Thuốc Orib là thuốc gì?
Thuốc Orib là một loại thuốc điều trị ung thư có chứa Sorafenib 200mg, thuộc nhóm thuốc ức chế kinase, được sử dụng để điều trị một số loại ung thư như:
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ở giai đoạn tiến triển.
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) ở giai đoạn muộn hoặc đã di căn.
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC) không đáp ứng với iod phóng xạ.
Thuốc Orib Sorafenib 200mg là một ức chế đa kinase, có tác dụng:
Ức chế các kinase liên quan đến sự phát triển của khối u (RAF, VEGFR, PDGFR).
Giảm sự phát triển của khối u bằng cách ức chế sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
Ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư.
Hãng sản xuất: Hetero Healthcare Limited, Ấn Độ
Quy cách: Hộp 120 viên
Thuốc Orib Sorafenib 200mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Orib Sorafenib 200mg được chỉ định chủ yếu cho bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển hoặc di căn, cụ thể:
Bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC - Hepatocellular Carcinoma)
Dùng cho bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn tiến triển.
Dành cho những trường hợp không thể phẫu thuật hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC - Renal Cell Carcinoma)
Sử dụng cho bệnh nhân ung thư thận đã di căn hoặc không còn hiệu quả với liệu pháp miễn dịch hoặc hóa trị.
Bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC - Differentiated Thyroid Carcinoma)
Dành cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp đã kháng với iod phóng xạ và đang tiến triển.
Chống chỉ định của Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Thuốc Orib Sorafenib 200mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Dị ứng với Sorafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, do thuốc có thể gây hại cho thai nhi và bài tiết vào sữa mẹ.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C), vì Sorafenib chuyển hóa chủ yếu qua gan và có thể làm tình trạng bệnh xấu đi.
Bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo, do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của thuốc trong nhóm bệnh nhân này.
Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch nghiêm trọng, bao gồm:
Nhồi máu cơ tim gần đây (trong vòng 6 tháng).
Suy tim nặng.
Loạn nhịp tim không kiểm soát được.
Huyết áp cao không kiểm soát.
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao, như:
Xuất huyết tiêu hóa đang diễn ra.
Rối loạn đông máu nghiêm trọng.
Bệnh nhân vừa phẫu thuật hoặc đang trong giai đoạn hồi phục sau phẫu thuật, do Sorafenib có thể làm chậm quá trình lành vết thương.
Bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế mạnh hoặc cảm ứng enzym CYP3A4, vì có thể làm thay đổi nồng độ Sorafenib trong cơ thể, ảnh hưởng đến hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc.
Lưu ý: Nếu bệnh nhân có bất kỳ tình trạng nào kể trên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Thuốc Orib Sorafenib 200mg chứa hoạt chất Sorafenib, một thuốc ức chế kinase đa mục tiêu, có tác dụng chống ung thư bằng cách ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u.
Ức chế các kinase điều hòa sự phát triển khối u
Sorafenib ức chế con đường tín hiệu RAF/MEK/ERK, một con đường quan trọng trong sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Sorafenib ngăn chặn hoạt động của RAF kinase (CRAF, BRAF, BRAF đột biến V600E).
Điều này làm gián đoạn quá trình truyền tín hiệu nội bào, từ đó làm chậm sự tăng sinh của tế bào ung thư.
Ức chế hình thành mạch máu nuôi khối u (chống tạo mạch)
Khối u cần mạch máu mới để nhận oxy và dinh dưỡng giúp phát triển. Sorafenib ức chế sự hình thành mạch máu bằng cách ngăn chặn các thụ thể liên quan đến quá trình tạo mạch:
VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3 (Thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu).
PDGFR-β (Thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu).
Kết quả: Giảm cung cấp máu cho khối u, khiến tế bào ung thư thiếu dưỡng chất và ngừng phát triển.
Gây chết tế bào ung thư (Apoptosis)
Sorafenib kích hoạt con đường tự chết tế bào (apoptosis), làm tăng khả năng tiêu diệt tế bào ung thư, đồng thời ức chế sự phát triển của chúng.
Thuốc Orib Sorafenib 200mg hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u, cắt nguồn nuôi dưỡng khối u và kích hoạt quá trình tiêu diệt tế bào ung thư.
