Thuốc Osinib Osimertinib 80mg là thuốc gì?
Thuốc Osinib có hoạt chất chính là Osimertinib 80mg là một loại thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC - Non-Small Cell Lung Cancer).
Thuốc Osinib 80mg được sử dụng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì).
Chủ yếu dùng trong các trường hợp có đột biến T790M hoặc trong điều trị bước đầu cho bệnh nhân có đột biến EGFR nhạy cảm.
Osimertinib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) của EGFR, có khả năng nhắm đích và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Đặc biệt, thuốc có hiệu quả đối với các trường hợp đề kháng với các TKI thế hệ trước (như Erlotinib, Gefitinib) do đột biến T790M.
Thuốc Osinib Osimertinib 80mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Osinib Osimertinib 80mg được chỉ định cho bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC - Non-Small Cell Lung Cancer) có đột biến EGFR. Cụ thể, thuốc dùng trong các trường hợp sau:
Điều trị bước đầu (First-line therapy)
Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến xa hoặc di căn có đột biến EGFR nhạy cảm (L858R hoặc mất đoạn Exon 19).
Osimertinib có thể được dùng đơn trị liệu như một lựa chọn điều trị đầu tay.
Điều trị sau khi bệnh nhân kháng TKI thế hệ trước
Dùng cho bệnh nhân đã điều trị bằng các TKI EGFR khác (Gefitinib, Erlotinib, Afatinib) nhưng xuất hiện đột biến T790M, gây kháng thuốc.
Osimertinib giúp ức chế tế bào ung thư ngay cả khi đã có đột biến T790M.
Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật (Adjuvant therapy)
Dùng cho bệnh nhân có đột biến EGFR và đã được phẫu thuật cắt bỏ khối u, giúp ngăn ngừa tái phát.
Lưu ý khi sử dụng:
Xét nghiệm đột biến EGFR trước khi dùng thuốc để đảm bảo Osinib phù hợp với bệnh nhân.
Theo dõi tác dụng phụ và chức năng gan, phổi, tim mạch trong quá trình điều trị.
Chống chỉ định của Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Thuốc Osinib Osimertinib 80mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với Osimertinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú:
Osimertinib có thể gây hại cho thai nhi, nên không dùng cho phụ nữ mang thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai trong khi dùng thuốc và ít nhất 6 tuần sau khi ngừng thuốc.
Nếu đang cho con bú, cần ngừng cho con bú trong suốt quá trình điều trị.
Bệnh nhân có bệnh phổi kẽ (ILD) hoặc viêm phổi do thuốc.
Osimertinib có nguy cơ gây viêm phổi kẽ hoặc tổn thương phổi nghiêm trọng. Nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi kẽ, cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch nghiêm trọng:
Hội chứng QT kéo dài hoặc rối loạn nhịp tim nặng.
Bệnh nhân suy tim hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim gần đây.
Suy gan hoặc suy thận nặng:
Osimertinib được chuyển hóa qua gan và thận, nên cần thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
Lưu ý:
Trước khi sử dụng thuốc, cần kiểm tra đột biến EGFR để xác định tính phù hợp.
Theo dõi chức năng gan, phổi và tim mạch trong suốt quá trình điều trị.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Thuốc Osinib (Osimertinib) 80mg là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), đặc biệt có tác dụng trên các đột biến EGFR liên quan đến ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
Cơ chế tác động chi tiết
Osimertinib liên kết với EGFR tyrosine kinase thông qua cơ chế ức chế không thể đảo ngược, làm ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư.
Thuốc có khả năng nhắm đích chọn lọc vào các đột biến EGFR phổ biến, đặc biệt là:
Đột biến L858R (thay thế leucine thành arginine tại vị trí 858)
Mất đoạn exon 19 (Del19)
Đột biến T790M – nguyên nhân chính gây kháng các TKI EGFR thế hệ trước (Gefitinib, Erlotinib, Afatinib).
