều chỉnh bằng thuốc hạ áp, giảm liều nếu cần
Buồn nôn, mệt mỏi nghiêm trọng: Dùng thuốc hỗ trợ (ondansetron, metoclopramide), có thể giảm liều
Giảm liều theo bậc: từ 300mg → 200mg → 100mg, hoặc ngừng hẳn nếu không dung nạp.
Những điều cần lưu ý khi dùng
Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc.
Không bù liều nếu quên trong vòng <12 giờ. Nếu >12 giờ, bỏ qua liều đó và dùng liều tiếp theo như bình thường.
Theo dõi huyết học hàng tuần trong 1 tháng đầu, sau đó mỗi tháng hoặc theo chỉ định bác sĩ.
Thuốc Niranib Niraparib 100mg gây ra tác dụng phụ gì?
Thuốc Niranib 100mg (Niraparib), một thuốc ức chế PARP, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, đặc biệt là trên hệ tạo máu, tiêu hóa và tim mạch. Dưới đây là danh sách chi tiết các tác dụng phụ thường gặp và cần lưu ý khi sử dụng thuốc:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Huyết học: Giảm tiểu cầu (thường gặp nhất), thiếu máu, giảm bạch cầu
Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón
Chuyển hóa: Sụt cân
Thần kinh: Mất ngủ, đau đầu, chóng mặt
Tim mạch: Tăng huyết áp
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Hô hấp: Khó thở, ho
Tim mạch: Nhịp tim nhanh
Thần kinh giác quan: Rối loạn thị giác, lo âu
Da – niêm mạc: Phát ban, ngứa, rụng tóc nhẹ
Sinh hóa: Tăng men gan (AST, ALT), tăng creatinine
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng cần theo dõi chặt chẽ)
Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) hoặc bạch cầu cấp dòng tủy (AML): Có thể xảy ra, đặc biệt sau điều trị kéo dài
Tăng huyết áp cấp/mức độ nặng: Có thể dẫn đến biến chứng tim mạch nếu không kiểm soát
Phản ứng quá mẫn: Sốt, phát ban, khó thở – cần ngừng thuốc nếu nghi ngờ
Độc tính gan/thận nặng: Hiếm, nhưng cần theo dõi định kỳ xét nghiệm chức năng gan, thận
Theo dõi và xử lý
Cần xét nghiệm máu hàng tuần trong 1 tháng đầu, sau đó ít nhất mỗi tháng:
Công thức máu (CBC)
Chức năng gan, thận
Huyết áp
Xử lý tác dụng phụ:
Nhẹ: Dùng thuốc hỗ trợ (thuốc chống nôn, thuốc hạ áp).
Trung bình–nặng: Giảm liều, tạm ngưng hoặc ngưng hẳn tùy mức độ và chỉ định bác sĩ.
Lưu ý đặc biệt
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú tuyệt đối không dùng thuốc.
Phụ nữ còn khả năng sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả và tránh mang thai trong ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Thuốc Niranib Niraparib 100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Niranib 100mg (Niraparib) có tiềm năng tương tác thuốc, mặc dù nhìn chung ít gây tương tác hơn so với một số thuốc khác do nó không ức chế hoặc cảm ứng mạnh các enzyme CYP450. Tuy nhiên, vẫn có một số nhóm thuốc và tình huống cần đặc biệt lưu ý.