Dược động học của Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Dược động học của Sorafenib bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ, ảnh hưởng đến cách thuốc hoạt động trong cơ thể.
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống: Khoảng 38 - 49% (do chuyển hóa bước đầu ở gan).
Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax): Khoảng 3 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Khi uống cùng bữa ăn giàu chất béo, sinh khả dụng của Sorafenib giảm khoảng 29%.
Do đó, nên uống khi bụng đói hoặc ít nhất 1 giờ trước/sau bữa ăn để tối ưu hấp thu.
Phân bố
Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương: ~99.5% (chủ yếu gắn với albumin).
Thể tích phân bố (Vd): ~150 L, cho thấy Sorafenib phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Sorafenib có thể xâm nhập vào mô khối u và các cơ quan khác.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzyme CYP3A4 và UGT1A9.
Dạng chuyển hóa chính: Sorafenib-N-oxide (có hoạt tính tương đương với Sorafenib).
Khoảng 70-80% liều thuốc tồn tại ở dạng không đổi hoặc chuyển hóa có hoạt tính.
Thải trừ
Thời gian bán thải (T1/2): ~25 - 48 giờ (cho phép dùng thuốc 2 lần/ngày).
Đường thải trừ chính:
77% qua phân (50% dưới dạng thuốc không đổi).
19% qua nước tiểu (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp).
Suy gan nặng có thể làm tăng nồng độ Sorafenib, cần theo dõi chặt chẽ.
Suy thận không ảnh hưởng nhiều đến thải trừ Sorafenib, nhưng cần điều chỉnh nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tránh dùng chung với thuốc cảm ứng CYP3A4 (như Rifampin, Phenytoin) vì có thể làm giảm hiệu quả Sorafenib.
Liều dùng của Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Liều dùng thông thường
Ung thư gan (HCC), ung thư thận tiến triển (RCC), ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC):
Liều khuyến cáo: 400mg (2 viên 200mg) x 2 lần/ngày
Dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể dung nạp.
Hướng dẫn sử dụng
Uống khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn).
Nuốt nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Uống với nước lọc, không dùng chung với nước bưởi vì có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng
Độ 2 (phát ban, tiêu chảy vừa, viêm niêm mạc nhẹ - trung bình):
Giữ nguyên liều hoặc tạm ngừng thuốc cho đến khi triệu chứng cải thiện.
Độ 3-4 (huyết áp cao nặng, hội chứng bàn tay - chân nghiêm trọng, xuất huyết tiêu hóa...):
Giảm liều xuống 400mg/ngày hoặc ngừng thuốc tạm thời.
Nếu tiếp tục không dung nạp, có thể giảm xuống 200mg/ngày.
Ở bệnh nhân suy gan
Suy gan nhẹ - trung bình (Child-Pugh A, B): Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo dùng do nguy cơ tích lũy thuốc.
Ở bệnh nhân suy thận
Không cần điều chỉnh liều nếu chưa cần lọc máu.
Nếu bệnh nhân phải lọc máu: Thận trọng và theo dõi tác dụng phụ.
Ở người cao tuổi
Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng cần theo dõi tác dụng phụ cẩn thận hơn.
Nếu quên liều
Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi.
Nếu còn nhiều thời gian: Uống ngay khi nhớ ra.
Xử trí quên liều với Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Nếu quên một liều:
Nếu còn ≥ 6 giờ trước liều kế tiếp: Uống ngay khi nhớ ra.
Nếu còn < 6 giờ trước liều kế tiếp: Bỏ qua liều đã quên, uống liều tiếp theo như bình thường.
Lưu ý:
Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Duy trì khoảng cách giữa các liều để tránh quá liều và tăng tác dụng phụ.
Nếu quên liều thường xuyên, bạn có thể đặt nhắc nhở để đảm bảo dùng thuốc đúng cách. Bạn có cần hướng dẫn thêm không?
Xử trí quá liều với Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Triệu chứng quá liều Sorafenib
Dùng quá liều có thể làm tăng tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
Hội chứng bàn tay - chân nặng (đỏ, sưng, đau, bong tróc da).
Tăng huyết áp không kiểm soát.
