Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg là thuốc gì?
Thuốc Pazinib 400mg là thuốc chứa hoạt chất Pazopanib, thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI), có tác dụng chống ung thư. Pazopanib là một chất ức chế đa kinase, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư thông qua việc ức chế các yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGFR), PDGFR và c-Kit.
Chỉ định của Thuốc Pazinib 400mg
Thuốc Pazinib (Pazopanib) 400mg được sử dụng chủ yếu trong điều trị các loại ung thư sau:
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC - Renal Cell Carcinoma).
Sarcoma mô mềm (STS - Soft Tissue Sarcoma) ở bệnh nhân đã thất bại với hóa trị liệu trước đó.
Pazopanib hoạt động bằng cách ức chế các kinase liên quan đến sự phát triển của mạch máu nuôi khối u, từ đó làm giảm nguồn cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho tế bào ung thư, giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Pazinib 400mg (Pazopanib) được chỉ định chủ yếu trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC) và sarcoma mô mềm (STS). Cụ thể:
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC - Renal Cell Carcinoma)
Pazinib 400mg được sử dụng cho bệnh nhân ung thư thận giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
Thuốc có thể được chỉ định ở bệnh nhân chưa từng điều trị hoặc đã thất bại với một số phương pháp điều trị trước đó (như cytokine hoặc các thuốc nhắm trúng đích khác).
Sarcoma mô mềm (STS - Soft Tissue Sarcoma)
Pazinib 400mg được dùng cho bệnh nhân sarcoma mô mềm tiến triển, đặc biệt khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các phác đồ hóa trị liệu trước đó.
Chống chỉ định của Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg
Thuốc Pazinib 400mg (Pazopanib) chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Dị ứng với Pazopanib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Pazopanib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc, tuyệt đối không sử dụng.
Suy gan nặng.
Bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nghiêm trọng (tăng men gan quá mức hoặc xơ gan nặng) không nên dùng Pazopanib do nguy cơ gây độc gan cao.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Pazopanib có thể gây quái thai hoặc sảy thai, do đó không được sử dụng trong thai kỳ.
Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy không nên dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
Bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng về tim mạch.
Không dùng cho bệnh nhân có kéo dài khoảng QT, suy tim không kiểm soát, nhồi máu cơ tim gần đây (trong vòng 6 tháng), đau thắt ngực không ổn định.
Pazopanib có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng, nên cần kiểm soát huyết áp tốt trước khi sử dụng.
Bệnh nhân có nguy cơ cao bị xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa.
Những bệnh nhân có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày, thủng ruột hoặc rối loạn đông máu không nên sử dụng Pazopanib vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Bệnh nhân đang dùng các thuốc ức chế mạnh CYP3A4, P-gp hoặc BCRP.
Các thuốc như Ketoconazole, Ritonavir, Clarithromycin, Atazanavir có thể làm tăng nồng độ Pazopanib trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc.
Không dùng chung với thuốc chống đông máu (Warfarin), NSAIDs hoặc Aspirin liều cao do tăng nguy cơ chảy máu.
Lưu ý khi sử dụng
Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan, huyết áp và tim mạch khi sử dụng Pazopanib.
Không dùng thuốc với thức ăn vì có thể làm tăng hấp thu và gây độc tính cao hơn.
Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Pazinib 400mg (Pazopanib) là một thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) có tác dụng chống ung thư bằng cách ức chế sự hình thành và phát triển của mạch máu nuôi khối u.
Ức chế các thụ thể tyrosine kinase (TKI)
Pazopanib ức chế hoạt động của một số thụ thể tyrosine kinase quan trọng, bao gồm:
VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor): Các thụ thể này đóng vai trò trong việc kích thích sự phát triển của mạch máu (angiogenesis). Khi bị ức chế, sự cung cấp oxy và dưỡng chất đến khối u giảm, khiến tế bào ung thư khó phát triển.
PDGFR-α, PDGFR-β (Platelet-Derived Growth Factor Receptor): Liên quan đến sự tăng sinh của tế bào mô đệm và hỗ trợ phát triển khối u.
c-KIT (Stem Cell Factor Receptor): Quan trọng trong sự phát triển của một số loại ung thư như sarcoma mô mềm và ung thư thận.
