Thuốc Ofev Nintedanib 150mg là thuốc gì?
Thuốc Ofev Nintedanib 150mg là thuốc điều trị các bệnh phổi xơ hóa và một số bệnh lý u ác tính, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase đa đích.
Thuốc Ofev Nintedanib 150mg được chỉ định trong các trường hợp:
Xơ phổi vô căn (IPF – Idiopathic Pulmonary Fibrosis).
Bệnh phổi kẽ tiến triển (chưa do IPF) — khi có kiểu tiến triển giống IPF.
Bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng bì (SSc-ILD).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển hoặc di căn – thường kết hợp với Docetaxel sau khi hóa trị nền platinum thất bại.
Thành phần hoạt chất: Nintedanib (dưới dạng Nintedanib esilate) 150 mg.
Thương hiệu: Boehringer Ingelheim, International GmbH Đức
Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x10 viên
Cơ chế tác dụng của Thuốc Ofev Nintedanib 150mg
Nintedanib là chất ức chế tyrosine kinase đa đích, có khả năng ức chế hoạt tính của nhiều thụ thể liên quan đến sự hình thành và tiến triển của xơ hóa và ung thư, bao gồm:
Thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGFR α và β),
Thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR 1–3),
Thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR 1–3).
Bằng cách ức chế các thụ thể này, Nintedanib:
Giảm sự tăng sinh, di cư và biệt hóa của nguyên bào sợi.
Ức chế quá trình hình thành mạch máu và xơ hóa mô.
Làm chậm tiến triển bệnh phổi xơ hóa và một số loại ung thư.
Chỉ định của Thuốc Ofev Nintedanib 150mg
Thuốc Ofev (Nintedanib) 150mg được Cơ quan Quản lý Dược phẩm Châu Âu (EMA) và FDA Hoa Kỳ phê duyệt cho ba nhóm bệnh chính về phổi và một chỉ định trong ung thư phổi, cụ thể như sau:
Xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF)
Đây là chỉ định chính của Ofev.
Thuốc giúp làm chậm sự giảm sút chức năng phổi (đo bằng FVC – dung tích sống gắng sức) và làm giảm tiến triển xơ hóa mô phổi.
IPF là bệnh phổi mạn tính, đặc trưng bởi sự dày lên và xơ hóa mô phổi không rõ nguyên nhân, gây khó thở và giảm oxy máu.
Nghiên cứu lâm sàng (INPULSIS trials) cho thấy Ofev giúp giảm khoảng 50% tốc độ giảm FVC hằng năm so với giả dược.
Bệnh phổi kẽ mạn tính có kiểu tiến triển (Progressive Fibrosing Interstitial Lung Diseases – PF-ILDs)
Áp dụng cho các bệnh phổi kẽ không phải IPF nhưng có kiểu tiến triển xơ hóa tương tự IPF, ví dụ:
Viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu (NSIP),
Bệnh phổi mô kẽ liên quan đến viêm khớp dạng thấp (RA-ILD),
Bệnh phổi mô kẽ liên quan đến viêm cơ tự miễn, sarcoidosis, hoặc tiếp xúc nghề nghiệp.
Mục tiêu: làm chậm tiến triển tổn thương xơ hóa phổi và cải thiện khả năng hô hấp.
Nghiên cứu INBUILD (2019) cho thấy Ofev giảm 57% tốc độ giảm FVC ở nhóm PF-ILD so với giả dược.
Bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng bì (Systemic Sclerosis-Associated Interstitial Lung Disease – SSc-ILD)
Dành cho bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống có tổn thương phổi kẽ tiến triển.
Ofev giúp làm chậm quá trình giảm chức năng phổi và giảm tiến triển tổn thương xơ hóa.
Nghiên cứu SENSCIS (2019) chứng minh Ofev giảm tốc độ giảm FVC trung bình khoảng 44% so với giả dược sau 52 tuần điều trị.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) – thể tuyến, giai đoạn tiến triển hoặc di căn
Chỉ định kết hợp với Docetaxel ở bệnh nhân:
NSCLC thể tuyến,
Bệnh đã tiến triển sau hóa trị nền platinum (ví dụ: cisplatin hoặc carboplatin).
Ofev ức chế VEGFR, FGFR, PDGFR → ức chế tăng sinh tế bào và hình thành mạch máu khối u → kéo dài thời gian sống còn không tiến triển (PFS).
Nghiên cứu LUME-Lung 1:
Nhóm dùng Ofev + Docetaxel có PFS trung vị 4,4 tháng so với 2,7 tháng ở nhóm giả dược, và cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS) ở nhóm NSCLC thể tuyến.