Tiêu chảy nghiêm trọng dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải.
Rối loạn nhịp tim (hiếm gặp).
Xử trí quá liều
Nếu phát hiện quá liều sớm (trong vòng 1-2 giờ sau uống)
Gây nôn (nếu bệnh nhân còn tỉnh táo).
Uống than hoạt tính để giảm hấp thu thuốc.
Nếu có triệu chứng nghiêm trọng
Nhập viện ngay để theo dõi và điều trị triệu chứng.
Bù nước và điện giải nếu tiêu chảy nặng.
Dùng thuốc kiểm soát huyết áp nếu tăng huyết áp quá mức.
Điều trị triệu chứng theo chỉ định bác sĩ.
Phòng tránh quá liều
Uống thuốc đúng liều lượng theo chỉ định.
Không tự ý tăng liều nếu thấy thuốc chưa có tác dụng ngay.
Nếu quên liều, không uống gấp đôi để bù.
Lưu ý: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Sorafenib, nên xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng. Nếu gặp quá liều, hãy liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất!
Tác dụng phụ của Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Thuốc Orib Sorafenib 200mg là một thuốc ức chế tyrosine kinase được sử dụng để điều trị ung thư gan, thận và tuyến giáp. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Hội chứng bàn tay - chân (đỏ, đau, sưng, bong tróc da lòng bàn tay, bàn chân).
Tăng huyết áp (thường xảy ra trong 6 tuần đầu điều trị).
Tiêu chảy (có thể gây mất nước, rối loạn điện giải).
Phát ban, ngứa, khô da.
Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân.
Buồn nôn, nôn.
Rụng tóc.
Tác dụng phụ ít gặp (1-10%)
Suy giảm chức năng gan (tăng men gan ALT, AST).
Loét miệng, viêm niêm mạc.
Xuất huyết tiêu hóa nhẹ (chảy máu nướu, chảy máu cam).
Đau khớp, đau cơ.
Hạ bạch cầu, giảm tiểu cầu (cần theo dõi công thức máu định kỳ).
Hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường (cần điều chỉnh thuốc hạ đường huyết nếu cần).
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (< 1%)
Xuất huyết tiêu hóa nặng (nôn ra máu, phân đen, tiêu chảy ra máu).
Thuyên tắc huyết khối, nhồi máu cơ tim (đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử tim mạch).
Suy gan cấp (hiếm gặp nhưng có thể nguy hiểm tính mạng).
Rối loạn nhịp tim (hiếm nhưng có thể xảy ra).
Suy thận cấp (đặc biệt nếu bị tiêu chảy kéo dài dẫn đến mất nước).
Khi nào cần liên hệ bác sĩ ngay?
Ngừng thuốc và đi khám ngay nếu có các dấu hiệu sau:
Tiêu chảy nặng không kiểm soát.
Đau tức ngực, khó thở.
Xuất huyết bất thường (chảy máu chân răng, vết bầm tím không rõ nguyên nhân).
Vàng da, nước tiểu sẫm màu (dấu hiệu tổn thương gan).
Phù nề nặng, tiểu ít hoặc không tiểu được.
Cách giảm thiểu tác dụng phụ
Hội chứng bàn tay - chân: Giữ ẩm da, tránh ma sát, không ngâm tay chân vào nước nóng.
Tăng huyết áp: Theo dõi huyết áp định kỳ, điều chỉnh thuốc hạ áp nếu cần.
Tiêu chảy: Uống nhiều nước, dùng thuốc chống tiêu chảy (theo chỉ định).
Tổn thương gan: Kiểm tra chức năng gan định kỳ, tránh rượu bia.
Lưu ý: Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ. Nếu tác dụng phụ nặng, có thể cần giảm liều hoặc ngừng thuốc tạm thời.
Lưu ý khi sử dụng Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Đối tượng cần thận trọng khi dùng Sorafenib
Bệnh nhân tăng huyết áp:
Sorafenib có thể gây tăng huyết áp trong vòng 6 tuần đầu điều trị.
Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh thuốc hạ áp nếu cần.
Bệnh nhân có bệnh tim mạch:
Thuốc có thể gây thiếu máu cơ tim, suy tim, nhồi máu cơ tim ở một số bệnh nhân.