Tương tác dược động học (dựa trên CYP, P-gp, BCRP)
Chất ức chế P-glycoprotein (P-gp): verapamil, amiodarone, diltiazem, ketoconazole: Làm tăng hấp thu Niraparib. Có thể tăng độc tính huyết học. Theo dõi sát hoặc tránh phối hợp kéo dài
Chất cảm ứng P-gp: rifampin, carbamazepine, phenytoin, St. John's Wort: Giảm nồng độ Niraparib trong máu. Giảm hiệu quả điều trị, nên tránh dùng đồng thời
Chất ức chế BCRP (Breast Cancer Resistance Protein): elacridar, cyclosporine. Làm tăng hấp thu Niraparib. Tăng nguy cơ tác dụng phụ; cân nhắc giảm liều
Thuốc ảnh hưởng CYP3A4: Niraparib không bị chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, nên ít bị ảnh hưởng
Tương tác tăng độc tính huyết học
Hóa trị độc tế bào (ví dụ: carboplatin, paclitaxel): Tăng nguy cơ giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu. Tránh dùng đồng thời với Niraparib nếu không được chỉ định rõ
Thuốc ức chế miễn dịch hoặc độc tủy khác (methotrexate, azathioprine): Cộng gộp độc tính tủy xương. Thận trọng, xét nghiệm máu thường xuyên
Tương tác làm tăng nguy cơ tăng huyết áp
Thuốc co mạch, corticoid (pseudoephedrine, prednisolone): Tăng huyết áp. Cần theo dõi huyết áp sát nếu phối hợp
Chất ức chế MAO (hiếm): Cộng gộp tăng huyết áp. Cần tránh kết hợp
Các tương tác nên tránh hoặc thận trọng
St. John’s Wort (thảo dược): Là chất cảm ứng CYP/P-gp mạnh – giảm hiệu quả Niraparib
Kháng sinh macrolide (clarithromycin, erythromycin): Có thể làm tăng nồng độ Niraparib – cần theo dõi
Thuốc kháng nấm azole (ketoconazole, itraconazole): Ức chế P-gp – có thể làm tăng nồng độ Niraparib
Khuyến nghị lâm sàng
Tránh phối hợp với các thuốc gây độc tủy xương nếu không bắt buộc.
Không dùng đồng thời các chất cảm ứng mạnh P-gp hoặc BCRP.
Luôn tra cứu tương tác thuốc khi kê đơn phối hợp.
Theo dõi công thức máu, huyết áp và triệu chứng lâm sàng thường xuyên nếu có phối hợp thuốc.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Niranib Niraparib 100mg
Ngoài các tương tác thuốc-thuốc đã liệt kê trước đó, Thuốc Niranib 100mg (Niraparib) cũng có thể gây ra tương tác khác liên quan đến:
Tương tác với thực phẩm – đồ uống
Thức ăn nhiều chất béo: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học Niraparib. Có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn
Rượu (ethanol): Có thể làm tăng độc tính gan và thần kinh, gây buồn ngủ, chóng mặt. Nên tránh hoàn toàn khi đang điều trị
Thảo dược như St. John’s Wort: Cảm ứng P-gp, làm giảm tác dụng thuốc. Tuyệt đối không dùng chung
Tương tác với xét nghiệm hoặc bệnh lý nền
Xét nghiệm công thức máu: Niraparib có thể gây giảm tiểu cầu, hồng cầu, bạch cầu → cần theo dõi sát
Xét nghiệm chức năng gan – thận: Có thể gây tăng AST/ALT, creatinine nhẹ đến trung bình
Tăng huyết áp nền: Niraparib có thể làm tăng huyết áp → cần kiểm soát chặt chẽ huyết áp
Rối loạn đông máu hoặc bệnh lý tủy xương: Tăng nguy cơ biến chứng huyết học nghiêm trọng
Tương tác liên quan đến tình trạng sinh sản
Phụ nữ mang thai: Nguy cơ gây độc cho thai nhi (FDA: Pregnancy Category D). Chống chỉ định
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ có bài tiết qua sữa mẹ, nhưng có thể ảnh hưởng xấu. Không khuyến khích cho con bú
Phụ nữ còn khả năng sinh sản: Cần tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc
Tương tác với tình trạng tâm thần – thần kinh
Niraparib có thể gây:
Mất ngủ
Lo âu, trầm cảm nhẹ
Chóng mặt, đau đầu
Do đó, thận trọng khi phối hợp với:
Thuốc an thần, chống trầm cảm, thuốc ngủ (tăng nguy cơ buồn ngủ, rối loạn tâm thần kinh)
Các hoạt động yêu cầu tỉnh táo (lái xe, vận hành máy móc)
Thuốc Niranib Niraparib 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Niranib Niraparib 100mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Niranib Niraparib 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ngăn ngừa các biến chứng ở xương do ung thư và để điều trị tăng calci máu do ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
Bài viết Thuốc Niraparib của chúng tôi có tham khảo thông tin tại : emergencydrug, clevelandclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.