Chống chỉ định của Thuốc Ofev Nintedanib 150mg
Thuốc Ofev (Nintedanib) 150mg có một số chống chỉ định và thận trọng nghiêm ngặt do đặc tính ức chế tyrosine kinase đa đích và tác dụng trên mạch máu – gan – tiêu hóa.
Dưới đây là các chống chỉ định chính và lưu ý quan trọng theo hướng dẫn của EMA, FDA và nhà sản xuất Boehringer Ingelheim:
Quá mẫn với Nintedanib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Là chống chỉ định tuyệt đối.
Người bệnh có tiền sử dị ứng, nổi mề đay, phù mạch hoặc phản vệ sau khi dùng Ofev hoặc thuốc chứa Nintedanib không được dùng lại.
Phụ nữ đang mang thai
Chống chỉ định tuyệt đối vì Ofev có tác dụng gây độc trên phôi thai (teratogenicity).
Nintedanib ức chế các yếu tố tăng trưởng (VEGFR, PDGFR, FGFR) – đây là những yếu tố quan trọng cho sự phát triển của mạch máu thai nhi, do đó có thể gây:
Dị tật thai,
Sảy thai,
Thai chết lưu.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Thuốc chống chỉ định hoặc không được khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân có rối loạn chức năng gan nặng, vì:
Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng cao,
Nguy cơ tăng men gan, tổn thương gan cấp hoặc suy gan.
Nếu bệnh nhân có Child-Pugh A hoặc B, cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ men gan định kỳ.
Thận trọng đặc biệt (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần cân nhắc kỹ)
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao: do thuốc ức chế VEGFR → ảnh hưởng đến tính toàn vẹn mạch máu.
Không nên dùng cho bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông hoặc có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, chấn thương mạch máu, hoặc phẫu thuật gần đây.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc mạch máu: ví dụ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng huyết áp nặng không kiểm soát.
Bệnh nhân có tiền sử thủng hoặc lỗ rò đường tiêu hóa: do Ofev có thể làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ thủng ruột.
Bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 30 ml/phút): chưa có đủ dữ liệu an toàn – nên tránh dùng hoặc theo dõi chặt.
Dược động học của Thuốc Ofev Nintedanib 150mg
Thuốc Ofev 150mg chứa hoạt chất Nintedanib – một chất ức chế đa tyrosine kinase, có đặc điểm dược động học tương đối ổn định nhưng phụ thuộc vào bữa ăn và chức năng gan.
Dưới đây là thông tin chi tiết theo dữ liệu từ FDA, EMA và Boehringer Ingelheim (nhà sản xuất):
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống (bioavailability): khoảng 4,7% khi dùng lúc đói.
Thức ăn làm tăng hấp thu thuốc đáng kể, tăng sinh khả dụng lên khoảng 2 lần → vì vậy thuốc nên uống cùng thức ăn.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Khoảng 2–4 giờ sau khi uống.
Ghi nhớ: Uống Ofev trong hoặc ngay sau bữa ăn chính giúp cải thiện hấp thu và giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1.050 L, cho thấy thuốc phân bố rộng vào mô.
Tỉ lệ gắn kết với protein huyết tương: rất cao (~97,8%), chủ yếu với albumin.
Nintedanib khó qua hàng rào máu não nhưng có thể thấm tốt vào mô phổi, nơi có tác dụng điều trị chính.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu qua esterase (thủy phân sinh học) thành dạng acid không hoạt tính (BIBF 1202).
Sau đó, chất chuyển hóa này được liên hợp glucuronid bởi UGT (chủ yếu UGT1A1, UGT1A7, UGT1A8, UGT1A10).
CYP450 (chủ yếu CYP3A4) chỉ đóng vai trò rất nhỏ (<5%) trong chuyển hóa Nintedanib.
Vì vậy, thuốc ít bị ảnh hưởng bởi các chất cảm ứng hoặc ức chế mạnh CYP3A4, nhưng có thể bị ảnh hưởng khi dùng đồng thời với chất ức chế hoặc cảm ứng P-glycoprotein (P-gp).
Thải trừ
Thời gian bán thải (t₁/₂): khoảng 9,5–19 giờ.
Đường thải trừ chủ yếu: qua phân (≈ 93%) dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính; chỉ khoảng <1% được thải qua nước tiểu.
Độ thanh thải toàn thân: khoảng 1.050 mL/phút sau khi uống.