Ngăn chặn quá trình hình thành mạch máu nuôi khối u (anti-angiogenesis)
Bình thường, khối u tiết ra yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) để kích thích hình thành mạch máu mới, giúp khối u nhận được oxy và chất dinh dưỡng.
Pazopanib ức chế VEGF, từ đó ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới, khiến khối u bị “bỏ đói” và ngừng phát triển.
Ức chế tăng sinh và di căn tế bào ung thư
Khi ức chế PDGFR và c-KIT, Pazopanib làm giảm khả năng phân chia của tế bào ung thư, từ đó làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Ngoài ra, thuốc còn làm giảm khả năng xâm lấn và di căn của tế bào ung thư đến các cơ quan khác.
Hiệu quả điều trị
Trong ung thư thận tiến triển (RCC): Pazopanib giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh.
Trong sarcoma mô mềm (STS): Thuốc giúp thu nhỏ khối u và làm chậm quá trình di căn.
Dược động học của Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg
Dược động học của Pazopanib bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ, ảnh hưởng đến hiệu quả và tính an toàn của thuốc trong điều trị ung thư.
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng (Bioavailability): Pazopanib có sinh khả dụng đường uống khoảng 21%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 2 - 4 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Dùng chung với thức ăn làm tăng nồng độ Pazopanib trong máu lên gấp 2 lần, điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Khuyến cáo: Uống lúc đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn để tối ưu hiệu quả.
Phân bố (Distribution)
Liên kết protein huyết tương: ~99%, chủ yếu liên kết với albumin.
Thể tích phân bố (Vd): 1.74 - 2 L/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu tại gan, thông qua enzym CYP3A4 (chính), một phần qua CYP1A2 và CYP2C8.
Ảnh hưởng của thuốc khác:
Các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (Ketoconazole, Ritonavir, Clarithromycin) có thể tăng nồng độ Pazopanib, làm tăng nguy cơ độc tính.
Các thuốc cảm ứng CYP3A4 (Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin) có thể giảm nồng độ Pazopanib, làm giảm hiệu quả điều trị.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T1/2): ~30.9 giờ, cho phép dùng thuốc 1 lần/ngày.
Đường thải trừ:
Chủ yếu qua phân (82%) dưới dạng chất chuyển hóa.
Một phần nhỏ (~4%) qua nước tiểu.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận:
Suy gan làm giảm tốc độ chuyển hóa Pazopanib, có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ độc tính.
Suy thận không ảnh hưởng đáng kể đến thải trừ thuốc, do Pazopanib thải trừ chủ yếu qua phân.
Lưu ý quan trọng
Uống khi bụng đói để tránh tăng nồng độ thuốc quá mức.
Thận trọng với thuốc ảnh hưởng CYP3A4 (tránh dùng chung với Ketoconazole, Rifampin, Clarithromycin, Carbamazepine, v.v.).
Cần theo dõi chức năng gan thường xuyên vì Pazopanib có nguy cơ gây độc gan.
Liều dùng của Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg
Liều dùng của Thuốc Pazinib 400mg (Pazopanib) phụ thuộc vào loại bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và khả năng dung nạp thuốc. Dưới đây là hướng dẫn chung:
Liều dùng khuyến cáo
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC - Renal Cell Carcinoma)
Liều khuyến cáo: 800mg/lần/ngày (uống 2 viên 400mg).
Dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc bệnh nhân không dung nạp được thuốc.
Sarcoma mô mềm (STS - Soft Tissue Sarcoma)
Liều khuyến cáo: 800mg/lần/ngày (2 viên 400mg).
Chỉ định cho bệnh nhân đã thất bại với hóa trị liệu trước đó.
Hướng dẫn sử dụng
Uống thuốc nguyên viên, không bẻ, nhai hoặc nghiền.
Uống khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) để tránh làm tăng hấp thu thuốc quá mức.
Dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
Điều chỉnh liều
Khi gặp tác dụng phụ (độc tính cấp độ ≥2 theo CTCAE)
Giảm liều xuống 600mg/ngày (1.5 viên 400mg) nếu bệnh nhân không dung nạp được liều 800mg.
Nếu tác dụng phụ vẫn nghiêm trọng, có thể giảm tiếp xuống 400mg/ngày.