Cần kiểm tra chức năng tim trước và trong khi điều trị.
Bệnh nhân suy gan:
Ở bệnh nhân suy gan nhẹ - trung bình (Child-Pugh A, B): Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo dùng vì nguy cơ tích lũy thuốc cao.
Bệnh nhân suy thận:
Không cần điều chỉnh liều nếu chưa cần lọc máu.
Nếu bệnh nhân đang lọc máu, cần theo dõi chức năng thận sát sao.
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu:
Sorafenib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa, xuất huyết não.
Cần theo dõi nếu bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, chảy máu nội sọ hoặc đang dùng thuốc chống đông máu (như Warfarin).
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Không sử dụng Sorafenib khi mang thai vì có thể gây dị tật thai nhi.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên dùng biện pháp tránh thai trong và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Không nên cho con bú trong thời gian điều trị.
Trẻ em:
Chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ, không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 18 tuổi.
Cách dùng thuốc đúng cách
Uống khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn) để tối ưu hấp thu.
Nuốt nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Không uống với nước bưởi vì có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc quan trọng
Thuốc có thể làm giảm hiệu quả Sorafenib:
Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (tăng chuyển hóa Sorafenib, làm giảm hiệu quả).
Dexamethasone (có thể giảm nồng độ Sorafenib).
Thuốc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Sorafenib:
Warfarin (tăng nguy cơ xuất huyết).
Thuốc chống tăng huyết áp (cần điều chỉnh liều nếu Sorafenib gây tăng huyết áp).
Thuốc NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.
Trước khi dùng thuốc:
Đo huyết áp.
Kiểm tra chức năng gan, thận, tim mạch.
Đánh giá nguy cơ chảy máu và công thức máu.
Trong quá trình điều trị:
Kiểm tra huyết áp định kỳ (đặc biệt trong 6 tuần đầu).
Theo dõi chức năng gan (ALT, AST, bilirubin) mỗi tháng.
Kiểm tra công thức máu nếu có nguy cơ thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu.
Khi nào cần ngừng thuốc?
Ngừng thuốc và đi khám ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:
Huyết áp tăng cao không kiểm soát được.
Đau ngực, khó thở, loạn nhịp tim.
Chảy máu tiêu hóa (nôn ra máu, phân đen).
Suy gan cấp (vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau hạ sườn phải).
Lưu ý
Tăng huyết áp: Theo dõi huyết áp, điều chỉnh thuốc hạ áp nếu cần.
Bệnh tim mạch: Cần theo dõi chức năng tim, tránh dùng nếu có bệnh tim nặng.
Suy gan, suy thận: Không dùng nếu suy gan nặng; theo dõi sát chức năng thận.
Nguy cơ chảy máu: Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc đang dùng thuốc chống đông.
Phụ nữ mang thai & cho con bú Không dùng, cần tránh thai trong suốt quá trình điều trị.
Tương tác thuốc: Tránh NSAIDs, Warfarin, thuốc cảm ứng enzym gan.
Theo dõi: Huyết áp, chức năng gan, công thức máu định kỳ.
Nên tránh những gì khi dùng Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Tránh thực phẩm và đồ uống có thể ảnh hưởng đến thuốc
Không uống nước bưởi: Nước bưởi có thể làm tăng nồng độ Sorafenib trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Không dùng thực phẩm nhiều chất béo trước khi uống thuốc
Chất béo cao có thể giảm hấp thu thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị.
Nên uống thuốc khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn).
Không dùng rượu bia
Rượu có thể gây tổn thương gan, làm nặng hơn tác dụng phụ của Sorafenib.
Tránh những hoạt động có thể gây hại trong khi dùng thuốc
Không lái xe hoặc vận hành máy móc nặng ngay sau khi uống thuốc: Sorafenib có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
Không tắm nước nóng lâu hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao: Có thể làm nặng hơn hội chứng bàn tay - chân (đỏ, sưng, bong tróc da).
Không tập thể dục quá sức; Cơ thể có thể bị suy nhược trong khi điều trị, nên tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ.
Tránh dùng thuốc nếu có chống chỉ định
Không dùng nếu bạn bị dị ứng với Sorafenib hoặc thành phần của thuốc.