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh lý
Suy gan nhẹ (Child-Pugh A): Tăng AUC khoảng 2 lần. Cần giảm liều
Suy gan trung bình (Child-Pugh B): Tăng AUC khoảng 8 lần. Không khuyến cáo
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chống chỉ định
Suy thận nhẹ – vừa: Không ảnh hưởng đáng kể. Không cần chỉnh liều
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Chưa có dữ liệu an toàn. Cân nhắc kỹ khi dùng
Người cao tuổi: Tăng nhẹ nồng độ thuốc. Theo dõi chặt chức năng gan
Dược động học theo liều và thời gian
Nintedanib cho thấy dược động học tuyến tính trong khoảng liều 50–450 mg.
Không xảy ra tích lũy đáng kể khi dùng 150 mg hai lần mỗi ngày, vì thuốc đạt trạng thái ổn định (steady-state) sau khoảng 7 ngày.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Ofev Nintedanib 150mg
Thuốc Ofev 150mg là thuốc điều trị đặc hiệu các bệnh phổi xơ hóa và ung thư phổi không tế bào nhỏ, có tác động mạnh lên các thụ thể tăng trưởng mạch máu và mô liên kết, do đó cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa (hô hấp hoặc ung bướu).
Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần biết trước và trong khi dùng thuốc:
Kiểm tra chức năng gan trước và trong điều trị
Ofev có thể gây tăng men gan (ALT, AST, bilirubin) hoặc tổn thương gan nghiêm trọng.
Trước khi bắt đầu điều trị cần xét nghiệm:
ALT, AST, ALP, bilirubin.
Sau đó kiểm tra hàng tháng trong 3 tháng đầu, rồi định kỳ mỗi 3 tháng hoặc khi có triệu chứng bất thường (mệt, vàng da, nước tiểu sậm màu…).
Nếu men gan tăng >3 lần giới hạn bình thường (ULN), bác sĩ có thể giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc.
Dùng thuốc cùng bữa ăn
Sinh khả dụng của Ofev tăng gấp đôi khi dùng cùng thức ăn, đồng thời giúp giảm kích ứng tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy).
Uống nguyên viên nang, không nhai, không nghiền, cùng một ly nước, trong hoặc ngay sau bữa ăn chính.
Theo dõi tiêu hóa – đề phòng tiêu chảy và buồn nôn
Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến nhất (đến 60% bệnh nhân) → Cần uống đủ nước và có thể dùng Loperamide theo chỉ dẫn bác sĩ nếu tiêu chảy kéo dài.
Ngừng thuốc nếu có mất nước nặng hoặc giảm cân đáng kể.
Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu
Do Nintedanib ức chế VEGFR, thuốc có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của mạch máu → tăng nguy cơ:
Chảy máu cam, chảy máu tiêu hóa, chảy máu phổi.
Thận trọng hoặc tránh dùng ở bệnh nhân:
Đang điều trị bằng thuốc chống đông (warfarin, heparin, DOACs),
Có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, u mạch máu,
Ho ra máu, chấn thương mạch, hoặc vừa phẫu thuật gần đây.
Nguy cơ thủng hoặc rò đường tiêu hóa
Nintedanib có thể làm chậm lành vết thương và tăng nguy cơ thủng tiêu hóa.
Ngừng thuốc tạm thời trước phẫu thuật lớn.
Không dùng ở bệnh nhân có:
Tiền sử thủng ruột,
Viêm loét dạ dày tiến triển,
Ung thư di căn ruột hoặc ổ bụng.
Theo dõi cân nặng và tình trạng dinh dưỡng
Ofev thường gây sụt cân do giảm ăn và rối loạn tiêu hóa.
Khuyến cáo theo dõi cân nặng mỗi tháng, đảm bảo bổ sung đủ dinh dưỡng và nước trong quá trình điều trị.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc tăng huyết áp
Thuốc có thể gây tăng huyết áp, thiếu máu cục bộ cơ tim, hoặc suy tim.
Cần kiểm soát huyết áp tốt và theo dõi triệu chứng đau ngực, mệt bất thường, hoặc phù chi.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định khi mang thai, vì thuốc có thể gây độc cho thai nhi.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần:
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Chưa có dữ liệu an toàn khi cho con bú → ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Tránh phối hợp với thuốc cảm ứng mạnh P-gp (rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s Wort) → giảm hiệu quả Ofev.
Thuốc ức chế P-gp (ketoconazole, erythromycin, ciclosporin) → có thể tăng nồng độ Ofev trong máu, cần theo dõi độc tính gan và tiêu hóa.