Nếu cần thiết, có thể giảm xuống 200mg/ngày hoặc tạm ngừng thuốc.
Bệnh nhân suy gan
Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan trung bình: Giảm liều xuống 200mg/ngày.
Suy gan nặng: Chống chỉ định sử dụng Pazopanib.
Dùng chung với thuốc ảnh hưởng CYP3A4
Nếu bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (Ketoconazole, Ritonavir, Clarithromycin, v.v.), có thể cần giảm liều Pazopanib xuống 400mg/ngày để tránh quá liều.
Nếu bệnh nhân dùng thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin, v.v.), có thể cần tăng liều nhưng phải có sự giám sát y tế.
Xử trí quên liều với Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg
Nếu bạn quên uống một liều Pazinib 400mg, cách xử lý sẽ phụ thuộc vào thời gian còn lại trước liều tiếp theo:
Nếu còn hơn 12 giờ trước liều kế tiếp: Uống ngay liều đã quên.
Nếu còn dưới 12 giờ trước liều kế tiếp: Bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Xử trí quá liều với Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg
Nếu uống quá liều Thuốc Pazinib 400mg, có thể gây tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là các vấn đề về gan, huyết áp, tim mạch hoặc đường tiêu hóa.
Triệu chứng quá liều có thể gặp
Tăng huyết áp nghiêm trọng (đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, buồn nôn).
Rối loạn chức năng gan (vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu).
Tiêu chảy nặng, buồn nôn, nôn mửa.
Rối loạn nhịp tim, kéo dài khoảng QT trên điện tim (cảm giác tim đập nhanh hoặc không đều).
Chảy máu bất thường (chảy máu cam, bầm tím không rõ nguyên nhân).
Cách xử trí khi quá liều
Nếu có dấu hiệu nguy hiểm (tăng huyết áp nặng, mất ý thức, đau ngực, khó thở) → Gọi cấp cứu ngay hoặc đến bệnh viện gần nhất.
Nếu mới uống quá liều trong vòng vài giờ:
Gây nôn (nếu có chỉ định của bác sĩ) để giảm hấp thu thuốc.
Uống than hoạt tính có thể giúp hấp thụ bớt thuốc trong dạ dày.
Tại bệnh viện, bác sĩ có thể:
Theo dõi huyết áp và tim mạch để tránh biến chứng nguy hiểm.
Kiểm tra chức năng gan, thận và điều trị triệu chứng nếu cần.
Dùng thuốc hỗ trợ hoặc lọc máu nếu tình trạng quá liều nghiêm trọng (mặc dù Pazopanib ít bị loại bỏ qua lọc máu do liên kết mạnh với protein huyết tương).
Tác dụng phụ của Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg
Pazopanib là một chất ức chế tyrosine kinase được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC) và sarcoma mô mềm (STS). Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Rối loạn tiêu hóa:
Tiêu chảy
Buồn nôn, nôn
Đau bụng
Chán ăn
Rối loạn da và tóc:
Tóc bạc sớm hoặc rụng tóc
Phát ban, ngứa
Da khô, thay đổi sắc tố da
Rối loạn gan:
Tăng men gan (ALT, AST, bilirubin) – cần theo dõi chức năng gan thường xuyên
Vàng da (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng)
Huyết áp cao:
Tăng huyết áp (thường xảy ra trong vòng vài tuần đầu điều trị)
Nhức đầu, chóng mặt, nhìn mờ do huyết áp cao
Rối loạn huyết học:
Thiếu máu
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu)
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (<10%)
Vấn đề tim mạch:
Kéo dài khoảng QT trên điện tim (có thể dẫn đến loạn nhịp tim nguy hiểm)
Suy tim hoặc đau ngực
Biến chứng gan nghiêm trọng:
Viêm gan, suy gan cấp (cần dừng thuốc nếu men gan tăng quá cao)
Xuất huyết nghiêm trọng:
Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, phân đen)
Xuất huyết não (đau đầu dữ dội, rối loạn ý thức)
Hội chứng leukoencephalopathy sau có hồi phục (PRES):
Đau đầu dữ dội, rối loạn thị giác, lú lẫn, co giật (hiếm gặp nhưng nguy hiểm)
Cần liên hệ ngay với bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng nguy hiểm sau:
Đau ngực, khó thở, nhịp tim bất thường
Huyết áp quá cao kèm đau đầu nặng, chóng mặt, nhìn mờ
Phát ban nặng, lột da, mụn nước (dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng)
Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu (tổn thương gan)
Tiêu chảy nghiêm trọng hoặc không kiểm soát được
Chảy máu kéo dài hoặc xuất huyết bất thường
Cách giảm tác dụng phụ của Pazinib
Uống thuốc đúng cách:
Uống khi bụng đói (1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn) để tránh tăng hấp thu quá mức.