Khi hoạt động, Osimertinib làm ức chế con đường truyền tín hiệu EGFR, từ đó giảm sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Khả năng vượt qua hàng rào máu não (BBB)
Osimertinib có tính thấm tốt qua hàng rào máu não, giúp tiêu diệt các tế bào ung thư đã di căn lên não.
Đây là lợi thế quan trọng so với các TKI EGFR thế hệ trước, vốn ít hoặc không thấm qua hàng rào máu não.
Hiệu quả điều trị
Dùng đầu tay (first-line) cho bệnh nhân có đột biến EGFR nhạy cảm (L858R, Del19).
Dùng sau thất bại với các TKI thế hệ trước khi có đột biến T790M.
Dùng trong điều trị bổ trợ sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát.
Dược động học của Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Thuốc Osinib Osimertinib 80mg là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ 3, có đặc tính dược động học thuận lợi, giúp duy trì tác dụng kéo dài và hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR.
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: Cao
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 6 giờ sau khi uống
Ảnh hưởng của thức ăn:
Uống cùng hoặc không cùng thức ăn đều không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính nhất quán, nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): ~ 918 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Khả năng liên kết với protein huyết tương: ~ 95%
Xuyên qua hàng rào máu não (BBB): Có thể thấm tốt vào hệ thần kinh trung ương, giúp kiểm soát di căn não.
Chuyển hóa (Metabolism)
Osimertinib được chuyển hóa chủ yếu qua gan thông qua các enzyme CYP3A4 và CYP3A5.
Chuyển hóa thành 2 chất chuyển hóa chính có hoạt tính: AZ7550 và AZ5104, vẫn có khả năng ức chế EGFR.
Thải trừ (Excretion)
Thời gian bán thải (T1/2): ~ 48 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Đường thải trừ:
Phân: ~ 68% (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa)
Nước tiểu: ~ 14% (dưới dạng chất không đổi và chất chuyển hóa)
Ảnh hưởng của bệnh lý đến dược động học
Suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi sát.
Suy thận nhẹ đến trung bình: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học, nhưng suy thận nặng chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Bệnh nhân lớn tuổi (>65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ.
Thuốc Osinib Osimertinib 80mg có sinh khả dụng cao, phân bố rộng, chuyển hóa chủ yếu qua gan, và thải trừ chủ yếu qua phân. Nhờ thời gian bán thải dài (~48 giờ), thuốc có thể được sử dụng 1 lần/ngày, giúp duy trì hiệu quả điều trị.
Liều dùng của Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Liều dùng tiêu chuẩn
Liều khuyến cáo: 80mg/ngày, uống 1 lần/ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể dung nạp.
Uống nguyên viên, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều dùng theo chỉ định cụ thể
Điều trị bước đầu (first-line) NSCLC có đột biến EGFR: 80mg/ngày
Kéo dài cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp thuốc
Bệnh nhân có đột biến T790M sau thất bại với TKI EGFR thế hệ trước: 80mg/ngày
Kéo dài cho đến khi bệnh tiến triển
Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật NSCLC có đột biến EGFR: 80mg/ngày
Tối đa 3 năm, nếu không có tiến triển hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
Nếu gặp tác dụng phụ nặng (độ 3-4 theo CTCAE)
Giảm liều xuống 40mg/ngày hoặc tạm ngưng thuốc.
Nếu không cải thiện sau 3 tuần, cần ngừng hẳn.
Suy gan hoặc suy thận nhẹ - trung bình
Không cần điều chỉnh liều.
Với suy gan hoặc suy thận nặng, cần đánh giá cẩn thận trước khi dùng.
Nếu bệnh nhân không thể nuốt viên thuốc
Có thể hòa tan thuốc trong 50ml nước (không dùng nước có ga hoặc nước ép), khuấy đều và uống ngay.
Lưu ý quan trọng
Kiểm tra đột biến EGFR trước khi dùng.
Không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều mà không có chỉ định của bác sĩ.
Theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ như viêm phổi kẽ, kéo dài QT, rối loạn gan.
Xử trí quên liều với Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Nếu quên một liều, cách xử trí phụ thuộc vào thời gian còn lại trước liều kế tiếp:
Thời gian còn lại trước liều kế tiếp
Còn hơn 12 giờ: Uống ngay khi nhớ ra.
Còn dưới 12 giờ: Bỏ qua liều đã quên, uống liều tiếp theo đúng lịch. Không uống gấp đôi liều để bù.
Lưu ý quan trọng
Không uống 2 liều cùng lúc hoặc gần nhau để tránh quá liều.
Nếu quên liều thường xuyên, nên đặt nhắc nhở để uống đúng giờ.
Nếu gặp tác dụng phụ sau khi uống bù liều, thông báo ngay với bác sĩ.
Xử trí quá liều với Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Dấu hiệu quá liều
Quá liều Osimertinib có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như:
Tim mạch
Kéo dài khoảng QT → loạn nhịp tim, chóng mặt, ngất
Hạ huyết áp
Hô hấp: Viêm phổi kẽ/phù phổi → khó thở, ho, sốt
Thần kinh: Co giật, lú lẫn
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy nặng
Xử trí khi quá liều
Nếu phát hiện ngay sau khi uống:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu phát hiện sớm.
Nếu xuất hiện triệu chứng quá liều:
Ngừng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến bệnh viện.
Điện tâm đồ (ECG): Theo dõi kéo dài QT.
Điều trị triệu chứng:
Truyền dịch, điều chỉnh điện giải
Hỗ trợ hô hấp nếu cần
Lưu ý:
Không có biện pháp lọc máu hiệu quả để loại bỏ Osimertinib.
Nếu đã lỡ uống 2 liều trong 1 ngày, theo dõi sát và liên hệ bác sĩ.
Tác dụng phụ của Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Thuốc Osinib (Osimertinib 80mg) là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ 3 dùng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR. Mặc dù có hiệu quả cao, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Da liễu
Phát ban (47%)
Khô da, ngứa
Viêm quanh móng (paronychia)
Tiêu hóa
Tiêu chảy (42%)
Buồn nôn, nôn
Viêm miệng, loét miệng
Tim mạch
Kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ (4-10%)
Hô hấp
Viêm phổi kẽ (ILD) nhẹ
Hệ tạo máu
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (≤5%)
Viêm phổi kẽ/phù phổi
Ho, khó thở, sốt
Có thể đe dọa tính mạng, cần ngừng thuốc ngay
Tác động trên tim mạch
Kéo dài QT: Nguy cơ loạn nhịp tim, có thể gây ngất, đánh trống ngực
Suy tim (hiếm)
Độc tính trên gan
Tăng men gan (AST, ALT), có thể tiến triển thành viêm gan cấp
Cách xử trí tác dụng phụ
Tác dụng phụ nhẹ - trung bình:
Tiêu chảy: Uống nhiều nước, dùng thuốc chống tiêu chảy (Loperamide nếu cần)
Phát ban, khô da: Dưỡng ẩm, kem chống nắng
Buồn nôn: Chia nhỏ bữa ăn, dùng thuốc chống nôn nếu cần
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Viêm phổi kẽ: Ngừng thuốc ngay và nhập viện
Loạn nhịp tim: Theo dõi điện tâm đồ, cân nhắc giảm liều hoặc ngừng thuốc
Tổn thương gan: Theo dõi men gan, giảm liều nếu cần
Lưu ý quan trọng
Theo dõi điện tâm đồ, chức năng gan, phổi định kỳ
Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định bác sĩ
Nếu có dấu hiệu bất thường (khó thở, đau ngực, sưng phù, sốt cao) → đi khám ngay
Những lưu ý khi dùng Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Thuốc Osinib (Osimertinib 80mg) là thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR, cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Trước khi dùng thuốc
Xét nghiệm đột biến EGFR
Chỉ sử dụng Osinib cho bệnh nhân có đột biến EGFR nhạy cảm (exon 19 del hoặc L858R) hoặc T790M.