Không khuyến cáo dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên
Hiệu quả và độ an toàn ở bệnh nhân <18 tuổi chưa được xác lập.
Liều dùng và cách dùng Thuốc Ofev Nintedanib 150mg
Liều dùng khuyến cáo
Xơ phổi vô căn (IPF)
Bệnh phổi kẽ tiến triển (PF-ILDs)
Bệnh phổi kẽ liên quan xơ cứng bì (SSc-ILD)
Liều chuẩn: 150 mg x 2 lần/ngày (mỗi 12 giờ một viên), uống cùng thức ăn.
Tổng liều mỗi ngày: 300 mg.
Nếu không dung nạp được (ví dụ tiêu chảy, tăng men gan nhẹ):
Có thể giảm liều xuống 100 mg x 2 lần/ngày.
Sau khi tình trạng cải thiện, bác sĩ có thể tăng lại liều 150 mg x 2 lần/ngày.
Nếu quên liều: Uống liều tiếp theo như bình thường, không uống gấp đôi liều.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – thể tuyến) (Phối hợp với Docetaxel sau thất bại điều trị nền platinum)
Liều Ofev: 200 mg x 2 lần/ngày, uống cùng thức ăn.
Docetaxel: 75 mg/m² tiêm tĩnh mạch ngày 1 của mỗi chu kỳ 21 ngày.
Ofev được dùng liên tục, không ngắt trong chu kỳ Docetaxel.
Giảm liều khi độc tính xảy ra:
Bước 1: Giảm xuống 150 mg x 2 lần/ngày.
Bước 2: Nếu vẫn không dung nạp, giảm xuống 100 mg x 2 lần/ngày hoặc tạm ngưng điều trị.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên nang mềm, không nhai, nghiền, hoặc mở viên.
Dùng trong hoặc ngay sau bữa ăn chính để giảm nguy cơ kích ứng tiêu hóa.
Nên uống vào các thời điểm cố định mỗi ngày (ví dụ: 8 giờ sáng và 8 giờ tối).
Khi cần tạm ngưng hoặc ngừng thuốc
Bác sĩ sẽ yêu cầu tạm ngưng hoặc giảm liều trong các trường hợp sau:
Men gan tăng >3 lần giới hạn bình thường (ULN): Tạm ngưng thuốc, theo dõi. Dùng lại khi men gan trở về <2,5 ULN
Tiêu chảy nặng hoặc mất nước: Tạm ngưng Ofev, điều trị bù dịch – có thể dùng Loperamide
Tác dụng phụ mức độ 3–4: Ngừng thuốc tạm thời, cân nhắc giảm liều khi dùng lại
Thủng đường tiêu hóa hoặc xuất huyết nặng: Ngừng vĩnh viễn thuốc Ofev
Điều chỉnh liều theo chức năng gan
Dưới đây là mức độ suy gan và liều khuyến cáo
Nhẹ (Child-Pugh A): 100 mg x 2 lần/ngày
Trung bình (Child-Pugh B): Không khuyến cáo
Nặng (Child-Pugh C): Chống chỉ định
Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi (>65 tuổi): không cần chỉnh liều, nhưng theo dõi kỹ chức năng gan.
Suy thận nhẹ – vừa (CrCl ≥30 mL/phút): không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): chưa có dữ liệu → dùng thận trọng.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi): không khuyến cáo dùng.
Thuốc Ofev Nintedanib 150mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Ofev Nintedanib 150mg có thể gây ra một số tác dụng phụ do ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gan và mạch máu, vì thuốc ức chế nhiều thụ thể tyrosine kinase (liên quan đến quá trình hình thành mạch máu và tăng sinh tế bào).
Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Rối loạn tiêu hóa:
Tiêu chảy (rất thường gặp, xảy ra ở >60% bệnh nhân)
Buồn nôn, nôn
Đau bụng, chán ăn
Giảm cân
Tác động lên gan:
Tăng men gan (ALT, AST, GGT)
Có thể gây tổn thương gan nhẹ đến trung bình, hiếm khi nặng
Các triệu chứng toàn thân:
Mệt mỏi, yếu sức
Đau đầu
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Huyết học và tim mạch:
Tăng huyết áp
Chảy máu nhẹ (ví dụ: chảy máu mũi, dạ dày-ruột)
Giảm bạch cầu nhẹ
Da liễu:
Phát ban, ngứa
Da khô
Tiêu hóa:
Táo bón hoặc đầy hơi
Gan và mật:
Tăng bilirubin máu
Rối loạn chức năng gan mức độ trung bình
Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng (<1%)
Tổn thương gan nặng hoặc suy gan cấp tính (cần ngưng thuốc ngay nếu men gan tăng >3 lần giới hạn trên bình thường kèm triệu chứng lâm sàng).