Không nghiền, bẻ hoặc nhai viên thuốc.
Theo dõi sức khỏe thường xuyên:
Đo huyết áp định kỳ để kiểm soát tăng huyết áp.
Xét nghiệm men gan, công thức máu định kỳ để phát hiện sớm tác dụng phụ.
Hạn chế nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng:
Tránh dùng chung với thuốc chống đông máu (nếu cần phải theo dõi chặt chẽ).
Rửa tay sạch sẽ, tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng.
Thận trọng khi dùng thuốc Pazinib 400mg (Pazopanib)
Thuốc Pazinib (Pazopanib) là một chất ức chế tyrosine kinase được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC) và sarcoma mô mềm (STS). Khi sử dụng, cần đặc biệt lưu ý các vấn đề sau:
Thận trọng trên các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Bệnh nhân có bệnh gan
Pazopanib có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, bao gồm tăng men gan (ALT, AST) và suy gan cấp.
Cần theo dõi chức năng gan thường xuyên, đặc biệt trong 3 tháng đầu điều trị.
Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
Bệnh nhân có bệnh tim mạch
Thuốc có thể gây tăng huyết áp, suy tim, kéo dài khoảng QT, loạn nhịp tim.
Cần kiểm soát huyết áp trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi huyết áp định kỳ.
Nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành, suy tim hoặc rối loạn nhịp tim, phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu
Pazinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, xuất huyết nội sọ, hoặc đang dùng thuốc chống đông.
Cần theo dõi kỹ triệu chứng chảy máu cam, bầm tím, xuất huyết tiêu hóa (phân đen, nôn ra máu).
Bệnh nhân có nguy cơ tắc mạch
Có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và đột quỵ.
Nếu xuất hiện đau ngực, khó thở hoặc yếu liệt đột ngột, cần đến bệnh viện ngay.
Bệnh nhân có bệnh thận
Pazinib có thể gây rối loạn chức năng thận, làm tăng creatinine huyết thanh.
Cần theo dõi xét nghiệm thận định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận từ trước.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên dùng Pazinib trong thai kỳ, vì có thể gây quái thai hoặc sẩy thai.
Không khuyến cáo cho con bú trong thời gian điều trị, vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Người lớn tuổi (>65 tuổi)
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là huyết áp cao, suy gan và suy thận.
Thận trọng trong tương tác thuốc
Thuốc ảnh hưởng đến gan
Các thuốc gây độc gan (như paracetamol liều cao, rifampicin, thuốc chống lao, statins) có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Cần theo dõi men gan thường xuyên nếu dùng chung.
Thuốc ảnh hưởng đến huyết áp
Tránh dùng chung với thuốc tăng huyết áp mạnh hoặc thuốc lợi tiểu, vì có thể làm mất cân bằng huyết áp.
Thuốc kéo dài khoảng QT
Pazinib có thể kéo dài khoảng QT, nếu dùng chung với các thuốc như amiodarone, quinidine, erythromycin, ondansetron, có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin, Aspirin, Clopidogrel)
Có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết → Cần theo dõi INR và các dấu hiệu chảy máu.
Thực phẩm cần tránh
Không uống nước bưởi vì có thể làm tăng nồng độ Pazinib trong máu, gây độc tính.
Không uống rượu bia vì có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Lưu ý khi sử dụng Thuốc Pazinib
Uống thuốc lúc bụng đói (1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn) để đạt hiệu quả tốt nhất.
Không nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc vì có thể ảnh hưởng đến dược động học.
Theo dõi huyết áp và xét nghiệm chức năng gan, thận định kỳ.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường như đau ngực, khó thở, vàng da, xuất huyết.
Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Pazinib Pazopanib có thể tương tác với nhiều loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là những nhóm thuốc quan trọng cần lưu ý:
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa Pazopanib
Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4
Pazopanib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4, nên các thuốc ảnh hưởng đến enzyme này có thể làm thay đổi nồng độ Pazopanib trong máu.
Thuốc ức chế CYP3A4 (tăng nồng độ Pazopanib, tăng nguy cơ độc tính)
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole (thuốc kháng nấm)
Clarithromycin, Erythromycin (kháng sinh nhóm macrolid)
Ritonavir, Saquinavir (thuốc kháng HIV)
Diltiazem, Verapamil (thuốc điều trị tim mạch)
Nước bưởi (gây tăng nồng độ Pazopanib, có thể gây độc gan)
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (giảm nồng độ Pazopanib, làm giảm hiệu quả điều trị)
Rifampin, Rifabutin, Rifapentine (thuốc điều trị lao)
Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital (thuốc chống động kinh)
St. John's Wort (cây cỏ ban âu)
Giải pháp: Nếu cần dùng chung, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
Thuốc ảnh hưởng đến độc tính của Pazopanib
Thuốc kéo dài khoảng QT (tăng nguy cơ loạn nhịp tim)
Amiodarone, Quinidine, Sotalol (thuốc chống loạn nhịp tim)
Ondansetron, Domperidone (thuốc chống nôn)
Fluoroquinolones (Levofloxacin, Moxifloxacin) (kháng sinh)
Methadone (thuốc giảm đau gây nghiện)
Giải pháp: Nếu cần dùng chung, theo dõi điện tim thường xuyên.
Thuốc ảnh hưởng đến gan (tăng nguy cơ tổn thương gan)
Paracetamol liều cao
Statins (Atorvastatin, Simvastatin) (thuốc giảm mỡ máu)
Methotrexate (thuốc chống ung thư, ức chế miễn dịch)
Giải pháp: Kiểm tra chức năng gan định kỳ khi sử dụng đồng thời.
Thuốc chống tăng huyết áp (tương tác dược lực học)
Pazopanib có thể tăng huyết áp, do đó cần kiểm soát huyết áp trước khi bắt đầu điều trị.
Nếu cần dùng thuốc hạ áp, ưu tiên nhóm chẹn kênh canxi (Amlodipine) hoặc ức chế men chuyển (Enalapril, Ramipril).
Giải pháp: Theo dõi huyết áp định kỳ.
Thuốc chống đông máu (tăng nguy cơ chảy máu)
Pazopanib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với:
Warfarin, Heparin
Aspirin, Clopidogrel (thuốc chống kết tập tiểu cầu)
NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac)
Giải pháp: Nếu bắt buộc dùng chung, cần theo dõi INR và dấu hiệu xuất huyết.
Thuốc làm thay đổi pH dạ dày (ảnh hưởng hấp thu Pazopanib)
Pazopanib hấp thu tốt nhất ở môi trường acid dạ dày.
Các thuốc giảm acid dạ dày có thể làm giảm hấp thu Pazopanib, bao gồm:
Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole (thuốc ức chế bơm proton - PPI)
Ranitidine, Famotidine (thuốc kháng H2)
Thuốc kháng acid (Magnesium hydroxide, Aluminum hydroxide)
Giải pháp:
Tránh dùng PPI nếu có thể.
Nếu cần dùng kháng H2, uống Pazopanib ít nhất 2 giờ trước hoặc 10 giờ sau thuốc kháng H2.
Nếu cần dùng thuốc kháng acid, uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Lưu ý quan trọng khi dùng Pazinib (Pazopanib)
Không uống nước bưởi vì làm tăng nồng độ thuốc.
Theo dõi huyết áp, chức năng gan, và điện tim thường xuyên nếu dùng chung thuốc có tương tác.
Hạn chế dùng thuốc chống đông hoặc thuốc kéo dài QT trừ khi thực sự cần thiết.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc nào khác trong quá trình điều trị.
Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg: LH 0985671128
Thuốc Pazinib Pazopanib 400mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/pazopanib-oral-route/description/drg-20073458
https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/18177-pazopanib-oral-tablets