Đánh giá chức năng tim, phổi, gan
Tim mạch: Kiểm tra điện tâm đồ (QTc), theo dõi nhịp tim.
Phổi: Loại trừ viêm phổi kẽ trước khi dùng.
Gan: Xét nghiệm men gan ALT, AST để tránh độc tính.
Không dùng nếu có chống chỉ định:
Dị ứng với Osimertinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Tránh các thuốc tương tác:
Thuốc ức chế bơm proton (omeprazole, esomeprazole) có thể giảm hấp thu Osimertinib.
Rifampicin, phenytoin, carbamazepine làm giảm nồng độ Osimertinib, tránh dùng chung.
Thuốc kéo dài QT (amiodarone, quinidine) làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Theo dõi tác dụng phụ:
Tiêu chảy, phát ban nhẹ → Uống nhiều nước, kem dưỡng da.
Khó thở, sưng phù, đau ngực → Đi khám ngay.
Lưu ý đặc biệt
Nguy cơ viêm phổi kẽ (ILD) - có thể gây tử vong
Nếu có triệu chứng khó thở, ho, sốt → ngừng thuốc ngay và kiểm tra phổi.
Tác động lên tim mạch
Kéo dài QT: Theo dõi ECG nếu có tiền sử bệnh tim.
Suy tim: Báo ngay nếu có phù chân, mệt mỏi, khó thở.
Tác động lên gan
Xét nghiệm ALT, AST định kỳ.
Nếu men gan tăng quá cao → Giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Độc tính trên thai nhi
Không dùng cho phụ nữ có thai.
Tránh mang thai ít nhất 6 tuần sau khi ngừng thuốc (nữ) và 4 tháng (nam).
Khi ngừng thuốc
Nếu bệnh tiến triển hoặc có tác dụng phụ nghiêm trọng không thể kiểm soát → Ngừng thuốc theo chỉ định bác sĩ.
Không tự ý dừng thuốc đột ngột.
Nên tránh những gì khi dùng Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Khi sử dụng Thuốc Osinib (Osimertinib 80mg) để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR, bệnh nhân cần tránh một số yếu tố để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ.
Tránh thực phẩm có thể ảnh hưởng đến thuốc
Tránh bưởi, nước ép bưởi:
Bưởi ức chế enzym CYP3A4 → làm tăng nồng độ Osimertinib → dễ gây độc tính.
Tránh rượu, bia:
Osimertinib có thể gây độc tính gan → rượu làm tình trạng này nặng hơn.
Tránh caffeine liều cao:
Osimertinib có thể làm tăng nhịp tim → uống nhiều cà phê có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Tránh các hoạt động nguy hiểm nếu có tác dụng phụ
Không lái xe hoặc vận hành máy móc nặng nếu có chóng mặt, mệt mỏi.
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời:
Thuốc có thể gây phát ban, nhạy cảm ánh sáng, nên sử dụng kem chống nắng SPF 30+ khi ra ngoài.
Tránh mang thai hoặc cho con bú
Osimertinib có thể gây dị tật thai nhi:
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và tối thiểu 6 tuần sau khi ngừng thuốc.
Nam giới đang điều trị cũng cần dùng biện pháp tránh thai ít nhất 4 tháng sau khi ngừng thuốc vì có thể ảnh hưởng đến tinh trùng.
Không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Tránh tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng
Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn.
Không tự ý giảm liều hoặc uống bù liều nếu lỡ quên thuốc.
Tương tác thuốc với Thuốc Osinib Osimertinib 80mg
Thuốc Osinib (Osimertinib 80mg) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc cần lưu ý khi sử dụng cùng với Osinib.