Chảy máu nặng (do ức chế quá trình hình thành mạch máu).
Thủng đường tiêu hóa (rất hiếm, nhưng có thể đe dọa tính mạng – thường gặp ở người có tiền sử loét, viêm túi thừa hoặc đang dùng corticosteroid/NSAID).
Biến cố huyết khối động mạch hoặc tĩnh mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
Rối loạn chức năng thận thứ phát (do mất nước vì tiêu chảy kéo dài).
Tác dụng phụ trên xét nghiệm
Tăng men gan (ALT, AST, ALP, GGT)
Tăng creatinine hoặc urê máu (trong mất nước nặng)
Giảm hồng cầu hoặc tiểu cầu nhẹ (hiếm)
Khuyến cáo theo dõi trong quá trình điều trị
Kiểm tra chức năng gan trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
Theo dõi huyết áp, tình trạng tiêu chảy và cân nặng thường xuyên.
Bổ sung đủ nước và điện giải nếu có tiêu chảy.
Báo cho bác sĩ nếu xuất hiện vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau bụng vùng gan hoặc xuất huyết.
Thuốc Ofev Nintedanib 150mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Ofev Nintedanib 150mg (chứa hoạt chất Nintedanib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, chủ yếu qua cơ chế ảnh hưởng đến vận chuyển thuốc ở gan và ruột (P-glycoprotein – P-gp) và chuyển hóa qua enzym CYP3A4.
Việc hiểu rõ các tương tác này rất quan trọng để tránh giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính của thuốc.
Các thuốc làm tăng nồng độ Nintedanib trong máu (tăng độc tính)
Do ức chế P-gp hoặc CYP3A4, khiến thuốc Ofev bị giảm thải trừ.
Thuốc ức chế mạnh P-gp: Ketoconazole, Itraconazole, Erythromycin, Clarithromycin, Verapamil, Amiodarone làm tăng nồng độ Ofev → tăng nguy cơ tiêu chảy, độc gan
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir, Indinavir. Tương tự: tăng độc tính trên gan và tiêu hóa
Khuyến cáo: Tránh dùng đồng thời hoặc theo dõi sát men gan, có thể giảm liều Ofev nếu cần.
Các thuốc làm giảm nồng độ Ofev (giảm hiệu quả điều trị)
Do cảm ứng P-gp hoặc CYP3A4, khiến thuốc bị thải trừ nhanh hơn.
Thuốc cảm ứng mạnh P-gp/CYP3A4: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort (cỏ ban âu). Làm giảm nồng độ Ofev → giảm hiệu quả chống xơ hóa hoặc kháng ung thư
Khuyến cáo: Không nên dùng đồng thời các thuốc trên với Ofev.
Thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan
Thuốc độc gan: Paracetamol liều cao, Methotrexate, Azathioprine, Statin, Amiodarone. Làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi phối hợp với Ofev
Rượu, bia: Nên tránh hoàn toàn trong khi dùng Ofev
Thuốc chống đông máu và thuốc ảnh hưởng đông máu
Thuốc chống đông đường uống Warfarin, Dabigatran, Rivaroxaban: Ofev có thể tăng nguy cơ chảy máu → cần theo dõi INR và dấu hiệu xuất huyết
NSAID hoặc Corticoid: Ibuprofen, Prednisolone. Làm tăng nguy cơ thủng hoặc chảy máu tiêu hóa
Tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp hoặc tim mạch
Verapamil, Diltiazem, Amiodarone: có thể làm tăng nồng độ Ofev (ức chế P-gp).
Thuốc hạ áp mạnh: có thể làm giảm huyết áp quá mức khi phối hợp (vì Ofev đôi khi gây hạ huyết áp nhẹ).
Thực phẩm và các yếu tố ảnh hưởng hấp thu
Dùng thuốc cùng thức ăn: giúp tăng hấp thu và giảm tác dụng phụ tiêu hóa, do đó nên uống Ofev trong hoặc ngay sau bữa ăn.
Tránh dùng cùng nước ép bưởi (grapefruit juice): có thể tăng nồng độ thuốc do ức chế CYP3A4 ở ruột.
Thuốc Ofev Nintedanib 150mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Ofev Nintedanib 150mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Ofev Nintedanib 150mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị các bệnh phổi xơ hóa và một số bệnh lý u ác tính, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase đa đích, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Nintedanib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, medlineplus
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