Không dùng nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai (gây dị tật thai nhi).
Không dùng nếu bạn bị suy gan nặng (Child-Pugh C).
Tránh bỏ liều hoặc tự ý thay đổi liều
Nếu quên một liều, không uống bù nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo.
Không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có hướng dẫn của bác sĩ.
Tương tác thuốc với Thuốc Orib Sorafenib 200mg
Thuốc Orib Sorafenib 200mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là những nhóm thuốc quan trọng cần lưu ý:
Các thuốc làm giảm hiệu quả của Sorafenib
Một số thuốc có thể làm tăng chuyển hóa Sorafenib, khiến nồng độ thuốc trong máu giảm, làm giảm hiệu quả điều trị:
Thuốc chống động kinh
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital → Tăng chuyển hóa Sorafenib, làm giảm tác dụng.
Kháng sinh nhóm Rifamycin
Rifampicin, Rifabutin → Giảm nồng độ Sorafenib trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
Corticosteroid liều cao
Dexamethasone, Prednisone → Có thể làm giảm nồng độ Sorafenib, giảm tác dụng kháng ung thư.
Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) và thuốc kháng axit
Omeprazole, Pantoprazole, Lansoprazole → Làm giảm hấp thu Sorafenib, giảm tác dụng.
Cách dùng an toàn: Uống Sorafenib ít nhất 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng các thuốc này.
Các thuốc làm tăng tác dụng phụ của Sorafenib
Một số thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là xuất huyết, huyết áp cao hoặc độc tính trên gan.
Thuốc chống đông máu
Warfarin, Heparin, Rivaroxaban, Apixaban → Tăng nguy cơ chảy máu (nội sọ, tiêu hóa).
Theo dõi: Cần kiểm tra INR và theo dõi dấu hiệu xuất huyết (bầm tím, chảy máu cam, phân đen).
Thuốc NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid)
Ibuprofen, Aspirin, Naproxen, Diclofenac → Tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, loét tiêu hóa.
Thuốc làm tăng huyết áp
Thuốc cường giao cảm (Pseudoephedrine, Phenylephrine) → Có thể làm trầm trọng tình trạng tăng huyết áp do Sorafenib gây ra.
Theo dõi: Đo huyết áp thường xuyên, điều chỉnh thuốc hạ áp nếu cần.
Thuốc độc gan
Paracetamol liều cao, Methotrexate, Isoniazid → Tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng chung với Sorafenib.
Theo dõi: Kiểm tra men gan (AST, ALT) thường xuyên.
Thuốc kéo dài khoảng QT trên ECG
Amiodarone, Ciprofloxacin, Erythromycin, Levofloxacin → Có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim khi dùng với Sorafenib.
Các thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi Sorafenib
Sorafenib có thể ức chế enzym chuyển hóa một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng.
Tăng nồng độ và tác dụng của các thuốc sau (cần giảm liều nếu dùng chung):
Doxorubicin, Paclitaxel (thuốc hóa trị) → Tăng độc tính trên tim và tủy xương.
Digoxin (thuốc tim mạch) → Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Giảm nồng độ và hiệu quả của các thuốc sau (cần theo dõi nồng độ thuốc):
Thuốc tránh thai đường uống → Giảm tác dụng tránh thai, cần dùng biện pháp tránh thai bổ sung.
Levothyroxine (thuốc điều trị suy giáp) → Có thể cần tăng liều do Sorafenib làm giảm tác dụng.
Cách giảm thiểu tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng.
Theo dõi sát huyết áp, chức năng gan, công thức máu nếu đang dùng thuốc có nguy cơ tương tác cao.
Hạn chế dùng NSAIDs, thuốc chống đông máu, chỉ dùng khi có chỉ định rõ ràng.
Nếu cần dùng thuốc kháng axit hoặc PPIs, uống Sorafenib trước hoặc sau 2 giờ để tránh giảm hấp thu.
Thuốc Orib Sorafenib 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Orib Sorafenib 200mg: LH 0985671128
Thuốc Orib Sorafenib 200mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-94784/sorafenib-oral/details
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/sorafenib-oral-route/description/drg-20068145