Nhóm thuốc làm giảm hiệu quả của Osinib
Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4 (làm giảm nồng độ Osimertinib)
Rifampicin (thuốc lao)
Phenytoin, Carbamazepine (thuốc chống động kinh)
St. John’s Wort (thảo dược điều trị trầm cảm)
Nguy cơ: Giảm nồng độ Osimertinib → giảm hiệu quả điều trị ung thư.
Giải pháp: Tránh dùng chung hoặc thay thế bằng thuốc khác nếu có thể.
Nhóm thuốc làm tăng độc tính của Osinib
Thuốc ức chế enzym CYP3A4 (làm tăng nồng độ Osimertinib)
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole (thuốc kháng nấm)
Ritonavir, Saquinavir (thuốc kháng virus HIV)
Clarithromycin, Erythromycin (kháng sinh nhóm macrolide)
Nguy cơ: Tăng nồng độ Osimertinib trong máu → dễ gây tác dụng phụ nghiêm trọng như loạn nhịp tim, tiêu chảy nặng.
Giải pháp: Theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ nếu cần dùng chung hoặc điều chỉnh liều thuốc.
Nhóm thuốc làm kéo dài khoảng QTc (tăng nguy cơ loạn nhịp tim)
Thuốc tim mạch
Amiodarone, Sotalol, Quinidine (thuốc điều trị rối loạn nhịp tim)
Digoxin (thuốc trợ tim)
Thuốc thần kinh – tâm thần
Haloperidol, Chlorpromazine (thuốc chống loạn thần)
Amitriptyline, Citalopram (thuốc chống trầm cảm)
Thuốc kháng sinh và kháng nấm
Levofloxacin, Moxifloxacin (kháng sinh nhóm quinolon)
Voriconazole (thuốc kháng nấm)
Nguy cơ: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim, có thể gây tử vong.
Giải pháp: Theo dõi điện tâm đồ (ECG) và tránh dùng chung nếu có thể.
Nhóm thuốc làm giảm hấp thu Osinib
Thuốc kháng axit dạ dày
Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole (thuốc ức chế bơm proton - PPI)
Ranitidine, Famotidine (thuốc kháng histamin H2)
Nhôm hydroxyd, Magie hydroxyd (thuốc trung hòa axit)
Nguy cơ: Giảm hấp thu Osimertinib → giảm hiệu quả điều trị.
Giải pháp:
Dùng thuốc kháng axit cách Osinib ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau.
Nếu cần dùng thuốc dạ dày dài ngày, bác sĩ có thể cân nhắc phương án thay thế.
Nhóm thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và tủy xương
Thuốc ức chế miễn dịch
Corticosteroids (Prednisolone, Dexamethasone)
Tacrolimus, Cyclosporine (thuốc chống thải ghép)
Thuốc hóa trị khác
Methotrexate, Cisplatin (có thể làm tăng độc tính trên tủy xương)
Nguy cơ: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, ức chế tủy xương.
Giải pháp: Theo dõi công thức máu thường xuyên khi dùng chung.
Nhóm thuốc tránh thai và nội tiết tố
Thuốc tránh thai nội tiết
Ethinylestradiol, Levonorgestrel (thuốc tránh thai đường uống)
Nguy cơ: Osimertinib có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai.
Giải pháp: Sử dụng biện pháp tránh thai không nội tiết (như bao cao su, đặt vòng tránh thai) trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tuần sau khi ngừng thuốc.
Lời khuyên khi sử dụng Thuốc Osinib (Osimertinib 80mg)
Trao đổi với bác sĩ nếu đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trước khi bắt đầu Osinib.
Không tự ý dùng thuốc kháng axit hoặc thuốc tim mạch khi đang dùng Osinib.
Theo dõi tác dụng phụ nếu bắt buộc phải dùng chung với các thuốc có nguy cơ tương tác.
Không tự ý dừng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ.
Thuốc Osinib Osimertinib 80mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Osinib Osimertinib 80mg: LH 0985671128
Thuốc Osinib Osimertinib 80mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/mtm/osimertinib.html
https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a616005.html